Đề giữa học kỳ 2 Toán 11 năm 2022 – 2023 trường THPT Hoa Lư A – Ninh Bình

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề thi giữa học kỳ 2 môn Toán 11 năm học 2022 – 2023 trường THPT Hoa Lư A, tỉnh Ninh Bình; đề thi hình thức 70% trắc nghiệm (35 câu) + 30% tự luận (03 câu), thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian phát đề; đề thi có đáp án, lời giải chi tiết và thang điểm Mã đề 101 – Mã đề 102 – Mã đề 103 – Mã đề 104.

Trang 1/4 - Mã đề 101
TRƯỜNG THPT HOA LƯ A
ĐỀ THI GIỮA HỌC KỲ II
NĂM HỌC: 2022 - 2023
MÔN TOÁN KHỐI 11
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi gồm có 4 trang)
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ và tên thí sinh:..............................................................................
Số báo danh:.................................................................................
Mã đề thi
101
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)
Câu 1. Tính gii hn
(
)
2
lim 4 1nn−+
.
A.
+∞
. B. 5. C. 3. D.
−∞
.
Câu 2. Biết
, trong đó
a
,
b
*
phân số
a
b
tối giản. Tính giá trị biểu thức
22
Pa b
= +
.
A.
13P
=
. B.
0
P
=
. C.
5P =
. D.
10
P =
.
Câu 3. Để
.3
lim 4
25
an
n
+
=
+
thì
a
thuộc khoảng nào trong các khoảng sau?
A.
( )
0;3
. B.
( )
7;9
. C.
( )
9;13
. D.
( )
4; 6
.
Câu 4. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng
+∞
?
A.
2
2
n
u
n
=
. B.
2
1
n
un= +
. C.
1
2
n
n
u

=


. D.
2
3
n
un=
.
Câu 5. Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên
?
A.
2
32
2
x
y
xx
+
=
−+
. B.
2
2
2
x
y
x
+
=
. C.
tanyx=
. D.
2
sin
y
x
=
.
Câu 6. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình thoi tâm
O
. Biết
,SA SC SB SD= =
. Khng đnh
nào sau đây sai?
A.
()BD SAC
. B.
()AB SAD
. C.
()SO ABCD
. D.
()AC SBD
.
Câu 7.
( )
lim 5 2
nn
bằng
A.
2
5
. B.
+∞
. C.
5
2
. D.
−∞
.
Câu 8. Cho hình chóp
.S ABC
( )
SA ABC
, c giữa
SB
mặt phẳng
(
)
ABC
là góc nào trong c
góc sau đây?
A.
SBA
. B.
SBC
. C.
BSA
. D.
SCA
.
Câu 9. Tng tt c các giá tr của tham s
m
sao cho hàm số
( )
2
12
22
x neáu x
fx
m neáu x
+≠
=
−=
liên tc ti
=
0
2x
A.
10
. B.
3
. C.
25
. D.
0
.
Câu 10. Kết quả gii hn
(
)
22
lim 3 3 3 5nn n++− +
được rút gọn bằng
a
b
(
*
,ab
), tính
ba
.
A.
6
. B.
3
. C.
3
. D.
0
.
Câu 11. Cho tứ diện đều
ABCD
cạnh
a
. Tính tích vô hướng
.AB AC
 
theo
a
.
A.
2
1
2
a
. B.
2
a
. C.
2
2
a
. D.
2
3
2
a
.
Trang 2/4 - Mã đề 101
Câu 12. Cho hình chóp
.S ABC
2BC a=
, các cạnh còn lại đều bằng
a
. Góc giữa hai vectơ
SB

AC

bằng
A.
60°
. B.
120°
. C.
30°
. D.
90°
.
Câu 13. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy là hình vuông
ABCD
cạnh bằng
a
và các cạnh bên đều bằng
a
.
S đo góc giữa hai đường thng
SA
SC
bằng
A.
45°
. B.
30°
. C.
90°
. D.
60°
.
Câu 14. Trong c gii hạn sau, giới hạn nào có kết quả bằng
1
2
?
A.
13
lim
23
x
x
x
−∞
+
. B.
2
2
61
lim
12 4
x
x
xx
+∞
+
.
C.
23
lim
54
x
x
x
−∞
−+
. D.
2
2
3 61
lim
6 45
x
xx
xx
+∞
−+
+−
.
Câu 15. Cho hai đường thẳng phân biệt mặt phẳng . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề
dưới đây.
A.
( )
( )
//
aP
bP
ab
. B.
( )
( )
//
//
//
aP
ab
bP
.
C.
( )
( )
//aP
ab
bP
⇒⊥
. D.
( )
( )
//aP
bP
ab
⇒⊥
.
Câu 16. Biết
2
0
1
lim 2
2
x
x mx
x
−+
=
+
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
5; 3m∈−
. B.
( )
1;1m∈−
. C.
( )
1; 3m
. D.
( )
3; 1m∈−
.
Câu 17. Cho hai đường thng
,ab
phân biệt lần lượt vectơ ch phương
,uv

. Mệnh đề nào sau đây
sai?
A.
.0a b uv⊥⇔ =

.
B. Nếu
u
v
cùng phương thì
a
song song với
b
.
C. Góc giữa hai đường thng
a
b
luôn bằng góc giữa hai véctơ
u
v
.
D.
.
cos( , )
.
uv
uv
uv
=



.
Câu 18. bao nhiêu giá tr dương của tham s
m
để hàm s
( )
2
2
1
1
1
31
x
x
fx
x
xm x
=
−=
neáu
neáu
liên tc trên
.
A.
2
. B.
3
. C.
0
. D.
1
.
Câu 19. Cho lăng trụ
.ABC A B C
′′
. Vectơ nào sau đây là vectơ chỉ phương của đường thẳng
AB
?
A.
AC
′′

. B.
AC

. C.
AB
′′

. D.
BC

.
Câu 20. Cho
2
3
lim
2
x
xm
A
x
+
=
+
. Tìm
m
để
5A =
.
A.
3m =
. B.
14m =
. C.
3m =
. D.
14m =
.
Câu 21. Cho tứ din
ABCD
, gi
M
là trung điểm của
CD
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
0MA MD+=
 
