Đề kiểm tra các lớp CLC môn Toán 11 trường THPT Lương Tài 2 – Bắc Ninh lần 3

Đề kiểm tra các lớp CLC môn Toán 11 trường THPT Lương Tài 2 – Bắc Ninh lần 3 gồm 5 câu hỏi tự luận, có đáp án.

+ Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?

Trang 1/5 - Mã đề thi 868
S GD & ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT LƯƠNG TÀI 2
(50 câu trc nghim)
ĐỀ KIM TRA CÁC LP CLC LN 3
Năm học: 2016 - 2017
MÔN: TOÁN 11
Thi gian làm bài: 90 phút (không k thời gian phát đề)
Ngày kiểm tra: 12 tháng 03 năm 2017
Mã đề thi 868
H, tên thí sinh:..........................................................................S báo danh:......................................
Câu 1: Cho khai trin
( )
20
2 20
0 1 2 20
2 1 ...
x a ax ax a x
= + + ++
. Tính
3
a
?
A.
3
9120a =
B.
3
9120a =
C.
3
1140
a =
D.
Câu 2: Cho hàm s
(
)
2
1
1
1
21
x
Khi x
fx
x
Khi x
≠−
=
+
−=
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. Hàm s
( )
fx
liên tc trên khong
( )
;1−∞
B. Hàm s không liên tc trên
C. Hàm s
( )
fx
liên tc trên
D. Hàm s
( )
fx
liên tc trên khong
(
)
1; +∞
Câu 3: Trên đoạn
[ ]
;
ππ
phương trình 4sinx – 3 = 0 có tt c bao nhiêu nghim?
A. 1 B. 0 C. 2 D. 4
Câu 4: Kí hiu M là giá tr ln nht ca hàm s
sin 2 cos2yxx=
. Tìm M?
A.
22M
=
B.
1M
=
C.
2M
=
D.
2
M =
Câu 5: Cho dãy s
( )
n
u
vi
2
1
n
an
u
n
+
=
+
, a là tham s. Tìm tt c các giá tr ca a để dãy s
( )
n
u
là một dãy tăng?
A.
1
a <
B.
1
a >
C.
2a
>
D.
2a
<
Câu 6: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. Mt mt phng vuông góc vi một trong hai đường thng song song thì vuông góc với đường thng còn li.
B. Một đường thng vuông góc vi mt mt phng khi nó vuông góc với 2 đường thng ct nhau trong mt
phng y.
C. Một đường thng a vuông góc vi một đường thng song song vi mt phẳng thì đường thng a s vuông góc
vi mt phng.
D. Một đường thng vuông góc vi mt trong hai mt phng song song vi nhau thì vuông góc vi mt phng
còn li.
Câu 7: Tìm tt c các giá tr ca tham s m để phương trình
cos2 2cos 2 0x xm + +=
có nghim?
A.
5m ≤−
B.
0,5 5m≤≤
C.
1m ≥−
D.
5 0,5m ≤−
Câu 8: Tìm giá tr ca x, y sao cho dãy s
2, ,6,xy
theo th t lp thành mt cp s cng?
A.
6, 2xy=−=
B.
1, 7xy= =
C.
2, 8xy
= =
D.
2, 10xy= =
Câu 9: Trong các dãy s
( )
n
u
được cho bởi các phương án A, B, C, D dưới đây, dãy số nào là mt cp s cng?
A.
2
n
u
n
=
B.
2
n
un=
C.
2
n
un= +
D.
2
n
n
u =
Câu 10: Trong buổi đi chơi dã ngoại chào mng 26/3 ca mt nhóm hc sinh, c 3 hc sinh bt k s chp vi nhau
đúng 1 kiểu nh, mi kiu nh ch 3 người, mỗi người đu chp nh cùng tt c các bn trong nhóm. Sau khi kết
thúc vic chp nh thy có tt c 220 tm nh. Tính s hc sinh ca nhóm?
A. 7 B. 12 C. 8 D. 10
Câu 11: Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD là hình vuông, SA = SB = SC = SD =
6a
. Góc gia đưng thng
SB và mt phẳng đáy (ABCD) bng
0
45
. Tính din tích hình vuông ABCD?
A.
2
9a
B.
2
12a
C.
2
3a
D.
2
6a
Câu 12: Tính gii hn
3
1
1
lim
1
x
x
M
x
→−
+
=
+
?
A.
0M =
B.
1
M =
C.
1
M =
D.
3M =
Câu 13: Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD hình vuông tâm O cạnh a, SA vuông góc với đáy (ABCD). Góc
Trang 2/5 - Mã đề thi 868
gia đưng thng SC và mt phng (SAB) bng
α
vi
10
tan
5
α
=
. Tính góc gia đưng thng SO và mt phng
(ABCD)?
A.
0
60
B.
0
30
C.
0
90
D.
0
45
Câu 14: Cho hình chóp S.ABCD đáy hình bình hành. Gọi I, J ln ợt trung điểm ca AB và CB. Khi y,
giao tuyến ca hai mt phẳng (SAB) và (SCD) là đường thng song song với đường thẳng nào dưới đây?
A. Đưng thng AD B. Đưng thng BJ C. Đưng thng IJ D. Đưng thng BI
Câu 15: Trong các khẳng định dưới đây, khẳng định nào đúng?
A. Hai đường thng phân bit cùng song song vi mt mt phng thì song song vi nhau.
B. Hai mt phng phân bit cùng song song vi mt mt phng th ba thì song song vi nhau.
C. Một đường thng và mt mt phng cùng song song vi mt mt phng thì song song nhau.
D. Hai mt phng phân bit cùng song song vi một đường thng thì song song vi nhau.
Câu 16: Tính gii hn
(
)
2
lim 2 3I nn n= +−
?
A.
1I =
B.
0I =
C.
I = +∞
D.
1I =
Câu 17: Cho t din ABCD. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
AC CD AD
−=
  
