Đề giữa kỳ 2 Toán 11 năm 2022 – 2023 trường THPT Yên Mô B – Ninh Bình

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề kiểm tra giữa học kỳ 2 môn Toán 11 năm học 2022 – 2023 trường THPT Yên Mô B, tỉnh Ninh Bình; đề thi hình thức 70% trắc nghiệm – 35 câu kết hợp 30% tự luận – 04 câu, thời gian làm bài: 90 phút; đề thi có đáp án và lời giải chi tiết mã đề 109 275 314 432 546 698 763 851. Mời bạn đọc đón xem!

Trang 1/4 - Mã đề thi 109
SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
TRƯỜNG THPT YÊN MÔ B
Mã đề thi: 109
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ II
NĂM HỌC 2022 - 2023
Môn: TOÁN 11
Thời gian làm bài: 90 phút;
(35 câu trắc nghiệm, 04 câu tự luận)
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 ĐIỂM)
Câu 1: Một hình vuông
ABCD
có cạnh
AB a
=
, diện tích
1
S
. Nối 4 trung điểm
1
A
,
1
B
,
1
C
,
1
D
theo thứ tự của 4 cạnh
,
BC
,
,
DA
ta được hình vuông thứ hai là
111 1
ABC D
có diện tích
2
S
.
Tiếp tục như thế ta được hình vuông thứ ba
222 2
ABC D
có diện tích
3
S
và cứ tiếp tục như thế, ta
được diện tích
45
, ,...
SS
Tính
1 2 3 100
...SS S S S
= + + ++
.
A.
100
99 2
21
.
2
S
a
=
B.
( )
100
99
21
.
2
a
S
=
C.
( )
2 100
99
21
.
2
a
S
=
D.
( )
2 99
99
21
.
2
a
S
=
Câu 2: Cho hình hp ch nht
ABC D.A'B'C' D'
. Khi đó vectơ nào dưi đây bng véctơ
AD

