Đề cương kiểm tra HK1 Toán 11 Kết nối tri thức 2023-2024

Đề cương kiểm tra HK1 Toán 11 Kết nối tri thức 2023-2024 được soạn dưới dạng file  PDF gồm 12 trang.Tài liệu giúp bổ sung kiến thức và hỗ trợ bạn làm bài tập, ôn luyện cho kỳ thi sắp tới.Chúc bạn đạt kết quả cao trong học tập.

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ I NĂM HỌC 2023 – 2024
MÔN TOÁN LỚP 11
ĐỀ ÔN TẬP SỐ 1
PHN I. TRC NGHIỆM (7 điểm)
Câu 1: Vi ba tia
,,Ou Ov Ow
bt kì. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
( , ) ( , ) ( , ) 360 , ( ).
o
sđ Ou Ov Ov Ow Ou Ov k k+ = +
B.
( , ) ( , ) ( , ) 180 , ( ).
o
sđ Ou Ov Ov Ow Ou Ow k k+ = +
C.
( , ) ( , ) ( , ) 360 , ( ).
o
sđ Ou Ov sđ Ov Ow Ou Ow k k+ = +
D.
0
( , ) ( , ) ( , ) 360 , ( ).sđ Ou Ov Ov Ow Ov Ow k k+ = +
Câu 2: Đơn giản biu thc
cos sin( )
2
A

= +


, ta được
A.
cos sin .A

=+
B.
2sin .A
=
C.
sin cos .A

=
D.
Câu 3: Cho góc
tha mãn
1
sin .
2
=
Tính
2.cosP
=
A.
1
.
2
P =
B.
3
.
2
P =
C.
1
.
2
P =−
D.
3
.
2
P =−
Câu 4: Trong các hàm s sau, hàm s nào là hàm s l?
A.
sin .yx=
B.
2
.yx=
C.
cos .yx=
D.
4
.yx=
Câu 5: Đường cong trong hình dưới đây là đồ th ca mt hàm s trong bn hàm s ng giác.
Tp giá tr ca hàm s đó là
A.
( )
1;1 .
B.
1;1
. C.
.
D.
( )
0;+
Câu 6: Nghim của phương trình
tan tanx
=
A.
xk

= +
. B.
xk

=+
. C.
xk
= +
. D.
2xk

=+
.
Câu 7: Nghim của phương trình
1
cos2
2
x =
A.
6
xk
= +
. B.
2
6
xk
= +
. C.
3
xk
= +
. D.
2
3
xk
= +
.
Câu 8: S nghim của phương trình
sin 2
0
1 cos
x
x
=
trên đoạn
0;3
A. 8. B. 7. C. 4. D. 5.
Câu 9: Cho dãy s
( )
n
u
, biết
1
n
u
n
=
. Ba s hạng đầu tiên ca dãy s đó lần lượt nhng s nào dưới
đây?
A.
1 1 1
; ; .
2 4 8
B.
11
1; ;
2 3
.
C.
1
1;
3
1
;
5
.
D.
1
; ; .
1
2
1
34
Câu 10: Trong các dãy s gm 3 s hng liên tiếp sau đây, dãy số nào là cp s cng?
A.
1;2;3.
B.
2;4;8.
C.
1 1 1
; ; .
2 4 6
D.
11
1; ; .
24
Câu 11: Tính tng
15 20 25 ... 7515.T = + + + +
A.
5651265.T =
B.
5651256.T =
C.
5651625.T =
D.
5651526.T =
Câu 12: Trong các dãy s sau, dãy s nào không phi là mt cp s nhân?
A.
1;2; 4; 8; 16;
B.
1; 1; 1; 1; −−
C.
1,3,5,7....
D.
( )
3 5 7
; ; ; ; 0 .a a a a a
Câu 13: Cho cp s nhân các s hng lần lượt
9; 27; 81; ...
. Tìm s hng tng quát
n
u
ca cp s
nhân đã cho.
A.
1
3.
n
n
u
=
B.
3.
n
n
u =
C.
1
3.
n
n
u
+
=
D.
3 3 .
n
n
u =+
Câu 14: Cân nng trung bình ca hc sinh lp 11B3 cho trong bảng bên dưới
Độ dài ca mi nhóm cân nng bng
A.
10
. B.
50
. C.
5
. D.
30
.
Câu 15: Cân nng trung bình ca hc sinh lp 11B3 cho trong bảng bên dưới ( đơn vị kilôgam)
Hãy cho biết
75%
hc sinh lp 11B3 nng ít nht là bao nhiêu kilôgam?
A.
45,86
. B.
51,75
. C.
5
. D.
55,03
.
Câu 16: Cho t din
ABCD
. Gi
M
là trung điểm ca
BD
. Khng định nào sau đây đúng?
A.
( )
M ABC
. B.
( )
AM ABD
. C.
( )
M BCD
. D.
M BD
.
Câu 17: Cho bốn điểm
, , ,A B C D
không đồng phng. Gi
,MN
lần lượt trung điểm ca
AC
.BC
Trên đoạn
BD
lấy điểm
P
sao cho
2.BP PD=
Giao điểm của đưng thng
CD
mt
phng
( )
MNP
là giao điểm ca
A.
CD
.NP
B.
CD
.MN
C.
CD
.MP
D.
CD
.AP
Câu 18: Cho t din
.ABCD
Cp cạnh nào sau đây chéo nhau?
A.
AC
.CD
B.
BC
.AB
C.
AB
và
AC
. D.
AB
và
CD
.
Câu 19: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Hai đường thng cùng song song vi một đường thng th ba thì song song vi nhau.
B. Hai đường thng cùng song song vi một đường thng th ba thì trùng nhau.
C. Hai đường thng cùng song song vi một đưng thng th ba thì song song vi nhau hoc
trùng nhau.
D. Hai đường thng cùng song song vi một đường thng th ba thì chúng lần lượt nm trên hai
mt phng song song.
Câu 20: Đâu không phi là hình nh v hai đường thng song song trong thc tin?
A. Các tia sáng mt tri gần Trái Đất.
B. Hai mép trên dưới ca ca s hình ch nht.
C. Hai mép trên dưới ca bng giáo viên hình ch nht.
D. Các tia laser trong b cm biến an ninh.
Câu 21: Cho hình lập phương
. ' ' ' 'ABCD A B C D
. Đường thng
''BC
song song vi mt phng nào
trong các mt phng dưới đây?
A.
( )
.SAD
B.
( )
.ABCD
C.
( )
.SAC
D.
( )
.SAB
Câu 22: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành. Gi
giao tuyến chung ca hai
mt phng
( )
SAD
( )
SBC
. Mệnh đề nào sau đây đúng
A. Đưng thng
đi qua S và song song vi
AB
.
B. Đưng thng
đi qua S và song song vi
AD
.
C. Đưng thng
đi qua S và song song vi
AC
.
D. Đưng thng
đi qua S và song song vi
SA
.
Câu 23: Cho hình lăng trụ tam giác
. ' ' 'ABC A B C
. Khng định nào sau đây đúng?
A.
( ) ( )
' ' / /AA B B ABC
. B.
( ) ( )
/ / ' ' 'ABC A B C
.
C.
( ) ( )
' ' / / ' ' 'AA C C A B C
. D.
( ) ( )
' ' / / ' 'BB C C AB C
.
Câu 24: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Hình lăng trụ có các cnh bên song song và bng nhau.
B. Hai mặt đáy của hình lăng trụ nm trên hai mt phng song song.
C. Hai đáy của lăng trụ là hai đa giác đều.
D. Các mt bên của lăng trụ là các hình bình hành.
Câu 25: Xét mt phép chiếu song song bt kì. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Hình biu din ca tam giác cân qua phép chiếu song song là hình tam giác.
B. Hình biu din ca hình vuông qua phép chiếu song song là hình bình hành.
C. Hình biu din của tam giác đều qua phép chiếu song song là hình tam giác đều.
D. Hình biu din ca hình tròn qua phép chiếu song song là hình elip.
Câu 26: Cho hình hp
. ' ' ' 'ABCD A B C D
. nh của điểm
A
qua phép chiếu song song theo phương
'DC
lên mt phng
( )
' ' ' 'A B C D
là điểm nào sau đây?
A.
'A
. B.
'B
. C.
'D
. D.
'C
.
Câu 27: Giá trị của
5
1
lim
n
n
→+