. B.
0MB MC+=
 
. C.
0MD MC+=
 
. D.
0MA MB+=
 
.
Câu 22. Cho tứ din
ABCD
, gi
G
là trọng tâm của tam giác
BCD
. Khng đnh nào dưới đây đúng?
A.
3AAB AC AD G++=
   
. B.
3AAB AC AD G++=
   
.
,ab
( )
P
Trang 3/4 - Mã đề 101
C.
1
A
3
AB AC AD G
++=
   
. D.
0GA GB GC GD+++ =
   
.
Câu 23. Hàm s
( )
( )
2
57
3 22 1
x
y
xx x
+
=
−+ +
liên tục tại điểm nào trong các điểm sau?
A.
3x =
. B.
1x =
. C.
2x =
. D.
1
2
x
=
.
Câu 24. Kết quả của gii hn
24
lim
43
nn
nn
+
A.
+∞
. B.
1
2
. C.
2
3
. D.
1
.
Câu 25. Cho
( ) ( )
00
lim ; lim
xx xx
f x L gx M
→→
= =
, vi
,LM
. Chọn khẳng đnh sai.
A.
( )
( )
0
lim
xx
fx
L
gx M
=
. B.
( ) (
)
0
lim
xx
f x gx L M
−=


.
C.
( )
( )
0
lim .g .
xx
f x x LM
=


. D.
( ) ( )
0
lim
xx
f x gx L M
+=+


.
Câu 26. Tổng của cp s nhân lùi vô hạn có số hng đầu
1
1u =
, công bội
1
2
q =
A.
3
2
. B.
1
2
. C.
3
. D.
2
.
Câu 27. Cho các gii hn
( )
0
lim 5
xx
fx
=
;
( )
0
lim 3
xx
gx
=
, khi đó
( ) ( )
0
lim 3 4
xx
f x gx


bằng
A.
3
. B.
3
. C.
5
. D.
27
.
Câu 28. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy là hình vuông,
SA
vuông góc với mặt phẳng đáy. Khẳng định
nào sau đây đúng?
A.
( )
CD SAC
. B.
( )
AD SCD
. C.
(
)
BA SAD
. D.
( )
AC SBD
.
Câu 29. Tính gii hn
(
)
2
lim 1
x
xx x
+∞
+−
.
A.
−∞
. B.
1
2
. C. 0. D.
+∞
.
Câu 30. Tính
2023
lim
n
.
A.
2023
. B.
+∞
.
C.
0
. D.
−∞
.
Câu 31.
2
5
10 2
lim
65
x
x
xx
+
−+
A.
+∞
. B.
0
. C.
1
2
. D.
1
2
.
Câu 32. Cho hàm số
( )
2
3 khi 2
1 khi 2
xx
fx
xx
−≥
=
−<
. Kết quả của gii hn
( )
2
lim
x
fx
A. Không tồn tại. B.
1
. C.
0
. D.
1
.
Câu 33. Giả sc giữa đường thẳng
mặt phẳng
( )
P
bằng
α
. Chọn khẳng định đúng trong các
khẳng định sau:
A.
00
0 90
α
<<
. B.
00
90 180
α
≤≤
. C.
00
90 180
α
<<
. D.
00
0 90
α
≤≤
.
Câu 34. Gii hn
1
lim
xa
xa
bằng:
A.
0
. B.
+∞
. C.
−∞
. D.
1
2a
.
Trang 4/4 - Mã đề 101
Câu 35. Cho
( )
( )
00
lim 0; lim
xx xx
f x L gx
→→
= = +∞
. Khi đó
( )
( )
0
lim
xx
fx
gx
bằng:
A.
L
. B.
1
L
. C.
0
. D.
−∞
.
II. PHẦN T LUN (3,0 điểm)
Bài 1. (1,0 điểm) nh các gii hạn sau:
a)
2
2
2
4
lim
32
x
x
xx
−+
b)
2
2
2 32
lim
4 5 79
x
xx x
xx x
−∞
+ +−
+ ++
Bài 2. (1,0 đim) Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông tâm
O
cạnh bằng
a
,
( )
SA ABCD
, diện tích tam giác
SAB
bằng
2
3
2
a
, gi
M
là trung điểm của
AB
.
a) Chng minh
( )
OM SAB
b) Tính sin của góc tạo bi gia đường thng
SO
và mặt phẳng
( )
SAB
.
Bài 3. (1,0 điểm) Cho hàm số
( )
( )
2
1
1
1
15 1
n
x nx n
x
fx
x
x
+−
=
=
nÕu
nÕu
, vi
*
n
. Tìm tt c các giá tr của
n
để hàm s đã cho liên tục tại
0
1x =
.
-------- HẾT--------
Trang 1/4 - Mã đề 102
TRƯỜNG THPT HOA LƯ A
ĐỀ THI GIỮA HỌC KỲ II
NĂM HỌC: 2022 - 2023
MÔN TOÁN KHỐI 11
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi gồm có 4 trang)
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ và tên thí sinh:..............................................................................
Số báo danh:.................................................................................
Mã đề thi
102
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)
Câu 1. Cho hai đường thẳng phân biệt mặt phẳng . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề
dưới đây.
A.
( )
( )
//
//
//
aP
ab
bP
. B.
( )
( )
//aP
ab
bP
⇒⊥
.
C.
( )
( )
//aP
bP
ab
⇒⊥
. D.
( )
( )
//
aP
bP
ab
.
Câu 2. Cho hai đường thng
,ab
phân biệt lần lượt vectơ ch phương
,uv

. Mệnh đề nào sau đây
sai?
A.
.
cos( , )
.
uv
uv
uv
=



.
B.
.0a b uv⊥⇔ =

.
C. Nếu
u
v
cùng phương thì
a
song song vi
b
.
D. Góc giữa hai đường thng
a
b
luôn bằng góc giữa hai véctơ
u
v
.
Câu 3. Tính gii hn
(
)
2
lim 1
x
xx x
+∞
+−
.
A.
1
2
. B. 0. C.
+∞
. D.
−∞
.
Câu 4.
2
5
10 2
lim
65
x
x
xx
+
−+
A.
0
. B.
1
2
. C.
1
2
. D.
+∞
.
Câu 5. Cho các gii hn
( )
0
lim 5
xx
fx
=
;
( )
0
lim 3
xx
gx
=
, khi đó
( ) ( )
0
lim 3 4
xx
f x gx


bằng
A.
5
. B.
27
. C.
3
. D.
3
.
Câu 6. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng
+∞
?
A.
2
2
n
u
n
=
. B.
2
1
n
un= +
. C.
1
2
n
n
u

