Đề giữa học kỳ 2 Toán 11 năm 2022 – 2023 trường THPT Tuy Phong – Bình Thuận

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề kiểm tra định kì giữa học kỳ 2 môn Toán 11 năm học 2022 – 2023 trường THPT Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (chương trình chuẩn); đề thi mã đề 042, hình thức 70% trắc nghiệm + 30% tự luận, thời gian: 90 phút (không kể thời gian phát đề); đề thi có đáp án và lời giải chi tiết. Mời bạn đọc đón xem!

Trang 1/4 - Mã đề 042
TRƯỜNG THPT TUY PHONG
TỔ TOÁN
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ – GIỮA HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2022 - 2023
Môn: TOÁN - Lớp 11 - Chương trình chuẩn
ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 50 phút (Không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:.....................
Mã đề thi
042
Câu 1. Cho hàm số
2 khi 2
()
khi 2
xx
fx
mx x

. Giá trị của
để hàm số
()fx
liên tục tại
2x
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
4.
Câu 2. Cho dãy số
n
u
thỏa mãn
lim 2 0.
n
u 
Giá trị của
lim
n
u
bằng
A.
1.
B.
0.
C.
2.
D.
2.
Câu 3. Tính giới hạn
2
23
lim
2
x
x
x

.
A.
2
. B.

. C.
3
2
. D.

.
Câu 4. Tìm
a
để
2
2
. 4 3
lim .
8 3 4
a n n
n
A.
9.a
B.
6.a
C.
3.a
D.
27.a
Câu 5. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình chữ nhật,
SA
vuông góc với mặt đáy. Hình chiếu vuông góc
của điểm
S
lên mặt phẳng
ABCD
là điểm
A.
A
. B.
D
. C.
B
. D.
C
.
Câu 6. Cho
0
lim 3
xx
fx

;
0
lim 2
xx
gx
. Tính
0
lim 4 5
xx
f x g x


bằng
A.
1.
B.
22.
C.
2.
D.
2.
Câu 7. Cho hình hộp
. ' ' ' 'ABCD A B C D
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
''AC B D
. B.
AB AD AC
.
C.
''AB AD AA AC
. D.
''AB D C
.
Câu 8. Cho hai dãy số
n
u
,
n
v
với
21
1
n
n
u
n
23
n
n
v
n
. Tính
lim
nn
uv
.
A.
1
.
2
B.
1.
C.
5
.
2
D.
5.
Câu 9. Giả sử ta có
lim 2
x
fx

lim 4
x
gx

. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
lim . 8
x
f x g x



. B.
lim 2
x
f x g x



.
C.
lim 2
x
fx
gx

. D.
lim 6
x
f x g x




.
Câu 10. Tính
3
2
23
lim
31
n
I
nn


.
A.
I 
. B.
1I
. C.
I 
. D.
0I
.
Câu 11. Cho hình chóp
.S ABCD
có tất cả các cạnh bằng nhau (tham khảo hình vẽ).
Góc giữa hai vectơ
BS
CD
bằng
A.
90
. B.
30
.
C.
60
. D.
120
.
Trang 2/4 - Mã đề 042
Câu 12. Giới hạn
43
lim 2 2023n n n
bằng
A.

. B.
1
. C.
0
. D.

.
Câu 13. Cho hàm s
2
5 khi 0
1 khi 0
xx
fx
xx

. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s liên tc ti
0x
. B. Hàm s gián đoạn ti
0x
.
C. Hàm s gián đoạn ti
1x
. D. Hàm s liên tc trên .
Câu 14. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình chữ nhật, tam giác
,SAB SAD
vuông tại
A
. Khẳng định nào đúng?
A.
AD SB
. B.
AD SD
.
C.
AD BC
. D.
AD SC
.
Câu 15. Cho
lim 2, lim 3
nn
uv
. Tính giá trị của giới hạn
lim .
nn
uv
.
A.
1.
B.
1.
C.
6.
D.
5.
Câu 16. Tính
1
1
11
... ....
3 9 3
n
n
S
bằng
A.
1
.
4
B.
1.
C.
3
.
4
D.
1
.
2
Câu 17. Hàm số
21
1
x
y
x
gián đoạn tại điểm nào dưới đây?
A.
0x
. B.
1x
. C.
1x 
. D.
2x
.
Câu 18. Cho hàm số
2
2
khi 1
1
3 khi 1
xx
x
fx
x
mx

