Đề giữa kì 2 Toán 11 năm 2022 – 2023 trường THPT Gia Viễn A – Ninh Bình

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề kiểm tra đánh giá chất lượng giữa học kì 2 môn Toán 11 năm học 2022 – 2023 trường THPT Gia Viễn A, tỉnh Ninh Bình; đề thi hình thức 70% trắc nghiệm (35 câu) + 30% tự luận (03 câu), thời gian làm bài: 90 phút; đề thi có đáp án và lời giải chi tiết mã đề 101. Mời bạn đọc đón xem!

TRƯỜNG THPT GIA VIN A
ĐỀ 101
ĐỀ KIM TRA ĐÁNH GIÁ GIA KÌ II
MÔN: TOÁN LP 11
Thi gian làm bài: 90 phút
H và tên thí sinh:………………………………………………. S báo danh:…………………………
A. PHN TRC NGHIM (7,0 đim).
Câu 1: Tìm gii hn

2
lim 3 1
x
xx

.
A.

. B. 0 . C.

. D.
1
.
Câu 2: Cho cp s cng ( )
n
u biết
1
2u ,
3
3u . Tính tng ca 7 s hng đầu tiên ca cp s cng đã
cho.
A.
7
19
2
S
. B.
7
35S . C.
7
49
2
S
. D.
7
25S .
Câu 3: Cho hình hp
.
A
BCDABCD

.
A'
D
'
B
'
C'
A
B
C
D
Tính tng:
AD AB AA


  
được kết qu
u
bng:
A.
uAC

. B. uBC

. C. uBD

. D. uBA

.
Câu 4: Hàm s

2x+1
1
fx
x
liên tc trên khong nào dưới đây?
A.
1
;2
2



. B.

;2
. C.

3; 
. D.
1
;
2




.
Câu 5:
2
2
21
lim
3
x
x
x

bng:
A.
2
3
. B.
1
3
. C.
2
. D.
2
.
Câu 6: Hàm s nào sau đây liên tc ti
2x
?
A.
3yx
. B.
2
1
4
y
x
C.
34
2
x
y
x
. D.
42
21yx x
Câu 7: Tính
2
1
1
lim
1
x
x
x
được kết qu là phân s ti gin dng
a
b
trong đó ;ab
. Tính
ab
.
A.
1
2
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 8: Mnh đề nào sau đây là đúng?
A.
33
lim
212n
B.

lim 2 1n 
C.
2
2
lim
3
n
n

D.
1
lim 1
n
Câu 9: Cho hình chóp
.S ABCD
có tt c các cnh đều bng
a
.
Gi
M
N
ln lượt là trung đim ca
D
SD
. S đo ca góc gia hai đường thng
M
N
D
C
bng
A.
30
. B.
60
. C.
90
. D.
45
.
Câu 10: Trong bn gii hn sau đây, gii hn nào là  ?
A.
34
lim
2
x
x
x


. B.
2
34
lim
2
x
x
x

. C.
2
34
lim
2
x
x
x

. D.
34
lim
2
x
x
x


.
Câu 11: Tính tng

1
111 1
1 ... ...
248
2
n
S

ta được kết qu nào sau đây?
A.
2
3
S
. B.
1
2
S
. C. 2S . D.
3
2
S
.
Câu 12: Tìm giá tr ca tham s
a
để hàm s

2
2
1 khi 2
2 3 khi 2
xax x
fx
xxa x


có gii hn hu hn ti
đim
2x
?
A.
1
2
. B.
1
. C.
1
2
. D.
1
.
Câu 13: Cho cp s nhân

n
u
vi
1
2u  và công bi
4q
. S hng th
5
ca cp s nhân đó là
A.
2048
. B.
512
. C.
512
. D.
2048
.
Câu 14: Cho hàm s
2
712
khi 3
3
1khi3
xx
x
y
x
x


