Đề giữa kỳ 2 Toán 11 năm 2022 – 2023 trường THPT Hà Huy Tập – Nghệ An

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề kiểm tra giữa học kỳ 2 môn Toán 11 năm học 2022 – 2023 trường THPT Hà Huy Tập, tỉnh Nghệ An; đề thi mã đề 101, hình thức 70% trắc nghiệm (35 câu) + 30% tự luận (03 câu), thời gian: 90 phút (không kể thời gian phát đề). Mời bạn đọc đón xem!

Trang
1
/
3
-
đ
ề 101
TRƯỜNG THPT HÀ HUY TẬP
TỔ TOÁN
KIỂM TRA GIỮA KỲ II - NĂM HỌC 2022 - 2023
Môn: Toán, Lớp 11
ĐỀ CHÍNH THỨC
ề thi có 03 trang)
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Mã đề thi
101 Họ và tên:…………………………………………………..........SBD:……………......
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN
Câu 1.
6
lim 2
x
x
bằng
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Câu 2. Cho hàm số
f x
thoả mãn
1 1
lim 5; lim 5
x x
f x f x
. Khi đó
1
lim
x
f x
bằng
A.
0
. B.
1
. C.
1
. D.
5
.
Câu 3.
2
3
lim
2
x
x
x
có kết quả là
A.
1
. B.
3
2
. C.

. D.

.
Câu 4.
2
0
lim( 2 1)
x
x x
bằng
A.
10
. B.
1
. C.

. D.

.
Câu 5. y số nào sau đây có giới hạn bằng
1
?
3
A.
2
3
2
5
n
n n
u
n
. B.
2
2
3 3 1
9 1
n
n n
u
n
. C.
2
2
2
3 5
n
n n
u
n
. D.
4 3
3 2
2 1
3 2 2
n
n n
u
n n
.
Câu 6.
2023
lim
3
n
bằng
A.
2023
. B.
0
. C.

. D.

.
Câu 7.
1
lim
2
n
bằng
A.
1
2
. B.

. C.

. D.
0
.
Câu 8. Cho hai dãy số
;
n n
u v
thoả mãn
lim 5;lim 4
n n
u v
. Giá trị
lim
n n
u v
bằng
A.
5 / 4
. B.
1
. C.
9
. D.
20
.
Câu 9.
2
4
3 4
lim
2
x
x x
x
có kết quả nào sau đây?
A.
5
. B.
1
. C.
0
. D.

.
Câu 10. Cho dãy số
n
u
lim 10
n
u
. Khi đó
lim( 2)
n
u
bằng
A.
12
. B.
20
. C.
8
. D.
5
.
Câu 11.
3 2
lim 5 1
n n
bằng
A.
0
. B.

. C.
5
. D.

.
Câu 12. Cho hai hàm số
;
f x g x
thoả mãn
2 2
lim 3;lim
x x
f x g x

.
Giá trị
lim .
f x g x
bằng:
A.
0
. B.

. C.
3
. D.

.
Trang
2
/
3
-
đ
ề 101
Câu 13.
2
1
1
lim
1
x
x
x
có kết quả nào sau đây?
A.
1
. B.

. C.

. D.
0
.
Câu 14. y số nào sau đây có giới hạn bằng
0?
A.
1
3
n
n
u
. B.
4
3
n
n
u
. C.
5
3
n
n
u
. D.
4
3
n
n
u
.
Câu 15.
lim 2 1
n
bằng
A.
2
. B.
1
. C.

. D.

.
Câu 16.
lim 3
x
x

bằng
A.
3
. B.
4
. C.

. D.

.
Câu 17. m số
2023
1
y
x
gián đoạn tại điểm nào sau đây?
A.
1
. B.
0
. C.
1
. D.
2023
.
Câu 18. Cho hai dãy s
;
n n
u v
thoả mãn
lim 3;lim 2
n n
u v
. Giá trị
lim 2
n n
u v
bằng
A.
4
. B.
1
. C.
7
. D.
5
.
Câu 19.
3 2
lim 3
x
x x

bằng
A.