?
A.
CB

. B.
AB

. C.
''BC

. D.
'AC

.
Câu 3: Tìm
m
để hàm s
( )
23 1
21
+≥
= =
+<
x khi x
y fx
m khi x
liên tc trên
A.
3
. B.
3
. C.
2
. D.
2
.
Câu 4: Giá trị của
(
)
2
1
lim 2 3 1
x
xx
−+
bằng
A.
3
. B.
1
. C.
+∞
. D.
0
.
Câu 5: Cho số thực
m
thỏa mãn
2
2
31
lim
1
n
m
n
=
+
khi đó
2m
bằng
A.
6
. B.
3
. C.
2
. D.
2
.
Câu 6: Cho biết
2
lim(4 3) 5
x
xm
+−=
. Khi đó,
m
có giá trị là
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 7: Cho hình chóp S.ABC,
ABC
đều cạnh a,
aSAABCSA 2),( =
. Gọi I là trung điểm của
BC, M là điểm thay đổi trên cạnh AI
),( I
MAM
, đặt
xAM =
. Mặt phẳng (P) qua M
AIP )(
cắt hình chóp S.ABC theo một thiết diện có diện tích lớn nhất. Giá trị của
( )
0;
4
.
>= b
ba
x
. Tính
b
A.
1
B.
3
C.
5
D. 2
Câu 8: Cho hình chóp
.S ABCD
ABCD
là hình thoi,
( )
SA ABCD
. Khẳng định nào sau đây
đúng?
A.
SC AC
. B.
SC AB
. C.
SC AD
. D.
SC BD
.
Câu 9: Phát biu nào sau đây là sai?
A.
( )
lim 0 1
n
qq= >
. B.
1
lim 0
k
n
=
(
k
nguyên dương)
Trang 2/4 - Mã đề thi 109
C.
lim
n
uc=
(
n
uc
=
là hng s). D.
1
lim 0
n
=
.
Câu 10: Cho
( )
( )
3
2
5
3 10 1 7
19
lim
25 16
x
fx f x
x
+ + +−
=
. Giá trị
( )
5
2
lim
5
x
fx
x
bằng
A.
15
. B.
5
. C.
10
. D.
1
.
Câu 11: Cho hàm s
2
5
()
32
x
fx
xx
+
=
++
. Khi đó hàm s
(
)
y fx
=
liên tc trên các khong nào sau
đây?
A.
( )
2; 0
. B.
( )
;0−∞
. C.
( )
2; +∞
. D.
( )
2; 1−−
.
Câu 12: Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
′′
. Gọi
,,MNP
lần lượt là trung điểm các cạnh
,,AB AD C D
′′
. Tính cosin của góc giữa hai đường thẳng
MN
CP
.
A.
3
10
. B.
10
5
. C.
1
10
. D.
15
5
.
Câu 13: Biết
(
)
2
lim 3 3
x
x mx x
→+∞
+ +− =
. Hỏi
m
thuộc khoảng nào sau đây ?
A.
( )
0; 4m
B.
( )
4;8
m
. C.
( )
8;10m
. D.
( )
4;0m∈−
.
Câu 14: Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
′′
. Đường thẳng nào sau đây vuông góc với đường
thẳng
?AB
A.
CC
. B.
AC
. C.
.CD
D.
DC
.
Câu 15: Giá trị của
1
21
lim
1
x
x
x
bằng
A. 1. B.
2
. C.
−∞
. D.
+∞
.
Câu 16: Cho cấp số nhân
( )
n
u
với
1
2u =
và công bội
3q =
. Khi đó
2
u
bằng
A.
2
6u =
. B.
2
1u =
. C.
2
6u =
. D.
2
18u =
.
Câu 17: Cho hàm số
(
)
23
1
x
fx
x
=
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
(
)
fx
liên tục tại
0
1x =
. B.
( )
fx
liên tục tại
0
1x =
.
C.
( )
fx
liên tục tại
0
2x =
. D.
( )
fx
liên tục tại
0
3x
=
.
Câu 18: Tính gii hn
( )
24
lim 3 4 .nn+−
A. 5. B.
.+∞
C.
5
. D.
.−∞
Câu 19: Kết qu ca gii hn
2
1
lim
42
n
n
+
bằng:
A.
3
2
B.
0
. C.
1
4
. D.
2
3
.
Câu 20: Giá trị của.
(
)
+∞
= +−
2
lim 6
x
M x xx
bằng:
A.
1
. B.
+∞
. C.
−∞
. D.
3
.
Câu 21: Cho bn hàm s
( )
5
1
2= −+fx x x
,
(
)
2
1
1
+
=
x
fx
x
,
( )
3
2sin 3cos 4=++fx x x
,
( )
4
=fx x
.
Hỏi có bao nhiêu hàm s liên tc trên tp
?
A.
1
. B.
3
. C.
4
. D.
2
.
Trang 3/4 - Mã đề thi 109
Câu 22: Chọn cấp số nhân trong các dãy số sau:
A.
1; 0,2; 0,04; 0,0008; ...
B.
; 2 ; 3 ; 4 ; ...xxxx
C.
2; 22; 222;2222; ...
D.
24 6
1; ; ; ; ...xx x−−
Câu 23: Biết
( )
2
lim 1
x
fx
=
( )
2
lim 3
x
gx
=
. Tính
( ) ( )
2
lim 2 3 2
x
f x gx
+−


A.
1
B.
4
C.
1
D.
0
.
Câu 24: Cho hình hộp
.ABCD A B C D
′′
(tham khảo hình vẽ bên).
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
DC DB DD DC
′′
=++
   
B.
DA DB DD DC
=++
   
.
C.
DB DA DD DC
′′
=++
   
.
D.
DB DB DD DC
′′
=++
   
.
Câu 25: Cho hai đường thẳng phân biệt
,ab
và mặt phẳng
( )
P
, trong đó
( )
aP
. Mệnh đề nào
sau đây là sai?
A. Nếu
ba
thì
( )
//
bP
. B. Nếu
( )
bP
thì
//
ba
.
C. Nếu
( )
//bP
thì
ba
. D. Nếu
//
ba
thì
( )
bP
.
Câu 26: Giả sử
( )
0
lim
xx
fx L
=
(
)
0
lim
xx
gx M
=
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
( ) ( )
0
lim
xx
f x gx L M
−=


