Trang 1/6 - Mã đề thi 211
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
Đ thi có 06 trang
KỲ THI CHỌN HSG LỚP 10, 11 CƠNG TRÌNH THPT
NĂM HC 2022-2023
Môn: TOÁN 11
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đ)
Họ và tên: …………….…………………………………………………………… Số báo danh:…………….……
Thí sinh được sử dụng máy tính cầm tay; không sử dụng tài liệu nào khác.
Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Câu 1: Trong mặt phẳng tọa độ
,Oxy
cho vectơ
1;5v 
và điểm
4;2 .M
Biết
M
ảnh của
M
qua phép tịnh tiến theo vectơ
Toạ độ của đim
M
A.
(5; 3).M
B.
3;5 .M
C.
3;7 .M
D.
4;10 .M
Câu 2: Giá trị của biểu thức
2 2 2
2 3 2023
1 1 1
S
A A A
bằng
A.
2021
.
2022
S
B.
2022.S
C.
2022
.
2023
S
D.
2023.S
Câu 3: Trong mặt phẳng tọa độ
,Oxy
đường tròn tâm
1;2I
đi qua điểm
2;1M
phương trình
A.
22
2 4 5 0.x y x y
B.
22
2 4 3 0.x y x y
C.
22
2 4 5 0.x y x y
D.
22
2 4 5 0.x y x y
Câu 4: Trong mặt phẳng tọa độ
,Oxy
cho ba điểm
1;2 , 3;4AB
và
1;1 .I
Phép vị tự m
I
tỉ s
1
3
k 
biến điểm
A
thành điểm
',A
biến điểm
B
thành điểm
'.B
Khẳng định o sau đây là đúng?
A.
' ' 2 5.AB
B.
' ' .A B AB
C.
' ' 4;2 .AB
D.
42
' ' ; .
33
AB



Câu 5: Cho tứ din
ABCD
, MN
ln lượt là trung điểm
, .AB AC
Gọi
d
là giao tuyến của hai mặt
phẳng
DNM
.DBC
Khi đó,
d
song song với mặt phẳng nào sau đây?
A.
.ABC
B.
.BCD
C.
.ACD
D.
.ABD
Câu 6: Cho tdin
OABC
, , OA OB OC
đôi một vuông c với nhau. Gọi
H
là hình chiếu của
O
trên mặt phẳng
.ABC
Khẳng định nào sau đây sai?
A.
2 2 2 2
3.OH AB AC BC
B.
2 2 2 2
1 1 1 1
.
OH OA OB OC

C.
H
là trực tâm
.ABC
D.
.OA BC
Câu 7: Số giá tr nguyên dương của tham số
m
để phương trình
2
2 2 1x x m x
nghiệm duy
nhất
A.
4.
B.
5.
C.
1.
D.
2.
Câu 8: Tập xác định của hàm số
cot sin5 cosy x x x
Đ CHÍNH THỨC
Mã đề thi: 211
Trang 2/6 - Mã đề thi 211
A.
\ 2 , .D k k
B.
\ , .
2
D k k