. Mnh đề nào sau đây là mnh đề sai?
A. Hàm s gián đon ti
0
3x . B. Hàm s liên tc ti
0
3x .
C. Hàm s liên tc
0
1x . D. Hàm s liên tc trên
.
Câu 15: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy là hình vuông cnh
,a
SA
vuông góc vi mt phng đáy và
2.SA a
Góc gia
SC và mt phng
()
A
BCD
bng
A.
0
30 .
B.
0
45 .
C.
0
60 .
D.
0
90 .
Câu 16: Cho cp s cng

n
u
vi
1
5u , công sai
3d
. S hng
20
u bng
A.
62
. B.
68
. C.
59
. D.
65
.
Câu 17: Giá tr ca tham s
m
để
2
1
lim 2 3 1
x
xxm
 là:
A.
2
. B.
1
. C.
1
. D.
0
.
Câu 18: Chn mnh đề đúng trong các mnh đề sau.
A. Nếu hai đường thng phân bit cùng vuông góc vi đường thng th ba thì song song vi
nhau.
B. Nếu hai mt phng cùng vuông góc vi mt đường phng thì song song vi nhau.
C. Hai đường thng vuông góc vi nhau thì ct nhau.
D. Nếu hai đưng thng phân bit cùng vuông góc vi mt mt phng thì song song vi nhau.
Câu 19: Cho cp s nhân

n
u
14
3, 24uuvà công bi
q
. Khng định nào sau đây đúng?
A.
1
2
q 
. B.
2q
. C.
1
2
q
. D.
2q 
.
Câu 20:
2
2
1
1
lim
1
x
x
x
x

bng:
A. +. B. . C. –1. D. 1.
Câu 21: Cho cp s cng
n
u
1
3u ,
3
7u . Công sai ca cp s cng đã cho bng:
A.
2
. B.
2
. C.
4
. D.
4
.
Câu 22: y s nào sau đây có gii hn bng
0
?
A.
2
3
n
n
u



. B.
6
5
n
n
u



. C.
2
4
n
un n
. D.
3
3
1
n
nn
u
n
.
Câu 23: Tính gii hn
2 2021
lim
3 2022
n
I
n
A.
1I
. B.
2
3
I
. C.
3
2
I
. D.
2021
2022
I
.
Câu 24: y s nào có gii hn khác
0
A.
1
n
u
n
. B.
2
1
n
u
n
. C.
1
2
n
n
u



. D.
1
1
n
u
n

.
Câu 25: Gi s ta có
lim 1
x
fx

lim 3
x
gx


. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào sai?
A.


lim 3
x
fx
gx


. B.
lim 2
x
fx gx




.
C.
lim 4
x
fx gx




. D.
 
lim . 3
x
fxgx




.
Câu 26: Cho
a
,
0a
. Khi đó
2
2
2
lim 3
1
x
x
ax




thì giá tr ca
a
bng
A.
1
3
. B. 2 . C. 3. D. 1.
Câu 27: Cho
43
4
25
lim
332


x
x
xa
x
xb
(vi ;ab
,
a
b
là phân s ti gin). Khng định nào đúng?
A.
5a
,
3b
. B.
2a
,
3b
. C.
2a
,
3b
. D.
5a
,
3b
.
Câu 28: Cho t din
A
BCD
có tt c các cnh bng nhau. Gi
H
là trung đim cnh
A
B
. Khi đó góc
gia hai vectơ
CH

C

bng
A.
120
. B.
150
. C.
135
. D.
30
.
Câu 29: Cho hình vuông ABCD có tâm O, cnh 2a. Trên đường thng qua O và vuông góc vi mt
phng
A
BCD
ly đim S. Biết góc gia SA
A
BCD
bng
0
45
.
O
B
D
A
C
S
Độ dài SO bng:
A.
3SO a . B.
3
2
a
SO
. C.
2SO a
. D.
2
2
a
SO
.
Câu 30: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
A
BCD
là hình bình hành tâm
O
.
Chn mnh đề đúng.
A.
4SA SB SC SD SO
  
. B.
4SA SB SC SD OS
  
.
C.
2SA SB SC SD SO
  
. D.
8SA SB SC SD SO
  
.
Câu 31: Cho hàm s

2
5 khi 0
1 khi 0
xx
fx
xx

. Mnh đề nào sau đây là mnh đề đúng?
A. Hàm s liên tc ti
0x
. B. Hàm s gián đon ti
0x
.
C. Hàm s liên tc trên
. D. Hàm s gián đon ti 1
x
.
Câu 32: Cho hình chóp .S ABCD đáy
A
BCD là hình thoi tâm O SA SC .
O
B
D
A
C
S
Khng định nào sau đây đúng?
A.
A
CSAB
. B.

