S GD & ĐT VĨNH PHÚC
TRƯNG THPT LIN SƠN
KHO SÁT CHẤT LƯỢNG HC K II
MÔN TOÁN 11
NĂM HC : 2019 2020
(Thi gian làm bài : 90 phút)
H TÊN : …………………………………………………………. LỚP : …………………..
A. TRC NGHIỆM (3 điểm)
Câu 1. Tính gii hn :
1 1 1
lim 1 ...
1 2 1 2 3 1 2 3 ... n



?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 2. Khẳng định nào sau đây sai ?
1
32
lim 5
2
x
x
x
B.
2
45
lim
2
x
x
x
32
lim 3
1
x
x
x


D.
2
41
lim 1
x
xx
x


Câu 3. Cho hàm s
fx
xác định trên , tha mãn
2
16
lim 12
2
x
fx
x
.
Tính gii hn :
2
2
2 16 4
lim
6
x
fx
xx


?
A.
1
4
B.
3
5
C.
2
5
D.
3
4
Câu 4. Cho hàm s
3
3 2 2
,2
2
1
,2
4
x
x
x
fx
ax x


. Xác định a để hàm s đã cho liên tục ti
0
2x
A. 3
B. 2
C. 1
D. 0
Câu 5. Cho hàm s
1xx
fx
x
vi
0x
. Tính
'
fx
?
A.
'
2
11
2
fx
x
x

B.
'
2
11
fx
x
x

C.
'
2
11
2
fx
x
x

D.
'
2
11
fx
x
x

Câu 6. Cho hai hàm s
2
2f x x
,
1
1
gx
x
. Tính
''
2019 0 2020 0K f g
?
A. 2019
B. 2020
C. 4039
D. 1
Câu 7. Mt chất điểm chuyển động vi vn tc
2
3 6 9v t t t
, vi
0t
được tính bng
giây
s
. Tính gia tc ca chuyển động ti thi đim
3ts
.
A.
2
6
m
s
B.
2
6
m
s
C.
2
12
m
s
D.
2
12
m
s
Câu 8. Cho m s
fx
đạo hàm trên tha mãn
3 1 2 1 2 ,f x x f x x
Viết phương trình tiếp tuyến ca đ thm s
y f x
ti điểm có hoành đ bng 1.
A.
21yx
B.
22yx
C.
21yx
D.
22yx
ĐỀ THI TH
Câu 9. Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD hình thoi
SA SC
. Khẳng định nào sau
đây đúng ?
A.
SAC ABCD
B.
SBC ABCD
C.
SAB ABCD
D.
SBD ABCD
Câu 10. Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD hình vuông,
SA ABCD
SA AB
.
Gi E F lần lượt trung điểm ca BC SC. Tính góc giữa đường thng EF mt phng
(SAD).
A.
0
30
B.
0
45
C.
0
60
D.
0
90
Câu 11. Cho t din ABCD
AB CD a
. Gi M, N lần lượt trung điểm ca AD BC.
Xác định độ dài MN để góc gia hai đưng thng MN, AB bng
0
30
.
A.
4
a
B.
2
a
C.
3
4
a
D.
3
2
a
Câu 12. Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD hình vuông cnh
2a
. Tam giác
SBC
đều
nm trong mt phng vuông góc vi mặt đáy (ABCD). Tính khong cách giữa hai đưng
thng SABD.
A.
45
5
a
B.
5
5
a
C.
35
5
a
D.
25
5
a
B. T LUẬN (7 điểm)
Câu 13. Tính các gii hn :
a.
2
2
1 2 3
lim
1
nn
n

b.
1
22
lim
52
x
x
x


Câu 14. Cho hàm s
2
32
,2
2
3 , 2
xx
x
fx
x
x m x


. Tìm các giá tr ca tham s m để hàm s
đã cho liên tục trên tập xác định ca nó.
Câu 15. Tính đạo hàm ca các hàm s :
2
21
1
x
y
x



b.
22
1
sin cos
y
xx
Câu 16. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ th hàm s
32
2 3 7 15y x x x
, biết tiếp
tuyến song song vi đưng thng
7 15yx
.
Câu 17. Cho hàm s
3 2 3
6y x x mx m
, vi m là tham s. Tìm các giá tr ca tham s m
để
'
0, 0;yx 
.
Câu 18. Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD hình vuông tâm O, cnh a. Hai mt phng
(SAB), (SAD) cùng vuông góc vi mặt đáy (ABCD)
2SA a
.
a. Chng minh
SAC SBD
.
b. Tính góc to bi đưng thng SC và mt phng (ABCD).
c. Gi M là trung đim ca AD. Tính khong cách t điểm O đến mt phng (SMC).
---------- HT ----------
CHÚC CÁC EM HC TP TT

