Đề khảo sát Toán 11 lần 1 năm 2022 – 2023 trường THPT Lê Xoay – Vĩnh Phúc

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề khảo sát chất lượng môn Toán 11 lần 1 năm học 2022 – 2023 trường THPT Lê Xoay, tỉnh Vĩnh Phúc; đề thi mã đề 132 gồm 06 trang với 50 câu hỏi và bài toán dạng trắc nghiệm, thời gian làm bài 90 phút (không kể thời gian phát đề).

Trang 1/6 - Mã đề thi 132
SỞ GD-ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT LÊ XOAY
(Đề thi có 06 trang)
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1
MÔN: TOÁN - LỚP 11
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
Mã đề thi: 132
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
Câu 1: Cho hình chữ nhật
MNPQ
. Phép tịnh tiến theo vectơ
MN
biến điểm
Q
thành điểm nào?
A.
.
M
B.
.
C.
.
P
D.
.
Q
Câu 2: Cho phương trình
cos .cos7 cos3 .cos5
x x x x
1
. Phương trình nào sau đây tương đương với
phương trình
1
?
A.
sin 5 0.
x B.
sin 2 0.
x C.
sin 4 0.
x D.
cos4 0.
x
Câu 3: Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, lập được tất cả bao nhiêu số tự nhiên lẻ có 3 chữ số?
A.
120.
B.
343.
C.
210.
D.
196.
Câu 4: Cho hình chữ nhật
ABCD
. Đẳng thức nào đúng trong các đẳng thức dưới đây?
A.
.

AD BC
B.
.
 
BC DA
C.
.
AC BD
D.
.
 