=


. D.
2
3
n
un=
.
Câu 7. Hàm s
( )
( )
2
57
3 22 1
x
y
xx x
+
=
−+ +
liên tục tại điểm nào trong các điểm sau?
A.
3x =
. B.
1x =
. C.
2x =
. D.
1
2
x
=
.
Câu 8.
( )
lim 5 2
nn
bằng
A.
−∞
. B.
2
5
. C.
+∞
. D.
5
2
.
,ab
( )
P
Trang 2/4 - Mã đề 102
Câu 9. Tính gii hn
(
)
2
lim 4 1nn−+
.
A. 3. B.
−∞
. C.
+∞
. D. 5.
Câu 10. Giả sc giữa đường thẳng
mặt phẳng
( )
P
bằng
α
. Chọn khẳng định đúng trong các
khẳng định sau:
A.
00
0 90
α
≤≤
. B.
00
90 180
α
≤≤
. C.
00
90 180
α
<<
. D.
00
0 90
α
<<
.
Câu 11. Cho tứ diện đều
ABCD
cạnh
a
. Tính tích vô hướng
.AB AC
 
theo
a
.
A.
2
2
a
. B.
2
3
2
a
. C.
2
1
2
a
. D.
2
a
.
Câu 12. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy là hình vuông
ABCD
cạnh bằng
a
và các cạnh bên đều bằng
a
.
S đo góc giữa hai đường thng
SA
SC
bằng
A.
90°
. B.
60
°
. C.
45°
. D.
30°
.
Câu 13. Tính
2023
lim
n
.
A.
−∞
. B.
2023
. C.
+∞
.
D.
0
.
Câu 14. Cho hàm s
( )
2
3 khi 2
1 khi 2
xx
fx
xx
−≥
=
−<
. Kết quả của gii hn
( )
2
lim
x
fx
A.
1
. B.
0
. C.
1
. D. Không tồn tại.
Câu 15. Biết
2
0
1
lim 2
2
x
x mx
x
−+
=
+
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
1;1m
∈−
. B.
( )
1; 3m
. C.
( )
3; 1m∈−
. D.
( )
5; 3
m∈−
.
Câu 16. Để
.3
lim 4
25
an
n
+
=
+
thì
a
thuộc khoảng nào trong các khoảng sau?
A.
(
)
0;3
. B.
( )
9;13
. C.
( )
4; 6
. D.
( )
7;9
.
Câu 17. Cho hình chóp
.
S ABC
2BC a=
, c cạnh còn lại đều bằng
a
. Góc giữa hai vectơ
SB

AC

bằng
A.
30°
. B.
90°
. C.
60°
. D.
120
°
.
Câu 18. bao nhiêu giá tr dương của tham s
m
để hàm s
( )
2
2
1
1
1
31
x
x
fx
x
xm x
=
−=
neáu
neáu
liên tc trên
.
A.
3
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 19. Tng tt c các giá tr của tham s
m
sao cho hàm số
( )
2
12
22
x neáu x
fx
m neáu x
+≠
=
−=
liên tc ti
=
0
2x
A.
10
. B.
3
. C.
25
. D.
0
.
Câu 20. Cho lăng trụ
.ABC A B C
′′
. Vectơ nào sau đây là vectơ chỉ phương của đường thẳng
AB
?
A.
AB
′′

. B.
AC
′′

. C.
AC

. D.
BC

.
Câu 21. Biết
, trong đó
a
,
b
*
phân số
a
b
tối giản. Tính giá trị biểu thức
22
Pa b= +
.
A.
10P =
. B.
13P =
. C.
0P =
. D.
5P =
.
Câu 22. Cho hình chóp
.S ABC
( )
SA ABC
, c giữa
SB
mặt phẳng
( )
ABC
là góc nào trong c
góc sau đây?
A.
SBC
. B.
BSA
. C.
SCA
. D.
SBA
.
Trang 3/4 - Mã đề 102
Câu 23. Trong các hàm số sau, hàm s nào liên tục trên
?
A.
2
sin
y
x
=
. B.
2
32
2
x
y
xx
+
=
−+
. C.
2
2
2
x
y
x
+
=
. D.
tan
yx
=
.
Câu 24. Cho tứ din
ABCD
, gi
G
là trọng tâm của tam giác
BCD
. Khng định nào dưới đây đúng?
A.
0GA GB GC GD+++ =
   
. B.
3AAB AC AD G
++=
   
.
C.
3AAB AC AD G++=
   
. D.
1
A
3
AB AC AD G++=
   
.
Câu 25. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình thoi tâm
O
. Biết
,SA SC SB SD= =
. Khng đnh
nào sau đây sai?
A.
()SO ABCD
. B.
()AC SBD
. C.
()BD SAC
. D.
()AB SAD
.
Câu 26. Kết quả của gii hn
24
lim
43
nn
nn
+
A.
1
. B.
1
2
. C.
2
3
. D.
+∞
.
Câu 27. Cho
2
3
lim
2
x
xm
A
x
+
=
+
. Tìm
m
để
5A
=
.
A.
3m =
. B.
14m
=
. C.
3m
=
. D.
14m =
.
Câu 28. Cho tứ din
ABCD
, gi
M
là trung điểm của
CD
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
0MB MC
+=
 
