TRƯỜNG THPT TX QUẢNG TRỊ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG III- Khối chiều
TỔ TOÁN Môn: ĐẠI SỐ 1 1 NC . Thời gian làm bài : 45 phút
-----------------------------------------------------
Họ và tên học sinh: …………………..……………………………………..Lớp: …………..
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Đáp án
Câu
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Đáp án
Câu 21 22 23 24 25
Đáp án
Chú ý: - Từ câu 1 đến câu 20 thí sinh ghi đáp án A, B, C hay D vào các ô tương ứng ở bảng trên.
- Từ câu 21 đến câu 25 thí sinh ghi kết quả đáp án vào các ô tương ứng ở bảng trên.
Phần I: Chọn 1 câu trả lời đúngA, B, C hoặc D
Câu 1. Cho dãy số
n
u
1
n 1 n
u 1
n N*.
u 2u 3
Tìm tổng ba số hạng đầu tiên của dãy số là .
A.
3
S 3.
B.
3
S 2.
C.
3
S 1.
D.
3
Câu 2. Cho
n
u
là cấp số cộng có
3 5
u 4;u 2.
Tìm giá trị
10
u
.
A.
10
u 17.
B.
10
u 20.
C.
10
u 37.
D.
10
u 29.
Câu 3. Dãy số nào sau là dãy số tăng ?
A.
3; 6;12; 24.
B.
2;4;6;7.
C.
1;1;1;1.
D.
1 1 1 1
; ; ; .
3 9 27 81
Câu 4. Dãy số nào sau đây là cấp số cộng ?
A.
4;6;8;10.
B.
3;5;7;10.
C.
1;1; 1;1.
D.
4;8;16;32.
Câu 5. Dãy nào sau đây là cấp số nhân
A.
n
n
u
n 1
B.
2
n
u n 3n
C.
n 1 n
u u 6 n N*.
D.
n 1 n
u 6u n N*.
Câu 6. Cho
n
u
là cấp số cộng
1
n 1 n
u 2
n N*.
u u 2
Tìm công sai d của cấp số cộng.
A.
d 2.
B.
d 0.
C.
d 2.
D.
d 1.
Câu 7. Cho
n
u
là cấp số nhân có
3 4
u 6;u 2
. Tìm công bội q của cấp số nhân.
A.
q 2.
B.
1
q
3
C.
q 4.
D.
q 4.
Câu 8. Cho dãy số
n
u
có số hạng tổng quát
2
n
2n 1
u
n 1
. Số
201
11
là số hạng thứ bao nhiêu của dãy
số.
A. 11 B. 12 C. 8 D. 10
Mã đề 1
Câu 9. Cho
n
u
là cấp số nhân có
1
u 2;q 3
. Số hạng tổng quát của cấp số nhân.
A.
n
u 2 (n 1).3
B.
n 1
n
u 2 3
C.
n 1
n
u 2.3
D.
n
n
u 2.3
Câu 10. Cho dãy số
n
u
là cấp số nhân có
1
u 2;q 3
. Hỏi số 1458 là số hạng thứ bao nhiêu của
dãy số.
A. 6 B. 7 C. 1458 D. 729
Câu 11. Tìm x để ba số
x;2 x;3x
theo thứ tự lập thành cấp số cộng.
A.
x 1.
B.
2
x .
3
C.
x 2.
D.
1 3.
Câu 12. Cho dãy số
n
(u )
là cấp số cộng
1
u 2;d 3
. Tính tổng 100 số hạng đầu tiên của dãy số.
A.
100
S 295.
B.
100
S 14650.
C.
100
100
S 1 3 .
D.
100
S 100.
Câu 13. Cho
n
u
là cấp số nhân có
5
u 8;q 2
. Số hạng
1
u
của cấp số nhân.
A.
1
1
u .
2
B.
1
C.
1
u 1.
D.
1
1
u .