AB CD
Câu 5: Cho hàm số
y cot x,
mệnh đề nào sai trong các mệnh đề sau đây?
A. Hàm số có tập xác định
\ | .
D k k
B. Hàm số có chu kỳ tuần hoàn
.
T
C. Hàm số là một hàm số lẻ trên tập xác định. D. Đồ thị hàm số đi qua gốc tọa độ.
Câu 6: tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
2cos 2 8 0
x m
nghiệm ?
A.
5.
B. Vô số. C.
6.
D.
4.
Câu 7: Cho tam giác đều
ABC
, gọi
O
tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác
.
ABC
tất cả bao
nhiêu phép quay tâm
O
góc quay
(0;2 ]
biến tam giác
ABC
thành chính nó?
A. Một. B. Hai. C. Bốn. D. Ba.
Câu 8: tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
2
2( 1) 3 0
x m x m
có hai nghiệm phân biệt đối nhau?
A.
0
. B.
3
. C. 2. D.
1
.
Câu 9: Phương trình
tan 3
x tất cả các nghiệm là
A.
, .
3
x k k
B.
2 , .
3
x k k
.
C.
, .
3
x k k
D.
, .
6
x k k
Câu 10: Tất cả các nghiệm của phương trình
sin 1
x
A.
2 , .
2
x k k
B.
, .
2
x k k
.
C.
, .
2
x k k
D.
2 , .
2
x k k
Trang 2/6 - Mã đề thi 132
Câu 11: Trên đường tròn lượng giác, có tất cả bao nhiêu điểm biểu diễn các nghiệm của phương trình
1
sin 2 ?
3 2
x
A. 4.
B. 6.
C. 3.
D. 1.
Câu 12: Tập nghiệm của phương trình
sin2 sin
x x
là:
A.
2 ; 2 .
3
S k k k
B.
2 ; 2 .
S k k k
C.
2
2 ; .
3 3
k
S k k
D.
2 ; 2 .
3
S k k k
Câu 13: Tập nghiệm của phương trình
cot 1 0
x
A.
| .
4
S k k
B.
| .
4
S k k
C.
2 | .
4
S k k
D.
3
2 | .
4
S k k
Câu 14: Trong mặt phẳng toạ độ
Oxy
, cho điểm
1 ; 5
A
. Gọi điểm
B
ảnh của
A
qua phép vị tự
tâm
O
, tỉ số
2
k . Tọa độ điểm
B
A.
2;10 .
B
B.
2; 10 .
B
C.
2;10 .
B
D.
2; 10 .
B
Câu 15: Trong gihọc môn Toán lớp 11A
10
học sinh nam
20
học sinh nữ. tất cả bao
nhiêu cách chọn một học sinh lên bảng để kiểm tra bài cũ?
A.
10.
B.
30.
C.
20.
D.
200.
Câu 16: Cho đồ thị hàm số
( )
y f x
như hình vẽ
Đồ thị trên là đồ thị của hàm số nào sau đây?
A.
2
2 3 1.
y x x
B.
2
2 3 1 .
y x x
C.
2
2 3 1.
y x x
D.
2
2 3 1.
y x x
Câu 17: Một lớp học gồm
19
học sinh nam và
16
học sinh nữ. tất cả bao nhiêu cách chọn một
học sinh nam và một học sinh nữ đi dự đại hội đoàn trường?
A.
35.
B.
152.
C.
595.
D.
304.
Câu 18: Trong các hàm số sau hàm số nào đồng biến trên khoảng
;
2 2
?
A.
cos .
y x
B.
cot .
y x
C.
tan .
y
x
D.
sin .
y
x
Câu 19: Trong mặt phẳng tọa độ
,
Oxy
cho đường thẳng d phương trình
2 3 4 0
x y
. Ảnh
của đường thẳng
d
qua phép đối xứng tâm
O
là đường thẳng
'
d
có phương trình
A.
3 2 4 0.
x y
B.
3 2 4 0.
x y
C.
2 3 4 0.
x y
D.
3 2 4 0.
x y
Trang 3/6 - Mã đề thi 132
Câu 20: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, phép quay tâm
O
góc quay
90