. B.
0
MD MC
+=
 
. C.
0MA MB+=
 
. D.
0MA MD+=
 
.
Câu 29. Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn có số hng đu
1
1u =
, công bội
1
2
q =
A.
2
. B.
3
2
. C.
1
2
. D.
3
.
Câu 30. Gii hn
1
lim
xa
xa
bằng:
A.
0
. B.
+∞
. C.
−∞
. D.
1
2a
.
Câu 31. Cho
( ) (
)
00
lim 0; lim
xx xx
f x L gx
→→
= = +∞
. Khi đó
( )
( )
0
lim
xx
fx
gx
bằng:
A.
0
. B.
−∞
. C.
L
. D.
1
L
.
Câu 32. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy là hình vuông,
SA
vuông góc với mặt phẳng đáy. Khẳng định
nào sau đây đúng?
A.
( )
AD SCD
. B.
( )
BA SAD
. C.
(
)
AC SBD
. D.
( )
CD SAC
.
Câu 33. Trong c gii hn sau, gii hạn nào có kết quả bằng
1
2
?
A.
23
lim
54
x
x
x
−∞
−+
. B.
2
2
3 61
lim
6 45
x
xx
xx
+∞
−+
+−
.
C.
13
lim
23
x
x
x
−∞
+
. D.
2
2
61
lim
12 4
x
x
xx
+∞
+
.
Câu 34. Cho
( ) ( )
00
lim ; lim
xx xx
f x L gx M
→→
= =
, vi
,LM
. Chn khng đnh sai.
A.
(
) ( )
0
lim
xx
f x gx L M
−=


. B.
( ) ( )
0
lim .g .
xx
f x x LM
=


.
C.
( )
( )
0
lim
xx
fx
L
gx M
=
. D.
( ) ( )
0
lim
xx
f x gx L M
+=+


.
Trang 4/4 - Mã đề 102
Câu 35. Kết quả gii hn
(
)
22
lim 3 3 3 5nn n
++− +
được rút gọn bằng
a
b
(
*
,ab
), tính
ba
.
A.
3
. B.
0
. C.
6
. D.
3
.
II. PHẦN T LUN (3,0 điểm)
Bài 1. (1,0 điểm) nh các gii hạn sau:
a)
2
2
2
4
lim
32
x
x
xx
−+
b)
2
2
2 32
lim
4 5 79
x
xx x
xx x
−∞
+ +−
+ ++
Bài 2. (1,0 đim) Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông tâm
O
cạnh bằng
a
,
(
)
SA ABCD
, diện tích tam giác
SAB
bằng
2
3
2
a
, gi
M
là trung điểm của
AB
.
a) Chng minh
( )
OM SAB
b) Tính sin của góc tạo bi gia đường thng
SO
và mặt phẳng
( )
SAB
.
Bài 3. (1,0 điểm) Cho hàm s
( )
( )
2
1
1
1
15 1
n
x nx n
x
fx
x
x
+−
=
=
nÕu
nÕu
, vi
*
n
. Tìm tt c các giá tr của
n
để hàm s đã cho liên tục tại
0
1x
=
.
-------- HẾT--------
1
SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
TRƯỜNG THPT HOA LƯ A
---
---
HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ THI GIỮA HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2022 2023
Môn: TOÁN; Lớp 11
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM ( 7,0 điểm )
Mỗi câu trả lời đúng được 0,2 điểm
Mã đề 101
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
D
A
B
B
A
B
B
A
D
B
A
B
C
C
C
A
C
D
C
B
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
C
A
A
D
A
D
A
C
B
B
D
D
D
C
C
Mã đề 102
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
B
D
A
C
C
B
A
C
B
A
C
A
C
C
D
D
D
C
D
A
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
B
D
B
B
D
A
B
B
A
C
A
B
A
C
D
Mã đề 103
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
B
A
C
B
B
D
C
B
A
D
B
A
C
A
A
D
A
B
D
C
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
C
D
A
C
D
C
B
B
C
A
A
B
D
C
D
Mã đề 104
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
D
B
D
C
A
B
D
D
C
C
A
B
B
B
C
B
A
A
A
C
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
D
D
D
C
C
D
A
C
A
A
C
B
A
B
B
II. PHẦN TỰ LUẬN ( 3,0 điểm )
Bài
Đáp án
Điểm
Bài 1
(1,0 điểm)
Tính các giới hạn sau:
a)
2
2
2
4
lim
32
x
x
xx
−+
b)
2
2
2 32
lim
4 5 79
x
xx x
xx x
−∞
+ +−
+ ++
a)
2
2
2
4
lim
32
x
x
xx
−+
2
2
lim
1
x
x
x
+
=
0,25
4=
0,25
b)
2
2
2 32
lim
4 5 79
x
xx x
xx x
−∞
+ +−
+ ++
2
2
23
12
lim
57
49
x
xx
xx
xx
xx
−∞
++
=
++ +
0,25
2
2
23
12
lim
57
49
x
xx
xx
−∞
++
=
++ +
3
7
=
.
0,25
2
Bài 2
(1,0 điểm)
Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông tâm
O
có cnh bng
a
,
(
)
SA ABCD
, diện tích tam giác
SAB
bng
2
3
2
a
, gọi
M
là trung điểm của
AB
.
a) Chứng minh
( )
OM SAB
b) Tính sin của góc tạo bởi giữa đường thẳng
SO
và mặt phng
( )
SAB
.
a) Chứng minh
( )
OM SAB
Do
AOB
vuông cân tại
O
nên
OM AB
0,25
Ta có:
( )
( )
( )
( )
( )
,
,
OM AB
SA
OM SAB
AB S A SAB
OM SA ABCD O
A
M ABCD
AB S A
⇒⊥
=
0,25
b) Tính sin của góc tạo bởi giữa đường thẳng
SO
và mặt phng
( )
SAB
.
Do
( )
OM SAB
nên
OM SM
SM
hình chiếu của
SO
lên mặt phẳng
(
)
SAB
c to bi gia đường thng
SO
và mt phng
( )
SAB
làc gia
SO
SM
và là góc
MSO
( do
MSO
nhọn)
0,25
1
22
a
OM AB= =
22
31 3
.. 3
22 2
SAB
aa
S a SA SA a
= = ⇒=
12
22
a
AO AC= =
2
22 2
14
3
22
aa
SO SA AO a= + = +=
14
sin
14
OM
MSO
SO
⇒==
.
0,25
3
Bài 3
(1,0 điểm)
Cho hàm s
( )
( )
2
1
1
1
15 1
n
x nx n
x
fx
x
x
+−
=
=
nÕu
nÕu
, vi
*
n
. Tìm tt ccác giá trị
của
n
để hàm số đã cho liên tục ti
0
1
x
=
.
TXĐ:
,
0
1x =
0,25
( )
( )
2
11
1
lim lim
1
n
xx
x nx n
fx
x
→→
+−
=
( )
( )
( )
2
1
11
lim
1
n
x
x nx
x
−−
=
123
1
..... 1
lim
1
nn n
x
xxx x n
x
−−
+ + + + +−
=
0,25
(
)
( )
( )
(
)
123
1
1 1 1 ..... 1 1 1
lim
1
nn n
x
xxx x
x
−−
−+ −+ −+ + −+
=
( )
( )
234
1
lim 2 3 ..... 2 1
n nn
x
x x x n xn
−−
= + + + + +−
( ) ( )
( )
1
1 2 3 ..... 2 1
2
nn
nn
=+++ +−+−=
0,25
Hàm số đã cho liên tục ti
0
1x =
khi
( )
1
15
2
nn
=
2
6
30 0
5
n
nn
n
=
−− =
=
*
n
nên
6n =
.
Vy
6n =
thì hàm số đã cho liên tục ti
0
1x =
.
0,25
| 1/11

