Đề kiểm tra chất lượng Toán 11 lần 2 năm 2019 – 2020 trường THPT Lý Thái Tổ – Bắc Ninh

Thứ Bảy ngày 30 tháng 06 năm 2020, trường THPT Lý Thái Tổ, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh tổ chức kỳ thi kiểm tra chất lượng môn Toán đối với học sinh lớp 11 lần thứ hai năm học 2019 – 2020.

Trang 1/5 - Mã đề thi 132
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO BẮC NINH
TRƯỜNG THPT LÝ THÁI TỔ
ĐỀ KIỂM TRA CHT LƯỢNG LẦN 2
NĂM HỌC 2019 - 2020
Môn: Toán Lớp 11
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Ngày thi 30 tháng 06 năm 2020
Mã đề thi 132
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
Câu 1: Nếu các dãy số
( ) ( )
,
nn
uv
tha mãn
lim 3
n
u
lim 1
n
v 
thì
lim
nn
uv
bng
A.
3.
B.
C.
2.
D.
Câu 2: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề sai là:
A.
'
2
11
x
x



với
0x
.
B.
'
sin cosxx
.
C.
'
1
.
nn
x nx
với
,1nn
. D.
'
2
.
x
x
với
0x
.
Câu 3: Tìm hệ số của
x
trong khai triển
2020
23
12 3 .
xxx
A.
1010
B.
2020
C.
6060
D.
4040
Câu 4: Giá trị
1
21
lim
1
x
x
K
x

bằng:
A.
B.
.K 
C.
.K

D.
1.
Câu 5: Có bao nhiêu cách chọn ra 4 học sinh bất kì từ 10 học sinh?
A.
4
10
C
B.
4
10
A
C.
10!
D.
4!
Câu 6: Cho hình chóp
.S ABC
,6SA ABC SB a
, tam giác
ABC
vuông cân tại
,C
2.AB a
Góc giữa đường thẳng
SC
và mặt phẳng
SAB
bằng
A.
0
30
B.
0
60
C.
0
45
D.
0
90
Câu 7: Hàm số
=
cos sinyx x x
có đạo hàm :
A.
sin .xx
B.
+sin 2 cos .xx x
C.
sin .xx
D.
−+
sin 2 cos .xx x
Câu 8: Cấp số cộng
n
u
biết
1
2u
5
14u
. Tìm công sai
d
?
A.
1d
B.
1d 
C.
3d 
D.
3
d
Câu 9: Tập nghiệm của phương trình
sin 0x
:
A.
,kk
B.
2,kk
C.
2,kk
D.
2,
2
kk








Câu 10: Cho hàm số
=
+
21
1
x
y
x
đồ thị
()C
. bao nhiêu tiếp tuyến của đồ thị
()C
song song với
đường thẳng
= : 31dy x
.
A.
B.
C.
0.
D.
Câu 11: Một chất điểm chuyển động với phương trình
( )
= = −++
32
1
2 10 1
3
s ft t t t
(
s
tính bằng mét
t
là thời gian tính theo giây). Tính gia tốc của vật tại thời điểm
= 3( )ts
A.
( )
2
2/ms
B.
( )
2
10 /ms
C.
( )
2
4/ms
D.
( )
2
6/
ms
Câu 12: Cho phương trình
cos 2 sin .xx
Tổng các nghiệm thuộc đoạn
0; 2



của phương trình đã cho
bằng
Trang 2/5 - Mã đề thi 132
A.
13
6
B.
4
C.
5
2
D.
Câu 13: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
=−−
42
1yx x
tại điểm có hoành độ
=
0
1x
là:
A.
=−+2 1.
yx
B.
= 2 1.
yx
C.
=−+2 3.yx
D.
= 2 3.yx
Câu 14: Xét các mệnh đề:
(I).
()
fx
có đạo hàm tại
0
x
thì
()
fx
liên tục tại
0
x
.
(II).
()
fx
liên tục tại
0
x
thì
()fx
có đạo hàm tại
0
x
.
Mệnh đề nào đúng?
A. Cả hai đều sai. B. Chỉ (I). C. Cả hai đều đúng. D. Chỉ (II).
Câu 15: Giá trị
34
52
21 1
lim
2 33 2
nn
J
nn


