Đề kiểm tra chất lượng Toán 11 lần 1 năm 2021 – 2022 trường Hàn Thuyên – Bắc Ninh

 Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề kiểm tra chất lượng môn Toán 11 lần 1 năm học 2021 – 2022 trường THPT Hàn Thuyên, tỉnh Bắc Ninh; đề thi có đáp án mã đề Mã 132 Mã 209 Mã 357 Mã 485 Mã 570 Mã 628 Mã 743 Mã 896.

Trang 1/5 -đề 132
SỞ GD & ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT HÀN THUYÊN
Đề gồm: 5 trang
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG KHỐI 11 LẦN 1
NĂM HỌC 2021-2022
MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian phát đề
(50 câu trắc nghiệm)
Họ, tên thí sinh:.........................................Số báo danh:........................... Mã đề: 132
Câu 1: Cho
2
( ) 1
f x mx mx
. Có bao nhiêu số nguyên
m
để
( ) 0
f x
với mọi
x
.
A. 3. B. 4. C. Vô số. D. 5.
Câu 2: Trong không gian, 2 đường thẳng không có điểm chung thì
A. Chéo nhau B. Cắt nhau
C. Song song D. Chéo nhau hoặc song song
Câu 3: Tất cả các nghiệm của phương trình
x
A.
2
x k k
. B.
2
2
x k k
.
C.
4 2
x k k
. D.
4
x k k
.
Câu 4: Giải bất phương trình
2
2 5 3 0
x x
.
A.
3
1
2
x
x
. B.
1
3
2
x
. C.
1
3
2
x
. D.
1
3
2
x
.
Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình
2
2
3
x
x
là:
A.
;3 8;
. B.
;8 \ 3
.
C.
8
;
3

. D.
3;8
.
Câu 6: Cho đường thẳng
1
5
: .
2
3 3
x t
y t
Một vectơ pháp tuyến của đường thẳng
có tọa độ
A.
5;3
. B.
1
;3
2
. C.
6;1
D.
5; 3
.
Câu 7: Trong một chiếc hộp 20 viên bi, trong đó có 8 viên bi màu đỏ, 7 viên biu xanh và 5 viên bi
màu vàng. Lấy ngẫu nhiên ra 3 viên bi. Tìm xác suất của biến cố A: “3 viên bi lấy ra đều màu đỏ”.
A.
14
( )
25
P A
B.
14
( )
285
P A
C.
4
( )
285
P A
D.
1
( )
285
P A
Câu 8: Số nghiệm của phương trình
2 3 2 1
x x
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 9: Công thức nào dưới đây đúng ?
A.
!
! !
k
n
n
A
k n k
. B.
!
!
k
n
n
A
n k
. C.
!
!
k
n
n k
A
k
. D.
!
!
k
n
n
A
k
.
Trang 2/5 -đề 132
Câu 10: Tính tổng
T
tất cả các nghiệm thuộc đoạn
0;2
của phương trình
sin 2 cos 0
x x
.
A.
16
5
T
. B.
5
3
T
. C.
3
T
. D.
10
3
x
.
Câu 11: Hai đường thẳng
1 2
: 5, : 9
d mx y m d x my
cắt nhau khi và chỉ khi
A.
1
m
. B.
1
m
C.
1
m
. D.
2
m
.
Câu 12: Trong mặt phẳng, cho 2 đường thẳng song song a và b, một đường thẳng c vuông góc với chúng.
Có bao nhiêu phép đối xứng trục biến mỗi đường thẳng đó thành chính nó?
A. 1 B. 2 C. 0 D. số
Câu 13: Cho hình hộp
. ' ' ' '.
ABCD A B C D
Mặt phẳng
' '
AB D
song song với mặt phẳng nào sau đây?
A.
'
BDC
B.
' '
A C C
C.
'
BDA
D.
'
BCA
Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình
1 2
x
có chứa bao nhiêu số nguyên?
A.
3
. B.
6
. C. Vô số. D.
5
.
Câu 15: Trong mặt phẳng cho một tập hợp gồm 6 điểm phân biệt. bao nhiêu vectơ khác vectơ
0
điểm đầu và điểm cuối thuộc tập hợp điểm này?
A.
15
. B.
12
. C.
30
. D.
1440
.
Câu 16: Bộ số
;
x y
nào dưới đây KHÔNG là nghiệm của bất phương trình
2 5 1
x y
?
A.
