Đề giữa kỳ 2 Toán 11 năm 2021 – 2022 trường THPT Đoàn Thượng – Hải Dương

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề kiểm tra chất lượng giữa học kỳ 2 môn Toán 11 năm học 2021 – 2022 trường THPT Đoàn Thượng, tỉnh Hải Dương

S GD VÀ ĐT HI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯNG
ĐỀ KIM TRA GIA K II, NĂM HC 2021-2022
Môn: TOÁN 11 1)
Thi gian làm bài: 90 phút (không tính thời gian giao đề)
S câu ca đ thi: 39 câu – S trang: 04 trang
H và tên thí sinh: .................................................... S báo danh:
.........................................
A. TRC NGHIM (35 câu 7 đim)
Câu 1: Gii hn
3.4 2.2 1
lim
342
nn
nn
−+
−+
bng
A.
−∞
. B.
3
. C.
+∞
. D.
3
.
Câu 2: Tiếp tuyến của đồ thị
( ) ( )
:C y fx=
tại điểm
có hệ số góc là
A.
0
ky
=
. B.
( )
0
k fy
=
. C.
( )
0
k fx
=
. D.
( )
0
k fx=
.
Câu 3: Cho cấp số cộng
(
)
n
u
với
1
3u =
2
9
u =
. Công sai của cấp số cộng đã cho bằng
A.
6
. B.
12
. C.
3
. D.
6
.
Câu 4:
2
1
3
lim
21
+
−+
x
xx
x
bằng:
A.
3
. B.
1
2
. C.
1
. D.
+∞
.
Câu 5: Cho
0
2( 3 1 1)
lim
x
x
I
x
+−
=
2
1
2
lim
1
x
xx
J
x
→−
−−
=
+
. Tính I - J.
A. 0 B. 6 C. -6 D. 3
Câu 6: Cho hình hộp chữ nhật
.' ' ' '
ABCD A B C D
. Khi đó, vectơ bằng vectơ
AB

vecnào
dưới đây?
A.
BA

. B.
''DC

. C.
CD

. D.
''BA

.
Câu 7: Tìm
23
32
7 21
lim .
321
nn
I
nn
−+
=
++
A.
1
. B.
2
3
. C.
0
. D.
7
3
.
Câu 8: Giới hạn của dãy số nào sau đây bằng
0
?
A.
4
3
n



. B.
1
3
n



. C.
4
3
n



. D.
5
3
n



.
Câu 9: Cho cấp số nhân
( )
n
u
4
40u
=
6
160u =
. Tìm số hạng đầu và công bội của cấp số
nhân
( )
n
u
.
A.
1
2
5
u
q
=
=
. B.
1
5
2
u
q
=
=
. C.
1
5
2
u
q
=
=
. D.
1
140
60
u
q
=
=
.
MÃ Đ THI: 132
Câu 10: Kết quả của
2
lim
31
n
n
+
bằng:
A.
1
3
. B.
1
. C.
2
. D.
1
3
.
Câu 11: Cho hình lập phương
. ' ' ' '.ABCD A B C D
Tính góc giữa hai đường thẳng
AC
'.AB
A.
90°
B.
45°
C.
60°
D.
75°
Câu 12: Biết
1
lim ( ) 4
x
fx
→−
=
. Khi đó
( )
4
1
()
lim
1
x
fx
x
→−
+
bằng:
A.
−∞
. B.
0
. C.
4
. D.
+∞
.
Câu 13: Hệ số góc
k
của tiếp tuyến đồ thị hàm số
3
1yx= +
tại điểm
( )
1; 2M
A.
12k =
. B.
4k =
. C.
3k =
. D.
5k =
.
Câu 14: Tìm giá trị của tham s
m
để hàm số
( )
3 12
khi 1
1
khi 1
x
x
fx
x
mx
+−
=
=
liên tục tại điểm
0
1x =
.
A.
3
4
m =
. B.
3m =
. C.
1
2
m =
. D.
1m =
.
Câu 15: Cho hình lập phương
ABCDEFGH
, thực hiện phép toán:
x CB CD CG=++
  
A.
x CH=

. B.
x GE=

. C.
x CE=

. D.
x EC=

.
Câu 16: Giá trị của
+
=
++
2
41
lim
32
n
D
nn
bằng:
A.
−∞
. B.
0
. C.
+∞
. D. 4.
Câu 17: Hàm số nào dưới đây liên tục trên toàn bộ tập số thực?
A.
=
2
()
1
x
fx
x
. B.
= +() 2 1fx x
C.
+
=
1
()
1
x
fx
x
D.
=
+
2
()
1
x
fx
x
Câu 18: Cho hình lập phương
.' ' ' 'ABCD A B C D
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
''AB AD AA AC++ =
   
. B.
AC AB AD= +
  
.
C.
AB CD=
 
. D.
AB CD=
 
.
Câu 19: Tìm giới hạn :
A. B. C. D.
2
3
23
lim
43
+−
=
−+
x
xx
C
xx
1
+∞
−∞
1
3
Câu 20: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành. Khẳng định nào sau đây
đúng?
A.
SA SD SB SC+=+
   
. B.
SA SB SC SD+=+
   
.
C.
SA SC SB SD+=+
   
. D.
0SA SB SC SD+++ =
   
.
Câu 21: Cho tứ diện
ABCD
. Gọi
G
trọng tâm tam giác
.ABC
Tìm gtrị của
k
thích hợp
điền vào đẳng thức vectơ:
DA DB DC k DG++ =
   
A.
1
2
k =
. B.
2.k =
C.
1
3
k =
. D.
3.k =
Câu 22: Tìm giới hạn hàm số
1
32
lim
1
x
x
x
+−
.
A.
−∞
. B.
+∞
. C.
1
4
. D.
2
.
Câu 23: Tìm
2
35
lim
41
x
xx
x
−∞
++
A.
1
4
B. 1 C.
1
4
D. 0.
Câu 24: Tính đạo hàm của hàm số
( )
27
4
x
fx
x
+
=
+
tại
2x =
ta được:
A.
(
)
1
2
36
f
=
. B.
(
)
3
2
2
f
=
. C.
( )
11
2
6
f
=
. D.
( )
5
2
12
f
=
.
Câu 25: Giá trị của
2
2
4 31
lim
(3 1)
nn
n
++
bằng:
A.
4
9
B.
−∞
C.
+∞
D. 1
Câu 26: Giới hạn dãy số
( )
n
u
với
4
3
45
n
nn
u
n
=
là:
A.
+∞
. B.
0
. C.
3
4
. D.
−∞
.
Câu 27: Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
′′
. Tính
( )
os ,c BD A C
′′
 
