Đề kiểm tra Đại số và Giải tích 11 chương 1 (Lượng giác) trường THPT Tô Hiệu – Hà Nội

Đề kiểm tra Đại số và Giải tích 11 chương 1 – hàm số lượng giác và phương trình lượng giác trường THPT Tô Hiệu – Thường Tín, Hà Nội gồm 25 câu hỏi trắc nghiệm.

Trang 1/3 - Mã đ thi 157
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
UTRƯỜNG THPT TÔ HIỆU THƯỜNG TÍN
ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM
NĂM HỌC 2017 – 2018
Môn: Toán - Lớp 11 - Chương trình chuẩn
ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 45 phút (Không kể thời gian phát đề)
Mã đề thi
157
Họ và tên:………………………………….Lớp:……………... SBD:……..………
1
6
11
16
21
2
7
12
17
22
3
8
13
18
23
4
9
14
19
24
5
10
15
20
25
Câu 1. Cho hàm s:
1 sin 1yx=−−
, GTLN và GTNN ca hàm s là:
A.
2
và 1 B. Đáp án khác C.
21
- 1 D.
21
- 2
Câu 2. Gi X là tập các nghiệm của phương trình:
tan tan 2
4
xx
π

−=


, khi đó:
A.
12
X
π
−∈
B.
2
X
π
C.
7
12
X
π
−∈
D.
2
X
π
−∈
Câu 3. Hàm s nào sau đây là hàm s chẵn?
A.
s
x
y
co x
=
B.
sin
yx x
= +
C.
sin
yx=
D.
2
sin
yx x=
Câu 4. Phương trình
(
)
2
3
sin 5
2
xx
−=
có bao nhiêu nghiệm thuộc
0;
2
π



?
A. 2 B.
3
C.
4
D.
1
Câu 5. Phương trình
2
3 tan 2tan 3 0xx −=
có hai h nghim có dạng
;,
22
x kx k
ππ
α π β π αβ

=+ =+ <<


. Khi đó
αβ
bằng:
A.
2
18
π
B.
2
12
π
. C.
2
12
π
D.
2
18
π
Câu 6. Phương trình
2sin2 3 0x −=
có nghim trong
[ ]
0;2
π
là:
A.
45
,,
33 3
S
πππ

=


B.
25
,, ,
63 3 6
S
ππ π π

=


C.
74
,, ,
63 6 3
S
ππππ

=


D.
57
,,
66 6
S
πππ

=


Câu 7. Phương trình: tanx + 3cotx = 4 có nghim:
A. x =
4
π
+kπ ; x = arctan3 + kπ; k B. x=
4
π
+kπ ;k
C. x= arctan3 + kπ ;k D. x=
4
π
+k2π ; x = arctan3 + k2π; k
Câu 8. Phương trình nào sau đây là phương trình bậc nht đi vi sin và cos:
A.
2sin 3 0x −=
B.
2tan 1 0x −=
C.
2
2cos 3cos 5 0xx+ −=
D.
sin 3cosx 2x −=
.
Trang 2/3 - Mã đ thi 157
Câu 9. Tập nghiệm của phương trình:
cos 2 0
4
x
π

−=


là:
A.
3
,
72
k
S kZ
ππ

=+∈


B.
3
,
82
k
S kZ
ππ

=+∈


C.
3
,
52
k
S kZ
ππ

=+∈


D.
3
,
42
k
S kZ
ππ

=+∈


Câu 10. Phương trình:
3
sin3x + cos3x = -1 tương đương với phương trình nào:
A. sin(3x-
6
π
) = -
1
2
B. sin(3x +
6
π
) = -
6
π
C. sin(3x -
6
π
) =
1
2
D. sin(3x +
6
π
) = -
1
2
Câu 11. Hàm s
sinxy
=
có tp xác định là:
A.
{ }
\0DR=
B.
DR=
C.
\,
2
DR kkZ
π
π

= +∈


D.
{ }
\,DRkkZ
π
=
.
Câu 12. Phương trình:
2
4sin3xsinx + 4cos 3x - os x + os 2x + 0
44 4
cc m
ππ π

+=


nghiệm khi m
tha mãn điều kiện
;,a m bab
≤≤
. Khi đó,
22
ab
+
bằng:
A. 16 B. 7 C. 5 D. 10
Câu 13. Khng đnh nào sau đây là đúng?
A.
cosyx
=
đồng biến trên
[ ]
0;
π
B.
sy inx=
đồng biến trên
[ ]
0;
π
C.
tanyx=
nghch biến trên
0;
2
π