biến điểm
0; 2
M
thành
điểm
M
. Tọa độ điểm
M
A.
2; 0 .
M
B.
0;2 .
M
C.
2; 0 .
M
D.
0; 2 .
M
Câu 21: Phép tịnh tiến theo véctơ
( 0)
v v biến điểm
M
thành điểm
M
. Mệnh đề nào sau đây
đúng?
A.
0.
MM
B.
.
MM v
C.
.
MM v
D.
.
M M v
Câu 22: Tập tất cả các nghiệm của phương trình
sin 3 cos
x x
A.
; | .
4
T k k k
B.
2 ; 2 | .
2
T k k k
C.
; | .
8 2 4
T k k k
D.
; | .
2
T k k k
Câu 23: Tập nghiệm T của phương trình
2cos 1 0
x
A.
2
2 2
3
|
.
3
;T k k k
B.
.
3
|kT k
C.
.
3
|2 kT k
D.
2
.
|
3 3
;T k k k
Câu 24: Tất cả các nghiệm của phương trình
2
cos sin 1 0
x x
A.
, .
2
x k k
B.
2 , .
2
x k k
C.
2 , .
2
x k k
D.
2 , .
2
x k k
Câu 25: Tập xác định của hàm số
3 4tan
y x
A.
\ 2 | .
D k k
B.
\ 2 | .
2
D k k
C.
\ | .
D k k
D.
\ | .
2
D k k
Câu 26: Trong mặt phẳng toạ độ
Oxy
, cho phép dời nh
F
biến điểm
;
M x y
thành điểm
' '; '
M x y
sao cho
' 3
' 2
x x
y y
. Viết phương trình đường tròn
'
C
ảnh của đường tròn
2 2
: 2 4 1 0
C x y x y
qua phép dời hình
.
F
A.
2
2
' : ( 2) 4 6.
C x y
B.
2
2
' : ( 2) 4 6.
C x y
C.
2
2
' : 4 6.
C x y
D.
2 2
' : 2 3 6.
C x y
Câu 27: Tìm
m
để phương trình 3sin 4 cos
x x m
có nghiệm.
A.
5.
m
B.
5.
m
C.
5 5.
m
D.
5
5
m
m
.
Câu 28: Cho đồ thị hàm số như hình vẽ bên dưới
Trang 4/6 - Mã đề thi 132
Đồ thị trên là đồ thị của hàm số nào sau đây?
A.
2cos .
2
x
y
B.
sin 2.
y x
C.
2sin .
2
x
y
D.
1 2 cos .
y x
Câu 29: Trong mặt phẳng toạ độ
Oxy
, phương trình nào sau đây là phương trình đường tròn?
A.
2 2
2 8 20 0.
x y x y
B.
2 2
4 6 12 0.
x y x y
C.
2 2
4 10 6 2 0.
x y x y
D.
2 2
2 4 8 1 0.
x y x y
Câu 30: Phương trình
5
cos2sin
x
có tổng tất cả các nghiệm trong khoảng
0 4
;
bằng bao
nhiêu?
A.
4
.
B.
14
.
C.
2
.
D.
12
.
Câu 31: Bạn An cần tô màu các cạnh của hình vuông
ABCD
bởi
6
màu khác nhau sao cho mỗi cạnh
được bởi một u hai cạnh kề nhau thì bởi hai màu khác nhau. Bạn An tất cả bao nhiêu
cách tô?
A.
510.
B.
600.
C.
630.
D.
360.
Câu 32: Từ các chữ s
0,
2,
4,
5,
7,
9,
lập được tất cả bao nhiêu số tự nhiên chẵn 4 chữ số, các
chữ số đôi một khác nhau?
A.
58.
B.
156.
C.
125.
D.
360.
Câu 33: Cho biểu thức
2
cos .sin sin .cos sin 2022
2 2
P
. Tính giá trị
của biểu thức khi biết
sin ( [ 1;1]).
m m
A.
2
2.
m
B.
2
1.
m
C.
1.
m
D.
2
2.
m
Câu 34: Cho hai phương trình
3sin 1 cos2
1 cos2 sin 2
x x
x x
2 3
sin 4 2cos 4 sin 2 4cos2 1
0
4sin 16 cos 4 24 3 1
x x x x
x m x m m
(với
x
n
m
tham số). tất cả bao nhiêu giá trị thực của tham số
m
để hai phương trình
trên tương đương?
A.
3.
B.
2.
C.
1.
D. Không có.
Câu 35: Cho tứ giác
,
ABCD
các điểm M, N thoả mãn
3 2
AM AB
 