C.
\ 2 , .
2
D k k



D.
\ , .D k k
Câu 9: Cho phép vị tự tâm
I
tỉ số
2k
biến điểm
A
thành đim
,B
biến điểm
C
thành điểm
.D
Mệnh
đề nào sau đây đúng?
A.
2.AB CD
B.
2.AC BD
C.
2.AB CD
D.
2.AC BD
Câu 10: Số đường chéo của đa giác đều có
20
cạnh là
A.
170.
B.
360.
C.
380.
D.
190.
Câu 11: Cho y số
n
u
với
4
53
n
an
u
n
trong đó
a
là tham số thực. Để dãy số
n
u
giới hạn bằng
2,
thì giá trị của
a
A.
8.a
B.
10.a
C.
6.a
D.
4.a
Câu 12: Một hộp đựng
4
viên bi xanh,
3
viên bi đỏ
2
viên bi vàng. Chọn ngẫu nhiên hai viên bi. Xác
suất để chn được hai viên bing màu là
A.
1
.
36
B.
5
.
18
C.
5
.
12
D.
1
.
6
Câu 13: Xác định số hạng đầu
1
u
và công sai
d
của cấp số cộng
n
u
83
31uu
12 5
2 12.uu
A.
1
3u
4.d
B.
1
4u
5.d
C.
1
3u
5.d
D.
1
4u
3.d
Câu 14: Số nghiệm thuộc đoạn
0;4
của phương trình
2
sin 3sin 2 0xx
A.
2.
B.
3.
C.
4.
D.
1.
Câu 15: Cho tdin
.ABCD
Gọi
G
E
lần lượt là trọng tâm của tam giác
ABD
và
.ABC
Mệnh đề
o dưới đây đúng?
A.
GE
cắt
.CD
B.
GE
CD
song song.
C.
GE
cắt
.AD
D.
GE
CD
chéo nhau.
Câu 16: Cho hình lăng tr
. ' ' '.ABC A B C
Đặt
' ; ; .AA a AB b AC c
Gọi
'G
trọng tâm của tam
giác
' ' '.A B C
Vectơ
'AG
bằng
A.
1
.
3
abc
B.
1
3.
3
a b c
C.
1
3.
3
a b c
D.
1
3.
3
abc
Câu 17: Cho cấp snhân
n
u
biết
42
53
54
.
108
uu
uu


Số hạng đầu
1
u
ng bội
q
của cấp số nhân đã
cho
A.
1
9, 2.uq
B.
1
9, 2.uq
C.
1
9, 2.uq
D.
1
9, 2.uq
Câu 18: Trong tập giá trị của hàm số
2sin2 cos2
sin 2 cos2 3
xx
y
xx

có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên?
A.
1.
B.
4.
C.
2.
D.
3.
Câu 19: Cho hàm số
3
3 2 2
khi 2
2
7
khi 2
4
x
x
x
fx
ax x


với
a
tham số. Để hàm số đã cho liên tục trên
thì giá trị của
a
Trang 3/6 - Mã đề thi 211
A.
0.a
B.
1.a
C.
3.a
D.
2.a
Câu 20: Số hạng chứa
31
x
trong khai trin của biểu thức
40
2
1
x
x



(với
0)x
A.
4 31
40
.Cx
B.
37 31
40
.Cx
C.
37
40
.C
D.
3
40
.C
Câu 21: Số giá tr nguyên của
m
để phương trình
cos2 5sin 0x x m
đúng
1
nghiệm thuộc
khoảng
;
2



A.
4.
B.
8.
C.
7.
D.
10.
Câu 22: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông tâm
O
cạnh bằng
,a SO
vuông c với
đáy. Gọi
,MN
ln lượt là trung điểm
SA
,BC
biết
10
.
2
a
MN
Khi đó góc giữa đường thẳng
MN
với mặt phẳng
ABCD
bằng
A.
o
30 .
B.
o
90 .
C.
o
60 .
D.
o
45 .
Câu 23: Cho
,0xy
22
.x y x y
Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
16 16
32
3 3 1
Pxy
x y x

bằng
A.
25.
B.
28.
C.
27.
D.
21.
Câu 24: Cho y số
n
a
xác định bởi
11
5, . 3
nn
a a q a
với mi
,n
trong đó
q
hằng số,
0, 1.qq
Biết ng thức shạng tổng quát của dãy số viết được dưới dạng
1
1
1
..
1
n
n
n
q
aq
q


