Đề kiểm tra chất lượng đầu năm học 2017 – 2018 môn Toán 11 trường THPT Nguyễn Huệ – Ninh Bình

Đề kiểm tra chất lượng đầu năm học 2017 – 2018 môn Toán 11 trường THPT Nguyễn Huệ – Ninh Bình gồm 4 mã đề, mỗi đề gồm 20 câu trắc nghiệm và 10 bài toán tự luận, có đáp án và lời giải chi tiết.

134:AAADAADABCDBDDCB
Mã Đề : 134 Trang 1 / 2
TRƯNG THPT NGUYN HU
T: TOÁN TIN
GV: CHÂU VĂN ĐIP
Mã đ: 134
ĐỀ KIM TRA CHẤT LƯNG ĐU NĂM, NĂM HC 2017-2018
MÔN: TOÁN LP 11
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thi gian giao đ.
UI. PHN TRC NGHIM (5,0 điểm. Mỗi câu 0,25 điểm)
Câu 01: Cho tam thc bc hai
2
() 2 4fx x x
= −+
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
(x) 0
f >
x∀∈
B.
(x) 0f <
x∀∈
C.
(x) 0f
x∀∈
D.
(x) 0f >
vi mi
1
\
4
x



Câu 02: Phương trình
2
2( 1) 9 9 0x m xm+ + + +=
nghim khi
( ;] [; )m ab
−∞ +∞
thì:
A.
B.
7ab+=
C.
9ab+=
D.
Câu 03: Bt phương trình
2
(m 1) 2 0
x mx m+ −<
có nghim khi
[ ]
\;m ab
thì:
A.
1
ab+=
B.
1
2
ab+=
C.
1ab+=
D.
1
2
ab+=
Câu 04: Tp nghim ca bất phương trình:
2
2
9
0
3 10
x
xx
+−
A.
(
]
(
]
5; 3 2;3−−
B.
(
) ( )
5; 3 2;3
−−
C.
(
] [
)
5; 3 2;3−−
D.
[ ] [ ]
5; 3 2;3−−
Câu 05: Tp nghim ca bất phương trình
30
x−+
A.
( , 3]−∞
B.
( ,3]−∞
C.
[3;+ )
D.
(3;+ )
Câu 06: Rút gn biu thc sau
( ) ( )
22
tan cot tan cotA xx xx=+ −−
Ta được:
A.
2A
=
B.
3A =
C.
4A =
D.
1A =
Câu 07: Cung
2
9
π
có s đo bằng độ là:
A. 18P
0
P B. 36P
0
P C. 10P
0
P D. 40P
0
P
Câu 08: Tp nghim ca bất phương trình
2
() 3 4 0
fx x x= −≤
. Là:
A.
( ; 4] [1; )T = −∞ +∞
. B.
( ; 1] [4; )T = −∞ +∞
C.
[ 4;1]T
=
D.
[ 1; 4]
T =
Câu 09: Cho
tan 2x =
Tính
2
22
1 3sin
2sin 3cos
x
P
xx
=
+
ta đưc:
A.
3
43
P
=
+
B.
3
43
P =
+
C.
3
43
P
=
D.
3
43
P =
Câu 10: Cho
tan 2
α
=
2
π
πα
−< <
thì giá tr
cos2
α
là:
A.
1
2
3
cos
α
=
B.
1
2
3
cos
α
=
C.
3
2
3
cos
α
=
D.
3
2
3
cos
α
=
Câu 11: Hàm s nào sau đây là hàm số chn?
A.
cos(x )
2
y
π
=
B.
tan(x )
2
y
π
=
C.
2
sin(x )
2
y
π
=
D.
cotxy =
Câu 12: Bất phương trình
2
2( 1) 9 5 0x m xm+ + + −≥
có tp nghim là
khi:
A.
(1; 6)m
B.
( ;1) (6; )m −∞ +∞
C.
[1; 6]m
D.
(6; )m +∞
Câu 13: Cung tròn có độ dài
8l cm=
có s đo
3,5rad
α
=
bán kính là:
A.
28R cm=
B.
7
16
R cm=
C.
1R cm=
D.
16
7
R cm=
Câu 14: Bất phương trình
32
2 3 6 16 4 2 3xxx x+ + + −>
có tp nghim là:
(a;b]s =
thì
A.
1ab =
B.
4ab =
C.
1ab =
D.
4ab =
134:AAADAADABCDBDDCB
Mã Đề : 134 Trang 2 / 2
Câu 15: Trong mt phng Oxy, cho đường thng d có: 2x + 5y – 6 = 0. Tọa độ mt VTCP ca d là:
A.
(5; 2)u
B.
(5; 2)
u
C.
( 5; 2)
u −−
D.
(2;5)
u
Câu 16: Trong mt phng Oxy, PT tham s của đường thẳng đi qua A(3;4) và có VTCP
u
(3;-2) là:
A.
32
43
xt
yt
= +
= +
B.
33
24
xt
yt
= +
=−+
C.
63
22
xt
yt
=
= +
D.
36
24
xt
yt
=
=−+
Câu 17: Trong mt phng Oxy, Cho đường tròn (C):
( ) ( )
22
1 2 16xy+ +− =
m ta đ tâm I và bán
kính R ca đưng tròn (C).
A.
(1; 2); R 4
I −=
B.
( 1;2);R 16
I
−=
C.
(1; 2);R 16I −=
D.
( 1;2);R 4I −=
Câu 18: Trong mt phng Oxy, phương trình tổng quát của đường thẳng d đi qua hai điểm A(2;4) và
B(3;1) là:
A. 3x + y + 10 = 0 B. x + 2y – 5 = 0 C. x + 2y+5=0 D. 3x + y - 10 = 0
Câu 19: Trong mt phẳng Oxy, Đường Elip có phương trình
22
6 9 54 0xy
+ −=
tiêu c là:
A.
3
B.
23
C.
3
D.
6
Câu 20: Trong mt phng Oxy, cho điểm
(1; 3)A
đường thng d
4
xt
yt
=
= +
. Ta đ điểm B đi xng
với A qua đường thng d là:
A.
(1; 5)B
B.
(1; 5)B
C.
( 1; 5)B
D.
( 1; 5)B −−
UII. PHN T LUN (5,0 điểm. Mỗi câu 0,5 điểm)
Câu 1: Gii bất phương:
2 31x −≥
Câu 2: Gii bất phương :
52
x +≤
Câu 3: Gii bất phương:
2
43 1xx x +<+
Câu 4: Gii h bất phương trình:
2
2
2
5 60
44
0
56
xx
xx
xx
+ +≥
++
−+
Câu 5: m tập xác định ca hàm s:
cot
sinx 1
x
y =
Câu 6: Chng minh rng:
22
22
2
1 sin .cos
cos tan
cos
aa
aa
a
−=
Câu 7: Trong mt phng Oxy cho tam giác
ABC
biết
( 1;1), B(1; 6), C(0; 3)A
Tính chu vi tam giác ABC
Câu 8: Trong mt phẳng Oxy, cho điểm
M(1; 2)
và đường thng
có phương trình
4 3 60
xy −=
Viết phương trình đường tròn tâm M và tiếp xúc vi
Câu 9: Trong mt phẳng Oxy cho đường thng
1
:3 5 0
xy ++=
;
1
:x 2y 3 0 −=
và đường tròn
22
(C) : x 6 10 9 0yxy+ + +=
gi M là một điểm trên (C), N là điểm trên
1
sao cho M và N đối xng
vi nhau qua
2
. Tìn tọa độ điểm N
Câu 10. Cho tm bìa hình tam giác cân có cnh bên là 5 cm và cạnh đáy là 6 cm Người ta ct tm bìa
đó thành một tm có hình ch nht sao cho trc đi xng ca hai hình là trùng nhau. Tính din tích ln
nht mà tm bìa hình ch nht có th to thành.
……………………………………………...…HT……………………..……………………………….
Thí sinh không được s dng tài liu. Cán b coi thi không gii thích gì thêm.
H tên thí sinh:…………………………………Lp:…………S báo danh:……………………………
134:AAADAADABCDBDDCB
Mã Đề : 381 Trang 1 / 2
TRƯNG THPT NGUYN HU
T: TOÁN TIN
GV: CHÂU VĂN ĐIP
Mã đ: 381
ĐỀ KIM TRA CHẤT LƯNG ĐU NĂM, NĂM HC 2017-2018
MÔN: TOÁN LP 11
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thi gian giao đ.
UI. PHN TRC NGHIM (5,0 điểm. Mỗi câu 0,25 điểm)
Câu 01: Cho tam thc bc hai
2
() 4
fx x x= +−
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
(x) 0f >
x∀∈
B.
(x) 0f <
x∀∈
C.
(x) 0f
x∀∈
D.
(x) 0f
>
vi mi
1
\
2
x