B.
AB AC DC DB−=
   
C.
AB CD AD CB
+=+
   
D.
AB AD BD+=
  
Câu 18: Ông Hùng có bn chiếc nhẫn kim cương khác nhau muốn tng cho bn cô con gái là Xuân, Hạ, Thu, Đông
mi cô 1 chiếc. Hi ông Hùng có tt c bao nhiêu cách tng nhn cho bn cô con gái ca mình?
A. 16 B. 4 C. 256 D. 24
Câu 19: Giải phương trình
0
3 tan 15 3 0
2
x

−=


.
A.
00
150 360 ,
x kk=+∈
B.
00
150 180 ,x kk=+∈
C.
00
90 180 ,x kk=+∈
D.
00
90 360 ,x kk=+∈
Câu 20: Khi tính gii hn
2
2
lim
34
x
xx x
x
→−∞
−+
ta đưc kết qu là mt phân s ti gin dng
, , ,0
a
abb
b
∈∈
.
Tính
ab+
? A.
5ab+=
B.
7ab+=
C.
1ab
+=
D.
3
ab+=
Câu 21: Trong các khng định được cho bởi các phương án A, B, C, D dưới đây, khẳng đnh nào sai khi nói v phép
v t t s k?
A. Biến tam giác thành tam giác đồng dng vi nó.
B. Biến 3 điểm thẳng hàng thành 3 điểm thng hàng và bo toàn th t gia các đim y.
C. Biến đường tròn thành đường tròn có cùng bán kính.
D. Biến đường thẳng thành đường thng song song hoc trùng vi nó.
Câu 22: Cho hàm s
( )
2
21
fx x x x=+ ++
. Tính
( )
lim
x
fx
→−∞
?
A.
( )
lim 0
x
fx
→−∞
=
B.
( )
lim 1
x
fx
→−∞
=
C.
( )
lim
x
fx
→−∞
= +∞
D.
(
)
lim
x
fx
→−∞
= −∞
Câu 23: Trong các dãy s
( )
n
u
được cho bởi các phương án A, B, C, D dưới đây, dãy số nào là dãy s b chn?
A.
1
n
n
u
n
=
+
B.
1
n
un
n
= +
C.
21
n
n
u = +
D.
2
1
n
un= +
Câu 24: Cho phương trình
42
4 10x xx + +=
(1). Trong các khẳng định được cho bởi các phương án A, B, C, D
dưới đây, khẳng định nào là khẳng định đúng?
A. Phương trình (1) có nghiệm duy nht nm trong khong
( )
2;1
.
B. Phương trình (1) có ít nhất hai nghiệm cùng dương.
C. Phương trình (1) không thể có nghim âm.
D. Phương trình (1) không có nghiệm nm trong khong
( )
1;1
.
Câu 25: Cho t din ABCD có tt c các cạnh đều bng 2a. Gi E, F, G ln lượt là trung điểm ca các cnh AB, BC,
CD. Ct t din ABCD bi mt phng (EFG) thì din tích S ca thiết din bng bao nhiêu?
A.
2
3Sa=
B.
2
Sa
=
C.
2
4Sa=
D.
2
2Sa=
Trang 3/5 - Mã đề thi 868
Câu 26: Tìm tập xác định ca hàm s
sin cos
sin cos
xx
y
xx
+
=
A. D =
\,
4
kk
π
π