0;2
. B.
1; 3
. C.
2; 6
. D.
2; 7
.
Câu 17: Tập xác định của hàm số
2022
tan 1
y
x
A.
\
2
k
B.
\ 2
4
k
.
C.
\ ;
2 4
k k
D.
\
4
k
.
Câu 18: 7 quyển sách gồm
3
quyển sách Toán khác nhau
4
quyển sách khác nhau. bao
nhiêu cách chọn
2
quyển sách khác môn trong 7 quyển sách đó?
A.
7
. B.
9
. C.
12
. D.
8
.
Câu 19: Cho các hàm số
sin
y x
,
cos
2 2
x
y
,
tan
4
y x
,
cot 2
4
y x
bao nhiêu hàm
số đồng biến trên khoảng
;
2 2
?
A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 20: Cho cấp số cộng
n
u
với
5
11
u
6
14
u
. Công sai của cấp số cộng đã cho bằng
A.
3
. B.
12
. C.
6
. D.
6
.
Câu 21: Trong các dãy số
n
u
xác định bởi số hạng tổng quát
n
u
sau, hỏi dãy số nào là dãy số giảm?
A.
2 5
n
u n
. B.
2
n
n
u
. C.
1
3 2
n
n
u
n
. D.
3
n
n
u
.
Câu 22: Dãy số nào sau đây không là một cấp số nhân?
A.
2 3 4
; ; ;
a a a a
với
0
a
. B.
3 3 3 3
2 ;4 ;6 ;8
.
C.
1 1 1
1; ; ;
2 4 8
. D.
1; 1;1; 1
.
Trang 3/5 -đề 132
Câu 23: Nếu có hệ thức
2
IA AB
thì phép vị tự tâm
I
biến điểm
A
thành điểm
B
có tỉ số
k
bằng:
A.
1
3
B.
3
2
C.
2
D.
2
3
Câu 24: Cho
*
n
thỏa mãn
3 3
1
99 196 2 2 ,
n n
n C C
Số các số
n
thỏa mãn là:.
A. 96 số. B. 97 số. C. 7 số. D. 98 số.
Câu 25: Công thức nào dưới đây ĐÚNG về giá trị lượng giác của góc ợng giác
? Giả sử các điều
kiện xác định được thỏa mãn.
A.
cos tan .sin
. B.
2
2
1
tan 1
sin
.
C.
tan .cot 1
. D.
2 2
sin cos 2
.
Câu 26: bao nhiêu giá trị thực của
x
để 3 số
, ,
a b c
theo thứ tự đó lập thành một cấp số cộng, với
2
10 3 , 2 3 , 7 4
a x b x c x
?
A.
4
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 27: Hình chóp có đáy là ngũ giác có số mặt và số cạnh là:
A. 6 mặt, 10 cạnh B. 5 mặt, 5 cạnh C. 6 mặt, 5 cạnh D. 5 mặt, 10 cạnh
Câu 28: Có bao nhiêu phép tịnh tiến biến đường thẳng thành chính nó?
A. 0 B. 2 C. 1 D. số
Câu 29: Cho tứ diện
.
ABCD
Gọi
, ,
E F G
các điểm lần lượt thuộc các cạnh
, ,
AB AC BD
sao cho
EF
cắt
BC
tại
,
I EG
cắt
AD
tại
.
H
Ba đường thẳng nào sau đây đồng qui?
A.
, ,
AC IG BD
B.
, ,
AB IG HF
C.
,EF,EG
CD
D.
, ,
CD IG HF
Câu 30: Cho
3
cos , ;0
4 2
x x
. Tính
tan
x
.
A.
7
9
. B.
7
3
. C.
7
3
. D.
7
4
.
Câu 31: Cho 2 đường thẳng
a
b
chéo nhau. Có bao nhiêu mặt phẳng chứa
a
và song song với
?
b
A. 0 B. Vô số C. 1 D. 2
Câu 32: Tìm hệ số của số hạng chứa
10
x
trong khai triển biểu thức
5
3
2
2
3x
x
.
A.
240
. B.
810
. C.
810
. D.
240
.
Câu 33: Cho hình chóp
. ,
S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành. Giao tuyến của hai mặt phẳng
SAD
SBC
là đường thẳng song song với đường thẳng nào sau đây?
A.
DC
B.
AC
C.
BD
D.