BD SAC
. C.
SO ABCD
. D.
A
CSBD
.
Câu 33: Hàm s nào dưới đây liên tc trên
.
A.
2
1
() .
1
fx
x
B.
2
() .
x
gx
x
C.
1
() .
1
hx
x
D.
() 1.ux x
Câu 34: Cho hình chóp S.ABCDSA vuông góc đáy.
Đường thng SA vuông góc vi đường thng nào sau đây?
A. SD. B. SC. C. AB. D. SB.
Câu 35: Cho hình chóp
.S ABCD
SA ABCD
, đáy ABCD là hình ch nht có cnh 3BC a
SA a
.
Tính góc gia đường thng SD và mt phng đáy?
A.
0
60 . B.
0
30 C.
0
90 . D.
0
45 .
B. PHN T LUN (3,0 đim).
Câu 1:
Tính gii han sau:
1)
2
2
2
276
lim
4
x
xx
x

2)
2
2
413
lim
4
x
x
x

3)
2
3
1
23623 8
lim
1
x
xxxx
x
 
Câu 2:
Tìm các giá tr ca tham s m để hàm s

2
33
khi 2
2
45 khi2
xx
x
fx
x
mx x


liên tc ti đim
0
2.x
Câu 3: Cho hình chóp .SABCDđáy là hình thang vuông ti
A
B ,
;2
A
BBCaAD a
.
Cnh bên
SA
và vuông góc vi đáy, cnh
SB
to vi mt phng đáy góc
45
.
a
. Chng minh

CD SAC .
b
. Gi
P
là mt phng qua
A
và vuông góc vi SB , tính din tích thiết din do mt phng
P
ct hình chóp.
……………HT……………
TRƯỜNG THPT GIA VIN A
ĐỀ 101
HƯỚNG DN CHM
ĐỀ KIM TRA ĐÁNH GIÁ GIA KÌ II
MÔN: TOÁN LP 11
A.PHNTRCNGHIM
BNGĐÁPÁN
1.A 2.C 3.A 4.C 5.C 6.D 7.D 8.B 9.B 10.B
11.A 12.D 13.C 14.A 15.B 16.A 17.A 18.D 19.D 20.A
21.B 22.A 23.B 24.D 25.A 26.A 27.B 28.B 29.C 30.A
31.B 32.D 33.A 34.C 35.B
B.PHNTỰLUN
CÂU HƯỚNG DN CHM ĐIM
1
1)
2
2
22
276 231
lim lim
424
xx
xx x
x
x




0,5
2)


2
22
413 4 1
lim lim
46
2413
xx
x
x
xx




0,5
3)




2
3
1
2
3
1
11
3
2
11
33
2
11
3
1
23623 8
lim
1
232
6223 2
lim
111
232
21
lim lim
12
32
622 6 1
lim lim
12
62 2624
32
lim lim 3 2 5
1
2362
lim
x
x
xx
xx
xx
x
xxxx
x
x
xxx
xxx
x
A
x
x
x
B
x
xx
xx
Cx
x
xx



 

















2
38
6
1
xx
x

0.5
2

2
33
khi 2
2
45 khi2
xx
x
fx
x
mx x


0.5




22
2
22 2
2
2
2
33 6
lim lim lim
2
233
35
lim
6
33
lim 8 5
28 5
xx x
x
x
xx xx
fx
x
xxx
x
xx
fx m
fm


 






Hàm s liên tc ti
0
525
28 5
648
xm m
3
Cho hình chóp
.SABCD
đáy là hình thang vuông ti
A
B
,
;2
A
BBCaAD a
. Cnh bên
SA
và vuông góc vi đáy, cnh
SB
to vi mt phng đáy góc
45
.
a
. Chng minh