bằng
A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.
Câu 28: Cho hai dãy
( )
n
u
( )
n
v
tha mãn
lim 2
n
n
u
→+
=
lim 3.
n
n
v
→+
=
Giá tr ca
( )
lim
nn
n
uv
→+
+
bng
A.
5.
B.
6.
C.
1.
D.
1.
Câu 29: Giá trị của
2
lim
2
n
n
n
+
+
bằng
A.
1
2
. B.
+
. C.
1
. D.
2
.
Câu 30: Tính tng
1 1 1 1
21
2 4 8 2
n
S

= + + + + + +

.
A.
2 1.S =+
B.
2.S =
C.
2 2.S =
D.
1
.
2
S =
Câu 31: Giá trị của
( )
1
lim 1
x
x
bằng
A.
0
. B. 1. C.
1
. D. 2.
Câu 32: Giá trị của
2
3
3
1 2 1
lim
2 2 1
x
x x x
x
→−
+ +
−+
bằng
A.
0
. B. 1. C.
−
. D.
+
.
Câu 33: Hàm số
( )
y f x=
xác định trên
( )
;ab
chứa điểm
0
x
. Hàm s
( )
y f x=
được gi liên tc
tại điểm
0
x
nếu
A.
( )
( )
0
0
lim
xx
f x f x
=
. B.
( )
( )
0
0
lim
xx
f x f x
+
=
.
C.
( )
( )
0
0
lim
xx
f x f x
=
. D.
( )
( )
0
0
lim
xx
f x f x
.
Câu 34: Hàm số
( )
2
2y f x x x= = +
( )
2y g x x= = +
liên tc tại điểm
0
x
. Mệnh đề nào sau đây
sai?
A. Hàm s
( )
2
32h x x x= + +
liên tc ti
0
x
.
B. Hàm s
( )
2
2h x x x= +
liên tc ti
0
x
.
C. Hàm s
( )
( )
( )
2
22h x x x x= + +
liên tc ti
0
x
.
D. Hàm s
( )
2
2
2
xx
hx
x
+
=
+
liên tc ti
0
x
.
Câu 35: Hàm s nào sau đây liên tục trên
?
A.
2
2023yx=+
. B.
1
.
2023
y
x
=
+
C.
tanyx=
. D.
1yx=−
.
PHN II. T LUẬN (3 điểm)
Câu 36: (1,0 điểm) Tính
( )
0
2 3 1 1
lim
x
x
x
+−
.
Câu 37: (1,5 điểm) Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành.
a) Tìm giao tuyến ca hai mt phng (SAC) và (SBD).
b) Gọi M, N lần lượt các điểm trên các cạnh SB SC sao cho MS = 2MB, NS = NC. Mặt
phng (AMN) cắt cạnh SD tại K. Chứng minh MK//(ABCD).
Câu 38: (0,5 điểm) Chng minh rằng phương trình
3
2 4 3 3 2x x x+ = +
có đúng một nghim.
ĐỀ ÔN TẬP SỐ 2
PHN I. TRC NGHIỆM (7 điểm)
Câu 1: Vi ba tia
,,Ox Ou Ov
bt kì. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
( , ) ( , ) ( , ) 360 , ( ).
o
sđ Ou Ov Ox Ov Ox Ou k k= +
B.
( , ) ( , ) ( , ) 360 , ( ).
o
sđ Ov Ou Ox Ov Ox Ou k k= + +
C.
( , ) ( , ) ( , ) 360 , ( ).
o
sđ Ov Ou Ov Ox Ox Ou k k= +
D.
( , ) ( , ) ( , ) 360 , ( ).
o
sđ Ov Ou Ou Ox Ox Ov k k= +
Câu 2: Mệnh đề nào sau đâysai?
A.
( )
cot cot .xx−=
B.
( )
cot cot .x k x
+=
C.
( )
cot cot .xx
−=
D.
( )
cot cotxx
+=
Câu 3: Cho
tan 1
=
. Giá tr ca
tan
3



bng
A.
23
. B.
32
. C.
23−−
. D.
1
.
Câu 4: Trong các hàm s sau, hàm s nào là hàm s chn?
A.
sin .yx=
B.
cot .y x=
C.
cos .yx=
D.
.yx=
Câu 5: Đường cong trong hình dưới đây là đồ th hàm s
cosyx=
.
Tp giá tr ca hàm s đó là
A.
( )
1;1 .
B.
1;1
. C.
.
D.
( )
;2