Giá trị của
2

bằng
A.
11.
B.
9.
C.
13.
D.
16.
Câu 25: Tổng các nghiệm thuộc
0;100
của phương tnh
3 cos2 sin2 5sin cos
0
2cos 3
x x x x
x
bằng
A.
7573
.
3
B.
7475
.
3
C.
7375
.
3
D.
4950 .
Câu 26: Giả sử
CD h
là chiều cao của tháp trong đó
C
là chân tháp. Chọn hai điểm
,AB
trên mặt đất
sao cho ba đim
,,A B C
thẳng hàng. Ta đo được
24 m,AB
oo
63 , 48CAD CBD
(tham khảo hình
vẽ). Chiều cao
h
của khối tháp gần nhất với g trị nào sau đây?
A.
68,5 m.
B.
61,4 m.
C.
68 m.
D.
60 m.
Câu 27: Số nghiệm của bất phương trình
22
2
3 42 0
xx
AA
A.
7.
B.
2.
C.
0.
D.
5.
Câu 28: Cho hai cấp số cộng
1 2 100
: 4, 7,...,
n
a a a a
1 2 100
: 1, 6,..., .
n
b b b b
bao nhiêu số
mặt đồng thời trong cả hai dãy số trên?
A.
32.
B.
20.
C.
33.
D.
53.
Trang 4/6 - Mã đề thi 211
Câu 29: Cho tam giác
ABC
,,BC a AC b AB c
.ABC ACB
Gọi
M
là trung điểm của cạnh
BC
và kí hiệu
.AMB
Khi đó giá trị của
k
thỏa mãn hệ thức
.cot cot cotk C B

A.
1
.
2
B.
2.
C.
1.
D.
3
.
2
Câu 30: Giới hạn
2
3 7 11 ... 4 7
lim
34
n
n
bằng
A.
1
.
3
B.
0.
C.
2
.
3
D.
4
.
3
Câu 31: Cho bất phương trình
2
4 4 3x x x x m
, vi
m
là tham số. Để bất phương trình
nghiệm đúng với mi
0;4x
thì điều kiện của tham số
m
A.
2.m
B.
2.m 
C.
2.m
D.
2.m 
Câu 32: Cho hình lập phương
. ' ' ' 'ABCD A B C D
cạnh bằng
.a
c giữa hai đường thẳng
AC
'BA
A.
o
120 .
B.
o
45 .
C.
o
30 .
D.
o
60 .
Câu 33: Cho đa giác đều
H
n
đnh
8.n
Gọi
S
là tập hợp tất cả các tgiác bốn đỉnh là bốn
trong
n
đnh của đa giác
H
bốn cạnh đều đường co của đa giác
.H
Biết số phần tử của tập
hợp
S
25.
Giá tr của
n
A.
11.
B.
10.
C.
12.
D.
9.
Câu 34: Cho nh chóp
.S ABC
đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
2,a SA
vuông c với mặt
phẳng
.ABC
Gọi
M
trung đim
,SB N
điểm thỏa mãn
2 0,NS NC
biết
AN
vuông c với
.CM
Độ dài của đoạn thẳng
SA
bằng
A.
3 3.a
B.
3.a
C.
2 3.a
D.
4 3.a
Câu 35: Phương trình
3cos2 sin2 2xx
có số điểm biểu diễn nghiệm trên đường tròn lượng gc là
A.
2.
B.
3.
C.
1.
D.
4.
Câu 36: Gii hphương tnh
3 2 3 2
1 5 3
1 2 1 2
y x x
x x y y y y x xy
được hai nghiệm
11
;xy
và
22
;.xy
Khi đó
1 2 1 2
x x y y
bằng
A.
4.
B.
5.
C.
2.
D.
3.
Câu 37: Tổng
0 2 4 6 2024
2024 2024 2024 2024 2024
1 1 1 1
...
2 3 4 1013
S C C C C C
có kết quả như sau:
2024 2025
1
2.
.
aa
S
b c d