D.
cotyx=
nghịch biến trên
( )
0;
π
Câu 14. Giá tr nào của m thì phương trình
2
0cos x m+=
có nghim:
A.
[ ]
1;1m
∈−
B.
[ ]
1; 0m∈−
C.
0m
D.
0m <
Câu 15. Phương trình nào sau đây vô nghim?
A.
3sinx 2 0
−=
. B.
2sinx - 1 0=
C.
3sinx + 3 0=
D.
12sinx - 11 0
=
Câu 16. Phương trình
sin5 5sinxx=
có nghim lưng giác là:
A.
2
2
63
xk
xk
π
ππ
=
= +
()kZ
B. Vô nghim.
C.
xk
π
=
()kZ
D.
2
xk
π
=
()kZ
Câu 17. Phương trình cotx = a có công thc nghim là:
A. x = - arccot a + k2π, k Z B. x = arccot a + kπ, k Z
C. x = arccot a + k2π, k Z D. x = - arccot a + kπ, k Z
Câu 18. Phương trình cos(3x +
6
π
) = 1 2sinP
2
Px có nghim:
A. x=
5
3
π
+k2π ;k B. x=
6
π
+kπ ;k
C. x= -
6
π
+kπ ;x= -
30
π
+k
2
5
π
; k D.
2
6
xk
π
π
=−+
;
2
,
30 5
x kk
ππ
=−+
Trang 3/3 - Mã đ thi 157
Câu 19. Phương trình
cot 4 cot
44
xx
ππ

−= +


có h nghiệm là.
A.
( )
,.
6
x k kZ
π
π
=+∈
B.
( )
,.
63
x k kZ
ππ
=+∈
C.
( )
,.
63
x k kZ
ππ
=−+
D.
( )
5
,.
6
x k kZ
π
π
=+∈
Câu 20. Phương trình: tanx = -1 có nghim:
A. x =
4
π
+ k2π ;k B. x=
4
π
+kπ;k
C. x = kπ;k D. x = -
4
π
+ kπ;k
Câu 21. Giá tr lớn nhất ca hàm s
+
=
+
m sin 1
cos 2
x
y
x
bằng 3 khi m:
A.
= 4m
B.
2m
C.
< 3m
D.
= 1m
Câu 22. Phương trình:
22
2 sin 3 c os 5 sin cos
x x xx
+=
hai h nghiệm có dạng
4
xk
π
π
= +
arctan
a
xk
π
b