+∈



B. D =
\ 2,
4
kk
π
π

+∈



C. D =
\,
4
kk
π
π

−+



D. D =
\ 2,
4
kk
π
π

−−



Câu 27: Giải phương trình
sin 2 2cos 2 sin 2
0
1 tan
xx x
x
−− +
=
.
A.
2,
4
x kk
π
π
=±+
B.
2, 2,
24
x kx kk
ππ
ππ
=+ =−+
C.
2,
4
x kk
π
π
=−+
D.
2,
2
x kk
π
π
=+∈
Câu 28: Trong h trục Oxy, cho hai đường tròn (C) và (C’) ln ợt phương trình là:
( ) ( )
22
1 24xy ++ =
( ) ( )
22
2 14xy+ +− =
. Xét phép tnh tiến theo véc
v
biến đường tròn (C) thành đường tròn (C’). Tìm
v
?
A.
( )
3;3v =
B.
( )
1; 1
v =−−
C.
( )
3; 3v =
D.
( )
1;1v =
Câu 29: Tính gii hn
3
2
1
21 32
lim
( 1)
x
xx
H
x
−−
=
?
A.
1H =
B.
0
H
=
C.
H = +∞
D.
0,5H =
Câu 30: Cho cp s nhân
( )
n
u
, biết
14
2, 54uu= =
. Tính
10
S
là tng ca 10 s hng đu tiên trong cp s nhân đã
cho ?
A.
10
118096S =
B.
10
59048S =
C.
10
59048S =
D.
10
29524S =
Câu 31: Cho hàm s
( )
( )
3
11
33 1
x x khi x
fx
m m x khi x
−+
=
−+ <
. Tìm tt c giá tr ca tham s m để hàm s liên tc trên
?
A.
1; 2mm= =
B.
1; 2mm= =
C.
1; 2mm=−=
D.
1; 2mm=−=
Câu 32: Tìm s hng không cha x trong khai trin
?
A.
84
B. 60480 C. 84 D.
60480
Câu 33: Cho hàm s
( )
31
1
x
fx
x
−−
=
. Tính gii hn
( )
1
lim
x
fx
?
A.
( )
1
lim
x
fx
= +∞
B.
( )
1
lim 1
x
fx
=
C.
( )
1
lim
x
fx
= −∞
D.
( )
1
lim 3
x
fx
=
Câu 34: Tìm nghiệm dương nhỏ nht thỏa mãn phương trình
sin 2 cos2 sin cos 1x xxx +− =
?
A.
4
x
π
=
B.
5
4
x
π
=
C.
2
3
x
π
=
D.
6
x
π
=
Câu 35: Giải phương trình
3sin cos 2sin 2xx x+=
?
A.
(
)
5
2; 2
6 18
x kx kk
ππ
ππ
=−=+
B.
( )
52
2;
6 18 3
k
x kx k
π ππ
π
=−=+
C.
( )
2
2; 2
39
x kx kk
ππ
ππ
=−=+
D.
( )
22
2;
3 93
k
x kx k
π ππ
π
=−=+
Câu 36: Có 8 tm th được đánh số t 1 đến 8, chn ngu nhiên 2 tm th. Tính xác sut đ ly đưc 2 tm th
mang s chn?
A.
11
14
B.
4
7
C.
3
14
D.
3
7
Trang 4/5 - Mã đề thi 868
Câu 37: Cho hàm s
( )
3
3
12
13
x
khi x
fx
x
x m khi x
>
=
+−
−−
. Tìm tham s m để hàm s đã cho liên tục ti
3x
=
?
A.
2m =
B.
3m
=
C.
1m =
D.
6m =
Câu 38: Cho lăng trụ tam giác ABC.A’B’C’. Gi M, N, P, Q ln ợt trung điểm các cnh AC, AA’, A’C’, BC.
Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng?
A. (MNP) // (BB’C’C) B. (NQP) // (AC’B’) C. (MNQ) // (A’B’C’) D. (MPQ) // (AA’B’B)
Câu 39: Tìm tt c giá tr ca a sao cho
1
.2 3
lim 1
2
n
n
a
a
+
=
+
A.
1a =
B.
2a =
C.
3a =
D.
0
a
Câu 40: Cho hình chóp S.ABCD đáy là hình vuông tâm O, SA vuông góc với đáy ABCD. Gọi I trung điểm của
SC. Xét các khẳng định sau:
1.
(
)
OI ABCD
2.
( )
AC SBD
3.
IA IB IC ID= = =
4.
( )
BC SCD
Trong 4 khẳng định đã cho, có tất c bao nhiêu khẳng định đúng?
A. 3 B. 1 C. 4 D. 2
Câu 41: Trong các mệnh đề được cho bởi các phương án A, B, C, D dưới đây, mệnh đề nào sai?
A. Nếu
1q
thì
lim 0
n
q =
B. Nếu
lim ,lim
