Đề khảo sát giữa học kỳ 2 Toán 11 trường THPT Hưng Nhân – Thái Bình

Đề khảo sát giữa học kỳ 2 Toán 11 trường THPT Hưng Nhân – Thái Bình mã đề 001 gồm 5 trang với 50 câu hỏi trắc nghiệm khách quan, thời gian làm bài 90 phút, kỳ thi được tổ chức ngày 23/03/2018, đề thi có đáp án.

pg. 1
SỞGD&ĐTTHÁIBÌNH
TRƯỜNG THPT HƯNG NHÂN
ĐỀ KHẢO SÁT GIỮA HỌC KÌ II
MÔN TOÁN 11
KHÓA NGÀY 23/03/2018
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm)
Họ,tênthísinh:.....................................................................Lớp:..........
Mã đề thi 001
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Câu 1.Có10cặpvợchồngđidựtiệc.Tổngsốcáchchọnmộtngườiđànôngvàmộtngườiđànbàtrongbữa
tiệcphátbiểuýkiếnsaochohaingườiđókhônglàvợchồng:
A. 10. B. 90. C. 91. D. 100.
Câu 2.Trongmặtphẳngvớihệtrụctọađộ
Oxy
,chođiểm
–10;1
M
và
3;8
M
.Phéptịnhtiếntheovectơ
v
biếnđiểm
M
thànhđiểm
M
,khiđótọađộcủavectơ
v
là:
A.
13; –7
. B.
–13; –7
C.
. D.
–13;7
.
Câu 3.Trongmặtphẳngvớihệtrụctọađộ
Oxy
,phéptịnhtiếntheo
1;2
v
biếnđiểm
–1;4
M
thànhđiểm
M
cótọađộlà:
A.
6;6
B.
0; 0
. C.
6; 0
. D.
0;6
.
Câu 4.Cho và làcácsốthựckhác .Tìmhệthứcliênhệgiữa và đểhàmsố
liêntụctại .
A. . B. . C. . D. .
Câu 5.Biết
1
n
n 1 n
u 5
(u ) :
u 5u 20,n N*
.Khiđó
n
n
lim(u 2.5 )
là:
A.
100
B.

C.
100
D.
5

Câu 6.ChotứdiệnABCD,cácđiểmM,N,PlầnlượtthuộccáccạnhAB,BC,CDnhưngkhôngtrùngvớicác
đỉnhcủatứdiện.Thiếtdiệncủatứdiệnkhicắtbởimp(MNP)là
A. Mộtngũgiác B. Mộtlụcgiác. C. Mộttứgiác D. Mộttamgiác
Câu 7.Phươngtrình
sin 3 cos3
5 sin cos 2 3
1 2sin 2
x x
x x
x
tươngđươngvớiphươngtrìnhnàosauđây
A.
2sin 3 0
x
. B.
2cos 1 0
x
. C.
3cot 3 0
x
. D.
t anx 3 0
.
Câu 8.Nghiệmcủaphươngtrình
sin 3 cos 2
x x là:
A.
5
2 ; 2
12 12
x k x k
. B.
3
2 ; 2
4 4
x k x k
.
a
b
0
a
b
2
1 1
khi 0
4 5 khi 0
ax
x
f x
x
x b x
0
x
5a b
10a b
a b
2a b
pg. 2
C.
5
2 ; 2
4 4
x k x k
.
D.
2
2 ; 2
3 3
x k x k
.
Câu 9.Tậpxácđịnhcủahàmsố
tan 2y x
là:
A.
4 2
x k
. B.
8 2
x k
. C.
2
x k
. D.
4
x k
.
Câu 10.Trongkhaitriểnnhịthức:
8
3
8
x
x
.Sốhạngkhôngchứaxlà:
A.
 B.
 C.
1792
. D.

Câu 11.ChohìnhchópSABCDcóđáylàhìnhvuôngcạnha,cócạnhSA=a
2
vàSAvuôngvớiđáy.Tính
gócgiữađườngthẳngSCvàmp(ABCD)
A. 30
0
B. 45
0
 C. 60
0
D. 90
0.
Câu 12.Trongcácmệnhđềsau,mệnhđềnàođúng?
A. Bađườngthẳngcắtnhauđôimộtthìđồngquy
B. Bađườngthẳngcắtnhauđôimộtvàkhôngđồngphẳngthìđồngquy
C. Bađườngthảngđồngquythìđồngphẳng
D. Bađườngthẳngcắtnhauđôimộtthìđồngphẳng
Câu 13.ChohìnhchópSABCcóBC=
2
,cáccạnhcònlạibằng1.TínhgócgiữahaiđườngthẳngSBvàAC
A. 120
0
B. 90
0
C. 30
0
. D. 60
0

Câu 14.Nghiệmcủaphươngtrình
2
2sin 5sin 3 0
x x
là:
A.
; 2
2
x k x k
. B.
5
2 ; 2
4 4
x k x k
.
C.
7
2 ; 2
6 6
x k x k
. D.
5
2 ; 2
3 6
x k x k
.
Câu 15.Trongcácdãysau,dãynàolàcấpsốcộng
A.
2
1
2
n
n
u
 B.
3
n
n
u
 C.
5 2
n
u n
 D.
7 2.3
n
n
u
Câu 16.Từcácchữsố
0; 1; 2;3;4;5
cóthểthànhlậpđượcbaonhiêusốtựnhiêngồm6chữsốvàlàbộisốcủa
3đồngthờibéhơn
5
2.10 .