. Tìm m để hàm số gián đoạn tại
1.x
A.
2.m
B.
1.m
C.
2m 
D.
3.m
u 19. Cho hình hộp
.ABCD A B C D
. Trong các vectơ sau, vectơ nào bằng với
vectơ
AB
?
A.
DC
. B.
BA

.
C.
CD
. D.
DC

Câu 20. Nếu
0
lim 3
xx
fx
0
lim
xx
gx

thì
0
lim .
xx
f x g x


bằng
A.

. B.
1
. C.
0
. D.

.
Câu 21. Trong các khẳng định dưới đây, khẳng định nào sai?
A. Hàm số
cotyx
liên tục trên B. Hàm số
3
52y x x
liên tục trên
C. Hàm số
sinyx
liên tục trên D. Hàm số
32
2
x
y
x
gián đoạn tại
2x 
Câu 22. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình vuông,
SA
vuông góc với mặt đáy.
Đường thẳng
BD
vuông góc với mặt phẳng
A.
SBC
. B.
SAD
.
C.
SAB
. D.
SAC
.
Câu 23. Biết
1
lim ( ) 4
x
fx

, khi đó
2
1
()
lim
x
f
x
x

bằng
A.

. B.
4
. C.

. D.
0
.
Câu 24. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng
0
?
C
D
A
B
S
O
C
B
A
D
S
Trang 3/4 - Mã đề 042
A.
2
4
n
u n n
. B.
6
5



n
n
u
. C.
3
3
1
n
nn
u
n
. D.
2
3



n
n
u
.
Câu 25. Cho hình lập phương
. ' ' ' 'ABCD A B C D
. Góc giữa hai đường thẳng
AB
BD

bằng
A.
90
. B.
45
.
C.
135
. D.
60
.
Câu 26. Giới hạn
2
1
lim 7
x
xx


bằng
A.
9
. B.
0
. C.
7
. D.
5
.
Câu 27. Cho hình lập phương
. ' ' ' 'ABCD A B C D
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
''BC A C
. B.
''AC B D
.
C.
''AB A D
. D.
'BC AA
.
Câu 28. Mệnh đề nào sai ?
A.
lim 0
n
q
1q
. B.
1
lim 0
n
.
C.
1
lim 0
k
n
*
k
. D.
limcc
(
c
hằng số).
Câu 29. Tính giới hạn
21
lim
32
n
n
.
A.
0
. B.
2
3
. C.
3
2
. D.
1
2
.
Câu 30. Cho hình lăng trụ tam giác
.ABC A B C
. Vectơ nào sau đây vectơ chỉ
phương của đường thẳng
AC
?
A.
AC

. B.
AB
.
C.
AB

. D.
AC
.
Câu 31. Cho
3
lim 3 1
x
fx



. Tính
3
lim
x
fx
bằng
A.
3
lim 3
x
fx
. B.
3
lim 3
x
fx

. C.
3
lim 2
x
fx

. D.
3
lim 1
x
fx
.
Câu 32. Cho hình chóp
.S ABC
có đáy là tam giác vuông tại
B
,
SA
vuông góc với
mặt đáy. Mặt phẳng
SAB
vuông góc với đường thẳng
A.
AC
. B.
BC
.
C.
SB
. D.
SC
.
Câu 33. Cho hàm số
y f x
, xác định trên tập
D
và liên tục tại điểm
. Trong các mnh đề sau, mệnh đề
nào đúng?
A.
0
lim .
o
xx
f x x
B.
lim .
o
xx
f x f x
C.
lim .
o
xx
f x x
D.
0
lim .
o
xx
f x f x
Câu 34. Giá trị của
2
lim 4 2
x
x x x
bằng
A.
4
. B.
2
. C.
4
. D.
2
.
Câu 35. Cho
2
2
lim 4
2
x
xa
x
,
a
. Mệnh đề nào đúng?
A.
5a
. B.
5a 
. C.
05a
D.
50a
.
------------- HẾT -------------
B
C
A
S
C
B
C'
A
B'
A'
TRƯỜNG THPT TUY PHONG
T TOÁN
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIA HC K II
NĂM HỌC 2022 - 2023
Môn: TOÁN - Lp 11 - Chương trình chuẩn
ĐỀ CHÍNH THC
Thi gian: 40 phút (Không k thời gian phát đề)
H và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:.....................
Mã đề thi
001
ĐỀ T LUN
Câu 1. Tính gii hn
2
21
35
lim
49
n
nn
n

