Đề cương ôn tập Chương 1 Triết học Mac - Lenin | Trường Đại học Phenika
Đề cương ôn tập Chương 1 Triết học Mac - Lenin | Trường Đại học Phenika được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Triết học mác - lênin (LT1011)
Trường: Đại học Phenika
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG I
Họ Và Tên : Đặng Tuấn Cảnh
Mã Sinh Viên : 22010374
Lớp : Triết Học Mác-LêNin N18
ĐỀ 1 : Phân tích theo quan điểm triết học Mác – Lênin về vấn đề cơ bản của triết học?
Lịch sử triết học bắt đầu từ thời kỳ cổ đại và đã phát triển và đa dạng hóa trong các
nền văn hóa khác nhau trên thế giới.Triết học đã đóng góp quan trọng vào sự phát
triển của con người về tư duy, tri thức, giá trị và những hành động đạo đức.Triết
học đã ra đời ở cả phương Đông và cả phương Tây gần như là cùng một thời gian
(khoảng từ thế kỷ thứ VIII cho đến thế kỷ VII trước công nguyên).Tại một số trung
tâm văn minh cổ đại của nhân loại như là Trung Quốc, Ấn Độ, Hy Lạp.Theo người
Trung Quốc, thì thuật ngữ triết học có nguồn gốc ngôn ngữ chính là chữ triết và
khoa học này được hiểu theo nghĩa là sự truy tìm về bản chất của đối tượng, triết
học chính là trí, chính là sự hiểu biết sâu sắc của con người. Triết học Mác - Lênin
là một phần quan trọng của triết học phương Tây hiện đại. Triết học Mác - Lênin
được đặt tên theo tên hai nhà tư tưởng Karl Marx và Vladimir Lenin. Triết học này
bắt đầu từ thế kỷ 19, khi Marx và Engels phát triển lý thuyết Mác-xít trong các tác
phẩm của họ. Marx và Engels tập trung vào việc phân tích các mâu thuẫn trong xã
hội tư sản và khai thác lao động, đồng thời đề xuất một lý thuyết về cách tiến hành cách mạng xã hội.
Triết học là một ngành khoa học nghiên cứu về bản chất của thế giới và con người,
bao gồm các vấn đề về sự tồn tại, ý thức, tri thức, giá trị, đạo đức, văn hóa, xã hội
và tôn giáo. Nó cũng là một phương pháp nghiên cứu khoa học, sử dụng các
phương tiện tư duy để phân tích và giải thích các vấn đề đó. Vấn đề cơ bản của
triết học liên quan đến mối quan hệ giữa vật chất và ý thức, giữa tồn tại và tư duy.
Nó tập trung vào giải quyết hai vấn đề cơ bản: mối quan hệ giữa vật chất và ý thức,
và khả năng của con người trong việc nhận thức thế giới.
Mặt thứ nhất của vấn đề này liên quan đến việc xác định cái nào có trước, cái nào
có sau, và cái nào quyết định cái nào. Có những triết gia cho rằng vật chất tồn tại
độc lập với ý thức, và ý thức chỉ là một hiện tượng phụ thuộc vào sự tồn tại của vật
chất (chủ nghĩa duy vật).Trong khi đó, những triết gia khác cho rằng ý thức là sự
tồn tại độc lập và vật chất chỉ là một phản ứng của ý thức(chủ nghĩa duy tâm).
Ngoài ra, còn có những triết gia cho rằng vật chất và ý thức đều có tính chất cơ bản
và tác động lẫn nhau, một quan điểm gọi là hai quan điểm đối lập.Có thể nói, chính
các vấn đề cơ bản của triết học được xem là “chuẩn mực” để phân biệt giữa hai chủ
nghĩa triết học này. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật, vật chất có trước và
quyết định ý thức. Theo quan điểm này, vật chất là thực tại cơ bản và ý thức là một
hiện tượng phụ thuộc vào vật chất. Nghĩa là, ý thức là sản phẩm của hoạt động của
não bộ và các quá trình sinh lý khác trong cơ thể, nên vật chất quyết định ý thức.
