Đề học kỳ 1 Toán 11 năm 2023 – 2024 trường THPT Giao Thủy – Nam Định

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề khảo sát chất lượng cuối học kỳ 1 môn Toán 11 năm học 2023 – 2024 trường THPT Giao Thủy, tỉnh Nam Định

Trang 1/3 Mã đề 456
S GD ĐT NAM ĐỊNH
TRƯỜNG THPT GIAO THY
Đ KHẢO T CHT LƯNG HC KỲ I
NĂM HC 2023 2024
Môn: Toán Lớp: 11
(Thi gian làm bài: 90 phút)
Đề thi gm 03 trang
H và tên thí sinh:……………………………………………….
S báo danh:…………………………………………………….
PHN I: TRC NGHIỆM (7,0 điểm). Hãy chọn phương án tr lời đúng và viết ch cái đằng trước
phương án đó vào bài làm (kẻ bng vào t giy làm bài theo mẫu bên dưới).
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Đáp án
Câu
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Đáp án
Câu
21
22
23
24
25
26
27
28
Đáp án
Câu 1. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Hình lăng trụ có các cnh bên song song và bng nhau
.
B. Hai mặt đáy của hình lăng trụ nm trên hai mt phng song song
.
C. Hai đáy của hình lăng trụ là hai đa giác đều
.
D. Các mt bên của hình lăng trụ là các hình bình hành
.
Câu 2. Tính tng tt c các cnh ca hình lăng trụ ngũ giác
.
A.
10.
B.
15.
C.
12.
D.
Câu 3. Cho hình hp
. ' ' ' 'ABCD A B C D
. Đường thng
AB
song song với đường thng nào?
A.
'.CC
B.
.BD
C.
' '.CD
D.
' '.AD
Câu 4. Hãy chn khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
A. Hai mt phng cùng song song vi mt phng th ba thì song song vi nhau
.
B. Hai mt phng không ct nhau thì song song
.
C. Hai mt phng phân bit cùng song song vi mt phng th ba thì song song vi nhau
.
D. Hai mt phng không song song thì trùng nhau
.
Câu 5. Cho cp s cng
n
u
1
7u 
và công sai
4d
. Giá tr
3
u
bng
A.
1.
B.
C.
7
.
4
D.
3.
Câu 6. Cho dãy s
n
u
, biết
2
32
n
un
. Ba s hạng đầu tiên ca dãy s đã cho lần lựợt là
A.
3,1, 5.
B.
1, 5, 15.
C.
1, 1, 3.
D.
5, 11, 21.
Câu 7. Cho dãy s
n
u
, biết
2 .3
n
n
un
. Tìm s hng
5
.u
A.
480.
B.
480.
C.
160.
D.
160.
Câu 8. Cho
lim 7
n
u 
lim
n
v 
. Khi đó
lim
n
n
u
v
bng
A.
.
B.
.
C.
1.
D.
Câu 9. Cho cp s nhân
n
u
vi
1
6u 
2
8u
. Công bi ca cp s nhân đã cho bằng
A.
14.
B.
14.
C.
4
.
3
D.
3
.
4
Câu 10. Cho
lim 2023
n
u
lim 2
n
v 
. Khi đó
lim .
nn
uv
bng
A.
4046.
B.
4046.
C.
2021.
D.
2025.
Mã đề: 456
Trang 2/3 Mã đề 456
Câu 11. Cho cp s nhân
n
u
vi s hạng đầu
và công bi
q
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
1
( 1).
n
u u n q
vi
2.n
B.
1nn
u u q

vi
2.n
C.
1nn
u u q

vi
2.n
D.
1
.
nn
u u q
vi
2.n
Câu 12. Trong các dãy s sau, dãy s nào không phi là mt cp s cng?
A.
2, 2, 2, 2, 2.
B.
3, 4, 5, 6, 7.
C.
1 1 1 1 1
, , , , .
3 4 5 6 7
D.
1 3 5 7 9
, , , , .
22222
Câu 13. Gii hn
2
4
2
lim
3
x
x
bng
A.
6
.
3
B.
2
.
3
C.
2.
D.
Câu 14. Gi s ta có
0
lim 2023
xx
fx
0
lim
xx
gx