nn
ua vb= =
thì
( )
lim
nn
u v ab=
C. Vi k là s nguyên dương thì
1
lim 0
k
n
=
D. Nếu
lim 0,lim
nn
ua v= > = +∞
thì
(
)
lim
nn
uv
= +∞
Câu 42: T mt hp cha n qu cu trng và 4 qu cầu đen, lấy ngẫu nhiên đồng thi bn qu. Biết xác sut ly
được 4 qu mà trong đó có ít nhất mt qu màu trng bng
209
210
. Tìm n?
A.
7n =
B.
8n
=
C.
6n =
D.
5n =
Câu 43: Cho dãy s
( )
n
u
vi
3
n
n
u
=
. Tính
1n
u
+
?
A.
( )
1
31
n
un
+
= +
B.
1
31
n
n
u
+
= +
C.
1
33
n
n
u
+
= +
D.
1
3.3
n
n
u
+
=
Câu 44: Cho hình chóp S.ABC đáy ABC vuông ti B, SA vuông góc vi đáy ABC. Khẳng định nào dưới đây
sai?
A.
SA BC
B.
SB AC
C.
SA AB
D.
SB BC
Câu 45: Trong dãy nhà tr, có 3 sinh viên nam tr 3 phòng liên tiếp nhau vi kiến trúc mt tin ging nhau. Sáng
ch nhật 3 sinh viên đi uống rượu và kết qu là c 3 cùng say rượu, khi v đến khu nhà trọ, 3 sinh viên bước ngu
nhiên vào ba phòng (mỗi người chn 1 phòng). Tính xác sut đ có ít nhất 1 sinh viên bước vào đúng phòng của
mình?
A.
5
6
B.
1
2
C.
1
3
D.
2
3
Câu 46: Có tt c bao nhiêu s t nhiên có 4 ch s đôi một khác nhau được to thành t tp hp
{ }
0;1; 2;3;4E =
?
A. 120 B. 96 C. 24 D. 13
Câu 47: Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD là hình vuông, SA vuông góc vi đáy ABCD. Gi M, N ln t là
hình chiếu vuông góc ca A trên SB, SD. Khẳng định nào dưới đây là khẳng định sai?
A.
( )
MN SAC
B.
( )
SC AMN
C.
( )
AN SBD
D.
( )
BC SAB
Câu 48: Cho hình t din OABC OA, OB, OC đôi một vuông góc và OA = OB = OC. Gi D trung điểm ca
AB. Tính
α
là góc giữa hai đường thng OD BC?
A.
0
60
α
=
B.
0
90
α
=
C.
0
30
α
=
D.
0
45
α
=
Câu 49: Cho hình chóp S.ABCD đáy hình bình hành tâm O. Gọi M, N, P ln ợt trung điểm ca SO, BC,
CD. Trong các khẳng định sau, khng đnh nào sai?
A. SC // (MNP) B. MN // (SCD) C. NP // (SBD) D. BD // (MNP)
Câu 50: Trong điều kin nuôi cy thích hp, c 20 phút mt tế bào E. Coli lại phân đôi một ln. Hi sau ba gi thì
t hai tế bào E. Coli s to thành ít nht bao nhiêu tế bào E. Coli?
A. 512 B. 2048 C. 256 D. 1024
----------- HT ----------
Trang 5/5 - Mã đề thi 868
ĐÁP ÁN ĐKIM TRA CLC LN 3 - TOÁN 11
Câu
MÃ ĐỀ THI
567 654 789 868
1
D
C
D
B
2
C
A
B
B
3
C
D
B
C
4
D
B
C
D
5
B
C
D
C
6
A
C
C
C
7
C
C
C
D
8
B
B
D
D
9
C
A
D
C
10
A
C
A
B
11
D
B
B
D
12
A
D
A
D
13
A
B
B
A
14
D
A
B
D
15
B
B
D
B
16
A
C
B
A
17
C
A
C
C
18
A
B
C
D
19
D
C
D
A
20
A
D
A
A
21
B
D
A
C
22
B
B
B
C
23
A
B
A
A
24
B
A
A
B
25
D
C
B
B
26
D
B
A
A
27
D
A
D
C
28
A
A
A
A
29
A
D
B
D
30
A
A
A
B
31
D
A
C
A
32
B
D
A
C
33
B
B
C
A
34
D
D
A
A
35
C
A
C
B
36
A
D
B
C
37
A
A
A
D
38
C
B
D
D
39
B
D
C
B
40
A
C
C
D
41
D
A
D
A
42
C
D
B
C
43
B
B
C
D
44
B
A
D
B
45
B
C
D
D
46
C
B
D
B
47
D
D
D
C
48
C
C
B
A
49
C
C
C
B
50
C
D
A
D
| 1/7