4
Câu 14. Cho dãy số
n
u
1 2
n 2 n 1 n
u 4; u 3
n N*.
u u u
Tìm tổng 200 số hạng đầu tiên của dãy số là .
A.
200
S 0.
B.
200
S 7.
C.
200
S 4.
D.
3
Câu 15. Cho các s
x 2;x 14;x 50
theo thứ tự lập thành cấp số nhân. Khi đó
2
P x 2019
A.
P 2023.
B.
P 4.
C.
P 16.
D.
P 2035.
Câu 16. Tìm m để phương trình
4 2
x 10x m 1 0
có 4 nghiệm lập thành cấp số cộng . Giá trị m
thuộc khoảng.
A.
1;5
B.
5;11
C.
11;17
D.
17;23
Câu 17. Cho dãy số
n
u
có số hạng tổng quát
n
3n a
u
4n 1
. Tìm tất cả các giá trị a để
n
u
là dãy số
tăng.
A.
3
a .
4
B.
3
a .
4
C.
3
a .
4
D.
3
a .
4
Câu 18. Cho
n
u
là cấp số cộng có
3 5 9
u u 2u 100.
Tính tổng 12 số hạng đầu tiên dãy số.
A.
12
S 600.
B.
12
S 1200.
C.
12
S 300.
12
S 100.
Câu 19. Cho
n
u
là cấp số nhân hữu hạn biết
1 2 3 2n 1 3 5 2n 1
u u u ... u 5(u u u ... u ) 0
. Tìm
công bội q của cấp số nhân.
A.
q 2.
B.
q 5.
C.
q 6.
D.
q 4.
Câu 20. Cho hình vuông ABCD có cạnh AB=1, diện tích
1
S
. Nối 4
trung điểm
1 1 1 1
A ;B ;C ;D
của các cạnh hình vuông ABCD thì ta được
hình vuông thứ hai là
1 1 1 1
A B C D
có diện tích
2
S
. Tiếp tục như thế
ta được các hình vuông thứ ba
2 2 2 2
A B C D
có diện tích
3
S
và tiếp
tục ta được các hình vuông có diện tích
4 5
S ;S ....
Tính
1 2 3 100
S S S S ... S
C2
B2
A2
D2
D1
C1
B1
A1
B
A
D
C
A.
100
99
2 1
S .
2
B.
100
99
2 1
S .
2
C.
99
99
2 1
S .
2
D.
100
99
4 1
S .
3.4
Phần II: Tính kết quả điền vào ô đáp án tương ứng.
Câu 21. Cho dãy số
n
u
có số hạng tổng quát
1
*
n 1 n
u 1
n N
u u 3n
, Tính số hạng tổng quát
n
u
Câu 22. Cho dãy số
n
u
1
n 1 n
u 5
n N*.
u 2u 3
Tính
100
u
Câu 23. Cho dãy số 20; 23; 26; ....,x lập thành cấp số cộng. Tìm x biết
20 23 26 ... x 1905.
Câu 24. Cho dãy số
n
u
1
n 1 n
u 1
n N*.
u 3n.u
Tính
2019
u
Câu 25. Từ tam giác đều
1
H
có cạnh a. Chia mỗi cạnh tam giác đều thành ba đoạn bằng nhau . Từ
đoạn thẳng ở giữa dựng một tam gác đều ở phía ngoài và xóa đoạn giữa đó ta được hình
2
H
. Tiếp tục
như vậy ta được hình
3
H
,
4
H
,...,
n
H
. Gọi
1 2 3 n
P ,P ,P ,...,P .
là chu vi của hình
1
H
,
2
H
,
3
H
,...,
n
H
. Tính
diện tích
n
P
theo a.
H
1
H
2
H
3
TRƯỜNG THPT TX QUẢNG TRỊ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG III- Khối chiều
TỔ TOÁN Môn: ĐẠI SỐ 1 1 NC . Thời gian làm bài : 45 phút
-----------------------------------------------------
Họ và tên học sinh: …………………..……………………………………..Lớp: …………..