Tuy nhiên, theo quan điểm của chủ nghĩa duy tâm, ý thức có trước và quyết định
vật chất. Theo quan điểm này, ý thức là thực tại cơ bản và vật chất chỉ là một hiện
tượng bề ngoài của ý thức. Nghĩa là, ý thức là sản phẩm của tinh thần và những
quá trình tâm linh khác, và vật chất chỉ là một hình thức thể hiện của ý thức.
Đây là một vấn đề rất phức tạp và chưa được giải quyết hoàn toàn bởi triết học.
Các quan điểm khác nhau về mối quan hệ giữa vật chất và ý thức đều có những
điểm mạnh và yếu của chúng.
Qua đó cho ta thấy quan điểm chủ nghĩa duy vật (hay còn gọi là quan điểm duy
vật chất phác, siêu hình, biện chứng) và quan điểm chủ nghĩa duy tâm là hai
quan điểm triết học đối lập nhau về bản chất của thế giới và cách tiếp cận vấn
đề.Đối với chủ nghĩa duy vật,thế giới tồn tại độc lập với ý thức con người, ý thức
con người được hình thành dưới tác động của thế giới vật chất.Thế giới bao gồm
cả vật chất và tinh thần, nhưng vật chất được coi là cơ sở, nguồn gốc của tất cả
các hiện tượng tinh thần.Chủ nghĩa duy vật là dựa trên quan sát, thực nghiệm,
phân tích, tổng hợp, luận lý biện chứng.Với chủ nghĩa duy tâm thì ý thức con
người là nguồn gốc của thế giới, ý thức con người có khả năng tác động, thay đổi
thế giới.Tinh thần được coi là cơ sở, nguồn gốc của tất cả các hiện tượng vật
chất.Chủ nghĩa duy tâm dựa trên phương pháp tư duy, dựa trên trực giác, phán đoán, tưởng tượng.
Tóm lại, vấn đề cơ bản của triết học là giải quyết vấn đề mối quan hệ giữa vật chất
và ý thức, giữa tồn tại và tư duy.quan điểm chủ nghĩa duy vật tập trung vào vật
chất và sự phát triển của nó, trong khi quan điểm chủ nghĩa duy tâm tập trung vào
ý thức con người và khả năng tác động của nó. Quan điểm chủ nghĩa duy vật
thường sử dụng phương pháp khoa học để nghiên cứu thế giới, trong khi quan
điểm chủ nghĩa duy tâm thường sử dụng phương pháp tư duy.Là 1 sinh viên Việc
hiểu rõ sự khác nhau căn bản giữa quan điểm chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa
duy tâm sẽ giúp bạn có cách tiếp cận đúng đắn hơn khi nghiên cứu các vấn đề
triết học và xã hội. Ngoài ra, hiểu rõ sự khác nhau này cũng giúp bạn có cái nhìn
toàn diện hơn về thế giới xung quanh và đưa ra những quyết định đúng đắn hơn trong cuộc sống.
(tham khảo chương 1 “Giáo trình Triết học Mác – Lê nin”)
Đề 2 :Tại sao nói: “Triết học là hạt nhân lý luận của thế giới quan”? Nêu ví dụ?
Lịch sử triết học bắt đầu từ thời kỳ cổ đại và đã phát triển và đa dạng hóa trong các
nền văn hóa khác nhau trên thế giới.Triết học đã đóng góp quan trọng vào sự phát
triển của con người về tư duy, tri thức, giá trị và những hành động đạo đức.Triết
học đã ra đời ở cả phương Đông và cả phương Tây gần như là cùng một thời gian
(khoảng từ thế kỷ thứ VIII cho đến thế kỷ VII trước công nguyên).Tại một số trung
tâm văn minh cổ đại của nhân loại như là Trung Quốc, Ấn Độ, Hy Lạp.Theo người
Trung Quốc, thì thuật ngữ triết học có nguồn gốc ngôn ngữ chính là chữ triết và
khoa học này được hiểu theo nghĩa là sự truy tìm về bản chất của đối tượng, triết
học chính là trí, chính là sự hiểu biết sâu sắc của con người. T riết học Mác - Lênin
là một phần quan trọng của triết học phương Tây hiện đại. Triết học Mác - Lênin
được đặt tên theo tên hai nhà tư tưởng Karl Marx và Vladimir Lenin. Triết học này
bắt đầu từ thế kỷ 19, khi Marx và Engels phát triển lý thuyết Mác-xít trong các tác
phẩm của họ. Marx và Engels tập trung vào việc phân tích các mâu thuẫn trong xã
hội tư sản và khai thác lao động, đồng thời đề xuất một lý thuyết về cách tiến hành cách mạng xã hội.