. B.
( ) ( )
0
lim
xx
f x gx L M
+=+


.
C.
(
)
( )
0
lim
xx
fx
L
gx M
=
. D.
( ) ( )
0
lim . .
xx
f x g x LM
=


.
Câu 27: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng ?
A. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đưởng thẳng thì vuông góc với nhau.
B. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.
C. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì không vuông góc với
nhau.
D. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau.
Câu 28: Cho dãy s
( )
n
v
lim 4
n
v =
. Chọn kết luận đúng.
A.
( )
lim 4 4
n
v +=
. B.
( )
lim 4 8
n
v +=
. C.
(
)
lim 4 4
n
v
−=
. D.
( )
lim 4 4
n
v −=
.
Câu 29: Cho hình chóp
.S ABCD
ABCD
là hình vuông cạnh
a
,
3SA a=
,
( )
SA ABCD
. Góc
giữa đường thẳng
SB
và mp
( )
ABCD
bằng
A.
0
90
. B.
0
45
. C.
0
60
. D.
0
30
.
Câu 30: Giá tr ca
2
1 2 3 ...
lim
21
n
n
+++ +
+
bằng
A.
1
2
. B.
0
. C.
1
4
. D.
1
.
Câu 31: Cho hai số thực
a
b
thỏa
( )
2
2
3
22
lim 1.
3
x
x a xb
xx
++ +
=
Giá trị
3Ta b
=
A.
38
. B.
15
. C.
5
. D.
28
.
Trang 4/4 - Mã đề thi 109
Câu 32: Tìm
2
2
56
lim
2
x
xx
x
−+
.
A.
1
. B. 4. C. 3. D. 1.
Câu 33: Cho hình chóp
.S ABCD
ABCD
là hình vuông cạnh
a
,
2SA a=
,
( )
SA ABCD
. Mặt phẳng qua
B
vuông góc với
AC
cắt hình chóp theo một thiết diện có diện tích là:
A.
2
2
2
a
S =
. B.
2
3
4
a
S =
.
C.
2
5
2
a
S
=
. D.
2
2
3
a
S =
Câu 34: Trong các dãy số sau, dãy số nào có giới hạn bằng
0
?
A. dãy
(
)
n
v
với
( )
1
n
n
v =
. B. dãy
( )
n
v
với
( )
2
n
n
v =
.
C. dãy
(
)
n
v
với
8
7
n
n
v