Câu 02: S gía tr nguyên của m để phương trình
2
2( 1) 9 9 0x m xm+ + + +=
vô nghim là:
A.
8
B.
10
C.
7
D.
9
Câu 03: Bt phương trình
2
(m 2) 2 2 0x mx m
+ +<
vô nghim khi
m (;]ab
thì:
A.
0ab =
B.
2ab =
C.
2ab+=
D.
2ab =
Câu 04: Tp nghim ca bất phương trình:
2
2
9
0
3 10
x
xx
<
+−
A.
(
]
(
]
5; 3 2;3−−
B.
(
) ( )
5; 3 2;3
−−
C.
(
] [
)
5; 3 2;3−−
D.
[ ] [ ]
5; 3 2;3−−
Câu 05: Tp nghim ca bất phương trình
20x +≤
A.
( , 2]−∞
B.
( ,2]−∞
C.
[2;+ )
D.
(2;+ )
Câu 06: Rút gn biu thc sau
22 2
(1 sin )cot 1 cotA xx x= +−
ta được:
A.
sinxA =
B.
2
sin xA =
C.
osx
Ac
=
D.
Câu 07: Cung
18
π
có s đo bằng độ là:
A. 18P
0
P B. 36P
0
P C. 10P
0
P D. 40P
0
P
Câu 08: Tp nghim ca bất phương trình
2
() 3 4 0fx x x= + −≤
là:
A.
( ; 4] [1; )
T
= −∞ +∞
. B.
( ; 1] [4; )
T = −∞ +∞
C.
[ 4;1]T =
D.
[ 1; 4]T =
Câu 09: Cho
3
sin
5
α
=
2
π
απ
<<
Tính
2
tan
1 tan
P
α
α
=
+
ta được:
A.
12
25
P
=
B.
12
25
P =
C.
3
5
P
=
D.
25
12
P =
Câu 10: Cho
2
cos sin
5
αα
−=
thì giá tr
sin 2
α
là:
A.
1
sin 2
5
α
=
B.
4
sin 2
5
α
=
C.
1
sin 2
5
α
=
D.
4
sin 2
5
α
=
Câu 11: Hàm s nào sau đây là hàm số l?
A.
cos(x )
2
y
π
=
B.
tan(x )
2
y
π
=
C.
2
sin(x )
2
y
π
=
D.
cotx
y =
Câu 12: Tập xác định ca hàm s
2
2( 1) 9 5y x m xm= + ++
khi:
A.
(1; 6)m
B.
( ;1) (6; )m −∞ +∞
C.
[1; 6]m
D.
(6; )m +∞
Câu 13: Cung tròn bán kính
24R cm=
có s đo
0
60
α
=
thì có độ dài là:
A.
8( )l cm
π
=
B.
8( )l cm=
C.
6( )l cm
π
=
D.
6( )l cm
=
Câu 14: S nghim nguyên ca bất phương trình
32
2 3 6 16 4 2 3xxx x+ + + −>
là:
A. vô s B.
3
C.
4
D.
5
Câu 15: Trong mt phng Oxy, cho đường thng d có:
2 5 60xy −=
tọa độ mt VTCP ca d:
A.
(5; 2)u
B.
(5; 2)u
C.
( 5;2)u
D.
(2;5)u
134:AAADAADABCDBDDCB
Mã Đề : 381 Trang 2 / 2
Câu 16: Trong mt phng Oxy, PT tham s của đường thẳng đi qua
( 2;3)A
và có VTCP
(3; 2)
u
là:
A.
32
23
xt
yt
=
=−+
B.
33
22
xt
yt
= +
=−−
C.
53
52
xt
yt
=−−
= +
D.
36
24
xt
yt
=
=−+
Câu 17: Trong mt phng Oxy, Cho đường tròn (C):
22
4 6 30
xy xy+ + −=
Thì ta đ tâm I và bán
kính R ca đưng tròn (C) là:
A.
(2; 3);R 4I −=
B.
(2; 3);R 16I −=
C.
( 2;3);R 16I −=
D.
( 2;3);R 4I −=
Câu 18: Trong mt phng Oxy, phương trình tổng quát của đường thẳng d đi qua hai điểm A(0;4) và
B(3;0) là:
A.
4 3 12 0xy
++=
B.
4 3 12 0xy+−=
C.
4 3 12 0xy−=
D.
3 4 12 0xy
+ −=
Câu 19: Trong mt phng Oxy, Đường Elip có phương trình
22
6 9 54 0
xy
+ −=
có một tiêu điểm là:
A.
(0, 3)
B.
( 3,0)
C.
( 3,0)
D.
(0,3)
Câu 20: Trong mt phng, cho tam giác ABC s đường thẳng qua A và cách đều 2 điểm B và C là:
A. 0 B.
1
C.
2
D. s
UII. PHN T LUN (5,0 điểm. Mi câu 0,5 điểm)
Câu 1: Gii bất phương:
2 31x
−≥
Câu 2: Gii bất phương :
52
x +≤
Câu 3: Gii bất phương:
2
43 1xx x +<+
Câu 4: Gii h bất phương trình:
2
2
2
5 60
44
0
56
xx
xx
xx
+ +≥
++
−+
Câu 5: m tập xác định ca hàm s:
cot
sinx 1
x
y =
Câu 6: Chng minh rng:
22
22
2
1 sin .cos
cos tan
cos
aa
aa
a
−=
Câu 7: Trong mt phng Oxy cho tam giác
ABC
biết
( 1;1), B(1; 6), C(0; 3)A
Tính chu vi tam giác ABC
Câu 8: Trong mt phẳng Oxy, cho điểm
M(1; 2)
và đường thng
có phương trình
4 3 60xy −=
Viết phương trình đường tròn tâm M và tiếp xúc vi
Câu 9: Trong mt phẳng Oxy cho đường thng
1
:3 5 0xy
++=
;
1
:x 2y 3 0 −=
và đường tròn
22
(C) : x 6 10 9 0yxy+ + +=
gi M là một điểm trên (C), N là điểm trên
1
sao cho M và N đối xng
vi nhau qua
2
. Tìn tọa độ điểm N
Câu 10. Cho tm bìa hình tam giác cân có cnh bên là 5 cm và cạnh đáy là 6 cm Người ta ct tm bìa
đó thành một tm có hình ch nht sao cho trc đi xng ca hai hình là trùng nhau. Tính din tích ln
nht mà tm bìa hình ch nht có th to thành.
……………………………………………...…HT……………………..……………………………….
Thí sinh không được s dng tài liu. Cán b coi thi không gii thích gì thêm.
H tên thí sinh:…………………………………Lp:…………S báo danh:……………………………
134:AAADAADABCDBDDCB
Mã Đề : 478 Trang 1 / 2
TRƯNG THPT NGUYN HU
T: TOÁN TIN
GV: CHÂU VĂN ĐIP
Mã đ: 478
ĐỀ KIM TRA CHẤT LƯNG ĐU NĂM, NĂM HC 2017-2018
MÔN: TOÁN LP 11
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thi gian giao đ.
UI. PHN TRC NGHIM (5,0 điểm. Mỗi câu 0,25 điểm)
Câu 01: Tp nghim ca bất phương trình
30x−+
A.
( , 3]
−∞
B.
( ,3]
−∞
C.
(3;+ )
D.
[3;+ )
Câu 02: Trong mt phẳng Oxy, cho đường thng d có: 2x + 5y – 6 = 0. Tọa độ mt VTCP ca d là:
A.
(5; 2)u
B.
(5; 2)u
C.
( 5; 2)u −−
D.
(2;5)u
Câu 03: Trong mt phẳng Oxy, Cho đường tròn (C):
(
)
( )
22
1 2 16
xy+ +− =
Tìm ta đ tâm I và bán
kính R ca đưng tròn (C).
A.
(1; 2); R 4
I −=
B.
(1; 2);R 16I −=
C.
( 1;2);R 4I −=
D.
( 1;2);R 16
I −=
Câu 04: Cung
2
9
π
có s đo bằng độ là:
A. 18P
0
P B. 40P
0
P C. 10P
0
P D. 20P
0
P
Câu 05: Hàm s nào sau đây là hàm số chn?
A.
2
sin(x )
2
y
π
=
B.
tan(x )
2
y
π
=
C.
cos(x )
2
y
π
=
D.
cotxy =
Câu 06: Bất phương trình
2
2( 1) 9 5 0x m xm+ + + −≥
có tp nghim là
khi:
A.
(1; 6)m
B.
[1; 6]m
C.
( ;1) (6; )m −∞ +∞
D.
(6; )m +∞
Câu 07: Trong mt phẳng Oxy, Đường Elip có phương trình
22
6 9 54 0xy+ −=
có tiêu c là:
A.
3
B.
3
C.
23
D.
6
Câu 08: Bất phương trình
2
(m 1) 2 0x mx m+ −<
có nghim khi
[ ]
\;
m ab
thì:
A.
1ab+=
B.
1
2
ab+=
C.
1ab+=
D.
1
2
ab+=
Câu 09: Cho tam thc bc hai
2
() 2 4fx x x
= −+
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
(x) 0f
x∀∈
B.
(x) 0f <
x∀∈
C.
(x) 0f
>
x∀∈
D.
(x) 0f >
vi mi
1
\
4
x