bằng:
A.
1
.
9
J
B.
1
.
36
J
C.
1
.
18
J
D.
1
.
27
J
Câu 16: Một hộp đựng 5 viên bi xanh; 4 viên bi trắng. Chọn ngẫu nhiên 2 viên bi từ hộp. Tính xác suất
để hai viên bi được chọn cùng màu?.
A.
2
5
2
9
C
C
B.
11
54
2
9
CC
C
C.
22
54
2
9
CC
C
D.
22
54
2
9
CC
C
Câu 17: Cho hàm số
= = −−+
32
1
() 3 1
3
y fx x x x
. Tập nghiệm của bất phương trình
<
'
() 0fx
là:
A.
( )
3;1 .
B.
(
) (
)
−∞ +∞; 3 1; .
C.
( )
1; 3 .
D.
( ) (
)
−∞ +∞
; 1 3; .
Câu 18: Cho tứ diện
OABC
,OB,OCOA
đôi một vuông góc. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
ABC
vuông B.
ABC
nhọn C.
OA BC
D.
OB OAC
Câu 19: Cho hình lăng trụ tam giác đều
.'''ABC A B C
có cạnh đáy bằng
Cạnh bên
'2AA a
. Tính
khoảng cách từ
C
đến mặt phẳng
''A BC
A.
3
7
a
B.
2
16
a
C.
66
11
a
D.
2
11
a
Câu 20: Tính giới hạn
23
lim
51
n
I
n
A.
3.
I
B.
3
.
5
I
C.
2
.
5
I
D.
2.I
Câu 21: Cho khai triển
20
2 20
0 1 2 20
1 2 ... .x a ax ax a x 
Hệ scủa số hạng thứ 9 trong khai
triển đã cho bằng
A.
9 10
20
2 C
B.
88
20
2 C
C.
10 10
20
2 C
D.
77
20
2 C
Câu 22: Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên
A.
21
.
1
x
y
x
B.
sin 2 .yx
C.
tan .yx
D.
2.yx
Câu 23: Đạo hàm của hàm số
= cot
yx
tại điểm
π
=
0
2
x
là:
A.
B.
1.
C. không xác định. D.
1.
Câu 24: Giá trị
2
1
32
lim
2
x
xx
I
x

bằng:
A.
3.I 
B.
1.I 
C.
3.I
D.
0.I
Trang 3/5 - Mã đề thi 132
Câu 25: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình thoi
ABCD
tâm
O
;.SA SC SB SD
Khẳng
định nào sau đấy đúng?
A.
SO ABCD
B.
SB SAC
C.
BC SA B
D.
SAD SCD
Câu 26: Trong không gian cho các mệnh đề sau:
(I) Nếu
ab
ac
thì
bc
;
(II) Nếu
ab
cb
thì
ac
(III) Nếu
()
aP
,P Qa Q
thì
aQ
;
(IV) Nếu
PQ
RQ
thì
PR
Có bao nhiêu mệnh đề đúng?
A.
2
B.
1
C.
3
D.
4
Câu 27: Số các giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
2 1sin2 1cos2 3m xm x m 
có nghiệm là A.
1
B. Vô số C.
3
D.
2
Câu 28: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác đều cạnh
2;
a SA ABC
3.SA a
Góc giữa mặt phẳng
SBC
ABC
bằng
:
A.
0
60
B.
0
30
C.
0
45
D.
0
90
Câu 29: Cho hàm số
2
1
khi 1
1
1 khi 1
x
x
fx
x
mx x


.
Giá trị của tham số
m
để hàm số liên tục tại
1
x

A.
1.
m
B.
3.m 
C.
1.m 
D.
3.m
Câu 30: Gọi
S
tập tất cả các giá trị của
x
để 3 s
2 3; ; 4x xx
theo thứ t đó lập thành cấp số
nhân. Tổng các giá trị của tập
S
bằng
A.
12
B.
5
C.
4
D.
3
Câu 31: Phương trình
1
cos 2 sin 2
3
xx
có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn
9
;
88