= +


;
,ab
nguyên dương, phân số
a
b
ti gin. Khi đó:
ab+
bằng:
A. 5 B. 4 C. 11 D. 7
Câu 23. Tìm nghim của phương trình lượng giác: cos²x - cosx = 0 tho mãn điều kiện:
0 x
π
<<
A.
x
π
=
B.
3
2
x
π
=
C.
2
x
π
=
D.
0x =
Câu 24. Cho phương trình: tan(x + 1) = 3. Nghiệm của phương trình là:
A. x = arctan 3 + kπ; k Z. B. x = -1 + arctan 3 + kπ; k Z.
C. Đáp án khác D. x = -1 - arctan 3 + kπ; k Z.
Câu 25. Phương trình
3
cos2x =
2
có hai h nghiệm có dng:
; ()x kx kkZ
απ βπ
=+=+∈
. Khi đó
tích
αβ
bằng:
A.
2
144
π
. B.
2
6
π
C.
2
36
π
D.
36
π
---------- HT ----------
Trang 1/4 - Mã đ thi 436
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
UTRƯỜNG THPT TÔ HIỆU THƯỜNG TÍN
ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM
NĂM HỌC 2017 – 2018
Môn: Toán - Lớp 11 - Chương trình chuẩn
ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 45 phút (Không kể thời gian phát đề)
Mã đề thi
436
Họ và tên:………………………………….Lớp:……………... SBD:……..………
1
6
11
16
21
2
7
12
17
22
3
8
13
18
23
4
9
14
19
24
5
10
15
20
25
Câu 1. Trong các hàm s sau đây, hàm số nào là hàm s tun hoàn?
A.
1
5
x
y
x
=
+
. B.
x+1y
=
C.
2
xy =
D.
sinxy =
Câu 2. Nghim của phương trình:
+=sin cos 1xx
A.
π
π
=−+2
4
xk
B.
π
π
π
π
= +
=−+
2
4
2
2
xk
xk
C.
π
π
π
=
= +
2
2
2
xk
xk
D.
π
π
= + 2
4
xk
Câu 3. Phương trình sinx = 0 có công thc nghim là:
A. x = π + kπ, k Z. B. x = kπ, k Z.
C. x = k2π, k Z. D. x = π+ 2kπ, k Z.
Câu 4. Phương trình
( )
0
2sin 2 20 3 0x + +=
có nghim lưng giác là:
A.
00
00
40 180
110 180
xk
xk
=−+
= +
()
kZ
. B.
00
00
14 360
101 360
xk
xk
= +
= +
()kZ
C.
0
0
40 2
110 2
xk
xk
π
π
=−+
= +
()kZ
D.
00
00
40 360
110 360
xk
xk
=−+
= +
()
kZ
Câu 5. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai:
A.
sinyx=
là hàm s tun hoàn vi
2T
π
=
B.
tanyx=
có tập xác định là
{ }
\;DRkkZ
π
=
C.
cotyx=
là hàm s l D.
cosyx=
có tập xác định là
DR=
Câu 6. Phương trình:
tan 3x−=
có nghim là:
A.
6
xk
π
π
= +
B.
6
xk
π
π
=−+
C.
3
xk
π
π
=−+
D.
3
xk
π
π
= +
Câu 7. Phương trình
2
3 20cos x cosx +=
có nghim là:
A.
2xk
π
=
B.
2
xk
π
=
C.
2 ; arccos2 2xk x k
ππ
= = +
D.
; arccos2 2xkx k
ππ
= = +
Câu 8. Phương trình
sinx sin
α
=
có nghim lưng giác là:
A.
2xk
απ
=±+
()kZ
B.
0
360
2
xk
xk
α
πα π
= +
=−+
()kZ
.
Trang 2/4 - Mã đ thi 436
C.
2
2
xk
xk
απ
πα π
= +
=++
()
kZ
D.
2
2
xk
xk
απ
πα π
= +
=−+
()
kZ
Câu 9. Phương trình sin2x – 2cosx = 0 có nghim:
A. x =
8
π
+kπ;k∈ℤ B. x=
3
4
π
+k2π;k∈ℤ C. x =
2
π
+ kπ;k∈ℤ D. x=
2
π
+k2π;k∈ℤ
Câu 10. Phương trình sinx = sin
3
π
có nghim:
A. x =
6
π
±
+ k2π ;k B. x =
3
π
+ k2π; x =
2
3
π
+ k2π ;k
C. x =
3
π
±
+ k2π ;k D. x =
3
π
+ kπ; x =
2
3
π
+ kπ ;k
Câu 11. Giá tr ln nht ca hàm s
2sin x 1
y = +
là:
A. 4 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 12. Phương trình:
2cos2 3 0x +=
có nghim là:
A.
5
12
xk
π
π
=±+
B.
5
2
12
xk
π
π
=±+
C.
5
6
xk
π
π
=±+
D.
5
2
6
xk
π
π
=±+
Câu 13. Nghim lưng giác của phương trình:
2
sin 3sin x+2 0x
+=
A.
2
xk
π
π
=−+
()kZ
. B.
2
2
arcsin( 2) 2
arcsin( 2) 2
xk
xk
xk
π
π
π
ππ
=−+
= −+
= −+
()kZ
C.
2
2
arcsin( 2) 2
arcsin( 2) 2
xk
xk
xk
π
π
π
π
=−+
= −+
= −+
()
kZ
D.
2
2
xk
π
π
=−+
()
kZ
Câu 14. Phương trình
( )
+=+
44
5 1 cos 2 sin cosx xx
tương đương với phương trình:
A.
+ +=
2
2 cos 5 cos 2 0xx
B.
+=
2
cos 3 c os 2 0xx
C.
+ −=
2
2 sin 5 sin 3 0xx
D.
−=
2
2 cos 5 c os 0xx
Câu 15. Phương trình
( )
1
cos 3 75
2
x °=
vi
0 60x<<

