Đề giữa kỳ 2 Toán 11 năm 2021 – 2022 trường THPT Đông Hưng Hà – Thái Bình

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề kiểm tra giữa học kỳ 2 môn Toán 11 năm học 2021 – 2022 trường THPT Đông Hưng Hà, tỉnh Thái Bình.

SỞ GD&ĐT THÁI BÌNH
TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG
(Đề thi 6 trang)
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2021 - 2022
Môn: Toán 11
Thời gian làm bài 90 phút (50 câu trắc nghiệm)
H tên thí sinh: . . ................................................. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Mã đề thi: 399
Câu 1. Cho tứ diện đều ABCD. Tính góc giữa hai véc-tơ
AB
BC
A. 60
. B. 120
. C. 30
. D. 90
.
Câu 2. Cho hàm số y =
x
2
+1
x
2
+5x +4
. Khi đó, hàm số liên tục trên khoảng nào sau đây?
A.
(
3;2
)
. B.
(
−∞;3
)
. C.
(
5;3
)
. D.
(
1;+∞
)
.
Câu 3. Trong không gian cho ba đường thẳng a , b, c mặt phẳng (α). Mệnh đề nào sau đây
sai?
A. Nếu a b a c thì b c.
B. Nếu a b a c, đồng thời b ,c cắt nhau b , c nằm trong (α) thì a (α).
C. Nếu a (α) thì a vuông góc với mọi đường thẳng nằm trong (α).
D. Nếu a (α) b (α) thì a b.
Câu 4. Cho tứ diện đều ABCD. Gọi M, N lần lượt trung điểm các cạnh AB BC . Tính số
đo góc giữa hai đường thẳng M N CD.
A. 30
. B. 60
. C. 45
. D. 90
.
Câu 5. Tính lim
1
n
8
.
A. 1. B. 0. C. 2. D. +∞.
Câu 6. Hàm số nào dưới đây gián đoạn tại điểm x
0
=1.
A. y =
2x 1
x +1
. B. y =
x
x 1
. C. y =(x +1)(x
2
+2). D. y =
x +1
x
2
+1
.
Câu 7. lim
x→+∞
2x +3
x 1
bằng
A. 0. B. 2. C. 1. D. 2.
Câu 8. Cho tứ diện ABCD G trọng tâm tam giác BC D. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
AG =
1
3
³
AB +
AC +
AD
´
. B.
AG =
1
3
³
AB +
AC +
AD
´
.
C.
AG =
2
3
³
AB +
AC +
AD
´
. D.
AG =
2
3
³
AB +
AC +
AD
´
.
Câu 9. Tính lim
2n +1
n 1
.
A. +∞. B. −∞. C. 2. D. 1.
Trang 1/6 đề 399
Câu 10. Tính lim
x→−∞
(x
3
+3x +1).
A. 2. B. 1. C. −∞. D. +∞.
Câu 11. Tính giới hạn lim
x(2)
3 +2 x
x +2
A. −∞. B. 2 . C. +∞. D.
3
2
.
Câu 12. Tìm lim
x→−1
(x
3
2x
2
+1).
A. 0. B. 2. C. 2. D. 1.
Câu 13.
Hàm số y = f (x) đồ thị như hình bên. Hàm số gián đoạn tại điểm
hoành độ bằng bao nhiêu?
A. 0. B. 2. C. 3. D. 1.
x
y
O
1
3
2
1
Câu 14. Cho hình lập phương ABCD.A
0
B
0
C
0
D
0
. Góc giữa hai đường thẳng B A
0
CD bằng
A. 90
. B. 45
. C. 30
. D. 60
.
Câu 15. Trong hình hộp ABC D.A
0
B
0
C
0
D
0
ba véc-tơ nào sau đây không đồng phẳng?
A.
AA
0
,
DD
0
,
CC
0
. B.
AB,
DD
0
,
D
0
C
0
. C.
AC
0
,
DD
0
,
A
0
C. D.
AB,
DD
0
,
B
0
C
0
.
Câu 16. Tính giới hạn lim
x→−∞
x
2
+1
x 2
.
A. 1. B.
1
2
. C. +∞. D. −∞.
Câu 17. Biết lim
x1
x
2
ax +1
x +1
=3. Khi đó giá trị của a
A. 4. B. 3. C. 0. D. 4.
Câu 18.
Cho hình chóp S.ABCD đáy hình vuông S A vuông
góc với đáy. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. AC (SC D). B. BD (S AD).
C. AC (SBD). D. BD (S AC).
A
B
C
D
S
Câu 19. Cho hình chóp S.ABC D đáy hình vuông cạnh a, S A vuông góc với đáy S A =
a
p
2. Số đo của góc giữa đường thẳng SC mặt phẳng (ABCD) bằng
A. 90
. B. 45
. C. 60
. D. 30
.
Trang 2/6 đề 399
Câu 20. Cho hình chóp S.ABCD đáy hình thoi tâm O SO (ABC D). Khi đó đường
thẳng AC vuông góc với mặt phẳng nào sau đây?
A. (S AB). B. (S AD). C. (SCD). D. (SBD).
Câu 21.
Cho hình lăng trụ ABC .A
0
B
0
C
0
, M trung điểm của BB
0
. Đặt
C A =
a ,
CB =
b ,
AA
0
=
c (Tham khảo hình vẽ). Khẳng định nào
sau đây đúng?
A.
AM =
b +
c
1
2
a . B.
AM =
b
a +
1
2
c .
C.
AM =
a +
c
1
2
b . D.
AM =
a
c +
1
2
b .
B
0
M
B
A
0
A
C
0
C
Câu 22. Cho tứ diện ABCD với đáy BC D tam giác vuông cân tại C . Các điểm M, N, P, Q lần
lượt trung điểm của AB, AC, BC, CD. Góc giữa M N PQ bằng
A. 45
. B. 60
. C. 30
. D. 0
.
Câu 23. Cho dãy số u
n
=n(
p
n
2
+1 n). Khi đó lim u
n
bằng
A. +∞. B. 1. C. 0. D.
1
2
.
Câu 24. Giá trị của giới hạn lim
x→+∞
³
p
x
2
+x +1
p
x
2
x +1
´
A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 25. Cho hình lập phương ABC D.A
1
B
1
C
1
D
1
. Gócgiữa haiđường thẳng AC D A
1
bằng
A. 120
. B. 90
. C. 60
. D. 45
.
Câu 26. Tìm tất cả các giá trị của tham số a sao cho li m
xa
+
2x +3
x a
=+∞ ?
A. a >
3
2
. B. a >1. C. a <
3
2
. D. a <1.
Câu 27. Tính lim
1 +19n
18n +19
.
A. +∞. B.
1
19
. C.
1
18
. D.
19
18
.
Câu 28. Cho tổng của một cấp số nhân lùi hạn S =1
1
3
+
1
9
1
27
+
1
81
···. Giá trị của S
A. S =
3
4
. B. S =
4
3
. C. S =
3
4
. D. S =
4
3
.
Câu 29. Cho hàm số f (x) =
x 8
3
p
x 2
khix >8
ax +4 khix 8
. Để hàm số liên tục tại x =8, giá trị của a
A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.
Câu 30. Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng −∞?
A. lim
x→−∞
3x +4
x 2
. B. lim
x2
+
3x +4
x 2
. C. lim
x→+∞
3x +4
x 2
. D. lim
x2
3x +4
x 2
.
Trang 3/6 đề 399
Câu 31. Cho hàm số f (x) =
x
2
3x +2
p
x +2 2
khi x >2
m
2
x 4m +6 khi x 2
, m tham số. bao nhiêu giá trị của
m để hàm số đã cho liên tục tại x =2?
A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 32. Cho hình chóp S.ABC đáy tam giác vuông tại B S A (ABC ). Mệnh đề nào sau
đây đúng?
A. Chỉ đúng 2 mặt bên của hình chóp đã cho các tam giác vuông.
B. Chỉ đúng 1 mặt bên của hình chóp đã cho tam giác vuông.
C. Cả 3 mặt bên của hình chóp đã cho các tam giác vuông.
D. Không mặt bên nào của hình chóp đã cho tam giác vuông.
Câu 33. Tính lim
(2n +1)
6
(n +2)
4
(2n 1)
2
.
A.
1
16
. B. 15. C. 8. D. 16.
Câu 34. Tính lim
x3
x
2
4x +3
x
2
9
.
A.
1
2
. B.
2
5
. C.
1
5
. D.
1
3
.
Câu 35. Cho hàm số y =
2018 x +2019 khi x 1
x +m khi x <1
, m tham số. Tìm m để hàm số liên tục
trên R.
A. m =2. B. m =3 . C. m =5. D. m =3 .
Câu 36. Tính I = lim
x→+∞
³
3
p
x
3
+2x
2
p
x
2
2x
´
.
A. I =
5
3
. B. I =1. C. I =
2
3
. D. I =
1
3
.
Câu 37. Hìnhvẽsau đồthị của mộthàm số y = f (x).Hãyquansát đồ thị cho biết lim
x(1)
+
f (x),
lim
x(1)
f (x), lim
x→+∞
f (x), lim
x→−∞
f (x) lần lượt giá trị bằng
x
y
O
1
1
A. −∞,+∞, 1, 1. B. 1,+∞, −∞, 1. C. +∞,−∞,1, 1. D. 1, 1,+∞,−∞.
Trang 4/6 đề 399
Câu 38. bao nhiêu giá trị của tham số m để lim
x2
p
x
2
+5 2m
x 2
=
1
3
?
A. 2. B. 1. C. 0. D. 4.
Câu 39. Cho dãy số (u
n
) với u
n
=
p
n
2
+an 3
p
n
2
+n, trong đó a tham số thực. Tìm a để
limu
n
=3.
A. 7. B. 4. C. 5. D. 6.
Câu 40. Cho tứ diện ABC D AB =CD = a. Gọi M N lần lượt trung điểm của AD BC .
Xác định độ dài đoạn thẳng M N để góc giữa hai đường thẳng AB M N bằng 30
.
A. M N =
a
4
. B. M N =
a
p
3
3
. C. M N =
a
p
3
2
. D. M N =
a
2
.
Câu 41. Xét phương trình sau trên tập số thực x
3
+x = a (1). Chọn khẳng định đúng trong
các khẳng định dưới đây?
A. Phương trình (1) chỉ nghiệm khi x > a. B. Phương trình (1) nghiệm khi x a.
C. Phương trình (1) chỉ nghiệm khi x a. D. Phương trình (1) nghiệm a R.
Câu 42. Cho hình chóp S.ABC S A (ABC ) S A = a
p
5, đáy tam giác vuông tại A với
AB = a, AC = 2a. Gọi α góc giữa đường thẳng S A mặt phẳng (SBC). Giá trị của tan α
bằng
A.
p
5
5
. B.
2
5
. C.
2
p
5
5
. D. 2.
Câu 43. Cho hàm số f ( x) =
2mx
2
4 khi x 3
5 khi x >3
(m tham số). Tìm giá trị của m để hàm số
liên tục trên R.
A.
1
2
. B.
1
18
. C. 18. D. 2.
Câu 44. bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [5;5] để
L = lim
x→+∞
£
x 2(m
2
4)x
3
¤
=−∞?
A. 5. B. 10. C. 3. D. 6.
Câu 45. Tìm giá trị của tham số a để hàm số y = f (x) =
x
2
5x +6
x 3
khi x 6=3
a khi x =3
liên tục tại
x =3.
A. a =1. B. a =0. C. a =2. D. a =1.
Câu 46. Cho hình lăng trụ ABC.A
0
B
0
C
0
với G trọng tâm của tam giác A
0
B
0
C
0
. Đặt
AA
0
=
a ,
AB =
b ,
AC =
c . Khi đó
AG bằng
A.
a +
1
4
³
b +
c
´
. B.
a +
1
2
³
b +
c
´
. C.
a +
1
6
³
b +
c
´
. D.
a +
1
3
³
b +
c
´
.
Trang 5/6 đề 399
Câu 47. Cho hình chóp S.ABCD S A vuông góc với đáy S A =1, đáy hình vuông cạnh x
(0 <x 1). Tính giá trị lớn nhất của diện tích thiết diện của hình chóp đã cho khi cắt bởi mặt
phẳng đi qua A vuông góc với SC.
A.
p
6
15
. B.
3
p
3
4
. C.
p
3
5
. D.
p
3
6
.
Câu 48. Tính lim
x1
3
p
26 +x
p
x +8
x
2
3x +2
A.
7
54
. B.
4
27
. C.
7
55
. D.
5
54
.
Câu 49. Tính I =lim
µ
1
n
2
+
3
n
2
+
5
n
2
+···+
2n +1
n
2
.
A. I =
1
2
. B. I =+∞. C. I =0. D. I =1.
Câu 50. Cho hàm số y = f (x) =
3
p
ax +1
p
1 bx
x
khi x 6=0
3a 5b 1 khi x =0
. Tìm điều kiện của tham số a, b
để hàm số trên liên tục tại điểm x =0. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. a 8b =1. B. 2a 6b =1. C. 16a 33b =6. D. 2a 4b =1.
HẾT
Trang 6/6 đề 399
SỞ GD&ĐT THÁI BÌNH
TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG
(Đề thi 6 trang)
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2021 - 2022
Môn: Toán 11
Thời gian làm bài 90 phút (50 câu trắc nghiệm)
H tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Mã đề thi: 400
Câu 1. Tính lim
1
n
8
.
A. 2. B. 1. C. 0. D. +∞.
Câu 2.
Hàm số y = f (x) đồ thị như hình bên. Hàm số gián đoạn tại điểm
hoành độ bằng bao nhiêu?
A. 0. B. 3. C. 2. D. 1.
x
y
O
1
3
2
1
Câu 3. lim
x→+∞
2x +3
x 1
bằng
A. 2. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 4. Cho hàm số y =
x
2
+1
x
2
+5x +4
. Khi đó, hàm số liên tục trên khoảng nào sau đây?
A.
(
3;2
)
. B.
(
−∞;3
)
. C.
(
1;+∞
)
. D.
(
5;3
)
.
Câu 5. Tìm lim
x→−1
(x
3
2x
2
+1).
A. 2. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 6. Tính lim
2n +1
n 1
.
A. 1. B. +∞. C. 2. D. −∞.
Câu 7. Cho tứ diện đều ABCD. Tính góc giữa hai véc-tơ
AB
BC
A. 90
. B. 60
. C. 120
. D. 30
.
Câu 8. Cho tứ diện ABCD G trọng tâm tam giác BC D. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
AG =
1
3
³
AB +
AC +
AD
´
. B.
AG =
2
3
³
AB +
AC +
AD
´
.
C.
AG =
1
3
³
AB +
AC +
AD
´
. D.
AG =
2
3
³
AB +
AC +
AD
´
.
Câu 9. Cho hình lập phương ABCD.A
0
B
0
C
0
D
0
. Góc giữa hai đường thẳng B A
0
CD bằng
A. 30
. B. 90
. C. 45
. D. 60
.
Câu 10. Hàm số nào dưới đây gián đoạn tại điểm x
0
=1.
A. y =
x +1
x
2
+1
. B. y =
x
x 1
. C. y =
2x 1
x +1
. D. y =(x +1)(x
2
+2).
Trang 1/6 đề 400
Câu 11. Tính giới hạn lim
x(2)
3 +2 x
x +2
A. 2 . B. −∞. C. +∞. D.
3
2
.
Câu 12. Cho tứ diện đều ABC D. Gọi M, N lần lượt trung điểm các cạnh AB BC . Tính số
đo góc giữa hai đường thẳng M N CD.
A. 90
. B. 30
. C. 60
. D. 45
.
Câu 13. Tính lim
x→−∞
(x
3
+3x +1).
A. −∞. B. +∞. C. 1. D. 2.
Câu 14. Trong không gian cho ba đường thẳng a , b, c mặt phẳng (α). Mệnh đề nào sau đây
sai?
A. Nếu a (α) b (α) thì a b.
B. Nếu a b a c thì b c.
C. Nếu a b a c, đồng thời b , c cắt nhau b ,c nằm trong (α) thì a (α).
D. Nếu a (α) thì a vuông góc với mọi đường thẳng nằm trong (α).
Câu 15. Cho tổng của một cấp số nhân lùi hạn S =1
1
3
+
1
9
1
27
+
1
81
···. Giá trị của S
A. S =
4
3
. B. S =
4
3
. C. S =
3
4
. D. S =
3
4
.
Câu 16. Tính lim
1 +19n
18n +19
.
A.
1
19
. B.
1
18
. C. +∞. D.
19
18
.
Câu 17. Cho dãy số u
n
=n(
p
n
2
+1 n). Khi đó lim u
n
bằng
A. 0. B.
1
2
. C. 1. D. +∞.
Câu 18. Cho hình chóp S.ABC đáy tam giác vuông tại B S A (ABC ). Mệnh đề nào sau
đây đúng?
A. Không mặt bên nào của hình chóp đã cho tam giác vuông.
B. Cả 3 mặt bên của hình chóp đã cho các tam giác vuông.
C. Chỉ đúng 2 mặt bên của hình chóp đã cho các tam giác vuông.
D. Chỉ đúng 1 mặt bên của hình chóp đã cho tam giác vuông.
Câu 19. Giá trị của giới hạn lim
x→+∞
³
p
x
2
+x +1
p
x
2
x +1
´
A. 0. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 20. Tìm tất cả các giá trị của tham số a sao cho li m
xa
+
2x +3
x a
=+∞ ?
A. a <1. B. a >
3
2
. C. a >1. D. a <
3
2
.
Trang 2/6 đề 400
Câu 21. Cho hàm số f (x) =
x
2
3x +2
p
x +2 2
khi x >2
m
2
x 4m +6 khi x 2
, m tham số. bao nhiêu giá trị của
m để hàm số đã cho liên tục tại x =2?
A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.
Câu 22. Cho hình chóp S.ABC D đáy hình vuông cạnh a, S A vuông góc với đáy S A =
a
p
2. Số đo của góc giữa đường thẳng SC mặt phẳng (ABCD) bằng
A. 45
. B. 30
. C. 90
. D. 60
.
Câu 23. Tính giới hạn lim
x→−∞
x
2
+1
x 2
.
A. 1. B. +∞. C.
1
2
. D. −∞.
Câu 24. Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng −∞?
A. lim
x2
3x +4
x 2
. B. lim
x→−∞
3x +4
x 2
. C. lim
x→+∞
3x +4
x 2
. D. lim
x2
+
3x +4
x 2
.
Câu 25. Cho hàm số f (x) =
x 8
3
p
x 2
khix >8
ax +4 khix 8
. Để hàm số liên tục tại x =8, giá trị của a
A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Câu 26.
Cho hình chóp S.ABCD đáy hình vuông S A vuông
góc với đáy. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. AC (SBD). B. AC (SC D).
C. BD (S AC). D. BD (S AD).
A
B
C
D
S
Câu 27. Cho hình lập phương ABC D.A
1
B
1
C
1
D
1
. Gócgiữa haiđường thẳng AC D A
1
bằng
A. 120
. B. 60
. C. 45
. D. 90
.
Câu 28. Cho hàm số y =
2018 x +2019 khi x 1
x +m khi x <1
, m tham số. Tìm m để hàm số liên tục
trên R.
A. m =3 . B. m =3 . C. m =5. D. m =2.
Câu 29. Cho tứ diện ABCD với đáy BC D tam giác vuông cân tại C . Các điểm M, N, P, Q lần
lượt trung điểm của AB, AC, BC, CD. Góc giữa M N PQ bằng
A. 60
. B. 30
. C. 45
. D. 0
.
Trang 3/6 đề 400
Câu 30.
Cho hình lăng trụ ABC .A
0
B
0
C
0
, M trung điểm của BB
0
. Đặt
C A =
a ,
CB =
b ,
AA
0
=
c (Tham khảo hình vẽ). Khẳng định nào
sau đây đúng?
A.
AM =
b
a +
1
2
c . B.
AM =
a +
c
1
2
b .
C.
AM =
b +
c
1
2
a . D.
AM =
a
c +
1
2
b .
B
0
M
B
A
0
A
C
0
C
Câu 31. Tính lim
(2n +1)
6
(n +2)
4
(2n 1)
2
.
A. 15. B. 16. C.
1
16
. D. 8.
Câu 32. Cho hình chóp S.ABCD đáy hình thoi tâm O SO (ABC D). Khi đó đường
thẳng AC vuông góc với mặt phẳng nào sau đây?
A. (S AB). B. (SBD). C. (SCD). D. (S AD).
Câu 33. Trong hình hộp ABC D.A
0
B
0
C
0
D
0
ba véc-tơ nào sau đây không đồng phẳng?
A.
AA
0
,
DD
0
,
CC
0
. B.
AC
0
,
DD
0
,
A
0
C. C.
AB,
DD
0
,
D
0
C
0
. D.
AB,
DD
0
,
B
0
C
0
.
Câu 34. Tính lim
x3
x
2
4x +3
x
2
9
.
A.
1
3
. B.
1
5
. C.
1
2
. D.
2
5
.
Câu 35. Biết lim
x1
x
2
ax +1
x +1
=3. Khi đó giá trị của a
A. 4. B. 4. C. 0. D. 3.
Câu 36. bao nhiêu giá trị của tham số m để lim
x2
p
x
2
+5 2m
x 2
=
1
3
?
A. 2. B. 4. C. 0. D. 1.
Câu 37. Cho hình lăng trụ ABC.A
0
B
0
C
0
với G trọng tâm của tam giác A
0
B
0
C
0
. Đặt
AA
0
=
a ,
AB =
b ,
AC =
c . Khi đó
AG bằng
A.
a +
1
3
³
b +
c
´
. B.
a +
1
4
³
b +
c
´
. C.
a +
1
2
³
b +
c
´
. D.
a +
1
6
³
b +
c
´
.
Câu 38. Xét phương trình sau trên tập số thực x
3
+x = a (1). Chọn khẳng định đúng trong
các khẳng định dưới đây?
A. Phương trình (1) chỉ nghiệm khi x a. B. Phương trình (1) nghiệm khi x a.
C. Phương trình (1) chỉ nghiệm khi x >a. D. Phương trình (1) nghiệm a R.
Câu 39. Cho dãy số (u
n
) với u
n
=
p
n
2
+an 3
p
n
2
+n, trong đó a tham số thực. Tìm a để
limu
n
=3.
A. 7. B. 4. C. 6. D. 5.
Trang 4/6 đề 400
Câu 40. bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [5;5] để
L = lim
x→+∞
£
x 2(m
2
4)x
3
¤
=−∞?
A. 3. B. 10. C. 6. D. 5.
Câu 41. Cho hàm số f ( x) =
2mx
2
4 khi x 3
5 khi x >3
(m tham số). Tìm giá trị của m để hàm số
liên tục trên R.
A.
1
18
. B.
1
2
. C. 2. D. 18.
Câu 42. Tính I = lim
x→+∞
³
3
p
x
3
+2x
2
p
x
2
2x
´
.
A. I =
5
3
. B. I =
1
3
. C. I =1. D. I =
2
3
.
Câu 43. Tìm giá trị của tham số a để hàm số y = f (x) =
x
2
5x +6
x 3
khi x 6=3
a khi x =3
liên tục tại
x =3.
A. a =2. B. a =0. C. a =1. D. a =1.
Câu 44. Cho hình chóp S.ABC S A (ABC ) S A = a
p
5, đáy tam giác vuông tại A với
AB = a, AC = 2a. Gọi α góc giữa đường thẳng S A mặt phẳng (SBC). Giá trị của tan α
bằng
A.
2
5
. B.
p
5
5
. C.
2
p
5
5
. D. 2.
Câu 45. Hìnhvẽsau đồthị của mộthàm số y = f (x).Hãyquansát đồ thị cho biết lim
x(1)
+
f (x),
lim
x(1)
f (x), lim
x→+∞
f (x), lim
x→−∞
f (x) lần lượt giá trị bằng
x
y
O
1
1
A. −∞,+∞, 1, 1. B. 1,+∞, −∞, 1. C. 1,1, +∞, −∞. D. +∞, −∞,1,1.
Câu 46. Cho tứ diện ABC D AB =CD = a. Gọi M N lần lượt trung điểm của AD BC .
Xác định độ dài đoạn thẳng M N để góc giữa hai đường thẳng AB M N bằng 30
.
A. M N =
a
p
3
2
. B. M N =
a
2
. C. M N =
a
4
. D. M N =
a
p
3
3
.
Trang 5/6 đề 400
Câu 47. Cho hình chóp S.ABCD S A vuông góc với đáy S A =1, đáy hình vuông cạnh x
(0 <x 1). Tính giá trị lớn nhất của diện tích thiết diện của hình chóp đã cho khi cắt bởi mặt
phẳng đi qua A vuông góc với SC.
A.
p
3
6
. B.
p
3
5
. C.
3
p
3
4
. D.
p
6
15
.
Câu 48. Cho hàm số y = f (x) =
3
p
ax +1
p
1 bx
x
khi x 6=0
3a 5b 1 khi x =0
. Tìm điều kiện của tham số a, b
để hàm số trên liên tục tại điểm x =0. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. 16a 33b =6. B. 2a 6b =1. C. a 8b =1. D. 2a 4b =1.
Câu 49. Tính lim
x1
3
p
26 +x
p
x +8
x
2
3x +2
A.
7
54
. B.
7
55
. C.
4
27
. D.
5
54
.
Câu 50. Tính I =lim
µ
1
n
2
+
3
n
2
+
5
n
2
+···+
2n +1
n
2
.
A. I =0. B. I =+∞. C. I =1. D. I =
1
2
.
HẾT
Trang 6/6 đề 400
SỞ GD&ĐT THÁI BÌNH
TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG
(Đề thi 6 trang)
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2021 - 2022
Môn: Toán 11
Thời gian làm bài 90 phút (50 câu trắc nghiệm)
H tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Mã đề thi: 401
Câu 1. Cho hàm số y =
x
2
+1
x
2
+5x +4
. Khi đó, hàm số liên tục trên khoảng nào sau đây?