Triết học là một lĩnh vực nghiên cứu tập trung vào các vấn đề cốt lõi và căn bản
nhất của thế giới, và nó đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu và giải thích thế
giới.Thế giới quan giữ một vai trò vô cùng quan trọng trong việc định hướng cho
toàn bộ cuộc sống của con người, từ nhận thức cho đến hoạt động thực tiễn. Thế
giới quan đóng vai trò định hướng đối với toàn bộ cuộc sống của con người, từ
thực tiễn cho đến hoạt động nhận thức thế giới cũng như tự nhận thức bản thân.
Thế giới quan được hiểu cơ bản chính là toàn bộ những quan niệm của con người
về thế giới, bản thân, con người và vị trí của con người trong thế giới đó. Nó đóng
vai trò định hướng đối với toàn bộ cuộc sống của con người, từ thực tiễn cho đến
hoạt động nhận thức thế giới cũng như tự nhận thức bản thân, xác định lý tưởng, hệ
giá lối sống cũng như nếp sống của mình.Khái niệm thế giới quan thể hiện cái nhìn
bao quát về thế giới trong ý thức của mỗi chủ thể bao gồm thế giới bên ngoài, con
người và mối quan hệ giữa con người với thế giới đó. Đây cũng được xem chính là
kim chỉ nam cho thái độ, hành vi của con người đối với thế giới bên ngoài.
Có ba hình thức phát triển của thế giới quan gồm :
Thứ nhất là huyền thoại-là các câu chuyện và truyền thuyết truyền lại qua thời
gian, được sử dụng để giải thích các sự kiện trong tự nhiên và định hình nhận thức
xã hội của một cộng đồng. Huyền thoại thường có tính chất bất biến và được coi là
một phần không thể thiếu của văn hóa truyền thống.
Thứ hai là tôn giáo-là hình thức phát triển của thế giới quan dựa trên niềm tin và
thờ phượng các vị thần và linh vật.Tôn giáo thường có những quy tắc đạo đức và
cách hành xử, cũng như một tập hợp các lễ nghi và nghi thức để tôn vinh các vị
thần.Tôn giáo được coi là một phần không thể thiếu của nhiều văn hóa truyền
thống trên toàn thế giới.
Cuối cùng là triết học-là hình thức phát triển của thế giới quan dựa trên phân tích
và suy luận lý trí. Triết học tìm cách giải thích các vấn đề như tồn tại, giá trị và
thực tế. Triết học cũng tìm cách định hình các quan niệm đạo đức và quy tắc cư xử
cho một cộng đồng. Triết học được xem là một phần không thể thiếu của văn hóa
và đóng vai trò quan trọng trong việc định hình các giá trị xã hội và chính trị của một quốc gia.
Thế giới quan là một tập hợp các quan điểm, giá trị, niềm tin, kiến thức và cách
nhìn nhận về thế giới và cuộc sống của con người. Thế giới quan đóng vai trò quan
trọng trong việc hình thành và phát triển tư tưởng của con người.
Triết học được xem là hạt nhân lý luận của thế giới quan vì nó giúp chúng ta hiểu
và giải thích những vấn đề về bản chất của thế giới và con người. Triết học cung
cấp cho chúng ta các lý thuyết về sự tồn tại, đạo đức, triết học chính trị và triết học
xã hội, giúp chúng ta hiểu được sự phát triển của thế giới và xã hội.
Bản thân Triết học cũng là thế giới quan vì nó là một phương pháp tiếp cận và nhìn
nhận về thế giới và cuộc sống. Triết học cho chúng ta các phương pháp nghiên cứu
và suy nghĩ về thế giới, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự tồn tại của chúng ta và xã hội.
Trong các thế giới quan, triết học đóng vai trò là nhân tố cốt lõi bởi vì nó giúp
chúng ta hiểu rõ hơn về bản chất của các thế giới quan khác nhau. Triết học có thể
giải thích các quan điểm và giá trị của các thế giới quan khác, từ đó giúp chúng ta
hiểu rõ hơn về các vấn đề xã hội và đạo đức.