A.
2374
B.
2592
 C.
3645
D.
6561
Câu 17.Chohàmsố
( ) sinf x x
chọnkếtquảđúngcủa
lim ( )
x
f x

A. 0. B. Khôngtồntại. C. 1. D.
1
2
.
Câu 18.Biết
3 3 3 3
4
1 2 3 ... n b
lim a,b
n 1 a
,đồngthời
b
a
làphânsốtốigiản.Giátrịcủa
2 2
2a b
là:
pg. 3
A.
99
B.
33
 C.
73
D.
51
Câu 19.Cóbaonhiêugiátrịmnguyênđểphươngtrình
2sin cos 1
x m x m
cónghiệm
;
2 2
x
.
A.
5
. B.
1
. C.
9
D.
3
.
Câu 20.DãynàosauđâylàdãyPhi-bô-na-xi?
A.
1 2
1 2
1
, 3
n n n
u u
u u u n
 B.
1 2
1 2
1
, 3
n n n
u u
u u u n

C.
1 2
1 2
1
, 3
n n n
u u
u u u n
D.
1 2
1 2
1
, 3
n n n
u u
u u u n

Câu 21.Tìmmsaocho
2
lim 2 2
x
x x mx

A. m=0 B. m=2 C. m=-4 D. m=5
Câu 22.Mộthộpđựng9tấmthẻđượcđánhsốtừ1đến9.Gọixlàsốlầnrútthẻítnhấttừhộpđểxácsuấtcóít
nhấtmộtthẻghisốchiahếtcho4phảilớnhơn
5
6
.Hãychobiếtxthuộctậpnào?
A.
2;6
B.
(4;8)
C.
(0;4)
 D.
(6;9)
Câu 23.TrongmặtphẳngtọađộOxy,chohìnhbìnhhànhABCDcóhaiđỉnhA(0;1),B(3;4)nằmtrênparabol
(P):
y x x
2
2 1
,tâmInằmtrêncungABcủa(P).TìmtổngtọađộhaiđỉnhC,DsaochotamgiácIABcó
diệntíchlớnnhất.
A. 2. B. -1. C. 0. D. 1.
Câu 24.Cóbaonhiêusốtựnhiêncó3chữsố:
A. 901. B. 999. C. 899. D. 900.
Câu 25.Cóbaonhiêugiátrịmnguyênđểphươngtrình:
1 3 2 (1 )(3 ) 3 2018 0
x x x x m
có
nghiệm:
A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 26.Nghiệmcủaphươngtrình
1
cos
2
x
là:
A.
2
2
3
x k
. B.
2
6
x k
. C.
2
3
x k
. D.
6
x k
.
Câu 27.Chohìnhchóp
.
S ABC
cóđáy
ABC
làtamgiácđềucạnh
a
và
2
SA SB SC b a b .Gọi
G
là
trọngtâm
ABC
.Xétmặtphẳng
( )P
điqua
B
vuônggócvới
SC
tạiđiểmInằmgiữa
S
và
C
.Diệntíchthiết
diệncủahìnhchópkhicắtbởimặtphẳng
( )P
là?
A.
2 2 2
3
2
a b a
S
b
. B.
2 2 2
3
4
a b a
S
b
.
C.
2 2 2
3
4
a b a
S
b
. D.
2 2 2
3
2
a b a
S
b
.
pg. 4
Câu 28.Trongmặtphẳngvớihệtrụctọađộ
Oxy
.Chophépvịtựtâm
2;3
I
tỉsố
2.
k
biếnđiểm
7;2
M
thành
M
cótọađộlà
A.
10;5 .
B.
10;2 .
C.
18;2 .
 D.
20;5 .

Câu 29.Chobasốdươnga,b,ctheothứtựlậpthànhcấpsốcộng.Giátrịlớnnhấtcủabiểuthức
2
2
a 8bc 3
P
a 2c 1
códạng
x y x, y .
Hỏi
x y
bằngbaonhiêu:
A.
11
B.
13
C.
9
 D.
7
.
Câu 30.Chohàmsố
2 8 5 3
( ) (1 ) 1f x m x m x mx
.Chọnmệnhđềđúngtrongcácmệnhđềsau:
A. Phươngtrìnhf(x)=0vônghiệmvớimọim.
B. f(x)giánđoạntạix=1.
C. Phươngtrìnhf(x)=0cóítnhất2nghiệmphânbiệtvớimọim.
D. f(x)luônnhậngiátrịâmvớimọim.
Câu 31.Chohàmsố .Tìmtấtcảcácgiátrịcủathamsốthực đểhàm
sốliêntụctrên .
A. . B. . C. . D. .
Câu 32.Mệnhđềnàosauđâylàmệnhđềđúng?
A. Mộtdãysốcógiớihạnthìluônluôntănghoặcluônluôngiảm
B. Nếu
( )
n
u
làdãysốtăngthì lim
n
u

C. Nếu lim
n
u

vàlim
n
v

thì
lim( ) 0
n n
u v
D. Nếu
n
n
u a
và-1<a<0thì
lim 0
n
u
Câu 33.Trongcácmệnhđềsau,mệnhđềnàosai?
A.
0
1
lim
x
x


B.
4
0
1
lim
x
x


C.
0
1
lim
x
x

D.
3
0
1
lim
x
x

Câu 34.Tínhgiớihạn
3
2
x 2
x 2 2
I lim
x 2
A.
1
2

B.
1
2
C.
2
2

D.

