Đề kiểm tra 1 tiết Đại số và Giải tích 11 chương 1 có lời giải chi tiết

Đề kiểm tra 1 tiết Đại số và Giải tích 11 chương 1 gồm 4 bài toán tự luận, trong đó có 1 bài toán dành cho học sinh các lớp khối KHTN, thời gian làm bài kiểm tra là 45 phút, đề kiểm tra có lời giải chi tiết và thang điểm.

TỔ TOÁN - TIN ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT
Môn: ĐS & GT 11(chương 1)
ĐỀ:
A.PHẦN CHUNG : (8 điểm) (dành chung cho cả hai ban).
Câu 1. (3,0 điểm) m tập xác định của các hàm số sau :
1.
2
cos 1
y
x
2.
tan
3
yx




Câu 2. (5,0 điểm) Giải các phương trình sau :
1.
2sin 1 0
6
x



.
2.
2
2cos 3cos 1 0xx
.
3.
2
2sin 3sin2 2xx
I. Phần dành riêng cho ban cơ bản :
Câu 3. (2,0 điểm)
Giải các phương trình sau :
1.
sin2 . 2sin 2 0xx
.
2.
2
sin 2cos 2 0
33
xx
.
II. Phần dành riêng cho ban nâng cao :
Câu 4. (2,0 điểm) Giải các phương trình sau :
1.
2sin cos sin2 1 0x x x
.
2.
22
7
sin .cos4 sin 2 4sin
4 2 2
x
x x x



.
------- Hết-------
ĐÁP ÁN KIỂM TRA MÔN GIẢI TÍCH 11
Môn : TOÁN.
BÀI GIẢI
ĐIỂM
1
(3)
1
(1,5)
Hàm số xác định
cos 1 0x
cos 1x
2xk

.
Vậy tập xác định của hàm số :
\2D R k
.
0,5
0,25
0,25
0,5
2
(1,5)
Hàm số xác định
32
xk

6
xk
Vậy tập xác định của hàm số :
\
6
D R k




.
0,5
0,5
0,5
2
(5)
1
(1,75)
Phương trình
2sin 1
6
x



1
sin
62
x



sin sin
66
x




2
66
2
66
xk
xk



2
2
2
3
xk
xk

0,25+0,25
0,5
0,5
0,25
2
(1,75)
Đặt :
cosxt
; điều kiện :
11t
.
Phương trình trở thành :
2
2 3 1 0tt
1
1
2
t
t
(thỏa điều kiện)
*
1t
:
cos 1 2x x k
.
*
1
2
t
:
2
1
3
cos
2
2
3
xk
x
xk


.
Vậy :
2
2
3
xk
xk
.
(Lưu ý: Hs có thể giải trực tiếp, nếu đúng vẫn cho điểm tối
đa )
0,25
0,25
0,5
0,25
0,25
0,25
Phương trình
3sin2 cos 2 1x x x
0,25
3
(1,5)
3 1 1
sin2 cos2
2 2 2
xx
1
cos sin2 sin cos2
6 6 2
xx

sin 2 sin
66
x




6
2
xk
xk


(Lưu ý: Hs có thể giải theo dạng phương trình đẳng cấp
hoặc đưa về pt tích, nếu đúng vẫn cho điểm tối đa tương
ứng).
0,25
0,25
0,25
0,25
3
(2)
1
(1)
Phương trình
sin2 0
2sin 2 0
x
x

sin2 0
2
sin
2
x
x
2
2
4
3
2
4
xk
xk
xk

2
2
4
3
2
4
xk
xk
xk

0,25+0,25
0,25+0,25
2
(1)
Phương trình
2
cos 2cos 3 0
33
xx
Đặt :
cos ; 1 1
3
x
tt
.
Phương trình trở thành :
2
2 3 0tt
1 ( )
3 ( )
tn
tl

cos 1 6
3
x
xk
.
0,25
0,25
0,25
0,25
4
(2)
1
(1)
Phương trình
2sin 1 1 cos 0xx
.
2sin 1 0
1 cos 0
x
x


1
sin
2
cos 1
x
x
2
6
5
2
6
2
xk
xk
xk

0,25
0,25+0,25
0,25
2
(1)
P.trình
1 cos4 7
sin .cos4 2 1 cos
2 2 2
x
x x x





2sin .cos4 cos 4 4sin 2x x x x x
2sin 1 cos4 2 0xx
2
1
6
sin
7
2
2
6
xk
x
xk

0,25
0,25
0,25
0,25
( Lưu ý: Học sinh giải cách khác, nếu đúng vẫn cho điểm tối đa)
| 1/4