A.
( )
2
os ,
2
c BD A C
′′
=
 
. B.
( )
1
os ,
2
c BD A C
′′
=
 
.
C.
( )
os , 0c BD A C
′′
=
 
. D.
( )
os , 1c BD A C
′′
=
 
.
Câu 28: Cho tứ diện đều
ABCD
. Số đo góc giữa hai đường thẳng
AB
CD
A.
30°
. B.
90°
. C.
45°
. D.
60°
.
Câu 29: Cho cấp số cộng
( )
n
u
có số hạng đầu
1
2=u
và công sai
5=d
. Giá trị của
4
u
bằng
A.
17
. B.
12
. C.
22
. D.
250
.
Câu 30: Tính giới hạn
2
2
5 23
lim
1
x
xx
x
+∞
++
+
.
A.
2
. B.
5
. C.
3
. D.
4
.
Câu 31: Cho
2
2
1
1
lim ( , )
12
x
x ax b
ab
x
++
=
. Tổng
22
Sa b
= +
bằng
A. S = 4 B. S = 9 C. S = 1 D. S = 13
Câu 32: Cho hình chóp
.
S ABC
2BC a=
, các cạnh còn lại đều bằng
a
. Góc giữa hai vectơ
SB

AC

bằng
A.
60°
. B.
120°
. C.
30°
. D.
90°
.
Câu 33: Tính đạo hàm của hàm số
3
21yx x=++
.
A.
2
'3 2yx
= +
. B.
2
'3 2 1yxx= ++
. C.
2
'2yx= +
. D.
2
'3 2
yxx= +
.
Câu 34: Cho hàm số
()y fx=
đạo hàm thỏa mãn
( )
6 2.f
=
Giá trị của biểu thức
( )
( )
6
6
lim
6
x
fx f
x
bằng
A.
12.
B.
1
.
2
C.
1
.
3
D.
2
.
Câu 35: Cho tứ diện
ABCD
. Hỏi có bao nhiêu vectơ khác vectơ
0
mà mỗi vectơ có điểm đầu,
điểm cuối là hai đỉnh trong các đỉnh của tứ diện
ABCD
?
A.
10
. B.
4
. C.
8
. D.
12
.
B. T LUN (4 câu 3 đim)
Câu 1(1 đim). Tính giá tr của gii hn
2
3
lim
4 21nn

.
Câu 2(1 đim). Cho t din ABCD. Gi
M
,
N
ln lưt là trung đim ca
BC
,
AD
. Biết
2AB a=
,
22CD a=
và
5.MN a=
Tính s đo góc gia hai đưng thng
AB
và
CD
.
Câu 3(0,5 đim). Tính giá tr của gii hn
2
x
lim x x 5x
+∞

−+


.
Câu 4(0,5 đim). Chng minh rng phương trình
( ) ( )
32
3 1 10x m x mx+ + + −=
luôn có
nghim vi mi giá tr của m.
_______ Hết _______
Cán b coi thi không gii thích gì thêm
S GD VÀ ĐT HI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯNG
ĐỀ KIM TRA GIA K II, NĂM HC 2021-2022
Môn: TOÁN 11 2)
Thi gian làm bài: 90 phút (không tính thời gian giao đề)
S câu ca đ thi: 39 câu – S trang: 04 trang
H và tên thí sinh: .................................................... S báo danh:
........................
A. TRC NGHIM (35 câu 7 đim)
Câu 1: Cho hình chóp
.S ABC
, gọi
G
là trọng tâm tam giác
ABC
. Ta có
A.
3SA SB SC SG++ =
   
. B.
SA SB SC SG++ =
   
.
C.
4SA SB SC SG++ =
   
. D.
2SA SB SC SG++ =
   
.
Câu 2: Cho hàm số
( )
y fx=
xác định trên
thỏa mãn
( ) ( )
3
3
lim 2
3
x
fx f
x
=
. Kết quả đúng là
A.
( )
2fx
=
. B.
( )
3fx
=
. C.
( )
23f
=
. D.
( )
32f
=
.
Câu 3: Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số
32
34y xx x=−+ +
tại điểm
( )
1;1M
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
0
.
Câu 4: Cho hàm số
2
1
x
y
x
+
=
. Tính
( )
3y
A.
3
2
. B.
3
4
. C.
3
4
. D.
5
2
.
Câu 5: Giả sử
( )
2
lim 3
x
fx
=
( )
2
lim 2
x
gx
=
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
( ) ( )
2
lim . 6
x
f x gx
=


. B.
( ) ( )
2
lim 1
x
f x gx
−=


.
C.
2
() 3
lim
() 2
x
fx
gx
=
. D.
( ) ( )
2
lim 1
x
f x gx
+=


.
Câu 6: bằng:
A. B. C. D.
Câu 7: Cho
(
)
2
lim 5 5
x
x ax x
−∞
+ ++ =
. Khi đó giá trị
a
thuộc tập hợp nào dưới đây?
A.
(5;12)
. B.
( 5; 0)
. C.
(3; 5)
. D.
( )
12; 5−−
.
Câu 8: Cho hình chóp
.S ABCD
tất cả các cạnh đều bằng
a
. Gọi
I
J
lần lượt trung
điểm của
SC
BC
. Số đo của góc
( )
, IJ CD
bằng:
A.
90°
. B.
60°
. C.
45°
. D.
30°
.
Câu 9: Cho một cấp số cộng có
16
3; 27uu=−=
. Tìm
d
?
A.
5d =
. B.
7d =
. C.
8d =
. D.
6d =
.
1
3 4.2 3
lim
3.2 4
−−
+
nn
nn
0
−∞
1
+∞
MÃ Đ THI: 176
Câu 10: Giá trị của
1
lim
k
n
với
*
k
bằng
A.
2
. B.
5
. C.
4
. D.
0
.
Câu 11: Biết
0
11 5
lim
2
x
ax
x
+−
=
, khi đó giá trị
a
thuộc khoảng nào dưới đây?
A.
38
(;)
23
. B.
(5; 6)
. C.
3
(1; )
2
. D.
11
(4; )
2
.
Câu 12: Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng?
A. Ba vectơ
,,abc