Câu 35.Tìmmđểphươngtrình
sin 5cos 1
m x x m
cónghiệm.
A.
6
m
B.
12
m
. C.
24
m
. D.
3
m
.
Câu 36.Trongmặtphẳngvớihệtrụctọađộ
Oxy
.Chođườngthẳng
: 2 1 0
x y
vàđiểm
1;0 .
I
Phépvị
tựtâm
I
tỉsố
k
khác0biếnđườngthẳngthành
cóphươngtrìnhlà:
2
2 4 3 khi 2
1
khi 2
2 3 2
x x
f x
x
x
x mx m
m
5
m
4
m
3
m
6
m
pg. 5
A.
2 3 0.
x y
B.
2 3 0.
x y
 C.
2 1 0.
x y
D.
2 1 0.
x y
Câu 37.ChotứdiệnABCD.GọiI,JvàKlầnlượtlàtrungđiểmcủaAC,BCvàBD.Giaotuyếncủa(ABD)và
(IJK)là
A. KD B. Khôngcó.
C. KI D. ĐườngthẳngquaKvàsongsongvớiAB
Câu 38.Giớihạn
x
11 3x
lim
x 1

cógiátrịlà:
A. -11 B. 3 C. -3 D. 11
Câu 39.Chochìnhchóp
.
S ABCD
cóABCDlàhìnhvuôngcạnhbằng
a
.
SA
vuônggócvớiđáy;
SA a
.Góc
giữaSAvà((SBD)bằng:
A.
0
B.
0
45
C.
0
60
D.
0
75 05'
Câu 40.Giảsửtacó
lim
x
f x a

và
lim
x
g x b

,(avàblàcáchằngsố)Trongcácmệnhđềsau,mệnh
đềnàosai?
A.
lim
x
f x g x a b

. B.
lim . .
x
f x g x a b

.
C.
lim
x
f x g x a b

. D.
lim
x
f x
a
b
g x

.
Câu 41.ChohìnhlăngtrụABCD.A’B’C’D’.GọiG,G’lầnlượtlàtrọngtâmcủahaimặtphẳngđáyABC,
A’B’C’.Mặtphẳng(P)cắtcáccạnhAA’,BB’,CC’theothứtựtạiA
1
,B
1
,C
1
,cắtGG’tạiG
1
.ChobiếtAA
1
=
1,BB
1
=2,GG
1
=2.TínhCC
1