, có tp nghim là:
A.
{ }
S5=
B.
{ }
S 45=
C.
{ }
S 5 ; 45=

D.
S =
Câu 16. Phương trình
cot(2 ) 0
2
x
π
−=
có nghim là:
A.
2xk
π
=
B.
22
xk
ππ
= +
C.
xk
ππ
= +
D.
xk
π
=
Câu 17. Cho phương trình:
( ) ( )
sin 3 cos2 1xx=
. Tính tng các nghim ca
( )
1
trên
( )
0;
π
.
A.
2
π
B.
π
C.
3
10
π
D.
7
10
π
Trang 3/4 - Mã đ thi 436
Câu 18. Tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình :
2
4cos 3 2
6
x mm
π

+ = −+


có nghim
thuộc đoạn
;
18 18
ππ



:
A.
( ;0]
−∞
B.
[ 1; 0] [1; 2]−∪
C.
[1; )+∞
D.
[ 1; 2]
Câu 19. Nghim ca phương trình: tanx + cot2x = 0 là:
A. Vô nghim. B. Đáp án khác.
C. x =
2
π
+kπ ;k D. x=
4
π
+ k2π ;k
Câu 20. Phương trình
cos(3 ) 1
3
x
π
−=
có nghim là:
A.
2
33
xk
ππ
= +
B.
2
63
xk
ππ
= +
C.
2
12 3
xk
ππ
= +
D.
2
93
xk
ππ
= +
Câu 21. Nghim của phương trình: 2sinP
2
P3x = 1 là:
A. x =
12
π
+ k
6
π
;k B. x = k
4
π
;k
C. x = k
3
π
;k D. x = k
2
3
π
;k .
Câu 22. Da vào đ th ca hàm s
y sin x=
, hãy tìm tt c các khong giá tr ca x đ hàm s đó nhn giá
tr dương.
A.
( )
k2 ;2 k2π+ π π+ π
. B.
k2 ; k2
22
ππ



C.
( )
k2 ; k2π π+ π
. D.
( )
k2 ;k2−π + π π
.
Câu 23. Phương trình:
2sin sin2 3 3sinxx x
=
có nghim dng
2 , ,b 0
a
x kk
b
π
π
=+ ∈≠
. Trong
các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng:
A.
4ab+=
B.
23ab+=
C.
1ab−=
D.
2 10
ba−=
Câu 24. Phương trình có nghim là:
A.
, k Z B.
, k Z
C.
, k Z D.
, k Z
1
sin x cosx 1 sin 2x
2
+=
xk
8
xk
2
π
=
π
=
xk
4
xk
π
=
= π
x k2
2
x k2
π
=
= π
xk
62
xk
4
ππ
= +
π
=
Trang 4/4 - Mã đ thi 436
Câu 25. Giá tr nh nht ca hàm s
=
mcos 1
sin 2
x
y
x
lớn hơn 0 khi:
A.
2m
B.
< 23m
C.
< 3m
D.
<
1
m
---------- HT ----------
| 1/7