Preview text:

SỞ GD & ĐT BẮC NINH
ĐỀ KIỂM TRA CÁC LỚP CLC LẦN 3
TRƯỜNG THPT LƯƠNG TÀI 2
Năm học: 2016 - 2017 MÔN: TOÁN 11
(50 câu trắc nghiệm)
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Ngày kiểm tra: 12 tháng 03 năm 2017 Mã đề thi 868
Họ, tên thí sinh:..........................................................................Số báo danh:......................................
Câu 1: Cho khai triển (2x − )20 2 20 1
= a + a x + a x + ...+ a x . Tính a ? 0 1 2 20 3 A. a = 9120 B. a = 9120 − C. a = 1140 − D. a = 1140 3 3 3 3 2  x −1  Khi x ≠ 1 −
Câu 2: Cho hàm số f ( x) =  x +1
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?  2 − Khi x = 1 −
A. Hàm số f ( x) liên tục trên khoảng ( ; −∞ − ) 1
B. Hàm số không liên tục trên 
C. Hàm số f ( x) liên tục trên 
D. Hàm số f ( x) liên tục trên khoảng (1; +∞)
Câu 3: Trên đoạn [ π
− ;π ] phương trình 4sinx – 3 = 0 có tất cả bao nhiêu nghiệm? A. 1 B. 0 C. 2 D. 4
Câu 4: Kí hiệu M là giá trị lớn nhất của hàm số y = sin 2x − cos 2x . Tìm M? A. M = 2 2 B. M = 1 C. M = 2 D. M = 2 an + 2
Câu 5: Cho dãy số (u với u =
, a là tham số. Tìm tất cả các giá trị của a để dãy số (u là một dãy tăng? n ) n ) n n +1 A. a < 1 B. a > 1 C. a > 2 D. a < 2
Câu 6: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. Một mặt phẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng song song thì vuông góc với đường thẳng còn lại.
B. Một đường thẳng vuông góc với một mặt phẳng khi nó vuông góc với 2 đường thẳng cắt nhau trong mặt phẳng ấy.
C. Một đường thẳng a vuông góc với một đường thẳng song song với mặt phẳng thì đường thẳng a sẽ vuông góc với mặt phẳng.
D. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai mặt phẳng song song với nhau thì vuông góc với mặt phẳng còn lại.
Câu 7: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình cos 2x − 2 cos x + m + 2 = 0 có nghiệm? A. m ≤ 5 −
B. 0, 5 ≤ m ≤ 5 C. m ≥ 1 − D. 5 − ≤ m ≤ 0, − 5
Câu 8: Tìm giá trị của x, y sao cho dãy số 2,
x,6, y theo thứ tự lập thành một cấp số cộng? A. x = 6, − y = 2 −
B. x = 1, y = 7
C. x = 2, y = 8
D. x = 2, y = 10
Câu 9: Trong các dãy số (u được cho bởi các phương án A, B, C, D dưới đây, dãy số nào là một cấp số cộng? n ) 2 A. u = B. 2 u = n
C. u = n + 2
D. u = 2n n n n n n
Câu 10: Trong buổi đi chơi dã ngoại chào mừng 26/3 của một nhóm học sinh, cứ 3 học sinh bất kỳ sẽ chụp với nhau
đúng 1 kiểu ảnh, mỗi kiểu ảnh chỉ có 3 người, mỗi người đều chụp ảnh cùng tất cả các bạn trong nhóm. Sau khi kết
thúc việc chụp ảnh thấy có tất cả 220 tấm ảnh. Tính số học sinh của nhóm? A. 7 B. 12 C. 8 D. 10
Câu 11: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA = SB = SC = SD = a 6 . Góc giữa đường thẳng
SB và mặt phẳng đáy (ABCD) bằng 0
45 . Tính diện tích hình vuông ABCD? A. 2 9a B. 2 12a C. 2 3a D. 2 6a 3 x +1
Câu 12: Tính giới hạn M = lim ? x 1 →− x +1 A. M = 0 B. M = 1 − C. M = 1 D. M = 3
Câu 13: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O cạnh a, SA vuông góc với đáy (ABCD). Góc
Trang 1/5 - Mã đề thi 868 10
giữa đường thẳng SC và mặt phẳng (SAB) bằng α với tanα =
. Tính góc giữa đường thẳng SO và mặt phẳng 5 (ABCD)? A. 0 60 B. 0 30 C. 0 90 D. 0 45
Câu 14: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi I, J lần lượt là trung điểm của AB và CB. Khi ấy,
giao tuyến của hai mặt phẳng (SAB) và (SCD) là đường thẳng song song với đường thẳng nào dưới đây?
A. Đường thẳng AD
B. Đường thẳng BJ
C. Đường thẳng IJ
D. Đường thẳng BI
Câu 15: Trong các khẳng định dưới đây, khẳng định nào đúng?
A. Hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một mặt phẳng thì song song với nhau.
B. Hai mặt phẳng phân biệt cùng song song với một mặt phẳng thứ ba thì song song với nhau.
C. Một đường thẳng và một mặt phẳng cùng song song với một mặt phẳng thì song song nhau.
D. Hai mặt phẳng phân biệt cùng song song với một đường thẳng thì song song với nhau.
Câu 16: Tính giới hạn I = ( 2 lim
n − 2n + 3 − n) ? A. I = 1 − B. I = 0 C. I = +∞ D. I = 1
Câu 17: Cho tứ diện ABCD. Khẳng định nào sau đây là đúng?
  