=


. D. dãy
( )
n
v
với
2022
2023
n
n
v

=


.
Câu 35: Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình chữ nhật,
( )
SA ABCD
(tham khảo hình vẽ bên). Khẳng định nào sau đây sai?
A.
SA BC
.
B.
()
CD SAD
.
C.
()BC SAB
.
D.
AB SC
.
II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 1 (0.5 đim). Tính giới hạn sau :
2
2
32
lim
2
x
xx
x
−+
Câu 2 (0.5 đim). Cho hàm s
( )
73
,2
2
2023 , 2
x
x
y fx
x
mx x
+−
= =
+=
; ( với
m
là tham số ).
Tìm
m
để hàm số liên tục tại điểm
2
=x
.
Câu 3 (1.5 điểm). Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông,
( )
SA ABCD
,
;2AB a SD a= =
a) Chứng minh rằng
( )
BC SAB
.
b) Cho mặt phẳng
( )
α
qua
A
vuông góc với
SC
.Tính diện tích thiết diện của hình chóp cắt bởi
( )
α
theo
a
.
Câu 4(0.5 điểm). Cho phương trình
224
38
26 3 2023 01x xm m
xx−+ +−+
++ =
,( với
m
tham số).
Chứng minh rằng phương trình trên luôn ít nhất một nghiệm âm một nghiệm dương với
mọi tham số
m
.
----------- HẾT ----------
TRƯỜNG THPT YÊN MÔ B
NĂM HỌC 2022 2023
HDC ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II
MÔN: TOÁN - LỚP 11
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu, mỗi câu 0,2 điểm)
Câu
109
275
314
432
546
698
763
851
1
C
D
B
A
C
C
D
C
2
C
C
C
C
B
A
D
D
3
A
D
C
C
B
D
B
C
4
D
B
A
B
C
B
C
B
5
A
B
B
B
B
B
D
A
6
B
C
D
D
A
C
B
A
7
B
D
A
C
D
A
B
C
8
D
C
C
C
D
D
D
D
9
A
B
A
A
A
D
C
C
10
B
C
D
C
B
A
A
C
11
D
B
C
D
B
A
C
B
12
C
D
A
D
B
D
C
B
13
B
A
B
C
D
B
B
C
14
D
A
A
D
C
A
C
C
15
C
C
B
A
A
D
D
D
16
C
B
C
D
D
D
D
D
17
B
A
D
D
B
C
D
C
18
D
A
D
B
D
B
A
D
19
C
A
D
D
C
C
C
C
20
D
C
C
D
C
C
C
B
21
D
C
D
C
C
A
B
A
22
D
B
B
D
A
C
C
A
23
A
C
B
A
B
C
A
B
24
C
D
D
D
C
B
B
D
25
A
D
D
C
A
C
A
B
26
C
D
B
A
D
A
C
B
27
D
B
A
B
A
D
B
C
28
B
A
C
A
D
A
C
C
29
C
C
C
A
A
D
C
D
30
C
A
C
B
D
D
C
D
31
A
C
A
B
D
C
D
A
32
A
A
C
D
C
D
C
B
33
A
D
C
C
A
C
B
A
34
D
C
C
B
C
B
A
C
35
D
C
D
C
A
A
A
C
II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 1 (0.5 đim). Tính giới hạn sau :
2
2
32
lim
2
x
xx
x
−+
Câu 2 (0.5 đim). Cho hàm s
( )
73
,2
2
2023 , 2
x
x
y fx
x
mx x
+−
= =
+=
; ( vi
m
là tham s )
Tìm
m
để hàm số liên tục tại điểm
2=x
.
Câu 3 (1.5 điểm). Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông ,
(
)
SA ABCD
,
;2AB a SD a= =
a) Chng minh rng
( )
BC SAB
.
b) Cho mt phng
( )
α
qua
A
vuông góc vi
SC
.Tính din tích thiết din ca hình chóp
cắt bi
( )
α
theo
a
.
Câu4 (0.5 điểm).
Cho phương trình
224
38
26 3 2023 01
x xm mxx−+
+−+++ =
,(vi
m
tham s ).Chng minh rng
phương trình trên luôn có ít nht mt nghim âm và mt nghim dương vi mi tham s
m
.
Câu
Đáp án
Điểm
1
(0,5 điểm)
+)
( )( )
2
22
12
32
lim lim
22
xx
xx
xx
xx
→→
−−
−+
=
−−
+)
( )
2
lim 1 1
x
x
= −=
0.25
0.25
2
(0,5 điểm)
+)
22 2
7 3 ( 7 3).( 7 3)
lim ( ) lim lim
2
( 2).( 7 3)
xx x
x xx
fx
x
xx
→→
+− +− ++
= =
++
22
2 11
lim lim
6
( 2).( 7 3) ( 7 3)
xx
x
xx x
→→
= = =
++ ++
+)
(2) 2 2023fm= +
Hàm số liên tục tại điểm
2=
x
2
lim ( ) (2)
x
fx f
⇔=
1 12137
2 2023
6 12
mm⇔= + =
0.25
0.25
3.a
(1.0 Điểm)
0.25
a) Ta có
()
()
()
, ()
BC AB gt
BC SA gt
BC SAB
AB SA A
AB SA SAB
⇒⊥
∩=
0.25
0.25
0.25
3b.
(0,5 điểm)
b)
+) Mt phng
( )
α
qua
A
vuông góc vi
SC
cắt
,,SB SC SD
ln lưt
ti
,,HIK
.Ch ra đưc thiết din là t giác
AHIK
.
+) Ch ra t giác
AHIK
AI HK
nên
1
.
2
AHIK
S AI HK=
+) có
22
. 3. 2 30
;
5
5
SA AC a a a
AI SC AI
a
SA AC
⊥= = =
+
+) có
22
22
33
//
44
HK SH SA a
HK BD
BD SB SB a
⇒====
3 32
44
a
HK BD⇒= =
+,
2
1 1 30 3 2 3 15
. ..
2 2 5 4 20
AHIK
aa a
S AI HK= = =
0.25
0.25
4
(0,5 điểm)
( )
2 824 3
126 3 2023f mxx xmx x ++= ++ +
.Vì hàm s là hàm đa thc
nên liên tc trên
R
.
+)
( )
22
82 4 2
1 11
1
2
0 0,
22
mm m m mf