.
A.
2
B.
1
C.
4
D.
3
Câu 32: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình thoi cạnh bằng
,a
góc
0
60 ,ABC SA
vuông góc với
mặt phẳng đáy và
3.SA a
Gọi
là góc giữa đường thẳng
SC
và mặt phẳng
ABCD
. Tính
tan
A.
6
tan
2
B.
tan 1
C.
tan 3
D.
1
tan
3
Câu 33: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy là tam giác vuông tại
,
2, 4,
AB a AC a SA
vuông góc với
mặt phẳng đáy
.SA a
Gọi
M
trung điểm của
.AB
Khoảng cách giữa hai đường thẳng
SM
và
BC
bằng
A.
2
3
a
B.
6
3
a
C.
3
3
a
D.
a
Câu 34: Cho hình chóp
.S ABC
SA ABC
; đáy là tam giác
ABC
vuông tại
.B
Khẳng định nào
sau đây sai?
A.
SA BC
B.
BC SAB
C.
SB BC
D.
SC AB
Câu 35: Cho lăng trụ đứng
.'''ABC A B C
đáy
ABC
tam giác đều cạnh
2.a
Góc giữa mặt phẳng
'A BC
và đáy bằng
0
60 .
Tính độ dài cạnh
'.AA
Trang 4/5 - Mã đề thi 132
A.
23
a
B.
3a
C.
3a
D.
4a
Câu 36: Cho m số
32
3 ( 1) 1y x mx m x=+ +++
. Gọi
tiếp tuyến của đthị hàm số đã cho tại
hoành độ
1x =
. Giá trị lớn nhất của khoảng cách từ gốc tọa độ
đến
bằng:
A.
3
5
. B.
32
5
. C.
23
5
. D.
2
.
5
Câu 37: Tìm tất cả giá trị của tham số
m
để phương trình
42
2( 1) 2 3 0x mx m 
4 nghiệm
phân biệt lập thành một cấp số cộng?
A.
14
6;
9
mm
B. Không tồn tại C.
6m
D.
14
9
m
Câu 38: Cho hàm số
()fx
đạo hàm trên
đồ thị như hình vẽ. Biết rằng tại c điểm
,,ABC
,
đồ thị hàm số tiếp tuyến được thể hiện như trong hình. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định
sau
A.
'''
312
()()()fx fx fx
.
B.
'''
132
()()()fx fx fx
.
C.
'''
321
()()()
fx fx fx
.
D.
'''
231
()()()fx fx fx
.
Câu 39: Cho hàm số
+
=
35
21
x
y
x
.Biết rằng với mọi
( )

+∞ =

−−

'
1
;:
2
2121
ax b
xy
xx
. Tính
= +S ab
A.
= 11.
S
B.
= 11.S
C.
= 5.
S
D.
= 5.S
Câu 40: Gọi
S
tập các giá trị nguyên của tham số
m
thỏa mãn
23 2
lim 2 2 2 3 2 1
x
mmx mxxm





. Khi đó, số tập con của
S
bằng
A.
32.
B.
16.
C.
4.
D.
Câu 41: Cho tứ diện
OABC
,,OA OB OC
đôi một vuông góc với nhau từng đôi một. Biết diền tích
các tam giác
,,
OAB OAC OBC
lần lượt là
3; 6; 6.
Tính diện tích tam giác
.ABC
A.
9
ABC
S =
. B.
18
ABC
S =
C.
36
ABC
S =
. D.
12
ABC
S
=
Câu 42: Cho hình chóp tứ giác đều
.S ABCD
. Các mặt bên có diện tích bằng nhau bẳng
2
3
8
a
. Mặt bên
SBC
tạo với mặt đáy góc
0
30 .
Tính khoảng cách từ đỉnh
S
xuống mặt phẳng
.ABCD
A.
B.
3
2
a
C.
3
4
a
D.
a
Câu 43: Cho
( ) ( )
= + +−
32
() 1 2 1 5fxmx mxmx
.Tập hợp tất cả các g trị của tham số
m
để
'
0,fx x 
:
A.