. Chn mệnh đề đúng?
A.
0
lim 2023.
xx
f x g x



B.
0
lim 2023.
xx
f x g x



C.
0
lim . .
xx
f x g x



D.
0
lim . .
xx
f x g x



Câu 15. Gii hn
1
lim
2
x
x
x

bng
A.
1.
B.
1.
C.
1
.
2
D.
1
.
2
Câu 16. Hàm s nào liên tc trên
trong các hàm s sau?
A.
2
2 3 5.y x x
B.
1
.
1
x
y
x
C.
1.yx
D.
2
1
.
2023
y
x
Câu 17. Vi
x
bng bao nhiêu thì ba s
5; 3 2; 9x
theo th t lp thành mt cp s cng?
A.
B.
2
.
3
C.
5
.
3
D.
4
.
3
Câu 18. Cho cp s cng
n
u
2
4u
3
7u
. Tìm s hng tng quát
n
u
.
A.
3 2.
n
un
B.
3 2.
n
un
C.
3 1.
n
un
D.
3 1.
n
un
Câu 19. Cho cp s nhân
n
u
1
3u
và công bi
2q 
. S
384
là s hng th my ?
A.
B.
C.
D.
Câu 20. Vi
*
n
, cho dãy s
1 2 3 4
0; ; ; ; ;...
2 3 4 5
S hng tng quát ca dãy s đã cho là
A.
1
.
n
n
u
n
B.
.
1
n
n
u
n
C.
1
.
n
n
u
n
D.
2
.
1
n
nn
u
n
Câu 21. Trong các gii hn sau, gii hn nào bng 0?
A.
4
lim .
3
n



B.
1
lim .
3
n



C.
lim 2 .
n
D.
lim 3,02 .
n
Câu 22. Cho hai dãy s
,
nn
uv
vi
3
6
n
u
n

2
1
4
n
v
n

. Khi đó
lim
nn
uv
bng
A.
B.
4.
C.
D.
2.
Câu 23. Cho t din
ABCD
. Gi
,,M N P
lần lượt trng tâm các tam giác
,,ABC BCD DBA
. Mt
phng
MNP
song song vi mt phng nào?
A.
.BCD
B.
.ABD
C.
.ABC
D.
.ACD
Câu 24. Cho đường thng
a
song song vi mt phng
P
. bao nhiêu mt phng cha
a
song
song vi
P
.
A.
B.
1.
C.
D. Vô s
.
Trang 3/3 Mã đề 456
Câu 25. Cho hình hp
. ' ' ' 'ABCD A B C D
. Mt phng
'BC D
song song vi mt phng nào trong các
mt phẳng sau đây?
A.
' ' .A C C
B.
'.BDA
C.
' ' .AB D
D.
'.BCA
Câu 26. Cho
0
lim ( ) 2
xx
fx

0
lim ( ) 6
xx
gx
. Tính giá tr ca
0
lim ( ) 3 ( ) .
xx
P f x g x

A.
16.
B.
20.
C.
16.
D.
20.
Câu 27. Biết
2
5 9 2023 1
lim
51
x
x x x a
xb

vi
là phân s ti gin và
, *.ab
Giá tr
2ab
bng
A.
B.
1.
C.
11.
D.
Câu 28. Tìm các giá tr ca tham s
m
để hàm s
1 khi 2
5 khi 2
x
fx
mx x