Preview text:

SỞ GD & ĐT VĨNH PHÚC
KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II
TRƯỜNG THPT LIỄN SƠN MÔN TOÁN 11 NĂM HỌC : 2019 – 2020 ĐỀ THI THỬ
(Thời gian làm bài : 90 phút)
HỌ TÊN : …………………………………………………………. LỚP : …………………..
A. TRẮC NGHIỆM (3 điểm)
 1 1 1 
Câu 1. Tính giới hạn : lim 1   ...   ?  1 2 1 2  3
1 2  3  ...  n A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 2. Khẳng định nào sau đây sai ? 3x  2 4x  5 A. lim  5 B. lim   x 1  2  xx2 x  2 3x  2 2   C. lim  3  4x 1 x D. lim  1
x 1 x x x f x 16
Câu 3. Cho hàm số f x xác định trên , thỏa mãn lim 12 . x2 x  2
2 f x 16  4 Tính giới hạn : lim ? 2 x2 x x  6 1 3 2 3 A. B. C. D. 4 5 5 4 3  3x  2  2  , x  2  
Câu 4. Cho hàm số f xx 2  
. Xác định a để hàm số đã cho liên tục tại 1 ax  , x  2  4 x  2 0 A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 x x
Câu 5. Cho hàm số f x 1 
với x  0 . Tính ' f x ? x 1 1 1 1 1 1 1 1 A. ' f x   B. ' f x   C. ' f x   D. ' f x   2 2 x x 2 x x 2 2 x x 2 x x
Câu 6. Cho hai hàm số f x 2
x  2 , g x 1  . Tính ' K f   ' 2019 0  2020g 0 ? 1 x A. 2019 B. 2020 C. 4039 D. 1
Câu 7. Một chất điểm chuyển động với vận tốc v t  2  3
t  6t  9 , với t  0 được tính bằng
giây  s . Tính gia tốc của chuyển động tại thời điểm t  3 s . A. 6  m B. 6m C. 12m D. 12  m 2 s  2 s  2 s  2 s Câu 8. Cho hàm số
f x có đạo hàm trên và thỏa mãn f 3x  
1  2x f 1 2x, x  
Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y f x tại điểm có hoành độ bằng 1.
A. y  2x  1
B. y  2x  2
C. y  2x 1
D. y  2x  2
Câu 9. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi và SA SC . Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. SAC   ABCD
B. SBC   ABCD
C. SAB   ABCD
D. SBD   ABCD
Câu 10. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA   ABCD và SA AB .
Gọi EF lần lượt là trung điểm của BCSC. Tính góc giữa đường thẳng EF và mặt phẳng (SAD). A. 0 30 B. 0 45 C. 0 60 D. 0 90
Câu 11. Cho tứ diện ABCDAB CD a . Gọi M, N lần lượt là trung điểm của ADBC.
Xác định độ dài MN để góc giữa hai đường thẳng MN, AB bằng 0 30 . a a a 3 a 3 A. B. C. D. 4 2 4 2
Câu 12. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a . Tam giác SBC đều
và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy (ABCD). Tính khoảng cách giữa hai đường
thẳng SABD. 4 5a 5a 3 5a 2 5a A. B. C. D. 5 5 5 5 B. TỰ LUẬN (7 điểm)
Câu 13
. Tính các giới hạn : 2 1 2n  3n 2x  2 a. lim lim 2 n b. 1 x1 x  5  2 2
x  3x  2  , x  2 
Câu 14. Cho hàm số f x   x  2
. Tìm các giá trị của tham số m để hàm số 3  x m , x  2 
đã cho liên tục trên tập xác định của nó.
Câu 15. Tính đạo hàm của các hàm số : 2  2x 1 1 a. y    b. y   2 2 x 1  sin x  cos x
Câu 16. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 2
y  2x  3x  7x 15 , biết tiếp
tuyến song song với đường thẳng y  7x 15 . Câu 17. Cho hàm số 3 2 3
y x  6x mx m , với m là tham số. Tìm các giá trị của tham số m để ' y  0, x  0; .
Câu 18. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O, cạnh a. Hai mặt phẳng
(SAB), (SAD) cùng vuông góc với mặt đáy (ABCD)SA  2a .
a. Chứng minh SAC   SBD .
b. Tính góc tạo bởi đường thẳng SC và mặt phẳng (ABCD).
c. Gọi M là trung điểm của AD. Tính khoảng cách từ điểm O đến mặt phẳng (SMC).
---------- HẾT ----------
CHÚC CÁC EM HỌC TẬP TỐT