A. 3 B. 4. C. 2 D. 1
Câu 42.Trongmặtphẳngvớihệtrụctọađộ
Oxy
,chophéptịnhtiếntheo
–3; –2
v
,phéptịnhtiếntheo
v
biếnđườngtròn
2
2
: 1 1
C x y
thànhđườngtròn
C
.Khiđóphươngtrìnhcủa
C
là:
A.
2 2
3 1 1
x y
. B.
2 2
3 1 4
x y
.
C.
2 2
3 1 1
x y
. D.
2 2
3 1 4
x y
.
Câu 43.Giớihạn
3
2 2 2
lim
1 2 ...
n n
n
bằng:
A.
2018
B.
6
C.
D.
3
Câu 44.Cho2đườngthẳngphânbiệta,bvàmp(P).Cóbaonhiêumệnhđềsaitrongcácmệnhđềsau:
(1)Nếua//(P)vàb
(P)thìa
b
(2)Nếua//(P)vàb
athìb
(P)
(3)Nếua//(P)vàb//(P)thìa//b
(4)Nếua
(P)vàb
athìb//(P)
pg. 6
A. 2 B. 1 C. 0. D. 3
Câu 45.Giớihạn
lim 2018
n n n
bằng:
A.
1009
B.
2018
C.
D.
0
Câu 46.Chohìnhchóp
.
S ABCD
cóđáy
ABCD
làhìnhvuông,
SA ABCD
.Gọi
lầnlượtlàtrung
điểmcủa
,AB BC
và
SB
.Trongcáckhẳngđịnhsau,khẳngđịnhnàosai?
A.
, 60
SD BC
. B.
BD SAC
. C.
BD IJK
. D.
/ /
IJK SAC
.
Câu 47.Tổng
2 2018
1 2 2 ... 2
cógiátrịbằng
A.
2019
2
B.
2018
2 1
C.
2019
2 1
D.
2018
2
Câu 48.Cácsốx;4;ytheothứtựlậpthànhcấpsốnhânvàcácsốx;5;ytheothứtựlậpthànhcấpsốcộng.Khi
đó
x y
bằng
A. 12 B. 10 C. 4 D. 6
Câu 49.TrongmặtphẳngtọađộOxy,chohìnhthangvuôngABCDvuôngtạiAvàDcóđáylớnlàCD,đường
thẳngADcóphươngtrình
d x y
1
: 3 0
,đườngthẳngBDcóphươngtrình
d x y
2
: 2 0
,góctạobởihai
đườngthẳngBCvàABbằng45
0
.Khidiệntíchhìnhthangbằng24vàđiểmBcóhoànhđộdươngphươngtrình
đườngthẳngBCcódạng
ax by
4 10 0
.Tínhtícha.b?
A. 4. B. 0. C. 2. D. -5.
Câu 50.Giớihạn
3
2
x 0
1 2x 1 3x
lim
x
cógiátrịlà:
A. 0,5 B. 0,4 C. -0,45 D. 0
-----------------------------------Hết-----------------------------
pg. 49
ĐÁP ÁN ĐỀ THI GIỮA KÌ KHỐI 11 HK 2-NĂM 2018
Đề1 Đề2 Đề3 Đề4 Đề5 Đề6 Đề7 Đề8
1.B 1.C 1.D 1.D 1.C 1.B 1.D 1.A
2.C 2.D 2.B 2.A 2.D 2.D 2.C 2.A
3.D 3.B 3.A 3.C 3.D 3.C 3.C 3.A
4.B 4.B 4.A 4.C 4.C 4.D 4.A 4.B
5.D 5.A 5.C 5.D 5.D 5.A 5.D 5.A
6.C 6.A 6.C 6.C 6.B 6.A 6.A 6.A
7.B 7.C 7.C 7.C 7.C 7.A 7.D 7.B
8.A 8.B 8.B 8.D 8.B 8.B 8.B 8.D
9.A 9.A 9.A 9.D 9.D 9.C 9.B 9.C
10.C 10.B 10.D 10.B 10.C 10.B 10.C 10.C
11.B 11.A 11.A 11.D 11.A 11.D 11.C 11.B
12.B 12.B 12.D 12.C 12.A 12.D 12.D 12.C
13.D 13.C 13.C 13.A 13.A 13.D 13.C 13.C
14.C 14.C 14.D 14.B 14.D 14.A 14.C 14.A
15.C 15.B 15.B 15.A 15.D 15.C 15.B 15.C
16.B 16.B 16.D 16.A 16.A 16.C 16.B 16.A
17.B 17.A 17.D 17.C 17.A 17.B 17.B 17.B
18.B 18.C 18.C 18.A 18.B 18.A 18.D 18.D
19.C 19.D 19.A 19.C 19.C 19.C 19.D 19.B
20.A 20.C 20.B 20.D 20.D 20.B 20.D 20.D
21.C 21.A 21.D 21.D 21.C 21.D 21.D 21.A
22.B 22.D 22.B 22.B 22.B 22.B 22.A 22.D
23.B 23.A 23.B 23.B 23.D 23.D 23.C 23.D
24.D 24.A 24.C 24.C 24.B 24.C 24.A 24.A
25.B 25.C 25.C 25.B 25.A 25.A 25.B 25.C
26.A 26.D 26.D 26.A 26.A 26.B 26.B 26.B
27.B 27.C 27.B 27.C 27.B 27.C 27.A 27.D
28.D 28.A 28.B 28.A 28.B 28.B 28.B 28.D
29.A 29.B 29.A 29.C 29.A 29.C 29.A 29.D
30.C 30.A 30.B 30.A 30.B 30.C 30.A 30.C
pg. 50
31.A 31.C 31.D 31.B 31.B 31.A 31.C 31.A
32.D 32.A 32.C 32.B 32.D 32.B 32.A 32.D
33.A 33.C 33.A 33.B 33.C 33.D 33.B 33.B
34.D 34.B 34.A 34.D 34.C 34.C 34.C 34.D
35.B 35.D 35.A 35.C 35.A 35.B 35.D 35.C
36.C 36.B 36.B 36.B 36.B 36.A 36.D 36.D
37.D 37.D 37.A 37.C 37.B 37.A 37.C 37.B
38.C 38.A 38.A 38.D 38.B 38.D 38.A 38.A
39.A 39.C 39.D 39.B 39.B 39.D 39.D 39.C
40.D 40.C 40.D 40.C 40.C 40.A 40.D 40.B
41.A 41.A 41.D 41.B 41.A 41.C 41.A 41.A
42.C 42.D 42.B 42.A 42.C 42.B 42.B 42.C
43.D 43.D 43.B 43.A 43.C 43.D 43.C 43.B
44.D 44.B 44.C 44.A 44.C 44.D 44.B 44.C
45.A 45.D 45.C 45.A 45.A 45.B 45.A 45.B
46.A 46.B 46.A 46.D 46.D 46.A 46.B 46.A
47.C 47.D 47.C 47.B 47.D 47.A 47.A 47.B
48.D 48.C 48.B 48.C 48.B 48.D 48.D 48.B
49.C 49.D 49.B 49.D 49.A 49.A 49.B 49.D
50.A 50.D 50.C 50.D 50.D 50.C 50.C 50.C
Đề1 B C D B D C B A A C B B D C C B B B C A
C B B D B A B D A C A D A D B C D C A D
A C D D A A C D C A
Đề2 C D B B A A C B A B A B C C B B A C D C
A D A A C D C A B A C A C B D B D A C C
A D D B D B D C D D
Đề3 D B A A C C C B A D A D C D B D D C A B
D B B C C D B B A B D C A A A B A A D D
D B B C C A C B B C
Đề4 D A C C D C C D D B D C A B A A C A C D
D B B C B A C A C A B B B D C B C D B C
pg. 51
B A A A A D B C D D
Đề5 C D D C D B C B D C A A A D D A A B C D
C B D B A A B B A B B D C C A B B B B C
A C C C A D D B A D
Đề6 B D C D A A A B C B D D D A C C B A C B
D B D C A B C B C C A B D C B A A D D A
C B D D B A A D A C
Đề7 D C C A D A D B B C C D C C B B B D D D
D A C A B B A B A A C A B C D D C A D D
A B C B A B A D B C
Đề8 A A A B A A B D C C B C C A C A B D B D
A D D A C B D D D C A D B D C D B A C B
A C B C B A B B D C
| 1/9