đồng phẳng khi và chỉ khi ba vectơ đó cùng có giá thuộc một mặt phẳng.
B. Ba vectơ
,,abc

đồng phẳng nếu có hai trong ba vectơ đó cùng phương.
C. Cho hai vectơ không cùng phương
a
b
và một vectơ
c
trong không gian. Khi đó
,,
abc

đồng phẳng khi và chỉ khi có cặp số m, n duy nhất sao cho
c ma nb= +

.
D. Ba vectơ
,,abc

đồng phẳng nếu có một trong ba vectơ đó bằng vectơ .
Câu 13: Tìm
53
52
821
lim
421
nn
nn
−+
++
.
A.
1
. B.
4
. C.
8
. D.
2
.
Câu 14: Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
′′
. Góc giữa hai đường thẳng
AC
′′
BD
bằng.
A.
90°
. B.
45°
. C.
60°
. D.
30°
.
Câu 15: Giá trị của
( )
1
lim 1
x
x
+
bằng
A.
0
. B.
+∞
. C.
1
. D.
2
.
Câu 16: Hàm số nào trong các hàm số dưới đây không liên tục trên
?
A.
yx=
. B.
1
x
y
x
=
+
. C.
1
x
y
x
=
+
. D.
sin
yx=
.
Câu 17: Dãy số
()
n
u
với
23
56
n
n
u
n
+
=
+
có giới hạn bằng bao nhiêu?
A.
10
5
. B.
10
25
. C.
10
2
. D.
5
2
.
Câu 18: Cho hình hộp
.''' 'ABCD A B C D
. Chọn đẳng thức vectơ đúng:
A.
'AC AC AB AD= ++
   
. B.
'DB DA DD DC
=++
   
.
C.
''DB DA DD DC=++
   
. D.
''AC AB AB AD=++
   
.
Câu 19: Giá trị của
(
)
= + ++
2
lim 2 2A nn n
bằng:
A.
−∞
. B.
2
. C.
+∞
. D.
1
.
0
Câu 20: Cho hàm số
( )
y fx=
đạo hàm liên tục trên khoảng
K
đồ thị đường cong
( )
C
. Viết phương trình tiếp tuyến của
( )
C
tại điểm
( )
( )
;Maf a
,
( )
aK
.
A.
( )( ) ( )
y f a x a fa
= ++
. B.
( )( ) ( )
y f a x a fa
= −+
.
C.
( )( ) ( )
y fa x a f a
= −+
. D.
( )( ) ( )
y f a x a fa
= −−
.
Câu 21:
bằng
A. 1 B. C. +∞ D. –1
Câu 22: Cho cấp số cộng
( )
n
u
với
1
11u =
và công sai
3d =
. Giá trị của
2
u
bằng
A. 14. B.
33
. C.
8
. D.
11
3
.
Câu 23: Cho hình lăng trụ tam giác
.ABC A B C
′′
. Vectơ nào sau đây vectơ chỉ phương của
đường thẳng
AB
?
A.
AC

. B.
AB

. C.
AB
′′

. D.
AC
′′

.
Câu 24: Khẳng định nào sau đây sai
A.
5
'5yx y x=⇒=
. B.
32
'3yx y x=⇒=
. C.
43
'4yx y x=⇒=
. D.
'1yx y=⇒=
.
Câu 25: Giá trị đúng của
(
)
22
lim 1 3 2nn−− +
là:
A.
−∞
. B.
0
. C.
1
. D.
+∞
.
Câu 26: Cho tdiện
ABCD
, gọi
I
,
J
lần lượt trung điểm của
AB
CD
; Đẳng thức nào
sai?
A.
( )
1
2
IJ AD BC= +
  
. B.
( )
1
2
IJ AB CD= +
  
.
C.
( )
1
2
IJ DC AD BD= ++
   
. D.
( )
1
2
IJ AC BD= +
  
.
Câu 27: Cho hình hộp
.ABCD A B C D
′′
. Gọi
,IJ
lần lượt trung điểm của
AB
CD
. Khẳng
định nào dưới đây là đúng?
A.
BI D J
=
 
. B.
D A IJ
′′
=
 
. C.
A I JC
=
 
. D.
AI CJ=
 
.
Câu 28: Xác định
x
để ba số
2 1; ; 2 1x xx−+
lập thành một cấp số nhân:
A.
3.x = ±
B.
1
.
3
x = ±
C. Không có giá trị nào của
x
. D.
1
.
3
x = ±
Câu 29: Tìm giới hạn
2
2
1
lim
4
x
x
A
xx
→−
+
=
++
.
A.
1
. B.
+∞
. C.
−∞
. D.
1
6
.
2
2
1
1
lim
1
+
−+
x
xx
x
Câu 30: Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
′′
. Góc giữa hai đường thẳng
BA
CD
bằng:
A.
60°
. B.
45°
. C.
90°
. D.
30°
.
Câu 31: Tìm giới hạn
1
41
lim
1
x
x
x
+
+
A.
2
. B.
−∞
. C.
2
. D.
+∞
.
Câu 32: Tính giới hạn
21
lim
32
n
n
+
+
.
A.
3
2
. B.
0
. C.
1
2
. D.
2
3
.
Câu 33: Cho hình chóp
.O ABC
ba cạnh
OA
,
OB
,
OC
đôi một vuông góc
OA OB OC a
= = =
. Gọi
M
là trung điểm cạnh
AB
. Góc tạo bởi hai vectơ
BC