liên tc ti
2.x 
A.
1.m
B.
3
.
2
m
C.
2.m
D.
5
.
2
m
PHN II: T LUẬN (3,0 đim).
Câu 29 (0,5 điểm). Tìm
0x
y
biêt ba s
5 ; 2 3 ; 2x y x y x y
theo thư
p tha
nh mt p
ng va
ba s
22
1 ; 1; 1y xy x
theo thư
p tha
nh mt p sô nhân.
Câu 30 (0,5 điểm). Tính gii hn
3
0
2 1 1 2
lim .
x
xx
I
x
Câu 31 (0,5 điểm). Mt bà lão bán hàng có mt r cam ln cha rt nhiu qu cam. Có người mua na s
cam của được tng thêm na qu. Một người khác đến tiếp mua mt na s cam còn lại cũng
được bà tng na qu…C như thế đến người th ời ba cũng mua được tặng như trên thì va hết s
cam. Hi r cam ban đầu ca bà có bao nhiêu qu?
Câu 32 (1,5 điểm). Cho hình lăng tr tam giác
. ' ' 'ABC A B C
. Gi
, ',G G I
lần lượt trng tâm các tam
giác
, ' ' ', '.ABC A B C ABB
1) Chng minh rng:
a) Mt phng
''A BG
song song vi mt phng
'.AGC
b) Đường thng
'IG
song song vi mt phng
' ' .BCC B
2) Gi
,EF
lần lượt là trung đim ca
', 'BB CC
. Đường thng
d
đi qua
G
cắt đường thng
'AB
ti
H
và cắt đường thng
EF
ti
K
. Xác định các điểm
,HK
và tính
.
'
AH
AB
-----------------HT-----------------
H và tên ca CBCT s 1:……………………………………………………….Chữ ký:…………………..
H và tên ca CBCT s 2:……………………………………………………….Chữ ký:…………………..
Trang 1/3 ng dn chm
S GD ĐT NAM ĐỊNH
TRƯỜNG THPT GIAO THY
HD CHM ĐỀ KHO SÁT CHẤT NG HỌC K I
NĂM HC 2023 2024
Môn: Toán Lớp: 11
PHN I: TRC NGHIỆM (7,0 điểm). Mi câu thí sinh tr lời đúng cho 0,25 điểm.
Mã đề: 123
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Đáp án
B
A
C
A
D
C
D
A
C
D
Câu
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Đáp án
A
D
C
B
C
C
C
D
B
B
Câu
21
22
23
24
25
26
27
28
Đáp án
B
C
B
B
C
D
B
C
Mã đề: 456
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Đáp án
C
B
C
C
A
B
A
D
C
A
Câu
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Đáp án
D
C
C
D
A
D
D
B
B
C
Câu
21
22
23
24
25
26
27
28
Đáp án
B
C
D
B
C
B
B
C
PHN II: T LUN (3,0 điểm).
Câu 29 (0,5 điểm). Tm
0x
y
biêt ba s
5 ; 2 3 ; 2x y x y x y
theo thư
p tha
nh mt p sô
ng va
ba s
22
1 ; 1; 1y xy x
theo thư
p tha
nh mt p sô nhân.
Ni dung
Đim
Vì ba s
5 ; 2 3 ; 2x y x y x y
theo thư
p tha
nh câp sô
ng.
Ta có:
2
5 2 2 2 3 2 5 .
5
x
x y x y x y x y y
0,25
Suy ra: ba s
2
2
2
22
1 ; 1; 1
55
xx
x



theo thư
p tha
nh câp sô nhân.
Ta có:
2
2
2
2
2
22
1 1 1 12 31 30 0
55
xx
x x x x






10 4
0 ; .
33
x x y
Vy
10 4
; ; .
33
xy



0,25
Trang 2/3 ng dn chm
Câu 30 (0,5 điểm). Tính gii hn
3
0
2 1 1 2
lim .
x
xx
I
x
Ni dung
Đim
3
1
2
00
3
3
1 1 1 1
lim lim
3
1 1 1
xx
x
I
x
xx