CD SAC
.
Ch ra được
;CD SA CD AC
suy ra

CD SAC .
0,5
b. Gi
P
là mt phng qua
A
và vuông góc vi
SB
, tính din
tích thiết din do mt phng
P
ct hình chóp.
+ Trong mt phng
SAB dng
A
HSB .
+ Dng HK song song vi BC.
+ Ch ra được thiết din cn dng là t giác AHKD.
+ Ch ra được thiết din là hình thang vuông ti A, H.
+ Ch ra được
2
52
8
Sa .
0,5
| 1/8

Preview text:

TRƯỜNG THPT GIA VIỄN A
ĐỀ KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ GIỮA KÌ II MÔN: TOÁN LỚP 11 MÃ ĐỀ 101
Thời gian làm bài: 90 phút
Họ và tên thí sinh:………………………………………………. Số báo danh:…………………………
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm).
Câu 1: Tìm giới hạn  2
lim x  3x   1 . x A.  . B. 0 . C.  . D. 1.
Câu 2: Cho cấp số cộng (u ) biết u  2 , u  3 . Tính tổng của 7 số hạng đầu tiên của cấp số cộng đã n 1 3 cho. 19 49 A. S  . B. S  35 . C. S  . D. S  25 . 7 2 7 7 2 7
Câu 3: Cho hình hộp ABC . D A BCD   . A' D' B' C' D A B C
   
