Đề kiểm tra cuối kì 1 Toán 11 năm 2021 – 2022 trường THPT Nguyễn Trân – Bình Định

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề kiểm tra cuối kì 1 Toán 11 năm 2021 – 2022 trường THPT Nguyễn Trân – Bình Định; đề thi có đáp án trắc nghiệm và lời giải chi tiết tự luận.

1
S GDĐT BÌNH ĐNH
TRƯNG THPT NGUYN TRÂN
ĐỀ KIM TRA CUI KÌ I - NĂM HC 2021 - 2022
Môn: TOÁN, Lp 11
Thi gian làm bài: 90 phút, không tính thi gian phát đ
MÃ Đ 123
H và tên hc sinh:…………………………………... Lp:………………………….
I.PHN TRC NGHIM (7, 0 đim)
Câu 1: Tập xác đnh
D
ca hàm s
4 cos 1
()
sin
x
fx
x
=
A.
\{ 2 , }D kk
π
= 
. B.
\ 2,
2
D kk
π
π

= +∈



.
C.
\,
2
D kk
π
π

= +∈



. D.
.
Câu 2: Hàm s
sinyx=
đồng biến trên khong nào dưi đây?
A.
(0; )
π
. B.
0;
2
π



. C.
;
2
π
π



. D.
(0; 2 )
π
.
Câu 3: Vi
n
là s nguyên dương tùy ý, mnh đ nào i đây đúng ?
A.
0
C 0.
n
=
B.
1
C.
n
n=
. C.
1
C 1.
n
n
n
=
. D.
C.
n
n
n
=
.
Câu 4: S vectơ khác vecto-không đưc to thành t 20 đim phân bit là
A. 380. B. 190. C.
20.
. D. 400.
Câu 5: Công thc nào dưi đây đúng?
A.
!
!( )!
k
n
n
C
kn k
=
B.
!
( )!
k
n
n
C
nk
=
C.
!
!( )!
k
n
n
A
kn k
=
D.
!
!
k
n
n
A
k
=
Câu 6: Có bao nhiêu cách chia 10 ngưi thành 3 nhóm
,,I II III
ln t 5 ngưi, 3 ngưi và
2 ngưí?
A.
5 32
10 5 2
C CC++
. B.
5 32
10 5 2
C CC⋅⋅
. C.
5 32
10 5 2
.A AA⋅⋅
. D.
5 32
10 5 2
A AA++
.
Câu 7: Không gian mu ca phép th gieo mt đng xu cân đi đng cht 3 ln liên tiếp có bao
nhiêu phn tử?
A. 2. B. 4. C. 6. D. 8.
Câu 8: Từ mt nhóm có 15 hc sinh nam và 12 hc sinh n, có bao nhiêu cách chn ra 5 hc
sinh trong đó có 3 hc sinh nam và 2 hc sinh nữ?
A.
32
15 12
CC+
. B.
32
15 12
AA+
. C.
32
15 12
AA
. D.
32
15 12
CC
.
Câu 9: Cho
A
là biến c chc chn. Xác sut ca
A
bng
A.
0.
B.
1.
C.
1
.
2
D.
3
.
4
Câu 10: Cho dãy s
( )
n
u
xác đnh bi công thc
2
91
n
n
u
n
+
=
. S hng th 5 ca dãy s bng
A.
5
8
. B.
7
44
. C.
13
58
. D.
11
7
.
2
Câu 11: Cho dãy s
(
)
n
u
xác đnh bi
11
2, 3
nn
u uu
+
= = +
.S hng
3
u
ca dãy là
A. 5. B. 8. C. 2. D. 3.
Câu 12: Cho cp s cng
( )
n
u
1
123u =
3 15
84uu−=
. Tìm s hng
17
u
.
A.
17
242
u
=
. B.
17
235
u
=
. C.
17
11u =
. D.
17
4u =
.
Câu 13: Cho cp s nhân
(
)
n
u
1
1; 2uq
= =
. Tng ca 10 s hng đu tiên ca cp s nhân đó
bng
A.
341
. B. 341. C. 1023. D.
1023
.
Câu 14: Cho cp s nhân
( )
n
u
có s hng đu
1
1
2
u =
3
6
1
125
u
u
=
. Tính
2021
u
.
A.
2021
2021
1
( 5)
2
u = ⋅−
. B.
2020
2021
1
( 5)
2
u = ⋅−
.
C.
2021
2021
1
( 5)
2
u = ⋅−
. D.
.
Câu 15: Dãy s nào dưi đây là mt cp s nhân hu hn?
A.
1;3;9;27;81
. B.
1;3;6;9;12
. C.
2;3; 4; 5; 6
. D.
1111
1;;;;
2345
.
Câu 16: Trong mt phng
Oxy
, phép tnh tiến theo vecto
v
biến đim
(5; 2)A
thành đim
( 1; 0)A
. Ta đ ca vecto
v
A.
( 6; 2)v =