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Đáp án
Câu
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Đáp án
Câu 21 22 23 24 25
Đáp án
Chú ý: - Từ câu 1 đến câu 20 thí sinh ghi đáp án A, B, C hay D vào các ô tương ứng ở bảng trên.
- Từ câu 21 đến câu 25 thí sinh ghi kết quả đáp án vào các ô tương ứng ở bảng trên.
Phần I: Chọn 1 câu trả lời đúngA, B, C hoặc D
Câu 1. Cho dãy số
n
u
1
n 1 n
u 1
n N*.
u 2u 3
Tìm tổng ba số hạng đầu tiên của dãy số là .
A.
3
S 3.
B.
3
S 2.
C.
3
S 1.
D.
3
Câu 2. Cho
n
u
là cấp số cộng có
3 5
u 4;u 2.
Tìm giá trị
10
u
.
A.
10
u 17.
B.
10
u 20.
C.
10
u 37.
D.
10
u 29.
Câu 3. Dãy số nào sau là dãy số tăng ?
A.
3; 6;12; 24.
B.
2;4;6;7.
C.
1;1;1;1.
D.
1 1 1 1
; ; ; .
3 9 27 81
Câu 4. Dãy số nào sau đây là cấp số cộng ?
A.
4;6;8;10.
B.
3;5;7;10.
C.
1;1; 1;1.
D.
4;8;16;32.
Câu 5. Dãy nào sau đây là cấp số nhân
A.
n
n
u
n 1
B.
2
n
u n 3n
C.
n 1 n
u u 6 n N*.
D.
n 1 n
u 6u n N *.
Câu 6. Cho
n
u
là cấp số cộng
1
n 1 n
u 2
n N*.
u u 2
Tìm công sai d của cấp số cộng.
A.
d 2.
B.
d 0.
C.
d 2.
D.
d 1.
Câu 7. Cho
n
u
là cấp số nhân có
3 4
u 6;u 2
. Tìm công bội q của cấp số nhân.
A.
q 2.
B.
1
q
3
C.
q 4.
D.
q 4.
Câu 8. Cho dãy số
n
u
có số hạng tổng quát
2
n
2n 1
u
n 1
. Số
201
11
là số hạng thứ bao nhiêu của dãy
số.
A. 11 B. 12 C. 8 D. 10
Mã đề 1
Câu 9. Cho
n
u
là cấp số nhân có
1
u 2;q 3
. Số hạng tổng quát của cấp số nhân.
A.
n
u 2 (n 1).3
B.
n 1
n
u 2 3
C.
n 1
n
u 2.3
D.
n
n
u 2.3
Câu 10. Cho dãy số
n
u
là cấp số nhân có
1
u 2;q 3
. Hỏi số 1458 là số hạng thứ bao nhiêu của
dãy số.
A. 6 B. 7 C. 1458 D. 729
Câu 11. Tìm x để ba số
x;2 x;3x
theo thứ tự lập thành cấp số cộng.
A.
x 1.
B.
2
x .
3
C.
x 2.
D.
1 3.
Câu 12. Cho dãy số
n
(u )
là cấp số cộng
1
u 2;d 3
. Tính tổng 100 số hạng đầu tiên của dãy số.
A.
100
S 295.
B.
100
S 14650.
C.
100
100
S 1 3 .
D.
100
S 100.
Câu 13. Cho
n
u
là cấp số nhân có
5
u 8;q 2
. Số hạng
1
u
của cấp số nhân.
A.
1
1
u .
2
B.
1
C.
1
u 1.
D.
1
1
u .
4
Câu 14. Cho dãy số
n
u
1 2
n 2 n 1 n
u 4; u 3
n N*.
u u u
Tìm tổng 200 số hạng đầu tiên của dãy số là .
A.
200
S 0.
B.
200
S 7.
C.
200
S 4.
D.
3
Câu 15. Cho các s
x 2;x 14;x 50
theo thứ tự lập thành cấp số nhân. Khi đó
2
P x 2019
A.