Tính tổng: AD  AB  AA được kết quả là u bằng:        
A. u A C  . B.
u BC . C.
u BD . D. u BA .
Câu 4: Hàm số f x 2x+1 
liên tục trên khoảng nào dưới đây? x 1  1   1  A.  ;2   . B.  ;  2 . C. 3; . D.  ;    .  2   2  2 2x 1 Câu 5: lim bằng: 2
x 3  x 2 1 A. . B. . C. 2  . D. 2 . 3 3
Câu 6: Hàm số nào sau đây liên tục tại x  2 ? 1 3x  4
A. y x  3 . B. y C. y  . D. 4 2
y x  2x 1 2 x  4 x  2 x 1 a Câu 7: Tính lim
được kết quả là phân số tối giản dạng trong đó ; a b  
 . Tính a b . 2 x 1  x 1 b 1 A. . B. 2 . C. 1. D. 3 . 2
Câu 8: Mệnh đề nào sau đây là đúng? 3 3 2  n 1 A. lim  B. lim 2n   1   C. lim   D. lim  1 2n 1 2 2 3n n
Câu 9: Cho hình chóp S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a .
Gọi M N lần lượt là trung điểm của AD SD . Số đo của góc giữa hai đường thẳng MN DC bằng A. 30 . B. 60 . C. 90 . D. 45 .
Câu 10: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào là  ? 3  x  4 3  x  4 3  x  4 3  x  4 A. lim . B. lim . C. lim . D. lim . x x  2 x 2  x  2 x 2  x  2 x x  2 1 1 1 1
Câu 11: Tính tổng S  1    ... 
 ...ta được kết quả nào sau đây? 2 4 8 2n 1 2 1 3
A. S  . B. S  . C. S  2 . D. S  . 3 2 2 2
x ax 1 khi x  2
Câu 12: Tìm giá trị của tham số a để hàm số f x  
có giới hạn hữu hạn tại 2
2x x  3a khi x  2 điểm x  2 ? 1 1 A. . B. 1. C. . D. 1. 2 2
Câu 13: Cho cấp số nhân u với u  2 và công bội q  4 . Số hạng thứ 5của cấp số nhân đó là n  1 A. 204  8 . B. 512 . C. 512 . D. 2048 . 2
x  7x 12  khi x  3
Câu 14: Cho hàm số y   x  3
. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai? 1 khi x  3
A. Hàm số gián đoạn tại x  3. B.
Hàm số liên tục tại x  3. 0 0
C. Hàm số liên tục x  1. D. Hàm số liên tục trên .  0
Câu 15: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA a 2.
Góc giữa SC và mặt phẳng (ABCD) bằng A. 0 30 . B. 0 45 . C. 0 60 . D. 0 90 .
Câu 16: Cho cấp số cộng u với u  5, công sai d 3. Số hạng u bằng n  1 20 A. 62 . B. 68. C. 59. D. 65.
Câu 17: Giá trị của tham số m để lim  2
2x  3x m 1 là: x 1  A. 2 . B. 1. C. 1  . D. 0 .
Câu 18: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau.
A. Nếu hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với đường thẳng thứ ba thì song song với nhau.
B. Nếu hai mặt phẳng cùng vuông góc với một đường phẳng thì song song với nhau.
C. Hai đường thẳng vuông góc với nhau thì cắt nhau.
D. Nếu hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau.
Câu 19: Cho cấp số nhân u u  3,u  2
 4 và công bội q . Khẳng định nào sau đây đúng? n  1 4 1 1
A. q   . B. q  2 . C. q  . D. q  2 . 2 2 2 x x 1 Câu 20: lim bằng:  2 x 1  x 1 A. +. B. –. C. –1. D. 1.
Câu 21: Cho cấp số cộng u u  3, u  7 . Công sai của cấp số cộng đã cho bằng: n  1 3 A. 2  . B. 2 . C. 4 . D. 4  .
Câu 22: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ?  2 n   6 n  3 n  3n A. u  . B. u  . C. 2
u n  4n . D. u  . n      3  n  5  n n n 1 2n  2021
Câu 23: Tính giới hạn I  lim 3n  2022 2 3 2021
A. I  1. B. I  . C. I  . D. I  . 3 2 2022
Câu 24: Dãy số nào có giới hạn khác 0 1 1  1 n  1 A. u  . B. u  . C. u  . D. u  1 . n n n 2 n n    2  n n
Câu 25: Giả sử ta có lim f x  1 và lim g x  3 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? x x f xA. lim   . B. lim  f
  x  g x  2   .
 g x 3 x x C. lim  f
  x  g x  4  . D. lim  f
  x.g x  3   . x x 2  x  2 
Câu 26: Cho a   , a  0 . Khi đó lim 
  3 thì giá trị của a bằng 2
x  ax 1 1 A. . B. 2 . C. 3 . D. 1. 3 4 3 2x  5x a a Câu 27: Cho lim  (với ; a b  
 , là phân số tối giản). Khẳng định nào đúng? 4
x 3x  3x  2 b b A. a  5
 , b  3 . B.
a  2 , b  3 . C. a  2
 , b  3 . D.
a  5 , b  3 .
Câu 28: Cho tứ diện ABCD có tất cả các cạnh bằng nhau. Gọi H là trung điểm cạnh AB . Khi đó góc  
giữa hai vectơ CH AC bằng A. 120 . B. 150 . C. 135 . D. 30 .
Câu 29: Cho hình vuông ABCD có tâm O, cạnh 2a. Trên đường thẳng qua O và vuông góc với mặt
phẳng  ABCD lấy điểm S. Biết góc giữa SA và  ABCD bằng 0 45 . S A B O D C
Độ dài SO bằng: a 3 a 2
A. SO a 3 . B. SO  . C.
SO a 2 . D. SO  . 2 2
Câu 30: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O . Chọn mệnh đề đúng.
    