OM

bằng
A.
60°
. B.
120°
. C.
135°
. D.
150°
.
Câu 34: Cho hàm số
2
2
4
khi 2
()
2
3 khi 2.
x
x
fx
x
mm x
=
+=
Tính tổng các giá trị của tham số
m
để hàm số liên tục tại
2x
=
.
A.
3
. B.
3
2
. C.
3
2
. D.
3
.
Câu 35:
12
lim
3
x
x
x
+∞
+
bằng
A.
1
3
B. -2 C. 1 D.
2
3
B. T LUN (4 câu 3 đim)
Câu 1(1 đim). Tính gii hn
2
2
5
lim .
21
nn
L
n

Câu 2(1 đim). Cho t din
ABCD
AB CD a= =
,
3
2
IJ
a
=
. Gi
I
,
J
ln lưt là trung
đim ca
BC
AD
. Tính s đo góc gia hai đưng thng
AB
CD
.
Câu 3(0,5 đim). Tính gii hn
+∞

−−


2
x
lim x 5x x
.
Câu 4(0,5 đim). Tìm m đ phương trình sau có nghim:
( )( )
m x 1 x 2 2x 1 0. + + +=
_______ Hết _______
Cán b coi thi không gii thích gì thêm
NG DN CHM ĐIM Đ KIM TRA GIA K 2 MÔN TOÁN 11
NĂM HC 2021-2022
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
132
209
357
485
1
D
A
C
B
2
C
B
C
D
3
A
C
A
D
4
A
D
D
A
5
B
D
D
B
6
B
A
B
B
7
B
C
A
B
8
B
C
D
C
9
C
A
B
A
10
D
D
C
A
11
C
B
A
B
12
D
D
D
D
13
C
D
A
C
14
A
C
B
D
15
C
A
C
A
16
D
B
A
C
17
B
D
B
B
18
D
B
D
D
19
D
B
D
D
20
C
D
D
C
21
D
B
D
C
22
C
A
C
D
23
A
C
A
A
24
A
B
D
C
25
A
A
B
D
26
D
D
A
A
27
C
D
C
A
28
B
C
B
C
29
A
C
D
D
30
B
C
B
B
31
D
A
C
A
32
B
A
A
C
33
A
B
C
D
34
D
D
D
B
35
D
D
B
D
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
176
248
369
741
1
A
B
C
C
2
D
D
A
A
3
C
C
D
C
4
B
D
B
D
5
B
C
B
C
6
A
B
A
B
7
D
C
B
B
8
B
B
A
B
9
D
D
D
A
10
D
A
C
D
11
D
A
D
A
12
C
A
D
A
13
D
A
C
D
14
A
D
D
B
15
D
D
B
A
16
C
C
D
B
17
A
A
A
D
18
C
C
B
D
19
C
C
B
B
20
B
C
A
C
21
C
B
D
D
22
A
B
A
D
23
C
B
D
B
24
A
D
C
D
25
A
D
D
D
26
B
D
C
D
27
C
B
A
C
28
D
B
C
D
29
D
A
B
C
30
B
D
B
A
31
D
A
C
C
32
D
D
D
A
33
B
A
D
A
34
A
C
A
B
35
B
D
C
C
ĐÁP ÁN T LUN MÃ 132, 209, 357, 485 1)
Câu
Ni dung
Đim
1
2
2
2
3
3
lim lim
21
4 21
4
0
0.
4
n
nn
n
n



0,5
0,5
2
V hình đưc 0,5 đim
0,5
Ta có:
MN MB BA AN= ++
   
MN MC CD DN= ++
   
. Suy ra
( ) ( ) ( )
2MN MB MC BA CD AN DN BA CD= + ++ + + =+
        
.
Khi đó:
222
4 2.MN BA CD BA CD=++
    
(
)
22 2
2
1
.4 4
2
BA CD MN BA CD a = −− =
    
.
0,25
Do vy ta có:
( )
.
2
cos ,
2
.
BA CD
AB CD
BA CD
= =
 
 
.
Vy, s đo góc gia hai đưng thng
AB
CD
45 .
Lưu ý: Hc sinh làm cách khác đúng đưc đim ti đa.
0,25
3
0,5đ
+∞ +∞
+∞

−+ ++



+=


++
−−
=
++
22
2
xx
2
22
x
x x 5x x x 5x
lim x x 5x lim
x x 5x
x x 5x
lim
5
x x1
x
x
5x
lim
5
x
x1
x
+∞
=
++
(Vì
xx
lim x lim x
+∞ +∞
= =
)
0,25
x
5 55
lim .
2
5 1 10
11
x
+∞
−−
= = =
++
++
0,25
4
0,5đ
Xét hàm s
( ) ( ) ( )
32
31 1
f x x m x mx= + + +−
có tp xác đnh:
D =
liên tc
trên R nên cũng liên tc trên đon
[ ]
0;1
0,25
(
)
( )
0 1 0, 1 4 0,ff
=−< = >
Vy trên khong
( )
0;1
phương trình có ít nht 1 nghim.
0,25
ĐÁP ÁN T LUN 176, 248, 369, 741 2)
Câu
Ni dung
Đim
1
2
2
2
2
15
1
5
lim lim
1
21
2
1
2
nn
n
n
L
n
n



0,5
0,5
2
V hình đưc 0,5 đim
0,5
Gi
M
,
N
ln lưt là trung đim
AC
,
BC
.
Ta có:
11
222
// // //
a
MI NI AB CD
MINJ
MI AB CD NI
= = = =
là hình thoi.
Gi
O
là giao đim ca
MN
IJ
.
Ta có:
2MIN MIO=
.
0,25
Xét
MIO
vuông ti O, ta có :
3
3
4
cos 30 60
2
2
a
IO
MIO MIO MIN
a
MI
= = = = °⇒ = °
.
Mà:
( ) ( )
, , 60= = = °AB CD IM IN MIN
.
Lưu ý: Hc sinh làm cách khác đúng đưc đim ti đa.
0,25
O
J
M
I
N
B
D
C
A
3
0,5đ
+∞ +∞ +∞
+∞
−−