AD
Câu 34: Cho cấp số nhân
( )
n
u
có số hạng đầu
1
5
u
và công bội
2
q
. Số hạng thứ sáu của
( )
n
u
A.
6
160
u
. B.
6
160
u
. C.
6
320
u
. D.
6
320
u
.
Câu 35: Trong các phương trình sau, phương trình nào có nghiệm?
A.
3sin cos 12
x x
. B.
tan 2 10
x
.
C.
2022
sin 2
2021
x
. D.
2022
cos
2021
x
.
Trang 4/5 - Mã đề 132
Câu 36: Một công ty nhận được 50 hồ xin việc của 50 người khác nhau muốn xin việc vào ng ty,
trong đó 20 người biết tiếng Anh, 17 người biết tiếng Pháp 18 người không biết cả tiếng Anh
tiếng Pháp. Công ty cần tuyển 5 người biết ít nhất một thứ tiếng Anh hoặc Pháp. Tính xác suất để trong 5
người được chọn có đúng 3 người biết cả tiếng Anh và tiếng Pháp?
A.
5
100688
. B.
1
23
. C.
351
201376
. D.
1755
100688
.
Câu 37: Cho dãy số xác định bởi:
1
*
1
2
4 3.4 ,
n
n n
u
u u n
. Tính
100
u
A.
99
299.4
B.
100
4 .
C.
99
4
D.
99
201.4
Câu 38: Trong mặt phẳng
Ox
y
cho tam giác
ABC
đỉnh
5;5
A
, trực tâm
1;13
H
, đường tròn
ngoại tiếp tam giác có phương trình
2 2
50
x y
. Biết tọa độ đỉnh
;
C a b
, với
0
a
. Hiệu
b a
bằng
A. 6 B. 8. C. -8. D. -6.
Câu 39: Cho đường thẳng
1 2
:
1
x t
d
y t
vectơ
0;1 .
v
Khi đó ảnh của
d
qua phép tịnh tiến theo
vectơ
v
có phương trình là:
A.
2 5 0
x y
B.
2 2 0
x y
C.
2 1 0
x y
D.
2 1 0
x y
Câu 40: Cho biểu thức
2
3cos 2sin 2 3sin 6cos 2
A x x x x
. Gọi
,
M m
lần lượt giá trị lớn nhất
và giá trị nhỏ nhất của
A
. Khi đó
19
4
M m p q
với
,p q
. Tính
2 2
p q
A.
34.
B.
125.
C.
14.
D.
15.
Câu 41: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để hệ bất phương trình
3 6 3
5
7
2
x
x m
có nghiệm.
A.
11
m
. B.
11
m
. C.
11
m
. D.
11
m
.
Câu 42: Tính tổng
0 2 2 4 4 2000 2000
2001 2001 2001 2001
3 3 ... 3S C C C C
A.
2001 2001
2 (2 1)
B.
2000 2001
2 (2 1)
C.
2001 2000
2 (2 1)
D.
2000 2001
2 (2 1)
Câu 43: tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
2
sin sin 2 4 0
x m x m
có nghiệm?
A.
2.
B.
0.
C.
3.
D.
1.
Câu 44: Cho tứ diện
ABCD
6, 8.
AB CD
Cắt tứ diện bởi một mặt phẳng song song với
,
AB CD
để thiết diện thu được là một hình thoi. Cạnh của hình thoi đó bằng:
A.
15
7
B.
31
7
C.
18
7
D.
24
7
Câu 45: Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành. Gọi
H
trung điểm của
,
SD G
trọng tâm tam giác
.
SAB
Đường thẳng
HG
cắt mặt phẳng
SBC
tại điểm
.
E
Tính tỉ số
EGB
EHC
S
S
A.
1
3
B.
1
2
C.
1
4
D.
2
3
Trang 5/5 - Mã đề 132
Câu 46: Gọi S là tập các số tự nhiên có 6 chữ số được lập từ tập
0;1;2;3;4;5;6;7;8;9
A
. Chọn ngẫu
nhiên một số từ tập S. Tính xác suất để chọn được số tự nhiên có tích các chữ số bằng 1400.
A.
3
4
3.10
. B.
1
1500
. C.
1
500
. D.
10
18
5
.
Câu 47: Cho hàm số
y f x
có đồ thị như hình vẽ.
Tìm số nghiệm của phương trình
3
3
2 0
f x f x f x
A. 4. B. 6. C. 5. D. 7.
Câu 48: Cho tứ diện
ABCD
có tất cả các cạnh bằng
2 .
a
Trên cạnh
,
CD BC
lần lượt lấy các điểm
,
N M
sao cho
2 1
, .