P 2023.
B.
P 4.
C.
P 16.
D.
P 2035.
Câu 16. Tìm m để phương trình
4 2
x 10x m 1 0
có 4 nghiệm lập thành cấp số cộng . Giá trị m
thuộc khoảng.
A.
1;5
B.
5;11
C.
11;17
D.
17;23
Câu 17. Cho dãy số
n
u
có số hạng tổng quát
n
3n a
u
4n 1
. Tìm tất cả các giá trị a để
n
u
là dãy số
tăng.
A.
3
a .
4
B.
3
a .
4
C.
3
a .
4
D.
3
a .
4
Câu 18. Cho
n
u
là cấp số cộng có
3 5 9
u u 2u 100.
Tính tổng 12 số hạng đầu tiên dãy số.
A.
12
S 600.
B.
12
S 1200.
C.
12
S 300.
12
S 100.
Câu 19. Cho
n
u
là cấp số nhân hữu hạn biết
1 2 3 2n 1 3 5 2n 1
u u u ... u 5(u u u ... u ) 0
. Tìm
công bội q của cấp số nhân.
A.
q 2.
B.
q 5.
C.
q 6.
D.
q 4.
Câu 20. Cho hình vuông ABCD có cạnh AB=1, diện tích
1
S
. Nối 4
trung điểm
1 1 1 1
A ;B ;C ;D
của các cạnh hình vuông ABCD thì ta được
hình vuông thứ hai là
1 1 1 1
A B C D
có diện tích
2
S
. Tiếp tục như thế
ta được các hình vuông thứ ba
2 2 2 2
A B C D
có diện tích
3
S
và tiếp
tục ta được các hình vuông có diện tích
4 5
S ;S ....
Tính
1 2 3 100
S S S S ... S
C2
B2
A2
D2
D1
C1
B1
A1
B
A
D
C
A.
100
99
2 1
S .
2
B.
100
99
2 1
S .
2
C.
99
99
2 1
S .
2
D.
100
99
4 1
S .
3.4
Phần II: Tính kết quả điền vào ô đáp án tương ứng.
Câu 21. Cho dãy số
n
u
có số hạng tổng quát
1
*
n 1 n
u 1
n N
u u 3n
, Tính số hạng tổng quát
n
u
Câu 22. Cho dãy số
n
u
1
n 1 n
u 5
n N*.
u 2u 3
Tính
100
u
Câu 23. Cho dãy số 20; 23; 26; ....,x lập thành cấp số cộng. Tìm x biết
20 23 26 ... x 1905.
Câu 24. Cho dãy số
n
u
1
n 1 n
u 1
n N*.
u 3n.u
Tính
2019
u
Câu 25. Từ tam giác đều
1
H
có cạnh a. Chia mỗi cạnh tam giác đều thành ba đoạn bằng nhau . Từ
đoạn thẳng ở giữa dựng một tam gác đều ở phía ngoài và xóa đoạn giữa đó ta được hình
2
H
. Tiếp tục
như vậy ta được hình
3
H
,
4
H
,...,
n
H
. Gọi
1 2 3 n
P ,P ,P ,...,P .
là chu vi của hình
1
H
,
2
H
,
3
H
,...,
n
H
. Tính
diện tích
n
P
theo a.
H
1
H
2
H
3
Câu 21.
n 1 n
2 1
3 2
n n 1 n 1 n
u u 3.n
u u 3.1
u u 3.2
.......
(n 1)n
u u 3.(n 1). u u 3.(1 2 3 .... n 1) u 1 3 .
2
Câu 22. Đặt
1
99
n n n 100 100
v 6
v u 1 (v )csn u v 1 6.2 1.
q 2
Câu 23. x=107.