1; 4 .
B.
(
1; 4 .
C.
)
1; 4 .
D.
( )
1; 4 .
Câu 44: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy là hình vuông cạnh
a
. Mặt bên
SAB
là tam giác đều,
SCD
là
tam giác vuông cân tại
.S
Gọi
,HK
lần lượt là trung điểm của
,.AB CD
Tính diện tích tam giác
.SHK
Trang 5/5 - Mã đề thi 132
A.
2
4
a
B.
2
3
4
a
C.
2
3
8
a
D.
2
2
4
a
Câu 45: Gọi
,ab
là các số thực thỏa mãn
2
lim 4 3 1 0
x
x x ax b


. Khi đó
4ab
bằng
A.
5.
B.
C.
5.
D.
1.
Câu 46: Cho hàm số
= ()
y fx
đạo hàm trên
đồ thị
( )
C
như nh vẽ dưới đây. Đường thẳng
d
là tiếp tuyến của đồ thị
( )
C
tại điểm
( )
1; 1A
. Tính

−−

=
+−
2020
2
1
(3 2) 2 1
lim
23
x
fx
P
xx
A.
= 4545.P
B.
= 1515.
P
C.
= 4545.P
D.
=
1515.
P
Câu 47: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
thuộc
15;20



sao cho phương trình
32
2 (2 4) 2 8 0xx m xm 
3
nghiệm
123
,,xxx
thỏa mãn
1 23
2x xx
A.
11.
B.
10.
C.
9.
D.
Câu 48: Cho
1
() 3
lim 2
1
x
fx
x

. Giới hạn
1
2
() 3
lim
3 2. 2() 3 1
x
fx
L
x x fx


bằng:
A.
1
.
6
B.
1
.
2
C.
1
.
3
D.
1
.
6
Câu 49: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình chữ nhật, biết
2, , 3AB a AD a SA a

SA
vuông góc với mặt phẳng đáy. Gọi M là trung điểm của
CD
, điểm
E
thuộc cạnh
SA
sao cho
2SE a
. Cosin góc giữa hai mặt phẳng
SAC
BME
A.
210
15
B.
30
30
C.
15
15
D.
870
30
Câu 50: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình thang vuông tại
,AD
với
2; .AB a AD CD a 
Cạnh bên
SA
vuông góc với đáy
2.SA a
Gọi
M
điểm thuộc cạnh
AB
sao cho
4AB AM
 
là mặt phẳng đi qua
M
, vuông góc với cạnh
CD
. Tính diện tích thiết
diện của hình chóp
.S ABCD
với mặt phẳng
.
A.
2
7
8
a
B.
2
3
2
a
C.
2
6
a
D.
2
a
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ KHẢO SÁT TOÁN 11 LẦN 2
Câu 132 209 357 485 570 628 743 896
1
B A D
A
B A A B
2
D C D B B A A
D
3
D B B C C B A C
4
B B
A
A C A C A
5
A
A A A C A B D
6
A A C C C A A C
7
C D
D C
A B B C
8
D D B D B C C
A
9
A B C B B D B C
10
A D C
D C D D D
11
A
B C B C A D B
12
C A B A D C A B
13
D C
A D
C A B C
14
B
C A D B C A
C
15
B C C B A C D D
16
C D D
A
A A D B
17
C
D C D A B D A
18
A C D C A C D D
19
C D D
A C D C C
20
C B B D
C A C C
21
B D C C A C A A
22
B B A A A C
B A
23
B A A C D D D B
24
D A C D B D C
D
25
A C B
B D C D B
26
A C A D D B B D
27
D A B D B D C C
28
C A B C C B
C B
29
D B D C D A D A
30
B B C B A A D
C
31
D
C
D B D D A A
32
C D B C
D A A D
33
A D B A A B D B
34
D A D B
B B B D
35
B C A D B D B A
36
B A A A C B B
B
37
A C B A B
B B A
38
D D B B A A C D
39
A B A
B B B B D
40
D C C C B C D A
41
A A A A A B C D
42
A D C A B D D B
43
C C B D A D
A B
44
C B D B C A C A
45
D A D D D C A
D
46
C A D C D C D C
47
C B B C D D C C
48
B D A B D D C B
49
B A B D D C B D
50
A B C A B B A A
| 1/6