Preview text:

SỞ GD & ĐT THÁI BÌNH
ĐỀ KHẢO SÁT GIỮA HỌC KÌ II MÔN TOÁN 11 TRƯỜNG THPT HƯNG NHÂN KHÓA NGÀY 23/03/2018
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Lớp: .......... Mã đề thi 001
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Câu 1. Có 10 cặp vợ chồng đi dự tiệc. Tổng số cách chọn một người đàn ông và một người đàn bà trong bữa
tiệc phát biểu ý kiến sao cho hai người đó không là vợ chồng: A. 10. B. 90. C. 91. D. 100.
Câu 2. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho điểm M –10; 
1 và M 3;8. Phép tịnh tiến theo vectơ  
v biến điểm M thành điểm M  , khi đó tọa độ của vectơ v là: A. 13; –7. B. –13; –7 C. 13;7. D. –13;7. 
Câu 3. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độOxy , phép tịnh tiến theo v  1;2 biến điểm M –1; 4 thành điểm
M  có tọa độ là: A. 6;6 B. 0; 0. C. 6; 0. D. 0;6.
Câu 4. Cho a b là các số thực khác 0 . Tìm hệ thức liên hệ giữa a b để hàm số  ax 1 1   f x khi x 0  
liên tục tại x  0 . x 2
 4x  5b khi x  0  A. a  5b . B. a  10b . C. a b . D. a  2b .  u  5  Câu 5. Biết 1 (u ) : .Khi đó n lim(u  2.5 ) là: n u  5u  20,n  N* n  n 1  n A. 100 B.  C. 1  00 D. 5
Câu 6. Cho tứ diện ABCD, các điểm M, N, P lần lượt thuộc các cạnh AB, BC, CD nhưng không trùng với các
đỉnh của tứ diện. Thiết diện của tứ diện khi cắt bởi mp(MNP) là A. Một ngũ giác B. Một lục giác. C. Một tứ giác D. Một tam giác 
sin 3x  cos 3x
Câu 7. Phương trình 5 sin x   cos 2x  3  
tương đương với phương trình nào sau đây  1 2 sin 2x
A. 2 sin x  3  0 .
B. 2 cos x 1  0 .
C. 3cot x  3  0 . D. t anx  3  0 .
Câu 8. Nghiệm của phương trình sin x  3 cos x  2 là:  5  3 A. x  
k 2 ; x   k 2 . B. x  
k 2 ; x   k 2 . 12 12 4 4 pg. 1  5  2 C. x  
k 2 ; x    k 2 . D. x
k 2 ; x   k 2 . 4 4 3 3
Câu 9. Tập xác định của hàm số y  tan 2x là:       A. x   k . B. x   k . C. x   k . D. x   k . 4 2 8 2 2 4 8  8 
Câu 10. Trong khai triển nhị thức: x  
. Số hạng không chứa x là: 3   x  A. 1800. B. 1729. C. 1792 . D. 1700.
Câu 11. Cho hình chóp SABCD có đáy là hình vuông cạnh a, có cạnh SA = a
2 và SA vuông với đáy. Tính
góc giữa đường thẳng SC và mp(ABCD) A. 300 B. 450 C. 600 D. 900.
Câu 12. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Ba đường thẳng cắt nhau đôi một thì đồng quy
B. Ba đường thẳng cắt nhau đôi một và không đồng phẳng thì đồng quy
C. Ba đường thảng đồng quy thì đồng phẳng
D. Ba đường thẳng cắt nhau đôi một thì đồng phẳng
Câu 13. Cho hình chóp SABC có BC =
2 , các cạnh còn lại bằng 1. Tính góc giữa hai đường thẳng SB và AC A. 1200 B. 900 C. 300. D. 600
Câu 14. Nghiệm của phương trình 2
2 sin x – 5sin x – 3  0 là:   5 A. x
k ; x    k 2 . B. x
k 2 ; x   k 2 . 2 4 4  7  5 C. x  
k 2 ; x   k 2 . D. x
k 2 ; x   k 2 . 6 6 3 6
Câu 15. Trong các dãy sau, dãy nào là cấp số cộng 2 n A. u  1 B. u  3n
C. u  5  2n
D. u  7  2.3n n 2 n n n
Câu 16. Từ các chữ số 0; 1; 2;3; 4;5 có thể thành lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm 6 chữ số và là bội số của 3 đồng thời bé hơn 5 2.10 . A. 2374 B. 2592 C. 3645 D. 6561
Câu 17. Cho hàm số f (x )  sin x chọn kết quả đúng của lim f (x ) x 1 A. 0. B. Không tồn tại. C. 1. D. . 2 3 3 3 3 1  2  3  ...  n b b Câu 18. Biết lim  a, b   ,đồng thời