.
Câu 6: Nghim của phương trình
sin sinx
=
A.
2
,.
2
xk
k
xk


=+
= +
B.
2,x k k

= +
.
C.
2
,
2
xk
k
xk

=+
= +
. D.
,
xk
k
xk

=+
= +
.
Câu 7: Phương trình lượng giác
3
cos
22
x
=−
có nghim là
A.
5
2,
3
x k k
= +
B.
5
4,
6
x k k
= +
C.
5
2,
6
x k k
= +
D.
5
4,
3
x k k
= +
Câu 8: S nghim của phương trình
tan5 tan 0xx−=
trên đoạn
)
0;
A. 1. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 9: Cho dãy số
( )
,
n
u
biết
21
2
n
n
u
n
+
=
+
. Viết năm số hạng đầu của dãy số.
A.
1 2 3 4 5
3 7 3 11
1, , , ,
4 5 2 7
u u u u u= = = = =
. B.
1 2 3 4 5
5 7 3 11
1, , , ,
4 5 2 7
u u u u u= = = = =
.
C.
1 2 3 4 5
5 8 3 11
1, , , ,
4 5 2 7
u u u u u= = = = =
D.
1 2 3 4 5
5 7 7 11
1, , , ,
4 5 2 3
u u u u u= = = = =
.
Câu 10: Trong các dãy s sau, dãy s nào là mt cp s cng?
A.
1; 2; 4; 6; 8−−−−
. B.
1; 3; 6; 9; 12.
C.
1; 3; 7; 11; 15.
D.
1; 3; 5; 7; 9
.
Câu 11: Cho cp s cng
()
n
u
biết:
3 5 6
84
6
52
+ =
+=
u u u
uu
. Tính
30
S
.
A.
30
585.S =
B.
30
2205.S =
C.
30
2280.S =
D.
30
2355.S =
Câu 12: Dãy s nào sau đây không phi là cp s nhân?
A.
1; 2; 4; 8;
B.
234
3; 3 ; 3 ; 3 ;
C.
11
4; 2; ; ;
24
D.
2 2 2 2
1 ; 2 ; 3 ; 4 ;
Câu 13: Mt cp s nhân được xác định bi
1
4u =−
1
2 , 2.
nn
u u n
=
S hng tng quát
n
u
ca cp s
nhân đó là
A.
1
2.
n
n
u
+
=
B.
( )
1
2.
n
n
u
+
=−
C.
1
2.
n
n
u
=−
D.
1
2.
n
n
u
+
=−
Câu 14: Đim thi môn Toán cui hc kì I ca lớp 11A như sau
Độ dài ca mi nhóm trong mu s liu này là
A.
2.
B.
5.
C.
3.
D.
4.
Câu 15: Tui th (năm) của 40 bình ắc quy ô tô được cho như sau:
Có bao nhiêu bình ắc quy trên 3 năm?
A.
8
bình. B.
9
bình. C.
25
bình. D.
15
bình.
Câu 16: Trong không gian cho 4 điểm phân biệt không đồng phng không 3 điểm nào thng hàng.
Khi đó, có thể xác định được bao nhiêu mt phng t các điểm trên?
A.
4
. B.
2
. C.
3
. D.
5
.
Câu 17: Cho t din
.ABCD
Gi
G
là trng tâm tam giác
,BCD
M
là trung điểm
,CD
I
là điểm trên
đoạn thng
,AG
BI
ct mt phng
( )
ACD
ti
.J
Khng định nào sau đây sai?
A.
( ) ( )
.AM ACD ABG=
B.
, , A J M
thng hàng.
C.
J
là trung điểm ca
.AM
D.
( ) ( )
.DJ ACD BDJ=
Câu 18: Trong không gian cho hai đường thng
a
b
phân bit. Nếu
a
b
đồng phng thì chúng
không th
A. song song hoc ct nhau. B. Ct nhau.
C. Song song vi nhau. D. Chéo nhau.
Câu 19: Cho t din
ABCD
, gi
I
J
lần lượt trng tâm ca tam giác
ABD
ABC
. Khng định
nào sau đây là đúng?
A.
//IJ AB
. B.
//IJ CD
. C.
//IJ BC
. D.
//IJ AD
.
Câu 20: Ví d thc tin nào sau đây không mô t v hai đường thng song song trong thc tế?
A. Các vch k trên phần đường dành cho người đi bộ.
B. Hai mép đối din ca mt bìa sách hình ch nht.
C. Các tr đèn đường.
D. Hai lưỡi ca cái kéo.
Câu 21: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành tâm
O
,
M
trung đim
SA
.
OM
song song vi mt phng nào sau đây? (tham kho hình v)
A.
( )
DSC
. B.
( )
DSB
. C.
( )
SAB
. D.
( )
SAC
.
Câu 22: Trong không gian, cho đường thng
a
b
song song vi nhau. Khng định nào sau đây đúng?
A. Nếu
( ) ( )
,a P b P
thì
( )
bP
. B. Nếu
( ) ( )
,a P b P
thì
( )
aP
.
C. Nếu
( ) ( )
,a P b P
thì
a
ct
( )
P
. D. Nếu
( ) ( )
,a P b P
thì
b
ct
( )
P
.
Câu 23: Khng định nào sau đây là đúng?
A. Hình hộp là hình lăng trụ có đáy là hình tứ giác.
B. Các cnh bên ca hình hp ct nhau tại trung điểm mỗi đường.
C. Các mt của hình lăng trụ song song vi nhau.
M
O
A
D
B
C
S
D. Các mt bên của hình lăng trụ là các hình bình hành.
Câu 24: Cho hình hp
.ABCD A B C D
. Mt phng
( )
C BD
song song vi mt phng
A.
( )
A B C D
. B.
( )
BCC B

. C.
( )
B D C

. D.
( )
B D A

.
Câu 25: Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai?
A. Phép chiếu song song biến đường thng thành đường thng, biến tia thành tia, biến đoạn thng
thành đoạn thng.
B. Phép chiếu song song biến hai đường thng song song thành hai đường thng song song.
C. Phép chiếu song song biến ba điểm thng hàng thành ba điểm thng hàng không thay đổi
th t của ba điểm đó.
D. Phép chiếu song song không làm thay đi t s độ dài của hai đoạn thng nằm trên hai đường
thng song song hoc cùng nm trên một đường thng.
Câu 26: Cho hình lăng trụ
.ABC A B C
, gi
I
,
I
lần lượt trung đim ca
AB
,
AB

. Qua phép chiếu
thep phương
AI
lên mt phng
( )
ABC
biến điểm
I
thành
A. Đim
A
. B. Đim
B
. C. Đim
C
. D. Đim
I
.
Câu 27: Giá tr ca
1
lim
k
n
n
→+
vi
k
là s nguyên dương bằng
A.
1
. B.
0
. C.
−
. D.
+
.
Câu 28: Nếu
lim
n
n
ua
→+
=
lim
n
n
vb
→+
=
thì mệnh đề nào sau đây là sai?
A.
lim ( )
nn
n
u v a b
→+
+ = +
. B.
lim ( )
nn
n
u v b a
→+
=
.
C.
lim ( 0)
n
n
n
u
a
b
vb
+
=
. D.
lim ( . ) .
nn
n
u v a b
+
=
.
Câu 29: Giá tr ca
( )
lim 43
nn
n+
bng
A.
+
. B.
−
. C.
4
3
. D.
1
.
Câu 30: Tng vô hạn sau đây
2
2 2 2
2 ... ...
3 3 3
n
S = + + + + +
có giá tr bng
Câu 31: A.
8
3
. B.
3
. C.
6
. D.
2.
2
. Giá tr ca
( )
3
3
lim 1
x
x
+
bng
A.
+
. B.
−
. C.
26
. D.
28
.
Câu 32: Giá tr ca
53
lim
12
x
x
x
→−
+
bng
A.
5
2
. B.
+
. C.
2
. D.
5
2
.
Câu 33: Trong các hình dưới đây, hình nào là đồ th ca hàm s không liên tc ti
1x =
?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 34: Cho hàm s
( ) ( )
cos ; 2f x x g x x= = +
. Hàm s
( )
( )
fx
gx
không liên tc ti
A.
0
1x =
. B.
0
1x =−
. C.
0
0x =
. D.
0
2x =−
.
Câu 35: Cho hàm s
( )
1
1
fx
x
=
. Hàm s liên tc trên
A.
( )
;1−
. B.
(
;1−
. C.
( )
1; +
. D.
)
1; +
.
PHN II. T LUẬN (3 điểm)
Câu 36: (1,0 điểm) Tính
0
1 2 1
lim
3
x
x
x
+−
.
Câu 37: (1,5 điểm) Cho hình chóp
.S ABCD
ABCD
là hình thang đáy
AD
,
BC
2AD BC=
.
a) Gi
O
là giao điểm ca
AC
BD
. Chng minh
SO
là giao tuyến ca hai mt phng
( )
SAC
( )
SBD
.
b) Gi
M
trung đim
AB
,
( )
mt phng qua
M
song song mt phng
( )
SAD
. Biết
( )
ct
SO
ti
I
. Tính
SI
SO
.
Câu 38: (0,5 điểm) Chng minh rằng phương trình:
( )
+ + + =
24
1 2 2 0m m x x
luôn có nghim.
ĐỀ ÔN TẬP SỐ 3
PHN I. TRC NGHIỆM (7 điểm)
Câu 1: Có bao nhiêu góc lượng giác có tia đầu
Ou
, tia cuối
Ov
?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D. Vô s.
Câu 2: Cho
( ) ( )
sin .cosP
= +
sin .cos
22
Q


= +
. Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
A.
0PQ+=
. B.
1PQ+ =
. C.
1PQ+=
. D.
2PQ+=
.
Câu 3: Cho góc nhn
, biết
1
cos
2
=
. Tính giá tr biu thc
sin sin3
2cos
A

+
=
.
A.
1
2
. B.
3
4
. C.
3
2
. D.
1
4
.
Câu 4: Chu k tun hoàn ca hàm s
sinyx=
A.
2k
. B.
. C.
2
. D.
2
.
Câu 5: Tp giá tr ca hàm s
tanyx=
A.
1;1
. B. . C.
( )
1;1
. D.
;
22