3 2
CN MC
CD MB
Trên trung tuyến
AH
của tam giác
ABD
lấy điểm
P
sao cho
4
.
5
PA
PH
Diện tích thiết diện khi cắt tứ diện ABCD bởi mặt phẳng
MNP
là:
A.
2
3
3
a
B.
2
3 11
a
C.
2
11
3
a
D.
2
5 11
3
a
Câu 49: Số nghiệm của phương trình
2
1 1 . 2 3 2
x x x x x
A.
3.
B.
1.
C.
0.
D.
2.
Câu 50: Cho các số dương
a
,
b
,
c
thỏa mãn
1.
a b c
Khi đó giá tr nhỏ nhất của biu thức
1 1 1
2 3 2 3 2 3
P
a b c b c a c a b
A.
7
12
. B.
3
2
. C.
3
4
. D.
13
12
.
----------- HẾT ----------
Câu Mã 132 Mã 209 Mã 357 Mã 485 Mã 570 Mã 628 Mã 743 Mã 896
1 B A D D C D A D
2 D B D A D B D A
3 C A B C D A D B
4 A C A D B D B C
5 D B A B C C D A
6 C B B C D B A D
7 B D D B D B B A
8 B D A A D A D D
9 B B B B D A B B
10 C D A B A D A C
11 B C A B A C C A
12 A B B D B B B C
13 A A C B A B A A
14 D D C D C B A B
15 C A C B B A C D
16 A C C C C A A A
17 C B C D A D C A
18 C B B B B D A B
19 D D B B B A A A
20 A A A C B D D B
21 C C A B C B A B
22 B C D B A A D C
23 B C C D A D C A
24 A B B A C B C C
25 C B D A A C B C
26 D B B C C C D C
27 A B A B D A B D
28 D D A C B A B C
29 D C D A A C C B
30 B A C A D C D C
31 C D B D A B D D
32 B D A D B D A A
33 D D B C C C A B
34 B A C B C A B D
35 B C D D B C C D
36 D C D A C A B C
37 A B C D C C B A
38 A A D A D C D D
39 D C B C B D B C
40 A D C D B A C D
41 B B D C C D C B
42 D A B A C D D B
43 C C A C B B B D
44 D D D A D C C D
45 A A A B A D D B
46 B A D A A B B C
47 C B B C B B B C
48 C A B A D C C D
49 A D C C A A C A
50 B C C D D B A B
ĐÁP ÁN ĐỀ KTCL LẦN 1 MÔN TOÁN KHỐI 11- NĂM HỌC 2021-2022
| 1/6

Preview text:

SỞ GD & ĐT BẮC NINH
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG KHỐI 11 LẦN 1
TRƯỜNG THPT HÀN THUYÊN NĂM HỌC 2021-2022 MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian phát đề Đề gồm: 5 trang
(50 câu trắc nghiệm)
Họ, tên thí sinh:.........................................Số báo danh:........................... Mã đề: 132 Câu 1: Cho 2
f (x)  mx mx 1. Có bao nhiêu số nguyên m để f (x)  0 với mọi x  . A. 3. B. 4. C. Vô số. D. 5.
Câu 2: Trong không gian, 2 đường thẳng không có điểm chung thì A. Chéo nhau B. Cắt nhau C. Song song
D. Chéo nhau hoặc song song
Câu 3: Tất cả các nghiệm của phương trình cos 2x  0 là   A. x
k k   . B. x
k 2 k   . 2 2    C. x   kk  . D. x
k k   . 4 2 4
Câu 4: Giải bất phương trình 2
2x  5x  3  0 . x  3  1 1 1  A.  1 .
B. 3  x  .
C. 3  x  . D. x  3 . x  2 2 2  2 x  2
Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình  2 là: x  3 A.  ;   3  8; . B.  ;  8 \  3 .  8   C. ;    . D. 3;8 .  3   1 x  5  t
Câu 6: Cho đường thẳng  :
2 . Một vectơ pháp tuyến của đường thẳng  có tọa độ  y  3   3t   1  A.  5  ;3 . B. ;3   . C. 6;  1 D. 5; 3   .  2 
Câu 7: Trong một chiếc hộp có 20 viên bi, trong đó có 8 viên bi màu đỏ, 7 viên bi màu xanh và 5 viên bi
màu vàng. Lấy ngẫu nhiên ra 3 viên bi. Tìm xác suất của biến cố A: “3 viên bi lấy ra đều màu đỏ”. 14 14 4 1 A. P( ) A B. P( ) A C. P( ) A D. P( ) A  25 285 285 285
Câu 8: Số nghiệm của phương trình 2x  3  2x 1 là A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 0 .