Câu 10: Tp nghim ca bất phương trình:
2
2
9
0
3 10
x
xx
+−
A.
(
]
(
]
5; 3 2;3−−
B.
( ) ( )
5; 3 2;3
−−
C.
[ ] [ ]
5; 3 2;3−−
D.
(
] [
)
5; 3 2;3−−
Câu 11: Tp nghim ca bất phương trình
2
() 3 4 0fx x x= −≤
. Là:
A.
[ 4;1]T
=
. B.
( ; 1] [4; )
T = −∞ +∞
C.
( ; 4] [1; )T
= −∞ +∞
D.
[ 1; 4]T =
Câu 12: Bất phương trình
32
2 3 6 16 4 2 3xxx x+ + + −>
có tp nghim là:
(a;b]s =
thì
A.
4
ab =
B.
4ab =
C.
1
ab =
D.
1ab =
Câu 13: Trong mt phẳng Oxy, cho điểm
(1; 3)A
đường thng d
4
xt
yt
=
= +
. Ta đ điểm B đi xng
với A qua đường thng d là:
A.
(1; 5)B
B.
( 1; 5)B
C.
(1; 5)B
D.
( 1; 5)B −−
Câu 14: Trong mt phng Oxy, PT tham s của đường thẳng đi qua A(3;4) và có VTCP
u
(3;-2) là:
A.
63
22
xt
yt
=
= +
B.
33
24
xt
yt
= +
=−+
C.
32
43
xt
yt
= +
= +
D.
36
24
xt
yt
=
=−+
Câu 15: Phương trình
2
2( 1) 9 9 0x m xm+ + + +=
nghim khi
( ; ] [; )m ab −∞ +∞
thì:
A.
9ab+=
B.
9ab+=
C.
7ab+=
D.
7ab+=
134:AAADAADABCDBDDCB
Mã Đề : 478 Trang 2 / 2
Câu 16: Cho
tan 2x =
Tính
2
22
1 3sin
2sin 3cos
x
P
xx
=
+
ta đưc:
A.
3
43
P =
+
B.
3
43
P
=
C.
3
43
P
=
+
D.
3
43
P =
Câu 17: Cho
tan 2
α
=
2
π
πα
−< <
thì giá tr
cos2
α
là:
A.
3
2
3
cos
α
=
B.
1
2
3
cos
α
=
C.
3
2
3
cos
α
=
D.
1
2
3
cos
α
=
Câu 18: Cung tròn có độ dài
8l cm=
có s đo
3,5
rad
α
=
bán kính là:
A.
28R cm=
B.
16
7
R cm
=
C.
1R cm=
D.
7
16
R cm=
Câu 19: Trong mt phng Oxy, phương của đường thẳng d đi qua hai điểm A(2;4) và B(3;1) là:
A. 3x + y - 10 = 0 B. x + 2y – 5 = 0 C. x + 2y+5=0 D. 3x + y + 10 = 0
Câu 20: Rút gn biu thc sau
(
) (
)
22
tan cot tan cotA xx xx=+ −−
Ta được:
A.
1A
=
B.
2A =
C.
3A =
D.
4A =
UII. PHN T LUN (5,0 điểm. Mỗi câu 0,5 điểm)
Câu 1: Gii bất phương:
2 31x −≥
Câu 2: Gii bất phương :
52x
+≤
Câu 3: Gii bất phương:
2
43 1
xx x +<+
Câu 4: Gii h bất phương trình:
2
2
2
5 60
44
0
56
xx
xx
xx
+ +≥
++
−+
Câu 5: m tập xác định ca hàm s:
cot
sinx 1
x
y =
Câu 6: Chng minh rng:
22
22
2
1 sin .cos
cos tan
cos
aa
aa
a
−=
Câu 7: Trong mt phng Oxy cho tam giác
ABC
biết
( 1;1), B(1; 6), C(0; 3)
A
Tính chu vi tam giác ABC
Câu 8: Trong mt phẳng Oxy, cho điểm
M(1; 2)
và đường thng
có phương trình
4 3 60xy
−=
Viết phương trình đường tròn tâm M và tiếp xúc vi
Câu 9: Trong mt phẳng Oxy cho đường thng
1
:3 5 0xy ++=
;
1
:x 2y 3 0 −=
và đường tròn
22
(C) : x 6 10 9 0
yxy+ + +=
gi M là một điểm trên (C), N là điểm trên
1
sao cho M và N đối xng
vi nhau qua
2
. Tìn tọa độ điểm N
Câu 10. Cho tm bìa hình tam giác cân có cnh bên là 5 cm và cạnh đáy là 6 cm Người ta ct tm bìa
đó thành mt tm có hình ch nht sao cho trc đi xng ca hai hình là trùng nhau. Tính din tích ln
nht mà tm bìa hình ch nht có th to thành.
………………………………………………...…HT………………..……………………………….
Thí sinh không được s dng tài liu. Cán b coi thi không gii thích gì thêm.
H tên thí sinh:…………………………………Lp:…………S báo danh:……………………………
134:AAADAADABCDBDDCB
Mã Đề : 592 Trang 1 / 2
TRƯNG THPT NGUYN HU
T: TOÁN TIN
GV: CHÂU VĂN ĐIP
Mã đ: 592
ĐỀ KIM TRA CHẤT LƯNG ĐU NĂM, NĂM HC 2017-2018
MÔN: TOÁN LP 11
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thi gian giao đ.
UI. PHN TRC NGHIM (5,0 điểm. Mỗi câu 0,25 điểm)
Câu 01: Tp nghim ca bất phương trình
2
() 3 4 0fx x x= + −≤
là:
A.
( ; 4] [1; )T
= −∞ +∞
. B.
[ 4;1]
T =
C.
( ; 1] [4; )
T = −∞ +∞
D.
[ 1; 4]
T
=
Câu 02: Tp nghim ca bất phương trình
20x +≤
A.
(2;+ )
B.
( ,2]−∞
C.
[2;+ )
D.
( , 2]−∞
Câu 03: Bất phương trình
2
(m 2) 2 2 0
x mx m+ +<
vô nghim khi
[ ]
m;ab
thì:
A.
2ab =
B.
2ab =
C.
2ab =
D.
2ab =
Câu 04: Cung
18
π
có s đo bằng độ là:
A. 18P
0
P B. 36P
0
P C. 10P
0
P D. 40P
0
P
Câu 05: S gía tr nguyên của m để phương trình
2
2( 1) 9 9 0x m xm+ + + +=
vô nghim là:
A.vô s B.
8
C.
9
D.
10
Câu 06: Tp nghim ca bất phương trình:
2
2
9
0
3 10
x
xx
<
+−
A.
( ) (
)
5; 3 2;3−−
B.
(
] [
)
5; 3 2;3−−
C.
(
]
(
]
5; 3 2;3−−
D.
[ ] [ ]
5; 3 2;3−−
Câu 07: Rút gn biu thc sau
22 2
(1 sin )cot 1 cotA xx x
= +−
ta được:
A.
sinxA =
B.
osxAc=
C.
2
sin xA
=
D.
Câu 08: Cho tam thc bc hai
2
() 4fx x x= +−
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
(x) 0f <
x∀∈
B.
(x) 0f >
x∀∈
C.
(x) 0
f
x∀∈
D.
(x) 0f >
vi mi
1
\
2
x