là phân số tối giản. Giá trị của 2 2 2a  b là: 4   n 1 a a pg. 2 A. 99 B. 33 C. 73 D. 51    
Câu 19. Có bao nhiêu giá trị m nguyên để phương trình 2 sin x m cos x  1 m có nghiệm x   ;  . 2 2    A. 5 . B. 1. C. 9 D. 3 .
Câu 20. Dãy nào sau đây là dãy Phi-bô-na-xi? u u  1 u u  1 A. 1 2  B. 1 2  u uu , n  3  u uu , n  3 n n 1  n2  n n 1  n2 u u  1  u u  1  C. 1 2  D. 1 2  u uu , n  3  u uu , n  3 n n 1  n2  n n 1  n2 2 Câu 21. Tìm m sao cho lim       x x mx 2  2 x A. m = 0 B. m=2 C. m = -4 D. m = 5
Câu 22. Một hộp đựng 9 tấm thẻ được đánh số từ 1 đến 9. Gọi x là số lần rút thẻ ít nhất từ hộp để xác suất có ít 5
nhất một thẻ ghi số chia hết cho 4 phải lớn hơn
. Hãy cho biết x thuộc tập nào? 6 A. 2;6 B. (4;8) C. (0; 4) D. (6;9)
Câu 23. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hình bình hành ABCD có hai đỉnh A(0; 1), B(3; 4) nằm trên parabol
(P): y x2  2x  1, tâm I nằm trên cung AB của (P). Tìm tổng tọa độ hai đỉnh C, D sao cho tam giác IAB có diện tích lớn nhất. A. 2. B. -1. C. 0. D. 1.
Câu 24. Có bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số: A. 901. B. 999. C. 899. D. 900.
Câu 25. Có bao nhiêu giá trị m nguyên để phương trình: 1 x  3  x  2 (1 x)(3  x)  3m  2018  0 có nghiệm: A. 1. B. 3. C. 2. D. 4. 1
Câu 26. Nghiệm của phương trình cos x   là: 2 2    A. x    k 2 . B. x    k 2 . C. x    k 2 . D. x    k . 3 6 3 6
Câu 27. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a SA SB SC b a b 2  . Gọi G là trọng tâm A
BC . Xét mặt phẳng (P) đi qua B vuông góc với SC tại điểm I nằm giữa S C . Diện tích thiết
diện của hình chóp khi cắt bởi mặt phẳng (P) là? 2 2 2 a 3b a 2 2 2 a 3b a A. S  . B. S  . 2b 4b 2 2 2 a 3b a 2 2 2 a 3b a C. S  . D. S  . 4b 2b pg. 3
Câu 28. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy . Cho phép vị tự tâm I 2;3 tỉ số k  2.  biến điểm M  7
 ; 2 thành M  có tọa độ là A.  1  0;5. B.  1  0; 2. C. 18; 2. D. 20;5.
Câu 29. Cho ba số dương a, b, c theo thứ tự lập thành cấp số cộng. Giá trị lớn nhất của biểu thức 2 a  8bc  3 P 
có dạng x y x, y  . Hỏi x  y bằng bao nhiêu: a  2c2 1 A. 11 B. 13 C. 9 D. 7 . Câu 30. Cho hàm số 2 8 5 3
f (x)  (1  m )x m x mx  1.Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Phương trình f(x) = 0 vô nghiệm với mọi m.
B. f(x) gián đoạn tại x = 1.
C. Phương trình f(x) = 0 có ít nhất 2 nghiệm phân biệt với mọi m.
D. f(x) luôn nhận giá trị âm với mọi m.  2x  4  3 khi x  2 
Câu 31. Cho hàm số f x  
. Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m để hàm x 1 khi x  2  2
x  2mx  3m  2 số liên tục trên  . A. m  5 . B. m  4 . C. m  3 . D. m  6 .
Câu 32. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ?
A. Một dãy số có giới hạn thì luôn luôn tăng hoặc luôn luôn giảm
B. Nếu (u ) là dãy số tăng thì lim u   n n
C. Nếu lim u   và lim v   thì lim(u v )  0 n n n n D. Nếu n
u a và -1u  0 n n
Câu 33. Trong các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai? 1 1 1 1 A. lim   B. lim   C. lim   D. lim    4 x 0  x x0 x x 0  x  3 x0 x 3 x  2 2
Câu 34. Tính giới hạn I  lim 2 x 2 x  2 1 1 2 3 2 A. B. C. D. 2 2 2 2
Câu 35. Tìm m để phương trình m sin x  5 cos x m 1 có nghiệm. A. m  6 B. m  12 . C. m  24 . D. m  3 .