−−= =


−+ −+
= =
−+
22
2
x xx
22
x
x 5x x 5x
lim x 5x x lim lim
x 5x x x 5x x
55
lim .
2
5
11
x
0,25
0,25
4
0,5đ
Đặt
(
)
(
)
( )
f x m x 1 x 2 2x 1.
= ++ +
Tp xác đnh:
D =
nên hàm s liên tc trên R, cũng liên tc trên đon
[ ]
2;1
0,25
Ta có:
( )
( ) ( ) ( )
f1 3;f 2 3 f1.f 2 0.= =−⇒ <
Vy phương trình đã cho có nghim vi mi m.
0,25
| 1/13

Preview text:

SỞ GD VÀ ĐT HẢI DƯƠNG
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ II, NĂM HỌC 2021-2022
TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯỢNG
Môn: TOÁN 11 (ĐỀ 1) MÃ ĐỀ THI: 132
Thời gian làm bài: 90 phút (không tính thời gian giao đề)
Số câu của đề thi: 39 câu – Số trang: 04 trang
Họ và tên thí sinh: .................................................... Số báo danh: .........................................
A. TRẮC NGHIỆM (35 câu – 7 điểm)
n n Câu 1: Giới hạn 3.4 − 2.2 +1 lim bằng 3n − 4n + 2 A. −∞ . B. 3. C. +∞ . D. 3 − .
Câu 2: Tiếp tuyến của đồ thị (C): y = f (x) tại điểm M (x ; y có hệ số góc là 0 0 )
A. k = y .
B. k = f ′( y .
C. k = f ′(x .
D. k = f (x . 0 ) 0 ) 0 ) 0
Câu 3: Cho cấp số cộng (u với và
. Công sai của cấp số cộng đã cho bằng n ) u = 3 u = 9 1 2 A. 6 . B. 12. C. 3. D. 6 − . 2 Câu 4: x x + 3 lim bằng: x 1+ → 2 x −1 A. 3 . B. 1 . C. 1. D. +∞ . 2 2 Câu 5: Cho 2( 3x +1 −1) I − − = lim và x x 2 J = lim . Tính I - J. x→0 x x→ 1 − x +1 A. 0 B. 6 C. -6 D. 3 
Câu 6: Cho hình hộp chữ nhật ABC .
D A'B 'C 'D ' . Khi đó, vectơ bằng vectơ AB là vectơ nào dưới đây?     A. BA .
B. D'C '. C. CD .
D. B' A' . 2 3 Câu 7: Tìm 7n − 2n +1 I = lim . 3 2 3n + 2n +1 A. 1. B. 2 − . C. 0 . D. 7 . 3 3
Câu 8: Giới hạn của dãy số nào sau đây bằng 0 ? n n n n A.  4         . B. 1 . C. 4 − . D. 5 − . 3           3   3   3 
Câu 9: Cho cấp số nhân (u u = 40 và u =160 . Tìm số hạng đầu và công bội của cấp số n ) 4 6 nhân (u . n ) A. u  = 2 − u  = 5 − u  = 5 − u  = 140 − 1  . B. 1  . C. 1  . D. 1  . q = 5 − q = 2 q = 2 − q = 60
Câu 10: Kết quả của n − 2 lim bằng: 3n +1 A. 1 − . B. 1. C. 2 − . D. 1 . 3 3
Câu 11: Cho hình lập phương ABC .
D A'B 'C 'D '. Tính góc giữa hai đường thẳng AC A' . B A. 90° B. 45° C. 60° D. 75°
Câu 12: Biết lim f (x) = 4. Khi đó f (x) lim bằng: x 1 →− x→− (x + )4 1 1 A. −∞ . B. 0 . C. 4 . D. +∞ .
Câu 13: Hệ số góc k của tiếp tuyến đồ thị hàm số 3
y = x +1tại điểm M (1;2) là A. k =12 . B. k = 4. C. k = 3. D. k = 5 .  3x +1 − 2
Câu 14: Tìm giá trị của tham số m để hàm số f (x)  khi x ≠ 1 =  x −1 liên tục tại điểm m khi x =1 x = 1. 0 A. 3 m = . B. m = 3. C. 1 m = . D. m =1. 4 2
   
Câu 15: Cho hình lập phương ABCDEFGH , thực hiện phép toán: x = CB + CD + CG        
A. x = CH .
B. x = GE .
C. x = CE .
D. x = EC .
Câu 16: Giá trị của 4n + 1 D = lim bằng: 2 n + 3n + 2 A. −∞ . B. 0. C. +∞ . D. 4.
Câu 17: Hàm số nào dưới đây liên tục trên toàn bộ tập số thực? A. ( ) x f x = .
B. f (x) = 2x +1 2 x −1 C. x +1 f (x) 2x =
D. f (x) = x −1 x +1
Câu 18: Cho hình lập phương ABC .
D A'B 'C 'D ' . Mệnh đề nào sau đây sai?
   
  
A. AB + AD + AA' = AC '.
B. AC = AB + AD .    
C. AB = CD .
D. AB = CD .
Câu 19: Tìm giới hạn 2x + 3 lim − = x C : 2
x→3 x − 4x + 3 A. 1 B. +∞ C. 1 −∞ D. 3
Câu 20: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Khẳng định nào sau đây
đúng?    
   