. B.
( 6; 2)v =−−
. C.
(4; 2)v =
. D.
(4; 2)
v =
.
Câu 17: Mnh đ nào dưi đây sai?
A. Có vô s mt phng đi qua 3 đim không thng hàng.
B. Có mt và ch mt mt phng đi qua 3 đim không thng hàng.
C. Có 4 đim không cùng thuc mt mt phng.
D. Nếu hai mt phng phân bit có mt đim chung thì chúng mt đim chung khác
na.
Câu 18: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy là hình bình hành tâm
O
. Giao tuyến ca hai mt phng
()SAC
()SBD
A.
SA
. B.
SO
. C.
SB
. D.
OA
.
Câu 19: Khng đnh nào sau đây đúng?
A. Nếu hai đưng thng không có đim chung thì hai đưng thng đó chéo nhau.
B. Nếu hai đưng thng không đim chung thì hai đưng thng đó song song hoc
chéo nhau.
C. Nếu hai đưng thng không đim chung thì hai đưng thng đó song song vi
nhau.
D.Nếu hai đưng thng chéo nhau thì hai đưng thng đó cùng nm trên mt mt
phng.
Câu 20: Cho đưng thng
d
song song vi mt phng
()P
. Mnh đ nào sau đây đúng?
A. Đưng thng
d
song song vi mi đưng thng trong
()P
.
B. Đưng thng
d
song song vi mt đưng thng nào đó trong
()P
.
C. Đưng thng
d
song song vi hai đưng thng ct nhau trong
()P
.
D. Đưng thng
d
song song vi nhiu nht mt đưng thng trong
()P
.
3
Câu 21: Giá tr ln nht ca hàm s
3cos 5yx=
A.
8
. B. 3. C.
5
. D.
2
.
Câu 22: Cho
,3nn∈≥
3
120
n
C =
. Giá tr ca
n
bng
A. 3. B. 12. C. 10. D. 9.
Câu 23: Hệ s ca
3
x
trong khai trin
6
( 3)x
bng
A. 20. B. 540. C. 27. D.
540
.
Câu 24: Trong khai trin
8
(2 5 )xy
, h s ca s hng cha
53
xy
A.
224000
. B.
40000
. C.
8960
. D.
4000
.
Câu 25: Gieo mt đng xu 2 ln liên tiếp. Xác sut đ c 2 ln gieo đng xu đu xut hin mt
nga bng
A.
1
2
. B.
1
8
. C. 1. D.
1
4
.
Câu 26: Mt hp đng 3 qu bóng xanh 7 qu bóng đ. Ly ngu nhiên 3 qu ng. Xác sut
đề ly đưc 3 qu bóng cùng màu đ bng
A.
3
7
. B.
1
3
. C.
7
24
. D.
3
10
.
Câu 27: Có 9 chiếc th đưc đánh s t 1 đến 9, ngưi ta rút ngu nhiên hai th khác nhau. Xác
sut đ rút đưc hai th mà tích hai s đưc đánh trên th là s chn bng
A.
2
3
. B.
5
18
. C.
13
18
. D.
1
3
.
Câu 28: Trong các dãy s sau đây, dãy s nào b chn?
A.
21
n
un
=
. B.
1
n
u
n
=
. C.
2
n
n
u =
. D.
2
n
un=
.
Câu 29: Cho
0x <
tha mãn
2
1, 2, 3xx+−
là ba s hng liên tiếp ca mt cp s cng. Mnh đ
nào i đây đúng?
A.
[ 1; 0)x
∈−
. B.
[ 2; 1)x ∈−
. C.
[ 4; 3)x
∈−
. D.
[ 3; 2)x
∈−
.
Câu 30: Cho cp s nhân các s hng ln t là
3;9;27;81
;. m s hng tng quát
n
u
ca
cp nhân đã cho.
A.
1
3
n
n
u
=
. B.
3
n
n
u =
. C.
1
3
n
n
u
+
=
. D.
33
n
n
u = +
.
Câu 31: Trong mt phng ta đ
Oxy
cho đưng thng
d
có phương trình
2 20xy +=
. Phương
trình đưng thng
( )
d
nh ca
()d
qua phép v t tâm
O
t s
2
k =
A.
2 40xy +=
. B.
2 40xy
−+=
. C.
2 20xy−+=
. D.
2 20xy +=
.
Câu 32: Cho t din
ABCD
. Gi
,MN
ln t trung đim ca
AD
BC
. Khi đó
MN