Câu 09: Cho
2
cos sin
5
αα
−=
thì giá tr
sin 2
α
là:
A.
4
sin 2
5
α
=
B.
1
sin 2
5
α
=
C.
1
sin 2
5
α
=
D.
4
sin 2
5
α
=
Câu 10: Trong mt phẳng Oxy, phương trình đường thẳng d đi qua hai điểm A(0;4) và B(3;0) là:
A.
4 3 12 0
xy++=
B.
4 3 12 0xy
+−=
C.
4 3 12 0xy−+ =
D.
3 4 12 0xy −=
Câu 11: Trong mt phng, cho tam giác ABC s đường thẳng qua A và cách đều 2 điểm B và C là:
A. Vô s B. 2 C. 1 D. 0
u 12: Cho
3
sin
5
α
=
2
π
απ
<<
Tính
2
tan
1 tan
P
α
α
=
+
ta được:
A.
3
5
P
=
B.
12
25
P =
C.
12
25
P
=
D.
25
12
P =
Câu 13: Hàm s nào sau đây là hàm số l?
A.
cos(x )
2
y
π
=
B.
tanx
y =
C.
2
sin(x )
2
y
π
=
D.
cot(x )
3
y
π
= +
Câu 14: Tập xác định ca hàm s
2
2( 1) 9 5y x m xm= + ++
khi:
A.
(1; 6)m
B.
[1; 6]m
C.
( ;1) (6; )m −∞ +∞
D.
(6; )m +∞
Câu 15: Trong mt phng Oxy, cho đường thng d có:
2 5 60xy −=
tọa độ mt VTCP ca d là:
A.
(5; 2)u
B.
(5; 2)u
C.
( 5;2)u
D.
(2;5)u
134:AAADAADABCDBDDCB
Mã Đề : 592 Trang 2 / 2
Câu 16: Trong mt phẳng Oxy, Cho đường tròn (C):
22
4 6 30
xy xy
+ + −=
Thì ta đ tâm I và bán
kính R ca đưng tròn (C) là:
A.
( 2;3);R 4I −=
B.
(2; 3);R 16I
−=
C.
( 2;3);R 16I −=
D.
(2; 3);R 4I −=
Câu 17: Trong mt phng Oxy, PT tham s của đường thẳng đi qua
( 2;3)A
và có VTCP
(3; 2)
u
là:
A.
36
24
xt
yt
=
=−+
B.
33
22
xt
yt
= +
=−−
C.
32
23
xt
yt
=
=−+
D.
53
52
xt
yt
=−−
= +
Câu 18: Trong mt phng Oxy, Đường Elip có phương trình
22
6 9 54 0
xy+ −=
có một tiêu điểm là:
A.
(0, 3)
B.
( 3,0)
C.
( 3,0)
D.
(0,3)
Câu 19: Cung tròn bán kính
24R cm=
có s đo
0
60
α
=
thì có độ dài là:
A.
8( )
l cm
=
B.
8( )l cm
π
=
C.
6( )
l cm
π
=
D.
6( )
l cm=
Câu 20: S nghim nguyên ca bất phương trình
32
2 3 6 16 4 2 3xxx x
+ + + −>
là:
A. vô s B.
5
C.
4
D.
3
UII. PHN T LUN (5,0 điểm. Mi câu 0,5 điểm)
Câu 1: Gii bất phương:
2 31x −≥
Câu 2: Gii bất phương :
52x +≤
Câu 3: Gii bất phương:
2
43 1xx x +<+
Câu 4: Gii h bất phương trình:
2
2
2
5 60
44
0
56
xx
xx
xx
+ +≥
++
−+
Câu 5: m tập xác định ca hàm s:
cot
sinx 1
x
y =
Câu 6: Chng minh rng:
22
22
2
1 sin .cos
cos tan
cos
aa
aa
a
−=
Câu 7: Trong mt phng Oxy cho tam giác
ABC
biết
( 1;1), B(1; 6), C(0; 3)A
Tính chu vi tam giác ABC
Câu 8: Trong mt phẳng Oxy, cho điểm
M(1; 2)
và đường thng
có phương trình
4 3 60xy −=
Viết phương trình đường tròn tâm M và tiếp xúc vi
Câu 9: Trong mt phẳng Oxy cho đường thng
1
:3 5 0xy ++=
;
1
:x 2y 3 0 −=
và đường tròn
22
(C) : x 6 10 9 0yxy+ + +=
gi M là một điểm trên (C), N là điểm trên
1
sao cho M và N đối xng
vi nhau qua
2
. Tìn tọa độ điểm N
Câu 10. Cho tm bìa hình tam giác cân có cnh bên là 5 cm và cạnh đáy là 6 cm Người ta ct tm bìa
đó thành một tm có hình ch nht sao cho trc đi xng ca hai hình là trùng nhau. Tính din tích ln
nht mà tm bìa hình ch nht có th to thành.
……………………………………………...…HT……………………..……………………………….
Thí sinh không được s dng tài liu. Cán b coi thi không gii thích gì thêm.
H tên thí sinh:…………………………………Lp:…………S báo danh:……………………………
ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐIM
UI. PHN TRC NGHIM (5,0 điểm. Mỗi câu 0,25 điểm)
MÃ Đ 134
C1
C2
C3
C4
C5
C6
C7
C8
C9
C10
C11
C12
C13
C14
C15
C16
C17
C18
C19
C20
A
B
A
A
C
A
D
D
A
A
C
C
D
D
A
C
D
D
B
C
MÃ Đ 478
C1
C2
C3
C4
C5
C6
C7
C8
C9
C10
C11
C12
C13
C14
C15
C16
C17
C18
C19
C20
D
B
C
B
A
C
C
B
C
A
D
A
B
A
B
B
B
B
A
D
MÃ Đ 381
C1
C2
C3
C4
C5
C6
C7
C8
C9
C10
C11
C12
C13
C14
C15
C16
C17
C18
C19
C20
B
B
C
B
A
B
C
C
A
A
D
C
A
D
B
C
A
D
B
C
MÃ Đ 592
C1
C2
C3
C4
C5
C6
C7
C8
C9
C10
C11
C12
C13
C14
C15
C16
C17
C18
C19
C20
B
D
C
C
D
A
C
A
B
B
B
C
B
B
A
D
D
C
B
B
UII. PHN T LUN (5,0 điểm. Mỗi câu 0,5 điểm)
Câu
Ni dung
Đim
1
2 31x −≥
ĐK:
3
2
x
(Châm trưc) BPT
2 31 2xx ≥⇔
0,5
2
5 2 2 52
73
xx
x
+ ⇔− +
≤−
0,5
3
[
)
22
22
10
43 1 430
43 21
1
;1 0;
3
x
xx x xx
xx xx
x
+>
+<+ +
+< + +

+∞

đ
0,25
0,25
4
2
3
5 6 0 (1)
2
x
xx
x
≤−
+ +≥
≥−
Xét phương trình
22
4 4 0 (x 2) 0 2xx x+ += + ==
2
2
5 60
3
x
xx
x
=
+ −=
=
T bng xét du
2
2
2
44
0 (2)
23
46
x
xx
x
xx
=
++
=> ≥⇔
<<
−+
0,25
0,25
T (1) và (2)
=>
tp nghim ca h
( ) { }
2;3 2T = ∪−
5
\ 2, ,
2
D k kk
π
ππ

=+∈



0,5
6
22 22 4
2
22
4 4 22 22 4
2
22 2
2
2
1 sin cos 1 sin cos cos
cos
cos cos
sin cos 2sin cos sin cos cos
cos
sin (sin cos )
tan
cos
aa aa a
VT a
aa
a a aa aa a
a
aa a
a VP
a
−−
= −=
++
=
+
= = =
=>đpcm
0.25
0,25
7
29; 10; 5
29 10 5
ABC
AB BC CA
C
= = =
= ++
0,25
0,25
8
( )
,
8
5
M
d
=
Phương trình đưng tròn cn tìm là:
(
) (
)
22
64
12
25
xy
+− =
0,25
0,25
9
+) Đưng tròn có Tâm
(3, 5)I
bán kính R = 5
Gi
'I
là đim đi xng vi I qua
2
'( 1; 3)
I⇒−
Gi
1
(t; 3t 5)N ∈∆
khi đó
,'NI
ln lưt là 2 đim đi xng ca
,MI
qua
2
2
' 5 40
NI MI t t = + +=
1 ( 1; 2)
4 ( 4;7)
tN
tN
= −−

⇔⇒

=−−

0.25
0,25
10
+) Gi s nh ch nht ct đc là ABCD (hình v)
Đặt
2BC x=
4
(3 x)
3
AB⇒=
vi
03x<<
2
8
(3x x )
3
ABCD
S =
max
6S⇒=
khi
3
2
x =
A D
B C
0,25
0,25
| 1/10