A.
(
1;+∞
)
. B.
(
3;2
)
. C.
(
5;3
)
. D.
(
−∞;3
)
.
Câu 2. Trong không gian cho ba đường thẳng a , b, c mặt phẳng (α). Mệnh đề nào sau đây
sai?
A. Nếu a (α) b (α) thì a b.
B. Nếu a b a c thì b c.
C. Nếu a (α) thì a vuông góc với mọi đường thẳng nằm trong (α).
D. Nếu a b a c, đồng thời b ,c cắt nhau b , c nằm trong (α) thì a (α).
Câu 3. Tính lim
1
n
8
.
A. +∞. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 4. Cho tứ diện đều ABCD. Gọi M, N lần lượt trung điểm các cạnh AB BC . Tính số
đo góc giữa hai đường thẳng M N CD.
A. 90
. B. 60
. C. 45
. D. 30
.
Câu 5. lim
x→+∞
2x +3
x 1
bằng
A. 2. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 6. Tính lim
2n +1
n 1
.
A. +∞. B. 1. C. 2. D. −∞.
Câu 7.
Hàm số y = f (x) đồ thị như hình bên. Hàm số gián đoạn tại điểm
hoành độ bằng bao nhiêu?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
x
y
O
1
3
2
1
Câu 8. Cho tứ diện đều ABCD. Tính góc giữa hai véc-tơ
AB
BC
A. 120
. B. 90
. C. 30
. D. 60
.
Câu 9. Cho tứ diện ABCD G trọng tâm tam giác BC D. Khẳng định nào sau đây đúng?
Trang 1/6 đề 401
A.
AG =
2
3
³
AB +
AC +
AD
´
. B.
AG =
2
3
³
AB +
AC +
AD
´
.
C.
AG =
1
3
³
AB +
AC +
AD
´
. D.
AG =
1
3
³
AB +
AC +
AD
´
.
Câu 10. Tính giới hạn lim
x(2)
3 +2 x
x +2
A.
3
2
. B. −∞. C. +∞. D. 2 .
Câu 11. Tìm lim
x→−1
(x
3
2x
2
+1).
A. 2. B. 2. C. 0. D. 1.
Câu 12. Cho hình lập phương ABCD.A
0
B
0
C
0
D
0
. Góc giữa hai đường thẳng B A
0
CD bằng
A. 60
. B. 90
. C. 45
. D. 30
.
Câu 13. Hàm số nào dưới đây gián đoạn tại điểm x
0
=1.
A. y =
x +1
x
2
+1
. B. y =
x
x 1
. C. y =
2x 1
x +1
. D. y =(x +1)(x
2
+2).
Câu 14. Tính lim
x→−∞
(x
3
+3x +1).
A. +∞. B. −∞. C. 2. D. 1.
Câu 15. Cho hình chóp S.ABC đáy tam giác vuông tại B S A (ABC ). Mệnh đề nào sau
đây đúng?
A. Chỉ đúng 1 mặt bên của hình chóp đã cho tam giác vuông.
B. Không mặt bên nào của hình chóp đã cho tam giác vuông.
C. Chỉ đúng 2 mặt bên của hình chóp đã cho các tam giác vuông.
D. Cả 3 mặt bên của hình chóp đã cho các tam giác vuông.
Câu 16. Tính lim
(2n +1)
6
(n +2)
4
(2n 1)
2
.
A. 8. B.
1
16
. C. 15. D. 16.
Câu 17. Cho hàm số f (x) =
x
2
3x +2
p
x +2 2
khi x >2
m
2
x 4m +6 khi x 2
, m tham số. bao nhiêu giá trị của
m để hàm số đã cho liên tục tại x =2?
A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 18. Cho hàm số f (x) =
x 8
3
p
x 2
khix >8
ax +4 khix 8
. Để hàm số liên tục tại x =8, giá trị của a
A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
Câu 19. Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng −∞?
A. lim
x→+∞
3x +4
x 2
. B. lim
x2
+
3x +4
x 2
. C. lim
x2
3x +4
x 2
. D. lim
x→−∞
3x +4
x 2
.
Trang 2/6 đề 401
Câu 20. Cho dãy số u
n
=n(
p
n
2
+1 n). Khi đó lim u
n
bằng
A. 1. B. 0. C. +∞. D.
1
2
.
Câu 21. Tính lim
1 +19n
18n +19
.
A.
1
18
. B.
19
18
. C.
1
19
. D. +∞.
Câu 22. Cho hình lập phương ABC D.A
1
B
1
C
1
D
1
. Gócgiữa haiđường thẳng AC D A
1
bằng
A. 120
. B. 90
. C. 60
. D. 45
.
Câu 23. Cho hàm số y =
2018 x +2019 khi x 1
x +m khi x <1
, m tham số. Tìm m để hàm số liên tục
trên R.
A. m =3 . B. m =5. C. m =3 . D. m =2 .
Câu 24. Tìm tất cả các giá trị của tham số a sao cho li m
xa
+
2x +3
x a
=+∞ ?
A. a >
3
2
. B. a <
3
2
. C. a <1. D. a >1.
Câu 25. Cho tứ diện ABCD với đáy BC D tam giác vuông cân tại C . Các điểm M, N, P, Q lần
lượt trung điểm của AB, AC, BC, CD. Góc giữa M N PQ bằng
A. 60
. B. 45
. C. 30
. D. 0
.
Câu 26. Cho hình chóp S.ABCD đáy hình thoi tâm O SO (ABC D). Khi đó đường
thẳng AC vuông góc với mặt phẳng nào sau đây?
A. (S AB). B. (S AD). C. (SCD). D. (SBD).
Câu 27. Trong hình hộp ABC D.A
0
B
0
C
0
D
0
ba véc-tơ nào sau đây không đồng phẳng?
A.
AA
0
,
DD
0
,
CC
0
. B.
AB,
DD
0
,
B
0
C
0
. C.
AB,
DD
0
,
D
0
C
0
. D.
AC
0
,
DD
0
,
A
0
C.
Câu 28. Biết lim
x1
x
2
ax +1
x +1
=3. Khi đó giá trị của a
A. 0. B. 4. C. 4. D. 3.
Câu 29. Cho hình chóp S.ABC D đáy hình vuông cạnh a, S A vuông góc với đáy S A =
a
p
2. Số đo của góc giữa đường thẳng SC mặt phẳng (ABCD) bằng
A. 90
. B. 45
. C. 30
. D. 60
.
Câu 30. Giá trị của giới hạn lim
x→+∞
³
p
x
2
+x +1
p
x
2
x +1
´
A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.
Câu 31. Tính lim
x3
x
2
4x +3
x
2
9
.
A.
2
5
. B.
1
3
. C.
1
2
. D.
1
5
.
Câu 32.
Trang 3/6 đề 401
Cho hình chóp S.ABCD đáy hình vuông S A vuông
góc với đáy. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. BD (S AC). B. AC (SBD).
C. BD (S AD). D. AC (SC D).
A
B
C
D
S
Câu 33.
Cho hình lăng trụ ABC .A
0
B
0
C
0
, M trung điểm của BB
0
. Đặt
C A =
a ,
CB =
b ,
AA
0
=
c (Tham khảo hình vẽ). Khẳng định nào
sau đây đúng?
A.
AM =
b
a +
1
2
c . B.
AM =
a
c +
1
2
b .
C.
AM =
b +
c
1
2
a . D.
AM =
a +
c
1
2
b .
B
0
M
B
A
0
A
C
0
C
Câu 34. Tính giới hạn lim
x→−∞
x
2
+1
x 2
.
A. 1. B.
1
2
. C. +∞. D. −∞.
Câu 35. Cho tổng của một cấp số nhân lùi hạn S =1
1
3
+
1
9
1
27
+
1
81
···. Giá trị của S
A. S =
3
4
. B. S =
4
3
. C. S =
3
4
. D. S =
4
3
.
Câu 36. Tìm giá trị của tham số a để hàm số y = f (x) =
x
2
5x +6
x 3
khi x 6=3
a khi x =3
liên tục tại
x =3.
A. a =1. B. a =0. C. a =2. D. a =1.
Câu 37. Tính I = lim
x→+∞
³
3
p
x
3
+2x
2
p
x
2
2x
´
.
A. I =
5
3
. B. I =1. C. I =
1
3
. D. I =
2
3
.
Câu 38. bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [5;5] để
L = lim
x→+∞
£
x 2(m
2
4)x
3
¤
=−∞?
A. 5. B. 3. C. 6. D. 10.
Câu 39. Cho hàm số f ( x) =
2mx
2
4 khi x 3
5 khi x >3
(m tham số). Tìm giá trị của m để hàm số
liên tục trên R.
A.
1
18
. B.
1
2
. C. 2. D. 18.
Trang 4/6 đề 401
Câu 40. Cho hình lăng trụ ABC.A
0
B
0
C
0
với G trọng tâm của tam giác A
0
B
0
C
0
. Đặt
AA
0
=
a ,
AB =
b ,
AC =
c . Khi đó
AG bằng
A.
a +
1
4
³
b +
c
´
. B.
a +
1
6
³
b +
c
´
. C.
a +
1
3
³
b +
c
´
. D.
a +
1
2
³
b +
c
´
.
Câu 41. Hìnhvẽsau đồthị của mộthàm số y = f (x).Hãyquansát đồ thị cho biết lim
x(1)
+
f (x),
lim
x(1)
f (x), lim
x→+∞
f (x), lim
x→−∞
f (x) lần lượt giá trị bằng
x
y
O
1
1
A. 1,1, +∞, −∞. B. +∞,−∞, 1, 1. C. 1,+∞, −∞, 1. D. −∞, +∞,1,1.
Câu 42. Cho hình chóp S.ABC S A (ABC ) S A = a
p
5, đáy tam giác vuông tại A với
AB = a, AC = 2a. Gọi α góc giữa đường thẳng S A mặt phẳng (SBC). Giá trị của tan α
bằng
A.
p
5
5
. B.
2
p
5
5
. C. 2. D.
2
5
.
Câu 43. Cho tứ diện ABC D AB =CD = a. Gọi M N lần lượt trung điểm của AD BC .
Xác định độ dài đoạn thẳng M N để góc giữa hai đường thẳng AB M N bằng 30
.
A. M N =
a
p
3
3
. B. M N =
a
4
. C. M N =
a
2
. D. M N =
a
p
3
2
.
Câu 44. Xét phương trình sau trên tập số thực x
3
+x = a (1). Chọn khẳng định đúng trong
các khẳng định dưới đây?
A. Phương trình (1) nghiệm a R. B. Phương trình (1) nghiệm khi x a.
C. Phương trình (1) chỉ nghiệm khi x >a. D. Phương trình (1) chỉ nghiệm khi x a.
Câu 45. bao nhiêu giá trị của tham số m để lim
x2
p
x
2
+5 2m
x 2
=
1
3
?
A. 0. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 46. Cho dãy số (u
n
) với u
n
=
p
n
2
+an 3
p
n
2
+n, trong đó a tham số thực. Tìm a để
limu
n
=3.
A. 4. B. 6. C. 7. D. 5.
Câu 47. Cho hàm số y = f (x) =
3
p
ax +1
p
1 bx
x
khi x 6=0
3a 5b 1 khi x =0
. Tìm điều kiện của tham số a, b
để hàm số trên liên tục tại điểm x =0. Khẳng định nào sau đây đúng?
Trang 5/6 đề 401
A. 2a 4b =1. B. 2a 6b =1. C. 16a 33b =6. D. a 8b =1.
Câu 48. Tính lim
x1
3
p
26 +x
p
x +8
x
2
3x +2
A.
4
27
. B.
7
54
. C.
7
55
. D.
5
54
.
Câu 49. Tính I =lim
µ
1
n
2
+
3
n
2
+
5
n
2
+···+
2n +1
n
2
.
A. I =0. B. I =1. C. I =
1
2
. D. I =+∞.
Câu 50. Cho hình chóp S.ABCD S A vuông góc với đáy S A =1, đáy hình vuông cạnh x
(0 <x 1). Tính giá trị lớn nhất của diện tích thiết diện của hình chóp đã cho khi cắt bởi mặt
phẳng đi qua A vuông góc với SC.
A.
p
3
6
. B.
p
3
5
. C.
3
p
3
4
. D.
p
6
15
.
HẾT
Trang 6/6 đề 401
SỞ GD&ĐT THÁI BÌNH
TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG
(Đề thi 6 trang)
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2021 - 2022
Môn: Toán 11
Thời gian làm bài 90 phút (50 câu trắc nghiệm)
H tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Mã đề thi: 402
Câu 1. Cho hình lập phương ABCD.A
0
B
0
C
0
D
0
. Góc giữa hai đường thẳng B A
0
CD bằng
A. 45
. B. 30
. C. 60
. D. 90
.
Câu 2. lim
x→+∞
2x +3
x 1
bằng
A. 2. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 3. Tính lim
x→−∞
(x
3
+3x +1).
A. 1. B. −∞. C. 2. D. +∞.
Câu 4. Cho tứ diện ABCD G trọng tâm tam giác BC D. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
AG =
2
3
³
AB +
AC +
AD
´
. B.
AG =
1
3
³
AB +
AC +
AD
´
.
C.
AG =
1
3
³
AB +
AC +
AD
´
. D.
AG =
2
3
³
AB +
AC +
AD
´
.
Câu 5.
Hàm số y = f (x) đồ thị như hình bên. Hàm số gián đoạn tại điểm
hoành độ bằng bao nhiêu?
A. 3. B. 0. C. 1. D. 2.
x
y
O
1
3
2
1
Câu 6. Tìm lim
x→−1
(x
3
2x
2
+1).
A. 0. B. 1. C. 2. D. 2.
Câu 7. Trong không gian cho ba đường thẳng a , b, c mặt phẳng (α). Mệnh đề nào sau đây
sai?
A. Nếu a (α) thì a vuông góc với mọi đường thẳng nằm trong (α).
B. Nếu a b a c thì b c.
C. Nếu a (α) b (α) thì a b.
D. Nếu a b a c, đồng thời b ,c cắt nhau b , c nằm trong (α) thì a (α).
Câu 8. Tính lim
2n +1
n 1
.
A. +∞. B. 2. C. −∞. D. 1.
Trang 1/6 đề 402
Câu 9. Cho tứ diện đều ABCD. Tính góc giữa hai véc-tơ
AB
BC
A. 120
. B. 60
. C. 90
. D. 30
.
Câu 10. Tính giới hạn lim
x(2)
3 +2 x
x +2
A. 2 . B. +∞. C.
3
2
. D. −∞.
Câu 11. Cho tứ diện đều ABC D. Gọi M, N lần lượt trung điểm các cạnh AB BC . Tính số
đo góc giữa hai đường thẳng M N CD.
A. 60
. B. 45
. C. 90
. D. 30
.
Câu 12. Hàm số nào dưới đây gián đoạn tại điểm x
0
=1.
A. y =
x
x 1
. B. y =
2x 1
x +1
. C. y =(x +1)(x
2
+2). D. y =
x +1
x
2
+1
.
Câu 13. Tính lim
1
n
8
.
A. 0. B. 2. C. 1. D. +∞.
Câu 14. Cho hàm số y =
x
2
+1
x
2
+5x +4
. Khi đó, hàm số liên tục trên khoảng nào sau đây?
A.
(
−∞;3
)
. B.
(
1;+∞
)
. C.
(
5;3
)
. D.
(
3;2
)
.
Câu 15. Tìm tất cả các giá trị của tham số a sao cho li m
xa
+
2x +3
x a
=+∞ ?
A. a >1. B. a <
3
2
. C. a <1. D. a >
3
2
.
Câu 16. Cho tổng của một cấp số nhân lùi hạn S =1
1
3
+
1
9
1
27
+
1
81
···. Giá trị của S
A. S =
4
3
. B. S =
3
4
. C. S =
3
4
. D. S =
4
3
.
Câu 17.
Cho hình chóp S.ABCD đáy hình vuông S A vuông
góc với đáy. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. BD (S AC). B. AC (SCD).
C. AC (SBD). D. BD (S AD).
A
B
C
D
S
Câu 18. Cho dãy số u
n
=n(
p
n
2
+1 n). Khi đó lim u
n
bằng
A. 0. B. +∞. C.
1
2
. D. 1.
Câu 19. Cho hình chóp S.ABCD đáy hình thoi tâm O SO (ABC D). Khi đó đường
thẳng AC vuông góc với mặt phẳng nào sau đây?
A. (S AB). B. (SCD). C. (SBD). D. (S AD).
Trang 2/6 đề 402
Câu 20. Trong hình hộp ABC D.A
0
B
0
C
0
D
0
ba véc-tơ nào sau đây không đồng phẳng?
A.
AA
0
,
DD
0
,
CC
0
. B.
AB,
DD
0
,
B
0
C
0
. C.
AB,
DD
0
,
D
0
C
0
. D.
AC
0
,
DD
0
,
A
0
C.
Câu 21. Tính lim
1 +19n
18n +19
.
A. +∞. B.
1
18
. C.
1
19
. D.
19
18
.
Câu 22. Biết lim
x1
x
2
ax +1
x +1
=3. Khi đó giá trị của a
A. 3. B. 4. C. 0. D. 4.
Câu 23. Tính lim
(2n +1)
6
(n +2)
4
(2n 1)
2
.
A.
1
16
. B. 8. C. 15. D. 16.
Câu 24. Tính lim
x3
x
2
4x +3
x
2
9
.
A.
1
5
. B.
1
2
. C.
1
3
. D.
2
5
.
Câu 25. Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng −∞?
A. lim
x2
+
3x +4
x 2
. B. lim
x2
3x +4
x 2
. C. lim
x→+∞
3x +4
x 2
. D. lim
x→−∞
3x +4
x 2
.
Câu 26. Cho hình chóp S.ABC đáy tam giác vuông tại B S A (ABC ). Mệnh đề nào sau
đây đúng?
A. Cả 3 mặt bên của hình chóp đã cho các tam giác vuông.
B. Chỉ đúng 2 mặt bên của hình chóp đã cho các tam giác vuông.
C. Không mặt bên nào của hình chóp đã cho tam giác vuông.
D. Chỉ đúng 1 mặt bên của hình chóp đã cho tam giác vuông.
Câu 27. Cho hàm số f (x) =
x 8
3
p
x 2
khix >8
ax +4 khix 8
. Để hàm số liên tục tại x =8, giá trị của a
A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 28. Tính giới hạn lim
x→−∞
x
2
+1
x 2
.
A. −∞. B. +∞. C. 1. D.
1
2
.
Câu 29. Cho hàm số y =
2018 x +2019 khi x 1
x +m khi x <1
, m tham số. Tìm m để hàm số liên tục
trên R.
A. m =2. B. m =3 . C. m =5. D. m =3 .
Câu 30. Cho tứ diện ABCD với đáy BC D tam giác vuông cân tại C . Các điểm M, N, P, Q lần
lượt trung điểm của AB, AC, BC, CD. Góc giữa M N PQ bằng
A. 60
. B. 0
. C. 45
. D. 30
.
Trang 3/6 đề 402
Câu 31. Giá trị của giới hạn lim
x→+∞
³
p
x
2
+x +1
p
x
2
x +1
´
A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 32. Cho hình chóp S.ABC D đáy hình vuông cạnh a, S A vuông góc với đáy S A =
a
p
2. Số đo của góc giữa đường thẳng SC mặt phẳng (ABCD) bằng
A. 60
. B. 90
. C. 45
. D. 30
.
Câu 33. Cho hàm số f (x) =
x
2
3x +2
p
x +2 2
khi x >2
m
2
x 4m +6 khi x 2
, m tham số. bao nhiêu giá trị của
m để hàm số đã cho liên tục tại x =2?
A. 0. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 34. Cho hình lập phương ABC D.A
1
B
1
C
1
D
1
. Gócgiữa haiđường thẳng AC D A
1
bằng
A. 60
. B. 45
. C. 120
. D. 90
.
Câu 35.
Cho hình lăng trụ ABC .A
0
B
0
C
0
, M trung điểm của BB
0
. Đặt
C A =
a ,
CB =
b ,
AA
0
=
c (Tham khảo hình vẽ). Khẳng định nào
sau đây đúng?
A.
AM =
a
c +
1
2
b . B.
AM =
b
a +
1
2
c .
C.
AM =
a +
c
1
2
b . D.
AM =
b +
c
1
2
a .
B
0
M
B
A
0
A
C
0
C
Câu 36. Cho hình chóp S.ABC S A (ABC ) S A = a
p
5, đáy tam giác vuông tại A với
AB = a, AC = 2a. Gọi α góc giữa đường thẳng S A mặt phẳng (SBC). Giá trị của tan α
bằng
A.
2
5
. B. 2. C.
2
p
5
5
. D.
p
5
5
.
Câu 37. bao nhiêu giá trị của tham số m để lim
x2
p
x
2
+5 2m
x 2
=
1
3
?
A. 2. B. 0. C. 4. D. 1.
Câu 38. Tìm giá trị của tham số a để hàm số y = f (x) =
x
2
5x +6
x 3
khi x 6=3
a khi x =3
liên tục tại
x =3.
A. a =2. B. a =0. C. a =1. D. a =1.
Câu 39. Xét phương trình sau trên tập số thực x
3
+x = a (1). Chọn khẳng định đúng trong
các khẳng định dưới đây?
A. Phương trình (1) nghiệm a R. B. Phương trình (1) chỉ nghiệm khi x > a.
C. Phương trình (1) chỉ nghiệm khi x a. D. Phương trình (1) nghiệm khi x a.
Trang 4/6 đề 402
Câu 40. Hìnhvẽsau đồthị của mộthàm số y = f (x).Hãyquansát đồ thị cho biết lim
x(1)
+
f (x),
lim
x(1)
f (x), lim
x→+∞
f (x), lim
x→−∞
f (x) lần lượt giá trị bằng
x
y
O
1
1
A. −∞,+∞, 1, 1. B. +∞,−∞, 1, 1. C. 1,1, +∞, −∞. D. 1, +∞,−∞,1.
Câu 41. Tính I = lim
x→+∞
³
3
p
x
3
+2x
2
p
x
2
2x
´
.
A. I =
5
3
. B. I =
1
3
. C. I =1. D. I =
2
3
.
Câu 42. Cho hình lăng trụ ABC.A
0
B
0
C
0
với G trọng tâm của tam giác A
0
B
0
C
0
. Đặt
AA
0
=
a ,
AB =
b ,
AC =
c . Khi đó
AG bằng
A.
a +
1
4
³
b +
c
´
. B.
a +
1
3
³
b +
c
´
. C.
a +
1
2
³
b +
c
´
. D.
a +
1
6
³
b +
c
´
.
Câu 43. Cho dãy số (u
n
) với u
n
=
p
n
2
+an 3
p
n
2
+n, trong đó a tham số thực. Tìm a để
limu
n
=3.
A. 4. B. 7. C. 5. D. 6.
Câu 44. bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [5;5] để
L = lim
x→+∞
£
x 2(m
2
4)x
3
¤
=−∞?
A. 6. B. 10. C. 5. D. 3.
Câu 45. Cho hàm số f ( x) =
2mx
2
4 khi x 3
5 khi x >3
(m tham số). Tìm giá trị của m để hàm số
liên tục trên R.
A.
1
18
. B. 2. C.
1
2
. D. 18.
Câu 46. Cho tứ diện ABC D AB =CD = a. Gọi M N lần lượt trung điểm của AD BC .
Xác định độ dài đoạn thẳng M N để góc giữa hai đường thẳng AB M N bằng 30
.
A. M N =
a
p
3
2
. B. M N =
a
2
. C. M N =
a
4
. D. M N =
a
p
3
3
.
Câu 47. Tính I =lim
µ
1
n
2
+
3
n
2
+
5
n
2
+···+
2n +1
n
2
.
A. I =+∞. B. I =1. C. I =
1
2
. D. I =0.
Trang 5/6 đề 402
Câu 48. Cho hình chóp S.ABCD S A vuông góc với đáy S A =1, đáy hình vuông cạnh x
(0 <x 1). Tính giá trị lớn nhất của diện tích thiết diện của hình chóp đã cho khi cắt bởi mặt
phẳng đi qua A vuông góc với SC.
A.
3
p
3
4
. B.
p
3
6
. C.
p
3
5
. D.
p
6
15
.
Câu 49. Tính lim
x1
3
p
26 +x
p
x +8
x
2
3x +2
A.
5
54
. B.
7
54
. C.
4
27
. D.
7
55
.
Câu 50. Cho hàm số y = f (x) =
3
p
ax +1
p
1 bx
x
khi x 6=0
3a 5b 1 khi x =0
. Tìm điều kiện của tham số a, b
để hàm số trên liên tục tại điểm x =0. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. 2a 6b =1. B. 2a 4b =1. C. a 8b =1. D. 16a 33b =6.
HẾT
Trang 6/6 đề 402
SỞ GD&ĐT THÁI BÌNH
TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG
(Đề thi 6 trang)
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2021 - 2022
Môn: Toán 11
Thời gian làm bài 90 phút (50 câu trắc nghiệm)
H tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Mã đề thi: 403
Câu 1. Hàm số nào dưới đây gián đoạn tại điểm x
0
=1.
A. y =
x
x 1
. B. y =
2x 1
x +1
. C. y =
x +1
x
2
+1
. D. y =(x +1)(x
2
+2).
Câu 2. Tính lim
1
n
8
.
A. +∞. B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 3. Cho tứ diện đều ABCD. Tính góc giữa hai véc-tơ
AB
BC
A. 90
. B. 120
. C. 30
. D. 60
.
Câu 4. Cho tứ diện ABCD G trọng tâm tam giác BC D. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
AG =
2
3
³
AB +
AC +
AD
´
. B.
AG =
1
3
³
AB +
AC +
AD
´
.