3 2
DN DC

. Biểu diễn vectơ
MN

theo hai vectơ
AD
,
BC

.
A.
1 2
.
3 3
  
MN AD BC
B.
2 1
.
3 3

MN AD BC
C.
1 1
.
3 3
  
MN AD BC
D.
1 2
.
3 3
  
MN AD BC
Câu 36: Tính tổng
T
tất cả các nghiệm thuộc đoạn
0;200
của phương trình
2 3 4 0
cos x cosx
.
A.
10200 .
T
B.
10100 .
T
C.
9900 .
T
D.
10000 .
T
Trang 5/6 - Mã đề thi 132
Câu 37: Gọi
S
tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số
m
sao cho giá trị nhỏ nhất của hàm số
4
sin cos2
y x x m
bằng 2. Số phần tử của
S
A.
2.
B.
4.
C.
1.
D.
3.
Câu 38: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, phép vị tự tâm
(1;2)
I
tỉ số
2
k
biến đường tròn
C
thành
đường tròn
2 2
' : 3 4 1
C x y
. Viết phương trình đường tròn
.
C
A.
2 2
1
( ) : 3 1 .
4
C x y
B.
2 2
( ) : 9 2 4.
C x y
C.
2 2
1
( ) : 7 6 .
4
C x y
D.
2 2
1
( ) : 1 3 .
4
C x y
Câu 39: Cho phương trình
2
1 0
x mx m
với
m
tham số thực. Tính tổng
S
tất cả các giá trị
thực của tham số
m
để phương trình có hai nghiệm phân biệt
1 2
,
x x
thỏa mãn
1 2
5.
x x
A.
2.
S B.
2.
S C.
5.
S D.
4.
S
Câu 40: Phương trình
cos 3 .tan 5 sin 3
x x x
có tất cả bao nhiêu nghiệm
0;100 .
x
A.
98.
B.
100.
C.
101.
D.
99.
Câu 41: tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình
cos2 4cos 0
x x m
nghiệm ?
A.
8.
B.
10.
C.
7.
D.
9.
Câu 42: Cho hàm số
2
( )
y f x ax bx c
có đồ thị như hình vẽ.
tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
2
| | ( 3) | | 4 0
f x m f x m
6
nghiệm phân biệt?
A.
2.
B.
1.
C.
4.
D.
3.
Câu 43: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho đường thẳng
: 2 0
x y
. Gọi đường thẳng
'
ảnh
của đường thẳng
qua phép đối xứng qua đường thẳng
:3 4 0
d x y
. Viết phương trình đường
thẳng
'.
A.
7 8 0.
x y
B.
7 6 0.
x y
C.
7 6 0.
x y
D.
7 6 0.
x y
Câu 44: Gọi a, b các số thực để hàm số
2
1
ax b
y
x
giá trị lớn nhất bằng 4 giá trị nhỏ nhất
bằng –1. Có tất cả bao nhiêu bộ số a, b thoả mãn điều kiện trên?
A.
1.
B.
2.
C.
4.
D. Không có.
Trang 6/6 - Mã đề thi 132
Câu 45: Gọi
( )
H
là đa giác được tạo thành từ các điểm trên đường tròn lượng giác biểu diễn cho c
nghiệm của phương trình
tan tan 1.
4
x x
Tính diện tích của đa giác
( ).
H
A.
3.
B.
3 10
.
5
C.
2.
D.
3 10
.
10
Câu 46: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để hàm số
5 sin 1 cos
y m x m x
có tập xác định là
?
A.
5.
B.
8.
C.
6.
D.
7.
Câu 47: Trong mặt phẳng tọa độ
,
Oxy
cho đường tròn
2 2
( ) : 2 5 15
C x y
, phép đối xứng
tâm
(1;2)
I
biến đường tròn
C
thành đường tròn
C
có phương trình là
A.
2 2
( ') : 4 1 15.
C x y B.
2 2
( ') : 4 1 15.
C x y
C.
2 2
( ') : 4 1 15.
C x y
D.
2 2
( ') : 4 1 15.
C x y
Câu 48: Cho
, 0;
2
x y
thỏa mãn
cos cos sin 1
x y x y x y
. Gọi
m
giá trị nhỏ nhất
của biểu thức
4 4
sin sin
x y
P
y x
. Khẳng định nào đúng trong các khẳng định sau?
A.
1 3
; .
2
m
B.
3
;1 .
m
C.
1; .
m
D.
1
0; .
2
m
Câu 49: Trong mặt phẳng tọa độ
,
Oxy
gọi điểm
'
N
ảnh của điểm
2; 4
N
qua phép quay m
(4; 2)
I góc quay
90 .
Tìm toạ độ của điểm
'.
N
A.
' 6;0 .
N
B.
' 6; 4 .
N
C.
' 2;0 .
N
D.
' 3; 1 .
N
Câu 50: Trong mặt phẳng toạ độ
Oxy
cho tam giác
ABC
n ti
A
, đường thẳng
AC
có phương trình
là
3 5 0
x y
. Gọi
H
là trung đim ca đon thẳng
BC
,
D
là hình chiếu vng góc của
H
tn
AC
,
M
là trung điểm của đon thẳng
HD
. Biết đường thng
BD
đi qua đim
8; 5
E
, đưng thng
AM
có
phương trình
11 7 5 0
x y
. Gi sử
;
B a b
, khi đó
a b
bng
A.
1.
B.
1.
C.
2.
D.
2.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
| 1/6

Preview text:

SỞ GD-ĐT VĨNH PHÚC
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1 TRƯỜNG THPT LÊ XOAY MÔN: TOÁN - LỚP 11 (Đề thi có 06 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề Mã đề thi: 132
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: ............................. 
Câu 1: Cho hình chữ nhật MNPQ . Phép tịnh tiến theo vectơ MN biến điểm Q thành điểm nào? A. M. B. N. C. . P D. Q.
Câu 2: Cho phương trình cos . x cos 7x  cos 3 .
x cos 5x 1 . Phương trình nào sau đây tương đương với phương trình 1 ? A. sin 5x  0. B. sin 2x  0. C. sin 4x  0. D. cos 4x  0.
Câu 3: Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, lập được tất cả bao nhiêu số tự nhiên lẻ có 3 chữ số? A. 120. B. 343. C. 210. D. 196.
Câu 4: Cho hình chữ nhật ABCD . Đẳng thức nào đúng trong các đẳng thức dưới đây?         A. AD  BC. B. BC  D . A C. AC  BD. D. AB  CD.
Câu 5: Cho hàm số y  cot x, mệnh đề nào sai trong các mệnh đề sau đây?
A. Hàm số có tập xác định D   \k | k  
 . B. Hàm số có chu kỳ tuần hoàn T  .
C. Hàm số là một hàm số lẻ trên tập xác định.
D. Đồ thị hàm số đi qua gốc tọa độ.
Câu 6: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 2 cos 2x  8  m  0 có nghiệm ? A. 5. B. Vô số. C. 6. D. 4.
Câu 7: Cho tam giác đều ABC , gọi O là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC. Có tất cả bao
nhiêu phép quay tâm O góc quay  (0; 2 ] biến tam giác ABC thành chính nó? A. Một. B. Hai. C. Bốn. D. Ba.
Câu 8: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 2
x  2(m 1)x  m  3  0
có hai nghiệm phân biệt đối nhau? A. 0 . B. 3 . C. 2. D. 1.
Câu 9: Phương trình tan x   3 có tất cả các nghiệm là  
A. x    k , k  .  B. x    k2 , k   .  . 3 3   C. x   k , k  . 
D. x    k , k  .  3 6
Câu 10: Tất cả các nghiệm của phương trình sin x  1 là   A. x   k2, k  .  B. x   k , k  .  . 2 2  
C. x    k , k  . 
D. x    k2 , k  .  2 2
Trang 1/6 - Mã đề thi 132
Câu 11: Trên đường tròn lượng giác, có tất cả bao nhiêu điểm biểu diễn các nghiệm của phương trình    1 sin 2x   ?    3  2 A. 4. B. 6. C. 3. D. 1.
Câu 12: Tập nghiệm của phương trình sin 2x  sin x là:   
A. S  k2;  k2 k .
B. S  k2 ;   k2 k    .  3    k2     C. S  k2 ;  k  .
D. S  k2 ;  k2 k .  3 3   3 
Câu 13: Tập nghiệm của phương trình cot x 1  0 là     
A. S    k | k .
B. S    k | k .  4   4     3 
C. S    k2 | k . D. S    k2 | k .  4   4 
Câu 14: Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho điểm A1 ;5 . Gọi điểm B là ảnh của A qua phép vị tự tâm O , tỉ số k  2
 . Tọa độ điểm B là A. B 2;10. B. B 2  ; 1  0. C. B 2;10. D. B 2;10.
Câu 15: Trong giờ học môn Toán ở lớp 11A có 10 học sinh nam và 20 học sinh nữ. Có tất cả bao
nhiêu cách chọn một học sinh lên bảng để kiểm tra bài cũ? A. 10. B. 30. C. 20. D. 200.
Câu 16: Cho đồ thị hàm số y  f (x) như hình vẽ
Đồ thị trên là đồ thị của hàm số nào sau đây? A. 2 y  2x  3 x 1. B. 2 y  2x  3x 1 . C. 2 y  2x  3 x 1. D. 2 y  2x  3x 1 .
Câu 17: Một lớp học gồm có 19 học sinh nam và 16 học sinh nữ. Có tất cả bao nhiêu cách chọn một
học sinh nam và một học sinh nữ đi dự đại hội đoàn trường? A. 35. B. 152. C. 595. D. 304.    
Câu 18: Trong các hàm số sau hàm số nào đồng biến trên khoảng  ;   ?  2 2  A. y  cos . x B. y  cot . x C. y   tan . x D. y  sin x.
Câu 19: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường thẳng d có phương trình là 2x  3y  4  0 . Ảnh