Câu 36. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy . Cho đường thẳng  : x  2 y 1  0 và điểm I 1;0. Phép vị
tự tâm I tỉ số k khác 0 biến đường thẳng  thành  có phương trình là: pg. 4
A. x  2 y  3  0.
B. x  2 y  3  0.
C. x  2 y 1  0.
D. 2x y  1  0.
Câu 37. Cho tứ diện ABCD. Gọi I, J và K lần lượt là trung điểm của AC, BC và BD. Giao tuyến của (ABD) và (IJK) là A. KD B. Không có. C. KI
D. Đường thẳng qua K và song song với AB 11 3x Câu 38. Giới hạn lim có giá trị là: x x 1 A. -11 B. 3 C. -3 D. 11
Câu 39. Cho chình chóp S.ABCD có ABCD là hình vuông cạnh bằng a . SA vuông góc với đáy; SA a . Góc giữa SA và ((SBD) bằng: A. 0 35 15 ' B. 0 45 C. 0 60 D. 0 75 05 '
Câu 40. Giả sử ta có lim f x  a và lim g x  b ,(a và b là các hằng số) Trong các mệnh đề sau, mệnh x x đề nào sai?   A. lim f
 x  g x  a b    lim f x .g x a.b . x  . B.     x f x   a C. lim f
 x  g x  a b    lim . x   .
D. x g xb
Câu 41. Cho hình lăng trụ ABCD. A’B’C’D’. Gọi G , G’ lần lượt là trọng tâm của hai mặt phẳng đáy ABC,
A’B’C’. Mặt phẳng (P) cắt các cạnh AA’, BB’, CC’ theo thứ tự tại A1, B1, C1, cắt GG’ tại G1. Cho biết AA1 =
1, BB1 = 2, GG1 = 2. Tính CC1 A. 3 B. 4. C. 2 D. 1  
Câu 42. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độOxy , cho phép tịnh tiến theo v  –3; –2, phép tịnh tiến theo v
biến đường tròn C x  y 2 2 :
– 1  1 thành đường tròn C . Khi đó phương trình của C  là: 2 2 2 2 A. x –  3  y   1  1.
B. x  3  y   1  4 . 2 2 2 2
C. x  3  y   1  1.
D. x – 3  y –  1  4 . 3 n n Câu 43. Giới hạn lim bằng: 2 2 2 1  2  ...  n A. 2018 B. 6 C.  D. 3
Câu 44. Cho 2 đường thẳng phân biệt a, b và mp(P). Có bao nhiêu mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
(1) Nếu a // (P) và b  (P) thì a  b
(2) Nếu a // (P) và b  a thì b  (P)
(3) Nếu a // (P) và b // (P) thì a // b
(4) Nếu a  (P) và b  a thì b // (P) pg. 5 A. 2 B. 1 C. 0. D. 3
Câu 45. Giới hạn lim  n  2018  n n bằng: A. 1009 B. 2018 C.  D. 0
Câu 46. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA   ABCD . Gọi I.J , K lần lượt là trung
điểm của AB, BC SB . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? 
A. SD, BC  60.
B. BD   SAC  .
C. BD   IJK  .
D.  IJK  / /  SAC . Câu 47. Tổng 2 2018 1 2  2  ...  2 có giá trị bằng A. 2019 2 B. 2018 2 1 C. 2019 2  1 D. 2018 2
Câu 48. Các số x; 4; y theo thứ tự lập thành cấp số nhân và các số x; 5; y theo thứ tự lập thành cấp số cộng. Khi
đó x y bằng A. 12 B. 10 C. 4 D. 6
Câu 49. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hình thang vuông ABCD vuông tại A và D có đáy lớn là CD, đường
thẳng AD có phương trình d : 3x y  0 :  2  0 1
, đường thẳng BD có phương trình d x y 2 , góc tạo bởi hai
đường thẳng BC và AB bằng 450. Khi diện tích hình thang bằng 24 và điểm B có hoành độ dương phương trình
đường thẳng BC có dạng ax by  4 10  0 .Tính tích a.b? A. 4. B. 0. C. 2. D. -5. 3 1 2x  1 3x Câu 50. Giới hạn lim có giá trị là: 2 x0 x A. 0,5 B. 0,4 C. -0,45 D. 0
-----------------------------------Hết ----------------------------- pg. 6