0,25
2
00
2 1 1 2
lim lim 1
2 1 1
xx
x
I
x
x



12
4
.
3
I I I
0,25
Câu 31 (0,5 điểm). Mt lão bán hàng mt r cam ln cha rt nhiu qu cam. người mua na s
cam của được bà tng thêm na qu. Một người khác đến tiếp mua mt na s cam còn lại cũng được
tng na quả…Cứ như thế đến người th ời ba cũng mua được tặng như trên th vừa hết s cam.
Hi r cam ban đầu ca bà có bao nhiêu qu?
Ni dung
Đim
Gi s bà lão có
x
(qu cam) (
*
x
)
S cam ca từng người mua lần lượt là:
+) Người th nht:
1
1
1.
2
x
+) Người th hai:
2
1
1.
2
x
+) Người th i ba:
13
1
1.
2
x
Ta phương trnh:
1 2 13
1 1 1
1 1 ... 1 .
2 2 2
x x x x
0,25
8191.x
Vy r cam ban đầu có
8191
qu cam.
0,25
Câu 32 (1,5 đim). Cho hnh lăng tr tam giác
. ' ' 'ABC A B C
. Gi
, ',G G I
lần lượt trng tâm các tam
giác
, ' ' ', 'ABC A B C ABB
.
1) Chng minh rng:
a) Mt phng
''A BG
song song vi mt phng
'.AGC
b) Đưng thng
'IG
song song vi mt phng
' ' .BCC B
2) Gi
,EF
lần lượt trung đim ca
', 'BB CC
. Đường thng
d
đi qua
G
ct đường thng
'AB
ti
H
và ct đường thng
EF
ti
K
. Xác định các điểm
,HK
và tính
.
'
AH
AB
Trang 3/3 ng dn chm
Ni dung
Đim
1
a) Gi
,'MM
lần lượt là trung điểm ca
, ' 'BC B C
. Suy ra mt phng
''A BG
mt phng
''A BM
và mt phng
'AGC
là mt phng
'AMC
.
Ta có: các t giác
' ', ' 'AMM A BMC M
là các hình bình hành.
Suy ra:
''AM
song song
AM
'BM
song song
'.MC
0,25
' ', ' ' ' ; , ' 'A M BM A BG AM MC AGC
Suy ra: mt phng
''A BG
song song vi mt phng
'.AGC
0,25
b) Ta có:
' ' ' 2
'
' ' 3
A I A G
IG
AB A M
song song
'.BM
0,25
Suy ra:
'IG
song song vi mt phng
' ' .BCC B
0,25
2
Ta có:
'G AM G AB M
;
''H AB H AB M
'GH AB M
Suy ra:
'K EF AB M
hay
'K EF B M
'H GK AB
(Như hnh vẽ)
0,25
Ta có:
'
. . 1 2.
''
MG AH B K AH
GA HB KM AB
Vy
2.
'
AH
AB
0,25
------------HT------------
| 1/6

Preview text:

SỞ GD  ĐT NAM ĐỊNH
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT GIAO THỦY
NĂM HỌC 2023 – 2024
Môn: Toán – Lớp: 11 Mã đề: 456
(Thời gian làm bài: 90 phút)
Đề thi gồm 03 trang
Họ và tên thí sinh:……………………………………………….
Số báo danh:…………………………………………………….
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm). Hãy chọn phương án trả lời đúng và viết chữ cái đằng trước
phương án đó vào bài làm (kẻ bảng vào tờ giấy làm bài theo mẫu bên dưới).
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Đáp án Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 Đáp án Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 Đáp án
Câu 1. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Hình lăng trụ có các cạnh bên song song và bằng nhau .
B. Hai mặt đáy của hình lăng trụ nằm trên hai mặt phẳng song song .
C. Hai đáy của hình lăng trụ là hai đa giác đều .
D. Các mặt bên của hình lăng trụ là các hình bình hành .
Câu 2. Tính tổng tất cả các cạnh của hình lăng trụ ngũ giác . A. 10. B. 15. C. 12. D. 9.
Câu 3. Cho hình hộp ABC .
D A' B'C ' D' . Đường thẳng AB song song với đường thẳng nào?
A. CC '. B. . BD
C. C ' D'.
D. A' D '.
Câu 4. Hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
A. Hai mặt phẳng cùng song song với mặt phẳng thứ ba thì song song với nhau .
B. Hai mặt phẳng không cắt nhau thì song song .
C. Hai mặt phẳng phân biệt cùng song song với mặt phẳng thứ ba thì song song với nhau .
D. Hai mặt phẳng không song song thì trùng nhau .
Câu 5. Cho cấp số cộng u u  7
 và công sai d  4. Giá trị u bằng n  1 3 7 A.1. B. 5. C.  . D.  3. 4
Câu 6. Cho dãy số u , biết 2
u  3  2n . Ba số hạng đầu tiên của dãy số đã cho lần lựợt là n n A. 3, 1,  5.
B. 1,  5, 15.
C. 1, 1,  3. D. 5, 11, 21. n
Câu 7. Cho dãy số u , biết u  
n . Tìm số hạng u . n  2 .3 n  5 A.  480. B. 480. C. 160. D.  160. u
Câu 8. Cho lim u   7 và lim v   . Khi đó lim n bằng n n v n A. .  B.  .  C. 1. D. 0.
Câu 9. Cho cấp số nhân u với u   6 và u  8 . Công bội của cấp số nhân đã cho bằng n  1 2 4 3 A. 14. B. 14.  C.  . D.  . 3 4
Câu 10. Cho lim u  2023 và lim v   2 . Khi đó lim u .v bằng n n n n A.  4046. B. 4046. C. 2021. D. 2025.
Trang 1/3 – Mã đề 456
Câu 11. Cho cấp số nhân u với số hạng đầu u và công bội q . Mệnh đề nào sau đây đúng? n  1
A. u u  (n 1). q với n  2.
B. u u
q với n  2. n 1 n n 1
C. u u
q với n  2.
D. u u
. q với n  2. n n 1 n n  1
Câu 12. Trong các dãy số sau, dãy số nào không phải là một cấp số cộng?
A. 2, 2, 2, 2, 2. B. 3
 ,  4,  5,  6,  7. 1 1 1 1 1 1 3 5 7 9 C. , , , , . D. , , , , . 3 4 5 6 7 2 2 2 2 2 2 x  2
Câu 13. Giới hạn lim bằng x4 3 6 2 A. . B. . C. 2. D. 2. 3 3
Câu 14. Giả sử ta có lim f x  2023 và lim g x   . Chọn mệnh đề đúng? x  0 x x 0 x A. lim  f
  x  g x  2023.  B. lim  f
  x  g x  2023.  x  0 x x 0 x C. lim  f
  x.g x   .   D. lim  f
  x.g x   .   x  0 x x 0 x x 1
Câu 15. Giới hạn lim bằng
x x  2 1 1 A. 1. B. 1.  C. . D.  . 2 2
Câu 16. Hàm số nào liên tục trên  trong các hàm số sau? x 1 1 A. 2 y
2x  3x  5. B. y  . y
x D. y  . x C. 1 . 1 2 x 2023
Câu 17. Với x bằng bao nhiêu thì ba số  5; 3x  2; 9 theo thứ tự lập thành một cấp số cộng? 2 5 4 A. 2. B. . C. . D. . 3 3 3