+= −+−+>


=

0.25
+)
( )
lim
x
fx
±∞
= −∞
nên tn ti
( )
( )
0; 0
0; 0
a fa
b fb
<<
><
Vì hàm s liên tc trên
R
nên lt trên
[ ] [ ]
; 0 ; 0;ab
( ) ( )
( ) ( )
0. 0
0. 0
f fa
f fb
<
<
0.25
S
D
C
B
A
O
H
K
I
Suy ra pt
( )
0
fx
=
có mt nghim thuộc
( )
;0a
và mt nghim thuc
( )
0;b
. Vy phương trình trên luôn có ít nht mt nghim âm và mt
nghim dương vi mi tham s
m
................Hết..............
| 1/8

Preview text:

SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ II
TRƯỜNG THPT YÊN MÔ B NĂM HỌC 2022 - 2023 Môn: TOÁN 11 Mã đề thi: 109
Thời gian làm bài: 90 phút;
(35 câu trắc nghiệm, 04 câu tự luận)
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 ĐIỂM)

Câu 1: Một hình vuông ABCD có cạnh AB = a , diện tích S . Nối 4 trung điểm A , B , C , D 1 1 1 1 1
theo thứ tự của 4 cạnh AB , BC , CD , DA ta được hình vuông thứ hai là A B C D có diện tích S . 1 1 1 1 2
Tiếp tục như thế ta được hình vuông thứ ba A B C D có diện tích S và cứ tiếp tục như thế, ta 2 2 2 2 3
được diện tích S ,S ,... Tính S = S + S + S +...+ S . 4 5 1 2 3 100 100 a( 100 2 − ) 1 2 a ( 100 2 − ) 1 2 a ( 99 2 − ) 1 A. 2 −1 S = . B. S = . C. S = . D. S = . 99 2 2 a 99 2 99 2 99 2
Câu 2: Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A'B'C'D'. Khi đó vectơ nào dưới đây bằng véctơ AD ?     A. CB . B. AB .
C. B'C '. D. AC '.
x + khi x
Câu 3: Tìm m để hàm số y = f (x) 2 3 1 =  liên tục trên 
m + 2 khi x <1 A. 3. B. 3 − . C. 2 − . D. 2 .
Câu 4: Giá trị của lim( 2 2x − 3x + ) 1 bằng x 1 → A. 3. B. 1. C. +∞ . D. 0 . 2
Câu 5: Cho số thực m thỏa mãn 3n −1 lim
= m khi đó 2m bằng 2 n +1 A. 6 . B. 3. C. 2 . D. 2 − .
Câu 6: Cho biết lim(4x + m − 3) = 5. Khi đó, m có giá trị là x→2 A. 2 . B. 0 . C. 1 − . D. 2 − .
Câu 7: Cho hình chóp S.ABC, AB
C đều cạnh a, SA ⊥ (ABC),SA = 2a . Gọi I là trung điểm của
BC, M là điểm thay đổi trên cạnh AI (M ≠ ,
A M I) , đặt AM = x . Mặt phẳng (P) qua M
(P) ⊥ AI cắt hình chóp S.ABC theo một thiết diện có diện tích lớn nhất. Giá trị của .
x = a b ;(b > 0) . Tính b 4 A. 1 B. 3 C. 5 D. 2
Câu 8: Cho hình chóp S.ABCD ABCD là hình thoi, SA ⊥ ( ABCD) . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. SC AC .
B. SC AB .
C. SC AD .
D. SC BD .