giao tuyến ca hai mt phng nào?
A.
()BMC
()AND
. B.
()BMN
()
ACD
.
C.
()BMC
()ACD
. D.
()ABC
()AND
.
Câu 33: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành, goi
O
giao đim ca
AC
BD
M
là trung đim ca
SA
. Đưng thng
OM
song song vi mt phng
A.
()SAD
. B.
()SAB
. C.
()SBD
. D.
()SBC
4
Câu 34: Cho t din
ABCD
. Gi
,,MNP
ln t là trung đim ca
,AB BC
CD
. Thiết din
ca t din ct bi (
MNP
) là hình gì trong các hình sau:
A. Hinh ch nht. B. Hình thang. C. Hinh thoi. D. Hinh binh hành.
Câu 35: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình thang vi các cnh đáy
AB
CD
. Gi
,
IJ
ln lưt là trung đim ca
AD
và
BC
và
G
là trng tâm tam giác
SAB
. Giao tuyến ca
()SAB
()JIG
A. Đưng thng
SC
.
B. Đường thng qua
S
và song song vi
AB
.
C. Đường thng qua
G
và song song vi
DC
.
D. Đường thng qua
G
và ct
BC
.
II.PHN T LUN (3,0 đim)
Bài 1: Tìm s hng tng quát
n
u
ca cp s cng
( )
n
u
biết
48
5 13
34
2 66
uu
uu
+=
+=
.
Bài 2: Gieo 3 đng xu cùng mt lúc. Gi
A
là biến c "có ít nht mt đng xu xut hin mt
nga". Tính xác sut ca biến c
A
.
Bài 3: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành tâm
O
M
trung đim ca
SD
a) Tìm giao tuyến ca hai mt phng (SAB) và (SCD).
b) Chng minh rng
MO
song song vi mt phng (
SAB
).
Bài 4.Tìm h s ca
5
x
trong khai trin
( )
(
)
5
6
2
1 1.xxx+++
------HT------
1
SỞ GD& ĐT BÌNH ĐỊNH
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÂN
KỲ THI KIỂM TRA KỲ 1 LỚP 11
NĂM 2021-2022
Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời
gian phát đề
BẢNG ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
Mã đề 123
u
1
2
3
4
5
6
7
8
9
1
0
1
1
1
2
1
3
1
4
1
5
1
6
1
7
1
8
1
9
2
0
Đ
A
D
B
B
A
A
B
D
D
B
B
B
C
A
B
A
B
A
B
B
B
u
2
1
2
2
2
3
2
4
2
5
2
6
2
7
2
8
2
9
3
0
3
1
3
2
3
3
3
4
3
5
Đ
A
D
C
D
A
D
C
C
B
D
B
A
A
D
D
C
Mã đề 234
u
1
2
3
4
5
6
7
8
9
1
0
1
1
1
2
1
3
1
4
1
5
1
6
1
7
1
8
1
9
2
0
Đ
A
B
C
C
B
C
C
D
C
C
B
D
A
A
D
C
D
D
C
C
D
u
2
1
2
2
2
3
2
4
2
5
2
6
2
7
2
8
2
9
3
0
3
1
3
2
3
3
3
4
3
5
Đ
A
A
D
C
B
C
D
B
C
B
D
B
C
D
B
B
Mã đề 345
u
1
2
3
4
5
6
7
8
9
1
0
1
1
1
2
1
3
1
4
1
5
1
6
1
7
1
8
1
9
2
0
Đ
A
B
B
D
B
A
D
A
B
B
B
B
A
C
A
B
B
B
D
A
C
u
2
1
2
2
2
3
2
4
2
5
2
6
2
7
2
8
2
9
3
0
3
1
3
2
3
3
3
4
3
5
Đ
A
B
C
B
D
A
B
D
C
C
A
C
D
B
A
D
Mã đề 456
u
1
2
3
4
5
6
7
8
9
1
0
1
1
1
2
1
3
1
4
1
5
1
6
1
7
1
8
1
9
2
0
Đ
A
C
C
B
C
B
D
C
C
A
A
A
D
B
D
C
C
C
D
D
C
u
2
1
2
2
2
3
2
4
2
5
2
6
2
7
2
8
2
9
3
0
3
1
3
2
3
3
3
4
3
5
Đ
A
B
D
C
D
D
B
C
B
C
D
B
D
B
B
C
2
ĐÁP ÁN TỰ LUẬN
Câu 1:Tìm số hạng tổng quát
n
u
của cấp số cộng
( )
n
u
biết
48
5 13
34
2 66
uu
uu
+=
+=
.
1 ĐIỂM
48
5 13 1
11
1
1
1
1
37
4 ) 12
34
34
2 66 2( 66
2 34
2
36
10
2
6
3
3
0
1
n
dd
dd
d
d
uu
uu
uu u u
u
u
u
d
un
+=
+=