Câu 9: Công thức nào dưới đây đúng ? n n n k k  ! k ! k ! n k ! A. A  . B. A  . C. A  . D. A  . n k  ! n k ! nn k ! n k ! n k ! Trang 1/5 - Mã đề 132
Câu 10: Tính tổng T tất cả các nghiệm thuộc đoạn 0;2  của phương trình sin 2x  cos x  0 . 16 5 10 A. T  . B. T  . C. T  3 . D. x  . 5 3 3
Câu 11: Hai đường thẳng d :mx y m  5, d : x my  9 cắt nhau khi và chỉ khi 1 2 A. m  1  . B. m  1  C. m  1. D. m  2 .
Câu 12: Trong mặt phẳng, cho 2 đường thẳng song song a và b, một đường thẳng c vuông góc với chúng.
Có bao nhiêu phép đối xứng trục biến mỗi đường thẳng đó thành chính nó? A. 1 B. 2 C. 0 D. Vô số
Câu 13: Cho hình hộp ABCD.A ' B 'C ' D '. Mặt phẳng  AB ' D ' song song với mặt phẳng nào sau đây?
A. BDC '
B. A'C 'C C. BDA' D. BCA'
Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình x 1  2 có chứa bao nhiêu số nguyên? A. 3 . B. 6 . C. Vô số. D. 5 . 
Câu 15: Trong mặt phẳng cho một tập hợp gồm 6 điểm phân biệt. Có bao nhiêu vectơ khác vectơ 0 có
điểm đầu và điểm cuối thuộc tập hợp điểm này? A. 15 . B. 12 . C. 30 . D. 1440 .
Câu 16: Bộ số  ;
x y nào dưới đây KHÔNG là nghiệm của bất phương trình 2x  5 y  1? A. 0; 2 . B. 1; 3   . C.  2  ; 6   . D.  2  ; 7   . 2022
Câu 17: Tập xác định của hàm số y  là tan x 1    
A.  \   k 
B.  \   k2  .  2   4      
C.  \   k ;  k 
D.  \   k  .  2 4   4 
Câu 18: Có 7 quyển sách gồm 3 quyển sách Toán khác nhau và 4 quyển sách Lý khác nhau. Có bao
nhiêu cách chọn 2 quyển sách khác môn trong 7 quyển sách đó? A. 7 . B. 9 . C. 12 . D. 8 .  x        
Câu 19: Cho các hàm số y  sin x , y  cos  
 , y  tan x  
 , y  cot 2x    có bao nhiêu hàm  2 2   4   4     
số đồng biến trên khoảng  ;   ?  2 2  A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 20: Cho cấp số cộng u với u  11 và u  14 . Công sai của cấp số cộng đã cho bằng n  5 6 A. 3 . B. 12 . C. 6 . D. 6  .
Câu 21: Trong các dãy số u xác định bởi số hạng tổng quát u sau, hỏi dãy số nào là dãy số giảm? n n 1  n n
A. u  2n  5 .
B. u  2n . C. u  . D. u   . n  3 n n n 3n  2
Câu 22: Dãy số nào sau đây không là một cấp số nhân? A. 2 3 4
a; a ; a ; a với a  0 . B. 3 3 3 3 2 ; 4 ; 6 ;8 . 1 1 1 C. 1; ; ; . D. 1; 1;1; 1 . 2 4 8 Trang 2/5 - Mã đề 132  
Câu 23: Nếu có hệ thức IA  2AB thì phép vị tự tâm I biến điểm A thành điểm B có tỉ số k bằng: 1 3 2 A. B. C. 2 D. 3 2 3
Câu 24: Cho n  * thỏa mãn 3 3
99n 196  2C  2C
, Số các số n thỏa mãn là:. n n 1  A. 96 số. B. 97 số. C. 7 số. D. 98 số.