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM
TRƯỜNG THPT TÔ HIỆU – THƯỜNG TÍN
NĂM HỌC 2017 – 2018 U
Môn: Toán - Lớp 11 - Chương trình chuẩn ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 45 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi
Họ và tên:………………………………….Lớp:……………... SBD:……..……… 157 1 6 11 16 21 2 7 12 17 22 3 8 13 18 23 4 9 14 19 24 5 10 15 20 25
Câu 1. Cho hàm số: y = 1− sin x −1, GTLN và GTNN của hàm số là: A. 2 và 1
B. Đáp án khác
C. 2 −1 và - 1
D. 2 −1 và - 2  π 
Câu 2. Gọi X là tập các nghiệm của phương trình: tan − x = tan 2x   , khi đó:  4  π π 7π π A. − ∈ X B.X C. − ∈ X D. − ∈ X 12 2 12 2
Câu 3. Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn? x A. y =
B. y = x + sin x
C. y = sin x D. 2
y = x sin x co s x 3  π 
Câu 4. Phương trình sin ( 2 x − 5x) = −
có bao nhiêu nghiệm thuộc 0;   ? 2  2  A. 2 B. 3 C. 4 D. 1
Câu 5. Phương trình 2
3 tan x − 2 tan x − 3 = 0 có hai họ nghiệm có dạng  π − π 
x = α + kπ ; x = β + kπ < α,β < 
 . Khi đó αβ bằng:  2 2  2 π 2 π 2 π 2 π A. B. . C. D. 18 12 12 18
Câu 6. Phương trình 2sin 2x − 3 = 0 có nghiệm trong [0;2π ] là: π 4π 5π  π π 2π 5π  A. S =  , ,  B. S =  , , ,   3 3 3   6 3 3 6  π π 7π 4π  π 5π 7π  C. S =  , , ,  D. S =  , ,   6 3 6 3   6 6 6 
Câu 7. Phương trình: tanx + 3cotx = 4 có nghiệm: π π A. x =
+kπ ; x = arctan3 + kπ; k ∈ ℤ B. x= +kπ ;k ∈ ℤ 4 4 π
C. x= arctan3 + kπ ;k ∈ ℤ D. x=
+k2π ; x = arctan3 + k2π; k ∈ ℤ 4
Câu 8. Phương trình nào sau đây là phương trình bậc nhất đối với sin và cos: A. 2sin x − 3 = 0
B. 2 tan x − 1 = 0 C. 2
2cos x + 3cos x − 5 = 0 D. sin x − 3cosx = 2 . Trang 1/3 - Mã đề thi 157  π 
Câu 9. Tập nghiệm của phương trình: cos 2x − = 0   là:  4  3π kπ  3π kπ  A. S =  +
, k Z B. S =  +
, k Z  7 2   8 2  3π kπ  3π kπ  C. S =  +
, k Z D. S =  +
, k Z  5 2   4 2 
Câu 10. Phương trình: 3 sin3x + cos3x = -1 tương đương với phương trình nào: π π π A. sin(3x- ) = - 1 B. sin(3x + ) = - 6 2 6 6 π π C. sin(3x - ) = 1 D. sin(3x + ) = - 1 6 2 6 2
Câu 11. Hàm số y = sinx có tập xác định là:
A. D = R \ { } 0
B. D = R π 
C. D = R \ 
+ kπ ,k Z
D. D = R \ {kπ , k Z} .  2   π   π   π 
Câu 12. Phương trình: 2 4sin3xsinx + 4cos 3x - os c x + − os c 2x + + m = 0       có nghiệm khi m  4   4   4 
thỏa mãn điều kiện a m ≤ ;
b a, b . Khi đó, 2 2
a + b bằng: A. 16 B. 7 C. 5 D. 10
Câu 13. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. y = cos x đồng biến trên [0;π ]
B. y = s inx đồng biến trên [0;π ]  π 
C. y = tan x nghịch biến trên 0;  
D. y = cot x nghịch biến trên (0;π )  2 
Câu 14. Giá trị nào của m thì phương trình 2
cos x + m = 0 có nghiệm: A. m ∈[ 1 − ; ] 1 B. m ∈[ 1 − ;0]
C. m ≤ 0
D. m < 0
Câu 15. Phương trình nào sau đây vô nghiệm? A. 3 sinx − 2 = 0 .
B. 2s inx - 1 = 0
C. 3s inx + 3 = 0
D. 12s inx - 11 = 0
Câu 16. Phương trình sin 5x = 5sin x có nghiệm lượng giác là:  π x = k  2 A.  ∈ π (k Z )
B. Vô nghiệm. 2π x = + k  6 3 π
C. x = kπ (k Z ) D. x = k
(k Z ) 2
Câu 17. Phương trình cotx = a có công thức nghiệm là:
A. x = - arccot a + k2π, kZ
B. x = arccot a + kπ, kZ
C. x = arccot a + k2π, kZ