Preview text:

TRƯỜNG THPT HOA LƯ A
ĐỀ THI GIỮA HỌC KỲ II
NĂM HỌC: 2022 - 2023
MÔN TOÁN – KHỐI 11 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian phát đề
(Đề thi gồm có 4 trang) Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. 101
Số báo danh:.................................................................................
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)
Câu 1. Tính giới hạn ( 2
lim n − 4n +1). A. +∞ . B. 5. C. 3. D. −∞ . Câu 2. Biết 3x +1 −1 lim a
= , trong đó a , b *
∈  và phân số a tối giản. Tính giá trị biểu thức x→0 x b b 2 2
P = a + b .
A. P =13.
B. P = 0 .
C. P = 5.
D. P =10. Câu 3. Để . a n + 3 lim
= 4 thì a thuộc khoảng nào trong các khoảng sau? 2n + 5 A. (0;3). B. (7;9) . C. (9;13) . D. (4;6) .
Câu 4. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng +∞ ? n A. 2 u = . B. 2
u = n + . C. 1 u   = . D. 2
u = − n . n 3 n 1 n 2 n n  2  
Câu 5. Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên  ? + + A. 3x 2 y = x 2 . B. y = .
C. y = tan x . D. 2 y = . 2 x x + 2 2 x − 2 sin x
Câu 6. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O . Biết SA = SC, SB = SD . Khẳng định
nào sau đây sai?
A. BD ⊥ (SAC) .
B. AB ⊥ (SAD) .
C. SO ⊥ (ABCD) .
D. AC ⊥ (SBD) .
Câu 7. lim(5n 2n − ) bằng A. 2 − . B. +∞ . C. 5 . D. −∞ . 5 2
Câu 8. Cho hình chóp S.ABC SA ⊥ ( ABC) , góc giữa SB và mặt phẳng ( ABC) là góc nào trong các góc sau đây? A. SBA. B. SBC . C. BSA . D. SCA. x +1 neáu x ≠ 2
Câu 9. Tổng tất cả các giá trị của tham số m sao cho hàm số f (x) =  liên tục tại 2 m − 2 neáu x = 2 x = 2 là 0 A. 10. B. 3 . C. 2 5 . D. 0 .
Câu 10. Kết quả giới hạn ( 2 2
lim 3n + n + 3 − 3n + 5) được rút gọn bằng a ( *
a,b∈ ), tính b a . b A. 6 . B. 3. C. 3 − . D. 0 .
Câu 11. Cho tứ diện đều  
ABCD cạnh a . Tính tích vô hướng A .
B AC theo a . 2 A. 1 2 a . B. 2 a . C. a 3 − . D. 2 a . 2 2 2 Trang 1/4 - Mã đề 101
Câu 12. Cho hình chóp S.ABC có 
BC = a 2 , các cạnh còn lại đều bằng a . Góc giữa hai vectơ SB và  AC bằng A. 60°. B. 120°. C. 30° . D. 90° .
Câu 13. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông ABCD cạnh bằng a và các cạnh bên đều bằng a .
Số đo góc giữa hai đường thẳng SASC bằng A. 45°. B. 30° . C. 90° . D. 60°.
Câu 14. Trong các giới hạn sau, giới hạn nào có kết quả bằng 1 ? 2 2 A. 1− 3 lim x . B. 6x +1 lim .
x→−∞ 2x + 3 2
x→+∞ 12x − 4x 2 C. 2 − x + 3 lim . D. 3x − 6x +1 lim .
x→−∞ 5 − 4x 2 x→+∞ 6 − x + 4x − 5
Câu 15. Cho hai đường thẳng phân biệt a,b và mặt phẳng (P) . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề dưới đây. a ⊥ (P) a / /(P) A.
b / / (P). B.
a / /b . a b b  / /  (P) a / /(P) a / / (P) C.  . D.
b ⊥ (P).  ⊥  ( ) ⇒ a b b P a b 2 − + Câu 16. x m x 1 Biết lim
= 2 . Khẳng định nào sau đây đúng? x→0 x + 2 A. m∈( 5; − 3 − ) . B. m∈( 1; − ) 1 .
C. m∈(1;3). D. m∈( 3 − ;− ) 1 .  
Câu 17. Cho hai đường thẳng a,b phân biệt lần lượt có vectơ chỉ phương là u,v . Mệnh đề nào sau đây sai?  
A. a b ⇔ . u v = 0 .  
B. Nếu u v cùng phương thì a song song với b .  
C. Góc giữa hai đường thẳng a b luôn bằng góc giữa hai véctơ u v .     D. . cos( , ) u v u v =   . u . v 2  x −1  neáu x ≠ 1
Câu 18. Có bao nhiêu giá trị dương của tham số m để hàm số f (x) =  x −1 liên tục trên  2 3  x m neáu x =1  . A. 2 . B. 3. C. 0 . D. 1.
Câu 19. Cho lăng trụ ABC.AB C
′ ′. Vectơ nào sau đây là vectơ chỉ phương của đường thẳng AB ?    
A. AC′.
B. AC .
C. AB′ . D. B C ′ . Câu 20. Cho 3 = lim x + m A
. Tìm m để A = 5. x→2 x + 2
A. m = 3 .
B. m =14. C. m = 3 − . D. m = 14 − .
Câu 21. Cho tứ diện ABCD , gọi M là trung điểm của CD . Khẳng định nào sau đây đúng?
  