.
Câu 2. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình ch nht,
SA
vuông góc vi mặt đáy, v
BH
vuông
góc vi
AC
ti
H
. Chng minh rng
BH
vuông góc
SAC
.
Câu 3. Tính
22
lim 9 6 3 4 4 5
x
I x x x x
.
Câu 4. Cho hàm s
3
2
khi 1
()
23
5 khi 1
xx
x
fx
xx
ax x



. Tìm
a
để hàm s liên tc ti
1x
.
------------- HẾT -------------
TRƯỜNG THPT TUY PHONG
T TOÁN
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIA HC K II
NĂM HỌC 2022 - 2023
Môn: TOÁN - Lp 11 - Chương trình chuẩn
ĐỀ CHÍNH THC
Thi gian: 40 phút (Không k thời gian phát đề)
H và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:.....................
Mã đề thi
002
ĐỀ T LUN
Câu 1. Tính gii hn
2
12
47
lim
32
n
nn
n

.
Câu 2. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình ch nht,
SA
vuông góc vi mặt đáy, vẽ
DK
vuông
góc vi
AC
ti
K
. Chng minh rng
DK
vuông góc
SAC
.
Câu 3. Tính
22
lim 16 8 3 4 5
x
I x x x x
.
Câu 4. Cho hàm s
32
4
khi 2
()
2
1 khi 2
xx
x
fx
xx
mx x



. Tìm
m
để hàm s liên tc ti
2x
.
------------- HẾT -------------
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------
Mã đề [114]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
B
A
D
B
B
A
D
C
A
B
C
D
C
C
A
D
B
C
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
A
C
B
D
A
B
A
A
B
C
C
D
D
D
C
B
A
Mã đề [246]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
D
A
A
D
C
B
C
B
B
D
B
D
D
D
B
A
A
A
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
C
C
A
C
D
B
C
D
C
C
B
A
A
B
A
B
C
Mã đề [386]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
B
A
D
B
D
B
D
B
B
A
D
C
D
D
A
C
B
C
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
C
C
A
A
A
C
A
C
A
D
C
B
B
D
A
B
C
Mã đề [480]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
C
D
B
C
B
D
D
B
C
A
B
A
C
D
A
A
B
A
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
D
A
D
B
D
B
A
C
A
A
C
C
B
B
D
C
C
Mã đề [543]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
C
D
B
C
A
B
C
D
C
C
A
A
A
B
C
A
D
B
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
C
A
B
B
C
A
B
B
B
D
A
C
D
D
A
D
D
Mã đề [695]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
B
B
A
D
C
A
B
C
C
A
B
D
B
D
B
D
A
D
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
A
D
C
D
A
C
B
C
B
C
A
B
D
A
A
C
C
Mã đề [787]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
D
D
A
B
B
C
A
C
C
B
D
A
C
B
D
B
C
A
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
A
A
D
A
D
B
C
D
B
A
D
B
C
A
C
B
C
Mã đề [815]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
B
A
A
B
A
A
B
D
C
C
A
D
C
C
B
D
D
D
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
A
B
C
B
B
D
C
D
C
A
D
A
B
C
A
C
B
Mã đề [994]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
A
C
D
A
C
A
D
B
C
D
A
D
B
D
C
C
A
B
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
C
D
A
C
A
B
A
A
B
B
C
D
D
C
B
B
B
Mã đề [042]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
C
D
B
B
A
C
A
B
C
C
C
D
B
A
C
A
C
B
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
D
D
A
D
B
D
B
A
A
A
B
A
C
B
D
D
C
Mã đề [156]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
C
B
C
D
C
D
A
C
B
C
C
A
D
B
B
A
B
A
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
C
D
C
D
C
D
A
B
B
A
D
A
A
B
D
A
B
Mã đề [278]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
D
A
A
D
D
C
D
B
C
A
D
B
B
B
A
A
C
C
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
A
A
A
B
D
C
B
C
B
D
D
B
A
C
B
C
C
ĐÁP ÁN ĐỀ T LUN
ĐỀ 1
Đim
ĐỀ 2
Câu 1. Tính gii hn
2
21
35
lim
49
n
nn
n