của đường thẳng d qua phép đối xứng tâm O là đường thẳng d ' có phương trình A. 3x  2 y  4  0. B. 3x  2 y  4  0. C. 2x  3y  4  0. D. 3x  2 y  4  0.
Trang 2/6 - Mã đề thi 132
Câu 20: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , phép quay tâm O góc quay 90 biến điểm M 0; 2 thành
điểm M . Tọa độ điểm M là A. M 2; 0. B. M 0;2. C. M 2; 0. D. M 0;  2.   
Câu 21: Phép tịnh tiến theo véctơ v (v  0) biến điểm M thành điểm M . Mệnh đề nào sau đây đúng?         A. MM   0. B. MM   . v C. MM    . v D. M M  . v
Câu 22: Tập tất cả các nghiệm của phương trình sin 3x  cos x là       A. T  k ;  k | k . B. T  k2 ;  k2 | k .  4   2         C. T    k ;  k | k .
D. T  k; k | k .  8 2 4   2 
Câu 23: Tập nghiệm T của phương trình 2cos x 1  0 là  2     A. T    k2;  k2 | k .
B. T    k |k .  3 3   3      2 
C. T    k2 | k . D. T    k;  k | k .  3   3 3 
Câu 24: Tất cả các nghiệm của phương trình 2
cos x  sin x 1  0 là  
A. x    k , k  .  B. x   k2 , k  .  2 2  
C. x    k2 , k  . 
D. x    k2 , k  .  2 2
Câu 25: Tập xác định của hàm số y  34tan x là  
A. D   \ k2 | k  . B. D  \ k2 | k        .   2      
C. D   \ k | k  . D. D  \ k | k        .   2    
Câu 26: Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho phép dời hình F biến điểm M x; y thành điểm x '  x  3 M ' x '; y ' sao cho 
. Viết phương trình đường tròn C ' là ảnh của đường tròn  y '  y  2 C 2 2
: x  y  2x  4 y 1  0 qua phép dời hình F. A. C  x    y  2 2 ' : ( 2) 4  6. B. C  x    y  2 2 ' : ( 2) 4  6. C. C   x  2 2 ' : 4  y  6.
D. C   x  2   y  2 ' : 2 3  6.
Câu 27: Tìm m để phương trình 3sin x  4 cos x  m có nghiệm. m  5 A. m  5  . B. m  5. C. 5   m  5. D.  . m  5
Câu 28: Cho đồ thị hàm số như hình vẽ bên dưới
Trang 3/6 - Mã đề thi 132
Đồ thị trên là đồ thị của hàm số nào sau đây? A.  x y 2cos . B. y  sin x  2. C.  x y 2sin . D. y  1 2 cos x. 2 2
Câu 29: Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , phương trình nào sau đây là phương trình đường tròn? A. 2 2
x  y  2x  8y  20  0. B. 2 2
x  y  4x  6y 12  0. C. 2 2
4x  y 10x  6y  2  0. D. 2 2
x  2 y  4x  8y 1  0. 
Câu 30: Phương trình sin 2x  cos
có tổng tất cả các nghiệm trong khoảng 0; 4  bằng bao 5 nhiêu?  A. 4 . B. 14 . C. . D. 12 . 2
Câu 31: Bạn An cần tô màu các cạnh của hình vuông ABCD bởi 6 màu khác nhau sao cho mỗi cạnh
được tô bởi một màu và hai cạnh kề nhau thì tô bởi hai màu khác nhau. Bạn An có tất cả bao nhiêu cách tô? A. 510. B. 600. C. 630. D. 360.
Câu 32: Từ các chữ số 0, 2, 4, 5, 7, 9, lập được tất cả bao nhiêu số tự nhiên chẵn có 4 chữ số, các
chữ số đôi một khác nhau? A. 58. B. 156. C. 125. D. 360.    
Câu 33: Cho biểu thức P              2 cos .sin sin .cos
sin  2022 . Tính giá trị  2   2 
của biểu thức khi biết sin  m (m[ 1;1]). A. 2 m  2. B. 2 m 1. C. m 1. D. 2 m  2. 3 sin x 1 cos 2x
sin 4x  2cos 4x  sin 2x  4 cos 2x 1
Câu 34: Cho hai phương trình  và  0 1 cos 2x sin 2x 2 4sin x 16m cos x   3 4m  24m 3 1
(với x là ẩn và m là tham số). Có tất cả bao nhiêu giá trị thực của tham số m để hai phương trình trên tương đương? A. 3. B. 2. C. 1. D. Không có.    
Câu 35: Cho tứ giác ABCD, các điểm M, N thoả mãn 3AM  2AB và 3DN  2DC . Biểu diễn vectơ    MN theo hai vectơ AD , BC .
 1  2 
 2  1  A. MN  AD  BC. B. MN  AD  BC. 3 3 3 3
 1  1 
 1  2  C. MN  AD  BC. D. MN  AD  BC. 3 3 3 3
Câu 36: Tính tổng T tất cả các nghiệm thuộc đoạn 0; 200  của phương trình cos2x  3cosx  4  0 . A. T  10200. B. T  10100. C. T  9900. D. T  10000.