Triết học cũng có ảnh hưởng và chi phối thế giới quan khác. Triết học có thể thúc
đẩy các thay đổi xã hội và văn hóa, tạo ra các lý thuyết mới về đạo đức và triết học
chính trị, và tác động đến cách nhìn nhận và hành động của con người.
Thế giới quan triết học cũng quy định các thế giới quan khác bởi vì nó có thể tạo ra
các quan điểm và giá trị mới, từ đó tác động đến các thế giới quan khác và thúc đẩy
sự phát triển của chúng. Triết học có thể tạo ra các lý thuyết mới về sự tồn tại và
cuộc sống, và từ đó tác động đến các thế giới.
Thế giới quan duy vật biện chứng được coi là đỉnh cao của các loại thế giới quan
đã từng có trong lịch sử. Vì thế giới quan này đòi hỏi thế giới phải được xem xét
trong dựa trên những nguyên lý về mối liên hệ phổ biến và nguyên lý về sự phát
triển. Từ đây, thế giới và con người được nhận thức và theo quan điểm toàn diện,
lịch sử, cụ thể và phát triển. Thế giới quan duy vật biện chứng bao gồm tri thức
khoa học,niềm tin khoa học và lý tưởng cách mạng. Thế giới quan duy vật biện
chứng có vai trò đặc biệt quan trọng định hướng cho con người nhận thức đúng
đắn thế giới hiện thực. Đây chính là “cặp kính” triết học để con người xem xét,
nhận thức thế giới, xét đoán mọi sự vật, hiện tượng và xem xétchính mình.Nó giúp
cho con người cơ sở khoa học đi sâu nhận thức bản chất của tự nhiên, xã hội và
nhận thức được mục đích ý nghĩa của cuộc sống.
Vai trò của thế giới quan này đã được phản ánh trong nhiều lĩnh vực khác nhau,
bao gồm cả triết học, khoa học, chính trị, văn hóa, và kinh tế.Về mặt triết học thế
giới quan duy vật biện chứng đã đóng góp quan trọng vào sự phát triển của triết
học Marx-Lenin,Lenin đã áp dụng triết học này vào cuộc cách mạng Nga và phát
triển thêm lý thuyết về cách mạng xã hội chủ nghĩa.Về mặt khoa học,Einstein đã
được khuyến khích bởi triết học duy vật biện chứng để tìm ra lý thuyết tương đối
và thuyết đồng nhất.Về mặt chính trị trong nhiều nước, chủ nghĩa xã hội đã được
coi là một lý tưởng để xây dựng một xã hội bình đẳng và công bằng.
Qua đó cho ta thấy vai trò của thế giới quan trong các lĩnh vực khác nhau như triết
học, khoa học, chính trị, văn hóa, và kinh tế. Thế giới quan được định nghĩa là một
cách nhìn nhận, đánh giá và giải thích thế giới xung quanh chúng ta. Các hình thức
phát triển của thế giới quan bao gồm huyền thoại, tôn giáo và triết học.Với vai trò
là hạt nhân lý luận của thế giới quan, triết học đóng vai trò quan trọng trong việc
quy định các thế giới quan khác, ảnh hưởng và chi phối thế giới quan. Trong các
lĩnh vực khác nhau, thế giới quan đã có những ảnh hưởng và đóng góp quan trọng,
ví dụ như trong triết học Marx-Lenin, khoa học vật lý, chính trị xã hội chủ nghĩa và
nghệ thuật.Đối với bản thân sinh viên, việc hiểu về thế giới quan và vai trò của nó
là rất quan trọng để có thể đánh giá, suy nghĩ và đưa ra quan điểm chính xác trong
các lĩnh vực khác nhau của cuộc sống. Hơn nữa, việc tìm hiểu về thế giới quan
cũng giúp cho sinh viên có cơ hội hiểu sâu hơn về những giá trị, tôn giáo, văn hóa
và lối sống khác nhau của các quốc gia và dân tộc trên thế giới.
(tham khảo Giáo trình Triết học Mác Lê nin, studocu và một số nguồn khác)
Đề 3: Triết học Mác - Lênin là gì? Nêu đối tượng và chức năng cơ bản của
Triết học Mác - Lênin?