. B.

. C.
3
. D.
0
.
Câu 20. Cho dãy số
n
u
thoả mãn
lim 3 7.
n
u
Giá trị
lim
n
u
bằng
A.
4
. B.
10
. C.
7
3
. D.
21
.
Câu 21. m số
3 2
1 1
x
y
x x x
liên tục tại điểm nào sau đây?
A. -
1
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 22. Cho hình lập phương
. .
ABCD A B C D
Góc giữa 2 đường thẳng
DB
' '
A C
bằng
A.
120
. B.
60
. C.
45
. D.
90
.
Câu 23. Cho tứ diện
.
ABCD
Đặt
; ;
AB a AC b AD c
. Gọi
M
là trung điểm của đoạn thẳng
BC
. Mệnh đ
nào sau đây đúng?
A.
1
2
2
DM a b c
. B.
1
2
2
DM a b c
.
C.
1
2
2
DM a b c
. D.
1
2
2
DM a b c
.
Câu 24. m số
2
1
4 3
x
y
x x
liên tục tại khoảng nào sau đây?
A.
;
 
. B.
0;2
. C.
4;5
. D.
2;4
.
Câu 25. Cho hình lập phương
. .
ABCD A B C D
Góc giữa 2 vecto
'
BA
' '
B D
bằng
A.
60
. B.
90
. C.
30
. D.
45
.
Câu 26. Qua phép chiếu song song, tính chất nào không được bảo toàn?
A. Song song. B. Thẳng hàng. C. Chéo nhau. D. Đồng quy.
Câu 27. m số nào sau đây không liên tục trên
?
A.
2
2
1
5
x
y
x
. B.
sin
y x
. C.
2
1
x
y
x
. D.
sin 100
y x
.
Câu 28. Trong không gian cho 3 đường thẳng phân biệt
, , .
a b c
Mệnh đề nào sau đây đúng?
Trang
3
/
3
-
đ
ề 101
A. Nếu
a
b
cùng vuông góc với
c
thì
a
song song với
b
.
B. Nếu
a
b
cùng vuông góc với
c
thì
a
vuông góc với
b
.
C. Nếu
a
vuông góc với
b
c
vuông góc với
a
thì
c
song song với
b
.
D. Nếu
a
song song với
b
c
vuông góc với
a
thì
c
vuông góc với
b
.
Câu 29. Trong không gian, cho 2 đường thẳng
,
a b
lần lượt vecto chỉ phương
;
u v
. Biết
; 120
u v
.
Góc giữa hai đường thẳng
,
a b
bằng
A.
60
. B.
90
. C.
30
. D.
120
.
Câu 30. Cho hàm số
1 khi 3
2 khi 3
x x
f x
a x
. Giá trị của
a
để hàm số liên tục tại
3
x
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 31. Cho hình hộp chữ nhật
. ' ' ' '
ABCD A B C D
. Khi đó vecto
DB
bằng
A.
' '
D B
. B.
DA
. C.
AC
. D.
'
BB
.
Câu 32. Cho tứ diện đều
.
ABCD
Góc giữa 2 đường thẳng
;
AB CD
A.
45
. B.
90
. C.
30
. D.
60
.
Câu 33. m số nào sau đây liên tục trên khoảng
2;5
?
A.
2
4
x
y
x
. B.
2
5
9
x
y
x
. C.
1
6
x
y
x
. D.
2 1
3
x
y
x
.
Câu 34. Trong không gian, cho
;
u v
; 60 ; 2; 3
u v u v
. Tích vô hướng
.
u v
bằng
A.
3
. B.
3
. C. 6. D.
1
2
.
Câu 35. Cho hình hộp
. ' ' ' '
ABCD A B C D
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
' ' ' ' 0
AB BC C D D A
 
. B.
' '
AB AA AD DD
 
.
C.
' ' ' '
AB BC CC AD D B BC
 
. D.
' '
AC AB AD AA
.
PHẦN II: TỰ LUẬN
Câu 1. (1,0 điểm) Tính
2
lim 4 3
A n n n
.
Câu 2. (1,0 điểm) Cho tứ diện đều
ABCD
có cạnh bằng
a
.
a) Tính
.
AD DC