C.
AG =
1
3
³
AB +
AC +
AD
´
. D.
AG =
2
3
³
AB +
AC +
AD
´
.
Câu 5. Trong không gian cho ba đường thẳng a , b, c mặt phẳng (α). Mệnh đề nào sau đây
sai?
A. Nếu a (α) b (α) thì a b.
B. Nếu a b a c, đồng thời b ,c cắt nhau b , c nằm trong (α) thì a (α).
C. Nếu a b a c thì b c.
D. Nếu a (α) thì a vuông góc với mọi đường thẳng nằm trong (α).
Câu 6. Tính lim
x→−∞
(x
3
+3x +1).
A. 2. B. −∞. C. 1. D. +∞.
Câu 7. lim
x→+∞
2x +3
x 1
bằng
A. 0. B. 1. C. 2. D. 2.
Câu 8. Cho hình lập phương ABCD.A
0
B
0
C
0
D
0
. Góc giữa hai đường thẳng B A
0
CD bằng
A. 90
. B. 30
. C. 60
. D. 45
.
Câu 9. Tính giới hạn lim
x(2)
3 +2 x
x +2
A. +∞. B.
3
2
. C. 2 . D. −∞.
Câu 10. Cho hàm số y =
x
2
+1
x
2
+5x +4
. Khi đó, hàm số liên tục trên khoảng nào sau đây?
A.
(
−∞;3
)
. B.
(
3;2
)
. C.
(
5;3
)
. D.
(
1;+∞
)
.
Trang 1/6 đề 403
Câu 11.
Hàm số y = f (x) đồ thị như hình bên. Hàm số gián đoạn tại điểm
hoành độ bằng bao nhiêu?
A. 2. B. 3. C. 0. D. 1.
x
y
O
1
3
2
1
Câu 12. Tìm lim
x→−1
(x
3
2x
2
+1).
A. 1. B. 2. C. 2. D. 0.
Câu 13. Tính lim
2n +1
n 1
.
A. 1. B. −∞. C. +∞. D. 2.
Câu 14. Cho tứ diện đều ABC D. Gọi M, N lần lượt trung điểm các cạnh AB BC . Tính số
đo góc giữa hai đường thẳng M N CD.
A. 30
. B. 60
. C. 90
. D. 45
.
Câu 15. Cho hàm số f (x) =
x 8
3
p
x 2
khix >8
ax +4 khix 8
. Để hàm số liên tục tại x =8, giá trị của a
A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 16. Trong hình hộp ABC D.A
0
B
0
C
0
D
0
ba véc-tơ nào sau đây không đồng phẳng?
A.
AB,
DD
0
,
B
0
C
0
. B.
AA
0
,
DD
0
,
CC
0
. C.
AC
0
,
DD
0
,
A
0
C. D.
AB,
DD
0
,
D
0
C
0
.
Câu 17. Cho hàm số f (x) =
x
2
3x +2
p
x +2 2
khi x >2
m
2
x 4m +6 khi x 2
, m tham số. bao nhiêu giá trị của
m để hàm số đã cho liên tục tại x =2?
A. 2. B. 1. C. 3. D. 0.
Câu 18. Giá trị của giới hạn lim
x→+∞
³
p
x
2
+x +1
p
x
2
x +1
´
A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 19. Cho dãy số u
n
=n(
p
n
2
+1 n). Khi đó lim u
n
bằng
A. 1. B. 0. C. +∞. D.
1
2
.
Câu 20. Tính lim
x3
x
2
4x +3
x
2
9
.
A.
1
5
. B.
2
5
. C.
1
2
. D.
1
3
.
Câu 21. Cho hình lập phương ABC D.A
1
B
1
C
1
D
1
. Gócgiữa haiđường thẳng AC D A
1
bằng
A. 90
. B. 60
. C. 120
. D. 45
.
Trang 2/6 đề 403
Câu 22. Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng −∞?
A. lim
x2
+
3x +4
x 2
. B. lim
x→+∞
3x +4
x 2
. C. lim
x→−∞
3x +4
x 2
. D. lim
x2
3x +4
x 2
.
Câu 23. Tính giới hạn lim
x→−∞
x
2
+1
x 2
.
A. −∞. B. +∞. C.
1
2
. D. 1.
Câu 24. Cho hình chóp S.ABC đáy tam giác vuông tại B S A (ABC ). Mệnh đề nào sau
đây đúng?
A. Không mặt bên nào của hình chóp đã cho tam giác vuông.
B. Cả 3 mặt bên của hình chóp đã cho các tam giác vuông.
C. Chỉ đúng 1 mặt bên của hình chóp đã cho tam giác vuông.
D. Chỉ đúng 2 mặt bên của hình chóp đã cho các tam giác vuông.
Câu 25. Tìm tất cả các giá trị của tham số a sao cho li m
xa
+
2x +3
x a
=+∞ ?
A. a >
3
2
. B. a <1. C. a <
3
2
. D. a >1.
Câu 26. Tính lim
(2n +1)
6
(n +2)
4
(2n 1)
2
.
A. 16. B. 8. C.
1
16
. D. 15.
Câu 27. Biết lim
x1
x
2
ax +1
x +1
=3. Khi đó giá trị của a
A. 4. B. 0. C. 3. D. 4.
Câu 28. Cho hàm số y =
2018 x +2019 khi x 1
x +m khi x <1
, m tham số. Tìm m để hàm số liên tục
trên R.
A. m =3 . B. m =5. C. m =3 . D. m =2 .
Câu 29. Cho tứ diện ABCD với đáy BC D tam giác vuông cân tại C . Các điểm M, N, P, Q lần
lượt trung điểm của AB, AC, BC, CD. Góc giữa M N PQ bằng
A. 45
. B. 60
. C. 30
. D. 0
.
Câu 30. Cho hình chóp S.ABCD đáy hình thoi tâm O SO (ABC D). Khi đó đường
thẳng AC vuông góc với mặt phẳng nào sau đây?
A. (S AB). B. (SCD). C. (SBD). D. (S AD).
Câu 31.
Trang 3/6 đề 403
Cho hình chóp S.ABCD đáy hình vuông S A vuông
góc với đáy. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. AC (SC D). B. BD (S AC).
C. AC (SBD). D. BD (S AD).
A
B
C
D
S
Câu 32. Tính lim
1 +19n
18n +19
.
A.
1
18
. B.
19
18
. C.
1
19
. D. +∞.
Câu 33. Cho tổng của một cấp số nhân lùi hạn S =1
1
3
+
1
9
1
27
+
1
81
···. Giá trị của S
A. S =
4
3
. B. S =
4
3
. C. S =
3
4
. D. S =
3
4
.
Câu 34.
Cho hình lăng trụ ABC .A
0
B
0
C
0
, M trung điểm của BB
0
. Đặt
C A =
a ,
CB =
b ,
AA
0
=
c (Tham khảo hình vẽ). Khẳng định nào
sau đây đúng?
A.
AM =
b +
c
1
2
a . B.
AM =
a +
c
1
2
b .
C.
AM =
a
c +
1
2
b . D.
AM =
b
a +
1
2
c .
B
0
M
B
A
0
A
C
0
C
Câu 35. Cho hình chóp S.ABC D đáy hình vuông cạnh a, S A vuông góc với đáy S A =
a
p
2. Số đo của góc giữa đường thẳng SC mặt phẳng (ABCD) bằng
A. 60
. B. 90
. C. 45
. D. 30
.
Câu 36. Cho dãy số (u
n
) với u
n
=
p
n
2
+an 3
p
n
2
+n, trong đó a tham số thực. Tìm a để
limu
n
=3.
A. 5. B. 4. C. 6. D. 7.
Câu 37. bao nhiêu giá trị của tham số m để lim
x2
p
x
2
+5 2m
x 2
=
1
3
?
A. 0. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 38. Hìnhvẽsau đồthị của mộthàm số y = f (x).Hãyquansát đồ thị cho biết lim
x(1)
+
f (x),
lim
x(1)
f (x), lim
x→+∞
f (x), lim
x→−∞
f (x) lần lượt giá trị bằng
Trang 4/6 đề 403
x
y
O
1
1
A. −∞,+∞, 1, 1. B. +∞,−∞, 1, 1. C. 1,+∞, −∞, 1. D. 1, 1,+∞,−∞.
Câu 39. Tính I = lim
x→+∞
³
3
p
x
3
+2x
2
p
x
2
2x
´
.
A. I =1. B. I =
5
3
. C. I =
1
3
. D. I =
2
3
.
Câu 40. bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [5;5] để
L = lim
x→+∞
£
x 2(m
2
4)x
3
¤
=−∞?
A. 10. B. 3. C. 5. D. 6.
Câu 41. Tìm giá trị của tham số a để hàm số y = f (x) =
x
2
5x +6
x 3
khi x 6=3
a khi x =3
liên tục tại
x =3.
A. a =1. B. a =2. C. a =1. D. a =0.
Câu 42. Cho tứ diện ABC D AB =CD = a. Gọi M N lần lượt trung điểm của AD BC .
Xác định độ dài đoạn thẳng M N để góc giữa hai đường thẳng AB M N bằng 30
.
A. M N =
a
4
. B. M N =
a
2
. C. M N =
a
p
3
3
. D. M N =
a
p
3
2
.
Câu 43. Cho hình chóp S.ABC S A (ABC ) S A = a
p
5, đáy tam giác vuông tại A với
AB = a, AC = 2a. Gọi α góc giữa đường thẳng S A mặt phẳng (SBC). Giá trị của tan α
bằng
A.
2
5
. B. 2. C.
2
p
5
5
. D.
p
5
5
.
Câu 44. Xét phương trình sau trên tập số thực x
3
+x = a (1). Chọn khẳng định đúng trong
các khẳng định dưới đây?
A. Phương trình (1) nghiệm a R. B. Phương trình (1) chỉ nghiệm khi x > a.
C. Phương trình (1) chỉ nghiệm khi x a. D. Phương trình (1) nghiệm khi x a.
Câu 45. Cho hình lăng trụ ABC.A
0
B
0
C
0
với G trọng tâm của tam giác A
0
B
0
C
0
. Đặt
AA
0
=
a ,
AB =
b ,
AC =
c . Khi đó
AG bằng
A.
a +
1
3
³
b +
c
´
. B.
a +
1
2
³
b +
c
´
. C.
a +
1
6
³
b +
c
´
. D.
a +
1
4
³
b +
c
´
.
Trang 5/6 đề 403
Câu 46. Cho hàm số f ( x) =
2mx
2
4 khi x 3
5 khi x >3
(m tham số). Tìm giá trị của m để hàm số
liên tục trên R.
A.
1
18
. B. 2. C.
1
2
. D. 18.
Câu 47. Tính lim
x1
3
p
26 +x
p
x +8
x
2
3x +2
A.
5
54
. B.
4
27
. C.
7
55
. D.
7
54
.
Câu 48. Tính I =lim
µ
1
n
2
+
3
n
2
+
5
n
2
+···+
2n +1
n
2
.
A. I =
1
2
. B. I =1. C. I =+∞. D. I =0.
Câu 49. Cho hàm số y = f (x) =
3
p
ax +1
p
1 bx
x
khi x 6=0
3a 5b 1 khi x =0
. Tìm điều kiện của tham số a, b
để hàm số trên liên tục tại điểm x =0. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. a 8b =1. B. 16a 33b =6. C. 2a 6b =1. D. 2a 4b =1.
Câu 50. Cho hình chóp S.ABCD S A vuông góc với đáy S A =1, đáy hình vuông cạnh x
(0 <x 1). Tính giá trị lớn nhất của diện tích thiết diện của hình chóp đã cho khi cắt bởi mặt
phẳng đi qua A vuông góc với SC.
A.
p
6
15
. B.
p
3
6
. C.
p
3
5
. D.
3
p
3
4
.
HẾT
Trang 6/6 đề 403
SỞ GD&ĐT THÁI BÌNH
TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG
(Đề thi 6 trang)
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2021 - 2022
Môn: Toán 11
Thời gian làm bài 90 phút (50 câu trắc nghiệm)
H tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Mã đề thi: 404
Câu 1. Cho tứ diện đều ABCD. Tính góc giữa hai véc-tơ
AB
BC
A. 120
. B. 60
. C. 30
. D. 90
.
Câu 2. Trong không gian cho ba đường thẳng a , b, c mặt phẳng (α). Mệnh đề nào sau đây
sai?
A. Nếu a (α) b (α) thì a b.
B. Nếu a b a c thì b c.
C. Nếu a b a c, đồng thời b , c cắt nhau b ,c nằm trong (α) thì a (α).
D. Nếu a (α) thì a vuông góc với mọi đường thẳng nằm trong (α).
Câu 3. lim
x→+∞
2x +3
x 1
bằng
A. 0. B. 1. C. 2. D. 2.
Câu 4. Cho hàm số y =
x
2
+1
x
2
+5x +4
. Khi đó, hàm số liên tục trên khoảng nào sau đây?
A.
(
3;2
)
. B.
(
1;+∞
)
. C.
(
−∞;3
)
. D.
(
5;3
)
.
Câu 5. Hàm số nào dưới đây gián đoạn tại điểm x
0
=1.
A. y =(x +1)(x
2
+2). B. y =
2x 1
x +1
. C. y =
x
x 1
. D. y =
x +1
x
2
+1
.
Câu 6. Tính lim
2n +1
n 1
.
A. +∞. B. −∞. C. 1. D. 2.
Câu 7. Tìm lim
x→−1
(x
3
2x
2
+1).
A. 0. B. 2. C. 2. D. 1.
Câu 8. Cho tứ diện ABCD G trọng tâm tam giác BC D. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
AG =
1
3
³
AB +
AC +
AD
´
. B.
AG =
1
3
³
AB +
AC +
AD
´
.
C.
AG =
2
3
³
AB +
AC +
AD
´
. D.
AG =
2
3
³
AB +
AC +
AD
´
.
Câu 9. Tính lim
x→−∞
(x
3
+3x +1).
A. 1. B. −∞. C. +∞. D. 2.
Câu 10. Cho hình lập phương ABCD.A
0
B
0
C
0
D
0
. Góc giữa hai đường thẳng B A
0
CD bằng
A. 60
. B. 30
. C. 90
. D. 45
.
Trang 1/6 đề 404
Câu 11. Tính lim
1
n
8
.
A. 1. B. +∞. C. 0. D. 2.
Câu 12. Cho tứ diện đều ABC D. Gọi M, N lần lượt trung điểm các cạnh AB BC . Tính số
đo góc giữa hai đường thẳng M N CD.
A. 45
. B. 90
. C. 60
. D. 30
.
Câu 13. Tính giới hạn lim
x(2)
3 +2 x
x +2
A. +∞. B. 2 . C.
3
2
. D. −∞.
Câu 14.
Hàm số y = f (x) đồ thị như hình bên. Hàm số gián đoạn tại điểm
hoành độ bằng bao nhiêu?
A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.
x
y
O
1
3
2
1
Câu 15. Cho tổng của một cấp số nhân lùi hạn S =1
1
3
+
1
9
1
27
+
1
81
···. Giá trị của S
A. S =
3
4
. B. S =
4
3
. C. S =
3
4
. D. S =
4
3
.
Câu 16. Tính giới hạn lim
x→−∞
x
2
+1
x 2
.
A. 1. B. −∞. C.
1
2
. D. +∞.
Câu 17. Tính lim
x3
x
2
4x +3
x
2
9
.
A.
1
3
. B.
1
2
. C.
1
5
. D.
2
5
.
Câu 18. Cho dãy số u
n
=n(
p
n
2
+1 n). Khi đó lim u
n
bằng
A.
1
2
. B. 1. C. 0. D. +∞.
Câu 19. Cho hình chóp S.ABCD đáy hình thoi tâm O SO (ABC D). Khi đó đường
thẳng AC vuông góc với mặt phẳng nào sau đây?
A. (SBD). B. (S AD). C. (S AB ). D. (SCD).
Câu 20. Trong hình hộp ABC D.A
0
B
0
C
0
D
0
ba véc-tơ nào sau đây không đồng phẳng?
A.
AB,
DD
0
,
D
0
C
0
. B.
AB,
DD
0
,
B
0
C
0
. C.
AC
0
,
DD
0
,
A
0
C. D.
AA
0
,
DD
0
,
CC
0
.
Câu 21. Cho hàm số y =
2018 x +2019 khi x 1
x +m khi x <1
, m tham số. Tìm m để hàm số liên tục
trên R.
A. m =5. B. m =3 . C. m =2. D. m =3 .
Trang 2/6 đề 404
Câu 22.
Cho hình chóp S.ABCD đáy hình vuông S A vuông
góc với đáy. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. BD (S AC). B. AC (SCD).
C. BD (S AD). D. AC (SBD).
A
B
C
D
S
Câu 23. Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng −∞?
A. lim
x2
3x +4
x 2
. B. lim
x→−∞
3x +4
x 2
. C. li m
x2
+
3x +4
x 2
. D. lim
x→+∞
3x +4
x 2
.
Câu 24. Cho hàm số f (x) =
x
2
3x +2
p
x +2 2
khi x >2
m
2
x 4m +6 khi x 2
, m tham số. bao nhiêu giá trị của
m để hàm số đã cho liên tục tại x =2?
A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.
Câu 25. Tính lim
(2n +1)
6
(n +2)
4
(2n 1)
2
.
A. 15. B. 8. C.
1
16
. D. 16.
Câu 26. Biết lim
x1
x
2
ax +1
x +1
=3. Khi đó giá trị của a
A. 4. B. 3. C. 4. D. 0.
Câu 27. Cho hình chóp S.ABC D đáy hình vuông cạnh a, S A vuông góc với đáy S A =
a
p
2. Số đo của góc giữa đường thẳng SC mặt phẳng (ABCD) bằng
A. 30
. B. 90
. C. 45
. D. 60
.
Câu 28. Cho hình chóp S.ABC đáy tam giác vuông tại B S A (ABC ). Mệnh đề nào sau
đây đúng?
A. Không mặt bên nào của hình chóp đã cho tam giác vuông.
B. Cả 3 mặt bên của hình chóp đã cho các tam giác vuông.
C. Chỉ đúng 1 mặt bên của hình chóp đã cho tam giác vuông.
D. Chỉ đúng 2 mặt bên của hình chóp đã cho các tam giác vuông.
Câu 29.
Trang 3/6 đề 404
Cho hình lăng trụ ABC .A
0
B
0
C
0
, M trung điểm của BB
0
. Đặt
C A =
a ,
CB =
b ,
AA
0
=
c (Tham khảo hình vẽ). Khẳng định nào
sau đây đúng?
A.
AM =
a +
c
1
2
b . B.
AM =
a
c +
1
2
b .
C.
AM =
b +
c
1
2
a . D.
AM =
b
a +
1
2
c .
B
0
M
B
A
0
A
C
0
C
Câu 30. Tìm tất cả các giá trị của tham số a sao cho li m
xa
+
2x +3
x a
=+∞ ?
A. a >1. B. a <1. C. a <
3
2
. D. a >
3
2
.
Câu 31. Cho tứ diện ABCD với đáy BC D tam giác vuông cân tại C . Các điểm M, N, P, Q lần
lượt trung điểm của AB, AC, BC, CD. Góc giữa M N PQ bằng
A. 60
. B. 30
. C. 45
. D. 0
.
Câu 32. Cho hình lập phương ABC D.A
1
B
1
C
1
D
1
. Gócgiữa haiđường thẳng AC D A
1
bằng
A. 120
. B. 45
. C. 90
. D. 60
.
Câu 33. Giá trị của giới hạn lim
x→+∞
³
p
x
2
+x +1
p
x
2
x +1
´
A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 34. Cho hàm số f (x) =
x 8
3
p
x 2
khix >8
ax +4 khix 8
. Để hàm số liên tục tại x =8, giá trị của a
A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Câu 35. Tính lim
1 +19n
18n +19
.
A.
1
19
. B. +∞. C.
1
18
. D.
19
18
.
Câu 36. bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [5;5] để
L = lim
x→+∞
£
x 2(m
2
4)x
3
¤
=−∞?
A. 5. B. 3. C. 10. D. 6.
Câu 37. Cho hàm số f ( x) =
2mx
2
4 khi x 3
5 khi x >3
(m tham số). Tìm giá trị của m để hàm số
liên tục trên R.
A. 18. B. 2. C.
1
2
. D.
1
18
.
Câu 38. Cho hình lăng trụ ABC.A
0
B
0
C
0
với G trọng tâm của tam giác A
0
B
0
C
0
. Đặt
AA
0
=
a ,
AB =
b ,
AC =
c . Khi đó
AG bằng
A.
a +
1
2
³
b +
c
´
. B.
a +
1
4
³
b +
c
´
. C.
a +
1
6
³
b +
c
´
. D.
a +
1
3
³
b +
c
´
.
Trang 4/6 đề 404
Câu 39. Tìm giá trị của tham số a để hàm số y = f (x) =
x
2
5x +6
x 3
khi x 6=3
a khi x =3
liên tục tại
x =3.
A. a =2. B. a =1. C. a =0. D. a =1.
Câu 40. Cho dãy số (u
n
) với u
n
=
p
n
2
+an 3
p
n
2
+n, trong đó a tham số thực. Tìm a để
limu
n
=3.
A. 7. B. 4. C. 5. D. 6.
Câu 41. Xét phương trình sau trên tập số thực x
3
+x = a (1). Chọn khẳng định đúng trong
các khẳng định dưới đây?
A. Phương trình (1) nghiệm a R. B. Phương trình (1) chỉ nghiệm khi x > a.
C. Phương trình (1) chỉ nghiệm khi x a. D. Phương trình (1) nghiệm khi x a.
Câu 42. Hìnhvẽsau đồthị của mộthàm số y = f (x).Hãyquansát đồ thị cho biết lim
x(1)
+
f (x),
lim
x(1)
f (x), lim
x→+∞
f (x), lim
x→−∞
f (x) lần lượt giá trị bằng
x
y
O
1
1
A. +∞,−∞, 1, 1. B. 1,1, +∞, −∞. C. −∞,+∞,1, 1. D. 1, +∞,−∞,1.
Câu 43. Cho tứ diện ABC D AB =CD = a. Gọi M N lần lượt trung điểm của AD BC .
Xác định độ dài đoạn thẳng M N để góc giữa hai đường thẳng AB M N bằng 30
.
A. M N =
a
p
3
2
. B. M N =
a
p
3
3
. C. M N =
a
4
. D. M N =
a
2
.
Câu 44. Cho hình chóp S.ABC S A (ABC ) S A = a
p
5, đáy tam giác vuông tại A với
AB = a, AC = 2a. Gọi α góc giữa đường thẳng S A mặt phẳng (SBC). Giá trị của tan α
bằng
A.
p
5
5
. B. 2. C.
2
p
5
5
. D.
2
5
.
Câu 45. bao nhiêu giá trị của tham số m để lim
x2
p
x
2
+5 2m
x 2
=
1
3
?
A. 2. B. 4. C. 0. D. 1.
Trang 5/6 đề 404
Câu 46. Tính I = lim
x→+∞
³
3
p
x
3
+2x
2
p
x
2
2x
´
.
A. I =
1
3
. B. I =1. C. I =
2
3
. D. I =
5
3
.
Câu 47. Cho hàm số y = f (x) =
3
p
ax +1
p
1 bx
x
khi x 6=0
3a 5b 1 khi x =0
. Tìm điều kiện của tham số a, b
để hàm số trên liên tục tại điểm x =0. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. 2a 6b =1. B. 2a 4b =1. C. 16a 33b =6. D. a 8b =1.
Câu 48. Cho hình chóp S.ABCD S A vuông góc với đáy S A =1, đáy hình vuông cạnh x
(0 <x 1). Tính giá trị lớn nhất của diện tích thiết diện của hình chóp đã cho khi cắt bởi mặt
phẳng đi qua A vuông góc với SC.
A.
p
3
6
. B.
3
p
3
4
. C.
p
3
5
. D.
p
6
15
.
Câu 49. Tính lim
x1
3
p
26 +x
p
x +8
x
2
3x +2
A.
7
54
. B.
4
27
. C.
7
55
. D.
5
54
.
Câu 50. Tính I =lim
µ
1
n
2
+
3
n
2
+
5
n
2
+···+
2n +1
n
2
.
A. I =1. B. I =+∞. C. I =0. D. I =
1
2
.
HẾT
Trang 6/6 đề 404
SỞ GD&ĐT THÁI BÌNH
TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG
(Đề thi 6 trang)
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2021 - 2022
Môn: Toán 11
Thời gian làm bài 90 phút (50 câu trắc nghiệm)
H tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Mã đề thi: 405
Câu 1. Tìm lim
x→−1
(x
3
2x
2
+1).
A. 2. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 2. Cho tứ diện đều ABCD. Tính góc giữa hai véc-tơ
AB
BC
A. 60
. B. 120
. C. 90
. D. 30
.
Câu 3. Trong không gian cho ba đường thẳng a , b, c mặt phẳng (α). Mệnh đề nào sau đây
sai?
A. Nếu a (α) b (α) thì a b.
B. Nếu a (α) thì a vuông góc với mọi đường thẳng nằm trong (α).
C. Nếu a b a c thì b c.
D. Nếu a b a c, đồng thời b ,c cắt nhau b , c nằm trong (α) thì a (α).
Câu 4. Tính lim
1
n
8
.
A. 0. B. 1. C. +∞. D. 2.
Câu 5. Tính lim
x→−∞
(x
3
+3x +1).
A. 2. B. −∞. C. 1. D. +∞.
Câu 6. Cho hàm số y =
x
2
+1
x
2
+5x +4
. Khi đó, hàm số liên tục trên khoảng nào sau đây?
A.
(
3;2
)
. B.
(
5;3
)
. C.
(
−∞;3
)
. D.
(
1;+∞
)
.
Câu 7. Hàm số nào dưới đây gián đoạn tại điểm x
0
=1.