Lịch sử triết học bắt đầu từ thời kỳ cổ đại và đã phát triển và đa dạng hóa trong các
nền văn hóa khác nhau trên thế giới.Triết học đã đóng góp quan trọng vào sự phát
triển của con người về tư duy, tri thức, giá trị và những hành động đạo đức.Triết
học đã ra đời ở cả phương Đông và cả phương Tây gần như là cùng một thời gian
(khoảng từ thế kỷ thứ VIII cho đến thế kỷ VII trước công nguyên).Tại một số trung
tâm văn minh cổ đại của nhân loại như là Trung Quốc, Ấn Độ, Hy Lạp.Theo người
Trung Quốc, thì thuật ngữ triết học có nguồn gốc ngôn ngữ chính là chữ triết và
khoa học này được hiểu theo nghĩa là sự truy tìm về bản chất của đối tượng, triết
học chính là trí, chính là sự hiểu biết sâu sắc của con người. T riết học Mác - Lênin
là một phần quan trọng của triết học phương Tây hiện đại. Triết học Mác - Lênin
được đặt tên theo tên hai nhà tư tưởng Karl Marx và Vladimir Lenin. Triết học này
bắt đầu từ thế kỷ 19, khi Marx và Engels phát triển lý thuyết Mác-xít trong các tác
phẩm của họ. Marx và Engels tập trung vào việc phân tích các mâu thuẫn trong xã
hội tư sản và khai thác lao động, đồng thời đề xuất một lý thuyết về cách tiến hành cách mạng xã hội.
Triết học Mác-Lênin là triết học duy vật biện chứng theo nghĩa rộng. Đó là hệ
thống quan điểm duy vật biện chứng cả về tự nhiên, xã hội và tư duy – thế giới
quan và phương pháp luận khoa học, cách mạng giai cấp công nhân và nhân dân
lao động để nhận thức và cải tạo thế giới.Triết học Mác Lênin là một hệ thống triết
học được xây dựng dựa trên lý thuyết Mác-xít và được phát triển bởi . Lenin. Triết
học này có nguồn gốc từ triết học Mác-xít, bao gồm cả lý thuyết về vật chất, lịch
sử, xã hội, và chủ nghĩa cộng sản.
Đối tượng của Triết học Mác Lênin là nghiên cứu và giải quyết mối quan hệ giữa
vật chất và ý thức trên lập trường duy vật biện chứng, cũng như nghiên cứu các
quy luật vận động và phát triển chung nhất của tự nhiên, xã hội và tư duy.Triết học
Mác Lênin coi vật chất là thực tế cơ bản và cơ sở của tất cả các hiện tượng, bao
gồm cả ý thức. Nó xác định rằng ý thức không tồn tại độc lập mà được tạo ra bởi
hoàn cảnh vật chất và quan hệ xã hội. Triết học Mác Lênin cũng nghiên cứu các
quy luật tự nhiên và xã hội, như sự phát triển của lực lượng sản xuất và các giai
đoạn phát triển xã hội, để hiểu và dự đoán sự phát triển của xã hội.Tổng thể, Triết
học Mác Lênin nhằm tìm hiểu những quy luật chung nhất của vật chất và ý thức,
và giúp cho con người hiểu được các quy luật đó để đưa ra các hướng đi phù hợp
trong phát triển xã hội và đạt được mục tiêu xây dựng xã hội cộng sản.
Triết học có thể thực hiện nhiều chức năng khác nhau, tùy thuộc vào cách tiếp cận
và lĩnh vực được nghiên cứu. Bên cạnh chức năng cơ bản như cung cấp bộ khung
lý thuyết và phương pháp giải quyết các vấn đề, triết học cũng có thể thực hiện các
chức năng thế giới quan và phương pháp luận.Với thế giới quan, triết học cung cấp
một cách nhìn tổng thể về thế giới, từ đó giúp cho người ta hiểu rõ hơn về thế giới
và giải thích các sự việc xã hội, kinh tế, chính trị, văn hóa. Thế giới quan của triết
học có thể được ứng dụng vào nhiều lĩnh vực, từ khoa học, kinh tế, địa chính trị,
tâm lý học..Với phương pháp luận,triết học cung cấp các phương pháp nghiên cứu
khoa học, giúp cho các nhà nghiên cứu có thể tiếp cận và giải quyết các vấn đề một
cách khoa học và có tính chính xác cao. Phương pháp luận của triết học có thể áp
dụng cho nhiều lĩnh vực, từ khoa học tự nhiên, khoa học xã hội, kinh tế, tâm lý học, văn hóa...