2
21
3 5 9 5
lim lim
9
49
16.4
9
nn
n
nn
nn
n

 

0,25
Câu 1. Tính gii hn
2
12
47
lim
32
n
nn
n

.
2
12
4 7 16.4 7
lim lim
3
32
4
3
nn
n
nn
nn
n
 

1
1 5.
9
lim
41
16.
99
n
n
n






0,5
1
16 7.
4
lim
13
.1
34
n
n
n






1 5.0
9
1
16.0
9
0,25
16 7.0
16
1
.0 1
3
Câu 2. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy là hình chữ nht,
SA
vuông góc vi mt
đáy, vẽ
BH
vuông góc vi
AC
ti
H
. Chng
minh rng
BH
vuông góc
SAC
.
0,25
Câu 2. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy là hình chữ nht,
SA
vuông góc vi mt
đáy, vẽ
DK
vuông góc vi
AC
ti
K
. Chng
minh rng
DK
vuông góc
SAC
.
Ta có:
BH AC
BH SA
0,5
Ta có:
DK AC
DK SA
;,AC SA A AC SA SAC
Nên
BH SAC
0,25
;,AC SA A AC SA SAC
Nên
DK SAC
Câu 3. Tính
22
lim 9 6 3 4 4 5
x
I x x x x
22
6 3 4 5
lim 9 4
x
x
x x x x









0,25
Câu 3. Tính
22
lim 16 8 3 4 5
x
I x x x x
22
8 3 4 5
lim 16 1
x
x
x x x x










Vì:
lim
x
x


22
6 3 4 5
lim 9 4 1 0
x
x x x x





0,25

Vì:
lim
x
x


22
8 3 4 5
lim 16 1 5 0
x
x x x x





C
B
A
D
S
H
C
B
A
D
S
K
Câu 4. Cho hàm s
3
2
khi 1
()
23
5 khi 1
xx
x
fx
xx
ax x



. Tìm
a
để
hàm s liên tc ti
1x
.
Ta có:
3
11
2
lim lim
23
xx
xx
fx
xx




2
2
1
1 2 2 3
lim
43
x
x x x x x
xx

2
1
2 2 3
16
lim
4 3 7
x
x x x x
x

0,25
Câu 4. Cho hàm s
32
4
khi 2
()
2
1 khi 2
xx
x
fx
xx
mx x



. Tìm
m
để
hàm s liên tc ti
2x
.
Ta có:
32
22
4
lim lim
2
xx
xx
fx
xx



2
2
2
2 2 1
lim
2
x
x x x x x
xx

2
2
22
32
lim
13
x
x x x x
x

1
lim 1 5
x
f x f a
Để hàm s liên tc ti
1x
thì
16 19
5
77
aa
0,25
2 2 1fm
Để hàm s liên tc ti
2x
thì
32 29
21
36
mm
| 1/8

Preview text:

TRƯỜNG THPT TUY PHONG
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ – GIỮA HỌC KỲ II TỔ TOÁN NĂM HỌC 2022 - 2023
Môn: TOÁN - Lớp 11 - Chương trình chuẩn ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 50 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 042
x  2 khi x  2
Câu 1. Cho hàm số f (x)  
. Giá trị của m để hàm số f (x) liên tục tại x  2 là
mx khi x  2 A. 0. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 2. Cho dãy số u thỏa mãn limu  2 
Giá trị của lim u bằng n  0. n n A. 1. B. 0. C. 2.  D. 2. 2x  3
Câu 3. Tính giới hạn lim . x 2   x  2 3 A. 2 . B.  . C. . D.  . 2 2 . a n  4n 3
Câu 4. Tìm a để lim  . 2 8n 3 4
A. a  9.
B. a  6.
C. a  3.
D. a  27.
Câu 5. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật, SA vuông góc với mặt đáy. Hình chiếu vuông góc
của điểm S lên mặt phẳng  ABCD là điểm A. A . B. D . C. B . D. C .
Câu 6. Cho lim f x  3
 ; lim g x  2. Tính lim 4 f x  5g x   bằng xx xx xx 0 0 0 A. 1.  B. 22. C. 2.  D. 2.
Câu 7. Cho hình hộp ABC .
D A' B 'C ' D ' . Mệnh đề nào sau đây sai?
A. AC B ' D ' .
B. AB AD AC .
C. AB AD AA'  AC ' .
D. AB D 'C ' . n  2  3n
Câu 8. Cho hai dãy số u , v với 2 1 u  và v
. Tính lim u v . n n n n n n 1 n n 1 5 A. . B. 1.  C. . D. 5. 2 2
Câu 9. Giả sử ta có lim f x  2 và lim g x  4 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? x x A. lim  f
 x.g x  8  . B. lim  f
 x  g x  2   . x x f x C. lim  . D. lim  f
  x  g x  6  .
 g x 2 x x 3 2  n  3
Câu 10. Tính I  lim . 2 n  3n 1
A. I   .
B. I  1.
C. I   .
D. I  0 .
Câu 11. Cho hình chóp S.ABCD có tất cả các cạnh bằng nhau (tham khảo hình vẽ).
Góc giữa hai vectơ BS CD bằng A. 90 . B. 30 . C. 60 . D. 120 . Trang 1/4 - Mã đề 042 Câu 12. Giới hạn  4 3
lim n  2n n  2023 bằng A.  . B. 1. C. 0 . D.  . 5  x khi x  0
Câu 13. Cho hàm số f x  
. Mệnh đề nào sau đây đúng? 2
x 1 khi x  0
A. Hàm số liên tục tại x  0 .
B. Hàm số gián đoạn tại x  0 .
C. Hàm số gián đoạn tại x  1.
D. Hàm số liên tục trên .
Câu 14. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật, tam giác SA , B SAD S
vuông tại A . Khẳng định nào đúng?
A. AD SB .
B. AD SD . A D
C. AD BC .
D. AD SC . B C
Câu 15. Cho limu   2, limv   3
 . Tính giá trị của giới hạn limu .v . n n n n A. 1.  B. 1. C. 6.  D. 5. n 1 1   1 1
Câu 16. Tính S   ... .... bằng 3 9 3n 1 3 1 A. . B. 1. C. . D. . 4 4 2 x Câu 17. Hàm số 2 1 y
gián đoạn tại điểm nào dưới đây? x 1
A. x  0 .
B. x  1. C. x  1  .
D. x  2 . 2
x x  2  khi x  1
Câu 18. Cho hàm số f x   x 1
. Tìm m để hàm số gián đoạn tại x  1. 3
m khi x  1
A. m  2.
B. m  1. C. m  2 
D. m  3.
Câu 19. Cho hình hộp ABC . D A BCD
  . Trong các vectơ sau, vectơ nào bằng với vectơ AB ? A. D C  . B. B A   . C. CD . D. D C  
Câu 20. Nếu lim f x  3 và lim g x   thì lim  f x.g x   bằng xx xx xx 0 0 0 A.  . B. 1. C. 0 . D.  .
Câu 21. Trong các khẳng định dưới đây, khẳng định nào sai?
A. Hàm số y  cot x liên tục trên B. Hàm số 3
y x  5x  2 liên tục trên x
C. Hàm số y  sin x liên tục trên D. Hàm số 3 2 y
gián đoạn tại x  2  x  2
Câu 22. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông, SA vuông góc với mặt đáy. S
Đường thẳng BD vuông góc với mặt phẳng
A. SBC  .
B. SAD . A D
C. SAB .
D. SAC  . O B C f (x)
Câu 23. Biết lim f (x)  4 , khi đó lim bằng x 1  2 x 1  x A.  . B. 4 . C.  . D. 0 .
Câu 24. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ? Trang 2/4 - Mã đề 042  n n 6  3 n  3n  2   A. 2
u n  4n . B. u  . C. u  . D. u  . n n   n    n 5  n 1  3 
Câu 25. Cho hình lập phương ABC .
D A' B 'C ' D ' . Góc giữa hai đường thẳng AB B D   bằng A. 90 . B. 45 . C. 135 . D. 60 .