Câu 24.
n 1
n
2
1
3
2
4
3
2018 2018
2019 2019
2019
2018 1
u
3n
u
u
3.1
u
u
3.2
u
u
3.3
u
..............
u u
3.2018 3 .2018! u 3 .2018!.
u u
Câu 25. Gọi
n n, n
C ,a P
lần lượt số cạnh độ, dài cạnh , chu vi của hình
n
H
.
1 1
1
n 1
n n
n 1
n 1
n
n 1 n
n 1 n n n
a a
p 3a
c 3
a
c 3.4 ; a ;
a
4
c 4c
3
a p c .a 3a( )
3 3

Preview text:

TRƯỜNG THPT TX QUẢNG TRỊ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG III- Khối chiều
TỔ TOÁN Môn: ĐẠI SỐ 1 1 NC . Thời gian làm bài : 45 phút
----------------------------------------------------- Mã đề 1
Họ và tên học sinh: …………………..……………………………………..Lớp: ………….. Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Đáp án Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 Đáp án Câu 21 22 23 24 25 Đáp án
Chú ý: - Từ câu 1 đến câu 20 thí sinh ghi đáp án A, B, C hay D vào các ô tương ứng ở bảng trên.
- Từ câu 21 đến câu 25 thí sinh ghi kết quả đáp án vào các ô tương ứng ở bảng trên.
Phần I: Chọn 1 câu trả lời đúngA, B, C hoặc D u  1
Câu 1. Cho dãy số u có 1  n
  N *. Tìm tổng ba số hạng đầu tiên của dãy số là . n  u  2  u  3  n 1  n
A. S  3. B. S  2. C. S  1. D. S  2.  3 3 3 3
Câu 2. Cho u là cấp số cộng có u  4; u  2. Tìm giá trị u . n  3 5 10
A. u  17. B. u  20. C. u  37. D. u  29. 10 10 10 10
Câu 3. Dãy số nào sau là dãy số tăng ? 1 1 1 1
A. 3; 6;12; 24. B. 2; 4;6; 7. C. 1;1;1;1. D. ; ; ; . 3 9 27 81
Câu 4. Dãy số nào sau đây là cấp số cộng ?
A. 4; 6;8;10. B. 3;5;7;10. C. 1;1; 1;1. D. 4;8;16;32.
Câu 5. Dãy nào sau đây là cấp số nhân n A. u  B. 2 u  n  3n C. u  u  6 n   N *. D. u  6u n   N *. n n 1 n n 1  n n 1  n u  2
Câu 6. Cho u là cấp số cộng 1  n
  N *.Tìm công sai d của cấp số cộng. n  u  u  2  n 1  n
A. d  2. B. d  0. C. d  2.  D. d  1.
Câu 7. Cho u là cấp số nhân có u  6; u  2 . Tìm công bội q của cấp số nhân. n  3 4 1 A. q  2. B. q  C. q  4. D. q  4.  3 2 2n 1 201
Câu 8. Cho dãy số u có số hạng tổng quát u  . Số
là số hạng thứ bao nhiêu của dãy n  n n 1 11 số. A. 11 B. 12 C. 8 D. 10
Câu 9. Cho u là cấp số nhân có u  2
 ; q  3 . Số hạng tổng quát của cấp số nhân. n  1
A. u  2  (n 1).3 B. n 1 u 2 3     C. n 1 u 2.3    D. n u  2.3 n n n n
Câu 10. Cho dãy số u là cấp số nhân có u  2;q  3 . Hỏi số 1458 là số hạng thứ bao nhiêu của n  1 dãy số. A. 6 B. 7 C. 1458 D. 729
Câu 11. Tìm x để ba số x; 2  x;3x theo thứ tự lập thành cấp số cộng. 2
A. x  1. B. x  . C. x  2. D. 1 3. 3
Câu 12. Cho dãy số (u ) là cấp số cộng u  2
 ; d  3. Tính tổng 100 số hạng đầu tiên của dãy số. n 1 A. S  295. B. S  14650. C. 100 S  1 3 . D. S  100. 100 100 100 100
Câu 13. Cho u là cấp số nhân có u  8;q  2
 . Số hạng u của cấp số nhân. n  5 1 1 1
A. u  . B. u  1. C. u  1. D. u  . 1 2 1 1 1 4 u  4; u  3
Câu 14. Cho dãy số u có 1 2  n
  N *. Tìm tổng 200 số hạng đầu tiên của dãy số là . n  u  u  u  n2 n 1  n A. S  0. B. S  7. C. S  4. D. S  2.  200 200 200 3
Câu 15. Cho các số x  2; x 14; x  50 theo thứ tự lập thành cấp số nhân. Khi đó 2 P  x  2019