A. y =
2x 1
x +1
. B. y =(x +1)(x
2
+2). C. y =
x
x 1
. D. y =
x +1
x
2
+1
.
Câu 8. Tính lim
2n +1
n 1
.
A. 1. B. +∞. C. 2. D. −∞.
Câu 9. Cho tứ diện đều ABCD. Gọi M, N lần lượt trung điểm các cạnh AB BC . Tính số
đo góc giữa hai đường thẳng M N CD.
A. 30
. B. 90
. C. 60
. D. 45
.
Câu 10. Cho hình lập phương ABCD.A
0
B
0
C
0
D
0
. Góc giữa hai đường thẳng B A
0
CD bằng
A. 90
. B. 45
. C. 30
. D. 60
.
Trang 1/6 đề 405
Câu 11. lim
x→+∞
2x +3
x 1
bằng
A. 2. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 12.
Hàm số y = f (x) đồ thị như hình bên. Hàm số gián đoạn tại điểm
hoành độ bằng bao nhiêu?
A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.
x
y
O
1
3
2
1
Câu 13. Tính giới hạn lim
x(2)
3 +2 x
x +2
A. −∞. B. +∞. C.
3
2
. D. 2 .
Câu 14. Cho tứ diện ABC D G trọngtâm tam giácBC D. Khẳng địnhnào sauđây đúng?
A.
AG =
2
3
³
AB +
AC +
AD
´
. B.
AG =
1
3
³
AB +
AC +
AD
´
.
C.
AG =
1
3
³
AB +
AC +
AD
´
. D.
AG =
2
3
³
AB +
AC +
AD
´
.
Câu 15. Cho hàm số f (x) =
x
2
3x +2
p
x +2 2
khi x >2
m
2
x 4m +6 khi x 2
, m tham số. bao nhiêu giá trị của
m để hàm số đã cho liên tục tại x =2?
A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 16. Cho hình chóp S.ABCD đáy hình thoi tâm O SO (ABC D). Khi đó đường
thẳng AC vuông góc với mặt phẳng nào sau đây?
A. (SBD). B. (S AD). C. (SCD). D. (S AB).
Câu 17. Trong hình hộp ABC D.A
0
B
0
C
0
D
0
ba véc-tơ nào sau đây không đồng phẳng?
A.
AB,
DD
0
,
B
0
C
0
. B.
AA
0
,
DD
0
,
CC
0
. C.
AB,
DD
0
,
D
0
C
0
. D.
AC
0
,
DD
0
,
A
0
C.
Câu 18. Cho hình lập phương ABC D.A
1
B
1
C
1
D
1
. Gócgiữa haiđường thẳng AC D A
1
bằng
A. 90
. B. 120
. C. 60
. D. 45
.
Câu 19.
Trang 2/6 đề 405
Cho hình chóp S.ABCD đáy hình vuông S A vuông
góc với đáy. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. AC (SBD). B. AC (SC D).
C. BD (S AD). D. BD (S AC).
A
B
C
D
S
Câu 20. Tính lim
1 +19n
18n +19
.
A. +∞. B.
1
18
. C.
1
19
. D.
19
18
.
Câu 21. Cho tổng của một cấp số nhân lùi hạn S =1
1
3
+
1
9
1
27
+
1
81
···. Giá trị của S
A. S =
4
3
. B. S =
3
4
. C. S =
3
4
. D. S =
4
3
.
Câu 22. Cho hình chóp S.ABC đáy tam giác vuông tại B S A (ABC ). Mệnh đề nào sau
đây đúng?
A. Chỉ đúng 2 mặt bên của hình chóp đã cho các tam giác vuông.
B. Chỉ đúng 1 mặt bên của hình chóp đã cho tam giác vuông.
C. Không mặt bên nào của hình chóp đã cho tam giác vuông.
D. Cả 3 mặt bên của hình chóp đã cho các tam giác vuông.
Câu 23. Tính giới hạn lim
x→−∞
x
2
+1
x 2
.
A. +∞. B.
1
2
. C. −∞. D. 1.
Câu 24. Tính lim
x3
x
2
4x +3
x
2
9
.
A.
1
2
. B.
1
5
. C.
2
5
. D.
1
3
.
Câu 25. Cho hình chóp S.ABC D đáy hình vuông cạnh a, S A vuông góc với đáy S A =
a
p
2. Số đo của góc giữa đường thẳng SC mặt phẳng (ABCD) bằng
A. 45
. B. 60
. C. 90
. D. 30
.
Câu 26. Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng −∞?
A. lim
x→−∞
3x +4
x 2
. B. lim
x2
3x +4
x 2
. C. lim
x2
+
3x +4
x 2
. D. lim
x→+∞
3x +4
x 2
.
Câu 27. Cho hàm số f (x) =
x 8
3
p
x 2
khix >8
ax +4 khix 8
. Để hàm số liên tục tại x =8, giá trị của a
A. 3. B. 4. C. 2. D. 1.
Câu 28. Tìm tất cả các giá trị của tham số a sao cho li m
xa
+
2x +3
x a
=+∞ ?
Trang 3/6 đề 405
A. a >1. B. a <
3
2
. C. a >
3
2
. D. a <1.
Câu 29. Cho dãy số u
n
=n(
p
n
2
+1 n). Khi đó lim u
n
bằng
A. 1. B. +∞. C. 0. D.
1
2
.
Câu 30. Biết lim
x1
x
2
ax +1
x +1
=3. Khi đó giá trị của a
A. 3. B. 0. C. 4. D. 4.
Câu 31. Cho hàm số y =
2018 x +2019 khi x 1
x +m khi x <1
, m tham số. Tìm m để hàm số liên tục
trên R.
A. m =2. B. m =3 . C. m =3 . D. m =5.
Câu 32.
Cho hình lăng trụ ABC .A
0
B
0
C
0
, M trung điểm của BB
0
. Đặt
C A =
a ,
CB =
b ,
AA
0
=
c (Tham khảo hình vẽ). Khẳng định nào
sau đây đúng?
A.
AM =
b
a +
1
2
c . B.
AM =
a +
c
1
2
b .
C.
AM =
b +
c
1
2
a . D.
AM =
a
c +
1
2
b .
B
0
M
B
A
0
A
C
0
C
Câu 33. Giá trị của giới hạn lim
x→+∞
³
p
x
2
+x +1
p
x
2
x +1
´
A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Câu 34. Cho tứ diện ABCD với đáy BC D tam giác vuông cân tại C . Các điểm M, N, P, Q lần
lượt trung điểm của AB, AC, BC, CD. Góc giữa M N PQ bằng
A. 45
. B. 0
. C. 60
. D. 30
.
Câu 35. Tính lim
(2n +1)
6
(n +2)
4
(2n 1)
2
.
A.
1
16
. B. 16. C. 8. D. 15.
Câu 36. Cho hình chóp S.ABC S A (ABC ) S A = a
p
5, đáy tam giác vuông tại A với
AB = a, AC = 2a. Gọi α góc giữa đường thẳng S A mặt phẳng (SBC). Giá trị của tan α
bằng
A.
2
5
. B. 2. C.
p
5
5
. D.
2
p
5
5
.
Câu 37. Tính I = lim
x→+∞
³
3
p
x
3
+2x
2
p
x
2
2x
´
.
A. I =
2
3
. B. I =1. C. I =
1
3
. D. I =
5
3
.
Câu 38. Hìnhvẽsau đồthị của mộthàm số y = f (x).Hãyquansát đồ thị cho biết lim
x(1)
+
f (x),
lim
x(1)
f (x), lim
x→+∞
f (x), lim
x→−∞
f (x) lần lượt giá trị bằng
Trang 4/6 đề 405
x
y
O
1
1
A. −∞,+∞, 1, 1. B. 1,+∞, −∞, 1. C. +∞,−∞,1, 1. D. 1, 1,+∞,−∞.
Câu 39. bao nhiêu giá trị của tham số m để lim
x2
p
x
2
+5 2m
x 2
=
1
3
?
A. 0. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 40. Cho dãy số (u
n
) với u
n
=
p
n
2
+an 3
p
n
2
+n, trong đó a tham số thực. Tìm a để
limu
n
=3.
A. 6. B. 4. C. 7. D. 5.
Câu 41. Cho hàm số f ( x) =
2mx
2
4 khi x 3
5 khi x >3
(m tham số). Tìm giá trị của m để hàm số
liên tục trên R.
A. 18. B.
1
18
. C.
1
2
. D. 2.
Câu 42. bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [5;5] để
L = lim
x→+∞
£
x 2(m
2
4)x
3
¤
=−∞?
A. 3. B. 5. C. 6. D. 10.
Câu 43. Tìm giá trị của tham số a để hàm số y = f (x) =
x
2
5x +6
x 3
khi x 6=3
a khi x =3
liên tục tại
x =3.
A. a =0. B. a =1. C. a =2. D. a =1.
Câu 44. Cho tứ diện ABC D AB =CD = a. Gọi M N lần lượt trung điểm của AD BC .
Xác định độ dài đoạn thẳng M N để góc giữa hai đường thẳng AB M N bằng 30
.
A. M N =
a
4
. B. M N =
a
p
3
2
. C. M N =
a
p
3
3
. D. M N =
a
2
.
Câu 45. Cho hình lăng trụ ABC.A
0
B
0
C
0
với G trọng tâm của tam giác A
0
B
0
C
0
. Đặt
AA
0
=
a ,
AB =
b ,
AC =
c . Khi đó
AG bằng
A.
a +
1
4
³
b +
c
´
. B.
a +
1
3
³
b +
c
´
. C.
a +
1
6
³
b +
c
´
. D.
a +
1
2
³
b +
c
´
.
Câu 46. Xét phương trình sau trên tập số thực x
3
+x = a (1). Chọn khẳng định đúng trong
các khẳng định dưới đây?
Trang 5/6 đề 405
A. Phương trình (1) nghiệm khi x a. B. Phương trình (1) nghiệm a R.
C. Phương trình (1) chỉ nghiệm khi x a. D. Phương trình (1) chỉ nghiệm khi x > a.
Câu 47. Tính I =lim
µ
1
n
2
+
3
n
2
+
5
n
2
+···+
2n +1
n
2
.
A. I =+∞. B. I =1. C. I =
1
2
. D. I =0.
Câu 48. Tính lim
x1
3
p
26 +x
p
x +8
x
2
3x +2
A.
4
27
. B.
5
54
. C.
7
55
. D.
7
54
.
Câu 49. Cho hình chóp S.ABCD S A vuông góc với đáy S A =1, đáy hình vuông cạnh x
(0 <x 1). Tính giá trị lớn nhất của diện tích thiết diện của hình chóp đã cho khi cắt bởi mặt
phẳng đi qua A vuông góc với SC.
A.
3
p
3
4
. B.
p
3
5
. C.
p
6
15
. D.
p
3
6
.
Câu 50. Cho hàm số y = f (x) =
3
p
ax +1
p
1 bx
x
khi x 6=0
3a 5b 1 khi x =0
. Tìm điều kiện của tham số a, b
để hàm số trên liên tục tại điểm x =0. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. 16a 33b =6. B. a 8b =1. C. 2a 6b =1. D. 2a 4b =1.
HẾT
Trang 6/6 đề 405
SỞ GD&ĐT THÁI BÌNH
TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG
(Đề thi 6 trang)
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2021 - 2022
Môn: Toán 11
Thời gian làm bài 90 phút (50 câu trắc nghiệm)
H tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Mã đề thi: 406
Câu 1. Tìm lim
x→−1
(x
3
2x
2
+1).
A. 2. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 2. Tính giới hạn lim
x(2)
3 +2 x
x +2
A. 2 . B. +∞. C.
3
2
. D. −∞.
Câu 3. Hàm số nào dưới đây gián đoạn tại điểm x
0
=1.
A. y =
x
x 1
. B. y =
2x 1
x +1
. C. y =(x +1)(x
2
+2). D. y =
x +1
x
2
+1
.
Câu 4. Cho hình lập phương ABCD.A
0
B
0
C
0
D
0
. Góc giữa hai đường thẳng B A
0
CD bằng
A. 90
. B. 60
. C. 30
. D. 45
.
Câu 5. Cho hàm số y =
x
2
+1
x
2
+5x +4
. Khi đó, hàm số liên tục trên khoảng nào sau đây?
A.
(
1;+∞
)
. B.
(
−∞;3
)
. C.
(
3;2
)
. D.
(
5;3
)
.
Câu 6.
Hàm số y = f (x) đồ thị như hình bên. Hàm số gián đoạn tại điểm
hoành độ bằng bao nhiêu?
A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.
x
y
O
1
3
2
1
Câu 7. lim
x→+∞
2x +3
x 1
bằng
A. 1. B. 0. C. 2. D. 2.
Câu 8. Tính lim
x→−∞
(x
3
+3x +1).
A. +∞. B. −∞. C. 2. D. 1.
Câu 9. Tính lim
1
n
8
.
A. 1. B. +∞. C. 2. D. 0.
Câu 10. Cho tứ diện ABC D G trọngtâm tam giácBC D. Khẳng địnhnào sauđây đúng?
A.
AG =
2
3
³
AB +
AC +
AD
´
. B.
AG =
2
3
³
AB +
AC +
AD
´
.
C.
AG =
1
3
³
AB +
AC +
AD
´
. D.
AG =
1
3
³
AB +
AC +
AD
´
.
Trang 1/6 đề 406
Câu 11. Cho tứ diện đều ABC D. Gọi M, N lần lượt trung điểm các cạnh AB BC . Tính số
đo góc giữa hai đường thẳng M N CD.
A. 90
. B. 45
. C. 30
. D. 60
.
Câu 12. Tính lim
2n +1
n 1
.
A. +∞. B. 2. C. 1. D. −∞.
Câu 13. Cho tứ diện đều ABCD. Tính góc giữa hai véc-tơ
AB
BC
A. 30
. B. 60
. C. 90
. D. 120
.
Câu 14. Trong không gian cho ba đường thẳng a , b, c mặt phẳng (α). Mệnh đề nào sau đây
sai?
A. Nếu a (α) b (α) thì a b.
B. Nếu a b a c, đồng thời b ,c cắt nhau b , c nằm trong (α) thì a (α).
C. Nếu a (α) thì a vuông góc với mọi đường thẳng nằm trong (α).
D. Nếu a b a c thì b c.
Câu 15. Tìm tất cả các giá trị của tham số a sao cho li m
xa
+
2x +3
x a
=+∞ ?
A. a >
3
2
. B. a <
3
2
. C. a <1. D. a >1.
Câu 16. Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng −∞?
A. lim
x→+∞
3x +4
x 2
. B. lim
x2
3x +4
x 2
. C. lim
x2
+
3x +4
x 2
. D. lim
x→−∞
3x +4
x 2
.
Câu 17. Giá trị của giới hạn lim
x→+∞
³
p
x
2
+x +1
p
x
2
x +1
´
A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
Câu 18. Cho hình chóp S.ABC đáy tam giác vuông tại B S A (ABC ). Mệnh đề nào sau
đây đúng?
A. Chỉ đúng 1 mặt bên của hình chóp đã cho tam giác vuông.
B. Cả 3 mặt bên của hình chóp đã cho các tam giác vuông.
C. Không mặt bên nào của hình chóp đã cho tam giác vuông.
D. Chỉ đúng 2 mặt bên của hình chóp đã cho các tam giác vuông.
Câu 19. Cho tứ diện ABCD với đáy BC D tam giác vuông cân tại C . Các điểm M, N, P, Q lần
lượt trung điểm của AB, AC, BC, CD. Góc giữa M N PQ bằng
A. 0
. B. 60
. C. 45
. D. 30
.
Câu 20. Cho hình chóp S.ABC D đáy hình vuông cạnh a, S A vuông góc với đáy S A =
a
p
2. Số đo của góc giữa đường thẳng SC mặt phẳng (ABCD) bằng
A. 45
. B. 30
. C. 90
. D. 60
.
Trang 2/6 đề 406
Câu 21.
Cho hình chóp S.ABCD đáy hình vuông S A vuông
góc với đáy. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. AC (SC D). B. BD (S AD).
C. AC (SBD). D. BD (S AC).
A
B
C
D
S
Câu 22. Tính lim
x3
x
2
4x +3
x
2
9
.
A.
1
5
. B.
2
5
. C.
1
2
. D.
1
3
.
Câu 23. Cho hàm số f (x) =
x
2
3x +2
p
x +2 2
khi x >2
m
2
x 4m +6 khi x 2
, m tham số. bao nhiêu giá trị của
m để hàm số đã cho liên tục tại x =2?
A. 2. B. 0. C. 3. D. 1.
Câu 24. Cho dãy số u
n
=n(
p
n
2
+1 n). Khi đó lim u
n
bằng
A. 0. B.
1
2
. C. +∞. D. 1.
Câu 25. Cho hàm số y =
2018 x +2019 khi x 1
x +m khi x <1
, m tham số. Tìm m để hàm số liên tục
trên R.
A. m =5. B. m =3 . C. m =3 . D. m =2.
Câu 26. Cho tổng của một cấp số nhân lùi hạn S =1
1
3
+
1
9
1
27
+
1
81
···. Giá trị của S
A. S =
3
4
. B. S =
4
3
. C. S =
4
3
. D. S =
3
4
.
Câu 27. Cho hình chóp S.ABCD đáy hình thoi tâm O SO (ABC D). Khi đó đường
thẳng AC vuông góc với mặt phẳng nào sau đây?
A. (S AB). B. (SCD). C. (SBD). D. (S AD).
Câu 28. Trong hình hộp ABC D.A
0
B
0
C
0
D
0
ba véc-tơ nào sau đây không đồng phẳng?
A.
AA
0
,
DD
0
,
CC
0
. B.
AB,
DD
0
,
B
0
C
0
. C.
AC
0
,
DD
0
,
A
0
C. D.
AB,
DD
0
,
D
0
C
0
.
Câu 29.
Trang 3/6 đề 406
Cho hình lăng trụ ABC .A
0
B
0
C
0
, M trung điểm của BB
0
. Đặt
C A =
a ,
CB =
b ,
AA
0
=
c (Tham khảo hình vẽ). Khẳng định nào
sau đây đúng?
A.
AM =
b +
c
1
2
a . B.
AM =
a
c +
1
2
b .
C.
AM =
a +
c
1
2
b . D.
AM =
b
a +
1
2
c .
B
0
M
B
A
0
A
C
0
C
Câu 30. Biết lim
x1
x
2
ax +1
x +1
=3. Khi đó giá trị của a
A. 4. B. 3. C. 4. D. 0.
Câu 31. Cho hàm số f (x) =
x 8
3
p
x 2
khix >8
ax +4 khix 8
. Để hàm số liên tục tại x =8, giá trị của a
A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 32. Tính lim
1 +19n
18n +19
.
A.
1
18
. B. +∞. C.
19
18
. D.
1
19
.
Câu 33. Cho hình lập phương ABC D.A
1
B
1
C
1
D
1
. Gócgiữa haiđường thẳng AC D A
1
bằng
A. 60
. B. 90
. C. 45
. D. 120
.
Câu 34. Tính lim
(2n +1)
6
(n +2)
4
(2n 1)
2
.
A. 15. B. 16. C.
1
16
. D. 8.
Câu 35. Tính giới hạn lim
x→−∞
x
2
+1
x 2
.
A. −∞. B. +∞. C. 1. D.
1
2
.
Câu 36. bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [5;5] để
L = lim
x→+∞
£
x 2(m
2
4)x
3
¤
=−∞?
A. 6. B. 10. C. 5. D. 3.
Câu 37. Cho hình lăng trụ ABC.A
0
B
0
C
0
với G trọng tâm của tam giác A
0
B
0
C
0
. Đặt
AA
0
=
a ,
AB =
b ,
AC =
c . Khi đó
AG bằng
A.
a +
1
6
³
b +
c
´
. B.
a +
1
3
³
b +
c
´
. C.
a +
1
2
³
b +
c
´
. D.
a +
1
4
³
b +
c
´
.
Câu 38. Tính I = lim
x→+∞
³
3
p
x
3
+2x
2
p
x
2
2x
´
.
A. I =
1
3
. B. I =1. C. I =
5
3
. D. I =
2
3
.
Câu 39. Cho dãy số (u
n
) với u
n
=
p
n
2
+an 3
p
n
2
+n, trong đó a tham số thực. Tìm a để
limu
n
=3.
A. 4. B. 6. C. 7. D. 5.
Trang 4/6 đề 406
Câu 40. Tìm giá trị của tham số a để hàm số y = f (x) =
x
2
5x +6
x 3
khi x 6=3
a khi x =3
liên tục tại
x =3.
A. a =1. B. a =1. C. a =2. D. a =0.
Câu 41. Xét phương trình sau trên tập số thực x
3
+x = a (1). Chọn khẳng định đúng trong
các khẳng định dưới đây?
A. Phương trình (1) chỉ nghiệm khi x a. B. Phương trình (1) nghiệm a R.
C. Phương trình (1) chỉ nghiệm khi x >a. D. Phương trình (1) nghiệm khi x a.
Câu 42. Cho tứ diện ABC D AB =CD = a. Gọi M N lần lượt trung điểm của AD BC .
Xác định độ dài đoạn thẳng M N để góc giữa hai đường thẳng AB M N bằng 30
.
A. M N =
a
p
3
2
. B. M N =
a
2
. C. M N =
a
4
. D. M N =
a
p
3
3
.
Câu 43. Hìnhvẽsau đồthị của mộthàm số y = f (x).Hãyquansát đồ thị cho biết lim
x(1)
+
f (x),
lim
x(1)
f (x), lim
x→+∞
f (x), lim
x→−∞
f (x) lần lượt giá trị bằng
x
y
O
1
1
A. 1,1, +∞, −∞. B. +∞,−∞, 1, 1. C. 1,+∞, −∞, 1. D. −∞, +∞,1,1.
Câu 44. Cho hàm số f ( x) =
2mx
2
4 khi x 3
5 khi x >3
(m tham số). Tìm giá trị của m để hàm số
liên tục trên R.
A.
1
18
. B.
1
2
. C. 2. D. 18.
Câu 45. Cho hình chóp S.ABC S A (ABC ) S A = a
p
5, đáy tam giác vuông tại A với
AB = a, AC = 2a. Gọi α góc giữa đường thẳng S A mặt phẳng (SBC). Giá trị của tan α
bằng
A. 2. B.
p
5
5
. C.
2
p
5
5
. D.
2
5
.
Câu 46. bao nhiêu giá trị của tham số m để lim
x2
p
x
2
+5 2m
x 2
=
1
3
?
A. 1. B. 0. C. 2. D. 4.
Trang 5/6 đề 406
Câu 47. Cho hàm số y = f (x) =
3
p
ax +1
p
1 bx
x
khi x 6=0
3a 5b 1 khi x =0
. Tìm điều kiện của tham số a, b
để hàm số trên liên tục tại điểm x =0. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. 16a 33b =6. B. 2a 6b =1. C. a 8b =1. D. 2a 4b =1.
Câu 48. Cho hình chóp S.ABCD S A vuông góc với đáy S A =1, đáy hình vuông cạnh x
(0 <x 1). Tính giá trị lớn nhất của diện tích thiết diện của hình chóp đã cho khi cắt bởi mặt
phẳng đi qua A vuông góc với SC.
A.
3
p
3
4
. B.
p
3
5
. C.
p
6
15
. D.
p
3
6
.
Câu 49. Tính lim
x1
3
p
26 +x
p
x +8
x
2
3x +2
A.
7
55
. B.
5
54
. C.
7
54
. D.
4
27
.
Câu 50. Tính I =lim
µ
1
n
2
+
3
n
2
+
5
n
2
+···+
2n +1
n
2
.
A. I =1. B. I =0. C. I =
1
2
. D. I =+∞.
HẾT
Trang 6/6 đề 406
| 1/48

Preview text:

SỞ GD&ĐT THÁI BÌNH
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC KỲ II
TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG HÀ NĂM HỌC 2021 - 2022
(Đề thi có 6 trang ) Môn: Toán 11
Thời gian làm bài 90 phút (50 câu trắc nghiệm)
Họ và tên thí sinh: .......................................................................................... Mã đề thi: 399 −→ −→
Câu 1. Cho tứ diện đều ABC D. Tính góc giữa hai véc-tơ AB BC A. 60◦. B. 120◦. C. 30◦. D. 90◦. x2 + 1
Câu 2. Cho hàm số y =
. Khi đó, hàm số liên tục trên khoảng nào sau đây? x2 + 5x + 4 A. (−3;2). B. (−∞;3). C. (−5;3). D. (−1;+∞).
Câu 3. Trong không gian cho ba đường thẳng a , b, c và mặt phẳng (α). Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Nếu a b a c thì b c.
B. Nếu a b a c, đồng thời b ,c cắt nhau và b ,c nằm trong (α) thì a ⊥ (α).
C. Nếu a ⊥ (α) thì a vuông góc với mọi đường thẳng nằm trong (α).
D. Nếu a ⊥ (α) và b ⊥ (α) thì a b.
Câu 4. Cho tứ diện đều ABC D. Gọi M, N lần lượt là trung điểm các cạnh AB BC . Tính số
đo góc giữa hai đường thẳng M N C D. A. 30◦. B. 60◦. C. 45◦. D. 90◦. 1 Câu 5. Tính lim . n8 A. 1. B. 0. C. 2. D. +∞.
Câu 6. Hàm số nào dưới đây gián đoạn tại điểm x0 = −1. 2x − 1 x x + 1 A. y = . B. y = .