   
   
  
A. AC CD = AD B. AB AC = DC DB C. AB + CD = AD + CB
D. AB + AD = BD
Câu 18: Ông Hùng có bốn chiếc nhẫn kim cương khác nhau muốn tặng cho bốn cô con gái là Xuân, Hạ, Thu, Đông
mỗi cô 1 chiếc. Hỏi ông Hùng có tất cả bao nhiêu cách tặng nhẫn cho bốn cô con gái của mình? A. 16 B. 4 C. 256 D. 24  x
Câu 19: Giải phương trình 0 3 tan −15 − 3 = 0   .  2  A. 0 0
x = 150 + k360 , k ∈  B. 0 0 x = 150 + 180 k , k ∈  C. 0 0 x = 90 + 180 k , k ∈  D. 0 0
x = 90 + k360 , k ∈  2
x x + 2x a
Câu 20: Khi tính giới hạn lim
a ∈  b ∈  b ≠ . x→− ∞ 3 −
ta được kết quả là một phân số tối giản dạng , , , 0 4 x b
Tính a + b ? A. a + b = 5
B. a + b = 7
C. a + b = 1 −
D. a + b = 3 −
Câu 21: Trong các khẳng định được cho bởi các phương án A, B, C, D dưới đây, khẳng định nào sai khi nói về phép vị tự tỉ số k?
A. Biến tam giác thành tam giác đồng dạng với nó.
B. Biến 3 điểm thẳng hàng thành 3 điểm thẳng hàng và bảo toàn thứ tự giữa các điểm ấy.
C. Biến đường tròn thành đường tròn có cùng bán kính.
D. Biến đường thẳng thành đường thẳng song song hoặc trùng với nó.
Câu 22: Cho hàm số f ( x) 2
= x + 2x + x +1 . Tính lim f (x) ? x→− ∞
A. lim f ( x) = 0
B. lim f ( x) = 1 −
C. lim f ( x) = +∞
D. lim f ( x) = −∞ x→− ∞ x→− ∞ x→− ∞ x→− ∞
Câu 23: Trong các dãy số (u được cho bởi các phương án A, B, C, D dưới đây, dãy số nào là dãy số bị chặn? n ) n 1 A. u =
B. u = n +
C. u = 2n +1 D. 2 u = n +1 n n +1 n n n n
Câu 24: Cho phương trình 4 2
x − 4x + x +1 = 0 (1). Trong các khẳng định được cho bởi các phương án A, B, C, D
dưới đây, khẳng định nào là khẳng định đúng?
A. Phương trình (1) có nghiệm duy nhất nằm trong khoảng ( 2; − ) 1 .
B. Phương trình (1) có ít nhất hai nghiệm cùng dương.
C. Phương trình (1) không thể có nghiệm âm.
D. Phương trình (1) không có nghiệm nằm trong khoảng ( 1 − ; ) 1 .
Câu 25: Cho tứ diện ABCD có tất cả các cạnh đều bằng 2a. Gọi E, F, G lần lượt là trung điểm của các cạnh AB, BC,
CD. Cắt tứ diện ABCD bởi mặt phẳng (EFG) thì diện tích S của thiết diện bằng bao nhiêu? A. 2 S = 3a B. 2 S = a C. 2 S = 4a D. 2 S = 2a
Trang 2/5 - Mã đề thi 868 sin x + cos x
Câu 26: Tìm tập xác định của hàm số y = sin x − cos x π  π 
A. D =  \  + kπ , k ∈ 
B. D =  \  + k2π , k ∈   4   4   π   π  C. D =  \ −
+ kπ , k ∈ D. D =  \ −
− 2kπ , k ∈  4   4  x x x +
Câu 27: Giải phương trình sin 2 2 cos 2 sin 2 = 0 . 1− tan x π π π A. x = ±
+ 2kπ , k ∈ B. x =
+ 2kπ , x = − + 2kπ , k ∈ 4 2 4 π π C. x = −
+ 2kπ , k ∈ D. x =
+ 2kπ , k ∈ 4 2 2 2
Câu 28: Trong hệ trục Oxy, cho hai đường tròn (C) và (C’) lần lượt có phương trình là: ( x − ) 1 + ( y + 2) = 4 và (  
x + )2 + ( y − )2 2 1