A. SA+ SD = SB + SC .
B. SA+ SB = SC + SD.
   
    
C. SA+ SC = SB + SD.
D. SA+ SB + SC + SD = 0 .
Câu 21: Cho tứ diện ABCD . Gọi G là trọng tâm tam giác ABC. Tìm giá trị của k thích hợp
   
điền vào đẳng thức vectơ: DA+ DB + DC = kDG A. 1 k = . B. k = 2. C. 1 k = . D. k = 3. 2 3
Câu 22: Tìm giới hạn hàm số x + 3 − 2 lim . x 1 → x −1 A. −∞ . B. +∞ . C. 1 . D. 2 − . 4 2 Câu 23: Tìm x + 3x + 5 lim x→−∞ 4x −1 A. 1 − B. 1 C. 1 D. 0. 4 4
Câu 24: Tính đạo hàm của hàm số f (x) 2x + 7 =
tại x = 2 ta được: x + 4 A. f ′( ) 1 2 = . B. f ′( ) 3 2 = . C. f ′( ) 11 2 = . D. f ′( ) 5 2 = . 36 2 6 12 2
Câu 25: Giá trị của 4n + 3n +1 lim bằng: 2 (3n −1) A. 4 B. −∞ C. +∞ D. 1 9 4
Câu 26: Giới hạn dãy số (u với
3n n là: n ) u = n 4n − 5 A. +∞ . B. 0 . C. 3 . D. −∞ . 4  
Câu 27: Cho hình lập phương ABC . D AB CD ′ ′ . Tính os
c (BD, AC′)   A.  
c (BD AC′) 2 os , = .
B. c (BD AC′) 1 os , = . 2 2     C. os
c (BD, AC′) = 0. D. os
c (BD, AC′) =1.
Câu 28: Cho tứ diện đều ABCD . Số đo góc giữa hai đường thẳng AB CD A. 30°. B. 90°. C. 45°. D. 60°.
Câu 29: Cho cấp số cộng (u có số hạng đầu u = và công sai d = 5. Giá trị của n ) 2 u bằng 1 4 A. 17 . B. 12. C. 22 . D. 250 . 2
Câu 30: Tính giới hạn 5x + 2x + 3 lim . 2 x→+∞ x +1 A. 2 . B. 5. C. 3. D. 4 . 2 Câu 31: Cho
x + ax + b 1 lim − = (a,b∈ )  . Tổng 2 2
S = a + b bằng 2 x 1 → x −1 2 A. S = 4 B. S = 9 C. S = 1 D. S = 13
Câu 32: Cho hình chóp S.ABC BC = a 2 , các cạnh còn lại đều bằng a . Góc giữa hai vectơ  
SB AC bằng A. 60°. B. 120°. C. 30°. D. 90°.
Câu 33: Tính đạo hàm của hàm số 3
y = x + 2x +1. A. 2 y' = 3x + 2. B. 2
y' = 3x + 2x +1. C. 2 y' = x + 2. D. 2
y' = 3x + 2x .
Câu 34: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm thỏa mãn f ′(6) = 2. Giá trị của biểu thức
f (x) − f (6) lim bằng x→6 x − 6 A. 12. B. 1 . C. 1. D. 2 . 2 3 
Câu 35: Cho tứ diện ABCD . Hỏi có bao nhiêu vectơ khác vectơ 0 mà mỗi vectơ có điểm đầu,
điểm cuối là hai đỉnh trong các đỉnh của tứ diện ABCD ? A. 10. B. 4 . C. 8. D. 12.
B. TỰ LUẬN (4 câu – 3 điểm)
Câu 1(1 điểm).
Tính giá trị của giới hạn 3 lim . 2 4n 2n1
Câu 2(1 điểm). Cho tứ diện ABCD. Gọi M , N lần lượt là trung điểm của BC , AD . Biết AB = 2a
, CD = 2a 2 và MN = a 5. Tính số đo góc giữa hai đường thẳng AB CD .
Câu 3(0,5 điểm). Tính giá trị của giới hạn  2 lim x x 5x  − +  . x→+∞  
Câu 4(0,5 điểm). Chứng minh rằng phương trình 3 x + (m + ) 2
3 x + (1− m) x −1= 0 luôn có
nghiệm với mọi giá trị của m. _______ Hết _______
Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm SỞ GD VÀ ĐT HẢI DƯƠNG
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ II, NĂM HỌC 2021-2022
TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯỢNG
Môn: TOÁN 11 (ĐỀ 2) MÃ ĐỀ THI: 176
Thời gian làm bài: 90 phút (không tính thời gian giao đề)
Số câu của đề thi: 39 câu – Số trang: 04 trang
Họ và tên thí sinh: .................................................... Số báo danh: ........................
A. TRẮC NGHIỆM (35 câu – 7 điểm)
Câu 1:
Cho hình chóp S.ABC , gọi G là trọng tâm tam giác ABC . Ta có
   