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC – ĐÀO TẠO BẮC NINH
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG LẦN 2
TRƯỜNG THPT LÝ THÁI TỔ
NĂM HỌC 2019 - 2020
Môn: Toán – Lớp 11
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Ngày thi 30 tháng 06 năm 2020 Mã đề thi 132
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
Câu 1: Nếu các dãy số (u v thỏa mãn và
thì limu v bằng n n n ) , ( n ) lim u  3 lim v  1 n n A. 3. B. 2. C. 2. D. 4.
Câu 2: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề sai là: ' 1   1 A.       với x  0 . x x . 2 x  x B.  ' sin cos C. n x ' n 1 n.x  
với n  ,n  1. D. x ' 2  . với x  0. x
Câu 3: Tìm hệ số của x trong khai triển   x x x 2020 2 3 1 2 3 . A. 1010 B. 2020 C. 6060 D. 4040 Câu 4: Giá trị 2x  1 K  lim bằng: x 1  x  1 A. 2. B. K  .  C. K  .  D. 1.
Câu 5: Có bao nhiêu cách chọn ra 4 học sinh bất kì từ 10 học sinh? A. 4 C B. 4 A C. 10! D. 4! 10 10
Câu 6: Cho hình chóp S.ABC SA  ABC ,SB a 6 , tam giác ABC vuông cân tại C,
AB  2a. Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng SAB bằng A. 0 30 B. 0 60 C. 0 45 D. 0 90
Câu 7: Hàm số y = x cosx − sinx có đạo hàm là:
A. x sinx.
B. x sinx + 2 cosx.
C. x sinx.
D. x sinx + 2 cosx.
Câu 8: Cấp số cộng u biết u  2 và u  14 . Tìm công sai d ? n  1 5 A. d  1 B. d  1 C. d  3 D. d  3
Câu 9: Tập nghiệm của phương trình sinx  0 :   A.   k ,
 k B. k2 ,
 k
C. k2 ,
 k D. k2 ,  k     2    Câu 10: Cho hàm số 2x y =
1 có đồ thị (C) . Có bao nhiêu tiếp tuyến của đồ thị (C) song song với x + 1
đường thẳng d : y = 3x − 1. A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.
Câu 11: Một chất điểm chuyển động với phương trình s = f (t) = 1 3t − 2
2t + 10t + 1 (s tính bằng mét 3
t là thời gian tính theo giây). Tính gia tốc của vật tại thời điểm t = 3(s) A. ( 2 2 m / s ) ( 2 10 m / s ) ( 2 4 m / s ) D. ( 2 6 m / s ) B. C.
Câu 12: Cho phương trình cos2x  sinx. Tổng các nghiệm thuộc đoạn 0;2 
 của phương trình đã cho bằng
Trang 1/5 - Mã đề thi 132 A. 13 B. 4 C. 5 D. 6 2
Câu 13: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = 4 x − 2
x − 1 tại điểm có hoành độ x = 1 là: 0
A. y = −2x + 1.
B. y = 2x − 1.
C. y = −2x + 3.
D. y = 2x − 3.
Câu 14: Xét các mệnh đề:
(I). f(x) có đạo hàm tại x thì f(x) liên tục tạix . 0 0
(II). f(x) liên tục tại x thì f(x) có đạo hàm tạix . 0 0 Mệnh đề nào đúng?
A. Cả hai đều sai. B. Chỉ (I).
C. Cả hai đều đúng. D. Chỉ (II). 2n  3 1 n  4 1
Câu 15: Giá trị J  lim bằng:
2n  35 3n 22 A. 1 J  . B. 1 J  . C. 1 J  . D. 1 J  . 9 36 18 27
Câu 16: Một hộp đựng 5 viên bi xanh; 4 viên bi trắng. Chọn ngẫu nhiên 2 viên bi từ hộp. Tính xác suất