.
Câu 6: Phương trình
cos cos
6
x
=
có nghim là
A.
2
3
xk
= +
. B.
(
3
xk
=+
. C.
6
5
6
xk
xk
=+
=+
. D.
2
6
2
6
xk
xk
=+
= +
.
Câu 7: Phương trình lượng giác
3cot 3 0x −=
có nghim là
A.
6
xk
=+
. B.
3
xk
=+
. C.
2
3
xk
=+
. D. Vô nghim.
Câu 8: S nghim của phương trình
sin cos 1xx−=
trên đoạn
;2

A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 9: Cho dãy s
( )
n
u
vi
2
23
n
u n n= +
. S hng
1n
u
+
là s hng nào sau đây?
A.
2
1
1
n
un
+
=+
. B.
2
1
2
n
un
+
=+
. C.
2
1
2
n
un
+
=−
. D.
2
1
1
n
un
+
=−
.
Câu 10: Trong các dãy s sau, dãy s nào là mt cp s nhân?
A.
1,2,3,4,5,6,...
. B.
2,4,6,8,16,32,...
.
C.
2, 3, 4, 5, 6, 7,...
. D.
1,2,4,8,16,32,...
.
Câu 11: Dãy số nào sau đây là cấp s cng?
A.
1
1
2
3
nn
u
uu
+
=
=−
. B.
1
1
2
2
nn
u
uu
+
=
=
. C.
1
1
2
nn
u
uu
+
=
=
. D.
1
1
2
1
nn
u
uu
+
=
=−
.
Câu 12: Mt cp s nhân
( )
n
u
vi
2
2u =
5
1
4
u =
. Tng 8 s hạng đầu tiên ca cp s nhân này là
A.
1020
B.
255
C.
255
32
D.
255
Câu 13: Cho cp s nhân các s hng lần lượt
11
; ; 1; ; 2048.
42
S hng tng quát ca cp s
nhân
A.
3
2
n
B.
5
2
n
C.
1
2
n
D.
2
n
Câu 14: Mt công ty tìm hiu thâm niên công tác ca nhân viên thng kết qu điều tra bi bng tn
s ghép nhóm như sau:
Tính s trung bình ca bng trên.
S năm
)
2;4
)
4;6
)
6;8
)
8;10
S người
15
33
17
15
80N =
A.
5,8
. B.
4,8
. C.
6,8
. D.
6,0
.
Câu 15: Kho sát thi gian tp th dc trong mt ngày ca mt s hc sinh khi 11 thu v được mu s
liu ghép nhóm sau:
Nhóm thi gian nhiu hc sinh thc hiện được nht là
A.
[0;20)
. B.
[40;60)
. C.
[80;100)
. D.
[60;80)
.
Câu 16: Cho t giác
ABCD
. th xác định được bao nhiêu mt phng cha tt c các đỉnh ca t giác
ABCD
.
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
0.
Câu 17: Cho hình chóp t giác
.S ABCD
. Giao tuyến ca hai mt phng
()SAB
()SBC
là đường thng
A.
.SA
B.
.SD
C.
.SB
D.
.AC
Câu 18: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau đây.
A. Nếu hai mt phng
( )
P
( )
Q
song song vi nhau thì mọi đường thng nm trong mt
phng
( )
P
đều song song vi mt phng
( )
.Q
B. Nếu hai mt phng
( )
P
( )
Q
song song vi nhau thì mọi đường thng nm trong mt
phng
( )
P
đều song song vi mọi đường thng nm trong mt phng
( )
.Q
C. Nếu hai đường thng song song vi nhau lần lượt nm trong hai mt phng phân bit
( )
P
( )
Q
thì
( )
P
( )
Q
song song vi nhau.
D. Qua một điểm nm ngoài mt phng cho trước ta v đưc mt ch một đường thng song
song vi mt phng cho trước đó.
Câu 19: Cho ba mt phng phân bit ct nhau từng đôi một theo ba giao tuyến
1 2 3
,,d d d
trong đó
1
d
song
song vi
2
d
. Khi đó vị trí tương đối ca
2
d
3
d
A. Chéo nhau. B. Ct nhau. C. Song song. D. Trùng nhau.
Câu 20: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành tâm
O
M
trung đim ca
SC
.
Hỏi đường thng
OM
song song vi mt phng nào sau đây?
A.
( )
SAD
. B.
( )
SCD
. C.
. D.
.
Câu 21: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Hình lăng trụ tam giác có các mt bên là các tam giác.
B. Các mt bên của hình lăng trụ tam giác song song nhau.
C. Hình lăng trụ tam giác có tt c 5 mt.
D. Hình lăng trụ tam giác có tt c 6 cnh.
Câu 22: Cho hình hp
.ABCD A B C D
. Mt phng
( )
AB D

song song vi mt phng nào sau đây?
A.
( )
BA C

. B.
( )
C BD
. C.
( )
BDA
. D.
( )
ACD
.
O
A
D
C
B
S
M
Câu 23: Cho t din
ABCD
. Gi
,JI
lần lượt trng tâm các tam giác
ABC
ABD
. Chn khng
định đúng trong các khng định sau?
A.
IJ
song song vi
CD
. B.
IJ
song song vi
AB
.
C.
IJ
chéo
CD
. D.
IJ
ct
AB
.
Câu 24: Hình biu din ca hình vuông là
A. Hình bình hành. B. Hình thoi. C. Hình ch nht D. Hình tam giác.
Câu 25: Trong các gii hạn sau đây, giới hn nào bng 0?
A.
3
2
32
lim
21
n
n
n
→+
+
. B.
2
3
23
lim
24
n
n
n
+
−−
. C.
3
2
23
lim
21
n
nn
n
+
−−
. D.
24
42
23
lim
2
n
nn
nn
+
−+
.
Câu 26: Cho hình hp
.ABCD A B C D
. Hình chiếu của điểm
D
lên mt phng
( )
AA C C

theo phương
BD

là điểm thuộc đoạn thng
A.
AB

. B.
AC
. C.
BD
. D.
AD
.
Câu 27: Cho các gii hn:
( )
0
lim 2
xx
fx
=
;
( )
0
lim 3
xx
gx
=
, hi
( ) ( )
0
lim 3 4
xx
f x g x


bng
A.
5
. B.
2
. C.
6
. D.
3
.
Câu 28: Tính gii hn
2
2
5
lim .
21
n
nn
L
n
+
++
=
+
A.
3
.
2
L =
B.
1
.
2
L =
C.
2.L =
D.
1.L =
Câu 29: Tính tng
3
1 1 1
9 3 1
3 9 3
n
S
= + + + + + + +
A.
27
.
2
S =
B.
14.S =
C.
16.S =
D.
15.S =
Câu 30: Giá tr ca gii hn
( )
3
lim 1
x
xx
→−
−+
là:
A.
1.
B.
.−
C.
0.
D.
.+
Câu 31: Cho hàm s
( )
2
.
1
1
1
2 2 1
x
x
fx
x
xx
+
=
−
ví i
ví i
Khi đó
( )
1
lim
x
fx
là:
A.
.+
B.
1.
C.
0.
D.
1.
Câu 32: Hàm số nào sau đây không liên tục tại
2x =
?
A.
2yx=+
B.
sinyx=
C.
2
2
x
y
x
=
D.
2
32y x x= +
Câu 33: Hàm số
( )
fx
có đồ thị như hình bên không liên tục tại điểm có hoành độ là bao nhiêu?
x
2
3
y
1
O
1
A.
0.x =
B.
1.x =
C.
2.x =
D.
3.x =
Câu 34: Có bao nhiêu giá trị của tham số
a
để hàm số
( )
2
32
khi 1
1
khi 1
xx
x
x
fx
ax
−+
=
=
liên tục trên
.
A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.
Câu 35: Cho lăng trụ
.ABC A B C
. Gọi
M
,
N
lần lượt trung điểm
của
AB