C. y = (x + 1)(x2 + 2). D. y = . x + 1 x − 1 x2 + 1 2x + 3 Câu 7. lim bằng x→+∞ x − 1 A. 0. B. 2. C. −1. D. −2.
Câu 8. Cho tứ diện ABC D G là trọng tâm tam giác BC D. Khẳng định nào sau đây đúng? −→ 1 ³−→ −→ −−→´ −→ 1 ³−→ −→ −−→´ A. AG = −
AB + AC + AD . B. AG =
AB + AC + AD . 3 3 −→ 2 ³−→ −→ −−→´ −→ 2 ³−→ −→ −−→´ C. AG =
AB + AC + AD . D. AG = −
AB + AC + AD . 3 3 2n + 1 Câu 9. Tính lim . n − 1 A. +∞. B. −∞. C. 2. D. −1. Trang 1/6 − Mã đề 399
Câu 10. Tính lim (x3 + 3x + 1). x→−∞ A. 2. B. 1. C. −∞. D. +∞. 3 + 2x
Câu 11. Tính giới hạn lim
x→(−2)− x + 2 3 A. −∞. B. 2 . C. +∞. D. . 2
Câu 12. Tìm lim (x3 − 2x2 + 1). x→−1 A. 0. B. 2. C. −2. D. −1. Câu 13.
Hàm số y = f (x) có đồ thị như hình bên. Hàm số gián đoạn tại điểm y
có hoành độ bằng bao nhiêu? 3 A. 0. B. 2. C. 3. D. 1. 1 2 x O 1
Câu 14. Cho hình lập phương ABC D.A0B0C 0D0. Góc giữa hai đường thẳng B A0 và C D bằng A. 90◦. B. 45◦. C. 30◦. D. 60◦.
Câu 15. Trong hình hộp ABC D.A0B0C 0D0 ba véc-tơ nào sau đây không đồng phẳng? −−→ −−→ −−→ −→ −−→ −−−→ −−→ −−→ −−→ −→ −−→ −−−→
A. A A0,DD0,CC 0.
B. AB,DD0,D0C 0.
C. AC 0,DD0, A0C .
D. AB,DD0,B0C 0. x2 + 1
Câu 16. Tính giới hạn lim .
x→−∞ x − 2 1 A. 1. B. − . C. +∞. D. −∞. 2 x2 − ax + 1 Câu 17. Biết lim
= 3. Khi đó giá trị của a x→1 x + 1 A. −4. B. 3. C. 0. D. 4. Câu 18.
Cho hình chóp S.ABC D có đáy là hình vuông và S A vuông S
góc với đáy. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. AC ⊥ (SC D).
B. BD ⊥ (S AD).
C. AC ⊥ (SBD).
D. BD ⊥ (S AC ). A D B C
Câu 19. Cho hình chóp S.ABC D có đáy là hình vuông cạnh a, S A vuông góc với đáy và S A = p
a 2. Số đo của góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng (ABC D) bằng A. 90◦. B. 45◦. C. 60◦. D. 30◦. Trang 2/6 − Mã đề 399
Câu 20. Cho hình chóp S.ABC D có đáy là hình thoi tâm O SO ⊥ (ABC D). Khi đó đường
thẳng AC vuông góc với mặt phẳng nào sau đây? A. (S AB). B. (S AD). C. (SC D). D. (SBD). Câu 21.
Cho hình lăng trụ ABC .A0B0C 0, M là trung điểm của BB0. Đặt A0 C 0 −−→ −→ − → −−→ C A B 0 = − →
a , C B = b , A A0 = − →
c (Tham khảo hình vẽ). Khẳng định nào sau đây đúng? −−→ − → 1 −−→ − → 1
A. AM = b + − → c − − → a .
B. AM = b − − → a + − → c . M 2 2 A C −−→ 1 − → −−→ 1 − → C. AM = − → a + − → c b . D. AM = − → a − − → c + b . 2 2 B
Câu 22. Cho tứ diện ABC D với đáy BC D là tam giác vuông cân tại C . Các điểm M, N , P , Q lần
lượt là trung điểm của AB, AC , BC , C D. Góc giữa M N PQ bằng A. 45◦. B. 60◦. C. 30◦. D. 0◦. p
Câu 23. Cho dãy số un = n( n2 + 1 − n). Khi đó limun bằng 1 A. +∞. B. 1. C. 0. D. . 2 ³p p ´
Câu 24. Giá trị của giới hạn lim
x2 + x + 1 − x2 − x + 1 là x→+∞ A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 25. Cho hình lập phương ABC D.A1B1C1D1. Góc giữa hai đường thẳng AC D A1 bằng A. 120◦. B. 90◦. C. 60◦. D. 45◦. −2x + 3
Câu 26. Tìm tất cả các giá trị của tham số a sao cho lim = +∞ ? xa+ x a 3 3 A. a > . B. a > −1. C. a < . D. a < −1. 2 2 1 + 19n Câu 27. Tính lim . 18n + 19 1 1 19 A. +∞. B. . C. . D. . 19 18 18 1 1 1 1
Câu 28. Cho tổng của một cấp số nhân lùi vô hạn S = 1− + − +
−· · · . Giá trị của S là 3 9 27 81 3 4 3 4 A. S = − . B. S = − . C. S = . D. S = . 4 3 4 3  x − 8   p khi x > 8  3
Câu 29. Cho hàm số f (x) = x − 2
. Để hàm số liên tục tại x = 8, giá trị của a là   a x + 4 khi x ≤ 8 A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.
Câu 30. Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng −∞? −3x + 4 −3x + 4 −3x + 4 −3x + 4 A. lim . B. lim . C. lim . D. lim . x→−∞ x − 2 x→2+ x − 2 x→+∞ x − 2 x→2− x − 2 Trang 3/6 − Mã đề 399
x2 − 3x + 2   p khi x > 2 
Câu 31. Cho hàm số f (x) = x + 2 − 2
, m là tham số. Có bao nhiêu giá trị của  
m2 x − 4m + 6 khi x ≤ 2
m để hàm số đã cho liên tục tại x = 2? A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 32. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại B S A ⊥ (ABC ). Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Chỉ có đúng 2 mặt bên của hình chóp đã cho là các tam giác vuông.
B. Chỉ có đúng 1 mặt bên của hình chóp đã cho là tam giác vuông.
C. Cả 3 mặt bên của hình chóp đã cho là các tam giác vuông.
D. Không có mặt bên nào của hình chóp đã cho là tam giác vuông. (2n + 1)6 Câu 33. Tính lim .
(n + 2)4(2n − 1)2 1 A. . B. 15. C. 8. D. 16. 16 x2 − 4x + 3 Câu 34. Tính lim . x→3 x2 − 9 1 2 1 1 A. . B. . C. . D. . 2 5 5 3  2018x  + 2019 khi x ≥ −1
Câu 35. Cho hàm số y =
, m là tham số. Tìm m để hàm số liên tục  x + m khi x < −1 trên R. A. m = 2. B. m = −3 . C. m = 5. D. m = 3 . ³p p ´ Câu 36. Tính I 3 = lim
x3 + 2x2 − x2 − 2x . x→+∞ 5 2 1 A. I = . B. I = 1. C. I = . D. I = . 3 3 3
Câu 37. Hình vẽ sau là đồ thị của một hàm số y = f (x). Hãy quan sát đồ thị và cho biết lim f (x), x→(−1)+ lim
f (x), lim f (x), lim f (x) lần lượt có giá trị bằng x→(−1)− x→+∞ x→−∞ y 1 −1 O x A. −∞,+∞,1,1. B. 1, +∞,−∞,1. C. +∞,−∞,1,1. D. 1, 1, +∞,−∞. Trang 4/6 − Mã đề 399 px2+5−2m 1
Câu 38. Có bao nhiêu giá trị của tham số m để lim = ? x→2 x − 2 3 A. 2. B. 1. C. 0. D. 4. p p
Câu 39. Cho dãy số (un) với un = n2 + an − 3 − n2 + n, trong đó a là tham số thực. Tìm a để lim un = 3. A. 7. B. 4. C. 5. D. 6.
Câu 40. Cho tứ diện ABC D AB = C D = a. Gọi M N lần lượt là trung điểm của AD BC .
Xác định độ dài đoạn thẳng M N để góc giữa hai đường thẳng AB M N bằng 30◦. p p a a 3 a 3 a A. M N = . B. M N = . C. M N = . D. M N = . 4 3 2 2
Câu 41. Xét phương trình sau trên tập số thực x3 + x = a (1). Chọn khẳng định đúng trong
các khẳng định dưới đây?
A. Phương trình (1) chỉ có nghiệm khi x > a. B. Phương trình (1) vô nghiệm khi x a.
C. Phương trình (1) chỉ có nghiệm khi x a. D. Phương trình (1) có nghiệm ∀a ∈ R. p
Câu 42. Cho hình chóp S.ABC S A ⊥ (ABC ) và S A = a 5, đáy là tam giác vuông tại A với
AB = a, AC = 2a. Gọi α là góc giữa đường thẳng S A và mặt phẳng (SBC ). Giá trị của tanα bằng p p 5 2 2 5 A. . B. . C. . D. 2. 5 5 5  2m x2  − 4 khi x ≤ 3
Câu 43. Cho hàm số f (x) =
(m là tham số). Tìm giá trị của m để hàm số  5 khi x > 3 liên tục trên R. 1 1 A. . B. . C. 18. D. 2. 2 18
Câu 44. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [−5;5] để
L = lim £x − 2(m2 − 4)x3¤ = −∞? x→+∞ A. 5. B. 10. C. 3. D. 6.  x2 −5x +6   khi x  6= 3
Câu 45. Tìm giá trị của tham số a để hàm số y = f (x) = x − 3 liên tục tại   a khi x = 3 x = 3. A. a = −1. B. a = 0. C. a = 2. D. a = 1. −−→
Câu 46. Cho hình lăng trụ ABC .A0B0C 0 với G là trọng tâm của tam giác A0B0C 0. Đặt A A0 = − → a , −→ − → −→ −→
AB = b , AC = − →
c . Khi đó AG bằng 1 ³− → ´ 1 ³− → ´ 1 ³− → ´ 1 ³− → ´ A. − → a + b + − → c . B. − → a + b + − → c . C. − → a + b + − → c . D. − → a + b + − → c . 4 2 6 3 Trang 5/6 − Mã đề 399
Câu 47. Cho hình chóp S.ABC D S A vuông góc với đáy và S A = 1, đáy là hình vuông cạnh x
(0 < x ≤ 1). Tính giá trị lớn nhất của diện tích thiết diện của hình chóp đã cho khi cắt bởi mặt
phẳng đi qua A và vuông góc với SC . p p p p 6 3 3 3 3 A. . B. . C. . D. . 15 4 5 6 p p
3 26 + x x + 8 Câu 48. Tính lim x→1 x2 − 3x + 2 7 4 7 5 A. . B. . C. . D. . 54 27 55 54 µ 1 3 5 2n + 1 ¶
Câu 49. Tính I = lim + + + · · · + . n2 n2 n2 n2 1 A. I = . B. I = +∞. C. I = 0. D. I = 1. 2 p  p
3 ax + 1 − 1 − bx   khi  x 6= 0
Câu 50. Cho hàm số y = f (x) = x
. Tìm điều kiện của tham số a, b  
3a − 5b − 1 khi x = 0
để hàm số trên liên tục tại điểm x = 0. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. a − 8b = 1.
B. 2a − 6b = 1.
C. 16a − 33b = 6.
D. 2a − 4b = 1. HẾT Trang 6/6 − Mã đề 399 SỞ GD&ĐT THÁI BÌNH
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC KỲ II
TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG HÀ NĂM HỌC 2021 - 2022
(Đề thi có 6 trang ) Môn: Toán 11
Thời gian làm bài 90 phút (50 câu trắc nghiệm)
Họ và tên thí sinh: .......................................................................................... Mã đề thi: 400 1 Câu 1. Tính lim . n8 A. 2. B. 1. C. 0. D. +∞. Câu 2.
Hàm số y = f (x) có đồ thị như hình bên. Hàm số gián đoạn tại điểm y
có hoành độ bằng bao nhiêu? 3 A. 0. B. 3. C. 2. D. 1. 1 2 x O 1 2x + 3 Câu 3. lim bằng x→+∞ x − 1 A. −2. B. −1. C. 2. D. 0. x2 + 1
Câu 4. Cho hàm số y =
. Khi đó, hàm số liên tục trên khoảng nào sau đây? x2 + 5x + 4 A. (−3;2). B. (−∞;3). C. (−1;+∞). D. (−5;3).
Câu 5. Tìm lim (x3 − 2x2 + 1). x→−1 A. 2. B. −1. C. 0. D. −2. 2n + 1 Câu 6. Tính lim . n − 1 A. −1. B. +∞. C. 2. D. −∞. −→ −→
Câu 7. Cho tứ diện đều ABC D. Tính góc giữa hai véc-tơ AB BC A. 90◦. B. 60◦. C. 120◦. D. 30◦.
Câu 8. Cho tứ diện ABC D G là trọng tâm tam giác BC D. Khẳng định nào sau đây đúng? −→ 1 ³−→ −→ −−→´ −→ 2 ³−→ −→ −−→´ A. AG =
AB + AC + AD . B. AG = −
AB + AC + AD . 3 3 −→ 1 ³−→ −→ −−→´ −→ 2 ³−→ −→ −−→´ C. AG = −
AB + AC + AD . D. AG =
AB + AC + AD . 3 3
Câu 9. Cho hình lập phương ABC D.A0B0C 0D0. Góc giữa hai đường thẳng B A0 và C D bằng A. 30◦. B. 90◦. C. 45◦. D. 60◦.
Câu 10. Hàm số nào dưới đây gián đoạn tại điểm x0 = −1. x + 1 x 2x − 1 A. y = . B. y = . C. y = .
D. y = (x + 1)(x2 + 2). x2 + 1 x − 1 x + 1 Trang 1/6 − Mã đề 400 3 + 2x
Câu 11. Tính giới hạn lim
x→(−2)− x + 2 3 A. 2 . B. −∞. C. +∞. D. . 2
Câu 12. Cho tứ diện đều ABC D. Gọi M, N lần lượt là trung điểm các cạnh AB BC . Tính số
đo góc giữa hai đường thẳng M N C D. A. 90◦. B. 30◦. C. 60◦. D. 45◦.
Câu 13. Tính lim (x3 + 3x + 1). x→−∞ A. −∞. B. +∞. C. 1. D. 2.
Câu 14. Trong không gian cho ba đường thẳng a , b, c và mặt phẳng (α). Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Nếu a ⊥ (α) và b ⊥ (α) thì a b.
B. Nếu a b a c thì b c.
C. Nếu a b a c, đồng thời b ,c cắt nhau và b ,c nằm trong (α) thì a ⊥ (α).
D. Nếu a ⊥ (α) thì a vuông góc với mọi đường thẳng nằm trong (α). 1 1 1 1
Câu 15. Cho tổng của một cấp số nhân lùi vô hạn S = 1− + − +
−· · · . Giá trị của S là 3 9 27 81 4 4 3 3 A. S = . B. S = − . C. S = − . D. S = . 3 3 4 4 1 + 19n Câu 16. Tính lim . 18n + 19 1 1 19 A. . B. . C. +∞. D. . 19 18 18 p
Câu 17. Cho dãy số un = n( n2 + 1 − n). Khi đó limun bằng 1 A. 0. B. . C. 1. D. +∞. 2
Câu 18. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại B S A ⊥ (ABC ). Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Không có mặt bên nào của hình chóp đã cho là tam giác vuông.
B. Cả 3 mặt bên của hình chóp đã cho là các tam giác vuông.
C. Chỉ có đúng 2 mặt bên của hình chóp đã cho là các tam giác vuông.
D. Chỉ có đúng 1 mặt bên của hình chóp đã cho là tam giác vuông. ³p p ´
Câu 19. Giá trị của giới hạn lim
x2 + x + 1 − x2 − x + 1 là x→+∞ A. 0. B. 3. C. 2. D. 1. −2x + 3
Câu 20. Tìm tất cả các giá trị của tham số a sao cho lim = +∞ ? xa+ x a 3 3 A. a < −1. B. a > . C. a > −1. D. a < . 2 2 Trang 2/6 − Mã đề 400
x2 − 3x + 2   p khi x > 2 
Câu 21. Cho hàm số f (x) = x + 2 − 2
, m là tham số. Có bao nhiêu giá trị của  
m2 x − 4m + 6 khi x ≤ 2
m để hàm số đã cho liên tục tại x = 2? A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.
Câu 22. Cho hình chóp S.ABC D có đáy là hình vuông cạnh a, S A vuông góc với đáy và S A = p
a 2. Số đo của góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng (ABC D) bằng A. 45◦. B. 30◦. C. 90◦. D. 60◦. x2 + 1
Câu 23. Tính giới hạn lim .
x→−∞ x − 2 1 A. 1. B. +∞. C. − . D. −∞. 2
Câu 24. Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng −∞? −3x + 4 −3x + 4 −3x + 4 −3x + 4 A. lim . B. lim . C. lim . D. lim . x→2− x − 2 x→−∞ x − 2 x→+∞ x − 2 x→2+ x − 2  x − 8   p khi x > 8  3
Câu 25. Cho hàm số f (x) = x − 2
. Để hàm số liên tục tại x = 8, giá trị của a là   a x + 4 khi x ≤ 8 A. 3. B. 1. C. 4. D. 2. Câu 26.
Cho hình chóp S.ABC D có đáy là hình vuông và S A vuông S
góc với đáy. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. AC ⊥ (SBD).
B. AC ⊥ (SC D).
C. BD ⊥ (S AC ).
D. BD ⊥ (S AD). A D B C
Câu 27. Cho hình lập phương ABC D.A1B1C1D1. Góc giữa hai đường thẳng AC D A1 bằng A. 120◦. B. 60◦. C. 45◦. D. 90◦.  2018x  + 2019 khi x ≥ −1
Câu 28. Cho hàm số y =
, m là tham số. Tìm m để hàm số liên tục  x + m khi x < −1 trên R. A. m = −3 . B. m = 3 . C. m = 5. D. m = 2.
Câu 29. Cho tứ diện ABC D với đáy BC D là tam giác vuông cân tại C . Các điểm M, N , P , Q lần
lượt là trung điểm của AB, AC , BC , C D. Góc giữa M N PQ bằng A. 60◦. B. 30◦. C. 45◦. D. 0◦. Trang 3/6 − Mã đề 400 Câu 30.
Cho hình lăng trụ ABC .A0B0C 0, M là trung điểm của BB0. Đặt A0 C 0 −−→ −→ − → −−→ C A B 0 = − →
a , C B = b , A A0 = − →
c (Tham khảo hình vẽ). Khẳng định nào sau đây đúng? −−→ − → 1 −−→ 1 − →
A. AM = b − − → a + − → c . B. AM = − → a + − → c b . M 2 2 A C −−→ − → 1 −−→ 1 − →
C. AM = b + − → c − − → a . D. AM = − → a − − → c + b . 2 2 B (2n + 1)6 Câu 31. Tính lim .
(n + 2)4(2n − 1)2 1 A. 15. B. 16. C. . D. 8. 16
Câu 32. Cho hình chóp S.ABC D có đáy là hình thoi tâm O SO ⊥ (ABC D). Khi đó đường
thẳng AC vuông góc với mặt phẳng nào sau đây? A. (S AB). B. (SBD). C. (SC D). D. (S AD).
Câu 33. Trong hình hộp ABC D.A0B0C 0D0 ba véc-tơ nào sau đây không đồng phẳng? −−→ −−→ −−→ −−→ −−→ −−→ −→ −−→ −−−→ −→ −−→ −−−→
A. A A0,DD0,CC 0.
B. AC 0,DD0, A0C .
C. AB,DD0,D0C 0.
D. AB,DD0,B0C 0. x2 − 4x + 3 Câu 34. Tính lim . x→3 x2 − 9 1 1 1 2 A. . B. . C. . D. . 3 5 2 5 x2 − ax + 1 Câu 35. Biết lim
= 3. Khi đó giá trị của a x→1 x + 1 A. −4. B. 4. C. 0. D. 3. px2+5−2m 1
Câu 36. Có bao nhiêu giá trị của tham số m để lim = ? x→2 x − 2 3 A. 2. B. 4. C. 0. D. 1. −−→
Câu 37. Cho hình lăng trụ ABC .A0B0C 0 với G là trọng tâm của tam giác A0B0C 0. Đặt A A0 = − → a , −→ − → −→ −→
AB = b , AC = − →
c . Khi đó AG bằng 1 ³− → ´ 1 ³− → ´ 1 ³− → ´ 1 ³− → ´ A. − → a + b + − → c . B. − → a + b + − → c . C. − → a + b + − → c . D. − → a + b + − → c . 3 4 2 6
Câu 38. Xét phương trình sau trên tập số thực x3 + x = a (1). Chọn khẳng định đúng trong
các khẳng định dưới đây?
A. Phương trình (1) chỉ có nghiệm khi x a. B. Phương trình (1) vô nghiệm khi x a.
C. Phương trình (1) chỉ có nghiệm khi x > a. D. Phương trình (1) có nghiệm ∀a ∈ R. p p
Câu 39. Cho dãy số (un) với un = n2 + an − 3 − n2 + n, trong đó a là tham số thực. Tìm a để lim un = 3. A. 7. B. 4. C. 6. D. 5. Trang 4/6 − Mã đề 400
Câu 40. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [−5;5] để
L = lim £x − 2(m2 − 4)x3¤ = −∞? x→+∞ A. 3. B. 10. C. 6. D. 5.  2m x2  − 4 khi x ≤ 3
Câu 41. Cho hàm số f (x) =
(m là tham số). Tìm giá trị của m để hàm số  5 khi x > 3 liên tục trên R. 1 1 A. . B. . C. 2. D. 18. 18 2 ³p p ´ Câu 42. Tính I 3 = lim
x3 + 2x2 − x2 − 2x . x→+∞ 5 1 2 A. I = . B. I = . C. I = 1. D. I = . 3 3 3  x2 −5x +6   khi x  6= 3
Câu 43. Tìm giá trị của tham số a để hàm số y = f (x) = x − 3 liên tục tại   a khi x = 3 x = 3. A. a = 2. B. a = 0. C. a = −1. D. a = 1. p
Câu 44. Cho hình chóp S.ABC S A ⊥ (ABC ) và S A = a 5, đáy là tam giác vuông tại A với
AB = a, AC = 2a. Gọi α là góc giữa đường thẳng S A và mặt phẳng (SBC ). Giá trị của tanα bằng p p 2 5 2 5 A. . B. . C. . D. 2. 5 5 5
Câu 45. Hình vẽ sau là đồ thị của một hàm số y = f (x). Hãy quan sát đồ thị và cho biết lim f (x), x→(−1)+ lim
f (x), lim f (x), lim f (x) lần lượt có giá trị bằng x→(−1)− x→+∞ x→−∞ y 1 −1 O x A. −∞,+∞,1,1. B. 1, +∞,−∞,1. C. 1, 1, +∞,−∞. D. +∞,−∞,1,1.
Câu 46. Cho tứ diện ABC D AB = C D = a. Gọi M N lần lượt là trung điểm của AD BC .
Xác định độ dài đoạn thẳng M N để góc giữa hai đường thẳng AB M N bằng 30◦. p p a 3 a a a 3 A. M N = . B. M N = . C. M N = . D. M N = . 2 2 4 3 Trang 5/6 − Mã đề 400
Câu 47. Cho hình chóp S.ABC D S A vuông góc với đáy và S A = 1, đáy là hình vuông cạnh x
(0 < x ≤ 1). Tính giá trị lớn nhất của diện tích thiết diện của hình chóp đã cho khi cắt bởi mặt
phẳng đi qua A và vuông góc với SC . p p p p 3 3 3 3 6 A. . B. . C. . D. . 6 5 4 15 p  p
3 ax + 1 − 1 − bx   khi  x 6= 0
Câu 48. Cho hàm số y = f (x) = x
. Tìm điều kiện của tham số a, b  
3a − 5b − 1 khi x = 0
để hàm số trên liên tục tại điểm x = 0. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. 16a − 33b = 6.
B. 2a − 6b = 1.
C. a − 8b = 1.
D. 2a − 4b = 1. p p
3 26 + x x + 8 Câu 49. Tính lim x→1 x2 − 3x + 2 7 7 4 5 A. . B. . C. . D. . 54 55 27 54 µ 1 3 5 2n + 1 ¶
Câu 50. Tính I = lim + + + · · · + . n2 n2 n2 n2 1 A. I = 0. B. I = +∞. C. I = 1. D. I = . 2 HẾT Trang 6/6 − Mã đề 400 SỞ GD&ĐT THÁI BÌNH
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC KỲ II
TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG HÀ NĂM HỌC 2021 - 2022
(Đề thi có 6 trang ) Môn: Toán 11
Thời gian làm bài 90 phút (50 câu trắc nghiệm)
Họ và tên thí sinh: .......................................................................................... Mã đề thi: 401 x2 + 1
Câu 1. Cho hàm số y =
. Khi đó, hàm số liên tục trên khoảng nào sau đây? x2 + 5x + 4 A. (−1;+∞). B. (−3;2). C. (−5;3). D. (−∞;3).
Câu 2. Trong không gian cho ba đường thẳng a , b, c và mặt phẳng (α). Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Nếu a ⊥ (α) và b ⊥ (α) thì a b.
B. Nếu a b a c thì b c.
C. Nếu a ⊥ (α) thì a vuông góc với mọi đường thẳng nằm trong (α).
D. Nếu a b a c, đồng thời b ,c cắt nhau và b ,c nằm trong (α) thì a ⊥ (α). 1 Câu 3. Tính lim . n8 A. +∞. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 4. Cho tứ diện đều ABC D. Gọi M, N lần lượt là trung điểm các cạnh AB BC . Tính số
đo góc giữa hai đường thẳng M N C D. A. 90◦. B. 60◦. C. 45◦. D. 30◦. 2x + 3 Câu 5. lim bằng x→+∞ x − 1 A. −2. B. 2. C. −1. D. 0. 2n + 1 Câu 6. Tính lim . n − 1 A. +∞. B. −1. C. 2. D. −∞. Câu 7.