(với
*
, , , ).a b c d
Giá tr của
a b c d
bằng
A.
2026.
B.
2025.
C.
2024.
D.
2023.
Câu 38: Trong mặt phẳng tọa độ
,Oxy
cho hình thang
ABCD
vuông tại
B
C
AB CD
.CD BC
Đường tròn đường kính
AB
phương trình
22
4 5 0x y x
cắt cạnh
AD
của hình thang
tại điểm thhai
.N
Gọi
M
là hình chiếu vuông góc của
D
trên đường thẳng
.AB
Biết điểm
N
có tung
độ dương đường thẳng
MN
có phương trình
3 3 0,xy
đỉnh
;.C a b
Giá tr của
2ab
bằng
A.
13.
B.
10.
C.
15.
D.
9.
Câu 39: Trong mặt phẳng tọa đ
,Oxy
cho điểm
2;1 .M
Đường thẳng
d
đi qua
,M
cắt các tia
,Ox Oy
lần
lượt tại
A
B
(,AB
khác
)O
sao cho tam giác
OAB
din tích nhnhất. Phương trình đường thẳng
d
A.
1 0.xy
B.
2 0.xy
Trang 5/6 - Mã đề thi 211
C.
2 3 0.xy
D.
2 4 0.xy
Câu 40: Cho hình hộp
..ABCD A B C D
Các điểm
,MN
lần lượt thuộc đoạn
, AD A C
sao cho
MN
song song với mặt phẳng
,BC D
biết
3.AD AM
Tỉ số
'AN
NC
bằng
A.
5
.
4
B.
4
.
9
C.
5
.
6
D.
4
.
5
Câu 41: Khai triển
11
2 10
1 ...x x x
được viết thành
2 110
0 1 2 110
... .a a x a x a x
Giá trị của biểu
thức
0 1 2 3 10 11
11 0 11 1 11 2 11 3 11 10 11 11
...S C a C a C a C a C a C a
A.
110.S
B.
10.S
C.
0.S
D.
11.S
Câu 42: Một bao hạt giống gồm đậu xanh và đậu đỏ trong đó có
3
5
là hạt ging đậu xanh,
2
5
là hạt giống
đậu đỏ. Do bao hạt ging này bị lỗi n chỉ
2
3
hạt giống đậu xanh nảy mầm
3
4
hạt giống đậu đỏ
nảy mầm. Lấy ngẫu nhiên trong bao
1
hạt giống gieo t thấy nảy mầm thành
1
cây đậu. Xác suất
để cây đậu đó là cây đậu xanh bằng
A.
7
.
10
B.
1
.
2
C.
6
.
25
D.
2
.
5
Câu 43: Xếp
6
học sinh nam
4
học sinh nữ vào mt bàn tròn
10
ghế. Xác suất để không hai học
sinh nữ ngồi cạnh nhau bằng
A.
5
.
168
B.
1
.
14
C.
5
.
7
D.
5
.
42
Câu 44: bao nhiêu số tnhiên
4
chữ số khác nhau, chia hết cho
4,
nhỏ hơn
4567
chữ số
hàng chục chữ số l?
A.
183.
B.
172.
C.
182.
D.
170.
Câu 45: Cho dãy số
n
u
thoả mãn
1
1
7
2
.
74
,
25
n
n
n
u
u
un
u
Khi đó
lim
n
u
bằng
A.
2.
B.
3.
C.
7
2
. D.
4
.
5
Câu 46: Cho
10
đim phân biệt
1 2 10
, ,...,A A A
trong đó có
4
điểm
1 2 3 4
, , ,A A A A
thẳng hàng, ngoài ra
không có
3
đim nào thẳng hàng. Số tam giác có
3
đỉnh được lấy trong
10
đim trên là
A.
80
tam giác. B.
60
tam giác.
C.
116
tam giác. D.
96
tam giác.
Câu 47: Cho phương trình
2
4sin .cos 3sin 2 cos2 .
36
x x m x x

Gọi
;S a b
là tập tất c
các giá trị của tham số
m
để phương trình nghiệm. Giá trị của
ab
bằng
A.
2.ab
B.
1
.
2
ab
C.
0.ab
D.
4.ab
Câu 48: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình bình hành, mặt bên
SAB
là tam giác vuông tại
, 3, 2 .A SA a SB a
Điểm
M
nằm trên đoạn thẳng
AD
sao cho
2.AM MD
Gọi
P
mặt phẳng
qua
M
và song song vi
.SAB
Din tích thiết diện của hình chóp cắt bởi mặt phẳng
P
bằng
A.
2
43
.
9
a
B.
2
53
.
6
a
C.
2
53
.
18
a
D.
2
43
.
3
a
Trang 6/6 - Mã đề thi 211
Câu 49: Cho đa thức
fx
thỏa mãn
2
4
lim 9.
2
x
fx
x
Tìm
2
3
4
lim
3 2 2 2 1 3
x
fx
x f x
được kết
quả là
A.
6.
B.
4.
C.
5.
D.
3.
Câu 50: Cho các số thực
,,abc
thỏa mãn
2
18ca
2
lim 2.
x
ax bx cx