Qua đó cho ta thấy được khái niệm và đối tượng nghiên cứu của triết học Mác
Lênin, cùng với chức năng cơ bản của triết học trong việc cung cấp bộ khung lý
thuyết và phương pháp giải quyết các vấn đề.Đối với bản thân sinh viên,ngoài biết
về thông tin cơ bản về triết học Mác Lênin, đặc biệt là về đối tượng nghiên cứu và
chức năng của triết học.Chúng ta càng hiểu thêm được về tầm quan trọng của triết
học trong việc định hướng và xác định các giá trị đạo đức và tư tưởng của mình.
(tham khảo Giáo trình Triết học Mác Lê nin, studocu và một số nguồn khác)
Đề 4:Phân tích vai trò của triết học Mác - Lênin trong đời sống xã
hội và trong sự nghiệp đổi mới ở Việt Nam hiện nay ?
Lịch sử triết học bắt đầu từ thời kỳ cổ đại và đã phát triển và đa dạng hóa trong các
nền văn hóa khác nhau trên thế giới.Triết học đã đóng góp quan trọng vào sự phát
triển của con người về tư duy, tri thức, giá trị và những hành động đạo đức.Triết
học đã ra đời ở cả phương Đông và cả phương Tây gần như là cùng một thời gian
(khoảng từ thế kỷ thứ VIII cho đến thế kỷ VII trước công nguyên).Tại một số trung
tâm văn minh cổ đại của nhân loại như là Trung Quốc, Ấn Độ, Hy Lạp.Theo người
Trung Quốc, thì thuật ngữ triết học có nguồn gốc ngôn ngữ chính là chữ triết và
khoa học này được hiểu theo nghĩa là sự truy tìm về bản chất của đối tượng, triết
học chính là trí, chính là sự hiểu biết sâu sắc của con người. T riết học Mác - Lênin
là một phần quan trọng của triết học phương Tây hiện đại. Triết học Mác - Lênin
được đặt tên theo tên hai nhà tư tưởng Karl Marx và Vladimir Lenin. Triết học này
bắt đầu từ thế kỷ 19, khi Marx và Engels phát triển lý thuyết Mác-xít trong các tác
phẩm của họ. Marx và Engels tập trung vào việc phân tích các mâu thuẫn trong xã
hội tư sản và khai thác lao động, đồng thời đề xuất một lý thuyết về cách tiến hành cách mạng xã hội.
Triết học Mác - Lênin là một hệ thống tư tưởng triết học được phát triển từ triết
học Marx và triết học Mác - Lênin, có tầm ảnh hưởng lớn đến chính trị, kinh tế và
xã hội của nhiều quốc gia trên thế giới trong thế kỷ 20.Vai trò của triết học Mác -
Lênin là cung cấp cho những người theo đuổi chủ nghĩa xã hội và cách mạng một
cơ sở triết học để phát triển những ý tưởng và phương pháp hành động trong cuộc
chiến đấu cho mục tiêu của họ. Theo triết học Mác - Lênin, triết học không chỉ là
một lý thuyết trừu tượng, mà còn là thế giới quan, phương pháp luận khoa học và
cách mạng cho con người trong nhận thức và thực tiễn. Thế giới quan của Mác -
Lênin là tập hợp những quan điểm và giá trị nhằm hướng đến một xã hội công
bằng và nhân văn. Phương pháp luận khoa học của Mác - Lênin đặc trưng bởi sự
kết hợp giữa phương pháp khoa học với phương pháp lịch sử và phương pháp tiếp
cận tất cả các vấn đề từ góc độ toàn diện và quan trọng nhất là phương pháp phân
tích dialektical-materialistic. Cách mạng trong triết học Mác - Lênin đề cập đến
cách mà triết học có thể được áp dụng vào việc thực hiện cách mạng xã hội.