Hàm số y = f (x) có đồ thị như hình bên. Hàm số gián đoạn tại điểm y
có hoành độ bằng bao nhiêu? 3 A. 1. B. 2. C. 3. D. 0. 1 2 x O 1 −→ −→
Câu 8. Cho tứ diện đều ABC D. Tính góc giữa hai véc-tơ AB BC A. 120◦. B. 90◦. C. 30◦. D. 60◦.
Câu 9. Cho tứ diện ABC D G là trọng tâm tam giác BC D. Khẳng định nào sau đây đúng? Trang 1/6 − Mã đề 401 −→ 2 ³−→ −→ −−→´ −→ 2 ³−→ −→ −−→´ A. AG = −
AB + AC + AD . B. AG =
AB + AC + AD . 3 3 −→ 1 ³−→ −→ −−→´ −→ 1 ³−→ −→ −−→´ C. AG = −
AB + AC + AD . D. AG =
AB + AC + AD . 3 3 3 + 2x
Câu 10. Tính giới hạn lim
x→(−2)− x + 2 3 A. . B. −∞. C. +∞. D. 2 . 2
Câu 11. Tìm lim (x3 − 2x2 + 1). x→−1 A. 2. B. −2. C. 0. D. −1.
Câu 12. Cho hình lập phương ABC D.A0B0C 0D0. Góc giữa hai đường thẳng B A0 và C D bằng A. 60◦. B. 90◦. C. 45◦. D. 30◦.
Câu 13. Hàm số nào dưới đây gián đoạn tại điểm x0 = −1. x + 1 x 2x − 1 A. y = . B. y = . C. y = .
D. y = (x + 1)(x2 + 2). x2 + 1 x − 1 x + 1
Câu 14. Tính lim (x3 + 3x + 1). x→−∞ A. +∞. B. −∞. C. 2. D. 1.
Câu 15. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại B S A ⊥ (ABC ). Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Chỉ có đúng 1 mặt bên của hình chóp đã cho là tam giác vuông.
B. Không có mặt bên nào của hình chóp đã cho là tam giác vuông.
C. Chỉ có đúng 2 mặt bên của hình chóp đã cho là các tam giác vuông.
D. Cả 3 mặt bên của hình chóp đã cho là các tam giác vuông. (2n + 1)6 Câu 16. Tính lim .
(n + 2)4(2n − 1)2 1 A. 8. B. . C. 15. D. 16. 16
x2 − 3x + 2   p khi x > 2 
Câu 17. Cho hàm số f (x) = x + 2 − 2
, m là tham số. Có bao nhiêu giá trị của  
m2 x − 4m + 6 khi x ≤ 2
m để hàm số đã cho liên tục tại x = 2? A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.  x − 8   p khi x > 8  3
Câu 18. Cho hàm số f (x) = x − 2
. Để hàm số liên tục tại x = 8, giá trị của a là   a x + 4 khi x ≤ 8 A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
Câu 19. Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng −∞? −3x + 4 −3x + 4 −3x + 4 −3x + 4 A. lim . B. lim . C. lim . D. lim . x→+∞ x − 2 x→2+ x − 2 x→2− x − 2 x→−∞ x − 2 Trang 2/6 − Mã đề 401 p
Câu 20. Cho dãy số un = n( n2 + 1 − n). Khi đó limun bằng 1 A. 1. B. 0. C. +∞. D. . 2 1 + 19n Câu 21. Tính lim . 18n + 19 1 19 1 A. . B. . C. . D. +∞. 18 18 19
Câu 22. Cho hình lập phương ABC D.A1B1C1D1. Góc giữa hai đường thẳng AC D A1 bằng A. 120◦. B. 90◦. C. 60◦. D. 45◦.  2018x  + 2019 khi x ≥ −1
Câu 23. Cho hàm số y =
, m là tham số. Tìm m để hàm số liên tục  x + m khi x < −1 trên R. A. m = −3 . B. m = 5. C. m = 3 . D. m = 2. −2x + 3
Câu 24. Tìm tất cả các giá trị của tham số a sao cho lim = +∞ ? xa+ x a 3 3 A. a > . B. a < . C. a < −1. D. a > −1. 2 2
Câu 25. Cho tứ diện ABC D với đáy BC D là tam giác vuông cân tại C . Các điểm M, N , P , Q lần
lượt là trung điểm của AB, AC , BC , C D. Góc giữa M N PQ bằng A. 60◦. B. 45◦. C. 30◦. D. 0◦.
Câu 26. Cho hình chóp S.ABC D có đáy là hình thoi tâm O SO ⊥ (ABC D). Khi đó đường
thẳng AC vuông góc với mặt phẳng nào sau đây? A. (S AB). B. (S AD). C. (SC D). D. (SBD).
Câu 27. Trong hình hộp ABC D.A0B0C 0D0 ba véc-tơ nào sau đây không đồng phẳng? −−→ −−→ −−→ −→ −−→ −−−→ −→ −−→ −−−→ −−→ −−→ −−→
A. A A0,DD0,CC 0.
B. AB,DD0,B0C 0.
C. AB,DD0,D0C 0.
D. AC 0,DD0, A0C . x2 − ax + 1 Câu 28. Biết lim
= 3. Khi đó giá trị của a x→1 x + 1 A. 0. B. 4. C. −4. D. 3.
Câu 29. Cho hình chóp S.ABC D có đáy là hình vuông cạnh a, S A vuông góc với đáy và S A = p
a 2. Số đo của góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng (ABC D) bằng A. 90◦. B. 45◦. C. 30◦. D. 60◦. ³p p ´
Câu 30. Giá trị của giới hạn lim
x2 + x + 1 − x2 − x + 1 là x→+∞ A. 1. B. 3. C. 2. D. 0. x2 − 4x + 3 Câu 31. Tính lim . x→3 x2 − 9 2 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 5 3 2 5 Câu 32. Trang 3/6 − Mã đề 401
Cho hình chóp S.ABC D có đáy là hình vuông và S A vuông S
góc với đáy. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. BD ⊥ (S AC ).
B. AC ⊥ (SBD).
C. BD ⊥ (S AD).
D. AC ⊥ (SC D). A D B C Câu 33.
Cho hình lăng trụ ABC .A0B0C 0, M là trung điểm của BB0. Đặt A0 C 0 −−→ −→ − → −−→ C A B 0 = − →
a , C B = b , A A0 = − →
c (Tham khảo hình vẽ). Khẳng định nào sau đây đúng? −−→ − → 1 −−→ 1 − →
A. AM = b − − → a + − → c . B. AM = − → a − − → c + b . M 2 2 A C −−→ − → 1 −−→ 1 − →
C. AM = b + − → c − − → a . D. AM = − → a + − → c b . 2 2 B x2 + 1
Câu 34. Tính giới hạn lim .
x→−∞ x − 2 1 A. 1. B. − . C. +∞. D. −∞. 2 1 1 1 1
Câu 35. Cho tổng của một cấp số nhân lùi vô hạn S = 1− + − +
−· · · . Giá trị của S là 3 9 27 81 3 4 3 4 A. S = − . B. S = − . C. S = . D. S = . 4 3 4 3  x2 −5x +6   khi x  6= 3
Câu 36. Tìm giá trị của tham số a để hàm số y = f (x) = x − 3 liên tục tại   a khi x = 3 x = 3. A. a = 1. B. a = 0. C. a = 2. D. a = −1. ³p p ´ Câu 37. Tính I 3 = lim
x3 + 2x2 − x2 − 2x . x→+∞ 5 1 2 A. I = . B. I = 1. C. I = . D. I = . 3 3 3
Câu 38. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [−5;5] để
L = lim £x − 2(m2 − 4)x3¤ = −∞? x→+∞ A. 5. B. 3. C. 6. D. 10.  2m x2  − 4 khi x ≤ 3
Câu 39. Cho hàm số f (x) =
(m là tham số). Tìm giá trị của m để hàm số  5 khi x > 3 liên tục trên R. 1 1 A. . B. . C. 2. D. 18. 18 2 Trang 4/6 − Mã đề 401 −−→
Câu 40. Cho hình lăng trụ ABC .A0B0C 0 với G là trọng tâm của tam giác A0B0C 0. Đặt A A0 = − → a , −→ − → −→ −→
AB = b , AC = − →
c . Khi đó AG bằng 1 ³− → ´ 1 ³− → ´ 1 ³− → ´ 1 ³− → ´ A. − → a + b + − → c . B. − → a + b + − → c . C. − → a + b + − → c . D. − → a + b + − → c . 4 6 3 2
Câu 41. Hình vẽ sau là đồ thị của một hàm số y = f (x). Hãy quan sát đồ thị và cho biết lim f (x), x→(−1)+ lim
f (x), lim f (x), lim f (x) lần lượt có giá trị bằng x→(−1)− x→+∞ x→−∞ y 1 −1 O x A. 1, 1, +∞,−∞. B. +∞,−∞,1,1. C. 1, +∞,−∞,1. D. −∞,+∞,1,1. p
Câu 42. Cho hình chóp S.ABC S A ⊥ (ABC ) và S A = a 5, đáy là tam giác vuông tại A với
AB = a, AC = 2a. Gọi α là góc giữa đường thẳng S A và mặt phẳng (SBC ). Giá trị của tanα bằng p p 5 2 5 2 A. . B. . C. 2. D. . 5 5 5
Câu 43. Cho tứ diện ABC D AB = C D = a. Gọi M N lần lượt là trung điểm của AD BC .
Xác định độ dài đoạn thẳng M N để góc giữa hai đường thẳng AB M N bằng 30◦. p p a 3 a a a 3 A. M N = . B. M N = . C. M N = . D. M N = . 3 4 2 2
Câu 44. Xét phương trình sau trên tập số thực x3 + x = a (1). Chọn khẳng định đúng trong
các khẳng định dưới đây?
A. Phương trình (1) có nghiệm ∀a ∈ R.
B. Phương trình (1) vô nghiệm khi x a.
C. Phương trình (1) chỉ có nghiệm khi x > a. D. Phương trình (1) chỉ có nghiệm khi x a. px2+5−2m 1
Câu 45. Có bao nhiêu giá trị của tham số m để lim = ? x→2 x − 2 3 A. 0. B. 2. C. 4. D. 1. p p
Câu 46. Cho dãy số (un) với un = n2 + an − 3 − n2 + n, trong đó a là tham số thực. Tìm a để lim un = 3. A. 4. B. 6. C. 7. D. 5. p  p
3 ax + 1 − 1 − bx   khi  x 6= 0
Câu 47. Cho hàm số y = f (x) = x
. Tìm điều kiện của tham số a, b  
3a − 5b − 1 khi x = 0
để hàm số trên liên tục tại điểm x = 0. Khẳng định nào sau đây đúng? Trang 5/6 − Mã đề 401
A. 2a − 4b = 1.
B. 2a − 6b = 1.
C. 16a − 33b = 6.
D. a − 8b = 1. p p
3 26 + x x + 8 Câu 48. Tính lim x→1 x2 − 3x + 2 4 7 7 5 A. . B. . C. . D. . 27 54 55 54 µ 1 3 5 2n + 1 ¶
Câu 49. Tính I = lim + + + · · · + . n2 n2 n2 n2 1 A. I = 0. B. I = 1. C. I = . D. I = +∞. 2
Câu 50. Cho hình chóp S.ABC D S A vuông góc với đáy và S A = 1, đáy là hình vuông cạnh x
(0 < x ≤ 1). Tính giá trị lớn nhất của diện tích thiết diện của hình chóp đã cho khi cắt bởi mặt
phẳng đi qua A và vuông góc với SC . p p p p 3 3 3 3 6 A. . B. . C. . D. . 6 5 4 15 HẾT Trang 6/6 − Mã đề 401 SỞ GD&ĐT THÁI BÌNH
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC KỲ II
TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG HÀ NĂM HỌC 2021 - 2022
(Đề thi có 6 trang ) Môn: Toán 11
Thời gian làm bài 90 phút (50 câu trắc nghiệm)
Họ và tên thí sinh: .......................................................................................... Mã đề thi: 402
Câu 1. Cho hình lập phương ABC D.A0B0C 0D0. Góc giữa hai đường thẳng B A0 và C D bằng A. 45◦. B. 30◦. C. 60◦. D. 90◦. 2x + 3 Câu 2. lim bằng x→+∞ x − 1 A. −2. B. −1. C. 2. D. 0.
Câu 3. Tính lim (x3 + 3x + 1). x→−∞ A. 1. B. −∞. C. 2. D. +∞.
Câu 4. Cho tứ diện ABC D G là trọng tâm tam giác BC D. Khẳng định nào sau đây đúng? −→ 2 ³−→ −→ −−→´ −→ 1 ³−→ −→ −−→´ A. AG = −
AB + AC + AD . B. AG =
AB + AC + AD . 3 3 −→ 1 ³−→ −→ −−→´ −→ 2 ³−→ −→ −−→´ C. AG = −
AB + AC + AD . D. AG =
AB + AC + AD . 3 3 Câu 5.
Hàm số y = f (x) có đồ thị như hình bên. Hàm số gián đoạn tại điểm y
có hoành độ bằng bao nhiêu? 3 A. 3. B. 0. C. 1. D. 2. 1 2 x O 1
Câu 6. Tìm lim (x3 − 2x2 + 1). x→−1 A. 0. B. −1. C. 2. D. −2.
Câu 7. Trong không gian cho ba đường thẳng a , b, c và mặt phẳng (α). Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Nếu a ⊥ (α) thì a vuông góc với mọi đường thẳng nằm trong (α).
B. Nếu a b a c thì b c.
C. Nếu a ⊥ (α) và b ⊥ (α) thì a b.
D. Nếu a b a c, đồng thời b ,c cắt nhau và b ,c nằm trong (α) thì a ⊥ (α). 2n + 1 Câu 8. Tính lim . n − 1 A. +∞. B. 2. C. −∞. D. −1. Trang 1/6 − Mã đề 402 −→ −→
Câu 9. Cho tứ diện đều ABC D. Tính góc giữa hai véc-tơ AB BC A. 120◦. B. 60◦. C. 90◦. D. 30◦. 3 + 2x
Câu 10. Tính giới hạn lim
x→(−2)− x + 2 3 A. 2 . B. +∞. C. . D. −∞. 2
Câu 11. Cho tứ diện đều ABC D. Gọi M, N lần lượt là trung điểm các cạnh AB BC . Tính số
đo góc giữa hai đường thẳng M N C D. A. 60◦. B. 45◦. C. 90◦. D. 30◦.
Câu 12. Hàm số nào dưới đây gián đoạn tại điểm x0 = −1. x 2x − 1 x + 1 A. y = . B. y = .
C. y = (x + 1)(x2 + 2). D. y = . x − 1 x + 1 x2 + 1 1 Câu 13. Tính lim . n8 A. 0. B. 2. C. 1. D. +∞. x2 + 1
Câu 14. Cho hàm số y =
. Khi đó, hàm số liên tục trên khoảng nào sau đây? x2 + 5x + 4 A. (−∞;3). B. (−1;+∞). C. (−5;3). D. (−3;2). −2x + 3
Câu 15. Tìm tất cả các giá trị của tham số a sao cho lim = +∞ ? xa+ x a 3 3 A. a > −1. B. a < . C. a < −1. D. a > . 2 2 1 1 1 1
Câu 16. Cho tổng của một cấp số nhân lùi vô hạn S = 1− + − +
−· · · . Giá trị của S là 3 9 27 81 4 3 3 4 A. S = . B. S = − . C. S = . D. S = − . 3 4 4 3 Câu 17.
Cho hình chóp S.ABC D có đáy là hình vuông và S A vuông S
góc với đáy. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. BD ⊥ (S AC ).
B. AC ⊥ (SC D).
C. AC ⊥ (SBD).
D. BD ⊥ (S AD). A D B C p
Câu 18. Cho dãy số un = n( n2 + 1 − n). Khi đó limun bằng 1 A. 0. B. +∞. C. . D. 1. 2
Câu 19. Cho hình chóp S.ABC D có đáy là hình thoi tâm O SO ⊥ (ABC D). Khi đó đường
thẳng AC vuông góc với mặt phẳng nào sau đây? A. (S AB). B. (SC D). C. (SBD). D. (S AD). Trang 2/6 − Mã đề 402
Câu 20. Trong hình hộp ABC D.A0B0C 0D0 ba véc-tơ nào sau đây không đồng phẳng? −−→ −−→ −−→ −→ −−→ −−−→ −→ −−→ −−−→ −−→ −−→ −−→
A. A A0,DD0,CC 0.
B. AB,DD0,B0C 0.
C. AB,DD0,D0C 0.
D. AC 0,DD0, A0C . 1 + 19n Câu 21. Tính lim . 18n + 19 1 1 19 A. +∞. B. . C. . D. . 18 19 18 x2 − ax + 1 Câu 22. Biết lim
= 3. Khi đó giá trị của a x→1 x + 1 A. 3. B. 4. C. 0. D. −4. (2n + 1)6 Câu 23. Tính lim .
(n + 2)4(2n − 1)2 1 A. . B. 8. C. 15. D. 16. 16 x2 − 4x + 3 Câu 24. Tính lim . x→3 x2 − 9 1 1 1 2 A. . B. . C. . D. . 5 2 3 5
Câu 25. Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng −∞? −3x + 4 −3x + 4 −3x + 4 −3x + 4 A. lim . B. lim . C. lim . D. lim . x→2+ x − 2 x→2− x − 2 x→+∞ x − 2 x→−∞ x − 2
Câu 26. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại B S A ⊥ (ABC ). Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Cả 3 mặt bên của hình chóp đã cho là các tam giác vuông.
B. Chỉ có đúng 2 mặt bên của hình chóp đã cho là các tam giác vuông.
C. Không có mặt bên nào của hình chóp đã cho là tam giác vuông.
D. Chỉ có đúng 1 mặt bên của hình chóp đã cho là tam giác vuông.  x − 8   p khi x > 8  3
Câu 27. Cho hàm số f (x) = x − 2
. Để hàm số liên tục tại x = 8, giá trị của a là   a x + 4 khi x ≤ 8 A. 1. B. 3. C. 4. D. 2. x2 + 1
Câu 28. Tính giới hạn lim .
x→−∞ x − 2 1 A. −∞. B. +∞. C. 1. D. − . 2  2018x  + 2019 khi x ≥ −1
Câu 29. Cho hàm số y =
, m là tham số. Tìm m để hàm số liên tục  x + m khi x < −1 trên R. A. m = 2. B. m = 3 . C. m = 5. D. m = −3 .
Câu 30. Cho tứ diện ABC D với đáy BC D là tam giác vuông cân tại C . Các điểm M, N , P , Q lần
lượt là trung điểm của AB, AC , BC , C D. Góc giữa M N PQ bằng A. 60◦. B. 0◦. C. 45◦. D. 30◦. Trang 3/6 − Mã đề 402 ³p p ´
Câu 31. Giá trị của giới hạn lim
x2 + x + 1 − x2 − x + 1 là x→+∞ A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 32. Cho hình chóp S.ABC D có đáy là hình vuông cạnh a, S A vuông góc với đáy và S A = p
a 2. Số đo của góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng (ABC D) bằng A. 60◦. B. 90◦. C. 45◦. D. 30◦.
x2 − 3x + 2   p khi x > 2 
Câu 33. Cho hàm số f (x) = x + 2 − 2
, m là tham số. Có bao nhiêu giá trị của  
m2 x − 4m + 6 khi x ≤ 2
m để hàm số đã cho liên tục tại x = 2? A. 0. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 34. Cho hình lập phương ABC D.A1B1C1D1. Góc giữa hai đường thẳng AC D A1 bằng A. 60◦. B. 45◦. C. 120◦. D. 90◦. Câu 35.
Cho hình lăng trụ ABC .A0B0C 0, M là trung điểm của BB0. Đặt A0 C 0 −−→ −→ − → −−→ C A B 0 = − →
a , C B = b , A A0 = − →
c (Tham khảo hình vẽ). Khẳng định nào sau đây đúng? −−→ 1 − → −−→ − → 1 A. AM = − → a − − → c + b .
B. AM = b − − → a + − → c . M 2 2 A C −−→ 1 − → −−→ − → 1 C. AM = − → a + − → c b .
D. AM = b + − → c − − → a . 2 2 B p
Câu 36. Cho hình chóp S.ABC S A ⊥ (ABC ) và S A = a 5, đáy là tam giác vuông tại A với
AB = a, AC = 2a. Gọi α là góc giữa đường thẳng S A và mặt phẳng (SBC ). Giá trị của tanα bằng p p 2 2 5 5 A. . B. 2. C. . D. . 5 5 5 px2+5−2m 1
Câu 37. Có bao nhiêu giá trị của tham số m để lim = ? x→2 x − 2 3 A. 2. B. 0. C. 4. D. 1.  x2 −5x +6   khi x  6= 3
Câu 38. Tìm giá trị của tham số a để hàm số y = f (x) = x − 3 liên tục tại   a khi x = 3 x = 3. A. a = 2. B. a = 0. C. a = −1. D. a = 1.
Câu 39. Xét phương trình sau trên tập số thực x3 + x = a (1). Chọn khẳng định đúng trong
các khẳng định dưới đây?
A. Phương trình (1) có nghiệm ∀a ∈ R.
B. Phương trình (1) chỉ có nghiệm khi x > a.
C. Phương trình (1) chỉ có nghiệm khi x a. D. Phương trình (1) vô nghiệm khi x a. Trang 4/6 − Mã đề 402
Câu 40. Hình vẽ sau là đồ thị của một hàm số y = f (x). Hãy quan sát đồ thị và cho biết lim f (x), x→(−1)+ lim
f (x), lim f (x), lim f (x) lần lượt có giá trị bằng x→(−1)− x→+∞ x→−∞ y 1 −1 O x A. −∞,+∞,1,1. B. +∞,−∞,1,1. C. 1, 1, +∞,−∞. D. 1, +∞,−∞,1. ³p p ´ Câu 41. Tính I 3 = lim
x3 + 2x2 − x2 − 2x . x→+∞ 5 1 2 A. I = . B. I = . C. I = 1. D. I = . 3 3 3 −−→
Câu 42. Cho hình lăng trụ ABC .A0B0C 0 với G là trọng tâm của tam giác A0B0C 0. Đặt A A0 = − → a , −→ − → −→ −→
AB = b , AC = − →
c . Khi đó AG bằng 1 ³− → ´ 1 ³− → ´ 1 ³− → ´ 1 ³− → ´ A. − → a + b + − → c . B. − → a + b + − → c . C. − → a + b + − → c . D. − → a + b + − → c . 4 3 2 6 p p
Câu 43. Cho dãy số (un) với un = n2 + an − 3 − n2 + n, trong đó a là tham số thực. Tìm a để lim un = 3. A. 4. B. 7. C. 5. D. 6.
Câu 44. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [−5;5] để
L = lim £x − 2(m2 − 4)x3¤ = −∞? x→+∞ A. 6. B. 10. C. 5. D. 3.  2m x2  − 4 khi x ≤ 3
Câu 45. Cho hàm số f (x) =
(m là tham số). Tìm giá trị của m để hàm số  5 khi x > 3 liên tục trên R. 1 1 A. . B. 2. C. . D. 18. 18 2
Câu 46. Cho tứ diện ABC D AB = C D = a. Gọi M N lần lượt là trung điểm của AD BC .
Xác định độ dài đoạn thẳng M N để góc giữa hai đường thẳng AB M N bằng 30◦. p p a 3 a a a 3 A. M N = . B. M N = . C. M N = . D. M N = . 2 2 4 3 µ 1 3 5 2n + 1 ¶
Câu 47. Tính I = lim + + + · · · + . n2 n2 n2 n2 1 A. I = +∞. B. I = 1. C. I = . D. I = 0. 2 Trang 5/6 − Mã đề 402
Câu 48. Cho hình chóp S.ABC D S A vuông góc với đáy và S A = 1, đáy là hình vuông cạnh x
(0 < x ≤ 1). Tính giá trị lớn nhất của diện tích thiết diện của hình chóp đã cho khi cắt bởi mặt
phẳng đi qua A và vuông góc với SC . p p p p 3 3 3 3 6 A. . B. . C. . D. . 4 6 5 15 p p
3 26 + x x + 8 Câu 49. Tính lim x→1 x2 − 3x + 2 5 7 4 7 A. . B. . C. . D. . 54 54 27 55 p  p
3 ax + 1 − 1 − bx   khi  x 6= 0
Câu 50. Cho hàm số y = f (x) = x
. Tìm điều kiện của tham số a, b  
3a − 5b − 1 khi x = 0
để hàm số trên liên tục tại điểm x = 0. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. 2a − 6b = 1.
B. 2a − 4b = 1.
C. a − 8b = 1.
D. 16a − 33b = 6. HẾT Trang 6/6 − Mã đề 402 SỞ GD&ĐT THÁI BÌNH
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC KỲ II
TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG HÀ NĂM HỌC 2021 - 2022
(Đề thi có 6 trang ) Môn: Toán 11
Thời gian làm bài 90 phút (50 câu trắc nghiệm)
Họ và tên thí sinh: .......................................................................................... Mã đề thi: 403
Câu 1. Hàm số nào dưới đây gián đoạn tại điểm x0 = −1. x 2x − 1 x + 1 A. y = . B. y = . C. y = .
D. y = (x + 1)(x2 + 2). x − 1 x + 1 x2 + 1 1 Câu 2. Tính lim . n8 A. +∞. B. 0. C. 2. D. 1. −→ −→
Câu 3. Cho tứ diện đều ABC D. Tính góc giữa hai véc-tơ AB BC A. 90◦. B. 120◦. C. 30◦. D. 60◦.