Câu 25: Công thức nào dưới đây ĐÚNG về giá trị lượng giác của góc lượng giác  ? Giả sử các điều
kiện xác định được thỏa mãn. 1
A. cos  tan .sin  . B. 2  tan  1. 2 sin 
C. tan.cot  1. D. 2 2 sin   cos   2 .
Câu 26: Có bao nhiêu giá trị thực của x để 3 số , a ,
b c theo thứ tự đó lập thành một cấp số cộng, với 2
a  10  3x , b  2x  3 , c  7  4x ? A. 4 . B. 0 . C. 1 . D. 2 .
Câu 27: Hình chóp có đáy là ngũ giác có số mặt và số cạnh là: A. 6 mặt, 10 cạnh B. 5 mặt, 5 cạnh C. 6 mặt, 5 cạnh D. 5 mặt, 10 cạnh
Câu 28: Có bao nhiêu phép tịnh tiến biến đường thẳng thành chính nó? A. 0 B. 2 C. 1 D. Vô số
Câu 29: Cho tứ diện ABC .
D Gọi E, F,G là các điểm lần lượt thuộc các cạnh A ,
B AC, BD sao cho
EF cắt BC tại I, EG cắt AD tại H . Ba đường thẳng nào sau đây đồng qui?
A. AC, IG, BD B. A , B IG, HF C. CD, EF,EG
D. CD, IG, HF 3   
Câu 30: Cho cos x  , x   ;0   . Tính tan x . 4  2  7 7 7 7 A. . B.  . C. . D. . 9 3 3 4
Câu 31: Cho 2 đường thẳng a b chéo nhau. Có bao nhiêu mặt phẳng chứa a và song song với b ? A. 0 B. Vô số C. 1 D. 2 5  2 
Câu 32: Tìm hệ số của số hạng chứa 10
x trong khai triển biểu thức 3 3x   . 2   x A. 240 . B. 81  0 . C. 810 . D. 240 .
Câu 33: Cho hình chóp S.ABC ,
D đáy ABCD là hình bình hành. Giao tuyến của hai mặt phẳng SAD
và  SBC  là đường thẳng song song với đường thẳng nào sau đây? A. DC B. AC C. BD D. AD
Câu 34: Cho cấp số nhân (u ) có số hạng đầu u  5 và công bội q  2 . Số hạng thứ sáu của (u ) là n 1 n A. u  160 . B. u  160  . C. u  320 .
D. u  320 . 6 6 6 6
Câu 35: Trong các phương trình sau, phương trình nào có nghiệm?
A. 3sin x  cos x  12 .
B. tan 2x  10 . 2022 20  22 C. sin 2x  . D. cos x  . 2021 2021 Trang 3/5 - Mã đề 132
Câu 36: Một công ty nhận được 50 hồ sơ xin việc của 50 người khác nhau muốn xin việc vào công ty,
trong đó có 20 người biết tiếng Anh, 17 người biết tiếng Pháp và 18 người không biết cả tiếng Anh và
tiếng Pháp. Công ty cần tuyển 5 người biết ít nhất một thứ tiếng Anh hoặc Pháp. Tính xác suất để trong 5
người được chọn có đúng 3 người biết cả tiếng Anh và tiếng Pháp? 5 1 351 1755 A. . B. . C. . D. . 100688 23 201376 100688  u  2
Câu 37: Cho dãy số xác định bởi: 1  . Tính u n * u
 4u  3.4 , n  100   n 1  n A. 99 299.4 B. 100 4 . C. 99 4 D. 99 201.4
Câu 38: Trong mặt phẳng Oxy cho tam giác ABC có đỉnh A5;5 , trực tâm H  1  ;13 , đường tròn
ngoại tiếp tam giác có phương trình 2 2
x y  50 . Biết tọa độ đỉnh C a;b , với a  0 . Hiệu b a bằng A. 6 B. 8. C. -8. D. -6. x  1 2t
Câu 39: Cho đường thẳng d : 
và vectơ v  0; 
1 . Khi đó ảnh của d qua phép tịnh tiến theo y  1   t  
vectơ v có phương trình là:
A. 2x y  5  0
B. 2x y  2  0
C. x  2 y 1  0
D. x  2 y 1  0
Câu 40: Cho biểu thức 2
A  3cos x  2sin 2x  3sin x  6 cos x  2 . Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất 19
và giá trị nhỏ nhất của A . Khi đó M m
p q với p  ,  q   . Tính 2 2 p q 4 A. 34. B. 125. C. 14. D. 15. 3
  x  6  3  
Câu 41: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hệ bất phương trình 5x m có nghiệm.  7   2
A. m  11. B. m  11.
C. m  11 .
D. m  11 . 0 2 2 4 4 2000 2000
Câu 42: Tính tổng S C  3 C  3 C  ...  3 C 2001 2001 2001 2001 2001 2001 2000 2001 2001 2000 2000 2001 A. 2 (2 1) B. 2 (2 1) C. 2 (2 1) D. 2 (2 1)
Câu 43: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 2
sin x m sin x  2m  4  0 có nghiệm? A. 2. B. 0. C. 3. D. 1.