Preview text:

134:AAADAADABCDBDDCB
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM, NĂM HỌC 2017-2018 TỔ: TOÁN – TIN
MÔN: TOÁN – LỚP 11 GV: CHÂU VĂN ĐIỆP
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề. Mã đề : 134
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (5,0 điểm. Mỗi câu 0,25 điểm) U
Câu 01: Cho tam thức bậc hai 2
f (x) = 2x x + 4 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. f (x) > 0 x ∀ ∈ 
B. f (x) < 0 x ∀ ∈  1 
C. f (x) ≤ 0 x ∀ ∈ 
D. f (x) > 0 với mọi x ∈  \   4
Câu 02: Phương trình 2
x + 2(m +1)x + 9m + 9 = 0 có nghiệm khi m ∈ ( ; −∞ a]∪[ ; b +∞) thì:
A. a + b = 7 −
B. a + b = 7
C. a + b = 9
D. a + b = 9 −
Câu 03: Bất phương trình 2
(m+1)x − 2mx m < 0 có nghiệm khi m ∈  \ [ ; a b] thì: 1 1
A. a + b = 1
B. a + b =
C. a + b = 1 −
D. a + b = − 2 2 2 9 − x
Câu 04: Tập nghiệm của bất phương trình: ≥ 0 là 2 x + 3x −10 A. ( 5; − − ] 3 ∪ (2; ] 3 B. ( 5; − 3 − ) ∪(2;3) C. ( 5; − − ] 3 ∪[2;3) D. [ 5; − − ] 3 ∪[2; ] 3
Câu 05: Tập nghiệm của bất phương trình −x + 3 ≤ 0 là A. (−∞, 3] − B. (−∞, 3] C. [3;+∞) D. (3;+∞) 2 2
Câu 06: Rút gọn biểu thức sau A = (tan x + cot x) − (tan x − cot x) Ta được: A. A = 2 B. A = 3 C. A = 4 D. A = 1 2π Câu 07: Cung
có số đo bằng độ là: 9 A. 180 B. 360 C. 100 D. 400 P P P P P P P P
Câu 08: Tập nghiệm của bất phương trình 2
f (x) = x − 3x − 4 ≤ 0 . Là: A. T = ( ; −∞ 4 − ]∪[1;+∞) . B. T = ( ; −∞ 1] − ∪[4;+∞)
C. T = [ − 4;1]
D. T = [ −1; 4] 2 1− 3sin x
Câu 09: Cho tan x = 2 Tính P = ta được: 2 2
2 sin x + 3 cos x 3 − 3 3 − 3 A. P = B. P = C. P = D. P = 4 + 3 4 + 3 4 − 3 4 − 3 π
Câu 10: Cho tan α = 2 và π α − − < < thì giá trị cos 2α là: 2 1 1 3 3 A. cos2α = B. cos2α = − C. cos2α − = D. cos2α = 3 3 3 3
Câu 11: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn? π π π A. y = cos(x− ) B. y = tan(x− ) C. 2 y = sin(x − ) D. y = cotx 2 2 2
Câu 12: Bất phương trình 2
x + 2(m +1)x + 9m − 5 ≥ 0 có tập nghiệm là  khi:
A. m ∈ (1; 6) B. m ∈ ( ;
−∞ 1) ∪ (6;+∞) C. m ∈[1;6]
D. m ∈ (6; +∞)
Câu 13: Cung tròn có độ dài l = 8cm có số đo α = 3,5rad có bán kính là: 7 16
A. R = 28cm B. R = cm
C. R = 1cm D. R = cm 16 7
Câu 14: Bất phương trình 3 2
2x + 3x + 6x +16 − 4 − x > 2 3 có tập nghiệm là: s = (a; b ] thì A. ab = 1 B. ab = 4 C. ab = 1 − D.ab = 4 Mã Đề : 134 Trang 1 / 2 134:AAADAADABCDBDDCB
Câu 15: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d có: 2x + 5y – 6 = 0. Tọa độ một VTCP của d là:     A. u(5; 2 − ) B. u(5; 2) C. u( 5; − 2 − ) D. u(2;5) 
Câu 16: Trong mặt phẳng Oxy, PT tham số của đường thẳng đi qua A(3;4) và có VTCP u (3;-2) là: x = 3 + 2tx = 3 + 3tx = 6 − 3tx = 3 − 6t A. B. C. D.  y = 4 + 3ty = 2 − + 4ty = 2 + 2ty = 2 − + 4t 2 2
Câu 17: Trong mặt phẳng Oxy, Cho đường tròn (C): ( x + )
1 + ( y − 2) = 16 Tìm tọa độ tâm I và bán
kính R của đường tròn (C). A. I (1; 2 − );R = 4 B. I ( 1 − ;2);R = 16 C. I (1; 2) − ;R = 16 D. I ( 1 − ;2);R = 4
Câu 18: Trong mặt phẳng Oxy, phương trình tổng quát của đường thẳng d đi qua hai điểm A(2;4) và B(3;1) là: A. 3x + y + 10 = 0 B. x + 2y – 5 = 0 C. x + 2y+5=0 D. 3x + y - 10 = 0
Câu 19: Trong mặt phẳng Oxy, Đường Elip có phương trình 2 2
6x + 9 y − 54 = 0 có tiêu cự là: A. 3 B. 2 3 C. 3 D. 6 x = t
Câu 20: Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm (
A 1;3) và đường thẳng d 
. Tọa độ điểm B đối xứng y = 4 + t
với A qua đường thẳng d là: A. B(1;5) B. B(1; 5 − ) C. B( 1 − ;5) D. B( 1 − ; 5 − )
II. PHẦN TỰ LUẬN (5,0 điểm. Mỗi câu 0,5 điểm) U
Câu 1: Giải bất phương: 2x − 3 ≥ 1
Câu 2: Giải bất phương : x + 5 ≤ 2
Câu 3: Giải bất phương: 2
x − 4x + 3 < x +1 2
x + 5x + 6 ≥ 0 
Câu 4: Giải hệ bất phương trình: 2  x + 4x + 4  ≥ 0 2
−x + 5x − 6 cot x
Câu 5: Tìm tập xác định của hàm số: y = s inx −1 2 2 1− sin . a cos a
Câu 6: Chứng minh rằng: 2 2
− cos a = tan a 2 cos a
Câu 7: Trong mặt phẳng Oxy cho tam giác ABC biết ( A 1
− ;1), B(1;6),C(0;3) Tính chu vi tam giác ABC
Câu 8: Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm M(1; 2) và đường thẳng ∆ có phương trình 4x − 3y − 6 = 0
Viết phương trình đường tròn tâm M và tiếp xúc với ∆
Câu 9: Trong mặt phẳng Oxy cho đường thẳng ∆ : 3x + y + 5 = 0 ; ∆ : x− 2 y− 3 = 0 và đường tròn 1 1 2 2
(C) : x + y − 6x +10 y + 9 = 0 gọi M là một điểm trên (C), N là điểm trên ∆ sao cho M và N đối xứng 1
với nhau qua ∆ . Tìn tọa độ điểm N 2
Câu 10. Cho tấm bìa hình tam giác cân có cạnh bên là 5 cm và cạnh đáy là 6 cm Người ta cắt tấm bìa
đó thành một tấm có hình chữ nhật sao cho trục đối xứng của hai hình là trùng nhau. Tính diện tích lớn
nhất mà tấm bìa hình chữ nhật có thể tạo thành.
……………………………………………...…HẾT……………………..……………………………….
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Họ tên thí sinh:…………………………………Lớp:…………Số báo danh:…………………………… Mã Đề : 134 Trang 2 / 2 134:AAADAADABCDBDDCB
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM, NĂM HỌC 2017-2018 TỔ: TOÁN – TIN
MÔN: TOÁN – LỚP 11 GV: CHÂU VĂN ĐIỆP
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề. Mã đề : 381
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (5,0 điểm. Mỗi câu 0,25 điểm) U
Câu 01: Cho tam thức bậc hai 2
f (x) = −x + x − 4 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. f (x) > 0 x ∀ ∈ 
B. f (x) < 0 x ∀ ∈  1 
C. f (x) ≤ 0 x ∀ ∈ 