Câu 26. Giới hạn lim  2
x x  7 bằng x 1  A. 9 . B. 0 . C. 7 . D. 5 .
Câu 27. Cho hình lập phương ABC .
D A' B 'C ' D ' . Mệnh đề nào sau đây sai?
A. BC A'C ' .
B. AC B ' D ' .
C. AB A ' D ' .
D. BC AA' .
Câu 28.
Mệnh đề nào sai ? 1 A. lim n
q  0  q   1 . B. lim  0 . n 1 C. lim  0  * k  .
D. limc c ( c là hằng số). k n n
Câu 29. Tính giới hạn 2 1 lim . 3n  2 2 3 1 A. 0 . B. . C. . D. . 3 2 2
Câu 30. Cho hình lăng trụ tam giác AB . C A BC
 . Vectơ nào sau đây là vectơ chỉ C' A'
phương của đường thẳng AC ? B'
A. AC. B. A B. C
C. AB.
D. AC . A B
Câu 31. Cho lim f
  x  3 1 
. Tính lim f x bằng x 3  x3
A. lim f x  3 .
B. lim f x  3  .
C. lim f x  2  .
D. lim f x  1. x3 x3 x3 x3
Câu 32. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại B , SA vuông góc với S
mặt đáy. Mặt phẳng SAB vuông góc với đường thẳng A. AC . B. BC . C. SB . D. SC . A C B
Câu 33. Cho hàm số y f x , xác định trên tập D và liên tục tại điểm x . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề o nào đúng?
A. lim f x  x .
B. lim f x  f x.
C. lim f x  . x
D. lim f x  f x . 0  0 xx xx xx xx o o o o
Câu 34. Giá trị của    bằng   2 lim x 4x 2 x x A. 4 . B. 2 . C. 4 . D. 2 . 2 x a Câu 35. Cho lim  4 x2 x  , a
. Mệnh đề nào đúng? 2
A. a  5 . B. a  5  .
C. 0  a  5 D. 5
  a  0 .
------------- HẾT ------------- Trang 3/4 - Mã đề 042
TRƯỜNG THPT TUY PHONG
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ – GIỮA HỌC KỲ II TỔ TOÁN NĂM HỌC 2022 - 2023
Môn: TOÁN - Lớp 11 - Chương trình chuẩn ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 40 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 001 ĐỀ TỰ LUẬN 2 3 n  5 Câu 1. Tính giới hạn lim . n2 n 1  n 4  9 Câu 2.
Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật, SA vuông góc với mặt đáy, vẽ BH vuông
góc với AC tại H . Chứng minh rằng BH vuông góc SAC  . I         2 2 lim 9x 6x 3 4x 4x 5 xCâu 3. Tính . 3
x x  2  khi x  1 Câu 4.
Cho hàm số f (x)  2x x  3
. Tìm a để hàm số liên tục tại x  1 .
ax 5 khi x 1
------------- HẾT -------------
TRƯỜNG THPT TUY PHONG
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ – GIỮA HỌC KỲ II TỔ TOÁN NĂM HỌC 2022 - 2023
Môn: TOÁN - Lớp 11 - Chương trình chuẩn ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 40 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 002 ĐỀ TỰ LUẬN n2 4  7 Câu 1.
Tính giới hạn lim n 1  2  3  . 2 n n Câu 2.
Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật, SA vuông góc với mặt đáy, vẽ DK vuông
góc với AC tại K . Chứng minh rằng DK vuông góc SAC  . I         2 2 lim 16x 8x 3 x 4x 5 xCâu 3. Tính . 3 2
x x  4  khi x  2 Câu 4.
Cho hàm số f (x)   x x  2
. Tìm m để hàm số liên tục tại x  2 .
mx1 khi x  2
------------- HẾT -------------
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------ Mã đề [114] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 B A D B B A D C A B C D C C A D B C
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 A C B D A B A A B C C D D D C B A Mã đề [246] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 D A A D C B C B B D B D D D B A A A
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 C C A C D B C D C C B A A B A B C Mã đề [386] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 B A D B D B D B B A D C D D A C B C
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 C C A A A C A C A D C B B D A B C Mã đề [480] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 C D B C B D D B C A B A C D A A B A