  
     
A. MA + MD = 0 .
B. MB + MC = 0 .
C. MD + MC = 0.
D. MA + MB = 0.
Câu 22. Cho tứ diện ABCD , gọi G là trọng tâm của tam giác BCD . Khẳng định nào dưới đây đúng?
   
   
A. AB + AC + AD = 3AG .
B. AB + AC + AD = 3A − G . Trang 2/4 - Mã đề 101
   
     C. 1
AB + AC + AD = AG .
D. GA + GB + GC + GD = 0. 3 5x + 7
Câu 23. Hàm số y = (
liên tục tại điểm nào trong các điểm sau? 2
x − 3x + 2)(2x + ) 1
A. x = 3. B. x =1.
C. x = 2 . D. 1 x − = . 2 n n
Câu 24. Kết quả của giới hạn 2 + 4 lim là 4n − 3n A. +∞ . B. 1 . C. 2 . D. 1. 2 3
Câu 25. Cho lim f (x) = ;
L lim g (x) = M , với L,M ∈ . Chọn khẳng định sai. x→ 0 x x→ 0 x f (x) A. lim L = . B. lim  f
 ( x) − g ( x) = L M  . x→ 0 x g ( x) M x→ 0 x C. lim  f
 ( x).g ( x) = . L M  . D. lim  f
 ( x) + g ( x) = L + M  . x→ 0 x x→ 0 x
Câu 26. Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn có số hạng đầu u =1, công bội 1 q = là 1 2 A. 3 . B. 1 . C. 3. D. 2 . 2 2
Câu 27. Cho các giới hạn lim f (x) = 5 ; lim g (x) = 3 , khi đó lim 3 f (x) − 4g (x)   bằng x→ 0 x x→ 0 x x→ 0 x A. 3. B. 3 − . C. 5. D. 27 .
Câu 28. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông, SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. CD ⊥ (SAC).
B. AD ⊥ (SCD) .
C. BA ⊥ (SAD) .
D. AC ⊥ (SBD) .
Câu 29. Tính giới hạn − + − . →+∞ ( 2 lim x x 1 x x ) A. −∞ . B. 1 − . C. 0. D. +∞ . 2 Câu 30. Tính 2023 lim n . A. 2023. B. +∞ . C. 0 . D. −∞ . Câu 31. 10 − 2x lim là + 2
x→5 x − 6x + 5 A. +∞ . B. 0 . C. 1 − . D. 1 . 2 2 2
x − 3 khi x ≥ 2
Câu 32. Cho hàm số f (x) = 
. Kết quả của giới hạn lim f (x)là
x −1 khi x < 2 x→2
A. Không tồn tại. B. 1 − . C. 0 . D. 1.
Câu 33. Giả sử góc giữa đường thẳng ∆ và mặt phẳng (P) bằng α . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: A. 0 0 0 < α < 90 . B. 0 0 90 ≤ α ≤180 . C. 0 0 90 < α <180 . D. 0 0 0 ≤ α ≤ 90 . Câu 34. Giới hạn 1 lim bằng: x a− → x a A. 0 . B. +∞ . C. −∞ . D. 1 − . 2a Trang 3/4 - Mã đề 101 f (x)
Câu 35. Cho lim f (x) = L ≠ 0; lim g (x) = +∞ . Khi đó lim bằng: x→ 0 x x→ 0 x x→ 0 x g ( x) A. L . B. 1 . C. 0 . D. −∞ . L
II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Bài 1. (1,0 điểm)
Tính các giới hạn sau: 2 2 a) x − 4 lim b) x + 2x + 3 − 2 lim x 2
x→2 x − 3x + 2 x→−∞ 2
4x + 5x + 7 + 9x
Bài 2. (1,0 điểm) Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O có cạnh bằng a , 2 SA a 3
⊥ ( ABCD) , diện tích tam giác SAB bằng
, gọi M là trung điểm của AB . 2
a) Chứng minh OM ⊥ (SAB)
b) Tính sin của góc tạo bởi giữa đường thẳng SO và mặt phẳng (SAB) . n
x nx + n −1 nÕ x u ≠  1
Bài 3. (1,0 điểm) Cho hàm số f (x) =  (x − )2 1 , với *
n∈ . Tìm tất cả các giá trị của n 15   nÕ x u = 1
để hàm số đã cho liên tục tại x =1. 0 -------- HẾT-------- Trang 4/4 - Mã đề 101
TRƯỜNG THPT HOA LƯ A
ĐỀ THI GIỮA HỌC KỲ II
NĂM HỌC: 2022 - 2023
MÔN TOÁN – KHỐI 11 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian phát đề
(Đề thi gồm có 4 trang) Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. 102
Số báo danh:.................................................................................
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)