D. f (x) > 0 với mọi x ∈  \   2
Câu 02: Số gía trị nguyên của m để phương trình 2
x + 2(m +1)x + 9m + 9 = 0 vô nghiệm là: A. 8 B. 10 C. 7 D. 9
Câu 03: Bất phương trình 2
(m+ 2)x − 2mx m + 2 < 0 vô nghiệm khi m ∈ ( ; a b] thì: A. ab = 0 B. ab = 2
C. a + b = − 2 D. ab = 2 2 x − 9
Câu 04: Tập nghiệm của bất phương trình: < 0 là 2 x + 3x −10 A. ( 5; − − ] 3 ∪ (2; ] 3 B. ( 5; − 3 − ) ∪(2;3) C. ( 5; − − ] 3 ∪[2;3) D. [ 5; − − ] 3 ∪[2; ] 3
Câu 05: Tập nghiệm của bất phương trình x + 2 ≤ 0 là A. (−∞, 2] − B. (−∞, 2] C. [2;+∞) D. (2;+∞)
Câu 06: Rút gọn biểu thức sau 2 2 2
A = (1− sin x) cot x +1− cot x ta được: A. A = s inx B. 2 A = s in x C. A = os c x D. 2 A = os c x π Câu 07: Cung
có số đo bằng độ là: 18 A. 180 B. 360 C. 100 D. 400 P P P P P P P P
Câu 08: Tập nghiệm của bất phương trình 2
f (x) = x + 3x − 4 ≤ 0 là: A. T = ( ; −∞ 4 − ]∪[1;+∞) . B. T = ( ; −∞ 1] − ∪[4;+∞)
C. T = [ − 4;1]
D. T = [ −1; 4] 3 π tan α Câu 09: Cho sin α = và
< α < π Tính P = ta được: 5 2 2 1+ tan α 12 − 12 3 − 25 A. P = B. P = C. P = D. P = 25 25 5 12 2
Câu 10: Cho cosα − sin α = thì giá trị sin 2α là: 5 1 4 1 4 A. sin 2α = B. sin 2α = − C. sin 2α = − D. sin 2α = 5 5 5 5
Câu 11: Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ? π π π A. y = cos(x− ) B. y = tan(x− ) C. 2 y = sin(x − ) D. y = cotx 2 2 2
Câu 12: Tập xác định của hàm số 2 y =
x + 2(m +1)x + 9m − 5 là  khi:
A. m ∈ (1; 6) B. m ∈ ( ;
−∞ 1) ∪ (6;+∞) C. m ∈[1;6]
D. m ∈ (6; +∞)
Câu 13: Cung tròn bán kính R = 24cm có số đo 0
α = 60 thì có độ dài là:
A. l = 8π (cm)
B. l = 8(cm)
C. l = 6π (cm)
D. l = 6(cm)
Câu 14: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 3 2
2x + 3x + 6x +16 − 4 − x > 2 3 là: A. vô số B. 3 C. 4 D. 5
Câu 15: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d có: 2x − 5y − 6 = 0 tọa độ một VTCP của d:     A. u(5; 2 − ) B. u(5; 2) C. u( 5; − 2) D. u(2;5) Mã Đề : 381 Trang 1 / 2 134:AAADAADABCDBDDCB 
Câu 16: Trong mặt phẳng Oxy, PT tham số của đường thẳng đi qua ( A 2;
− 3) và có VTCP u(3; 2 − ) là: x = 3 − 2tx = 3 + 3tx = 5 − − 3tx = 3 − 6t A. B. C. D.  y = 2 − + 3ty = 2 − − 2ty = 5 + 2ty = 2 − + 4t
Câu 17: Trong mặt phẳng Oxy, Cho đường tròn (C): 2 2
x + y − 4x + 6 y − 3 = 0 Thì tọa độ tâm I và bán
kính R của đường tròn (C) là: A. I (2; 3) − ;R = 4 B. I (2; 3) − ;R = 16 C. I ( 2; − 3);R = 16 D. I ( 2; − 3);R = 4
Câu 18: Trong mặt phẳng Oxy, phương trình tổng quát của đường thẳng d đi qua hai điểm A(0;4) và B(3;0) là:
A. 4x + 3y +12 = 0
B. 4x + 3y −12 = 0
C. 4x − 3y −12 = 0
D. 3x + 4 y −12 = 0
Câu 19: Trong mặt phẳng Oxy, Đường Elip có phương trình 2 2
6x + 9 y − 54 = 0 có một tiêu điểm là: A. (0, 3) B. (− 3, 0) C. ( 3, − 0) D. (0, 3)
Câu 20: Trong mặt phẳng, cho tam giác ABC số đường thẳng qua A và cách đều 2 điểm B và C là: A. 0 B. 1 C. 2 D. Vô số
II. PHẦN TỰ LUẬN (5,0 điểm. Mỗi câu 0,5 điểm) U
Câu 1: Giải bất phương: 2x − 3 ≥ 1
Câu 2: Giải bất phương : x + 5 ≤ 2
Câu 3: Giải bất phương: 2
x − 4x + 3 < x +1 2
x + 5x + 6 ≥ 0 
Câu 4: Giải hệ bất phương trình: 2  x + 4x + 4  ≥ 0 2
−x + 5x − 6 cot x
Câu 5: Tìm tập xác định của hàm số: y = s inx −1 2 2 1− sin . a cos a
Câu 6: Chứng minh rằng: 2 2
− cos a = tan a 2 cos a
Câu 7: Trong mặt phẳng Oxy cho tam giác ABC biết ( A 1
− ;1), B(1;6),C(0;3) Tính chu vi tam giác ABC
Câu 8: Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm M(1; 2) và đường thẳng ∆ có phương trình 4x − 3y − 6 = 0
Viết phương trình đường tròn tâm M và tiếp xúc với ∆
Câu 9: Trong mặt phẳng Oxy cho đường thẳng ∆ : 3x + y + 5 = 0 ; ∆ : x− 2 y− 3 = 0 và đường tròn 1 1 2 2
(C) : x + y − 6x +10 y + 9 = 0 gọi M là một điểm trên (C), N là điểm trên ∆ sao cho M và N đối xứng 1
với nhau qua ∆ . Tìn tọa độ điểm N 2
Câu 10. Cho tấm bìa hình tam giác cân có cạnh bên là 5 cm và cạnh đáy là 6 cm Người ta cắt tấm bìa
đó thành một tấm có hình chữ nhật sao cho trục đối xứng của hai hình là trùng nhau. Tính diện tích lớn
nhất mà tấm bìa hình chữ nhật có thể tạo thành.
……………………………………………...…HẾT……………………..……………………………….
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Họ tên thí sinh:…………………………………Lớp:…………Số báo danh:…………………………… Mã Đề : 381 Trang 2 / 2 134:AAADAADABCDBDDCB
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM, NĂM HỌC 2017-2018 TỔ: TOÁN – TIN
MÔN: TOÁN – LỚP 11 GV: CHÂU VĂN ĐIỆP
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề. Mã đề : 478
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (5,0 điểm. Mỗi câu 0,25 điểm) U
Câu 01: Tập nghiệm của bất phương trình −x + 3 ≤ 0 là A. (−∞, 3] − B. (−∞, 3] C. (3;+∞) D. [3;+∞)
Câu 02: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d có: 2x + 5y – 6 = 0. Tọa độ một VTCP của d là:     A. u(5; 2) B. − − −
u(5; 2) C. u( 5; 2) D. u(2;5) 2 2
Câu 03: Trong mặt phẳng Oxy, Cho đường tròn (C): ( x + )
1 + ( y − 2) = 16 Tìm tọa độ tâm I và bán
kính R của đường tròn (C). A. I (1; 2 − );R = 4 B. I (1; 2) − ;R = 16 C. I ( 1 − ;2);R = 4 D. I ( 1 − ;2);R = 16 2π Câu 04: Cung
có số đo bằng độ là: 9 A. 180 B. 400 C. 100 D. 200 P P P P P P P P
Câu 05: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn? π π π A. 2 y = sin(x − ) B. y = tan(x− ) C. y = cos(x− ) D. y = cotx 2 2 2
Câu 06: Bất phương trình 2
x + 2(m +1)x + 9m − 5 ≥ 0 có tập nghiệm là  khi:
A. m ∈ (1; 6) B. −∞ ∪ +∞ +∞