Triết học là cơ sở thế giới quan, phương pháp luận khoa học và cách mạng để phân
tích xu hướng phát triển của xã hội trong điều kiện cuộc cách mạng khoa học và
công nghệ hiện đại phát triển mạnh mẽ.Triết học cung cấp một hệ thống quan điểm
và giá trị để hiểu và giải thích thế giới xung quanh ta. Phương pháp luận khoa học
trong triết học đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá chính xác, khách quan
và toàn diện về sự phát triển của xã hội. Nhờ đó, triết học có thể cung cấp những
giải pháp thực tiễn để phát triển xã hội.Cách mạng trong triết học là quá trình thay
đổi toàn diện trong xã hội, từ cơ sở kinh tế, chính trị, văn hóa đến nhận thức và
quan điểm. Triết học cách mạng cung cấp một cách tiếp cận để xác định những yếu
tố gây ra bất cập, bất bình đẳng và bất công trong xã hội, đồng thời đưa ra những
giải pháp cụ thể để thúc đẩy phát triển xã hội.Trong bối cảnh cuộc cách mạng khoa
học và công nghệ đang phát triển mạnh mẽ, triết học càng trở nên quan trọng hơn
bao giờ hết trong việc phân tích và định hình sự phát triển của xã hội. Triết học
không chỉ đưa ra những giải pháp cụ thể cho sự phát triển kinh tế, chính trị, văn
hóa, mà còn cung cấp một phương pháp tiếp cận toàn diện để phân tích sự phát
triển của xã hội từ góc độ lịch sử và đương đại.
Triết học Mác-Lênin được xem là cơ sở lý luận khoa học của công cuộc xây dựng
chủ nghĩa xã hội trên toàn thế giới và cũng là lý thuyết căn bản để thực hiện sự đổi
mới ở Việt Nam.Triết học Mác-Lênin cung cấp cho chúng ta một quan điểm khoa
học, lịch sử và phi lý tưởng để hiểu và giải thích bản chất xã hội của con người và
sự phát triển của xã hội. Triết học Mác-Lênin đặc biệt nhấn mạnh vai trò quan
trọng của giai cấp công nhân và tầng lớp lao động trong cuộc cách mạng và xây
dựng chủ nghĩa xã hội.Tại Việt Nam, triết học Mác-Lênin được áp dụng như một
lý thuyết căn bản để hướng đến mục tiêu xây dựng chủ nghĩa xã hội. Việt Nam đã
áp dụng lý thuyết Mác-Lênin vào thực tiễn, trong đó đặc biệt quan trọng là việc
phát triển kinh tế, xã hội, giáo dục, y tế, văn hóa và đảm bảo quyền lợi của công
nhân và nhân dân lao động.Đồng thời, triết học Mác-Lênin cũng cung cấp cho Việt
Nam một cách tiếp cận toàn diện để giải quyết các vấn đề đang tồn tại và thúc đẩy
sự phát triển của đất nước. Triết học Mác-Lênin cũng là cơ sở để xây dựng lý
thuyết đặc thù cho Việt Nam, cụ thể hơn là lý thuyết về đổi mới và phát triển kinh
tế - xã hội trong thời kỳ đổi mới.
Qua đó cho ta thấy triết học Mác-Lênin có vai trò quan trọng và đa dạng trong thế
giới hiện đại và đặc biệt là trong lịch sử phát triển của các nước.Ta còn rút ra được
những phân tích về xu hướng phát triển của xã hội trong điều kiện cuộc cách mạng
KH và công nghệ hiện đại, cũng như vai trò của triết học Mác-Lênin trong công
cuộc xây dựng CNXH trên thế giới và sự nghiệp đổi mới ở Việt Nam.Về bản thân
sinh viên nội dung này có thể giúp chúng ta hiểu thêm về lịch sử và vai trò của triết
học Mác-Lênin trong thời kỳ cách mạng tại Việt Nam, cũng như khái niệm về
CNXH và sự phát triển xã hội.Và sau đó thể áp dụng các kiến thức này vào học tập
và nghiên cứu của mình trong các môn học liên quan đến triết học, lịch sử, khoa
học xã hội, v.v. Ngoài ra, việc hiểu về triết học Mác-Lênin và tầm quan trọng của
nó cũng có thể giúp ta phát triển tư duy phản biện và nhận thức sâu sắc hơn về các
vấn đề xã hội hiện tại và tương lai.
(tham khảo Giáo trình
Triết học Mác Lê nin, studocu và một số nguồn khác)