.
b) Chứng minh rằng
AD BC
.
Câu 3. (1,0 điểm)
a) Cho phương trình
4 3 2
0
x ax bx cx d
với
, , ,a b c d
thỏa mãn:
9 5 3 2 17
a b c d
. Chứng
minh rằng phương trình đã cho luôn có nghiệm.
b) Tìm 2 số thực
,
a b
sao cho
2
lim 4 1 1
x
x ax bx

.
-------- HẾT--------
| 1/3

Preview text:

TRƯỜNG THPT HÀ HUY TẬP
KIỂM TRA GIỮA KỲ II - NĂM HỌC 2022 - 2023 TỔ TOÁN Môn: Toán, Lớp 11 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 03 trang) Mã đề thi
Họ và tên:…………………………………………………..........SBD:……………...... 101
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN
Câu 1.
lim x  2 bằng x 6 A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 4 .
Câu 2. Cho hàm số f x thoả mãn lim f x  5; lim f x  5 . Khi đó lim f x bằng x 1 x 1   x 1  A. 0 . B. 1. C. 1. D. 5 . x  3  Câu 3. lim 
 có kết quả là x 2   x  2  3 A. 1. B.  . C.  . D.  . 2 Câu 4. 2
lim(x  2x 1) bằng x 0 A. 10. B. 1. C.  . D.  . 1
Câu 5. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng  ? 3 2 n  2n 2 3
n  3n 1 2 n  2n 4 3 n  2n 1 A. u  . B. u  . C. u  . D. u  . n 3 n  5 n 2 9n 1 n 2 3n  5 n 3 2 3n  2n  2 2023 Câu 6. lim bằng n  3 A. 2023. B. 0 . C.  . D.  . 1 n  
Câu 7. lim  bằng  2  1 A. . B.  . C.  . D. 0 . 2
Câu 8. Cho hai dãy số u ; v thoả mãn limu  5;limv  4 . Giá trị limu v bằng n n nn n n A. 5 / 4 . B. 1. C. 9 . D. 20 . 2
x  3x  4  Câu 9. lim
 có kết quả nào sau đây? x 4 x   2  A. 5 . B. 1. C. 0 . D.  .
Câu 10. Cho dãy số u có limu
. Khi đó lim(u  2) bằng n  10 n n A. 12 . B. 20 . C. 8 . D. 5 . Câu 11.  3 2
lim 5n n   1 bằng A. 0 . B.  . C. 5 . D.  .
Câu 12. Cho hai hàm số f x; g x thoả mãn lim f x  3;lim g x   . x 2 x 2
Giá trị lim  f x. g x   bằng: A. 0 . B.  . C. 3 . D.  . Trang 1/3 - Mã đề 101 2  x 1 Câu 13. lim
 có kết quả nào sau đây? x 1  x  1  A. 1. B.  . C.  . D. 0 .
Câu 14. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0?  1 n   4 n    5 n   4 n A. u  . B. u  . C. u   . D. u  . n          3  n  3  n  3  n  3 
Câu 15. lim 2n   1 bằng A. 2 . B. 1. C.  . D.  . Câu 16. lim  4
3x  bằng x   A. 3 . B. 4 . C.  . D.  . 2023
Câu 17. Hàm số y
gián đoạn tại điểm nào sau đây? x 1 A. 1. B. 0 . C. 1. D. 2023.
Câu 18. Cho hai dãy số u ; v thoả mãn limu  3;limv  2 . Giá trị lim2u v bằng n n nn n n A. 4 . B. 1. C. 7 . D. 5 . Câu 19. lim  3 2
x x  3 bằng x   A.  . B.  . C. 3 . D. 0 .
Câu 20. Cho dãy số u thoả mãn limu  3  Giá trị limu bằng n n  7. n  7 A. 4 . B. 10 . C. . D. 21 . 3 3x  2
Câu 21. Hàm số y
liên tục tại điểm nào sau đây? x x   1  x   1 A. - 1. B. 2 . C. 0 . D. 1.
Câu 22. Cho hình lập phương ABC .
D AB CD