A. P  2023. B. P  4. C. P  16. D. P  2035.
Câu 16. Tìm m để phương trình 4 2
x 10x  m 1  0 có 4 nghiệm lập thành cấp số cộng . Giá trị m thuộc khoảng. A. 1;5 B. 5 
;11 C. 11;17 D. 17; 23 3n  a
Câu 17. Cho dãy số u có số hạng tổng quát u 
. Tìm tất cả các giá trị a để u là dãy số n  n  n 4n 1 tăng. 3 3 3 3
A. a  . B. a  . C. a  . D. a  . 4 4 4 4
Câu 18. Cho u là cấp số cộng có u  u  2u  100. Tính tổng 12 số hạng đầu tiên dãy số. n  3 5 9
A. S  600. B. S  1200. C. S  300. S  100. 12 12 12 12
Câu 19. Cho u là cấp số nhân hữu hạn biết u  u  u  ...  u  5(u  u  u  ...  u )  0 . Tìm n  1 2 3 2n 1 3 5 2n 1 
công bội q của cấp số nhân.
A. q  2. B. q  5. C. q  6. D. q  4.
Câu 20. Cho hình vuông ABCD có cạnh AB=1, diện tích S . Nối 4 A B 1 A1
trung điểm A ; B ;C ; D của các cạnh hình vuông ABCD thì ta được 1 1 1 1 D2 A2
hình vuông thứ hai là A B C D có diện tích S . Tiếp tục như thế 1 1 1 1 2
ta được các hình vuông thứ ba A B C D có diện tích S và tiếp 2 2 2 2 3 D1 B1
tục ta được các hình vuông có diện tích S ;S .... Tính 4 5
S  S  S  S  ...  S 1 2 3 100 C2 B2 D C1 C 100 2 1 100 2 1 99 2 1 100 4 1 A. S  . B. S  . C. S  . D. S  . 99 2 99 2 99 2 99 3.4
Phần II: Tính kết quả điền vào ô đáp án tương ứng. u  1
Câu 21. Cho dãy số u có số hạng tổng quát 1 *  n
  N , Tính số hạng tổng quát u n  u  u  3n n  n 1  n u  5 
Câu 22. Cho dãy số u có 1  n   N *. Tính u n  u  2u  3 100  n 1  n
Câu 23. Cho dãy số 20; 23; 26; ....,x lập thành cấp số cộng. Tìm x biết 20  23  26  ...  x  1905. u  1
Câu 24. Cho dãy số u có 1  n   N *. Tính u n  2019 u  3n.u  n 1  n
Câu 25. Từ tam giác đều H có cạnh a. Chia mỗi cạnh tam giác đều thành ba đoạn bằng nhau . Từ 1
đoạn thẳng ở giữa dựng một tam gác đều ở phía ngoài và xóa đoạn giữa đó ta được hình H . Tiếp tục 2
như vậy ta được hình H , H ,..., H . Gọi P , P , P ,..., P . là chu vi của hình H , H , H ,..., H . Tính 3 4 n 1 2 3 n 1 2 3 n diện tích P theo a. n H2 H H3 1
TRƯỜNG THPT TX QUẢNG TRỊ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG III- Khối chiều
TỔ TOÁN Môn: ĐẠI SỐ 1 1 NC . Thời gian làm bài : 45 phút
----------------------------------------------------- Mã đề 1
Họ và tên học sinh: …………………..……………………………………..Lớp: ………….. Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Đáp án Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 Đáp án Câu 21 22 23 24 25 Đáp án
Chú ý: - Từ câu 1 đến câu 20 thí sinh ghi đáp án A, B, C hay D vào các ô tương ứng ở bảng trên.