Câu 1. Cho hai đường thẳng phân biệt a,b và mặt phẳng (P) . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề dưới đây. a / /(P) a / /(P) A.  . B.
a b.  ( ⇒ P) a / /b b / / b  ⊥  (P) a / / (P) a ⊥ (P) C.
b ⊥ (P). D.
b / / (P). a b a b  
Câu 2. Cho hai đường thẳng a,b phân biệt lần lượt có vectơ chỉ phương là u,v . Mệnh đề nào sau đây sai?     A. . cos( , ) u v u v =   . u . v  
B. a b ⇔ . u v = 0 .  
C. Nếu u v cùng phương thì a song song với b .  
D. Góc giữa hai đường thẳng a b luôn bằng góc giữa hai véctơ u v .
Câu 3. Tính giới hạn − + − . →+∞ ( 2 lim x x 1 x x ) A. 1 − . B. 0. C. +∞ . D. −∞ . 2 Câu 4. 10 − 2x lim là + 2
x→5 x − 6x + 5 A. 0 . B. 1 − . C. 1 . D. +∞ . 2 2
Câu 5. Cho các giới hạn lim f (x) = 5 ; lim g (x) = 3 , khi đó lim 3 f
(x)− 4g (x) x→  bằng 0 x x→ 0 x x→ 0 x A. 5. B. 27 . C. 3. D. 3 − .
Câu 6. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng +∞ ? n A. 2 u = . B. 2
u = n + . C. 1 u   = . D. 2
u = − n . n 3 n 1 n 2 n n  2   5x + 7
Câu 7. Hàm số y = (
liên tục tại điểm nào trong các điểm sau? 2
x − 3x + 2)(2x + ) 1
A. x = 3. B. x =1.
C. x = 2 . D. 1 x − = . 2
Câu 8. lim(5n 2n − ) bằng A. −∞ . B. 2 − . C. +∞ . D. 5 . 5 2 Trang 1/4 - Mã đề 102
Câu 9. Tính giới hạn ( 2
lim n − 4n +1). A. 3. B. −∞ . C. +∞ . D. 5.
Câu 10. Giả sử góc giữa đường thẳng ∆ và mặt phẳng (P) bằng α . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: A. 0 0 0 ≤ α ≤ 90 . B. 0 0 90 ≤ α ≤180 . C. 0 0 90 < α <180 . D. 0 0 0 < α < 90 .
Câu 11. Cho tứ diện đều  
ABCD cạnh a . Tính tích vô hướng A .
B AC theo a . 2 A. a 3 1 − . B. 2 a . C. 2 a . D. 2 a . 2 2 2
Câu 12. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông ABCD cạnh bằng a và các cạnh bên đều bằng a .
Số đo góc giữa hai đường thẳng SASC bằng A. 90° . B. 60°. C. 45°. D. 30° . Câu 13. Tính 2023 lim n . A. −∞ . B. 2023. C. +∞ . D. 0 . 2
x − 3 khi x ≥ 2
Câu 14. Cho hàm số f (x) = 
. Kết quả của giới hạn lim f (x)là
x −1 khi x < 2 x→2 A. 1 − . B. 0 . C. 1.
D. Không tồn tại. 2 − + Câu 15. x m x 1 Biết lim
= 2 . Khẳng định nào sau đây đúng? x→0 x + 2 A. m∈( 1; − ) 1 .
B. m∈(1;3). C. m∈( 3 − ;− ) 1 . D. m∈( 5; − 3 − ) . Câu 16. Để . a n + 3 lim
= 4 thì a thuộc khoảng nào trong các khoảng sau? 2n + 5 A. (0;3). B. (9;13) . C. (4;6) . D. (7;9) .
Câu 17. Cho hình chóp 
S.ABC BC = a 2 , các cạnh còn lại đều bằng a . Góc giữa hai vectơ SB và  AC bằng A. 30° . B. 90° . C. 60°. D. 120°. 2  x −1  neáu x ≠ 1
Câu 18. Có bao nhiêu giá trị dương của tham số m để hàm số f (x) =  x −1 liên tục trên  2 3  x m neáu x =1  . A. 3. B. 0 . C. 1. D. 2 . x +1 neáu x ≠ 2
Câu 19. Tổng tất cả các giá trị của tham số m sao cho hàm số f (x) =  liên tục tại 2 m − 2 neáu x = 2 x = 2 là 0 A. 10. B. 3 . C. 2 5 . D. 0 .
Câu 20. Cho lăng trụ ABC.AB C
′ ′. Vectơ nào sau đây là vectơ chỉ phương của đường thẳng AB ?    
A. AB′ .
B. AC′.
C. AC . D. B C ′ . Câu 21. Biết 3x +1 −1 lim a
= , trong đó a , b *
∈  và phân số a tối giản. Tính giá trị biểu thức x→0 x b b 2 2
P = a + b .
A. P =10.
B. P =13.
C. P = 0 .
D. P = 5.
Câu 22. Cho hình chóp S.ABC SA ⊥ ( ABC) , góc giữa SB và mặt phẳng ( ABC) là góc nào trong các góc sau đây? A. SBC . B. BSA . C. SCA. D. SBA. Trang 2/4 - Mã đề 102
Câu 23. Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên  ? + + A. 2 y = 3x 2 x 2 . B. y = . C. y = .
D. y = tan x . sin x 2 x x + 2 2 x − 2
Câu 24. Cho tứ diện ABCD , gọi G là trọng tâm của tam giác BCD . Khẳng định nào dưới đây đúng?
    
   
A. GA + GB + GC + GD = 0.
B. AB + AC + AD = 3AG .
   
   
C. AB + AC + AD = 3A − G . D. 1
AB + AC + AD = AG . 3
Câu 25. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O . Biết SA = SC, SB = SD . Khẳng định
nào sau đây sai?
A. SO ⊥ (ABCD) .
B. AC ⊥ (SBD) .
C. BD ⊥ (SAC) .
D. AB ⊥ (SAD) . n n
Câu 26. Kết quả của giới hạn 2 + 4 lim là 4n − 3n A. 1. B. 1 . C. 2 . D. +∞ . 2 3 Câu 27. Cho 3 = lim x + m A
. Tìm m để A = 5. x→2 x + 2
A. m = 3 .
B. m =14. C. m = 3 − . D. m = 14 − .
Câu 28. Cho tứ diện ABCD , gọi M là trung điểm của CD . Khẳng định nào sau đây đúng?
  
     
  