+= + =
=
=
⇔⇔

=
+
=
=
+
++
+
+
0.25
0.5
0.25
Câu 2: Gieo 3 đồng xu cùng một lúc. Gọi
A
biến cố "có ít nhất một đồng xu xuất hiện mặt
ngửa". Tính xác suất của biến cố
A
.
1 ĐIỂM
() 8n Ω=
() 1nA=
17
() 1 () 1
88
pA PA= =−=
0.25
0.25
0.5
Câu 3: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành tâm
O
M
trung điểm
của
SD
a) Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng (SAD) và (SBC)
b) Chứng minh rằng
MO
song song với mặt phẳng (
SAB
).
a) 0.5
điểm
( )( )
()
( ) ( ) // //
()
//
S SAD SBC
AD SAD
SAD SBC St AD BC
BC S BC
AD BC
∈∩
⇒∩=
0.5
b)0.5
điểm
()
// //( )
()
OM SAB
OM SB OM SAB
SB SAB
0.5
3
Câu 4.Tìm hệ số của
5
x
trong khai triển
( )
( )
5
6
2
1 1.xxx+++
1 ĐIỂM
( )
6
6
1
: C
kk
x
SHTQ x
+
Ứng với
5
x
ta có k=5 suy ra hệ số của
5
x
trong khai triển này là
5
6
C
( )
5
2
2
5
1
: C ( )
kk
x
SHTQ x
+
Ứng với
4
x
ta có k=2 suy ra hệ số của
4
x
trong khai triển này là
2
5
C
Vậy hệ số của
5
x
trong khai triển
( )
( )
5
6
2
11xxx+++
Bằng 16
0.25
0.5
0.25
| 1/7

Preview text:

SỞ GDĐT BÌNH ĐỊNH
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I - NĂM HỌC 2021 - 2022
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÂN Môn: TOÁN, Lớp 11
Thời gian làm bài: 90 phút, không tính thời gian phát đề MÃ ĐỀ 123
Họ và tên học sinh:………………………………….. Lớp:………………………….
I.PHẦN TRẮC NGHIỆM (7, 0 điểm)
Câu 1: Tập xác định D của hàm số 4cos x −1 f (x) = là sin x A. π
D =  \{k2π,k ∈ }  . B. D  \  k2π ,k  = + ∈ . 2    C. π D  \  kπ ,k  = + ∈ .
D. D =  \{kπ,k ∈ }  . 2   
Câu 2: Hàm số y = sin x đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (0;π ) . B.  π  π 0;    . C.  ;π . D. (0;2π ) . 2      2 
Câu 3: Với n là số nguyên dương tùy ý, mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. 0 C = B. 1 C = n . C. n 1 C − = n − .
D. Cn = n . n . n 1. n . n 0.
Câu 4: Số vectơ khác vecto-không được tạo thành từ 20 điểm phân biệt là A. 380. B. 190. C. 20.. D. 400.
Câu 5: Công thức nào dưới đây đúng? A. k n! C = B. k n! C = C. k n! A = D. k n! A = n
k!(n k)! n (n k)! n
k!(n k)! n k!
Câu 6: Có bao nhiêu cách chia 10 người thành 3 nhóm I, II, III lần lượt có 5 người, 3 người và 2 ngườí? A. 5 3 2
C + C + C . B. 5 3 2
C C C . C. 5 3 2
A A A .. D. 5 3 2
A + A + A . 10 5 2 10 5 2 10 5 2 10 5 2
Câu 7: Không gian mẫu của phép thử gieo một đồng xu cân đối đồng chất 3 lần liên tiếp có bao nhiêu phần tử? A. 2. B. 4. C. 6. D. 8.
Câu 8: Từ một nhóm có 15 học sinh nam và 12 học sinh nữ, có bao nhiêu cách chọn ra 5 học
sinh trong đó có 3 học sinh nam và 2 học sinh nữ? A. 3 2 C + C . B. 3 2 A + A . C. 3 2 A A . D. 3 2 C C . 15 12 15 12 15 12 15 12
Câu 9: Cho A là biến cố chắc chắn. Xác suất của A bằng
A. 0. B. 1. C. 1. D. 3. 2 4
Câu 10: Cho dãy số ( +
u xác định bởi công thức n 2 u =
. Số hạng thứ 5 của dãy số bằng n ) n 9n −1 A. 5 . B. 7 . C. 13 − . D. 11 − . 8 44 58 7 1
Câu 11: Cho dãy số (u xác định bởi u = 2,u = + .Số hạng u của dãy là + u n n 3 n ) 1 1 3 A. 5. B. 8. C. 2. D. 3.
Câu 12: Cho cấp số cộng (u u =123 và u u = 84. Tìm số hạng u . n ) 1 3 15 17 A. u = 242. B. u = 235. C. u =11. D. u = 4. 17 17 17 17
Câu 13: Cho cấp số nhân (u u =1;q = 2
− . Tổng của 10 số hạng đầu tiên của cấp số nhân đó n ) 1 bằng A. 341 − . B. 341. C. 1023. D. 1023 − .
Câu 14: Cho cấp số nhân ( 1 u 1
u có số hạng đầu u = và 3 = − . Tính u . n ) 1 2 u 125 2021 6 A. 1 2021 u = ⋅( 5) − . B. 1 2020 u = ⋅( 5) − . 2021 2 2021 2 C. 1 2021 u = − ⋅( 5) − . D. 1 2020 u = − ⋅( 5) − . 2021 2 2021 2
Câu 15: Dãy số nào dưới đây là một cấp số nhân hữu hạn? A. 1;3;9;27;81. B. 1;3;6;9;12. C. 2;3;4;5;6. D. 1 1 1 1 1; ; ; ; . 2 3 4 5 
Câu 16: Trong mặt phẳng Oxy , phép tịnh tiến theo vecto v biến điểm ( A 5;2) thành điểm A (′ 1;
− 0) . Tọa độ của vecto v là A. v = ( 6; − 2) . B. v = ( 6; − 2 − ) .
C. v = (4;2) . D. v = (4; 2 − ) .
Câu 17: Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Có vô số mặt phẳng đi qua 3 điểm không thẳng hàng.
B. Có một và chỉ một mặt phẳng đi qua 3 điểm không thẳng hàng.
C. Có 4 điểm không cùng thuộc một mặt phẳng.
D. Nếu hai mặt phẳng phân biệt có một điểm chung thì chúng có một điểm chung khác nữa.
Câu 18: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành tâm O . Giao tuyến của hai mặt phẳng
(SAC) và (SBD) là A. SA. B. SO . C. SB . D. OA.
Câu 19: Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Nếu hai đường thẳng không có điểm chung thì hai đường thẳng đó chéo nhau.