    
A. SA SB SC SD  4SO . B.
SA SB SC SD  4OS .
    
    
C. SA SB SC SD  2SO . D.
SA SB SC SD  8SO . 5  x khi x  0
Câu 31: Cho hàm số f x  
. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng? 2
x 1 khi x  0
A. Hàm số liên tục tại x  0 . B.
Hàm số gián đoạn tại x  0 .
C. Hàm số liên tục trên  . D.
Hàm số gián đoạn tại x  1.
Câu 32: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm OSA SC . S A B O D C
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. AC  SAB. B.
BD  SAC . C.
SO   ABCD . D.
AC  SBD .
Câu 33: Hàm số nào dưới đây liên tục trên  . 1 x  2 1
A. f (x)  . B. g(x)  . C. h(x)  . D.
u(x)  x 1. 2 x 1 x x 1
Câu 34: Cho hình chóp S.ABCDSA vuông góc đáy.
Đường thẳng SA vuông góc với đường thẳng nào sau đây?
A. SD. B. SC. C. AB. D. SB.
Câu 35: Cho hình chóp S.ABCD SA   ABCD , đáy ABCD là hình chữ nhật có cạnh BC a 3 và SA a .
Tính góc giữa đường thẳng SD và mặt phẳng đáy? A. 0 60 . B. 0 30 C. 0 90 . D. 0 45 .
B. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm).
Câu 1: Tính giới han sau: 2 2x  7x  6 1) lim 2 x2 x  4 4x 1  3 2) lim 2 x2 4  x 3 2
2 x  3  6x  2  3x x  8 3) lim x 1  x 1 2
x x  3 3  
Câu 2: Tìm các giá trị của tham số m để hàm số f x khi x 2   x  2 liên tục tại điểm  4mx  5 khi x  2 x  2. 0
Câu 3: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang vuông tại A B , AB BC a; AD  2a .
Cạnh bên SA và vuông góc với đáy, cạnh SB tạo với mặt phẳng đáy góc 45.
a. Chứng minh CD  SAC .
b. Gọi P là mặt phẳng qua A và vuông góc với SB , tính diện tích thiết diện do mặt phẳng
P cắt hình chóp.
……………HẾT……………
TRƯỜNG THPT GIA VIỄN A HƯỚNG DẪN CHẤM
ĐỀ KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ GIỮA KÌ II MÃ ĐỀ 101 MÔN: TOÁN LỚP 11
A.PHẦN TRẮC NGHIỆM BẢNG ĐÁP ÁN 1.A 2.C 3.A 4.C 5.C 6.D 7.D 8.B 9.B 10.B 11.A 12.D 13.C 14.A 15.B 16.A 17.A 18.D 19.D 20.A 21.B 22.A 23.B 24.D 25.A 26.A 27.B 28.B 29.C 30.A 31.B 32.D 33.A 34.C 35.B B.PHẦN TỰ LUẬN
CÂU HƯỚNG DẪN CHẤM ĐIỂM 2 2x  7x  6 2x  3 1 1) lim  lim  0,5 2 x2 x2 x  4 x  2 4 4x 1  3 4 1 2) lim  lim   2 0,5 x2 x2 4  x
2 x 4x 13 6 3 2
2 x  3  6x  2  3x x  8 lim  x 1  x 1  2 x 3 2  3 2
6x  2  2 3x x  2 lim      1 x 1   x 1 x 1 x 1    2 x  3  2 2 1 A  lim  lim  3) x 1  x 1 x 1  x  3  2 2 0.5 3 6x  2  2 6 1 B  lim  lim  xx 1
x  x  2 1 1 3 3 2 6 2  2 6x  2  4 2 3x x  2 C  lim
 lim3x  2  5 x 1  x 1 x 1  3
2 x  3  6x  2  2    3x x 8 lim  6 x 1  x 1 2 2
x x  3 3   f x khi x 2   x  2 0.5  4mx  5 khi x  2 2 2      f xx x 3 3 x x 6 lim  lim  lim  x2 x2  x2 x 2
 x  2 2x x 3 3 x  3 5  lim  x2 2
x x  3  3 6
lim f x  8m  5 x2
f 2  8m  5 5 25
Hàm số liên tục tại x  2  8m  5   m   0 6 48
Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang vuông tại A B ,
AB BC a; AD  2a . Cạnh bên SA và vuông góc với đáy, cạnh
SB tạo với mặt phẳng đáy góc 45. 0,5
a. Chứng minh CD  SAC .
Chỉ ra được CD  ;
SA CD AC suy ra CD  SAC .
b. Gọi P là mặt phẳng qua A và vuông góc với SB , tính diện
tích thiết diện do mặt phẳng P cắt hình chóp. 3
+ Trong mặt phẳng SAB dựng AH SB .
+ Dựng HK song song với BC. 0,5
+ Chỉ ra được thiết diện cần dựng là tứ giác AHKD.
+ Chỉ ra được thiết diện là hình thang vuông tại A, H. 5 2 + Chỉ ra được 2 S a . 8