Câu 18. Cho cấp số cộng u u  4 và u  7 . Tìm số hạng tổng quát u . n  2 3 n
A. u  3n  2. u n
C. u  3n 1.
D. u  3n 1. n B. 3 2. n n n
Câu 19. Cho cấp số nhân u u  3 và công bội q  2 . Số  384 là số hạng thứ mấy ? n  1 A. 5. B. 8. C. 6. D. 7. 1 2 3 4 Câu 20. Với *
n   , cho dãy số 0; ; ; ; ;... Số hạng tổng quát của dãy số đã cho là 2 3 4 5 n 1 n n 1 2 n n A. u  . B. u  . C. u  . D. u  . n n n n 1 n n n n 1
Câu 21. Trong các giới hạn sau, giới hạn nào bằng 0? nn 4   1  n n A. lim .   B. lim  .  
C. lim  2  . D. lim3,02 .  3   3  3 1
Câu 22. Cho hai dãy số u , v với u  6  và v  4 
. Khi đó limu v bằng n n nn n n n 2 n A. 2. B. 4.  C. 4. D.  2.
Câu 23. Cho tứ diện ABCD. Gọi M , N , P lần lượt là trọng tâm các tam giác ABC, BCD, DBA . Mặt
phẳng  MNP song song với mặt phẳng nào?
A. BCD.
B. ABD.
C. ABC .
D. ACD.
Câu 24. Cho đường thẳng a song song với mặt phẳng  P . Có bao nhiêu mặt phẳng chứa a và song
song với  P . A. 0. B. 1. C. 2. D. Vô số .
Trang 2/3 – Mã đề 456
Câu 25. Cho hình hộp ABC .
D A' B'C ' D' . Mặt phẳng  BC ' D song song với mặt phẳng nào trong các
mặt phẳng sau đây?
A. A'C 'C .
B. BDA'.
C. AB ' D '.
D. BCA'.
Câu 26. Cho lim f (x)   2 và lim g(x)  6 . Tính giá trị của P  lim  f ( ) x 3g( ) x . x   0 x x 0 x x 0 x A.  16. B.  20. C. 16. D. 20. 2
5x  9x  2023x 1 a a Câu 27. Biết lim 
là phân số tối giản và a, b   *. Giá trị 2a b bằng x 5x  với 1 b b A. 3. B. 1.  C. 11. D. 5.  x  
Câu 28. Tìm các giá trị của tham số m để hàm số f x 1 khi 2  
liên tục tại x  2. 
mx  5 khi x  2  3 5
A. m  1. B. m  .
C. m  2. D. m  . 2 2
PHẦN II: TỰ LUẬN (3,0 điểm).
Câu 29 (0,5 điểm).
Tìm x  0 và y   biết ba số 5x y; 2x  3y; x  2y theo thứ tự lâ ̣p thành một cấp số cô ̣ng và 2 2 ba số  y  
1 ; xy 1;  x  
1 theo thứ tự lâ ̣p thành một cấp số nhân. 3     Câu 30 (0,5 điể 2x 1 x 1 2
m). Tính giới hạn I  lim . x0 x
Câu 31 (0,5 điểm). Một bà lão bán hàng có một rổ cam lớn chứa rất nhiều quả cam. Có người mua nửa số
cam của bà được bà tặng thêm nửa quả. Một người khác đến tiếp và mua một nửa số cam còn lại cũng
được bà tặng nửa quả…Cứ như thế đến người thứ mười ba cũng mua và được tặng như trên thì vừa hết số
cam. Hỏi rổ cam ban đầu của bà có bao nhiêu quả?
Câu 32 (1,5 điểm).
Cho hình lăng trụ tam giác ABC. A ' B 'C ' . Gọi G, G ', I lần lượt là trọng tâm các tam
giác ABC, A' B 'C ', ABB '.
1) Chứng minh rằng:
a) Mặt phẳng  A' BG ' song song với mặt phẳng  AGC '.
b) Đường thẳng IG ' song song với mặt phẳng  BCC ' B '.
2) Gọi E, F lần lượt là trung điểm của BB ', CC ' . Đường thẳng d đi qua G cắt đường thẳng AB ' tại H AH
và cắt đường thẳng EF tại K . Xác định các điểm H , K và tính . AB '
-----------------HẾT-----------------
Họ và tên của CBCT số 1:……………………………………………………….Chữ ký:…………………..
Họ và tên của CBCT số 2:……………………………………………………….Chữ ký:…………………..
Trang 3/3 – Mã đề 456 SỞ GD  ĐT NAM ĐỊNH
HD CHẤM ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT GIAO THỦY
NĂM HỌC 2023 – 2024
Môn: Toán – Lớp: 11