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 D A D B D B A C A A C C B B D C C Mã đề [543] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 C D B C A B C D C C A A A B C A D B
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 C A B B C A B B B D A C D D A D D Mã đề [695] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 B B A D C A B C C A B D B D B D A D
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 A D C D A C B C B C A B D A A C C Mã đề [787] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 D D A B B C A C C B D A C B D B C A
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 A A D A D B C D B A D B C A C B C Mã đề [815] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 B A A B A A B D C C A D C C B D D D
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 A B C B B D C D C A D A B C A C B Mã đề [994] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 A C D A C A D B C D A D B D C C A B
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 C D A C A B A A B B C D D C B B B Mã đề [042] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 C D B B A C A B C C C D B A C A C B
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 D D A D B D B A A A B A C B D D C Mã đề [156] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 C B C D C D A C B C C A D B B A B A
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 C D C D C D A B B A D A A B D A B Mã đề [278] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 D A A D D C D B C A D B B B A A C C
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 A A A B D C B C B D D B A C B C C
ĐÁP ÁN ĐỀ TỰ LUẬN ĐỀ 1 Điểm ĐỀ 2 n2  2 4 7 3 n  5 Câu 1. Tính giới hạn lim . Câu 1. Tính giới hạn lim n 1  2n   n2 n 1  n 3 2 n 4  9 n2 n   2 4 7 16.4 7 3 n  5 9n  5 lim  lim lim  lim n 1  2n n    n2 n 1  n 3 2 n 3 n 4  9 n nn 9n 4 16.4  0,25 3 9 nn 1   1  1 5.  16  7.   9    4  lim  lim n 0,5 n n  4  1 n 1  3  16.    . 1    9  9 3  4  1 5.0    16 7.0 9  16 1 0,25 1 16.0  .0 1 9 3 Câu 2.
Cho hình chóp S.ABCD Câu 2.
Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ
đáy là hình chữ nhật, SA vuông góc với mặt
nhật, SA vuông góc với mặt đáy, vẽ
đáy, vẽ DK vuông góc với AC tại K . Chứng
BH vuông góc với AC tại H . Chứng
minh rằng DK vuông góc SAC  .
minh rằng BH vuông góc SAC  . S S A D A D H 0,25 K B B C C Ta có: Ta có: BH AC 0,5 DK AC BH SA DK SA
AC SA  ;
A AC, SA  SAC
AC SA  ;
A AC, SA  SAC 0,25
Nên BH  SAC
Nên DK  SAC Câu 3. Tính Câu 3. Tính I         2 2 lim 16x 8x 3 x 4x 5 xI         2 2 lim 9x 6x 3 4x 4x 5 x     8 3 4 5  6 3 4 5  
 lim x 16    1   lim x  9    4    2 2    2 2   0,25 xx x x x    x  x x x x        
Vì: lim  x   và 0,25
Vì: lim  x   và x x  6 3 4 5   8 3 4 5  lim  9    4    1  0  lim  16    1    5  0 2 2    x x x x x   2 2 x x x x x   Câu 4. Cho hàm số Câu 4. Cho hàm số 3 2    3  x x 4 x x  2    khi x 2 khi x  1
f (x)     . Tìm m để f (x)   x x 2 2x x  3 . Tìm a để      mx 1 khi x 2
ax  5 khi x  1
hàm số liên tục tại x  2 .
hàm số liên tục tại x  1. Ta có: Ta có:     f x 3 2 x x 4 lim  lim f x 3 x x 2 lim  lim x2 x2   x x  2 x 1  x 1  2x x  3 
x  2 2x x  2x x 1 x   1  2
x x  22x x  3   lim lim 2 x2    2 x x 2 x 1  4x x  3  0,25
 2x x2xx2 2
x x  22x x  3 32 16   lim  lim  x2   x 1 3 x 1  4x  3 7
lim f x  f   1  a  5
f 2  2m 1  x 1 
Để hàm số liên tục tại x 1thì
Để hàm số liên tục tại x  2 thì 16 19 32 29 a  5   a   0,25 2m 1   m  7 7 3 6
Document Outline

  • Made 042
    • Word Bookmarks
      • MTBlankEqn
  • Dap an
  • De KTgk2_11_2223_C3TP_Tu luan
    • Word Bookmarks
      • SoF
      • Test