D. x = - arccot a + kπ, kZ π
Câu 18. Phương trình cos(3x +
) = 1 – 2sin2x có nghiệm: P P 6 π π
A. x= 5 +k2π ;k ∈ ℤ B. x= +kπ ;k ∈ ℤ 3 6 π π π π π π C. x= - +kπ ;x= - +k 2 ; k ∈ ℤ D. x = − + k2π ; 2 x = − + k , k 6 30 5 6 30 5 Trang 2/3 - Mã đề thi 157  π   π 
Câu 19. Phương trình cot 4x − = cot x +   
 có họ nghiệm là.  4   4  π π π A. x =
+ kπ ,(k Z ). B. x =
+ k ,(k Z ). 6 6 3 π π 5 − π C. x = −
+ k ,(k Z ). D. x =
+ kπ ,(k Z ). 6 3 6
Câu 20. Phương trình: tanx = -1 có nghiệm: π π A. x = + k2π ;k ∈ ℤ B. x= +kπ;k ∈ ℤ 4 4 π
C. x = kπ;k ∈ ℤ D. x = - + kπ;k ∈ ℤ 4 msinx 1
Câu 21. Giá trị lớn nhất của hàm số +
y = cosx+2 bằng 3 khi m:
A. m = 4
B. m ≥ 2
C. m < 3
D. m = 1 π
Câu 22. Phương trình: 2 2
2sin x + 3cos x = 5sin xcos x có hai họ nghiệm có dạng x = + kπ và 4 arctan a x  = +
  ; a,b nguyên dương, phân số a tối giản. Khi đó: a + b bằng: b b A. 5 B. 4 C. 11 D. 7
Câu 23. Tìm nghiệm của phương trình lượng giác: cos²x - cosx = 0 thoả mãn điều kiện: 0 < x < π 3π π
A. x = π B. x = C. x =
D. x = 0 2 2
Câu 24. Cho phương trình: tan(x + 1) = 3. Nghiệm của phương trình là:
A. x = arctan 3 + kπ; kZ.
B. x = -1 + arctan 3 + kπ; kZ.
C. Đáp án khác
D. x = -1 - arctan 3 + kπ; kZ.
Câu 25. Phương trình 3 cos2x =
có hai họ nghiệm có dạng: x = α + kπ ; x = β + kπ (k Z ). Khi đó 2 tích αβ bằng: 2 π 2 π 2 π π A. − . B. C. D. 144 6 36 36
---------- HẾT ---------- Trang 3/3 - Mã đề thi 157
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM
TRƯỜNG THPT TÔ HIỆU – THƯỜNG TÍN
NĂM HỌC 2017 – 2018 U
Môn: Toán - Lớp 11 - Chương trình chuẩn ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 45 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi
Họ và tên:………………………………….Lớp:……………... SBD:……..……… 436 1 6 11 16 21 2 7 12 17 22 3 8 13 18 23 4 9 14 19 24 5 10 15 20 25
Câu 1.
Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn? x −1 A. y = y = C. 2 y = x
D. y = s inx x + . B. x+1 5
Câu 2. Nghiệm của phương trình: sin x + cos x = 1 là  π π x = + k π  2 x = k π 2 4  π A. x = − + k π 2 B. C. π D. x = + k π 2 4 π  x = + k π 2 4 x = − + k π  2   2 2
Câu 3. Phương trình sinx = 0 có công thức nghiệm là:
A. x = π + kπ, kZ.
B. x = kπ, kZ.
C. x = k2π, kZ.
D. x = π+ 2kπ, kZ.
Câu 4. Phương trình ( 0
2sin 2x + 20 ) + 3 = 0 có nghiệm lượng giác là: 0 0 x = 40 − + 180 k 0 0 x =14 + k360 A.
(k Z ) . B.
(k Z ) 0 0 x =110 + 180 k 0 0 x =101 + k360 0 x = 40 − + k2π 0 0 x = 40 − + k360 C.
(k Z ) D.
(k Z ) 0 x =110 + k2π 0 0 x =110 + k360
Câu 5. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai:
A. y = sin x là hàm số tuần hoàn với T = 2π
B. y = tan x có tập xác định là D = R \ {kπ ; k Z}
C. y = cot x là hàm số lẻ
D. y = cos x có tập xác định là D = R
Câu 6. Phương trình: − tan x = 3 có nghiệm là: π π π π A. x = + kπ B. x = − + kπ C. x = − + kπ D. x = + kπ 6 6 3 3
Câu 7. Phương trình 2
cos x − 3cosx + 2 = 0 có nghiệm là: π
A. x = k B. x = k 2
C. x = k 2π ; x = arccos 2 + k
D. x = kπ ; x = arccos 2 + k
Câu 8. Phương trình sinx = sinα có nghiệm lượng giác là: 0 x = α + k360 A. x = α
± + k2π (k Z) B.
(k Z ) .
x = π −α + k