= 4 . Xét phép tịnh tiến theo véc tơ v biến đường tròn (C) thành đường tròn (C’). Tìm v ?     A. v = ( 3 − ;3) B. v = ( 1 − ;− ) 1 C. v = (3; 3 − ) D. v = (1; ) 1 3
2x −1 − 3x − 2
Câu 29: Tính giới hạn H = lim ? 2 x 1 → (x −1) A. H = 1 − B. H = 0 C. H = +∞ D. H = 0, 5
Câu 30: Cho cấp số nhân (u , biết u = 2,u = 54 . Tính S là tổng của 10 số hạng đầu tiên trong cấp số nhân đã n ) 1 4 10 cho ? A. S =118096 B. S = 59048 C. S = 59048 − D. S = 29524 10 10 10 10  x −1 + x khi x ≥ 1 
Câu 31: Cho hàm số f ( x) = (
. Tìm tất cả giá trị của tham số m để hàm số liên tục trên 3 m − 3m + 3  )x khi x <1  ?
A. m = 1; m = 2 −
B. m = 1; m = 2 C. m = 1 − ;m = 2 − D. m = 1 − ;m = 2 9  1 
Câu 32: Tìm số hạng không chứa x trong khai triển 2 x −   ?  x A. 84 − B. 60480 C. 84 D. 60480 − − x
Câu 33: Cho hàm số f ( x) 3 1 =
. Tính giới hạn lim f ( x) ? x −1 − x 1 →
A. lim f ( x) = +∞
B. lim f ( x) = 1 −
C. lim f ( x) = −∞
D. lim f ( x) = 3 − − − − − x 1 → x 1 → x 1 → x 1 →
Câu 34: Tìm nghiệm dương nhỏ nhất thỏa mãn phương trình sin 2x − cos 2x + sin x − cos x = 1 ? π 5π 2π π A. x = B. x = C. x = D. x = 4 4 3 6
Câu 35: Giải phương trình 3 sin x + cos x = 2sin 2x ? π 5π π 5π 2kπ A. x = − 2kπ; x =
+ 2kπ (k ∈) B. x = − 2kπ; x = + (k ∈) 6 18 6 18 3 π 2π π 2π 2kπ C. x = − 2kπ; x =
+ 2kπ (k ∈) D. x = − 2kπ; x = + (k ∈) 3 9 3 9 3
Câu 36: Có 8 tấm thẻ được đánh số từ 1 đến 8, chọn ngẫu nhiên 2 tấm thẻ. Tính xác suất để lấy được 2 tấm thẻ mang số chẵn? 11 4 3 3 A. B. C. D. 14 7 14 7
Trang 3/5 - Mã đề thi 868  3 − xkhi x > 3
Câu 37: Cho hàm số f ( x) =  x +1 − 2
. Tìm tham số m để hàm số đã cho liên tục tại x = 3 ? x −1−m khi x ≤ 3 A. m = 2 − B. m = 3 C. m = 1 D. m = 6
Câu 38: Cho lăng trụ tam giác ABC.A’B’C’. Gọi M, N, P, Q lần lượt là trung điểm các cạnh AC, AA’, A’C’, BC.
Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng?
A. (MNP) // (BB’C’C) B. (NQP) // (AC’B’) C. (MNQ) // (A’B’C’) D. (MPQ) // (AA’B’B) .2n a − 3
Câu 39: Tìm tất cả giá trị của a sao cho lim = 1 n 1 a + 2 + A. a = 1 B. a = 2 C. a = 3 − D. a ≠ 0
Câu 40: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông tâm O, SA vuông góc với đáy ABCD. Gọi I là trung điểm của
SC. Xét các khẳng định sau:
1. OI ⊥ ( ABCD) 2. AC ⊥ (SBD)
3. IA = IB = IC = ID 4. BC ⊥ (SCD)
Trong 4 khẳng định đã cho, có tất cả bao nhiêu khẳng định đúng? A. 3 B. 1 C. 4 D. 2
Câu 41: Trong các mệnh đề được cho bởi các phương án A, B, C, D dưới đây, mệnh đề nào sai?
A. Nếu q ≤ 1 thì lim n q = 0
B. Nếu lim u = a, lim v = b thì lim (u v = ab n n ) n n
C. Với k là số nguyên dương thì 1 lim = 0
D. Nếu lim u = a > 0, lim v = +∞ thì lim (u v = +∞ n n ) k n n n
Câu 42: Từ một hộp chứa n quả cầu trắng và 4 quả cầu đen, lấy ngẫu nhiên đồng thời bốn quả. Biết xác suất lấy đượ 209