Câu 4. Cho tứ diện ABC D G là trọng tâm tam giác BC D. Khẳng định nào sau đây đúng? −→ 2 ³−→ −→ −−→´ −→ 1 ³−→ −→ −−→´ A. AG = −
AB + AC + AD . B. AG =
AB + AC + AD . 3 3 −→ 1 ³−→ −→ −−→´ −→ 2 ³−→ −→ −−→´ C. AG = −
AB + AC + AD . D. AG =
AB + AC + AD . 3 3
Câu 5. Trong không gian cho ba đường thẳng a , b, c và mặt phẳng (α). Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Nếu a ⊥ (α) và b ⊥ (α) thì a b.
B. Nếu a b a c, đồng thời b ,c cắt nhau và b ,c nằm trong (α) thì a ⊥ (α).
C. Nếu a b a c thì b c.
D. Nếu a ⊥ (α) thì a vuông góc với mọi đường thẳng nằm trong (α).
Câu 6. Tính lim (x3 + 3x + 1). x→−∞ A. 2. B. −∞. C. 1. D. +∞. 2x + 3 Câu 7. lim bằng x→+∞ x − 1 A. 0. B. −1. C. 2. D. −2.
Câu 8. Cho hình lập phương ABC D.A0B0C 0D0. Góc giữa hai đường thẳng B A0 và C D bằng A. 90◦. B. 30◦. C. 60◦. D. 45◦. 3 + 2x
Câu 9. Tính giới hạn lim
x→(−2)− x + 2 3 A. +∞. B. . C. 2 . D. −∞. 2 x2 + 1
Câu 10. Cho hàm số y =
. Khi đó, hàm số liên tục trên khoảng nào sau đây? x2 + 5x + 4 A. (−∞;3). B. (−3;2). C. (−5;3). D. (−1;+∞). Trang 1/6 − Mã đề 403 Câu 11.
Hàm số y = f (x) có đồ thị như hình bên. Hàm số gián đoạn tại điểm y
có hoành độ bằng bao nhiêu? 3 A. 2. B. 3. C. 0. D. 1. 1 2 x O 1
Câu 12. Tìm lim (x3 − 2x2 + 1). x→−1 A. −1. B. 2. C. −2. D. 0. 2n + 1 Câu 13. Tính lim . n − 1 A. −1. B. −∞. C. +∞. D. 2.
Câu 14. Cho tứ diện đều ABC D. Gọi M, N lần lượt là trung điểm các cạnh AB BC . Tính số
đo góc giữa hai đường thẳng M N C D. A. 30◦. B. 60◦. C. 90◦. D. 45◦.  x − 8   p khi x > 8  3
Câu 15. Cho hàm số f (x) = x − 2
. Để hàm số liên tục tại x = 8, giá trị của a là   a x + 4 khi x ≤ 8 A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 16. Trong hình hộp ABC D.A0B0C 0D0 ba véc-tơ nào sau đây không đồng phẳng? −→ −−→ −−−→ −−→ −−→ −−→ −−→ −−→ −−→ −→ −−→ −−−→
A. AB,DD0,B0C 0.
B. A A0,DD0,CC 0.
C. AC 0,DD0, A0C .
D. AB,DD0,D0C 0.
x2 − 3x + 2   p khi x > 2 
Câu 17. Cho hàm số f (x) = x + 2 − 2
, m là tham số. Có bao nhiêu giá trị của  
m2 x − 4m + 6 khi x ≤ 2
m để hàm số đã cho liên tục tại x = 2? A. 2. B. 1. C. 3. D. 0. ³p p ´
Câu 18. Giá trị của giới hạn lim
x2 + x + 1 − x2 − x + 1 là x→+∞ A. 3. B. 1. C. 2. D. 0. p
Câu 19. Cho dãy số un = n( n2 + 1 − n). Khi đó limun bằng 1 A. 1. B. 0. C. +∞. D. . 2 x2 − 4x + 3 Câu 20. Tính lim . x→3 x2 − 9 1 2 1 1 A. . B. . C. . D. . 5 5 2 3
Câu 21. Cho hình lập phương ABC D.A1B1C1D1. Góc giữa hai đường thẳng AC D A1 bằng A. 90◦. B. 60◦. C. 120◦. D. 45◦. Trang 2/6 − Mã đề 403
Câu 22. Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng −∞? −3x + 4 −3x + 4 −3x + 4 −3x + 4 A. lim . B. lim . C. lim . D. lim . x→2+ x − 2 x→+∞ x − 2 x→−∞ x − 2 x→2− x − 2 x2 + 1
Câu 23. Tính giới hạn lim .
x→−∞ x − 2 1 A. −∞. B. +∞. C. − . D. 1. 2
Câu 24. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại B S A ⊥ (ABC ). Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Không có mặt bên nào của hình chóp đã cho là tam giác vuông.
B. Cả 3 mặt bên của hình chóp đã cho là các tam giác vuông.
C. Chỉ có đúng 1 mặt bên của hình chóp đã cho là tam giác vuông.
D. Chỉ có đúng 2 mặt bên của hình chóp đã cho là các tam giác vuông. −2x + 3
Câu 25. Tìm tất cả các giá trị của tham số a sao cho lim = +∞ ? xa+ x a 3 3 A. a > . B. a < −1. C. a < . D. a > −1. 2 2 (2n + 1)6 Câu 26. Tính lim .
(n + 2)4(2n − 1)2 1 A. 16. B. 8. C. . D. 15. 16 x2 − ax + 1 Câu 27. Biết lim
= 3. Khi đó giá trị của a x→1 x + 1 A. −4. B. 0. C. 3. D. 4.  2018x  + 2019 khi x ≥ −1
Câu 28. Cho hàm số y =
, m là tham số. Tìm m để hàm số liên tục  x + m khi x < −1 trên R. A. m = −3 . B. m = 5. C. m = 3 . D. m = 2.
Câu 29. Cho tứ diện ABC D với đáy BC D là tam giác vuông cân tại C . Các điểm M, N , P , Q lần
lượt là trung điểm của AB, AC , BC , C D. Góc giữa M N PQ bằng A. 45◦. B. 60◦. C. 30◦. D. 0◦.
Câu 30. Cho hình chóp S.ABC D có đáy là hình thoi tâm O SO ⊥ (ABC D). Khi đó đường
thẳng AC vuông góc với mặt phẳng nào sau đây? A. (S AB). B. (SC D). C. (SBD). D. (S AD). Câu 31. Trang 3/6 − Mã đề 403
Cho hình chóp S.ABC D có đáy là hình vuông và S A vuông S
góc với đáy. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. AC ⊥ (SC D).
B. BD ⊥ (S AC ).
C. AC ⊥ (SBD).
D. BD ⊥ (S AD). A D B C 1 + 19n Câu 32. Tính lim . 18n + 19 1 19 1 A. . B. . C. . D. +∞. 18 18 19 1 1 1 1
Câu 33. Cho tổng của một cấp số nhân lùi vô hạn S = 1− + − +
−· · · . Giá trị của S là 3 9 27 81 4 4 3 3 A. S = − . B. S = . C. S = − . D. S = . 3 3 4 4 Câu 34.
Cho hình lăng trụ ABC .A0B0C 0, M là trung điểm của BB0. Đặt A0 C 0 −−→ −→ − → −−→ C A B 0 = − →
a , C B = b , A A0 = − →
c (Tham khảo hình vẽ). Khẳng định nào sau đây đúng? −−→ − → 1 −−→ 1 − →
A. AM = b + − → c − − → a . B. AM = − → a + − → c b . M 2 2 A C −−→ 1 − → −−→ − → 1 C. AM = − → a − − → c + b .
D. AM = b − − → a + − → c . 2 2 B
Câu 35. Cho hình chóp S.ABC D có đáy là hình vuông cạnh a, S A vuông góc với đáy và S A = p
a 2. Số đo của góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng (ABC D) bằng A. 60◦. B. 90◦. C. 45◦. D. 30◦. p p
Câu 36. Cho dãy số (un) với un = n2 + an − 3 − n2 + n, trong đó a là tham số thực. Tìm a để lim un = 3. A. 5. B. 4. C. 6. D. 7. px2+5−2m 1
Câu 37. Có bao nhiêu giá trị của tham số m để lim = ? x→2 x − 2 3 A. 0. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 38. Hình vẽ sau là đồ thị của một hàm số y = f (x). Hãy quan sát đồ thị và cho biết lim f (x), x→(−1)+ lim
f (x), lim f (x), lim f (x) lần lượt có giá trị bằng x→(−1)− x→+∞ x→−∞ Trang 4/6 − Mã đề 403 y 1 −1 O x A. −∞,+∞,1,1. B. +∞,−∞,1,1. C. 1, +∞,−∞,1. D. 1, 1, +∞,−∞. ³p p ´ Câu 39. Tính I 3 = lim
x3 + 2x2 − x2 − 2x . x→+∞ 5 1 2 A. I = 1. B. I = . C. I = . D. I = . 3 3 3
Câu 40. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [−5;5] để
L = lim £x − 2(m2 − 4)x3¤ = −∞? x→+∞ A. 10. B. 3. C. 5. D. 6.  x2 −5x +6   khi x  6= 3
Câu 41. Tìm giá trị của tham số a để hàm số y = f (x) = x − 3 liên tục tại   a khi x = 3 x = 3. A. a = −1. B. a = 2. C. a = 1. D. a = 0.
Câu 42. Cho tứ diện ABC D AB = C D = a. Gọi M N lần lượt là trung điểm của AD BC .
Xác định độ dài đoạn thẳng M N để góc giữa hai đường thẳng AB M N bằng 30◦. p p a a a 3 a 3 A. M N = . B. M N = . C. M N = . D. M N = . 4 2 3 2 p
Câu 43. Cho hình chóp S.ABC S A ⊥ (ABC ) và S A = a 5, đáy là tam giác vuông tại A với
AB = a, AC = 2a. Gọi α là góc giữa đường thẳng S A và mặt phẳng (SBC ). Giá trị của tanα bằng p p 2 2 5 5 A. . B. 2. C. . D. . 5 5 5
Câu 44. Xét phương trình sau trên tập số thực x3 + x = a (1). Chọn khẳng định đúng trong
các khẳng định dưới đây?
A. Phương trình (1) có nghiệm ∀a ∈ R.
B. Phương trình (1) chỉ có nghiệm khi x > a.
C. Phương trình (1) chỉ có nghiệm khi x a. D. Phương trình (1) vô nghiệm khi x a. −−→
Câu 45. Cho hình lăng trụ ABC .A0B0C 0 với G là trọng tâm của tam giác A0B0C 0. Đặt A A0 = − → a , −→ − → −→ −→
AB = b , AC = − →
c . Khi đó AG bằng 1 ³− → ´ 1 ³− → ´ 1 ³− → ´ 1 ³− → ´ A. − → a + b + − → c . B. − → a + b + − → c . C. − → a + b + − → c . D. − → a + b + − → c . 3 2 6 4 Trang 5/6 − Mã đề 403  2m x2  − 4 khi x ≤ 3
Câu 46. Cho hàm số f (x) =
(m là tham số). Tìm giá trị của m để hàm số  5 khi x > 3 liên tục trên R. 1 1 A. . B. 2. C. . D. 18. 18 2 p p
3 26 + x x + 8 Câu 47. Tính lim x→1 x2 − 3x + 2 5 4 7 7 A. . B. . C. . D. . 54 27 55 54 µ 1 3 5 2n + 1 ¶
Câu 48. Tính I = lim + + + · · · + . n2 n2 n2 n2 1 A. I = . B. I = 1. C. I = +∞. D. I = 0. 2 p  p
3 ax + 1 − 1 − bx   khi  x 6= 0
Câu 49. Cho hàm số y = f (x) = x
. Tìm điều kiện của tham số a, b  
3a − 5b − 1 khi x = 0
để hàm số trên liên tục tại điểm x = 0. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. a − 8b = 1.
B. 16a − 33b = 6.
C. 2a − 6b = 1.
D. 2a − 4b = 1.
Câu 50. Cho hình chóp S.ABC D S A vuông góc với đáy và S A = 1, đáy là hình vuông cạnh x
(0 < x ≤ 1). Tính giá trị lớn nhất của diện tích thiết diện của hình chóp đã cho khi cắt bởi mặt
phẳng đi qua A và vuông góc với SC . p p p p 6 3 3 3 3 A. . B. . C. . D. . 15 6 5 4 HẾT Trang 6/6 − Mã đề 403 SỞ GD&ĐT THÁI BÌNH
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC KỲ II
TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG HÀ NĂM HỌC 2021 - 2022
(Đề thi có 6 trang ) Môn: Toán 11
Thời gian làm bài 90 phút (50 câu trắc nghiệm)
Họ và tên thí sinh: .......................................................................................... Mã đề thi: 404 −→ −→
Câu 1. Cho tứ diện đều ABC D. Tính góc giữa hai véc-tơ AB BC A. 120◦. B. 60◦. C. 30◦. D. 90◦.
Câu 2. Trong không gian cho ba đường thẳng a , b, c và mặt phẳng (α). Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Nếu a ⊥ (α) và b ⊥ (α) thì a b.
B. Nếu a b a c thì b c.
C. Nếu a b a c, đồng thời b ,c cắt nhau và b ,c nằm trong (α) thì a ⊥ (α).
D. Nếu a ⊥ (α) thì a vuông góc với mọi đường thẳng nằm trong (α). 2x + 3 Câu 3. lim bằng x→+∞ x − 1 A. 0. B. −1. C. −2. D. 2. x2 + 1
Câu 4. Cho hàm số y =
. Khi đó, hàm số liên tục trên khoảng nào sau đây? x2 + 5x + 4 A. (−3;2). B. (−1;+∞). C. (−∞;3). D. (−5;3).
Câu 5. Hàm số nào dưới đây gián đoạn tại điểm x0 = −1. 2x − 1 x x + 1
A. y = (x + 1)(x2 + 2). B. y = . C. y = . D. y = . x + 1 x − 1 x2 + 1 2n + 1 Câu 6. Tính lim . n − 1 A. +∞. B. −∞. C. −1. D. 2.
Câu 7. Tìm lim (x3 − 2x2 + 1). x→−1 A. 0. B. −2. C. 2. D. −1.
Câu 8. Cho tứ diện ABC D G là trọng tâm tam giác BC D. Khẳng định nào sau đây đúng? −→ 1 ³−→ −→ −−→´ −→ 1 ³−→ −→ −−→´ A. AG = −
AB + AC + AD . B. AG =
AB + AC + AD . 3 3 −→ 2 ³−→ −→ −−→´ −→ 2 ³−→ −→ −−→´ C. AG = −
AB + AC + AD . D. AG =
AB + AC + AD . 3 3
Câu 9. Tính lim (x3 + 3x + 1). x→−∞ A. 1. B. −∞. C. +∞. D. 2.
Câu 10. Cho hình lập phương ABC D.A0B0C 0D0. Góc giữa hai đường thẳng B A0 và C D bằng A. 60◦. B. 30◦. C. 90◦. D. 45◦. Trang 1/6 − Mã đề 404 1 Câu 11. Tính lim . n8 A. 1. B. +∞. C. 0. D. 2.
Câu 12. Cho tứ diện đều ABC D. Gọi M, N lần lượt là trung điểm các cạnh AB BC . Tính số
đo góc giữa hai đường thẳng M N C D. A. 45◦. B. 90◦. C. 60◦. D. 30◦. 3 + 2x
Câu 13. Tính giới hạn lim
x→(−2)− x + 2 3 A. +∞. B. 2 . C. . D. −∞. 2 Câu 14.
Hàm số y = f (x) có đồ thị như hình bên. Hàm số gián đoạn tại điểm y
có hoành độ bằng bao nhiêu? 3 A. 1. B. 3. C. 2. D. 0. 1 2 x O 1 1 1 1 1
Câu 15. Cho tổng của một cấp số nhân lùi vô hạn S = 1− + − +
−· · · . Giá trị của S là 3 9 27 81 3 4 3 4 A. S = − . B. S = . C. S = . D. S = − . 4 3 4 3 x2 + 1
Câu 16. Tính giới hạn lim .
x→−∞ x − 2 1 A. 1. B. −∞. C. − . D. +∞. 2 x2 − 4x + 3 Câu 17. Tính lim . x→3 x2 − 9 1 1 1 2 A. . B. . C. . D. . 3 2 5 5 p
Câu 18. Cho dãy số un = n( n2 + 1 − n). Khi đó limun bằng 1 A. . B. 1. C. 0. D. +∞. 2
Câu 19. Cho hình chóp S.ABC D có đáy là hình thoi tâm O SO ⊥ (ABC D). Khi đó đường
thẳng AC vuông góc với mặt phẳng nào sau đây? A. (SBD). B. (S AD). C. (S AB). D. (SC D).
Câu 20. Trong hình hộp ABC D.A0B0C 0D0 ba véc-tơ nào sau đây không đồng phẳng? −→ −−→ −−−→ −→ −−→ −−−→ −−→ −−→ −−→ −−→ −−→ −−→
A. AB,DD0,D0C 0.
B. AB,DD0,B0C 0.
C. AC 0,DD0, A0C .
D. A A0,DD0,CC 0.  2018x  + 2019 khi x ≥ −1
Câu 21. Cho hàm số y =
, m là tham số. Tìm m để hàm số liên tục  x + m khi x < −1 trên R. A. m = 5. B. m = 3 . C. m = 2. D. m = −3 . Trang 2/6 − Mã đề 404 Câu 22.
Cho hình chóp S.ABC D có đáy là hình vuông và S A vuông S
góc với đáy. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. BD ⊥ (S AC ).
B. AC ⊥ (SC D).
C. BD ⊥ (S AD).
D. AC ⊥ (SBD). A D B C
Câu 23. Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng −∞? −3x + 4 −3x + 4 −3x + 4 −3x + 4 A. lim . B. lim . C. lim . D. lim . x→2− x − 2 x→−∞ x − 2 x→2+ x − 2 x→+∞ x − 2
x2 − 3x + 2   p khi x > 2 
Câu 24. Cho hàm số f (x) = x + 2 − 2
, m là tham số. Có bao nhiêu giá trị của  
m2 x − 4m + 6 khi x ≤ 2
m để hàm số đã cho liên tục tại x = 2? A. 1. B. 2. C. 0. D. 3. (2n + 1)6 Câu 25. Tính lim .
(n + 2)4(2n − 1)2 1 A. 15. B. 8. C. . D. 16. 16 x2 − ax + 1 Câu 26. Biết lim
= 3. Khi đó giá trị của a x→1 x + 1 A. −4. B. 3. C. 4. D. 0.
Câu 27. Cho hình chóp S.ABC D có đáy là hình vuông cạnh a, S A vuông góc với đáy và S A = p
a 2. Số đo của góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng (ABC D) bằng A. 30◦. B. 90◦. C. 45◦. D. 60◦.
Câu 28. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại B S A ⊥ (ABC ). Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Không có mặt bên nào của hình chóp đã cho là tam giác vuông.
B. Cả 3 mặt bên của hình chóp đã cho là các tam giác vuông.
C. Chỉ có đúng 1 mặt bên của hình chóp đã cho là tam giác vuông.
D. Chỉ có đúng 2 mặt bên của hình chóp đã cho là các tam giác vuông. Câu 29. Trang 3/6 − Mã đề 404
Cho hình lăng trụ ABC .A0B0C 0, M là trung điểm của BB0. Đặt A0 C 0 −−→ −→ − → −−→ C A B 0 = − →
a , C B = b , A A0 = − →
c (Tham khảo hình vẽ). Khẳng định nào sau đây đúng? −−→ 1 − → −−→ 1 − → A. AM = − → a + − → c b . B. AM = − → a − − → c + b . M 2 2 A C −−→ − → 1 −−→ − → 1
C. AM = b + − → c − − → a .
D. AM = b − − → a + − → c . 2 2 B −2x + 3
Câu 30. Tìm tất cả các giá trị của tham số a sao cho lim = +∞ ? xa+ x a 3 3 A. a > −1. B. a < −1. C. a < . D. a > . 2 2
Câu 31. Cho tứ diện ABC D với đáy BC D là tam giác vuông cân tại C . Các điểm M, N , P , Q lần
lượt là trung điểm của AB, AC , BC , C D. Góc giữa M N PQ bằng A. 60◦. B. 30◦. C. 45◦. D. 0◦.
Câu 32. Cho hình lập phương ABC D.A1B1C1D1. Góc giữa hai đường thẳng AC D A1 bằng A. 120◦. B. 45◦. C. 90◦. D. 60◦. ³p p ´
Câu 33. Giá trị của giới hạn lim
x2 + x + 1 − x2 − x + 1 là x→+∞ A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.  x − 8   p khi x > 8  3
Câu 34. Cho hàm số f (x) = x − 2
. Để hàm số liên tục tại x = 8, giá trị của a là   a x + 4 khi x ≤ 8 A. 3. B. 1. C. 4. D. 2. 1 + 19n Câu 35. Tính lim . 18n + 19 1 1 19 A. . B. +∞. C. . D. . 19 18 18
Câu 36. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [−5;5] để
L = lim £x − 2(m2 − 4)x3¤ = −∞? x→+∞ A. 5. B. 3. C. 10. D. 6.  2m x2  − 4 khi x ≤ 3
Câu 37. Cho hàm số f (x) =
(m là tham số). Tìm giá trị của m để hàm số  5 khi x > 3 liên tục trên R. 1 1 A. 18. B. 2. C. . D. . 2 18 −−→
Câu 38. Cho hình lăng trụ ABC .A0B0C 0 với G là trọng tâm của tam giác A0B0C 0. Đặt A A0 = − → a , −→ − → −→ −→
AB = b , AC = − →
c . Khi đó AG bằng 1 ³− → ´ 1 ³− → ´ 1 ³− → ´ 1 ³− → ´ A. − → a + b + − → c . B. − → a + b + − → c . C. − → a + b + − → c . D. − → a + b + − → c . 2 4 6 3 Trang 4/6 − Mã đề 404  x2 −5x +6   khi x  6= 3
Câu 39. Tìm giá trị của tham số a để hàm số y = f (x) = x − 3 liên tục tại   a khi x = 3 x = 3. A. a = 2. B. a = 1. C. a = 0. D. a = −1. p p
Câu 40. Cho dãy số (un) với un = n2 + an − 3 − n2 + n, trong đó a là tham số thực. Tìm a để lim un = 3. A. 7. B. 4. C. 5. D. 6.
Câu 41. Xét phương trình sau trên tập số thực x3 + x = a (1). Chọn khẳng định đúng trong
các khẳng định dưới đây?
A. Phương trình (1) có nghiệm ∀a ∈ R.
B. Phương trình (1) chỉ có nghiệm khi x > a.
C. Phương trình (1) chỉ có nghiệm khi x a. D. Phương trình (1) vô nghiệm khi x a.
Câu 42. Hình vẽ sau là đồ thị của một hàm số y = f (x). Hãy quan sát đồ thị và cho biết lim f (x), x→(−1)+ lim
f (x), lim f (x), lim f (x) lần lượt có giá trị bằng x→(−1)− x→+∞ x→−∞ y 1 −1 O x A. +∞,−∞,1,1. B. 1, 1, +∞,−∞. C. −∞,+∞,1,1. D. 1, +∞,−∞,1.
Câu 43. Cho tứ diện ABC D AB = C D = a. Gọi M N lần lượt là trung điểm của AD BC .
Xác định độ dài đoạn thẳng M N để góc giữa hai đường thẳng AB M N bằng 30◦. p p a 3 a 3 a a A. M N = . B. M N = . C. M N = . D. M N = . 2 3 4 2 p
Câu 44. Cho hình chóp S.ABC S A ⊥ (ABC ) và S A = a 5, đáy là tam giác vuông tại A với
AB = a, AC = 2a. Gọi α là góc giữa đường thẳng S A và mặt phẳng (SBC ). Giá trị của tanα bằng p p 5 2 5 2 A. . B. 2. C. . D. . 5 5 5 px2+5−2m 1
Câu 45. Có bao nhiêu giá trị của tham số m để lim = ? x→2 x − 2 3 A. 2. B. 4. C. 0. D. 1. Trang 5/6 − Mã đề 404 ³p p ´ Câu 46. Tính I 3 = lim
x3 + 2x2 − x2 − 2x . x→+∞ 1 2 5 A. I = . B. I = 1. C. I = . D. I = . 3 3 3 p  p
3 ax + 1 − 1 − bx   khi  x 6= 0
Câu 47. Cho hàm số y = f (x) = x
. Tìm điều kiện của tham số a, b  
3a − 5b − 1 khi x = 0
để hàm số trên liên tục tại điểm x = 0. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. 2a − 6b = 1.
B. 2a − 4b = 1.
C. 16a − 33b = 6.
D. a − 8b = 1.
Câu 48. Cho hình chóp S.ABC D S A vuông góc với đáy và S A = 1, đáy là hình vuông cạnh x
(0 < x ≤ 1). Tính giá trị lớn nhất của diện tích thiết diện của hình chóp đã cho khi cắt bởi mặt
phẳng đi qua A và vuông góc với SC . p p p p 3 3 3 3 6 A. . B. . C. . D. . 6 4 5 15 p p
3 26 + x x + 8 Câu 49. Tính lim x→1 x2 − 3x + 2 7 4 7 5 A. . B. . C. . D. . 54 27 55 54 µ 1 3 5 2n + 1 ¶
Câu 50. Tính I = lim + + + · · · + . n2 n2 n2 n2 1 A. I = 1. B. I = +∞. C. I = 0. D. I = . 2 HẾT Trang 6/6 − Mã đề 404 SỞ GD&ĐT THÁI BÌNH
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC KỲ II
TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG HÀ NĂM HỌC 2021 - 2022
(Đề thi có 6 trang ) Môn: Toán 11
Thời gian làm bài 90 phút (50 câu trắc nghiệm)
Họ và tên thí sinh: .......................................................................................... Mã đề thi: 405
Câu 1. Tìm lim (x3 − 2x2 + 1). x→−1 A. 2. B. −2. C. −1. D. 0. −→ −→
Câu 2. Cho tứ diện đều ABC D. Tính góc giữa hai véc-tơ AB BC A. 60◦. B. 120◦. C. 90◦. D. 30◦.