Giá trị của biểu thức
5P a b c
bằng
A.
12.P
B.
18.P
C.
9.P
D.
5.P
------------------------------------------------------------------ Hết -------------------

Preview text:

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
KỲ THI CHỌN HSG LỚP 10, 11 CHƯƠNG TRÌNH THPT NĂM HỌC 2022-2023 ĐỀ CHÍNH THỨC Môn: TOÁN 11 Đề thi có 06 trang
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) Mã đề thi: 211
Họ và tên: …………….…………………………………………………………… Số báo danh:…………….……
Thí sinh được sử dụng máy tính cầm tay; không sử dụng tài liệu nào khác.
Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Câu 1: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho vectơ v   1
 ;5 và điểm M4;2. Biết M  là ảnh của M
qua phép tịnh tiến theo vectơ v. Toạ độ của điểm M A. M (5; 3  ). B. M  3  ;5. C. M 3;7. D. M  4  ;10. 1 1 1
Câu 2: Giá trị của biểu thức S     bằng 2 2 2 A A A 2 3 2023 2021 2022 A. S  . B. S  2022. C. S  . D. S  2023. 2022 2023
Câu 3: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, đường tròn tâm I  1
 ;2 và đi qua điểm M 2  ;1 có phương trình là A. 2 2
x y  2x  4 y  5  0. B. 2 2
x y  2x  4 y  3  0. C. 2 2
x y  2x  4 y  5  0. D. 2 2
x y  2x  4 y  5  0.
Câu 4: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho ba điểm A1; 2, B  3
 ;4 và I 1; 
1 . Phép vị tự tâm I tỉ số 1
k   biến điểm A thành điểm A', biến điểm B thành điểm B '. Khẳng định nào sau đây là đúng? 3
A. A' B '  2 5.
B. A' B '  A . B  4 2 
C. A' B '   4  ;2.
D. A' B '  ;  .    3 3 
Câu 5: Cho tứ diện ABCD M , N lần lượt là trung điểm A , B A .
C Gọi d là giao tuyến của hai mặt
phẳng DNM  và DBC. Khi đó, d song song với mặt phẳng nào sau đây? A. ABC . B. BCD. C. ACD. D. ABD.
Câu 6: Cho tứ diện OABC O , A O ,
B OC đôi một vuông góc với nhau. Gọi H là hình chiếu của O
trên mặt phẳng  ABC. Khẳng định nào sau đây là sai? 1 1 1 1 A. 2 2 2 2
3OH AB AC BC . B.    . 2 2 2 2 OH OA OB OC
C. H là trực tâm . ABC
D. OA B . C
Câu 7: Số giá trị nguyên dương của tham số m để phương trình 2
2x  2x m x 1 có nghiệm duy nhất là A. 4. B. 5. C. 1. D. 2.
Câu 8: Tập xác định của hàm số y  cot x  sin 5x  cos x
Trang 1/6 - Mã đề thi 211   A. D
\ k2 , k  . B. D
\   k , k  .  2    C. D
\   k2 , k  . D. D
\ k , k  .  2 
Câu 9: Cho phép vị tự tâm I tỉ số k  2 biến điểm A thành điểm B, biến điểm C thành điểm . D Mệnh
đề nào sau đây đúng?
A. AB  2C . D
B. 2 AC B . D
C. 2 AB C . D
D. AC  2 B . D
Câu 10: Số đường chéo của đa giác đều có 20 cạnh là A. 170. B. 360. C. 380. D. 190. an
Câu 11: Cho dãy số u với 4 u u có giới hạn bằng n n 5n
trong đó a là tham số thực. Để dãy số  n  3
2, thì giá trị của a A. a  8. B. a  10. C. a  6. D. a  4.
Câu 12: Một hộp đựng 4 viên bi xanh, 3 viên bi đỏ và 2 viên bi vàng. Chọn ngẫu nhiên hai viên bi. Xác