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm). Mỗi câu thí sinh trả lời đúng cho 0,25 điểm. Mã đề: 123 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Đáp án B A C A D C D A C D Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 Đáp án A D C B C C C D B B Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 Đáp án B C B B C D B C Mã đề: 456 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Đáp án C B C C A B A D C A Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 Đáp án D C C D A D D B B C Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 Đáp án B C D B C B B C
PHẦN II: TỰ LUẬN (3,0 điểm).
Câu 29 (0,5 điểm). Tìm x  0 và y   biết ba số 5x y; 2x  3y; x  2 y theo thứ tự lâ ̣p thành một cấp số cô ̣ng và 2 2 ba số  y  
1 ; xy 1; x  
1 theo thứ tự lâ ̣p thành một cấp số nhân. Nội dung Điểm
Vì ba số 5x y; 2x  3y; x  2 y theo thứ tự lâ ̣p thành cấp số cô ̣ng. x 0,25 Ta có:
x y x y   x y 2 5 2 2 2 3
 2x  5y y  . 5 2 2  2x  2x 2 Suy ra: ba số 1 ; 1;x    
1 theo thứ tự lâ ̣p thành cấp số nhân.  5  5 2 2 2  2x   2x  2 Ta có:  1  1    x   1  x 2
12x  31x  30  0 0,25  5   5  10 4  
x  0  x  ; y  . Vậy  x y 10 4 ;  ; .   3 3  3 3 
Trang 1/3 – Hướng dẫn chấm 3
2x 1  x 1  2
Câu 30 (0,5 điểm). Tính giới hạn I  lim . x0 x Nội dung Điểm 3 x 1 1 1 1 I  lim  lim  1 0,25 x0 x0 x 3  x  2 3 3 1  x 1 1 2x 1 1 2 I  lim  lim 1 2 x 0  x 0 x  2x 1 1 0,25 4
I I I  . 1 2 3
Câu 31 (0,5 điểm). Một bà lão bán hàng có một rổ cam lớn chứa rất nhiều quả cam. Có người mua nửa số
cam của bà được bà tặng thêm nửa quả. Một người khác đến tiếp và mua một nửa số cam còn lại cũng được
bà tặng nửa quả…Cứ như thế đến người thứ mười ba cũng mua và được tặng như trên thì vừa hết số cam.
Hỏi rổ cam ban đầu của bà có bao nhiêu quả? Nội dung Điểm
Giả sử bà lão có x (quả cam) ( * x   )
Số cam của từng người mua lần lượt là: +) Ngườ 1 i thứ nhất: x 1 . 1   2 +) Ngườ 1 i thứ hai: x 1 . 2   2 0,25 +) Ngườ 1 i thứ mười ba: x 1 . 13   2 1 1 1 Ta có phương trình: x 1  x 1  ... x 1  . x 1   2   13   2 2 2
x  8191. Vậy rổ cam ban đầu có 8191 quả cam. 0,25
Câu 32 (1,5 điểm). Cho hình lăng trụ tam giác ABC. A ' B 'C ' . Gọi G, G ', I lần lượt là trọng tâm các tam
giác ABC, A ' B 'C ', ABB ' . 1) Chứng minh rằng:
a) Mặt phẳng  A' BG ' song song với mặt phẳng  AGC '.
b) Đường thẳng IG ' song song với mặt phẳng  BCC ' B '.
2) Gọi E, F lần lượt là trung điểm của BB ', CC ' . Đường thẳng d đi qua G cắt đường thẳng AB ' tại H AH
và cắt đường thẳng EF tại K . Xác định các điểm H , K và tính . AB '
Trang 2/3 – Hướng dẫn chấm Nội dung Điểm
a) Gọi M , M ' lần lượt là trung điểm của BC, B 'C ' . Suy ra mặt phẳng  A' BG ' là
mặt phẳng  A' BM ' và mặt phẳng  AGC ' là mặt phẳng  AMC ' . Ta có: các tứ giác 0,25
AMM ' A ', BMC ' M ' là các hình bình hành. 1
Suy ra: A ' M ' song song AM BM ' song song MC '.
A' M ', BM '   A' BG '; AM , MC '   AGC ' 0,25
Suy ra: mặt phẳng  A' BG ' song song với mặt phẳng  AGC '. A ' I A 'G ' 2 b) Ta có: 
  IG ' song song BM '. 0,25 AB A ' M ' 3
Suy ra: IG ' song song với mặt phẳng  BCC ' B '. 0,25
Ta có: G AM G  AB ' M  ; H AB '  H  AB ' M   GH   AB ' M 0,25
Suy ra: K EF   AB ' M  hay K EF B ' M H GK AB' 2 (Như hình vẽ) MG AH B ' K AH AH Ta có: . .  1  2. Vậy  2. 0,25 GA HB ' KM AB ' AB '
------------HẾT------------
Trang 3/3 – Hướng dẫn chấm
Document Outline

  • Toán 11_Học kỳ I_Đề 456_IN
  • Toán 11_Học kỳ I_Hướng dẫn chấm