Câu 9: Phát biểu nào sau đây là sai? A. lim n q = 0 ( q > ) 1 . B. 1 lim
= 0 ( k nguyên dương) k n
Trang 1/4 - Mã đề thi 109 1
C. limu = c (u = c là hằng số). lim = 0 . n n D. n 3 f (x) 3
+10 + f (x) +1 − 7 f (x) − 2 Câu 10: Cho 19 lim = . Giá trị lim bằng 2 x→5 x − 25 16 x→5 x − 5 A. 15. B. 5. C. 10. D. 1. Câu 11: Cho hàm số x + 5 f (x) =
. Khi đó hàm số y = f (x) liên tục trên các khoảng nào sau 2 x + 3x + 2 đây? A. ( 2; − 0) . B. ( ;0 −∞ ). C. ( 2; − +∞) . D. ( 2; − − ) 1 .
Câu 12: Cho hình lập phương ABC . D AB CD
′ ′ . Gọi M , N, P lần lượt là trung điểm các cạnh
AB, AD,C D
′ ′. Tính cosin của góc giữa hai đường thẳng MN CP . A. 3 . B. 10 . C. 1 . D. 15 . 10 5 10 5 Câu 13: Biết ( 2
lim x + mx + 3 − x = . Hỏi m thuộc khoảng nào sau đây ? →+∞ ) 3 x A. m∈(0;4) B. m∈(4;8) . C. m∈(8;10). D. m∈( 4; − 0) .
Câu 14: Cho hình lập phương ABC . D AB CD
′ ′ . Đường thẳng nào sau đây vuông góc với đường thẳng AB? A. CC′ . B. AC . C. . CD D. DC′.
Câu 15: Giá trị của 2x −1 lim bằng x 1− → x −1 A. 1. B. 2 − . C. −∞ . D. +∞ .
Câu 16: Cho cấp số nhân (u với u = 2
− và công bội q = 3. Khi đó u bằng n ) 1 2
A. u = 6 . u =1. u = 6 − . u = 18 − . 2 B. 2 C. 2 D. 2
Câu 17: Cho hàm số f (x) 2x −3 =
. Khẳng định nào sau đây sai? x −1
A. f (x) liên tục tại x = 1 − .
B. f (x) liên tục tại x =1. 0 0
C. f (x) liên tục tại x = 2.
D. f (x) liên tục tại x = 3 − . 0 0
Câu 18: Tính giới hạn ( 2 4
lim 3+ 4n n ). A. 5. B. . +∞ C. 5 − . D. . −∞ 2
Câu 19: Kết quả của giới hạn n +1 lim bằng: 4n − 2 A. 3 B. 0 . C. 1 . D. 2 . 2 4 3
Câu 20: Giá trị của. M = 2 lim
x + 6x x bằng: x→+∞ ( ) A. 1 . B. +∞ . C. −∞ . D. 3 .
Câu 21: Cho bốn hàm số f (x) 5 = x x + 2 , x +1 f x =
, f x = 2sin x + 3cos x + 4 , f x = x . 4 ( ) 3 ( ) 2 ( ) 1 x −1
Hỏi có bao nhiêu hàm số liên tục trên tập  ? A. 1. B. 3. C. 4 . D. 2 .
Trang 2/4 - Mã đề thi 109
Câu 22: Chọn cấp số nhân trong các dãy số sau:
A. 1; 0,2; 0,04; 0,0008; ... B. ; x 2 ; x 3 ; x 4 ; x ...
C. 2; 22; 222;2222; ... D. 2 4 6
1; − x ; x ; − x ; ...
Câu 23: Biết lim f (x) =1 và lim g (x) = 3 . Tính lim 2 + 3 f (x) − 2g (x)   x→2 x→2 x→2 A. 1 − B. 4 C. 1 D. 0 .
Câu 24: Cho hình hộp ABC . D AB CD
′ ′ (tham khảo hình vẽ bên).
Mệnh đề nào sau đây đúng?
   