B. Nếu hai đường thẳng không có điểm chung thì hai đường thẳng đó song song hoặc chéo nhau.
C. Nếu hai đường thẳng không có điểm chung thì hai đường thẳng đó song song với nhau.
D.Nếu hai đường thẳng chéo nhau thì hai đường thẳng đó cùng nằm trên một mặt phẳng.
Câu 20: Cho đường thẳng d song song với mặt phẳng (P) . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Đường thẳng d song song với mọi đường thẳng trong (P) .
B. Đường thẳng d song song với một đường thẳng nào đó trong (P) .
C. Đường thẳng d song song với hai đường thẳng cắt nhau trong (P) .
D. Đường thẳng d song song với nhiều nhất một đường thẳng trong (P) . 2
Câu 21: Giá trị lớn nhất của hàm số y = 3cos x −5 là A. 8 − . B. 3. C. 5 − . D. 2 − .
Câu 22: Cho n∈,n ≥ 3 và 3 C = . Giá trị của n 120 n bằng A. 3. B. 12. C. 10. D. 9.
Câu 23: Hệ số của 3 x trong khai triển 6 (x − 3) bằng A. 20. B. 540. C. 27. D. 540 − .
Câu 24: Trong khai triển 8
(2x − 5y) , hệ số của số hạng chứa 5 3 x y A. 224000 − . B. 40000 − . C. 8960 − . D. 4000 − .
Câu 25: Gieo một đồng xu 2 lần liên tiếp. Xác suất để cả 2 lần gieo đồng xu đều xuất hiện mặt ngửa bằng A. 1 . B. 1 . C. 1. D. 1 . 2 8 4
Câu 26: Một hộp đựng 3 quả bóng xanh và 7 quả bóng đỏ. Lấy ngẫu nhiên 3 quả bóng. Xác suất
đề lấy được 3 quả bóng cùng màu đỏ bằng A. 3 . B. 1 . C. 7 . D. 3 . 7 3 24 10
Câu 27: Có 9 chiếc thẻ được đánh số từ 1 đến 9, người ta rút ngẫu nhiên hai thẻ khác nhau. Xác
suất để rút được hai thẻ mà tích hai số được đánh trên thẻ là số chẵn bằng A. 2 . B. 5 . C. 13 . D. 1 . 3 18 18 3
Câu 28: Trong các dãy số sau đây, dãy số nào bị chặn?
A. u = n − . B. 1 u = . C. u = . D. 2 u = n . n 2n n 2 1 n n n
Câu 29: Cho x < 0 thỏa mãn 2
x +1,2, x − 3 là ba số hạng liên tiếp của một cấp số cộng. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. x∈[ 1; − 0) . B. x∈[ 2 − ; 1) − . C. x∈[ 4; − 3) − . D. x∈[ 3 − ; 2 − ) .
Câu 30: Cho cấp số nhân có các số hạng lần lượt là 3;9;27;81;. Tìm số hạng tổng quát u của n cấp nhân đã cho. A. 1 u 3n− = . B. u = . C. 1 u + = . D. u = + . n 3 3n n 3n n 3n n
Câu 31: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho đường thẳng d có phương trình x − 2y + 2 = 0 . Phương
trình đường thẳng (d′) là ảnh của (d) qua phép vị tự tâm O tỉ số k = 2 là
A. x − 2y + 4 = 0 .
B. 2x y + 4 = 0 .
C. 2x y + 2 = 0 .
D. x − 2y + 2 = 0 .
Câu 32: Cho tứ diện ABCD . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AD BC . Khi đó MN
giao tuyến của hai mặt phẳng nào?
A. (BMC) và (AND).
B. (BMN) và (ACD).
C. (BMC) và (ACD).
D. (ABC) và (AND).
Câu 33: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành, goi O là giao điểm của AC
BD M là trung điểm của SA. Đường thẳng OM song song với mặt phẳng A. (SAD). B. (SAB) . C. (SBD). D. (SBC) 3
Câu 34: Cho tứ diện ABCD . Gọi M , N, P lần lượt là trung điểm của AB, BC CD. Thiết diện
của tứ diện cắt bởi ( MNP ) là hình gì trong các hình sau: A. Hinh chữ nhật. B. Hình thang. C. Hinh thoi. D. Hinh binh hành.
Câu 35: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang với các cạnh đáy là AB CD . Gọi I, J
lần lượt là trung điểm của AD BC G là trọng tâm tam giác SAB . Giao tuyến của
(SAB) và (JIG) là
A. Đưởng thẳng SC .
B. Đường thẳng qua S và song song với AB .
C. Đường thẳng qua G và song song với DC .
D. Đường thẳng qua G và cắt BC .
II.PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
 + =