   
A. SA+ SB + SC = 3SG .
B. SA+ SB + SC = SG .
   
   
C. SA+ SB + SC = 4SG .
D. SA+ SB + SC = 2SG .
f (x) − f (3)
Câu 2: Cho hàm số y = f (x) xác định trên  thỏa mãn lim
= 2 . Kết quả đúng là x→3 x − 3
A. f ′(x) = 2 .
B. f ′(x) = 3.
C. f ′(2) = 3.
D. f ′(3) = 2 .
Câu 3: Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số 3 2
y = −x + x − 3x + 4 tại điểm M (1; ) 1 là A. 2 − . B. 1 − . C. 4 − . D. 0 . Câu 4: Cho hàm số x + 2 y = . Tính y′(3) x −1 A. 3 − . B. 3 − . C. 3 . D. 5 . 2 4 4 2
Câu 5: Giả sử lim f (x) = 3 và lim g (x) = 2
− . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? x→2 x→2 A. lim  f
 ( x).g ( x) = 6 −  . B. lim  f
 ( x) − g ( x) = 1  . x→2 x→2 C. f (x) 3 lim = − . D. lim  f
 ( x) + g ( x) = 1  .
x→2 g(x) 2 x→2 n n 1 − Câu 6: 3 − 4.2 − 3 lim n n bằng: 3.2 + 4 A. 0 B. −∞ C. 1 D. +∞ Câu 7: Cho ( 2 lim
x + ax + 5 + x = . Khi đó giá trị a thuộc tập hợp nào dưới đây? →−∞ ) 5 x A. (5;12). B. ( 5; − 0) . C. (3;5) . D. ( 1 − 2; 5 − ) .
Câu 8: Cho hình chóp S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a . Gọi I J lần lượt là trung
điểm của SC BC . Số đo của góc ( IJ, CD) bằng: A. 90°. B. 60°. C. 45°. D. 30°.
Câu 9: Cho một cấp số cộng có u = 3 − ; u = 27. Tìm 1 6 d ? A. d = 5. B. d = 7 . C. d = 8. D. d = 6 .
Câu 10: Giá trị của 1 lim với *
k ∈  bằng k n A. 2 . B. 5. C. 4 . D. 0 . Câu 11: Biết ax +1 −1 5 lim
= , khi đó giá trị a thuộc khoảng nào dưới đây? x→0 x 2 A. 3 8 ( ; ) . B. (5;6) . C. 3 (1; ) . D. 11 (4; ) . 2 3 2 2
Câu 12: Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng?   
A. Ba vectơ a,b,c đồng phẳng khi và chỉ khi ba vectơ đó cùng có giá thuộc một mặt phẳng.   
B. Ba vectơ a,b,c đồng phẳng nếu có hai trong ba vectơ đó cùng phương.   
C. Cho hai vectơ không cùng phương a b và một vectơ c trong không gian. Khi đó      
a,b,c đồng phẳng khi và chỉ khi có cặp số m, n duy nhất sao cho c = ma + nb .    
D. Ba vectơ a,b,c đồng phẳng nếu có một trong ba vectơ đó bằng vectơ 0. 5 3 Câu 13: Tìm 8n − 2n +1 lim . 5 2 4n + 2n +1 A. 1. B. 4 . C. 8. D. 2 .
Câu 14: Cho hình lập phương ABC . D AB CD
′ ′ . Góc giữa hai đường thẳng AC′ và BD bằng. A. 90°. B. 45°. C. 60°. D. 30°.
Câu 15: Giá trị của lim(x + ) 1 bằng x 1 → A. 0 . B. +∞ . C. 1. D. 2 .
Câu 16: Hàm số nào trong các hàm số dưới đây không liên tục trên ?
A. y = x . B. x y = . C. x y = .
D. y = sin x . x +1 x +1 Câu 17: Dãy số ( + u với 2n 3 u =
có giới hạn bằng bao nhiêu? n ) n 5n + 6 A. 10 . B. 10 . C. 10 . D. 5 . 5 25 2 2
Câu 18: Cho hình hộp ABC .
D A' B 'C ' D ' . Chọn đẳng thức vectơ đúng:
   
   
A. AC ' = AC + AB + AD .
B. DB = DA+ DD'+ DC .
   
   
C. DB' = DA+ DD'+ DC .
D. AC ' = AB + AB'+ AD .
Câu 19: Giá trị của A = ( 2
lim n + 2n + 2 + n) bằng: A. −∞ . B. 2 . C. +∞ . D. 1.
Câu 20: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm liên tục trên khoảng K và có đồ thị là đường cong
(C). Viết phương trình tiếp tuyến của (C)tại điểm M ( ;a f (a)) , (aK).
A. y = f ′(a)(x + a) + f (a) .
B. y = f ′(a)(x a) + f (a) .
C. y = f (a)(x a) + f ′(a) .
D. y = f ′(a)(x a) − f (a) . 2 Câu 21: x x +1 lim+ 2 bằng x 1 → x −1 A. 1 B. –∞ C. +∞ D. –1
Câu 22: Cho cấp số cộng (u với u =11 và công sai d = 3. Giá trị của u bằng n ) 1 2 A. 14. B. 33. C. 8. D. 11. 3
Câu 23: Cho hình lăng trụ tam giác ABC.AB C
′ ′. Vectơ nào sau đây là vectơ chỉ phương của
đường thẳng AB ?    
A. AC .
B. AB .
C. AB.
D. AC.
Câu 24: Khẳng định nào sau đây sai A. 5
y = x y' = 5x. B. 3 2
y = x y' = 3x . C. 4 3
y = x y' = 4x . D. y = x y' =1.
Câu 25: Giá trị đúng của ( 2 2
lim n −1 − 3n + 2) là: A. −∞ . B. 0 . C. 1. D. +∞ .
Câu 26: Cho tứ diện ABCD , gọi I , J lần lượt là trung điểm của AB CD ; Đẳng thức nào
sai?       A. 1
IJ = ( AD + BC) . B. 1
IJ = ( AB +CD) . 2 2 
      C. 1
IJ = (DC + AD + BD). D. 1
IJ = ( AC + BD) . 2 2
Câu 27: Cho hình hộp ABC . D AB CD
′ ′ . Gọi I, J lần lượt là trung điểm của AB′ và CD′. Khẳng
định nào dưới đây là đúng?        
A. BI = D J′ . B. D A ′ ′ = IJ .
C. AI = JC .
D. AI = CJ .
Câu 28: Xác định x để ba số 2x −1; ;
x 2x +1 lập thành một cấp số nhân: A. x = ± 3. B. 1 x = ± . 3
C. Không có giá trị nào của x . D. 1 x = ± . 3
Câu 29: Tìm giới hạn x +1 A = lim . 2 x 2 →− x + x + 4 A. 1. B. +∞ . C. −∞ . D. 1 − . 6
Câu 30: Cho hình lập phương ABC . D AB CD
′ ′ . Góc giữa hai đường thẳng BA′ và CD bằng: A. 60°. B. 45°. C. 90°. D. 30°.
Câu 31: Tìm giới hạn 4x +1 lim x 1+ → x −1 A. 2 − . B. −∞ . C. 2 . D. +∞ .
Câu 32: Tính giới hạn 2n +1 lim . 3n + 2 A. 3 . B. 0 . C. 1 . D. 2 . 2 2 3
Câu 33: Cho hình chóp .
O ABC có ba cạnh OA, OB , OC đôi một vuông góc và  
OA = OB = OC = a . Gọi M là trung điểm cạnh AB . Góc tạo bởi hai vectơ BC OM bằng A. 60°. B. 120°. C. 135°. D. 150°. 2  x − 4 Câu 34: Cho hàm số  khi x ≠ 2 f (x) =  x − 2  2
m + 3m khi x = 2.
Tính tổng các giá trị của tham số m để hàm số liên tục tại x = 2 . A. 3 − . B. 3 . C. 3 − . D. 3. 2 2 Câu 35: 1− 2 lim x bằng x→+∞ x + 3 A. 1 B. -2 C. 1 D. 2 − 3 3
B. TỰ LUẬN (4 câu – 3 điểm) 2
Câu 1(1 điểm). Tính giới hạn n n5 L  lim . 2 2n 1
Câu 2(1 điểm). Cho tứ diện ABCD AB = CD = a , 3 IJ a =
. Gọi I , J lần lượt là trung 2
điểm của BC AD . Tính số đo góc giữa hai đường thẳng AB CD .
Câu 3(0,5 điểm). Tính giới hạn  2  lim  x − 5x − x . x→+∞  
Câu 4(0,5 điểm). Tìm m để phương trình sau có nghiệm: m(x − ) 1 (x + 2) + 2x +1= 0. _______ Hết _______
Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm
HƯỚNG DẪN CHẤM ĐIỂM ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ 2 MÔN TOÁN 11 NĂM HỌC 2021-2022
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 132 209 357 485 1 D A C B 2 C B C D 3 A C A D 4 A D D A 5 B D D B 6 B A B B 7 B C A B 8 B C D C 9 C A B A 10 D D C A 11 C B A B 12 D D D D 13 C D A C 14 A C B D 15 C A C A 16 D B A C 17 B D B B 18 D B D D 19 D B D D 20 C D D C 21 D B D C 22 C A C D 23 A C A A 24 A B D C 25 A A B D 26 D D A A 27 C D C A 28 B C B C 29 A C D D 30 B C B B 31 D A C A 32 B A A C 33 A B C D 34 D D D B 35 D D B D
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 176 248 369 741 1 A B C C 2 D D A A 3 C C D C 4 B D B D 5 B C B C 6 A B A B 7 D C B B 8 B B A B 9 D D D A 10 D A C D 11 D A D A 12 C A D A 13 D A C D 14 A D D B 15 D D B A 16 C C D B 17 A A A D 18 C C B D 19 C C B B 20 B C A C 21 C B D D 22 A B A D 23 C B D B 24 A D C D 25 A D D D 26 B D C D 27 C B A C 28 D B C D 29 D A B C 30 B D B A 31 D A C C 32 D D D A 33 B A D A 34 A C A B 35 B D C C
ĐÁP ÁN TỰ LUẬN MÃ 132, 209, 357, 485 (ĐỀ 1) Câu Nội dung Điểm 1 3  2 3 lim   lim n 2 4n  2n 1 2 1 4 0,5   2 n n 0   0. 0,5 4 2 0,5
Vẽ hình được 0,5 điểm
   
