TỔ TOÁN - TIN ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT
Môn: ĐS & GT 11(chương 1)
ĐỀ:
A.PHẦN CHUNG : (8 điểm) (dành chung cho cả hai ban).
Câu 1. (3,0 điểm) m tập xác định của các hàm số sau :
1.
2
cos 1
y
x
2.
tan
3
yx




Câu 2. (5,0 điểm) Giải các phương trình sau :
1.
2sin 1 0
6
x



.
2.
2
2cos 3cos 1 0xx
.
3.
2
2sin 3sin2 2xx
I. Phần dành riêng cho ban cơ bản :
Câu 3. (2,0 điểm)
Giải các phương trình sau :
1.
sin2 . 2sin 2 0xx
.
2.
2
sin 2cos 2 0
33
xx
.
II. Phần dành riêng cho ban nâng cao :
Câu 4. (2,0 điểm) Giải các phương trình sau :
1.
2sin cos sin2 1 0x x x
.
2.
22
7
sin .cos4 sin 2 4sin
4 2 2
x
x x x



.
------- Hết-------
ĐÁP ÁN KIỂM TRA MÔN GIẢI TÍCH 11
Môn : TOÁN.
BÀI GIẢI
ĐIỂM
1
(3)
1
(1,5)
Hàm số xác định
cos 1 0x
cos 1x
2xk

.
Vậy tập xác định của hàm số :
\2D R k
.
0,5
0,25
0,25
0,5
2
(1,5)
Hàm số xác định
32
xk

6
xk
Vậy tập xác định của hàm số :
\
6
D R k




.
0,5
0,5
0,5
2
(5)
1
(1,75)
Phương trình
2sin 1
6
x



1
sin
62
x



sin sin
66
x




2
66
2
66
xk
xk



2
2
2
3
xk
xk

0,25+0,25
0,5
0,5
0,25
2
(1,75)
Đặt :
cosxt
; điều kiện :
11t
.
Phương trình trở thành :
2
2 3 1 0tt
1
1
2
t
t
(thỏa điều kiện)
*
1t
:
cos 1 2x x k
.
*
1
2
t
:
2
1
3
cos
2
2
3
xk
x
xk


.
Vậy :
2
2
3
xk
xk
.
(Lưu ý: Hs có thể giải trực tiếp, nếu đúng vẫn cho điểm tối
đa )
0,25
0,25
0,5
0,25
0,25
0,25
Phương trình
3sin2 cos 2 1x x x
0,25
3
(1,5)
3 1 1
sin2 cos2
2 2 2
xx
1
cos sin2 sin cos2
6 6 2
xx

sin 2 sin
66
x




6
2
xk
xk


(Lưu ý: Hs có thể giải theo dạng phương trình đẳng cấp
hoặc đưa về pt tích, nếu đúng vẫn cho điểm tối đa tương
ứng).
0,25
0,25
0,25
0,25
3
(2)
1
(1)
Phương trình
sin2 0
2sin 2 0
x
x

sin2 0
2
sin
2
x
x
2
2
4
3
2
4
xk
xk
xk

2
2
4
3
2
4
xk
xk
xk

0,25+0,25
0,25+0,25
2
(1)
Phương trình
2
cos 2cos 3 0
33
xx
Đặt :
cos ; 1 1
3
x
tt
.
Phương trình trở thành :
2
2 3 0tt
1 ( )
3 ( )
tn
tl

cos 1 6
3
x
xk
.
0,25
0,25
0,25
0,25
4
(2)
1
(1)
Phương trình
2sin 1 1 cos 0xx
.
2sin 1 0
1 cos 0
x
x


1
sin
2
cos 1
x
x
2
6
5
2
6
2
xk
xk
xk

0,25
0,25+0,25
0,25
2
(1)
P.trình
1 cos4 7
sin .cos4 2 1 cos
2 2 2
x
x x x





2sin .cos4 cos 4 4sin 2x x x x x
2sin 1 cos4 2 0xx
2
1
6
sin
7
2
2
6
xk
x
xk

0,25
0,25
0,25
0,25
( Lưu ý: Học sinh giải cách khác, nếu đúng vẫn cho điểm tối đa)

Preview text:

TỔ TOÁN - TIN
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT
Môn: ĐS & GT 11(chương 1) ĐỀ:
A.PHẦN CHUNG : (8 điểm) (dành chung cho cả hai ban).
Câu 1. (3,0 điểm) Tìm tập xác định của các hàm số sau : 2    1. y
2. y  tan x    cos x 1  3 
Câu 2. (5,0 điểm) Giải các phương trình sau :    1. 2sin x  1  0   .  6  2. 2
2cos x  3cos x 1  0 . 3. 2
2sin x  3 sin 2x  2
I. Phần dành riêng cho ban cơ bản : Câu 3. (2,0 điểm)
Giải các phương trình sau : 1. s in2 .
x 2sin x  2  0 . x x 2. 2 sin  2cos  2  0 . 3 3
II. Phần dành riêng cho ban nâng cao :
Câu 4. (2,0 điểm) Giải các phương trình sau : 1.
2sin x  cos x  sin 2x 1  0 .   x  7 2. 2 2 sin .
x cos 4x  sin 2x  4sin     .  4 2  2 ------- Hết-------
ĐÁP ÁN KIỂM TRA MÔN GIẢI TÍCH 11 Môn : TOÁN. CÂU BÀI GIẢI ĐIỂM
Hàm số xác định  cos x 1  0 0,5 1  cos x  1 0,25 (1,5)
x k2 . 0,25 1
Vậy tập xác định của hàm số : D R \ k2 . 0,5 (3)  
Hàm số xác định  x    k 3 2 0,5 2  (1,5)  x   k 0,5 6  
Vậy tập xác định của hàm số : D R \   k . 0,5  6        Phương trình    1    2 sin x 1   sin x    6   6  2 0,25+0,25      sin x   sin    6  6 0,5 1    x    k2 (1,75)  6 6      0,5 x      k2  6 6 x k2   2  0,25    x k 2  3
Đặt : cos x t ; điều kiện : 1   t 1. 0,25
Phương trình trở thành : 2    0,25 2t 3t 1 0 t  1  0,5  1 (thỏa điều kiện)   t  2 0,25 2 2
* t  1 : cos x  1  x k2 . (5) (1,75)   x   k2  0,25 1 1 3 * t  : cos x    . 2 2 
x    k2  3 x k2 0,25 Vậy :   .
x    k2  3
(Lưu ý: Hs có thể giải trực tiếp, nếu đúng vẫn cho điểm tối đa )
Phương trình  3 sin2x  cos x2x 1 0,25 3 1 1 0,25  s in2x  cos 2x  2 2 2   0,25 1 3  cos s in2x  sin cos 2x  (1,5) 6 6 2      sin 2x   sin   0,25  6  6   x   k  0,25 6   
x   k  2
(Lưu ý: Hs có thể giải theo dạng phương trình đẳng cấp
hoặc đưa về pt tích, nếu đúng vẫn cho điểm tối đa tương ứng).
    s in2x 0 s in2x 0 Phương trình     0,25+0,25 2   2sin x  2  0 sin x    2    x k 1 2x k  2  (1)       0,25+0,25 x   k2      x k 2 4  4     3  3 x   k2 x   k2  4  4 Phương trình x x 2      3 cos 2 cos 3 0 3 3 0,25 (2) x 2 Đặt : cos  t; 1   t 1. 0,25 3 (1)
Phương trình trở thành :   0,25 t n 2 t   2t  3  1 ( ) 0   t  3  (l) x 0,25  cos
1 x k6 . 3
Phương trình  2sin x  
1 1 cos x  0 . 0,25  1 2sin x 1  0   sin x    2 0,25+0,25 1   cos x  0  cos x  1 1      (1) x k 2  6  5   x   k2 0,25  4 6  (2) x k 2    x           P.trình 1 cos 4 7 sin . x cos 4x 2 1 cos x    0,25 2   2  2     2 2sin .
x cos 4x cos x4x 4sin x 2 0,25 (1)  2sin x  
1 cos 4x  2  0 0,25   x    k2 1  6  sin x     0,25 2 7 x   k2  6
( Lưu ý: Học sinh giải cách khác, nếu đúng vẫn cho điểm tối đa)