CC
. Khi đó
CB
song song với
A.
AM
. B.
AN
.
C.
( )
BC M
. D.
( )
AC M
.
PHN II. T LUẬN (3 điểm)
Câu 36: Tính giới hạn sau:
2
2
22
lim
32
x
x
xx
−+
−+
.
Câu 37: Cho phương trình
42
2 5 1 0.x x x + + =
Chứng minh phương
trình có ít nht hai nghim trong khong
( )
0;2 .
Câu 38: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành tâm O. Gọi M, N lần lượt trung điểm
SB
SD
.
a) Tìm giao tuyến ca: mt phng
và mt phng
( )
SBD
.
b) Chng minh
BD
song song vi mt phng
( )
AMN
.
c) Tìm giao điểm I của đường thng SC vi mt phng
( )
AMN
. Tính t s
SI
SC
.
N
M
C
B
A
C'
B'
A'
| 1/12

Preview text:

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ I NĂM HỌC 2023 – 2024
MÔN TOÁN – LỚP 11 ĐỀ ÔN TẬP SỐ 1
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM (7 điểm) Câu 1:
Với ba tia Ou,Ov,Ow bất kì. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. ( , ) + ( , ) = ( , ) + 360o sđ Ou Ov sđ Ov Ow sđ Ou Ov k , (k  ). B. ( , ) + ( , ) = ( , ) + 180o sđ Ou Ov sđ Ov Ow sđ Ou Ow k , (k  ). C. ( , ) + ( , ) = ( , ) + 360o sđ Ou Ov sđ Ov Ow sđ Ou Ow k , (k  ). D. 0
(Ou,Ov) + (O , v O )
w = (O , v O )
w + k360 , (k  ).    Câu 2:
Đơn giản biểu thức A = cos  − + sin( − )   , ta được  2 
A. A = cos + sin. B. A = 2sin.
C. A = sin cos. D. A = 0. 1 Câu 3:
Cho góc  thỏa mãn sin  = . Tính P = cos 2. 2 1 3 1 3 A. P = . B. P = . C. P = − . D. P = − . 2 2 2 2 Câu 4:
Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ? A. y = sin . x B. 2 y = x . C. y = cos . x D. 4 y = x . Câu 5:
Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số lượng giác.
Tập giá trị của hàm số đó là A. ( 1 − ; ) 1 . B.  1 − ;  1 . C. . D. (0;+) Câu 6:
Nghiệm của phương trình tan x = tan là A. x =  − + k .
B. x =  + k .
C. x =  − + k .
D. x =  + k 2 . 1 Câu 7:
Nghiệm của phương trình cos 2x = là 2     A. x =  + k . B. x =  + k2 . C. x =  + k . D. x =  + k2 . 6 6 3 3 sin 2x Câu 8:
Số nghiệm của phương trình = 0 0;3 là 1 − trên đoạn   cos x A. 8. B. 7. C. 4. D. 5. 1 Câu 9:
Cho dãy số (u , biết u =
. Ba số hạng đầu tiên của dãy số đó lần lượt là những số nào dưới n ) n n đây? 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 A. ; ; . B. 1; ; . C. 1; ; . D. ; ; . 2 4 8 2 3 3 5 2 3 4
Câu 10: Trong các dãy số gồm 3 số hạng liên tiếp sau đây, dãy số nào là cấp số cộng? 1 1 1 1 1 A. 1; 2;3. B. 2; 4;8. C. ; ; . D. 1; ; . 2 4 6 2 4
Câu 11: Tính tổng T = 15 + 20 + 25 + ... + 7515. A. T = 5651265. B. T = 5651256. C. T = 5651625. D. T = 5651526.
Câu 12: Trong các dãy số sau, dãy số nào không phải là một cấp số nhân? A. 1; 2; 4; 8; 16; B. 1 − ; 1; −1; 1;
C. 1,3,5, 7.... D. 3 5 7 ;
a a ; a ; a ; (a  0).
Câu 13: Cho cấp số nhân có các số hạng lần lượt là 9; 27; 81; ... . Tìm số hạng tổng quát u của cấp số n nhân đã cho. − + A. n 1 u = 3 . B. u = 3 . n C. n 1 u = 3 . D. u = 3 + 3 . n n n n n
Câu 14: Cân nặng trung bình của học sinh lớp 11B3 cho trong bảng bên dưới
Độ dài của mỗi nhóm cân nặng bằng A. 10 . B. 50 . C. 5 . D. 30 .
Câu 15: Cân nặng trung bình của học sinh lớp 11B3 cho trong bảng bên dưới ( đơn vị kilôgam)
Hãy cho biết 75% học sinh lớp 11B3 nặng ít nhất là bao nhiêu kilôgam? A. 45,86 . B. 51, 75 . C. 5 . D. 55, 03 .
Câu 16: Cho tứ diện ABCD . Gọi M là trung điểm của BD . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. M  ( ABC ) .
B. AM  ( ABD) .
C. M  ( BCD) .
D. M BD .
Câu 17: Cho bốn điểm ,
A B, C, D không đồng phẳng. Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AC
BC. Trên đoạn BD lấy điểm P sao cho BP = 2P .
D Giao điểm của đường thẳng CD và mặt
phẳng (MNP) là giao điểm của A. CD và . NP
B. CD MN. C. CD và . MP D. CD và . AP
Câu 18: Cho tứ diện ABC .
D Cặp cạnh nào sau đây chéo nhau? A. AC và . CD B. BC và . AB
C. AB AC .
D. AB CD .
Câu 19: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Hai đường thẳng cùng song song với một đường thẳng thứ ba thì song song với nhau.
B. Hai đường thẳng cùng song song với một đường thẳng thứ ba thì trùng nhau.
C. Hai đường thẳng cùng song song với một đường thẳng thứ ba thì song song với nhau hoặc trùng nhau.
D. Hai đường thẳng cùng song song với một đường thẳng thứ ba thì chúng lần lượt nằm trên hai mặt phẳng song song.
Câu 20: Đâu không phải là hình ảnh về hai đường thẳng song song trong thực tiễn?
A. Các tia sáng mặt trời ở gần Trái Đất.
B.
Hai mép trên dưới của cửa sổ hình chữ nhật.
C. Hai mép trên dưới của bảng giáo viên hình chữ nhật.
D.
Các tia laser trong bộ cảm biến an ninh.
Câu 21: Cho hình lập phương ABC .
D A' B 'C ' D' . Đường thẳng B 'C ' song song với mặt phẳng nào
trong các mặt phẳng dưới đây?
A. (SAD).
B. ( ABCD).
C. (SAC ).
D. (SAB).
Câu 22: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi  là giao tuyến chung của hai
mặt phẳng (SAD) và (SBC ) . Mệnh đề nào sau đây đúng
A. Đường thẳng  đi qua S và song song với AB .
B.
Đường thẳng  đi qua S và song song với AD .
C.
Đường thẳng  đi qua S và song song với AC .
D.
Đường thẳng  đi qua S và song song với SA .
Câu 23: Cho hình lăng trụ tam giác AB .
C A' B 'C ' . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. ( AA' B ' B) / / ( ABC ) .
B. ( ABC ) / / ( A' B 'C ') .
C. ( AA'C 'C ) / / ( A' B 'C ') .
D. ( BB 'C 'C ) / / ( AB 'C ') .
Câu 24: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Hình lăng trụ có các cạnh bên song song và bằng nhau.