c 4 quả mà trong đó có ít nhất một quả màu trắng bằng . Tìm n? 210 A. n = 7 B. n = 8 C. n = 6 D. n = 5
Câu 43: Cho dãy số (u với u = 3n . Tính u n ) n n 1 + ? A. u = 3 n +1 B. u = 3n +1 C. u = 3n + 3 D. u = 3.3n n 1 + ( ) n 1 + n 1 + n 1 +
Câu 44: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC vuông tại B, SA vuông góc với đáy ABC. Khẳng định nào dưới đây là sai?
A. SA BC
B. SB AC
C. SA AB
D. SB BC
Câu 45: Trong dãy nhà trọ, có 3 sinh viên nam trọ ở 3 phòng liên tiếp nhau với kiến trúc mặt tiền giống nhau. Sáng
chủ nhật 3 sinh viên đi uống rượu và kết quả là cả 3 cùng say rượu, khi về đến khu nhà trọ, 3 sinh viên bước ngẫu
nhiên vào ba phòng (mỗi người chọn 1 phòng). Tính xác suất để có ít nhất 1 sinh viên bước vào đúng phòng của mình? 5 1 1 2 A. B. C. D. 6 2 3 3
Câu 46: Có tất cả bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số đôi một khác nhau được tạo thành từ tập hợp E = {0;1; 2;3; } 4 ? A. 120 B. 96 C. 24 D. 13
Câu 47: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA vuông góc với đáy ABCD. Gọi M, N lần lượt là
hình chiếu vuông góc của A trên SB, SD. Khẳng định nào dưới đây là khẳng định sai?
A. MN ⊥ (SAC )
B. SC ⊥ ( AMN )
C. AN ⊥ (SBD)
D. BC ⊥ (SAB)
Câu 48: Cho hình tứ diện OABCOA, OB, OC đôi một vuông góc và OA = OB = OC. Gọi D là trung điểm của
AB. Tính α là góc giữa hai đường thẳng ODBC? A. 0 α = 60 B. 0 α = 90 C. 0 α = 30 D. 0 α = 45
Câu 49: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành tâm O. Gọi M, N, P lần lượt là trung điểm của SO, BC,
CD. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A. SC // (MNP) B. MN // (SCD) C. NP // (SBD) D. BD // (MNP)
Câu 50: Trong điều kiện nuôi cấy thích hợp, cứ 20 phút một tế bào E. Coli lại phân đôi một lần. Hỏi sau ba giờ thì
từ hai tế bào E. Coli sẽ tạo thành ít nhất bao nhiêu tế bào E. Coli? A. 512 B. 2048 C. 256 D. 1024
----------- HẾT ----------
Trang 4/5 - Mã đề thi 868
Trang 5/5 - Mã đề thi 868
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA CLC LẦN 3 - TOÁN 11 Câu MÃ ĐỀ THI 567 654 789 868 1 D C D B 2 C A B B 3 C D B C 4 D B C D 5 B C D C 6 A C C C 7 C C C D 8 B B D D 9 C A D C 10 A C A B 11 D B B D 12 A D A D 13 A B B A 14 D A B D 15 B B D B 16 A C B A 17 C A C C 18 A B C D 19 D C D A 20 A D A A 21 B D A C 22 B B B C 23 A B A A 24 B A A B 25 D C B B 26 D B A A 27 D A D C 28 A A A A 29 A D B D 30 A A A B 31 D A C A 32 B D A C 33 B B C A 34 D D A A 35 C A C B 36 A D B C 37 A A A D 38 C B D D 39 B D C B 40 A C C D 41 D A D A 42 C D B C 43 B B C D 44 B A D B 45 B C D D 46 C B D B 47 D D D C 48 C C B A 49 C C C B 50 C D A D
Document Outline

  • DE THI CLC LOP 11 LAN III.pdf
  • DAP AN DE THI CLC LOP 11 LAN III.pdf