suất để chọn được hai viên bi cùng màu là 1 5 5 1 A. . B. . C. . D. . 36 18 12 6
Câu 13: Xác định số hạng đầu u và công sai d của cấp số cộng u u  3u 1 và u  2u 12. n  1 8 3 12 5
A. u  3 và d  4.
B. u  4 và d  5.
C. u  3 và d  5.
D. u  4 và d  3. 1 1 1 1
Câu 14: Số nghiệm thuộc đoạn 0; 4  của phương trình 2
sin x  3sin x  2  0 là A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 15: Cho tứ diện ABC .
D Gọi G E lần lượt là trọng tâm của tam giác ABD và . ABC Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. GE cắt . CD
B. GE CD song song. C. GE cắt . AD
D. GE CD chéo nhau.
Câu 16: Cho hình lăng trụ AB .
C A' B 'C '. Đặt AA'  ; a AB  ; b AC  .
c Gọi G ' là trọng tâm của tam
giác A' B 'C '. Vectơ AG ' bằng 1 1
A. a b c.
B. a  3b c. 3 3 1 1
C. a b  3c.
D. 3a b c. 3 3 u   u  54
Câu 17: Cho cấp số nhân u biết 4 2 
. Số hạng đầu u và công bội q của cấp số nhân đã n u u  108  1 5 3 cho là A. u  9  , q  2.
B. u  9, q  2  . 1 1 C. u  9  , q  2  .
D. u  9, q  2. 1 1 x x
Câu 18: Trong tập giá trị của hàm số 2 sin 2 cos 2
y  sin 2x cos2x  có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên? 3 A. 1. B. 4. C. 2. D. 3. 3  3x  2  2  khi x  2  
Câu 19: Cho hàm số f xx 2  
với a là tham số. Để hàm số đã cho liên tục trên 7 ax  khi x  2  4
thì giá trị của a
Trang 2/6 - Mã đề thi 211 A. a  0. B. a  1. C. a  3. D. a  2. 40  1 
Câu 20: Số hạng chứa 31
x trong khai triển của biểu thức x  
 (với x  0) là 2  x A. 4 31 C x . B. 37 31 C x . C. 37 C . D. 3 C  . 40 40 40 40
Câu 21: Số giá trị nguyên của m để phương trình cos 2x  5sin x m  0 có đúng 1 nghiệm thuộc    khoảng   ;   là  2  A. 4. B. 8. C. 7. D. 10.
Câu 22: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O cạnh bằng a, SO vuông góc với đáy. Gọi a
M , N lần lượt là trung điểm SA BC, biết 10 MN
. Khi đó góc giữa đường thẳng MN 2
với mặt phẳng  ABCD bằng A. o 30 . B. o 90 . C. o 60 . D. o 45 . Câu 23: Cho , x y  0 và 2 2
x y x  .
y Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 16 16
P  3x  2 y   x  3y 3x 1 bằng A. 25. B. 28. C. 27. D. 21.
Câu 24: Cho dãy số a xác định bởi a  5, a  .
q a  3 với mọi n  
, trong đó q là hằng số, n  1 n 1  n n 1   q n 1
q  0, q  1. Biết công thức số hạng tổng quát của dãy số viết được dưới dạng 1 a  .q   . n 1 q
Giá trị của   2 bằng A. 11. B. 9. C. 13. D. 16.  x x x x
Câu 25: Tổng các nghiệm thuộc 0;100  của phương trình 3 cos 2 sin 2 5sin cos  0 bằng 2 cos x  3 7573 7475 7375 A. . B. . C. . D. 4950. 3 3 3
Câu 26: Giả sử CD h là chiều cao của tháp trong đó C là chân tháp. Chọn hai điểm ,
A B trên mặt đất sao cho ba điểm ,
A B, C thẳng hàng. Ta đo được AB  24 m, o o
CAD  63 , CBD  48 (tham khảo hình