B. Hai mặt đáy của hình lăng trụ nằm trên hai mặt phẳng song song.
C. Hai đáy của lăng trụ là hai đa giác đều.
D. Các mặt bên của lăng trụ là các hình bình hành.
Câu 25: Xét một phép chiếu song song bất kì. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Hình biểu diễn của tam giác cân qua phép chiếu song song là hình tam giác.
B. Hình biểu diễn của hình vuông qua phép chiếu song song là hình bình hành.
C. Hình biểu diễn của tam giác đều qua phép chiếu song song là hình tam giác đều.
D. Hình biểu diễn của hình tròn qua phép chiếu song song là hình elip.
Câu 26: Cho hình hộp ABC .
D A' B 'C ' D' . Ảnh của điểm A qua phép chiếu song song theo phương DC '
lên mặt phẳng ( A' B 'C ' D ') là điểm nào sau đây? A. A ' . B. B ' . C. D ' . D. C ' .  1 
Câu 27: Giá trị của lim   bằng 5
n→+  n A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.
Câu 28: Cho hai dãy (u và (v thỏa mãn lim u = 2 và lim v = 3. Giá trị của lim (u + v bằng n n ) n ) n ) n n n→+ n→+ n→+ A. 5. B. 6. C. 1. − D. 1. n + 2
Câu 29: Giá trị của lim bằng n→+ 2n 1 A. . B. + . C. 1 . D. 2 . 2  1 1 1 1 
Câu 30: Tính tổng S = 2 1+ + + + + +   .  2 4 8 2n  1 A. S = 2 +1. B. S = 2. C. S = 2 2. D. S = . 2
Câu 31: Giá trị của lim ( x − ) 1 bằng x 1 → A. 0 . B. 1. C. −1. D. 2. 2 x x +1 − 2x +1
Câu 32: Giá trị của lim bằng x→− 3 3 2x − 2 +1 A. 0 . B. 1. C. − . D. + .
Câu 33: Hàm số y = f ( x) xác định trên ( ;
a b) chứa điểm x . Hàm số y = f ( x) được gọi là liên tục 0
tại điểm x nếu 0
A. lim f ( x) = f ( x .
B. lim f ( x) = f ( x . + 0 ) 0 ) xx → 0 x x0
C. lim f ( x) = f ( x .
D. lim f ( x)  f ( x . 0 ) − 0 ) xx xx 0 0
Câu 34: Hàm số y = f ( x) 2
= x + 2x y = g (x) = x + 2 liên tục tại điểm x . Mệnh đề nào sau đây 0 sai?
A. Hàm số h ( x) 2
= x + 3x + 2 liên tục tại x . 0
B. Hàm số h ( x) 2
= x + x − 2 liên tục tại x . 0
C. Hàm số h( x) = ( 2
x + 2x)(x + 2) liên tục tại x . 0 x + x
D. Hàm số h( x) 2 2 = liên tục tại x . 0 x + 2
Câu 35: Hàm số nào sau đây liên tục trên ? 1 A. 2 y = x + 2023 . B. y = . y = x . D. y = x −1 . x + C. tan 2023
PHẦN II. TỰ LUẬN (3 điểm) 2( 3x +1 − ) 1
Câu 36: (1,0 điểm) Tính lim . x→0 x
Câu 37: (1,5 điểm) Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành.
a) Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng (SAC) và (SBD).
b) Gọi M, N lần lượt là các điểm trên các cạnh SB và SC sao cho MS = 2MB, NS = NC. Mặt
phẳng (AMN) cắt cạnh SD tại K. Chứng minh MK//(ABCD).
Câu 38: (0,5 điểm) Chứng minh rằng phương trình 3
x + 2x = 4 + 3 3 − 2x có đúng một nghiệm. ĐỀ ÔN TẬP SỐ 2
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM (7 điểm) Câu 1:
Với ba tia Ox,Ou,Ov bất kì. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. ( , ) = ( , ) − ( , ) + 360o sđ Ou Ov sđ Ox Ov sđ Ox Ou k , (k  ). B. ( , ) = ( , ) + ( , ) + 360o sđ Ov Ou sđ Ox Ov sđ Ox Ou k , (k  ). C. ( , ) = ( , ) − ( , ) + 360o sđ Ov Ou sđ Ov Ox sđ Ox Ou k , (k  ). D. ( , ) = ( , ) − ( , ) + 360o sđ Ov Ou sđ Ou Ox sđ Ox Ov k , (k  ). Câu 2:
Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. cot (−x) =cot . x
B. cot ( x + k ) =cot . x
C. cot ( − x) = − cot . x
D. cot ( + x) = cot x  =    Câu 3: Cho tan
1. Giá trị của tan  −   bằng  3  A. 2 − 3 . B. 3 − 2 . C. 2 − − 3 . D. 1 . Câu 4:
Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn? A. y = sin . x B. y = cot . x C. y = cos . x D. y = . x Câu 5:
Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị hàm số y = cos x .
Tập giá trị của hàm số đó là A. ( 1 − ; ) 1 . B.  1 − ;  1 . C. . D. (  − ;2 ) . Câu 6:
Nghiệm của phương trình sin x = sin là
x =  + k2 A. , k  . 
B. x =  + k 2 , k  . x =  − + k2
x =  + k2
x =  + kC. , k   . D. , k   .
x =  − + k2
x =  − + kx 3 Câu 7:
Phương trình lượng giác cos = − có nghiệm là 2 2 5 5 A. x =  + k2 ,k B. x =  + k4 ,k  3 6 5 5 C. x =  + k2 ,k D. x =  + k4 ,k  6 3 Câu 8:
Số nghiệm của phương trình tan 5x − tan x = 0 trên đoạn 0; ) là A. 1. B. 3. C. 4. D. 5. n + Câu 9: Cho dãy số (u ), =
. Viết năm số hạng đầu của dãy số. n biết 2 1 u n n + 2 3 7 3 11 5 7 3 11
A. u = 1,u = ,u = ,u = ,u = .
B. u = 1,u = ,u = ,u = ,u = . 1 2 3 4 5 4 5 2 7 1 2 3 4 5 4 5 2 7 5 8 3 11 5 7 7 11
C. u = 1,u = ,u = ,u = ,u =
D. u = 1,u = ,u = ,u = ,u = . 1 2 3 4 5 4 5 2 7 1 2 3 4 5 4 5 2 3
Câu 10: Trong các dãy số sau, dãy số nào là một cấp số cộng? A. 1; 2 − ; 4 − ; 6 − ; 8 − . B. 1; 3 − ; 6 − ; 9 − ; 1 − 2. C. 1; 3 − ; 7 − ; 1 − 1; 1 − 5. D. 1; 3 − ; 5 − ; 7 − ; 9 − . (u )
u + u u = 6 S
Câu 11: Cho cấp số cộng n biết: 3 5 6  . Tính 30 . u + u = 52  8 4 A. S = 585. B. S = 2205. C. S = 2280. D. S = 2355. 30 30 30 30
Câu 12: Dãy số nào sau đây không phải là cấp số nhân? 1 1 A. 1; 2; 4; 8; B. 2 3 4 3; 3 ; 3 ; 3 ; C. 4; 2; ; ; D. 2 2 2 2 1 ; 2 ; 3 ; 4 ; 2 4
Câu 13: Một cấp số nhân được xác định bởi u = 4
− và u = 2u , n  2. Số hạng tổng quát u của cấp số 1 n n 1 − n nhân đó là + n+ − + A. n 1 u = 2 . B. u = − C. n 1 u = 2 − . D. n 1 u = 2 − . n ( ) 1 2 . n n n
Câu 14: Điểm thi môn Toán cuối học kì I của lớp 11A như sau
Độ dài của mỗi nhóm trong mẫu số liệu này là A. 2. B. 5. C. 3. D. 4.
Câu 15: Tuổi thọ (năm) của 40 bình ắc quy ô tô được cho như sau:
Có bao nhiêu bình ắc quy trên 3 năm? A. 8 bình. B. 9 bình. C. 25 bình. D. 15 bình.
Câu 16: Trong không gian cho 4 điểm phân biệt không đồng phẳng và không có 3 điểm nào thẳng hàng.