m ∈[1; 6] C. m∈( ;1) (6;
) D. m ∈ (6; )
Câu 07: Trong mặt phẳng Oxy, Đường Elip có phương trình 2 2
6x + 9 y − 54 = 0 có tiêu cự là: A. 3 B. 3 C. 2 3 D. 6
Câu 08: Bất phương trình 2
(m+1)x − 2mx m < 0 có nghiệm khi m ∈  \ [ ; a b] thì: 1 1
A. a + b = 1 −
B. a + b = −
C. a + b = 1
D. a + b = 2 2
Câu 09: Cho tam thức bậc hai 2
f (x) = 2x x + 4 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. f (x) ≤ 0 x ∀ ∈ 
B. f (x) < 0 x ∀ ∈  1  C. > > ∈  f (x) 0 x ∀ ∈  D. f (x) 0 với mọi x \   4 2 9 − x
Câu 10: Tập nghiệm của bất phương trình: ≥ 0 là 2 x + 3x −10 A. ( 5; − − ] 3 ∪ (2; ] 3 B. ( 5; − 3 − ) ∪(2;3) C. [ 5; − − ] 3 ∪[2; ] 3 D. ( 5; − − ] 3 ∪[2;3)
Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình 2
f (x) = x − 3x − 4 ≤ 0 . Là:
A. T = [ − 4;1] . B. T = ( ; −∞ 1] − ∪[4;+∞) C. T = ( ; −∞ 4 − ]∪[1;+∞)
D. T = [ −1; 4]
Câu 12: Bất phương trình 3 2
2x + 3x + 6x +16 − 4 − x > 2 3 có tập nghiệm là: s = (a; b ] thì A. ab = 4 − B. ab = 4 C. ab = 1 − D. ab =1 x = t
Câu 13: Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm (
A 1;3) và đường thẳng d 
. Tọa độ điểm B đối xứng y = 4 + t
với A qua đường thẳng d là: A. B(1;5) B. B( 1 − ;5) C. − − − B(1; 5) D. B( 1; 5) 
Câu 14: Trong mặt phẳng Oxy, PT tham số của đường thẳng đi qua A(3;4) và có VTCP u (3;-2) là: x = 6 − 3tx = 3 + 3tx = 3 + 2tx = 3 − 6t A. B. C. D.  y = 2 + 2ty = 2 − + 4ty = 4 + 3ty = 2 − + 4t
Câu 15: Phương trình 2
x + 2(m +1)x + 9m + 9 = 0 có nghiệm khi m ∈ ( ; −∞ a]∪[ ; b +∞) thì:
A. a + b = 9
B. a + b = 9 −
C. a + b = 7 −
D. a + b = 7 Mã Đề : 478 Trang 1 / 2 134:AAADAADABCDBDDCB 2 1− 3sin x
Câu 16: Cho tan x = 2 Tính P = ta được: 2 2
2 sin x + 3 cos x 3 3 − 3 − 3 A. P = B. P = C. P = D. P = 4 + 3 − + − 4 3 4 3 4 3 π
Câu 17: Cho tan α = 2 và π α − − < < thì giá trị cos 2α là: 2 3 1 3 1 A. cos2α = B. cos2α = C. cos2α − =
D. cos2α = − 3 3 3 3
Câu 18: Cung tròn có độ dài l = 8cm có số đo α = 3,5rad có bán kính là: 16 7
A. R = 28cm B. R = cm
C. R = 1cm D. R = cm 7 16
Câu 19: Trong mặt phẳng Oxy, phương của đường thẳng d đi qua hai điểm A(2;4) và B(3;1) là: A. 3x + y - 10 = 0 B. x + 2y – 5 = 0 C. x + 2y+5=0 D. 3x + y + 10 = 0 2 2
Câu 20: Rút gọn biểu thức sau A = (tan x + cot x) − (tan x − cot x) Ta được: A. A = 1 B. A = 2 C. A = 3
D. A = 4
II. PHẦN TỰ LUẬN (5,0 điểm. Mỗi câu 0,5 điểm) U
Câu 1: Giải bất phương: 2x − 3 ≥ 1
Câu 2: Giải bất phương : x + 5 ≤ 2
Câu 3: Giải bất phương: 2
x − 4x + 3 < x +1 2
x + 5x + 6 ≥ 0 
Câu 4: Giải hệ bất phương trình: 2  x + 4x + 4  ≥ 0 2
−x + 5x − 6 cot x
Câu 5: Tìm tập xác định của hàm số: y = s inx −1 2 2 1− sin . a cos a
Câu 6: Chứng minh rằng: 2 2
− cos a = tan a 2 cos a
Câu 7: Trong mặt phẳng Oxy cho tam giác ABC biết ( A 1
− ;1), B(1;6),C(0;3) Tính chu vi tam giác ABC
Câu 8: Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm M(1; 2) và đường thẳng ∆ có phương trình 4x − 3y − 6 = 0
Viết phương trình đường tròn tâm M và tiếp xúc với ∆
Câu 9: Trong mặt phẳng Oxy cho đường thẳng ∆ : 3x + y + 5 = 0 ; ∆ : x− 2 y− 3 = 0 và đường tròn 1 1 2 2
(C) : x + y − 6x +10 y + 9 = 0 gọi M là một điểm trên (C), N là điểm trên ∆ sao cho M và N đối xứng 1
với nhau qua ∆ . Tìn tọa độ điểm N 2
Câu 10. Cho tấm bìa hình tam giác cân có cạnh bên là 5 cm và cạnh đáy là 6 cm Người ta cắt tấm bìa
đó thành một tấm có hình chữ nhật sao cho trục đối xứng của hai hình là trùng nhau. Tính diện tích lớn
nhất mà tấm bìa hình chữ nhật có thể tạo thành.
………………………………………………...…HẾT………………..……………………………….
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Họ tên thí sinh:…………………………………Lớp:…………Số báo danh:…………………………… Mã Đề : 478 Trang 2 / 2 134:AAADAADABCDBDDCB
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM, NĂM HỌC 2017-2018 TỔ: TOÁN – TIN
MÔN: TOÁN – LỚP 11 GV: CHÂU VĂN ĐIỆP
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề. Mã đề : 592
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (5,0 điểm. Mỗi câu 0,25 điểm) U
Câu 01: Tập nghiệm của bất phương trình 2
f (x) = x + 3x − 4 ≤ 0 là: A. T = ( ; −∞ 4 − ]∪[1;+∞) . B.
T = [ 4;1] C. T = ( ; −∞ 1] − ∪[4;+∞)
D. T = [ −1; 4]
Câu 02: Tập nghiệm của bất phương trình x + 2 ≤ 0 là A. (2;+∞) B. (−∞, 2] C. [2;+∞) D. −∞ − ( , 2]
Câu 03: Bất phương trình 2
(m+ 2)x − 2mx m + 2 < 0 vô nghiệm khi m ∈[ ; a b] thì: A. ab = 2 − B. ab = 2 C. ab = 2 − D. ab = 2 π Câu 04: Cung
có số đo bằng độ là: 18 A. 180 B. 360 C. 100 D. 400 P P P P P P P P
Câu 05: Số gía trị nguyên của m để phương trình 2
x + 2(m +1)x + 9m + 9 = 0 vô nghiệm là: A.vô số B. 8 C. 9 D. 10 2 x − 9
Câu 06: Tập nghiệm của bất phương trình: < 0 là 2 x + 3x −10 A. ( 5; − 3 − ) ∪(2;3) B. ( 5; − − ] 3 ∪[2;3) C. ( 5; − − ] 3 ∪ (2; ] 3 D. [ 5; − − ] 3 ∪[2; ] 3
Câu 07: Rút gọn biểu thức sau 2 2 2
A = (1− sin x) cot x +1− cot x ta được: A. A = s inx B. A = os c x C. 2 A = s in x D. 2 A = os c x
Câu 08: Cho tam thức bậc hai 2
f (x) = −x + x − 4 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. f (x) < 0 x ∀ ∈  B. f (x) > 0 x ∀ ∈  1 
C. f (x) ≤ 0 x ∀ ∈ 
D. f (x) > 0 với mọi x ∈  \   2 2
Câu 09: Cho cosα − sin α = thì giá trị sin 2α là: 5 4 1 1 4 A. sin 2α = B. sin 2α = C. sin 2α = − D. sin 2α = − 5 5 5 5
Câu 10: Trong mặt phẳng Oxy, phương trình đường thẳng d đi qua hai điểm A(0;4) và B(3;0) là:
A. 4x + 3y +12 = 0
B. 4x + 3y −12 = 0 C. 4
x + 3y −12 = 0
D. 3x − 4 y −12 = 0
Câu 11: Trong mặt phẳng, cho tam giác ABC số đường thẳng qua A và cách đều 2 điểm B và C là: A. Vô số B. 2 C. 1 D. 0 3 π tan α Câu 12: Cho sin α = và
< α < π Tính P = ta được: 5 2 2 1+ tan α 3 − 12 12 − 25 A. P = B. P = C. P = D. P = 5 25 25 12
Câu 13: Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ? π π π A. y = cos(x− ) B. y = tanx C. 2 y = sin(x − ) D. y = cot(x+ ) 2 2 3
Câu 14: Tập xác định của hàm số 2 y =
x + 2(m +1)x + 9m − 5 là  khi:
A. m ∈ (1; 6) B. m ∈[1; 6] C. m ∈ ( ;
−∞ 1) ∪ (6;+∞) D. m ∈(6;+∞)
Câu 15: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d có: 2x − 5y − 6 = 0 tọa độ một VTCP của d là:     A. − −
u(5; 2)
B. u(5; 2) C. u( 5; 2) D. u(2;5) Mã Đề : 592 Trang 1 / 2 134:AAADAADABCDBDDCB
Câu 16:
Trong mặt phẳng Oxy, Cho đường tròn (C): 2 2
x + y − 4x + 6 y − 3 = 0 Thì tọa độ tâm I và bán
kính R của đường tròn (C) là: A. I ( 2; − 3);R = 4 B. I (2; 3) − ;R = 16 C. I ( 2; − 3);R = 16 D. − = I (2; 3); R 4
Câu 17: Trong mặt phẳng Oxy, PT tham số của đường thẳng đi qua ( A 2;
− 3) và có VTCP u(3; 2 − ) là: x = 3 − 6tx = 3 + 3tx = 3 − 2tx = 5 − − 3t A. B. C. D. y = 2 − + 4ty = 2 − − 2ty = 2 − + 3ty = 5 + 2t
Câu 18: Trong mặt phẳng Oxy, Đường Elip có phương trình 2 2
6x + 9 y − 54 = 0 có một tiêu điểm là: A. (0, 3) B. ( 3, − 0) C. (− 3, 0) D. (0, 3)
Câu 19: Cung tròn bán kính R = 24cm có số đo 0
α = 60 thì có độ dài là:
A. l = 8(cm)
B. l = 8π (cm)
C. l = 6π (cm)
D. l = 6(cm)
Câu 20: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 3 2
2x + 3x + 6x +16 − 4 − x > 2 3 là: A. vô số B. 5 C. 4 D. 3
II. PHẦN TỰ LUẬN (5,0 điểm. Mỗi câu 0,5 điểm) U
Câu 1: Giải bất phương: 2x − 3 ≥ 1
Câu 2: Giải bất phương : x + 5 ≤ 2
Câu 3: Giải bất phương: 2
x − 4x + 3 < x +1 2
x + 5x + 6 ≥ 0 
Câu 4: Giải hệ bất phương trình: 2  x + 4x + 4  ≥ 0 2
−x + 5x − 6 cot x
Câu 5: Tìm tập xác định của hàm số: y = s inx −1 2 2 1− sin . a cos a
Câu 6: Chứng minh rằng: 2 2
− cos a = tan a 2 cos a
Câu 7: Trong mặt phẳng Oxy cho tam giác ABC biết ( A 1
− ;1), B(1;6),C(0;3) Tính chu vi tam giác ABC
Câu 8: Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm M(1; 2) và đường thẳng ∆ có phương trình 4x − 3y − 6 = 0
Viết phương trình đường tròn tâm M và tiếp xúc với ∆
Câu 9: Trong mặt phẳng Oxy cho đường thẳng ∆ : 3x + y + 5 = 0 ; ∆ : x− 2 y− 3 = 0 và đường tròn 1 1 2 2
(C) : x + y − 6x +10 y + 9 = 0 gọi M là một điểm trên (C), N là điểm trên ∆ sao cho M và N đối xứng 1
với nhau qua ∆ . Tìn tọa độ điểm N 2
Câu 10. Cho tấm bìa hình tam giác cân có cạnh bên là 5 cm và cạnh đáy là 6 cm Người ta cắt tấm bìa
đó thành một tấm có hình chữ nhật sao cho trục đối xứng của hai hình là trùng nhau. Tính diện tích lớn
nhất mà tấm bìa hình chữ nhật có thể tạo thành.
……………………………………………...…HẾT……………………..……………………………….
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Họ tên thí sinh:…………………………………Lớp:…………Số báo danh:…………………………… Mã Đề : 592 Trang 2 / 2
ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐIỂM
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (5,0 điểm. Mỗi câu 0,25 điểm) U MÃ ĐỀ 134
C1 C2 C3 C4 C5 C6 C7 C8 C9 C10 C11 C12 C13 C14 C15 C16 C17 C18 C19 C20 A B A A C A D D A A C C D D A C D D B C MÃ ĐỀ 478
C1 C2 C3 C4 C5 C6 C7 C8 C9 C10 C11 C12 C13 C14 C15 C16 C17 C18 C19 C20 D B C B A C C B C A D A B A B B B B A D MÃ ĐỀ 381
C1 C2 C3 C4 C5 C6 C7 C8 C9 C10 C11 C12 C13 C14 C15 C16 C17 C18 C19 C20 B B C B A B C C A A D C A D B C A D B C MÃ ĐỀ 592
C1 C2 C3 C4 C5 C6 C7 C8 C9 C10 C11 C12 C13 C14 C15 C16 C17 C18 C19 C20 B D C C D A C A B B B C B B A D D C B B
II. PHẦN TỰ LUẬN (5,0 điểm. Mỗi câu 0,5 điểm) U Câu Nội dung Điểm 1 0,5 2x − 3 ≥ 1 ĐK: 3 x
(Châm trước) BPT ⇔ 2x − 3 ≥ 1 ⇔ x ≥ 2 2 2 x + 5 ≤ 2 ⇔ 2 − ≤ x + 5 ≤ 2 0,5 ⇔ 7 − ≤ x ≤ 3 − 3  x +1 > 0 0,25  2 2
x − 4x + 3 < x +1 ⇔ 
x − 4x + 3 ≥ 0  2 2
x − 4x + 3 < x + 2x +1  đ 0,25  1  ⇔ x ∈ ;1 ∪[0; +∞  )   3  4 x ≤ 3 − 2
x + 5x + 6 ≥ 0 ⇔ (1)  x ≥ 2 − • Xét phương trình 2 2
x + 4x + 4 = 0 ⇔ (x+ 2) = 0 ⇔ x = 2 − x = 2 2
x + 5x − 6 = 0 ⇔  x = 3 0,25 2 x + 4x + 4 x = 2 − Từ bảng xét dấu => ≥ 0 ⇔ (2)  2 − 0,25 x + 4x − 6 2 < x < 3
Từ (1) và (2) => tập nghiệm của hệ là T = (2;3) ∪{− } 2 5 π 
D =  \  + k2π , kπ , k ∈   2  0,5 6 2 2 2 2 4 1− sin a cos a
1− sin a cos a − cos a 0.25 2 VT = − cos a = 2 2 cos a cos a 4 4 2 2 2 2 4
sin a + cos a + 2 sin a cos a − sin a cos a − cos a = 2 cos a 2 2 2
sin a(sin a + cos a) 2 = = tan a = VP 2 0,25 cos a =>đpcm 7 AB =
29; BC = 10;CA = 5 0,25 C = 29 + 10 + 5 0,25 ABC ∆ 8 8 0,25 d( = M ,∆) 5 0,25 Phương trình đườ 2 2 64
ng tròn cần tìm là: ( x − ) 1 + ( y − 2) = 25 9
+) Đường tròn có Tâm I (3, 5 − ) bán kính R = 5
Gọi I ' là điểm đối xứng với I qua ∆ ⇒ I '( 1 − ;3) 2 Gọi N (t; 3
− t− 5)∈ ∆ khi đó N, I ' lần lượt là 2 điểm đối xứng của M , I qua ∆ 1 2 0.25 2
NI ' = MI t + 5t + 4 = 0 t = 1 − N( 1 − ; 2 − ) ⇔ ⇒   t = 4 −  N( 4; − 7) 0,25 10
+) Giả sử hình chữ nhật cắt đc là ABCD (hình vẽ) 0,25 Đặ 4
t BC = 2x AB =
(3 − x) với 0 < x < 3 3 A D 8 3 2 S = (3x− x ) ⇒ S = 6 khi x = ABCD 3 max 2 B C 0,25
Document Outline

  • de thi thu toan 10 - 134
  • de thi thu toan 10 - 381
  • de thi thu toan 10 - 478
  • de thi thu toan 10 - 592
  • ĐÁP ÁN