Câu 3. Trong không gian cho ba đường thẳng a , b, c và mặt phẳng (α). Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Nếu a ⊥ (α) và b ⊥ (α) thì a b.
B. Nếu a ⊥ (α) thì a vuông góc với mọi đường thẳng nằm trong (α).
C. Nếu a b a c thì b c.
D. Nếu a b a c, đồng thời b ,c cắt nhau và b ,c nằm trong (α) thì a ⊥ (α). 1 Câu 4. Tính lim . n8 A. 0. B. 1. C. +∞. D. 2.
Câu 5. Tính lim (x3 + 3x + 1). x→−∞ A. 2. B. −∞. C. 1. D. +∞. x2 + 1
Câu 6. Cho hàm số y =
. Khi đó, hàm số liên tục trên khoảng nào sau đây? x2 + 5x + 4 A. (−3;2). B. (−5;3). C. (−∞;3). D. (−1;+∞).
Câu 7. Hàm số nào dưới đây gián đoạn tại điểm x0 = −1. 2x − 1 x x + 1 A. y = .
B. y = (x + 1)(x2 + 2). C. y = . D. y = . x + 1 x − 1 x2 + 1 2n + 1 Câu 8. Tính lim . n − 1 A. −1. B. +∞. C. 2. D. −∞.
Câu 9. Cho tứ diện đều ABC D. Gọi M, N lần lượt là trung điểm các cạnh AB BC . Tính số
đo góc giữa hai đường thẳng M N C D. A. 30◦. B. 90◦. C. 60◦. D. 45◦.
Câu 10. Cho hình lập phương ABC D.A0B0C 0D0. Góc giữa hai đường thẳng B A0 và C D bằng A. 90◦. B. 45◦. C. 30◦. D. 60◦. Trang 1/6 − Mã đề 405 2x + 3 Câu 11. lim bằng x→+∞ x − 1 A. 2. B. −1. C. −2. D. 0. Câu 12.
Hàm số y = f (x) có đồ thị như hình bên. Hàm số gián đoạn tại điểm y
có hoành độ bằng bao nhiêu? 3 A. 3. B. 2. C. 0. D. 1. 1 2 x O 1 3 + 2x
Câu 13. Tính giới hạn lim
x→(−2)− x + 2 3 A. −∞. B. +∞. C. . D. 2 . 2
Câu 14. Cho tứ diện ABC D G là trọng tâm tam giác BC D. Khẳng định nào sau đây đúng? −→ 2 ³−→ −→ −−→´ −→ 1 ³−→ −→ −−→´ A. AG =
AB + AC + AD . B. AG =
AB + AC + AD . 3 3 −→ 1 ³−→ −→ −−→´ −→ 2 ³−→ −→ −−→´ C. AG = −
AB + AC + AD . D. AG = −
AB + AC + AD . 3 3
x2 − 3x + 2   p khi x > 2 
Câu 15. Cho hàm số f (x) = x + 2 − 2
, m là tham số. Có bao nhiêu giá trị của  
m2 x − 4m + 6 khi x ≤ 2
m để hàm số đã cho liên tục tại x = 2? A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 16. Cho hình chóp S.ABC D có đáy là hình thoi tâm O SO ⊥ (ABC D). Khi đó đường
thẳng AC vuông góc với mặt phẳng nào sau đây? A. (SBD). B. (S AD). C. (SC D). D. (S AB).
Câu 17. Trong hình hộp ABC D.A0B0C 0D0 ba véc-tơ nào sau đây không đồng phẳng? −→ −−→ −−−→ −−→ −−→ −−→ −→ −−→ −−−→ −−→ −−→ −−→
A. AB,DD0,B0C 0.
B. A A0,DD0,CC 0.
C. AB,DD0,D0C 0.
D. AC 0,DD0, A0C .
Câu 18. Cho hình lập phương ABC D.A1B1C1D1. Góc giữa hai đường thẳng AC D A1 bằng A. 90◦. B. 120◦. C. 60◦. D. 45◦. Câu 19. Trang 2/6 − Mã đề 405
Cho hình chóp S.ABC D có đáy là hình vuông và S A vuông S
góc với đáy. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. AC ⊥ (SBD).
B. AC ⊥ (SC D).
C. BD ⊥ (S AD).
D. BD ⊥ (S AC ). A D B C 1 + 19n Câu 20. Tính lim . 18n + 19 1 1 19 A. +∞. B. . C. . D. . 18 19 18 1 1 1 1
Câu 21. Cho tổng của một cấp số nhân lùi vô hạn S = 1− + − +
−· · · . Giá trị của S là 3 9 27 81 4 3 3 4 A. S = . B. S = . C. S = − . D. S = − . 3 4 4 3
Câu 22. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại B S A ⊥ (ABC ). Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Chỉ có đúng 2 mặt bên của hình chóp đã cho là các tam giác vuông.
B. Chỉ có đúng 1 mặt bên của hình chóp đã cho là tam giác vuông.
C. Không có mặt bên nào của hình chóp đã cho là tam giác vuông.
D. Cả 3 mặt bên của hình chóp đã cho là các tam giác vuông. x2 + 1
Câu 23. Tính giới hạn lim .
x→−∞ x − 2 1 A. +∞. B. − . C. −∞. D. 1. 2 x2 − 4x + 3 Câu 24. Tính lim . x→3 x2 − 9 1 1 2 1 A. . B. . C. . D. . 2 5 5 3
Câu 25. Cho hình chóp S.ABC D có đáy là hình vuông cạnh a, S A vuông góc với đáy và S A = p
a 2. Số đo của góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng (ABC D) bằng A. 45◦. B. 60◦. C. 90◦. D. 30◦.
Câu 26. Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng −∞? −3x + 4 −3x + 4 −3x + 4 −3x + 4 A. lim . B. lim . C. lim . D. lim . x→−∞ x − 2 x→2− x − 2 x→2+ x − 2 x→+∞ x − 2  x − 8   p khi x > 8  3
Câu 27. Cho hàm số f (x) = x − 2
. Để hàm số liên tục tại x = 8, giá trị của a là   a x + 4 khi x ≤ 8 A. 3. B. 4. C. 2. D. 1. −2x + 3
Câu 28. Tìm tất cả các giá trị của tham số a sao cho lim = +∞ ? xa+ x a Trang 3/6 − Mã đề 405 3 3 A. a > −1. B. a < . C. a > . D. a < −1. 2 2 p
Câu 29. Cho dãy số un = n( n2 + 1 − n). Khi đó limun bằng 1 A. 1. B. +∞. C. 0. D. . 2 x2 − ax + 1 Câu 30. Biết lim
= 3. Khi đó giá trị của a x→1 x + 1 A. 3. B. 0. C. 4. D. −4.  2018x  + 2019 khi x ≥ −1
Câu 31. Cho hàm số y =
, m là tham số. Tìm m để hàm số liên tục  x + m khi x < −1 trên R. A. m = 2. B. m = 3 . C. m = −3 . D. m = 5. Câu 32.
Cho hình lăng trụ ABC .A0B0C 0, M là trung điểm của BB0. Đặt A0 C 0 −−→ −→ − → −−→ C A B 0 = − →
a , C B = b , A A0 = − →
c (Tham khảo hình vẽ). Khẳng định nào sau đây đúng? −−→ − → 1 −−→ 1 − →
A. AM = b − − → a + − → c . B. AM = − → a + − → c b . M 2 2 A C −−→ − → 1 −−→ 1 − →
C. AM = b + − → c − − → a . D. AM = − → a − − → c + b . 2 2 B ³p p ´
Câu 33. Giá trị của giới hạn lim
x2 + x + 1 − x2 − x + 1 là x→+∞ A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Câu 34. Cho tứ diện ABC D với đáy BC D là tam giác vuông cân tại C . Các điểm M, N , P , Q lần
lượt là trung điểm của AB, AC , BC , C D. Góc giữa M N PQ bằng A. 45◦. B. 0◦. C. 60◦. D. 30◦. (2n + 1)6 Câu 35. Tính lim .
(n + 2)4(2n − 1)2 1 A. . B. 16. C. 8. D. 15. 16 p
Câu 36. Cho hình chóp S.ABC S A ⊥ (ABC ) và S A = a 5, đáy là tam giác vuông tại A với
AB = a, AC = 2a. Gọi α là góc giữa đường thẳng S A và mặt phẳng (SBC ). Giá trị của tanα bằng p p 2 5 2 5 A. . B. 2. C. . D. . 5 5 5 ³p p ´ Câu 37. Tính I 3 = lim
x3 + 2x2 − x2 − 2x . x→+∞ 2 1 5 A. I = . B. I = 1. C. I = . D. I = . 3 3 3
Câu 38. Hình vẽ sau là đồ thị của một hàm số y = f (x). Hãy quan sát đồ thị và cho biết lim f (x), x→(−1)+ lim
f (x), lim f (x), lim f (x) lần lượt có giá trị bằng x→(−1)− x→+∞ x→−∞ Trang 4/6 − Mã đề 405 y 1 −1 O x A. −∞,+∞,1,1. B. 1, +∞,−∞,1. C. +∞,−∞,1,1. D. 1, 1, +∞,−∞. px2+5−2m 1
Câu 39. Có bao nhiêu giá trị của tham số m để lim = ? x→2 x − 2 3 A. 0. B. 2. C. 1. D. 4. p p
Câu 40. Cho dãy số (un) với un = n2 + an − 3 − n2 + n, trong đó a là tham số thực. Tìm a để lim un = 3. A. 6. B. 4. C. 7. D. 5.  2m x2  − 4 khi x ≤ 3
Câu 41. Cho hàm số f (x) =
(m là tham số). Tìm giá trị của m để hàm số  5 khi x > 3 liên tục trên R. 1 1 A. 18. B. . C. . D. 2. 18 2
Câu 42. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [−5;5] để
L = lim £x − 2(m2 − 4)x3¤ = −∞? x→+∞ A. 3. B. 5. C. 6. D. 10.  x2 −5x +6   khi x  6= 3
Câu 43. Tìm giá trị của tham số a để hàm số y = f (x) = x − 3 liên tục tại   a khi x = 3 x = 3. A. a = 0. B. a = −1. C. a = 2. D. a = 1.
Câu 44. Cho tứ diện ABC D AB = C D = a. Gọi M N lần lượt là trung điểm của AD BC .
Xác định độ dài đoạn thẳng M N để góc giữa hai đường thẳng AB M N bằng 30◦. p p a a 3 a 3 a A. M N = . B. M N = . C. M N = . D. M N = . 4 2 3 2 −−→
Câu 45. Cho hình lăng trụ ABC .A0B0C 0 với G là trọng tâm của tam giác A0B0C 0. Đặt A A0 = − → a , −→ − → −→ −→
AB = b , AC = − →
c . Khi đó AG bằng 1 ³− → ´ 1 ³− → ´ 1 ³− → ´ 1 ³− → ´ A. − → a + b + − → c . B. − → a + b + − → c . C. − → a + b + − → c . D. − → a + b + − → c . 4 3 6 2
Câu 46. Xét phương trình sau trên tập số thực x3 + x = a (1). Chọn khẳng định đúng trong
các khẳng định dưới đây? Trang 5/6 − Mã đề 405
A. Phương trình (1) vô nghiệm khi x a.
B. Phương trình (1) có nghiệm ∀a ∈ R.
C. Phương trình (1) chỉ có nghiệm khi x a. D. Phương trình (1) chỉ có nghiệm khi x > a. µ 1 3 5 2n + 1 ¶
Câu 47. Tính I = lim + + + · · · + . n2 n2 n2 n2 1 A. I = +∞. B. I = 1. C. I = . D. I = 0. 2 p p
3 26 + x x + 8 Câu 48. Tính lim x→1 x2 − 3x + 2 4 5 7 7 A. . B. . C. . D. . 27 54 55 54
Câu 49. Cho hình chóp S.ABC D S A vuông góc với đáy và S A = 1, đáy là hình vuông cạnh x
(0 < x ≤ 1). Tính giá trị lớn nhất của diện tích thiết diện của hình chóp đã cho khi cắt bởi mặt
phẳng đi qua A và vuông góc với SC . p p p p 3 3 3 6 3 A. . B. . C. . D. . 4 5 15 6 p  p
3 ax + 1 − 1 − bx   khi  x 6= 0
Câu 50. Cho hàm số y = f (x) = x
. Tìm điều kiện của tham số a, b  
3a − 5b − 1 khi x = 0
để hàm số trên liên tục tại điểm x = 0. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. 16a − 33b = 6.
B. a − 8b = 1.
C. 2a − 6b = 1.
D. 2a − 4b = 1. HẾT Trang 6/6 − Mã đề 405 SỞ GD&ĐT THÁI BÌNH
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC KỲ II
TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG HÀ NĂM HỌC 2021 - 2022
(Đề thi có 6 trang ) Môn: Toán 11
Thời gian làm bài 90 phút (50 câu trắc nghiệm)
Họ và tên thí sinh: .......................................................................................... Mã đề thi: 406
Câu 1. Tìm lim (x3 − 2x2 + 1). x→−1 A. −2. B. −1. C. 2. D. 0. 3 + 2x
Câu 2. Tính giới hạn lim
x→(−2)− x + 2 3 A. 2 . B. +∞. C. . D. −∞. 2
Câu 3. Hàm số nào dưới đây gián đoạn tại điểm x0 = −1. x 2x − 1 x + 1 A. y = . B. y = .
C. y = (x + 1)(x2 + 2). D. y = . x − 1 x + 1 x2 + 1
Câu 4. Cho hình lập phương ABC D.A0B0C 0D0. Góc giữa hai đường thẳng B A0 và C D bằng A. 90◦. B. 60◦. C. 30◦. D. 45◦. x2 + 1
Câu 5. Cho hàm số y =
. Khi đó, hàm số liên tục trên khoảng nào sau đây? x2 + 5x + 4 A. (−1;+∞). B. (−∞;3). C. (−3;2). D. (−5;3). Câu 6.
Hàm số y = f (x) có đồ thị như hình bên. Hàm số gián đoạn tại điểm y
có hoành độ bằng bao nhiêu? 3 A. 1. B. 2. C. 0. D. 3. 1 2 x O 1 2x + 3 Câu 7. lim bằng x→+∞ x − 1 A. −1. B. 0. C. 2. D. −2.
Câu 8. Tính lim (x3 + 3x + 1). x→−∞ A. +∞. B. −∞. C. 2. D. 1. 1 Câu 9. Tính lim . n8 A. 1. B. +∞. C. 2. D. 0.
Câu 10. Cho tứ diện ABC D G là trọng tâm tam giác BC D. Khẳng định nào sau đây đúng? −→ 2 ³−→ −→ −−→´ −→ 2 ³−→ −→ −−→´ A. AG =
AB + AC + AD . B. AG = −
AB + AC + AD . 3 3 −→ 1 ³−→ −→ −−→´ −→ 1 ³−→ −→ −−→´ C. AG =
AB + AC + AD . D. AG = −
AB + AC + AD . 3 3 Trang 1/6 − Mã đề 406
Câu 11. Cho tứ diện đều ABC D. Gọi M, N lần lượt là trung điểm các cạnh AB BC . Tính số
đo góc giữa hai đường thẳng M N C D. A. 90◦. B. 45◦. C. 30◦. D. 60◦. 2n + 1 Câu 12. Tính lim . n − 1 A. +∞. B. 2. C. −1. D. −∞. −→ −→
Câu 13. Cho tứ diện đều ABC D. Tính góc giữa hai véc-tơ AB BC A. 30◦. B. 60◦. C. 90◦. D. 120◦.
Câu 14. Trong không gian cho ba đường thẳng a , b, c và mặt phẳng (α). Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Nếu a ⊥ (α) và b ⊥ (α) thì a b.
B. Nếu a b a c, đồng thời b ,c cắt nhau và b ,c nằm trong (α) thì a ⊥ (α).
C. Nếu a ⊥ (α) thì a vuông góc với mọi đường thẳng nằm trong (α).
D. Nếu a b a c thì b c. −2x + 3
Câu 15. Tìm tất cả các giá trị của tham số a sao cho lim = +∞ ? xa+ x a 3 3 A. a > . B. a < . C. a < −1. D. a > −1. 2 2
Câu 16. Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng −∞? −3x + 4 −3x + 4 −3x + 4 −3x + 4 A. lim . B. lim . C. lim . D. lim . x→+∞ x − 2 x→2− x − 2 x→2+ x − 2 x→−∞ x − 2 ³p p ´
Câu 17. Giá trị của giới hạn lim
x2 + x + 1 − x2 − x + 1 là x→+∞ A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
Câu 18. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại B S A ⊥ (ABC ). Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Chỉ có đúng 1 mặt bên của hình chóp đã cho là tam giác vuông.
B. Cả 3 mặt bên của hình chóp đã cho là các tam giác vuông.
C. Không có mặt bên nào của hình chóp đã cho là tam giác vuông.
D. Chỉ có đúng 2 mặt bên của hình chóp đã cho là các tam giác vuông.
Câu 19. Cho tứ diện ABC D với đáy BC D là tam giác vuông cân tại C . Các điểm M, N , P , Q lần
lượt là trung điểm của AB, AC , BC , C D. Góc giữa M N PQ bằng A. 0◦. B. 60◦. C. 45◦. D. 30◦.
Câu 20. Cho hình chóp S.ABC D có đáy là hình vuông cạnh a, S A vuông góc với đáy và S A = p
a 2. Số đo của góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng (ABC D) bằng A. 45◦. B. 30◦. C. 90◦. D. 60◦. Trang 2/6 − Mã đề 406 Câu 21.
Cho hình chóp S.ABC D có đáy là hình vuông và S A vuông S
góc với đáy. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. AC ⊥ (SC D).
B. BD ⊥ (S AD).
C. AC ⊥ (SBD).
D. BD ⊥ (S AC ). A D B C x2 − 4x + 3 Câu 22. Tính lim . x→3 x2 − 9 1 2 1 1 A. . B. . C. . D. . 5 5 2 3
x2 − 3x + 2   p khi x > 2 
Câu 23. Cho hàm số f (x) = x + 2 − 2
, m là tham số. Có bao nhiêu giá trị của  
m2 x − 4m + 6 khi x ≤ 2
m để hàm số đã cho liên tục tại x = 2? A. 2. B. 0. C. 3. D. 1. p
Câu 24. Cho dãy số un = n( n2 + 1 − n). Khi đó limun bằng 1 A. 0. B. . C. +∞. D. 1. 2  2018x  + 2019 khi x ≥ −1
Câu 25. Cho hàm số y =
, m là tham số. Tìm m để hàm số liên tục  x + m khi x < −1 trên R. A. m = 5. B. m = 3 . C. m = −3 . D. m = 2. 1 1 1 1
Câu 26. Cho tổng của một cấp số nhân lùi vô hạn S = 1− + − +
−· · · . Giá trị của S là 3 9 27 81 3 4 4 3 A. S = − . B. S = − . C. S = . D. S = . 4 3 3 4
Câu 27. Cho hình chóp S.ABC D có đáy là hình thoi tâm O SO ⊥ (ABC D). Khi đó đường
thẳng AC vuông góc với mặt phẳng nào sau đây? A. (S AB). B. (SC D). C. (SBD). D. (S AD).
Câu 28. Trong hình hộp ABC D.A0B0C 0D0 ba véc-tơ nào sau đây không đồng phẳng? −−→ −−→ −−→ −→ −−→ −−−→ −−→ −−→ −−→ −→ −−→ −−−→
A. A A0,DD0,CC 0.
B. AB,DD0,B0C 0.
C. AC 0,DD0, A0C .
D. AB,DD0,D0C 0. Câu 29. Trang 3/6 − Mã đề 406
Cho hình lăng trụ ABC .A0B0C 0, M là trung điểm của BB0. Đặt A0 C 0 −−→ −→ − → −−→ C A B 0 = − →
a , C B = b , A A0 = − →
c (Tham khảo hình vẽ). Khẳng định nào sau đây đúng? −−→ − → 1 −−→ 1 − →
A. AM = b + − → c − − → a . B. AM = − → a − − → c + b . M 2 2 A C −−→ 1 − → −−→ − → 1 C. AM = − → a + − → c b .
D. AM = b − − → a + − → c . 2 2 B x2 − ax + 1 Câu 30. Biết lim
= 3. Khi đó giá trị của a x→1 x + 1 A. 4. B. 3. C. −4. D. 0.  x − 8   p khi x > 8  3
Câu 31. Cho hàm số f (x) = x − 2
. Để hàm số liên tục tại x = 8, giá trị của a là   a x + 4 khi x ≤ 8 A. 2. B. 1. C. 4. D. 3. 1 + 19n Câu 32. Tính lim . 18n + 19 1 19 1 A. . B. +∞. C. . D. . 18 18 19
Câu 33. Cho hình lập phương ABC D.A1B1C1D1. Góc giữa hai đường thẳng AC D A1 bằng A. 60◦. B. 90◦. C. 45◦. D. 120◦. (2n + 1)6 Câu 34. Tính lim .
(n + 2)4(2n − 1)2 1 A. 15. B. 16. C. . D. 8. 16 x2 + 1
Câu 35. Tính giới hạn lim .
x→−∞ x − 2 1 A. −∞. B. +∞. C. 1. D. − . 2
Câu 36. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [−5;5] để
L = lim £x − 2(m2 − 4)x3¤ = −∞? x→+∞ A. 6. B. 10. C. 5. D. 3. −−→
Câu 37. Cho hình lăng trụ ABC .A0B0C 0 với G là trọng tâm của tam giác A0B0C 0. Đặt A A0 = − → a , −→ − → −→ −→
AB = b , AC = − →
c . Khi đó AG bằng 1 ³− → ´ 1 ³− → ´ 1 ³− → ´ 1 ³− → ´ A. − → a + b + − → c . B. − → a + b + − → c . C. − → a + b + − → c . D. − → a + b + − → c . 6 3 2 4 ³p p ´ Câu 38. Tính I 3 = lim
x3 + 2x2 − x2 − 2x . x→+∞ 1 5 2 A. I = . B. I = 1. C. I = . D. I = . 3 3 3 p p
Câu 39. Cho dãy số (un) với un = n2 + an − 3 − n2 + n, trong đó a là tham số thực. Tìm a để lim un = 3. A. 4. B. 6. C. 7. D. 5. Trang 4/6 − Mã đề 406  x2 −5x +6   khi x  6= 3
Câu 40. Tìm giá trị của tham số a để hàm số y = f (x) = x − 3 liên tục tại   a khi x = 3 x = 3. A. a = 1. B. a = −1. C. a = 2. D. a = 0.
Câu 41. Xét phương trình sau trên tập số thực x3 + x = a (1). Chọn khẳng định đúng trong
các khẳng định dưới đây?
A. Phương trình (1) chỉ có nghiệm khi x a. B. Phương trình (1) có nghiệm ∀a ∈ R.
C. Phương trình (1) chỉ có nghiệm khi x > a. D. Phương trình (1) vô nghiệm khi x a.
Câu 42. Cho tứ diện ABC D AB = C D = a. Gọi M N lần lượt là trung điểm của AD BC .
Xác định độ dài đoạn thẳng M N để góc giữa hai đường thẳng AB M N bằng 30◦. p p a 3 a a a 3 A. M N = . B. M N = . C. M N = . D. M N = . 2 2 4 3
Câu 43. Hình vẽ sau là đồ thị của một hàm số y = f (x). Hãy quan sát đồ thị và cho biết lim f (x), x→(−1)+ lim
f (x), lim f (x), lim f (x) lần lượt có giá trị bằng x→(−1)− x→+∞ x→−∞ y 1 −1 O x A. 1, 1, +∞,−∞. B. +∞,−∞,1,1. C. 1, +∞,−∞,1. D. −∞,+∞,1,1.  2m x2  − 4 khi x ≤ 3
Câu 44. Cho hàm số f (x) =
(m là tham số). Tìm giá trị của m để hàm số  5 khi x > 3 liên tục trên R. 1 1 A. . B. . C. 2. D. 18. 18 2 p
Câu 45. Cho hình chóp S.ABC S A ⊥ (ABC ) và S A = a 5, đáy là tam giác vuông tại A với
AB = a, AC = 2a. Gọi α là góc giữa đường thẳng S A và mặt phẳng (SBC ). Giá trị của tanα bằng p p 5 2 5 2 A. 2. B. . C. . D. . 5 5 5 px2+5−2m 1
Câu 46. Có bao nhiêu giá trị của tham số m để lim = ? x→2 x − 2 3 A. 1. B. 0. C. 2. D. 4. Trang 5/6 − Mã đề 406 p  p
3 ax + 1 − 1 − bx   khi  x 6= 0
Câu 47. Cho hàm số y = f (x) = x
. Tìm điều kiện của tham số a, b  
3a − 5b − 1 khi x = 0
để hàm số trên liên tục tại điểm x = 0. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. 16a − 33b = 6.
B. 2a − 6b = 1.
C. a − 8b = 1.
D. 2a − 4b = 1.
Câu 48. Cho hình chóp S.ABC D S A vuông góc với đáy và S A = 1, đáy là hình vuông cạnh x
(0 < x ≤ 1). Tính giá trị lớn nhất của diện tích thiết diện của hình chóp đã cho khi cắt bởi mặt
phẳng đi qua A và vuông góc với SC . p p p p 3 3 3 6 3 A. . B. . C. . D. . 4 5 15 6 p p
3 26 + x x + 8 Câu 49. Tính lim x→1 x2 − 3x + 2 7 5 7 4 A. . B. . C. . D. . 55 54 54 27 µ 1 3 5 2n + 1 ¶
Câu 50. Tính I = lim + + + · · · + . n2 n2 n2 n2 1 A. I = 1. B. I = 0. C. I = . D. I = +∞. 2 HẾT Trang 6/6 − Mã đề 406