 . Góc giữa 2 đường thẳng DB A'C ' bằng A. 120 . B. 60 . C. 45 . D. 90 .      
Câu 23. Cho tứ diện ABC .
D Đặt AB a; AC b; AD c . Gọi M là trung điểm của đoạn thẳng BC . Mệnh đề nào sau đây đúng?  1     1   
A. DM  a  2b c  .
B. DM  2a b c  . 2 2  1     1   
C. DM  a  2b c  .
D. DM  a b  2c  . 2 2 x 1
Câu 24. Hàm số y
liên tục tại khoảng nào sau đây? 2 x  4x  3 A.  ;   . B. 0;2 . C. 4;5 . D. 2;4 .  
Câu 25. Cho hình lập phương ABC .
D AB CD
 . Góc giữa 2 vecto BA' và B ' D ' bằng A. 60 . B. 90 . C. 30 . D. 45 .
Câu 26. Qua phép chiếu song song, tính chất nào không được bảo toàn? A. Song song.
B. Thẳng hàng. C. Chéo nhau.
D. Đồng quy.
Câu 27. Hàm số nào sau đây không liên tục trên ? 2 x 1 x  2 A. y  .
B. y  sin x . C. y  .
D. y  sin x 100 . 2 x  5 x 1
Câu 28. Trong không gian cho 3 đường thẳng phân biệt a, b, .
c Mệnh đề nào sau đây đúng? Trang 2/3 - Mã đề 101
A. Nếu a b cùng vuông góc với c thì a song song với b .
B.
Nếu a b cùng vuông góc với c thì a vuông góc với b .
C.
Nếu a vuông góc với b c vuông góc với a thì c song song với b .
D.
Nếu a song song với b c vuông góc với a thì c vuông góc với b .    
Câu 29. Trong không gian, cho 2 đường thẳng a, b lần lượt có vecto chỉ phương là u; v . Biết u; v  120 .
Góc giữa hai đường thẳng a, b bằng A. 60 . B. 90 . C. 30 . D. 120 . x x
Câu 30. Cho hàm số f x 1 khi 3  
. Giá trị của a để hàm số liên tục tại x  3 là 2a khi x   3 A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 4 . 
Câu 31. Cho hình hộp chữ nhật .
ABCD A' B 'C ' D ' . Khi đó vecto DB bằng    
A. D ' B ' . B. DA . C. AC .
D. BB '.
Câu 32. Cho tứ diện đều ABC .
D Góc giữa 2 đường thẳng ; AB CD A. 45 . B. 90 . C. 30 . D. 60 .
Câu 33. Hàm số nào sau đây liên tục trên khoảng 2;5 ? x  2 x  5 x 1 2x 1 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . x  4 2 x  9 x  6 x  3        
Câu 34. Trong không gian, cho u; v có u; v   60 ;
u  2; v  3 . Tích vô hướng u. v bằng 1 A. 3 . B. 3  . C. 6. D. . 2
Câu 35. Cho hình hộp .
ABCD A' B 'C ' D ' . Mệnh đề nào sau đây sai?
    
   
A. AB BC '  C ' D '  D ' A  0 .
B. AB AA'  AD DD ' .
     
   
C. AB BC CC '  AD '  D ' B BC '.
D. AC '  AB AD AA' . PHẦN II: TỰ LUẬN
Câu 1. (1,0 điểm) Tính A   2 lim
n  4n n  3.
Câu 2. (1,0 điểm) Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng a .   a) Tính . AD DC .
b) Chứng minh rằng ADBC . Câu 3. (1,0 điểm) a) Cho phương trình 4 3 2
x ax bx cx d  0 với a, b, c, d thỏa mãn: 9a  5b  3c  2d  17  . Chứng
minh rằng phương trình đã cho luôn có nghiệm.
b) Tìm 2 số thực a, b sao cho lim      .    2 4x ax 1 bx 1 x -------- HẾT-------- Trang 3/3 - Mã đề 101