Khi đó, có thể xác định được bao nhiêu mặt phẳng từ các điểm trên? A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. 5 .
Câu 17: Cho tứ diện ABC .
D Gọi G là trọng tâm tam giác BCD, M là trung điểm ,
CD I là điểm ở trên
đoạn thẳng AG, BI cắt mặt phẳng ( ACD) tại J. Khẳng định nào sau đây sai?
A. AM = ( ACD) ( ABG). B. ,
A J , M thẳng hàng.
C. J là trung điểm của AM .
D. DJ = ( ACD) ( BDJ ).
Câu 18: Trong không gian cho hai đường thẳng a b phân biệt. Nếu a b đồng phẳng thì chúng không thể
A.
song song hoặc cắt nhau. B. Cắt nhau.
C. Song song với nhau. D. Chéo nhau.
Câu 19: Cho tứ diện ABCD , gọi I J lần lượt là trọng tâm của tam giác ABD ABC . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. IJ / / AB .
B. IJ / /CD .
C. IJ / /BC .
D. IJ / / AD .
Câu 20: Ví dụ thực tiễn nào sau đây không mô tả về hai đường thẳng song song trong thực tế?
A. Các vạch kẻ trên phần đường dành cho người đi bộ.
B. Hai mép đối diện của một bìa sách hình chữ nhật.
C. Các trụ đèn đường.
D. Hai lưỡi của cái kéo.
Câu 21: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O , M là trung điểm SA . OM
song song với mặt phẳng nào sau đây? (tham khảo hình vẽ) S M D A O B C A. ( D SC ) . B. ( D SB ) . C. (SAB) . D. (SAC ) .
Câu 22: Trong không gian, cho đường thẳng a b song song với nhau. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Nếu a  ( P),b  ( P) thì b ( P) .
B. Nếu a  ( P),b  ( P) thì a ( P) .
C. Nếu a  ( P),b  ( P) thì a cắt ( P) .
D. Nếu a  ( P),b  ( P) thì b cắt ( P) .
Câu 23: Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hình hộp là hình lăng trụ có đáy là hình tứ giác.
B. Các cạnh bên của hình hộp cắt nhau tại trung điểm mỗi đường.
C. Các mặt của hình lăng trụ song song với nhau.
D. Các mặt bên của hình lăng trụ là các hình bình hành.
Câu 24: Cho hình hộp ABC . D A BCD
  . Mặt phẳng (C B
D) song song với mặt phẳng A. ( A BCD  ). B. ( BCC B  ) . C. ( B DC  ). D. ( B DA  ) .
Câu 25: Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai?
A. Phép chiếu song song biến đường thẳng thành đường thẳng, biến tia thành tia, biến đoạn thẳng thành đoạn thẳng.
B. Phép chiếu song song biến hai đường thẳng song song thành hai đường thẳng song song.
C. Phép chiếu song song biến ba điểm thẳng hàng thành ba điểm thẳng hàng và không thay đổi
thứ tự của ba điểm đó.
D. Phép chiếu song song không làm thay đổi tỉ số độ dài của hai đoạn thẳng nằm trên hai đường
thẳng song song hoặc cùng nằm trên một đường thẳng.
Câu 26: Cho hình lăng trụ AB . C A BC
 , gọi I , I lần lượt là trung điểm của AB , AB . Qua phép chiếu
thep phương AI  lên mặt phẳng ( AB C
 ) biến điểm I thành
A. Điểm A .
B. Điểm B .
C. Điểm C .
D. Điểm I  . 1
Câu 27: Giá trị của lim
với k là số nguyên dương bằng k n→+ n A. 1. B. 0 . C. − . D. + .
Câu 28: Nếu lim u = a và lim v = b thì mệnh đề nào sau đây là sai? n n n→+ n→+
A. lim (u + v ) = a + b .
B. lim (u v ) = b a . n n n n n→+ n→+ u a C. lim n = (b  0) .
D. lim (u .v ) = . a b . n n n→+ v b n→+ n
Câu 29: Giá trị của lim (3n − 4n ) bằng n→+ 4 A. + . B. − . C. . D. 1. 3 2 2 2
Câu 30: Tổng vô hạn sau đây S = 2 + + + ...+ + ... có giá trị bằng 2 3 3 3n 8 Câu 31: A. .
B. 3 . C. 6 . D. 2. 2 . Giá trị của lim ( 3 1− x bằng + ) 3 x 3 → A. + . B. − . C. 26 − . D. 28 . 5x + 3
Câu 32: Giá trị của lim bằng
x→− 1− 2x 5 5 A. − . B. + . C. 2 . D. . 2 2
Câu 33: Trong các hình dưới đây, hình nào là đồ thị của hàm số không liên tục tại x = 1 ? A. . B. . C. . D. . f ( x)
Câu 34: Cho hàm số f ( x) = cos x ; g ( x) = x + 2 . Hàm số
không liên tục tại g ( x)
A. x = 1. B. x = 1 − .
C. x = 0 . D. x = 2 − . 0 0 0 0
Câu 35: Cho hàm số f ( x) 1 = . Hàm số liên tục trên x −1 A. ( ) ;1 − . B. (  ;1 − . C. (1;+) . D. 1;+) .
PHẦN II. TỰ LUẬN (3 điểm) 1+ 2x −1
Câu 36: (1,0 điểm) Tính lim . x→0 3x
Câu 37: (1,5 điểm) Cho hình chóp S.ABCD ABCD là hình thang đáy AD , BC AD = 2BC .
a) Gọi O là giao điểm của AC BD . Chứng minh SO là giao tuyến của hai mặt phẳng (SAC ) và (SBD).
b) Gọi M là trung điểm AB , ( ) là mặt phẳng qua M và song song mặt phẳng (SAD) . Biết ( ) SI
cắt SO tại I . Tính . SO
Câu 38: (0,5 điểm) Chứng minh rằng phương trình: ( 2 m + m+ ) 4
1 x + 2x − 2 = 0 luôn có nghiệm. ĐỀ ÔN TẬP SỐ 3
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM (7 điểm) Câu 1:
Có bao nhiêu góc lượng giác có tia đầu Ou , tia cuối Ov ? A. 0 . B. 1. C. 2 . D. Vô số.       Câu 2:
Cho P = sin ( + ).cos( − ) và Q = sin − .cos +   
 . Mệnh đề nào dưới đây là  2   2  đúng?
A. P + Q = 0 .
B. P + Q = 1 − .
C. P + Q = 1.
D. P + Q = 2 . 1 sin + sin 3 Câu 3:
Cho góc nhọn  , biết cos =
. Tính giá trị biểu thức A = . 2 2 cos 1 3 3 1 A. . B. . C. . D. . 2 4 2 4 Câu 4:
Chu kỳ tuần hoàn của hàm số y = sin x A. k 2 . B.  . C. 2 . D. . 2 Câu 5:
Tập giá trị của hàm số y = tan x   −   A.  1 −  ;1 . B. . C. ( 1 − ; ) 1 . D. ;   .  2 2   Câu 6:
Phương trình cos x = cos có nghiệm là 6     = +  = +    x kx k 2  6 6 A. x =  + k2 . B. x = + k ( . C.  . D.  . 3 3 5    x = + k = − +   x k 2  6  6 Câu 7:
Phương trình lượng giác 3cot x − 3 = 0 có nghiệm là    A. x = + k . B. x = + k . C. x = + k2 . D. Vô nghiệm. 6 3 3 Câu 8:
Số nghiệm của phương trình sin x − cos x = 1 trên đoạn   − ;2  là A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 . Câu 9:
Cho dãy số (u với 2
u = n − 2n + 3 . Số hạng u n ) n n 1