để hai viên bi được chọn cùng màu?. 2 1 1 2 2 2 2 A. C C C C C C C 5 B. 5 4 C. 5 4 D. 5 4 2 C 2 C 2 C 2 C 9 9 9 9
Câu 17: Cho hàm số y = f(x) = 1 3 x − 2
x − 3x + 1 . Tập nghiệm của bất phương trình '
f (x) < 0 là: 3 A. (−3;1).
B. (−∞;−3) ∪ (1;+∞). C. (−1;3).
D. (−∞;−1) ∪ (3;+∞).
Câu 18: Cho tứ diện OABC có ,
OA OB,OC đôi một vuông góc. Khẳng định nào sau đây sai? A. ABC vuông B. ABC nhọn
C. OA BC
D. OB  OAC
Câu 19: Cho hình lăng trụ tam giác đềuABC.A'B 'C ' có cạnh đáy bằng a. Cạnh bên AA'  a 2 . Tính
khoảng cách từ C đến mặt phẳng A'BC ' A. a 3 B. a 2 C. a 66 D. a 2 7 16 11 11
Câu 20: Tính giới hạn 2n  3
I  lim 5n 1 A. I  3. B. 3 I  . C. 2 I  . D. I  2. 5 5
Câu 21: Cho khai triển 1  2x20 2 20
a a x a x  ...  a x . Hệ số của số hạng thứ 9 trong khai 0 1 2 20 triển đã cho bằng A. 9 10 2 C B. 8 8 2 C C. 10 10 2 C D. 7 7 2 C 20 20 20 20
Câu 22: Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên  A. 2x  1 y  .
B. y  sin2x.
C. y  tanx.
D. y x  2. x  1
Câu 23: Đạo hàm của hàm số y = cotx tại điểm π x = là: 0 2 A. 0. B. −1.
C. không xác định. D. 1. 2 Câu 24: Giá trị x  3x  2 I  lim bằng: x 1  x  2 A. I  3. B. I  1. C. I  3. D. I  0.
Trang 2/5 - Mã đề thi 132
Câu 25: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thoi ABCD tâm O SA SC;SB SD. Khẳng
định nào sau đấy đúng?
A. SO  ABCD
B. SB  SAC
C. BC  SAB
D. SAD  SCD
Câu 26: Trong không gian cho các mệnh đề sau:
(I) Nếu a b a c thì b c ;
(II) Nếu a b c b thì a c
(III) Nếu a  (P) và P  Q, a  Q thì a  Q ;
(IV) Nếu P  Q và R  Q thì P R
Có bao nhiêu mệnh đề đúng? A. 2 B. 1 C. 3 D. 4
Câu 27: Số các giá trị nguyên của tham số m để phương trình 2m  
1 sin 2x  m  
1 cos 2x  3m có nghiệm là A. 1 B. Vô số C. 3 D. 2
Câu 28: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a;SA  ABC  và SA a 3.
Góc giữa mặt phẳng SBC  và ABC  bằng: A. 0 60 B. 0 30 C. 0 45 D. 0 90 2 x 1 
Câu 29: Cho hàm số    khi 1 x   f x    x  1 . mx  1 khi 1 x   
Giá trị của tham số m để hàm số liên tục tại x  1 A. m  1. B. m  3. C. m  1. D. m  3.
Câu 30: Gọi S là tập tất cả các giá trị của x để 3 số 2x  3;x;x  4 theo thứ tự đó lập thành cấp số
nhân. Tổng các giá trị của tập S bằng A. 12 B. 5 C. 4 D. 3  
Câu 31: Phương trình 1  
cos 2x  sin 2x  có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn 9  ;  . 3  8 8    A. 2 B. 1 C. 4 D. 3
Câu 32: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thoi cạnh bằng a, góc  0
ABC  60 ,SA vuông góc với
mặt phẳng đáy và SA a 3. Gọi là góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng ABCD. Tính tan A. 6 tan
B. tan  1
C. tan  3 D. 1 tan  2 3