vẽ). Chiều cao h của khối tháp gần nhất với giá trị nào sau đây? A. 68,5 m. B. 61, 4 m. C. 68 m. D. 60 m.
Câu 27: Số nghiệm của bất phương trình 2 2
3A A  42  0 là x 2 x A. 7. B. 2. C. 0. D. 5.
Câu 28: Cho hai cấp số cộng a  : a  4, a  7,..., a và b b b b Có bao nhiêu số có n  : 1, 6,..., . n 1 2 100 1 2 100
mặt đồng thời trong cả hai dãy số trên? A. 32. B. 20. C. 33. D. 53.
Trang 3/6 - Mã đề thi 211
Câu 29: Cho tam giác ABC BC a, AC  ,
b AB c ABC AC .
B Gọi M là trung điểm của cạnh
BC và kí hiệu AMB  . Khi đó giá trị của k thỏa mãn hệ thức k.cot  cot C  cot B là 1 3 A. . B. 2. C. 1. D. . 2 2
3  7 11 ...  4n  7
Câu 30: Giới hạn lim bằng 2 3n  4 1 2 4 A. . B. 0. C. . D. . 3 3 3
Câu 31: Cho bất phương trình 2
x  4  x
4x x m  3 , với m là tham số. Để bất phương trình
nghiệm đúng với mọi x 0;4 thì điều kiện của tham số m A. m  2. B. m  2.  C. m  2. D. m  2. 
Câu 32: Cho hình lập phương ABC .
D A' B 'C ' D' có cạnh bằng a. Góc giữa hai đường thẳng AC BA ' là A. o 120 . B. o 45 . C. o 30 . D. o 60 .
Câu 33: Cho đa giác đều  H  có n đỉnh n  8. Gọi S là tập hợp tất cả các tứ giác có bốn đỉnh là bốn
trong n đỉnh của đa giác  H  và bốn cạnh đều là đường chéo của đa giác  H . Biết số phần tử của tập
hợp S là 25. Giá trị của n A. 11. B. 10. C. 12. D. 9.
Câu 34: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a, SA vuông góc với mặt
phẳng  ABC. Gọi M là trung điểm SB, N là điểm thỏa mãn NS  2NC  0, biết AN vuông góc với
CM. Độ dài của đoạn thẳng SA bằng A. 3a 3. B. a 3. C. 2a 3. D. 4a 3.
Câu 35: Phương trình 3 cos 2x sin 2x  2 có số điểm biểu diễn nghiệm trên đường tròn lượng giác là A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.
y x 1  5  3x
Câu 36: Giải hệ phương trình
được hai nghiệm là  x ; y và 1 1  3 x   x   2 3
1 y  2 y y   y   2 1 x  2xy
x ; y . Khi đó x x y y bằng 2 2  1 2 1 2 A. 4. B. 5. C. 2. D. 3. 1 1 1 1 Câu 37: Tổng 0 2 4 6 2024 S CCCC ... C có kết quả như sau: 2024 2024 2024 2024 2024 2 3 4 1013 2024 2025 a a 1 S  2.    (với * a, , b , c d
). Giá trị của a b c d bằng  b . c dA. 2026. B. 2025. C. 2024. D. 2023.
Câu 38: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hình thang ABCD vuông tại B C AB CD CD B .
C Đường tròn đường kính AB có phương trình 2 2
x y  4x  5  0 cắt cạnh AD của hình thang
tại điểm thứ hai N. Gọi M là hình chiếu vuông góc của D trên đường thẳng .
AB Biết điểm N có tung
độ dương và đường thẳng MN có phương trình 3x y  3  0, đỉnh C  ;
a b. Giá trị của a  2b bằng A. 13. B. 10. C. 15. D. 9.
Câu 39: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho điểm M 2; 
1 . Đường thẳng d đi qua M , cắt các tia Ox, Oy lần
lượt tại A B ( ,
A B khác O) sao cho tam giác OAB có diện tích nhỏ nhất. Phương trình đường thẳng d