ĐÁP ÁN ĐỀ THI GIỮA KÌ KHỐI 11 HK 2-NĂM 2018 Đề 1 Đề 2 Đề 3 Đề 4 Đề 5 Đề 6 Đề 7 Đề 8 1. B 1. C 1. D 1. D 1. C 1. B 1. D 1. A 2. C 2. D 2. B 2. A 2. D 2. D 2. C 2. A 3. D 3. B 3. A 3. C 3. D 3. C 3. C 3. A 4. B 4. B 4. A 4. C 4. C 4. D 4. A 4. B 5. D 5. A 5. C 5. D 5. D 5. A 5. D 5. A 6. C 6. A 6. C 6. C 6. B 6. A 6. A 6. A 7. B 7. C 7. C 7. C 7. C 7. A 7. D 7. B 8. A 8. B 8. B 8. D 8. B 8. B 8. B 8. D 9. A 9. A 9. A 9. D 9. D 9. C 9. B 9. C 10. C 10. B 10. D 10. B 10. C 10. B 10. C 10. C 11. B 11. A 11. A 11. D 11. A 11. D 11. C 11. B 12. B 12. B 12. D 12. C 12. A 12. D 12. D 12. C 13. D 13. C 13. C 13. A 13. A 13. D 13. C 13. C 14. C 14. C 14. D 14. B 14. D 14. A 14. C 14. A 15. C 15. B 15. B 15. A 15. D 15. C 15. B 15. C 16. B 16. B 16. D 16. A 16. A 16. C 16. B 16. A 17. B 17. A 17. D 17. C 17. A 17. B 17. B 17. B 18. B 18. C 18. C 18. A 18. B 18. A 18. D 18. D 19. C 19. D 19. A 19. C 19. C 19. C 19. D 19. B 20. A 20. C 20. B 20. D 20. D 20. B 20. D 20. D 21. C 21. A 21. D 21. D 21. C 21. D 21. D 21. A 22. B 22. D 22. B 22. B 22. B 22. B 22. A 22. D 23. B 23. A 23. B 23. B 23. D 23. D 23. C 23. D 24. D 24. A 24. C 24. C 24. B 24. C 24. A 24. A 25. B 25. C 25. C 25. B 25. A 25. A 25. B 25. C 26. A 26. D 26. D 26. A 26. A 26. B 26. B 26. B 27. B 27. C 27. B 27. C 27. B 27. C 27. A 27. D 28. D 28. A 28. B 28. A 28. B 28. B 28. B 28. D 29. A 29. B 29. A 29. C 29. A 29. C 29. A 29. D 30. C 30. A 30. B 30. A 30. B 30. C 30. A 30. C pg. 49 31. A 31. C 31. D 31. B 31. B 31. A 31. C 31. A 32. D 32. A 32. C 32. B 32. D 32. B 32. A 32. D 33. A 33. C 33. A 33. B 33. C 33. D 33. B 33. B 34. D 34. B 34. A 34. D 34. C 34. C 34. C 34. D 35. B 35. D 35. A 35. C 35. A 35. B 35. D 35. C 36. C 36. B 36. B 36. B 36. B 36. A 36. D 36. D 37. D 37. D 37. A 37. C 37. B 37. A 37. C 37. B 38. C 38. A 38. A 38. D 38. B 38. D 38. A 38. A 39. A 39. C 39. D 39. B 39. B 39. D 39. D 39. C 40. D 40. C 40. D 40. C 40. C 40. A 40. D 40. B 41. A 41. A 41. D 41. B 41. A 41. C 41. A 41. A 42. C 42. D 42. B 42. A 42. C 42. B 42. B 42. C 43. D 43. D 43. B 43. A 43. C 43. D 43. C 43. B 44. D 44. B 44. C 44. A 44. C 44. D 44. B 44. C 45. A 45. D 45. C 45. A 45. A 45. B 45. A 45. B 46. A 46. B 46. A 46. D 46. D 46. A 46. B 46. A 47. C 47. D 47. C 47. B 47. D 47. A 47. A 47. B 48. D 48. C 48. B 48. C 48. B 48. D 48. D 48. B 49. C 49. D 49. B 49. D 49. A 49. A 49. B 49. D 50. A 50. D 50. C 50. D 50. D 50. C 50. C 50. C Đề1 B C D B D C B A A C B B D C C B B B C A C B B D B A B D A C A D A D B C D C A D A C D D A A C D C A Đề2 C D B B A A C B A B A B C C B B A C D C A D A A C D C A B A C A C B D B D A C C A D D B D B D C D D Đề3 D B A A C C C B A D A D C D B D D C A B D B B C C D B B A B D C A A A B A A D D D B B C C A C B B C Đề4 D A C C D C C D D B D C A B A A C A C D D B B C B A C A C A B B B D C B C D B C pg. 50 B A A A A D B C D D Đề5 C D D C D B C B D C A A A D D A A B C D C B D B A A B B A B B D C C A B B B B C A C C C A D D B A D Đề6 B D C D A A A B C B D D D A C C B A C B D B D C A B C B C C A B D C B A A D D A C B D D B A A D A C Đề7 D C C A D A D B B C C D C C B B B D D D D A C A B B A B A A C A B C D D C A D D A B C B A B A D B C Đề8 A A A B A A B D C C B C C A C A B D B D A D D A C B D D D C A D B D C D B A C B A C B C B A B B D C pg. 51