Câu 33: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại A , AB  2a,AC  4a,SA vuông góc với
mặt phẳng đáy và SA a. Gọi M trung điểm của AB. Khoảng cách giữa hai đường thẳng SM BC bằng A. 2a B. a 6 C. a 3 D. a 3 3 3 2
Câu 34: Cho hình chóp S.ABC SA  ABC ; đáy là tam giác ABC vuông tại B. Khẳng định nào sau đây sai?
A. SA BC
B. BC  SAB
C. SB BC
D. SC AB
Câu 35: Cho lăng trụ đứng ABC.A'B 'C ' có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a. Góc giữa mặt phẳng
A'BC và đáy bằng 0
60 . Tính độ dài cạnh AA'.
Trang 3/5 - Mã đề thi 132 A. 2a 3 B. 3a C. a 3 D. 4a Câu 36: Cho hàm số 3 2
y = x + 3mx + (m + 1)x + 1 . Gọi ∆ là tiếp tuyến của đồ thị hàm số đã cho tại hoành độ x = 1
− . Giá trị lớn nhất của khoảng cách từ gốc tọa độ O đến ∆ bằng: A. 3 . B. 3 2 . C. 2 3 . D. 2 . 5 5 5 5
Câu 37: Tìm tất cả giá trị của tham số m để phương trình 4 2
x  2(m  1)x  2m  3  0 có 4 nghiệm
phân biệt lập thành một cấp số cộng? A. 14 m  6;m B. Không tồn tại C. m  6 D. 14 m  9 9
Câu 38: Cho hàm số f(x) có đạo hàm trên  và có đồ thị như hình vẽ. Biết rằng tại các điểm , A , B C ,
đồ thị hàm số có tiếp tuyến được thể hiện như trong hình. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau A. ' ' '
f (x )  f (x )  f (x ). 3 1 2 B. ' ' '
f (x )  f (x )  f (x ). 1 3 2 C. ' ' '
f (x )  f (x )  f (x ). 3 2 1 D. ' ' '
f (x )  f (x )  f (x ). 2 3 1  1  Câu 39: Cho hàm số 3x + ' ax b y =
5 .Biết rằng với mọi x ∈  ;+∞ : y = . Tính 2x − 1  2 
(2x −1) 2x −1
S = a + b A. S = 11. B. S = −11. C. S = −5. D. S = 5.
Câu 40: Gọi S là tập các giá trị nguyên của tham số m thỏa mãn  2 m m
 3x m  2 lim 2 2 2 x 3x 2m 1           
. Khi đó, số tập con của S bằng x   A. 32. B. 16. C. 4. D. 8.
Câu 41: Cho tứ diện OABC có , OA ,
OB OC đôi một vuông góc với nhau từng đôi một. Biết diền tích các tam giác OA ,
B OAC,OBC lần lượt là 3;6;6. Tính diện tích tam giác ABC. A. S = . B. S = C. S = . D. S = ABC 12 ABC 36 ABC 18 ABC 9 2
Câu 42: Cho hình chóp tứ giác đều a 3
S.ABCD . Các mặt bên có diện tích bằng nhau bẳng . Mặt bên 8
SBC tạo với mặt đáy góc 0
30 . Tính khoảng cách từ đỉnh S xuống mặt phẳng ABCD. A. a B. a 3 C. a 3 D. a 4 2 4
Câu 43: Cho f x = (m − ) 3 x + (m − ) 2 ( ) 1 2
1 x + mx − 5 .Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để '
f x  0, x   là: A. 1;4  . B. (1;4. C. 1;4). D. (1;4).
Câu 44: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a . Mặt bên SAB là tam giác đều, SCD
tam giác vuông cân tại S. Gọi H,K lần lượt là trung điểm của A ,
B CD. Tính diện tích tam giác SHK.
Trang 4/5 - Mã đề thi 132 2 2 2 2 A. a B. a 3 C. a 3 D. a 2 4 4 8 4