Preview text:

TỔ TOÁN - TIN
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT
Môn: ĐS & GT 11(chương 1) ĐỀ:
A.PHẦN CHUNG : (8 điểm) (dành chung cho cả hai ban).
Câu 1. (3,0 điểm) Tìm tập xác định của các hàm số sau : 2    1. y
2. y  tan x    cos x 1  3 
Câu 2. (5,0 điểm) Giải các phương trình sau :    1. 2sin x  1  0   .  6  2. 2
2cos x  3cos x 1  0 . 3. 2
2sin x  3 sin 2x  2
I. Phần dành riêng cho ban cơ bản : Câu 3. (2,0 điểm)
Giải các phương trình sau : 1. s in2 .
x 2sin x  2  0 . x x 2. 2 sin  2cos  2  0 . 3 3
II. Phần dành riêng cho ban nâng cao :
Câu 4. (2,0 điểm) Giải các phương trình sau : 1.
2sin x  cos x  sin 2x 1  0 .   x  7 2. 2 2 sin .
x cos 4x  sin 2x  4sin     .  4 2  2 ------- Hết-------
ĐÁP ÁN KIỂM TRA MÔN GIẢI TÍCH 11 Môn : TOÁN. CÂU BÀI GIẢI ĐIỂM
Hàm số xác định  cos x 1  0 0,5 1  cos x  1 0,25 (1,5)
x k2 . 0,25 1
Vậy tập xác định của hàm số : D R \ k2 . 0,5 (3)  
Hàm số xác định  x    k 3 2 0,5 2  (1,5)  x   k 0,5 6  
Vậy tập xác định của hàm số : D R \   k . 0,5  6        Phương trình    1    2 sin x 1   sin x    6   6  2 0,25+0,25      sin x   sin    6  6 0,5 1    x    k2 (1,75)  6 6      0,5 x      k2  6 6 x k2   2  0,25    x k 2  3
Đặt : cos x t ; điều kiện : 1   t 1. 0,25
Phương trình trở thành : 2    0,25 2t 3t 1 0 t  1  0,5  1 (thỏa điều kiện)   t  2 0,25 2 2
* t  1 : cos x  1  x k2 . (5) (1,75)   x   k2  0,25 1 1 3 * t  : cos x    . 2 2 
x    k2  3 x k2 0,25 Vậy :   .
x    k2  3
(Lưu ý: Hs có thể giải trực tiếp, nếu đúng vẫn cho điểm tối đa )
Phương trình  3 sin2x  cos x2x 1 0,25 3 1 1 0,25  s in2x  cos 2x  2 2 2   0,25 1 3  cos s in2x  sin cos 2x  (1,5) 6 6 2      sin 2x   sin   0,25  6  6   x   k  0,25 6   
x   k  2
(Lưu ý: Hs có thể giải theo dạng phương trình đẳng cấp
hoặc đưa về pt tích, nếu đúng vẫn cho điểm tối đa tương ứng).
    s in2x 0 s in2x 0 Phương trình     0,25+0,25 2   2sin x  2  0 sin x    2    x k 1 2x k  2  (1)       0,25+0,25 x   k2      x k 2 4  4     3  3 x   k2 x   k2  4  4 Phương trình x x 2      3 cos 2 cos 3 0 3 3 0,25 (2) x 2 Đặt : cos  t; 1   t 1. 0,25 3 (1)
Phương trình trở thành :   0,25 t n 2 t   2t  3  1 ( ) 0   t  3  (l) x 0,25  cos
1 x k6 . 3
Phương trình  2sin x  
1 1 cos x  0 . 0,25  1 2sin x 1  0   sin x    2 0,25+0,25 1   cos x  0  cos x  1 1      (1) x k 2  6  5   x   k2 0,25  4 6  (2) x k 2    x           P.trình 1 cos 4 7 sin . x cos 4x 2 1 cos x    0,25 2   2  2     2 2sin .
x cos 4x cos x4x 4sin x 2 0,25 (1)  2sin x  
1 cos 4x  2  0 0,25   x    k2 1  6  sin x     0,25 2 7 x   k2  6
( Lưu ý: Học sinh giải cách khác, nếu đúng vẫn cho điểm tối đa)