Trang 1/4 - Mã đề thi 436 x = α + k2π x = α + kC.
(k Z ) D.
(k Z )
x = π + α + k
x = π −α + k
Câu 9. Phương trình sin2x – 2cosx = 0 có nghiệm: π 3π π π A. x = +kπ;k∈ℤ B. x= +k2π;k∈ℤ C. x = + kπ;k∈ℤ D. x= +k2π;k∈ℤ 8 4 2 2 π
Câu 10. Phương trình sinx = sin có nghiệm: 3 π π π A. x = ± + k2π ;k ∈ ℤ B. x =
+ k2π; x = 2 + k2π ;k ∈ ℤ 6 3 3 π π π C. x = ± + k2π ;k ∈ ℤ D. x =
+ kπ; x = 2 + kπ ;k ∈ ℤ 3 3 3
Câu 11. Giá trị lớn nhất của hàm số y = 2sin x +1 là: A. 4 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 12. Phương trình: 2cos 2x + 3 = 0 có nghiệm là: 5π 5π 5π 5π A. x = ± + kπ B. x = ±
+ k C. x = ± + kπ D. x = ± + k 12 12 6 6
Câu 13. Nghiệm lượng giác của phương trình: 2
sin x + 3sin x+2 = 0 là  π x = − + k2π  π 2  A. x = −
+ kπ (k Z). B. x = arcsin( 2 − ) + k2π 
(k Z ) 2 x = π − arcsin( 2 − ) + k2π    π x = − + k2π  2  π C. x = arcsin( 2 − ) + k2π 
(k Z ) D. x = −
+ k2π (k Z)  2 x = − arcsin( 2 − ) + k2π   4 4
Câu 14. Phương trình 5(1+ cos x) = 2 + sin x − cos x tương đương với phương trình: A. 2
2cos x + 5cos x + 2 = 0 B. 2
cos x − 3cos x + 2 = 0 C. 2
2sin x + 5sin x − 3 = 0 D. 2
2cos x − 5cos x = 0
Câu 15. Phương trình ( x − °) 1 cos 3 75
= với0 < x < 60 , có tập nghiệm là: 2 A. S = {5} B. S = {45}
C. S = {5; 45}
D. S = ∅ π
Câu 16. Phương trình cot(2x
) = 0 có nghiệm là: 2 π π
A. x = k B. x = + k
C. x = π + kπ
D. x = kπ 2 2
Câu 17. Cho phương trình: sin (3x) = − cos 2x ( )
1 . Tính tổng các nghiệm của ( ) 1 trên (0;π ) . π 3π 7π A. B. π C. D. 2 10 10
Trang 2/4 - Mã đề thi 436  π 
Câu 18. Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để phương trình : 2 4 cos 3x + = m m + 2   có nghiệm  6   π π  thuộc đoạn − ;   là :  18 18 A. ( ; −∞ 0]
B. [ −1; 0] ∪[1; 2] C. [1; +∞) D. [ −1; 2]
Câu 19. Nghiệm của phương trình: tanx + cot2x = 0 là: A. Vô nghiệm. B. Đáp án khác. π π C. x = +kπ ;k ∈ ℤ D. x= + k2π ;k ∈ ℤ 2 4 π
Câu 20. Phương trình cos(3x
) = 1 có nghiệm là: 3 π 2π π 2π π 2π π 2π A. x = + k B. x = + k C. x = + k D. x = + k 3 3 6 3 12 3 9 3
Câu 21. Nghiệm của phương trình: 2sin23x = 1 là: P P π π π A. x = + k ;k ∈ ℤ B. x = k ;k ∈ ℤ 12 6 4 π 2π C. x = k ;k ∈ ℤ D. x = k ;k ∈ ℤ. 3 3
Câu 22. Dựa vào đồ thị của hàm số y = sin x , hãy tìm tất cả các khoảng giá trị của x để hàm số đó nhận giá trị dương.  π π  A. (π + k2 ; π 2π + k2π). B. − + k2 ; π + k2π    2 2  C. (k2 ; π π + k2π). D. (−π + k2 ; π k2π). aπ
Câu 23. Phương trình: 2sin x sin 2x = 3 − 3 sin x có nghiệm dạng x = + k2π ,k ∈ ,b  ≠ 0 . Trong b
các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng:
A. a + b = 4
B. a + 2b = 3
C. a b = 1
D. 2b a = 10 1
Câu 24. Phương trình sin x + cos x = 1− sin 2x có nghiệm là: 2  π x = + kπ   π = + π 8 x k   4 A.  π , k Z B. , k Z x = k  x = kπ  2  π π  π x = + k  x = + k2π  6 2  C. 2  , k Z D.  π , k Z x = k2π x = k  4
Trang 3/4 - Mã đề thi 436 mcosx−1
Câu 25. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = sinx−2 lớn hơn 0 khi:
A. m ≥ 2
B. m < 2 3
C. m < 3
D. m < 1
---------- HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề thi 436
Document Outline

  • KT 45P D2.pdf
  • 45P LUONG GIAC.pdf