Câu 45: Gọi a,b là các số thực thỏa mãn    
 . Khi đó a  4b   2 lim 4x 3x 1 ax b 0 bằng x A. 5. B. 1. C. 5. D. 1.
Câu 46: Cho hàm số y = f(x) có đạo hàm trên  và có đồ thị (C) như hình vẽ dưới đây. Đường thẳng
f(3x − 2) − 22020 − 1
d là tiếp tuyến của đồ thị (C ) tại điểm  
A(1;1) . Tính P = lim x → 2 1 x + 2x − 3
A. P = −4545. B. P = 1515. C. P = 4545. D. P = −1515.
Câu 47: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc  15;20     sao cho phương trình 3 2
2x x  (2m  4)x  2m  8  0 có 3 nghiệm x ,x ,x thỏa mãn x  2  x x 1 2 3 1 2 3 A. 11. B. 10. C. 9. D. 8. Câu 48: Cho f (x)  3 f (x)  3 lim
 2 . Giới hạn L  lim bằng: x1 x  1 x1  2 x  3x  
2 . 2f(x)  3   1 A. 1 . B. 1 . C. 1 . D. 1  . 6 2 3 6
Câu 49: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, biết AB  2a,AD a,SA  3a
SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Gọi M là trung điểm của CD , điểm E thuộc cạnh SA sao cho
SE  2a . Cosin góc giữa hai mặt phẳng SAC  và BMEA. 210 B. 30 C. 15 D. 870 15 30 15 30
Câu 50: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại , A D với
AB  2a;AD CD a. Cạnh bên SA vuông góc với đáy và SA  2a. Gọi M là điểm thuộc cạnh  
AB sao cho AB  4AM và  là mặt phẳng đi qua M , vuông góc với cạnh CD . Tính diện tích thiết
diện của hình chóp S.ABCD với mặt phẳng . 2 2 2 A. 7a B. 3a C. a D. 2 a 8 2 6
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 5/5 - Mã đề thi 132
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ KHẢO SÁT TOÁN 11 LẦN 2 Câu 132 209 357 485 570 628 743 896 1 B A D A B A A B 2 D C D B B A A D 3 D B B C C B A C 4 B B A A C A C A 5 A A A A C A B D 6 A A C C C A A C 7 C D D C A B B C 8 D D B D B C C A 9 A B C B B D B C 10 A D C D C D D D 11 A B C B C A D B 12 C A B A D C A B 13 D C A D C A B C 14 B C A D B C A C 15 B C C B A C D D 16 C D D A A A D B 17 C D C D A B D A 18 A C D C A C D D 19 C D D A C D C C 20 C B B D C A C C 21 B D C C A C A A 22 B B A A A C B A 23 B A A C D D D B 24 D A C D B D C D 25 A C B B D C D B 26 A C A D D B B D 27 D A B D B D C C 28 C A B C C B C B 29 D B D C D A D A 30 B B C B A A D C 31 D C D B D D A A 32 C D B C D A A D 33 A D B A A B D B 34 D A D B B B B D 35 B C A D B D B A 36 B A A A C B B B 37 A C B A B B B A 38 D D B B A A C D 39 A B A B B B B D 40 D C C C B C D A 41 A A A A A B C D 42 A D C A B D D B 43 C C B D A D A B 44 C B D B C A C A 45 D A D D D C A D 46 C A D C D C D C 47 C B B C D D C C 48 B D A B D D C B 49 B A B D D C B D 50 A B C A B B A A
Document Outline

  • KS 11_TOÁN 11_132
  • DAP AN CAC MA DE - DE KHAO SAT TOAN 11 NĂM 2020
    • Sheet1
    • Data