A. DC′ = DB + DD′ + DC
   
B. DA = DB + DD′ + DC .
   
C. DB′ = DA + DD′ + DC .
   
D. DB′ = DB + DD′+ DC .
Câu 25:
Cho hai đường thẳng phân biệt a,b và mặt phẳng (P) , trong đó a ⊥ (P) . Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Nếu b a thì b// (P) .
B. Nếu b ⊥ (P) thì b// a .
C. Nếu b// (P) thì b a .
D. Nếu b// a thì b ⊥ (P) .
Câu 26: Giả sử lim f (x) = L và lim g (x) = M . Mệnh đề nào sau đây sai? x→ 0 x x→ 0 x A. lim  f
 ( x) − g ( x) = L M  . B. lim  f
 ( x) + g ( x) = L + M  . x→ 0 x x→ 0 x f (x) C. lim L = . D. lim  f
 ( x).g ( x) = . L M  . x→ 0 x g ( x) M x→ 0 x
Câu 27: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng ?
A. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đưởng thẳng thì vuông góc với nhau.
B. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.
C. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì không vuông góc với nhau.
D. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau.
Câu 28: Cho dãy số (v có limv = . Chọn kết luận đúng. n 4 n ) A. lim(v + = . B. lim(v + = .
C. lim(v − = . D. lim(v − = − . n 4) 4 n 4) 4 n 4) 8 n 4) 4
Câu 29: Cho hình chóp S.ABCD ABCD là hình vuông cạnh a , SA = a 3 , SA ⊥ ( ABCD) . Góc
giữa đường thẳng SB và mp( ABCD) bằng A. 0 90 . B. 0 45 . C. 0 60 . D. 0 30 .
Câu 30: Giá trị của 1+ 2 + 3+... lim + n bằng 2 2n +1 A. 1 . B. 0 . C. 1 . D. 1. 2 4 2
2x + (a + 2) x + b
Câu 31: Cho hai số thực a b thỏa lim
= 1. Giá trị T = a − 3b là 2 x→3 x − 3x A. 38 − . B. 15 − . C. 5 − . D. 28 − .
Trang 3/4 - Mã đề thi 109 2 − + Câu 32: Tìm x 5x 6 lim . x→2 x − 2 A. 1 − . B. 4. C. 3. D. 1.
Câu 33: Cho hình chóp S.ABCD ABCD là hình vuông cạnh
a , SA = 2a , SA ⊥ ( ABCD) . Mặt phẳng qua B vuông góc với
AC cắt hình chóp theo một thiết diện có diện tích là: 2 a 2 2 a 3 A. S = . B. S = . 2 4 2 a 5 2 a 2 C. S = . D. S = 2 3
Câu 34: Trong các dãy số sau, dãy số nào có giới hạn bằng 0 ? A. dãy ( n v với v = .
B. dãy (v với v = − . n ( 2) n ) n ( )1n n ) n n
C. dãy (v với 8 v   = .
D. dãy (v với 2022 v   = − . n ) n ) n  7      n  2023 
Câu 35: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật,
SA ⊥ ( ABCD) (tham khảo hình vẽ bên). Khẳng định nào sau đây sai?
A. SA BC .
B. CD ⊥ (SAD).
C. BC ⊥ (SAB) .
D. AB SC .
II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
2
Câu 1 (0.5 điểm). Tính giới hạn sau : x − 3x + 2 lim x→2 x − 2  x + 7 −3
Câu 2 (0.5 điểm). Cho hàm số y = f (x)  , x ≠ 2 =  x − 2
; ( với m là tham số ).
mx + 2023 ,x = 2
Tìm m để hàm số liên tục tại điểm x = 2 .
Câu 3 (1.5 điểm). Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA ⊥ ( ABCD),
AB = a;SD = 2a
a) Chứng minh rằng BC ⊥ (SAB) .
b) Cho mặt phẳng(α ) qua A vuông góc với SC .Tính diện tích thiết diện của hình chóp cắt bởi (α )theo a .
Câu 4(0.5 điểm). Cho phương trình 4 3 2 8 2
x + 26x + 3x + 2023x + m m +1 = 0 ,( với m là tham số).
Chứng minh rằng phương trình trên luôn có ít nhất một nghiệm âm và một nghiệm dương với
mọi tham số m . ----------- HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề thi 109
TRƯỜNG THPT YÊN MÔ B
HDC ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II