+ là số hạng nào sau đây? A. 2 u = n +1. B. 2 u = n + 2. C. 2 u = n − 2 . D. 2 u = n −1. n 1 + n 1 + n 1 + n 1 +
Câu 10: Trong các dãy số sau, dãy số nào là một cấp số nhân?
A. 1, 2,3, 4,5, 6,....
B. 2, 4, 6,8,16,32,... . C. 2 − ,−3, 4 − ,−5, 6 − ,− 7,....
D. 1, 2, 4,8,16,32,....
Câu 11: Dãy số nào sau đây là cấp số cộng? u  = 2 u  = 2 u  = 2   = 1 u 2 A. 1  . B. 1  . C.  . D. 1  . u = u − 3  u = 2u u  = u u = 1− u n 1 + nn 1+ n   n 1 + n n 1 + n 1
Câu 12: Một cấp số nhân (u với u = 2 và u =
. Tổng 8 số hạng đầu tiên của cấp số nhân này là n ) 2 5 4 255 A. 1020 B. 255 C. D. 255 − 32 1 1
Câu 13: Cho cấp số nhân có các số hạng lần lượt là ; ; 1;
; 2048. Số hạng tổng quát của cấp số 4 2 nhân A. 3 2n B. 5 2n C. 1 2n D. 2n
Câu 14: Một công ty tìm hiểu thâm niên công tác của nhân viên và thống kê kết quả điều tra bởi bảng tần số ghép nhóm như sau: Số năm
2;4) 4;6) 6;8) 8;10) Số người 15 33 17 15 N = 80
Tính số trung bình của bảng trên. A. 5,8 . B. 4,8 . C. 6,8 . D. 6, 0 .
Câu 15: Khảo sát thời gian tập thể dục trong một ngày của một số học sinh khối 11 thu về được mẫu số liệu ghép nhóm sau:
Nhóm thời gian nhiều học sinh thực hiện được nhất là A. [0;20) . B. [40;60) . C. [80;100) . D. [60;80) .
Câu 16: Cho tứ giác ABCD . Có thể xác định được bao nhiêu mặt phẳng chứa tất cả các đỉnh của tứ giác ABCD . A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
Câu 17: Cho hình chóp tứ giác S.ABCD . Giao tuyến của hai mặt phẳng (SAB) và (SBC) là đường thẳng A. . SA B. . SD C. . SB D. . AC
Câu 18: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau đây.
A. Nếu hai mặt phẳng ( P) và (Q) song song với nhau thì mọi đường thẳng nằm trong mặt
phẳng ( P) đều song song với mặt phẳng (Q).
B. Nếu hai mặt phẳng ( P) và (Q) song song với nhau thì mọi đường thẳng nằm trong mặt
phẳng ( P) đều song song với mọi đường thẳng nằm trong mặt phẳng (Q).
C. Nếu hai đường thẳng song song với nhau lần lượt nằm trong hai mặt phẳng phân biệt ( P) và
(Q) thì (P) và (Q) song song với nhau.
D. Qua một điểm nằm ngoài mặt phẳng cho trước ta vẽ được một và chỉ một đường thẳng song
song với mặt phẳng cho trước đó.
Câu 19: Cho ba mặt phẳng phân biệt cắt nhau từng đôi một theo ba giao tuyến d , d , d trong đó d song 1 2 3 1
song với d . Khi đó vị trí tương đối của d d 2 2 3 A. Chéo nhau. B. Cắt nhau. C. Song song. D. Trùng nhau.
Câu 20: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O M là trung điểm của SC .
Hỏi đường thẳng OM song song với mặt phẳng nào sau đây? S M A D O B C A. (SAD). B. (SCD) . C. (SBC ) . D. (SBD) .
Câu 21: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Hình lăng trụ tam giác có các mặt bên là các tam giác.
B. Các mặt bên của hình lăng trụ tam giác song song nhau.
C. Hình lăng trụ tam giác có tất cả 5 mặt.
D. Hình lăng trụ tam giác có tất cả 6 cạnh.
Câu 22: Cho hình hộp ABC . D A BCD
  . Mặt phẳng ( AB D
 ) song song với mặt phẳng nào sau đây? A. ( BA C  ) . B. (C BD) . C. ( BDA) .
D. ( ACD) .
Câu 23: Cho tứ diện ABCD . Gọi J , I lần lượt là trọng tâm các tam giác ABC ABD . Chọn khẳng
định đúng trong các khẳng định sau?
A.
IJ song song với CD .
B. IJ song song với AB .
C. IJ chéo CD .
D. IJ cắt AB .
Câu 24: Hình biểu diễn của hình vuông là A. Hình bình hành. B. Hình thoi. C. Hình chữ nhật D. Hình tam giác.
Câu 25: Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng 0? 3 3 + 2n 2 2n − 3 3 2n − 3n 2 4 2n − 3n A. lim . B. lim . C. lim . D. lim . 2 n→+ 2n −1 3 n→+ 2 − n − 4 2 n→+ 2 − n −1 4 2 n→+ 2 − n + n
Câu 26: Cho hình hộp ABC . D A BCD
  . Hình chiếu của điểm D lên mặt phẳng ( AA CC  ) theo phương B D
  là điểm thuộc đoạn thẳng
A. AB . B. AC . C. BD .
D. AD .
Câu 27: Cho các giới hạn: lim f ( x) = 2 ; lim g ( x) = 3, hỏi lim 3 f ( x) − 4g ( x)   bằng xx xx xx 0 0 0 A. 5 . B. 2 . C. 6 − . D. 3 . 2 n + n + 5
Câu 28: Tính giới hạn L = lim . 2 n→+ 2n +1 3 1 A. L = . B. L = . C. L = 2. D. L = 1. 2 2 1 1 1
Câu 29: Tính tổng S = 9 + 3 +1+ + + + + − 3 3 9 3n 27 A. S = . B. S = 14. C. S = 16. D. S = 15. 2
Câu 30: Giá trị của giới hạn ( 3 lim x x + ) 1 là: x→− A. 1. B. . − C. 0. D. . + 2  x +1  ví i x  1
Câu 31: Cho hàm số f ( x) =  1− x
. Khi đó lim f ( x) là:  − x 1 →
 2x − 2 ví i x 1 A. . + B. 1. − C. 0. D. 1.
Câu 32: Hàm số nào sau đây không liên tục tại x = 2 ? 2 x A. y = x + 2
B. y = sin x C. y = D. 2
y = x − 3x + 2 x − 2
Câu 33: Hàm số f ( x) có đồ thị như hình bên không liên tục tại điểm có hoành độ là bao nhiêu? y 3 x 1 O 1 2 A. x = 0. B. x = 1. C. x = 2. D. x = 3. 2  x − 3x + 2  khi x  1
Câu 34: Có bao nhiêu giá trị của tham số a để hàm số f ( x) =  x −1 liên tục trên .  a khi x = 1 A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.
Câu 35: Cho lăng trụ AB . C A BC
 . Gọi M , N lần lượt là trung điểm A B
của AB và CC . Khi đó CB song song với A. AM . B. A N  . C C. ( BC M  ). D. ( AC M  ) . N
PHẦN II. TỰ LUẬN (3 điểm) A' 2 − x + 2 M B'
Câu 36: Tính giới hạn sau: lim 2
x→2 x − 3x + . 2 C'
Câu 37: Cho phương trình 4 2
2x − 5x + x +1 = 0. Chứng minh phương
trình có ít nhất hai nghiệm trong khoảng (0;2).
Câu 38: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O. Gọi M, N lần lượt là trung điểm
SB SD .
a) Tìm giao tuyến của: mặt phẳng (SAC ) và mặt phẳng (SBD) .
b) Chứng minh BD song song với mặt phẳng ( AMN ) . c) Tìm giao điể SI
m I của đường thẳng SC với mặt phẳng ( AMN ) . Tính tỉ số . SC