A. x y 1  0.
B. x  2 y  0.
Trang 4/6 - Mã đề thi 211
C. 2x y  3  0.
D. x  2 y  4  0.
Câu 40: Cho hình hộp ABC . D A BCD
 . Các điểm M , N lần lượt thuộc đoạn AD, A C  sao cho MN
song song với mặt phẳng  A N BC D
 , biết AD  3AM. Tỉ số ' bằng NC 5 4 5 4 A. . B. . C. . D. . 4 9 6 5
Câu 41: Khai triển   x x   x 11 2 10 1 ... được viết thành 2 110
a a x a x  ...  a x . Giá trị của biểu 0 1 2 110 thức 0 1 2 3 10 11
S C a C a C a C a  ...  C a C a là 11 0 11 1 11 2 11 3 11 10 11 11 A. S 110. B. S  10. C. S  0. D. S  11.
Câu 42: Một bao hạt giống gồm đậu xanh và đậu đỏ trong đó có 3 là hạt giống đậu xanh, 2 là hạt giống 5 5
đậu đỏ. Do bao hạt giống này bị lỗi nên chỉ có 2 hạt giống đậu xanh nảy mầm và 3 hạt giống đậu đỏ 3 4
nảy mầm. Lấy ngẫu nhiên trong bao 1 hạt giống và gieo thì thấy nó nảy mầm thành 1 cây đậu. Xác suất
để cây đậu đó là cây đậu xanh bằng 7 1 6 2 A. . B. . C. . D. . 10 2 25 5
Câu 43: Xếp 6 học sinh nam và 4 học sinh nữ vào một bàn tròn 10 ghế. Xác suất để không có hai học
sinh nữ ngồi cạnh nhau bằng 5 1 5 5 A. . B. . C. . D. . 168 14 7 42
Câu 44: Có bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số khác nhau, chia hết cho 4, nhỏ hơn 4567 và có chữ số
hàng chục là chữ số lẻ? A. 183. B. 172. C. 182. D. 170.  7 u   1  2
Câu 45: Cho dãy số u thoả mãn 
. Khi đó lim u bằng n  7u  4 n n u   , n    n 1   2u  5  n 7 4 A. 2. B. 3. C. . D. . 2 5
Câu 46: Cho 10 điểm phân biệt A , A ,..., A trong đó có 4 điểm A , A , A , A thẳng hàng, ngoài ra 1 2 10 1 2 3 4
không có 3 điểm nào thẳng hàng. Số tam giác có 3 đỉnh được lấy trong 10 điểm trên là
A. 80 tam giác.
B. 60 tam giác.
C. 116 tam giác.
D. 96 tam giác.      
Câu 47: Cho phương trình 2 4sin x  .cos x
m  3 sin 2x  cos 2 . x    
Gọi S  a;b là tập tất cả  3   6 
các giá trị của tham số m để phương trình có nghiệm. Giá trị của a b bằng 1
A. a b  2. 
B. a b   . 2
C. a b  0.
D. a b  4.
Câu 48: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành, mặt bên SAB là tam giác vuông tại ,
A SA a 3, SB  2 .
a Điểm M nằm trên đoạn thẳng AD sao cho AM  2M .
D Gọi  P là mặt phẳng
qua M và song song với  SAB. Diện tích thiết diện của hình chóp cắt bởi mặt phẳng  P bằng 2 4a 3 2 5a 3 2 5a 3 2 4a 3 A. . B. . C. . D. . 9 6 18 3
Trang 5/6 - Mã đề thi 211 f x  4 f x  4
Câu 49: Cho đa thức f x thỏa mãn lim  9. Tìm lim được kết x2 x  2
x2  3 3x  2  2 2 f x 1 3 quả là A. 6. B. 4. C. 5. D. 3.
Câu 50: Cho các số thực a, , b c thỏa mãn 2
c a  18 và  2 lim
ax bx cx   Giá trị của biểu thức   2. x
P a b  5c bằng A. P  12. B. P  18. C. P  9. D. P  5.
------------------------------------------------------------------ Hết -------------------
Trang 6/6 - Mã đề thi 211