NĂM HỌC 2022 – 2023 MÔN: TOÁN - LỚP 11
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu, mỗi câu 0,2 điểm)
Câu 109 275 314 432 546 698 763 851 1 C D B A C C D C 2 C C C C B A D D 3 A D C C B D B C 4 D B A B C B C B 5 A B B B B B D A 6 B C D D A C B A 7 B D A C D A B C 8 D C C C D D D D 9 A B A A A D C C 10 B C D C B A A C 11 D B C D B A C B 12 C D A D B D C B 13 B A B C D B B C 14 D A A D C A C C 15 C C B A A D D D 16 C B C D D D D D 17 B A D D B C D C 18 D A D B D B A D 19 C A D D C C C C 20 D C C D C C C B 21 D C D C C A B A 22 D B B D A C C A 23 A C B A B C A B 24 C D D D C B B D 25 A D D C A C A B 26 C D B A D A C B 27 D B A B A D B C 28 B A C A D A C C 29 C C C A A D C D 30 C A C B D D C D 31 A C A B D C D A 32 A A C D C D C B 33 A D C C A C B A 34 D C C B C B A C 35 D C D C A A A C
II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm) 2
Câu 1 (0.5 điểm). Tính giới hạn sau : x − 3x + 2 lim x→2 x − 2  x + 7 −3
Câu 2 (0.5 điểm). Cho hàm số y = f (x)  , x ≠ 2 =  x − 2
; ( với m là tham số )
mx+ 2023 ,x = 2
Tìm m để hàm số liên tục tại điểm x = 2 .
Câu 3 (1.5 điểm). Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông , SA ⊥ ( ABCD),
AB = a;SD = 2a
a) Chứng minh rằng BC ⊥ (SAB) .
b) Cho mặt phẳng(α ) qua A vuông góc với SC .Tính diện tích thiết diện của hình chóp
cắt bởi (α ) theo a . Câu4 (0.5 điểm). Cho phương trình 4 3 2 8 2
x + 26x + 3x + 2023x + m m +1 = 0 ,(với m là tham số ).Chứng minh rằng
phương trình trên luôn có ít nhất một nghiệm âm và một nghiệm dương với mọi tham số m . Câu Đáp án Điểm 2 x − 3x + 2
(x − )1(x − 2) +) lim = lim 0.25 1 x→2 x→2 x − 2 x − 2 (0,5 điểm) +) = lim(x − ) 1 =1 0.25 x→2 +) x + 7 − 3
( x + 7 − 3).( x + 7 + 3) lim f (x) = lim = lim x→2 x→2 x→2 x − 2
(x − 2).( x + 7 + 3) 0.25 x − 2 1 1 = lim = lim = x→2 x→2
(x − 2).( x + 7 + 3) ( x + 7 + 3) 6 2
(0,5 điểm) +) f (2) = 2m + 2023
Hàm số liên tục tại điểm x = 2 0.25
⇔ lim f (x) = f (2) x→2 1 12137
⇔ = 2m + 2023 ⇔ m = − 6 12 3.a (1.0 Điểm) 0.25 S I K H D A O C B
BC AB (gt) 0.25 
BC SA (gt) a) Ta có  ⇒ BC ⊥ (SAB) AB 0.25 ∩ SA = A
AB,SA ⊂ (SAB) 0.25 b)
+) Mặt phẳng(α ) qua A vuông góc với SC cắt SB,SC,SDlần lượt 0.25
tại H, I, K .Chỉ ra được thiết diện là tứ giác AHIK . +) Chỉ ra tứ giác
AHIK AI HK nên 1 S = AI HK AHIK . 2 3b. +) có S . A AC
a 3.a 2 a 30
AI SC; AI = = = (0,5 điểm) 2 2 SA + AC a 5 5 2 2 +) có HK SH SA 3a 3 HK / /BD ⇒ = = = = 2 2 BD SB SB 4a 4 3 3a 2 ⇒ HK = BD = 4 4 0.25 2 +, 1
1 a 30 3a 2 3a 15 S = AI HK = = AHIK . . . 2 2 5 4 20 f (x) 4 3 2 8 2
= −x + 26x + 3x + 2023x + m m +1.Vì hàm số là hàm đa thức
nên liên tục trên R . 2 2 0.25 +) f (0) 8 2  4 1   2 1  1
= m m +1 = m − +   m − + >  0, m ∀   2   2  2 4 (0,5 điểm)
a < 0 ; f (a) < 0
+) lim f (x) = −∞ nên tồn tại  x→±∞ b  > 0 ; f  (b) < 0 0.25
 f (0). f (a) < 0
Vì hàm số liên tục trên R nên lt trên [ ;
a 0];[0;b] và   f
 (0). f (b) < 0
Suy ra pt f (x) = 0 có một nghiệm thuộc(a;0) và một nghiệm thuộc
(0;b) . Vậy phương trình trên luôn có ít nhất một nghiệm âm và một
nghiệm dương với mọi tham số m
................Hết..............
Document Outline

  • BK2_TOAN 11_109
  • HDC_TOAN 11