   
Ta có: MN = MB + BA+ AN MN = MC + CD + DN . Suy ra         
2MN = (MB + MC)+(BA+CD)+( AN + DN ) = BA+CD . 0,25       
   Khi đó: 2 2 2 4MN 1
= BA + CD + 2B . ACD B . ACD = ( 2 2 2
4MN BA CD ) 2 = 4a . 2   B . ACD Do vậy ta có: ( AB CD) 2 cos , =   = . BA . CD 2 0,25
Vậy, số đo góc giữa hai đường thẳng AB CD là 45 .
Lưu ý: Học sinh làm cách khác đúng được điểm tối đa. 3 0,5đ  2  2 
 x − x + 5x  x + x + 5x   2     lim x − x + 5x  = lim x→+∞   x→+∞ x + 2 x + 5x 2 x − 2 x − 5x = lim x→+∞ 5 x + x 1+ 0,25 x 5x lim − = (Vì = lim x = lim x ) x→+∞ 5 x x→+∞ x + x 1+ →+∞ x 5 − 5 − 5 = lim = = − . x→+∞ 5 1+ 1+ 0 2 1+ 1+ x 0,25
4 Xét hàm số f (x) 3 = x + (m + ) 2
3 x + (1− m) x −1 có tập xác định: D =  liên tục 0,5đ 0,25
trên R nên cũng liên tục trên đoạn [0; ] 1 f (0) = 1 − < 0, f ( ) 1 = 4 > 0, 0,25 Vậy trên khoảng (0; )
1 phương trình có ít nhất 1 nghiệm.
ĐÁP ÁN TỰ LUẬN 176, 248, 369, 741 (ĐỀ 2) Câu Nội dung Điểm 1 1 5 2 1  2 n n  5  lim  lim n n L 0,5 2 2n 1 1 2  2 n 1  0,5 2 2 A
Vẽ hình được 0,5 điểm J M 0,5 O B D N I C
Gọi M , N lần lượt là trung điểm AC , BC . Ta có:  1 1 a
MI = NI = AB = CD =  2 2
2 ⇒ MINJ là hình thoi. 0,25
MI // AB // CD // NI
Gọi O là giao điểm của MN IJ . Ta có:  =  MIN 2MIO . Xét MIO ∆ vuông tại O, ta có : a 3  IO 4 3 = = = ⇒  = ° ⇒  cos MIO MIO 30 MIN = 60° . MI a 2 2 0,25
Mà: ( AB CD) = (IM IN ) =  , , MIN = 60°.
Lưu ý: Học sinh làm cách khác đúng được điểm tối đa.   2 x − 5x − 2 2 x −5x 3
lim  x − 5x − x = lim = lim x→+∞   x→+∞ 2 x→+∞ 2 0,25 0,5đ x − 5x + x x − 5x + x −5 5 = lim = − . 0,25 x→+∞ 5 2 1− +1 x
4 Đặt f(x) = m(x − )1(x + 2)+ 2x +1.
0,5đ Tập xác định: D =  nên hàm số liên tục trên R, cũng liên tục trên đoạn [ 2 − ; ] 1 0,25 Ta có: f( )1 = 3; f( 2 − ) = 3 − ⇒ f ( ) 1 .f ( 2 − ) < 0.
Vậy phương trình đã cho có nghiệm với mọi m. 0,25
Document Outline

  • de_1_giua_ki_ii_toan_11_nam_hoc_2021_-_2022_1420229
  • de_2_giua_ki_ii_toan_11_nam_hoc_2021_-_2022_1420229
  • da_de_giua_ki_ii_toan_11_nam_hoc_2021_-_2022_1420229