Bài 1: Tìm số hạng tổng quát u u 34
u của cấp số cộng (u biết 4 8 . n ) n 2u +u =  66 5 13
Bài 2: Gieo 3 đồng xu cùng một lúc. Gọi A là biến cố "có ít nhất một đồng xu xuất hiện mặt
ngửa". Tính xác suất của biến cố A .
Bài 3: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O M là trung điểm của SD
a) Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng (SAB) và (SCD).
b) Chứng minh rằng MO song song với mặt phẳng ( SAB ).
Bài 4.Tìm hệ số của 5
x trong khai triển ( + x)6 + x( 2 1 1+ x )5 . ------HẾT------ 4
SỞ GD& ĐT BÌNH ĐỊNH
KỲ THI KIỂM TRA KỲ 1 LỚP 11
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÂN NĂM 2021-2022 Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
BẢNG ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ Mã đề 123
Câ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2 u 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0
Đ D B B A A B D D B B B C A B A B A B B B A
Câ 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3 3 3 3 3 3
u 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5
Đ D C D A D C C B D B A A D D C A Mã đề 234
Câ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2 u 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0
Đ B C C B C C D C C B D A A D C D D C C D A
Câ 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3 3 3 3 3 3
u 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5
Đ A D C B C D B C B D B C D B B A Mã đề 345
Câ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2 u 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0
Đ B B D B A D A B B B B A C A B B B D A C A
Câ 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3 3 3 3 3 3
u 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5
Đ B C B D A B D C C A C D B A D A Mã đề 456
Câ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2 u 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0
Đ C C B C B D C C A A A D B D C C C D D C A
Câ 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3 3 3 3 3 3
u 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5
Đ B D C D D B C B C D B D B B C A 1 ĐÁP ÁN TỰ LUẬN Câu 1: u  + u = 34
Tìm số hạng tổng quát u của cấp số cộng (u biết 4 8 . n ) n 2u +u =  66 5 13 1 ĐIỂM u  + u = 34 u
 + 3d + u + 7d = 34 4 8 1 1  ⇔ 2u u 66  + =
2(u + 4d) + u +12d =  66 0.25 5 13 1 1 2u +10d = 34 u  = 2 1 1 ⇔  ⇔ 0.5 3  u + 20d 66  = d = 3 1 u = n 0.25 n 3 1
Câu 2: Gieo 3 đồng xu cùng một lúc. Gọi A là biến cố "có ít nhất một đồng xu xuất hiện mặt
ngửa". Tính xác suất của biến cố A .
1 ĐIỂM n(Ω) = 8 0.25 n( ) A =1 0.25 1 7 p( ) A =1− P( ) A =1− = 0.5 8 8
Câu 3: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O M là trung điểm của SD
a) Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng (SAD) và (SBC)
b) Chứng minh rằng MO song song với mặt phẳng ( SAB ). a) 0.5
S ∈(SAD) ∩ (SBC) điểm  AD ⊂ (SAD)
⇒ (SAD) ∩ (SBC) = St / / AD / /BC 0.5 BC ⊂ (SBC)  AD / /BC b)0.5 OM  ⊄ (SAB) điểm OM   / /SBOM / /(SAB) SB 0.5  (SAB) 2
Câu 4.Tìm hệ số của 5
x trong khai triển ( + x)6 + x( 2 1 1+ x )5 .
1 ĐIỂM (1+ x)6 SHTQ : Ck k x 6 Ứng với 5
x ta có k=5 suy ra hệ số của 5
x trong khai triển này là 5 C 0.25 6 (1+ x )5 2 k 2
SHTQ : C (x )k 5 0.5 Ứng với 4
x ta có k=2 suy ra hệ số của 4
x trong khai triển này là 2 C 5 Vậy hệ số của 5
x trong khai triển ( + x)6 + x( 2 1 1+ x )5 Bằng 16 0.25 3
Document Outline

  • Mã đề 123
  • HƯỚNG DẪN CHẤM