Câu 44: Cho tứ diện ABCD AB  6,CD  8. Cắt tứ diện bởi một mặt phẳng song song với A , B CD
để thiết diện thu được là một hình thoi. Cạnh của hình thoi đó bằng: 15 31 18 24 A. B. C. D. 7 7 7 7
Câu 45: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi H là trung điểm của S , D G S
trọng tâm tam giác SA .
B Đường thẳng HG cắt mặt phẳng  SBC  tại điểm . E Tính tỉ số EGB S EHC 1 1 1 2 A. B. C. D. 3 2 4 3 Trang 4/5 - Mã đề 132
Câu 46: Gọi S là tập các số tự nhiên có 6 chữ số được lập từ tập A  0;1;2;3;4;5;6;7;8;  9 . Chọn ngẫu
nhiên một số từ tập S. Tính xác suất để chọn được số tự nhiên có tích các chữ số bằng 1400. 4 1 1 18 A. . B. . C. . D. . 3 3.10 1500 500 10 5
Câu 47: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ.
Tìm số nghiệm của phương trình 3
f x  f x 3
 2 f x  0 A. 4. B. 6. C. 5. D. 7.
Câu 48: Cho tứ diện ABCD có tất cả các cạnh bằng 2 .
a Trên cạnh C ,
D BC lần lượt lấy các điểm N, M CN 2 MC 1 PA 4 sao cho  , 
. Trên trung tuyến AH của tam giác ABD lấy điểm P sao cho  . CD 3 MB 2 PH 5
Diện tích thiết diện khi cắt tứ diện ABCD bởi mặt phẳng MNP là: 2 a 3 2 a 11 2 5a 11 A. B. 2 3a 11 C. D. 3 3 3
Câu 49: Số nghiệm của phương trình x x    x   2 1
1 . 2x  3x  2 A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 50: Cho các số dương a , b , c thỏa mãn a b c  1. Khi đó giá trị nhỏ nhất của biểu thức 1 1 1 P    là
a  2b  3c
b  2c  3a
c  2a  3b 7 3 3 13 A. . B. . C. . D. . 12 2 4 12 ----------- HẾT ---------- Trang 5/5 - Mã đề 132
ĐÁP ÁN ĐỀ KTCL LẦN 1 MÔN TOÁN KHỐI 11- NĂM HỌC 2021-2022 Câu Mã 132 Mã 209 Mã 357 Mã 485 Mã 570 Mã 628 Mã 743 Mã 896 1 B A D D C D A D 2 D B D A D B D A 3 C A B C D A D B 4 A C A D B D B C 5 D B A B C C D A 6 C B B C D B A D 7 B D D B D B B A 8 B D A A D A D D 9 B B B B D A B B 10 C D A B A D A C 11 B C A B A C C A 12 A B B D B B B C 13 A A C B A B A A 14 D D C D C B A B 15 C A C B B A C D 16 A C C C C A A A 17 C B C D A D C A 18 C B B B B D A B 19 D D B B B A A A 20 A A A C B D D B 21 C C A B C B A B 22 B C D B A A D C 23 B C C D A D C A 24 A B B A C B C C 25 C B D A A C B C 26 D B B C C C D C 27 A B A B D A B D 28 D D A C B A B C 29 D C D A A C C B 30 B A C A D C D C 31 C D B D A B D D 32 B D A D B D A A 33 D D B C C C A B 34 B A C B C A B D 35 B C D D B C C D 36 D C D A C A B C 37 A B C D C C B A 38 A A D A D C D D 39 D C B C B D B C 40 A D C D B A C D 41 B B D C C D C B 42 D A B A C D D B 43 C C A C B B B D 44 D D D A D C C D 45 A A A B A D D B 46 B A D A A B B C 47 C B B C B B B C 48 C A B A D C C D 49 A D C C A A C A 50 B C C D D B A B