A. MB + MC = 0 .
B. MD + MC = 0.
C. MA + MB = 0.
D. MA + MD = 0 .
Câu 29. Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn có số hạng đầu u =1, công bội 1 q = là 1 2 A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 3. 2 2 Câu 30. Giới hạn 1 lim bằng: x a− → x a A. 0 . B. +∞ . C. −∞ . D. 1 − . 2a f (x)
Câu 31. Cho lim f (x) = L ≠ 0; lim g (x) = +∞ . Khi đó lim bằng: x→ 0 x x→ 0 x x→ 0 x g ( x) A. 0 . B. −∞ . C. L . D. 1 . L
Câu 32. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông, SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. AD ⊥ (SCD) .
B. BA ⊥ (SAD) .
C. AC ⊥ (SBD) .
D. CD ⊥ (SAC).
Câu 33. Trong các giới hạn sau, giới hạn nào có kết quả bằng 1 ? 2 2 A. 2 − x + 3 lim . B. 3x − 6x +1 lim .
x→−∞ 5 − 4x 2 x→+∞ 6 − x + 4x − 5 2 C. 1− 3 lim x . D. 6x +1 lim .
x→−∞ 2x + 3 2
x→+∞ 12x − 4x
Câu 34. Cho lim f (x) = ;
L lim g (x) = M , với L,M ∈ . Chọn khẳng định sai. x→ 0 x x→ 0 x A. lim  f
 ( x) − g ( x) = L M  . B. lim  f
 ( x).g ( x) = . L M  . x→ 0 x x→ 0 x f (x) C. lim L = . D. lim  f
 ( x) + g ( x) = L + M  . x→ 0 x g ( x) M x→ 0 x Trang 3/4 - Mã đề 102
Câu 35. Kết quả giới hạn ( 2 2
lim 3n + n + 3 − 3n + 5) được rút gọn bằng a ( *
a,b∈ ), tính b a . b A. 3 − . B. 0 . C. 6 . D. 3.
II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Bài 1. (1,0 điểm) Tính các giới hạn sau: 2 2 a) x − 4 lim b) x + 2x + 3 − 2 lim x 2
x→2 x − 3x + 2 x→−∞ 2
4x + 5x + 7 + 9x
Bài 2. (1,0 điểm) Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O có cạnh bằng a , 2 a 3
SA ⊥ ( ABCD) , diện tích tam giác SAB bằng
, gọi M là trung điểm của AB . 2
a) Chứng minh OM ⊥ (SAB)
b) Tính sin của góc tạo bởi giữa đường thẳng SO và mặt phẳng (SAB) . n
x nx + n −1 nÕ x u ≠  1
Bài 3. (1,0 điểm) Cho hàm số f (x) =  (x − )2 1 , với *
n∈ . Tìm tất cả các giá trị của n 15   nÕ x u = 1
để hàm số đã cho liên tục tại x =1. 0 -------- HẾT-------- Trang 4/4 - Mã đề 102 SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ THI GIỮA HỌC KỲ II
TRƯỜNG THPT HOA LƯ A
NĂM HỌC 2022 – 2023 ------ Môn: TOÁN; Lớp 11
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM ( 7,0 điểm )
Mỗi câu trả lời đúng được 0,2 điểm Mã đề 101 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
D A B B A B B A D B A B C C C A C D C B
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
C A A D A D A C B B D D D C C Mã đề 102 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
B D A C C B A C B A C A C C D D D C D A
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
B D B B D A B B A C A B A C D Mã đề 103 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
B A C B B D C B A D B A C A A D A B D C
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
C D A C D C B B C A A B D C D Mã đề 104 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
D B D C A B D D C C A B B B C B A A A C
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
D D D C C D A C A A C B A B B
II. PHẦN TỰ LUẬN ( 3,0 điểm )
Bài Đáp án Điểm
Tính các giới hạn sau: 2 2 a) x − 4 lim b) x + 2x + 3 − 2 lim x 2
x→2 x − 3x + 2 x→−∞ 2
4x + 5x + 7 + 9x 2 a) x − 4 lim x + 2 = lim 0,25 2
x→2 x − 3x + 2 x→2 x −1 Bài 1 = 4 0,25 (1,0 điểm) 2 3 2 −x 1+ + − 2x 2 b) x + 2x + 3 − 2 lim x = lim x x 0,25 x→−∞ 2
4x + 5x + 7 + 9x x→−∞ 5 7 −x 4 + + + 9x 2 x x 2 3 − 1+ + − 2 2 3 = lim x x = − . 0,25 x→−∞ 5 7 7 − 4 + + + 9 2 x x 1
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O có cạnh bằng a , 2 SA a 3
⊥ ( ABCD) , diện tích tam giác SAB bằng
, gọi M là trung điểm của 2 AB .
a) Chứng minh OM ⊥ (SAB)
b) Tính sin của góc tạo bởi giữa đường thẳng
SO và mặt phẳng (SAB) .
a) Chứng minh OM ⊥ (SAB) Do A
OB vuông cân tại O nên OM AB 0,25 Ta có: OM AB
OM SA ( SA ⊥ ( ABCD),OM ⊂ ( ABCD)) ⊥ 0,25
 ⇒ OM ⊥ (SAB)
AB, SA ⊂ (SAB)
AB SA = A Bài 2
b) Tính sin của góc tạo bởi giữa đường thẳng SO và mặt phẳng (SAB) .
(1,0 điểm) Do OM ⊥ (SAB) nên OM SM SM là hình chiếu của SO lên mặt phẳng (SAB)
⇒ góc tạo bởi giữa đường thẳng SO và mặt phẳng (SAB) là góc giữa SO SM 0,25 và là góc  MSO ( do  MSO nhọn) 1 a OM = AB = 2 2 2 2 a 3 1 a 3 S = ⇒ = ⇒ = ∆ a SA SA a SAB . . 3 2 2 2 1 a 2 AO = AC = 2 2 0,25 2 2 2 2 a a 14
SO = SA + AO = 3a + = 2 2 ⇒  OM 14 sin MSO = = . SO 14 2 n
x nx + n −1 nÕ x u ≠  1
Cho hàm số f (x) =  (x − )2 1 , với *
n∈ . Tìm tất cả các giá trị 15   nÕ x u = 1
của n để hàm số đã cho liên tục tại x =1. 0 TXĐ:  , x =1∈ 0  0,25 n
( nx − )1−n(x− )1 f (x)
x nx + n −1 lim = lim = lim xx→ (x − )2 1 1 1 x→ (x − )2 1 1 0,25 n 1 − n−2 n−3
x + x + x +.....+ x +1 = lim − n x 1 → x −1 Bài 3 (1,0 điểm) ( n 1 x − − ) 1 + ( n−2 x − ) 1 + ( n−3 x − ) 1 +.....+ (x − ) 1 +1−1 = lim x 1 → x −1 = lim( n−2 n−3 n−4
x + 2x + 3x +.....+ (n − 2) x + n − ) 1 0,25 x 1 → n n − = + + +
+ (n − ) + (n − ) ( )1 1 2 3 ..... 2 1 = 2 n(n − ) 1
Hàm số đã cho liên tục tại x =1 khi = 15 0 2 n = 6 2
n n − 30 = 0 ⇔  n = 5 − 0,25 Mà *
n∈ nên n = 6 .
Vậy n = 6 thì hàm số đã cho liên tục tại x =1. 0 3
Document Outline

  • Toán 11-GKII-Đề 101
  • Toán 11-GKII-Đề 102
  • Toán 11_GKII_Đáp án và HDC