- Từ câu 21 đến câu 25 thí sinh ghi kết quả đáp án vào các ô tương ứng ở bảng trên.
Phần I: Chọn 1 câu trả lời đúngA, B, C hoặc D u  1
Câu 1. Cho dãy số u có 1  n
  N *. Tìm tổng ba số hạng đầu tiên của dãy số là . n  u  2  u  3  n 1  n
A. S  3. B. S  2. C. S  1. D. S  2.  3 3 3 3
Câu 2. Cho u là cấp số cộng có u  4; u  2. Tìm giá trị u . n  3 5 10
A. u  17. B. u  20. C. u  37. D. u  29. 10 10 10 10
Câu 3. Dãy số nào sau là dãy số tăng ? 1 1 1 1
A. 3; 6;12; 24. B. 2; 4;6; 7. C. 1;1;1;1. D. ; ; ; . 3 9 27 81
Câu 4. Dãy số nào sau đây là cấp số cộng ?
A. 4; 6;8;10. B. 3;5;7;10. C. 1;1; 1;1. D. 4;8;16;32.
Câu 5. Dãy nào sau đây là cấp số nhân n A. u  B. 2 u  n  3n C. u  u  6 n   N *. D. u  6u n   N *. n n 1 n n 1  n n 1  n u  2
Câu 6. Cho u là cấp số cộng 1  n
  N *.Tìm công sai d của cấp số cộng. n  u  u  2  n 1  n
A. d  2. B. d  0. C. d  2.  D. d  1.
Câu 7. Cho u là cấp số nhân có u  6; u  2 . Tìm công bội q của cấp số nhân. n  3 4 1 A. q  2. B. q  C. q  4. D. q  4.  3 2 2n 1 201
Câu 8. Cho dãy số u có số hạng tổng quát u  . Số
là số hạng thứ bao nhiêu của dãy n  n n 1 11 số. A. 11 B. 12 C. 8 D. 10
Câu 9. Cho u là cấp số nhân có u  2
 ; q  3 . Số hạng tổng quát của cấp số nhân. n  1
A. u  2  (n 1).3 B. n 1 u 2 3     C. n 1 u 2.3    D. n u  2.3 n n n n
Câu 10. Cho dãy số u là cấp số nhân có u  2;q  3 . Hỏi số 1458 là số hạng thứ bao nhiêu của n  1 dãy số. A. 6 B. 7 C. 1458 D. 729
Câu 11. Tìm x để ba số x; 2  x;3x theo thứ tự lập thành cấp số cộng. 2
A. x  1. B. x  . C. x  2. D. 1 3. 3
Câu 12. Cho dãy số (u ) là cấp số cộng u  2
 ; d  3. Tính tổng 100 số hạng đầu tiên của dãy số. n 1 A. S  295. B. S  14650. C. 100 S  1 3 . D. S  100. 100 100 100 100
Câu 13. Cho u là cấp số nhân có u  8;q  2
 . Số hạng u của cấp số nhân. n  5 1 1 1
A. u  . B. u  1. C. u  1. D. u  . 1 2 1 1 1 4 u  4; u  3
Câu 14. Cho dãy số u có 1 2  n
  N *. Tìm tổng 200 số hạng đầu tiên của dãy số là . n  u  u  u  n2 n 1  n A. S  0. B. S  7. C. S  4. D. S  2.  200 200 200 3
Câu 15. Cho các số x  2; x 14; x  50 theo thứ tự lập thành cấp số nhân. Khi đó 2 P  x  2019