Trang 4/6 - Mã đề thi 132
Câu 37: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho giá trị nhỏ nhất của hàm số 4
y  sin x  cos 2x  m bằng 2. Số phần tử của S là A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
Câu 38: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , phép vị tự tâm I (1; 2) tỉ số k  2
 biến đường tròn C  thành
đường tròn C   x  2   y  2 ' : 3
4  1. Viết phương trình đường tròn C.
A. C  x  2   y  2 1 ( ) : 3 1  .
B. C  x  2   y  2 ( ) : 9 2  4. 4
C. C  x  2   y  2 1 ( ) : 7 6  .
D. C  x  2   y  2 1 ( ) : 1 3  . 4 4 Câu 39: Cho phương trình 2
x  mx  m 1  0 với m là tham số thực. Tính tổng S tất cả các giá trị
thực của tham số m để phương trình có hai nghiệm phân biệt x , x thỏa mãn x  x  5. 1 2 1 2 A. S  2. B. S  2  . C. S  5. D. S  4  .
Câu 40: Phương trình cos 3 .
x tan 5x  sin 3x có tất cả bao nhiêu nghiệm x  0;100 . A. 98. B. 100. C. 101. D. 99.
Câu 41: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình cos2x  4cos x  m  0 có nghiệm ? A. 8. B. 10. C. 7. D. 9. Câu 42: Cho hàm số 2
y  f (x)  ax  bx  c có đồ thị như hình vẽ.
Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 2
f | x |  (m 3) f | x |  m  4  0 có 6 nghiệm phân biệt? A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 43: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng  : x  y  2  0. Gọi đường thẳng  ' là ảnh
của đường thẳng  qua phép đối xứng qua đường thẳng d : 3x  y  4  0 . Viết phương trình đường thẳng  '. A. x  7 y 8  0. B. 7x  y  6  0. C. x  7 y  6  0. D. 7x  y  6  0. ax  b
Câu 44: Gọi a, b là các số thực để hàm số y 
có giá trị lớn nhất bằng 4 và giá trị nhỏ nhất 2 x 1
bằng –1. Có tất cả bao nhiêu bộ số a, b thoả mãn điều kiện trên? A. 1. B. 2. C. 4. D. Không có.
Trang 5/6 - Mã đề thi 132
Câu 45: Gọi (H ) là đa giác được tạo thành từ các điểm trên đường tròn lượng giác biểu diễn cho các   
nghiệm của phương trình tan x  tan x  1.  
Tính diện tích của đa giác (H ).  4  3 10 3 10 A. 3. B. . C. 2. D. . 5 10
Câu 46: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y  5msin xm   1 cos x
có tập xác định là ? A. 5. B. 8. C. 6. D. 7.
Câu 47: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường tròn C  x  2   y  2 ( ) : 2
5  15 , phép đối xứng
tâm I (1;2) biến đường tròn C  thành đường tròn C có phương trình là A. C
x  2   y  2 ( ') : 4 1  15. B. C
x  2   y  2 ( ') : 4 1  15. C. C
x  2  y  2 ( ') : 4 1  15. D. C
x  2   y  2 ( ') : 4 1  15.    Câu 48: Cho x, y  0; 
 thỏa mãn cos x  ycos x  y  sin  x  y  1. Gọi m là giá trị nhỏ nhất  2  4 4 sin x sin y của biểu thức P  
. Khẳng định nào đúng trong các khẳng định sau? y x  1 3   3   1  A. m ; .   B. m  ;1 . C. m 1; . D. m 0; .   2       2    
Câu 49: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, gọi điểm N ' là ảnh của điểm N 2; 4 qua phép quay tâm I (4; 2  ) góc quay 90 .
 Tìm toạ độ của điểm N '. A. N '6;0. B. N '6; 4. C. N '2;0. D. N '3;  1 .
Câu 50: Trong mặt phẳng toạ độ Oxy cho tam giác ABC cân tại A , đường thẳng AC có phương trình
là 3x  y  5  0 . Gọi H là trung điểm của đoạn thẳng BC , D là hình chiếu vuông góc của H trên AC ,
M là trung điểm của đoạn thẳng HD . Biết đường thẳng BD đi qua điểm E 8;5 , đường thẳng AM có
phương trình là 11x  7y  5  0. Giả sử B a;b , khi đó a  b bằng A. 1. B. 1  . C. 2. D. 2  .
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 132