A. P  2023. B. P  4. C. P  16. D. P  2035.
Câu 16. Tìm m để phương trình 4 2
x 10x  m 1  0 có 4 nghiệm lập thành cấp số cộng . Giá trị m thuộc khoảng. A. 1;5 B. 5 
;11 C. 11;17 D. 17; 23 3n  a
Câu 17. Cho dãy số u có số hạng tổng quát u 
. Tìm tất cả các giá trị a để u là dãy số n  n  n 4n 1 tăng. 3 3 3 3
A. a  . B. a  . C. a  . D. a  . 4 4 4 4
Câu 18. Cho u là cấp số cộng có u  u  2u  100. Tính tổng 12 số hạng đầu tiên dãy số. n  3 5 9
A. S  600. B. S  1200. C. S  300. S  100. 12 12 12 12
Câu 19. Cho u là cấp số nhân hữu hạn biết u  u  u  ...  u  5(u  u  u  ...  u )  0 . Tìm n  1 2 3 2n 1 3 5 2n 1 
công bội q của cấp số nhân.
A. q  2. B. q  5. C. q  6. D. q  4.
Câu 20. Cho hình vuông ABCD có cạnh AB=1, diện tích S . Nối 4 A B 1 A1
trung điểm A ; B ;C ; D của các cạnh hình vuông ABCD thì ta được 1 1 1 1 D2 A2
hình vuông thứ hai là A B C D có diện tích S . Tiếp tục như thế 1 1 1 1 2
ta được các hình vuông thứ ba A B C D có diện tích S và tiếp 2 2 2 2 3 D1 B1
tục ta được các hình vuông có diện tích S ;S .... Tính 4 5
S  S  S  S  ...  S 1 2 3 100 C2 B2 D C1 C 100 2 1 100 2 1 99 2 1 100 4 1 A. S  . B. S  . C. S  . D. S  . 99 2 99 2 99 2 99 3.4
Phần II: Tính kết quả điền vào ô đáp án tương ứng. u  1
Câu 21. Cho dãy số u có số hạng tổng quát 1 *  n
  N , Tính số hạng tổng quát u n  u  u  3n n  n 1  n u  5 
Câu 22. Cho dãy số u có 1  n   N *. Tính u n  u  2u  3 100  n 1  n
Câu 23. Cho dãy số 20; 23; 26; ....,x lập thành cấp số cộng. Tìm x biết 20  23  26  ...  x  1905. u  1
Câu 24. Cho dãy số u có 1  n   N *. Tính u n  2019 u  3n.u  n 1  n
Câu 25. Từ tam giác đều H có cạnh a. Chia mỗi cạnh tam giác đều thành ba đoạn bằng nhau . Từ 1
đoạn thẳng ở giữa dựng một tam gác đều ở phía ngoài và xóa đoạn giữa đó ta được hình H . Tiếp tục 2
như vậy ta được hình H , H ,..., H . Gọi P , P , P ,..., P . là chu vi của hình H , H , H ,..., H . Tính 3 4 n 1 2 3 n 1 2 3 n diện tích P theo a. n H2 H H3 1 Câu 21. u  u  3.n n 1  n u  u  3.1 2 1 u  u  3.2 3 2 ....... (n 1)n u  u
 3.(n 1).  u  u  3.(1 2  3  ....  n 1)  u  1 3 . n n 1  n 1 n 2 v  6 Câu 22. Đặt 1 99 v  u 1  (v )csn   u  v 1  6.2 1. n n n 100 100 q  2   Câu 23. x=107. Câu 24. un 1   3n un u2  3.1 u1 u3  3.2 u 2 u4  3.3 u3 .............. u u 2019 2019 2018 2018  3.2018   3 .2018! u  3 .2018!. 2019 u u 2018 1
Câu 25. Gọi C , a P lần lượt số cạnh độ, dài cạnh , chu vi của hình H . n n, n n a  a p  3a 1 1 c  3 1   a n 1    c  3.4 ;  a  a  ; n n   4 n n 1 n 1 c  4c a  3 p  c .a  3a( )   n 1  n  n 1   n n n  3  3