Đề kiểm tra Đại số và Giải tích 11 chương 4 – 5 (Giới hạn – Đạo hàm) trường Nghĩa Hành 1 – Quảng Ngãi
Đề kiểm tra 1 tiết Đại số và Giải tích 11 chương 4 – 5 phần Giới hạn và Đạo hàm trường THPT Nghĩa Hành số 1 – Quảng Ngãi gồm 8 mã đề, mỗi đề gồm 12 câu trắc nghiệm và 4 bài tập tự luận, đề kiểm tra có đáp án và hướng dẫn giải.
Preview text:
SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ KHỐI 11 - 2016-2017
TRƯỜNG THPT SỐ I NGHĨA HÀNH MÔN: TOÁN Thời gian làm bài : 45 phút
Họ và tên học sinh:……………………….Lớp:…………..Điểm:…………….Mã đề: 01
I/ TRẮC NGHIỆM ( 6 điểm) 2
x 3x 4 khi x 1
Câu 1. Xét tính liên tục của hàm số f (x) 2x 3 khi x 1
A. Chỉ liên tục tại điểm x=1
B. Gián đoạn tại điểm x = 1 3 C. Liên tục trên R
D. Gián đoạn tại điểm x = 2
Câu 2. Định a để hàm số f(x) liên tục tại điểm x = -3, 2a 1 khi x 3 với 2
f (x) x 2x 3 khi x 3 2
2x 5x 3 17 72 31 3 A. a B. a C. a D. 7 7 7 14
3 8x 11 x 7 Câu 3. Tính lim M 2 x2 x 3x 2 8 7 1 A. M B. M = 0 C. M D. M 27 54 6 Câu 4. Tính 2
lim(3n 2 9n n 1) P 11 13 A. P B. P C. P = -∞ D. P =0 3 6 2 3n 5n 1 Câu 5. Tính lim P : 2 n 7n 3 5 A. P = 0 B. P = +∞ C. P = D. P = 3 7 3 2x ax 5 Câu 6. Tính lim
M ,với a,b là hằng số 3
x x 7 x b A. M =+∞ B. M = 0 C. M = 3 D. M = 2
Câu 7. Tính Đạo hàm của hàm số f(x)=3x4 -2 x3 +5x-4 là: A. 3 2 f (
x) 12x 6x 5 B. 3 2 f (
x) 12x 6x 1 C. 3 2 f (
x) x 2x 5 D. 3 2 f (
x) 12x 6x 5 2 2x 3x 1
Câu 8. Tính Đạo hàm của hàm số f (x) x 2 2 2x 8x 5 2 2x 8x 5 A. f ( x) B. f ( x) 2 (x 2) x 2 2 2x 8x 7 2 2x 4x 5 C. f ( x) D. f ( x) 2 (x 2) 2 (x 2)
Câu 9. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) 3 2
y f (x) x 3x x 1 tại điểm M(1;-2) là: A. y = -2x+4 B. y = 2x+4 C. y = 2x-4 D. y = -2x 2 3x 2x 5 Câu 10. Tính lim M 2 x 1
2x 7x 5 8 16 3 A. M B. M C. M D. M=0 3 9 2 2n 8.3n Câu 11. Tính lim P : 4.3n 7.2n 8 A. P = B. P = 0 C. P = 2 D. P = +∞ 7 2 x 4x 1 Câu 12. Tính lim M 2 x2 x 4 7 8 A. M B. M=4 C. M D. M=1 8 7
II/ TỰ LUẬN : (4 ĐIỂM) 2 7x 20x 3
Câu 1. (1 điểm) Tính các giới hạn sau: a/ 2 x 3 lim b/ lim 2 2 x3 x x 6 x 1 x 1
Câu 2. (1 điểm) Tìm giá trị tham số m để hàm số sau liên tục trên R 2
x 3x 2 khi x 2 f (x) x 2
mx m1 khi x 2
Câu 3. (1 điểm) Chứng minh phương trình sau có ít nhất 3 nghiệm phân biệt 5 4 3 2
6x 31x 29x 11x 23x 20 0 3 2
Câu 4. (1 điểm) Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị (C) : ( ) x x y f x
3x 1 biết tiếp 3 2
tuyến song song với đường thẳng d: y=5x+7 BÀI LÀM I/TRẮC NGHIỆM:
Học sinh đánh dấu X vào đáp án đúng trong bảng trả lời trắc nghiệm sau 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A B C D II/ Tự Luận
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ KHỐI 11 - 2016-2017
TRƯỜNG THPT SỐ I NGHĨA HÀNH MÔN: TOÁN Thời gian làm bài : 45 phút
Họ và tên học sinh:……………………….Lớp:…………..Điểm:…………….Mã đề: 02
I/ TRẮC NGHIỆM ( 6 điểm)
Câu 1. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) 3 2
y f (x) x 3x x 1 tại điểm M(2;-3) là A. y = x - 5 B. y = 2x+4 C. y = -2x+4 D. y = -2x Câu 2. Tính 2
lim(3n 4 9n n 1) P 11 25 A. P = 0 B. P = -∞ C. P D. P 3 6 2 3x 2x 1
Câu 3. Tính Đạo hàm của hàm số f (x) x 1 2 3x 6x 1 2 3x 3x 1 A. f ( x) B. f ( x) 2 (x 1) 2 (x 1) 2 3 2 x 6x 1 3x 6x 3
C. f (x) D. f ( x) 2 x 1 (x 1) 2 x 4x 1 Câu 4. Tính lim M 2 x2 x 1 1 8 A. M B. M C. M = 1 D. M = 4 5 7 2
x 2x 2 khi x 1
Câu 5. Xét tính liên tục của hàm số f (x) 2x 1 khi x 1
A. Gián đoạn tại điểm x = 1 B. Liên tục trên R 3
C. Gián đoạn tại điểm x =
D. Chỉ liên tục tại điểm x = 1 2 2n 6.3n Câu 6. Tính lim P : 2.3n 7.2n 8 A. P = B. P = 0 C. P = 3 D. P = +∞ 7
Câu 7. Tính Đạo hàm của hàm số f(x)=3x5 -2 x2 +5x+13 A. 4 f (
x) 15x 4x 5 B. 4 f (
x) 8x 4x 5 C. 4 2 f (
x) x 4x 13 D. 4 f (
x) 15x 4x 5
Câu 8. Định a để hàm số f(x) liên tục tại điểm x = -3 2a-1 khi x 3 với 2
f (x) 2x x 15 khi x 3 2
2x 5x 3 72 10 31 9 A. a B. a C. a D. a 7 21 7 7 3 5x ax 1 Câu 9. Tính lim
M ,với a,b là hằng số 3
x x 7x b A. M = 0 B. M = 4 C. M = +∞ D. M = 5 2 2n 6n 8 Câu 10. Tính lim P : 2 n 7n 8 5 A. P = B. P = 0 C. P = 2 D. P = +∞ 7
3 8x 11 x 7 Câu 11. Tính lim M 2 x2 x 3x 2 8 7 1 A. M B. M C. M D. M = 0 27 54 6 2 3x 5x 2 Câu 12. Tính lim M 2 x2 x 5x 6 7 3 A. M 7 B. M C. M D. M = 0 3 2
II/ TỰ LUẬN : (4 ĐIỂM) 2 7x 20x 3
Câu 1. (1 điểm) Tính các giới hạn sau: a/ 2 x 3 lim b/ lim 2 2 x3 x x 6 x 1 x 1
Câu 2. (1 điểm) Tìm giá trị tham số m để hàm số sau liên tục trên R 2
x 3x 2 khi x 2 f (x) x 2
mx m1 khi x 2
Câu 3. (1 điểm) Chứng minh phương trình sau có ít nhất 3 nghiệm phân biệt 5 4 3 2
6x 31x 29x 11x 23x 20 0 3 2
Câu 4. (1 điểm) Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị (C) : ( ) x x y f x
3x 1 biết tiếp 3 2
tuyến song song với đường thẳng d: y=5x+7 BÀI LÀM I/TRẮC NGHIỆM:
Học sinh đánh dấu X vào đáp án đúng trong bảng trả lời trắc nghiệm sau 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A B C D II/ Tự Luận
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ KHỐI 11 - 2016-2017
TRƯỜNG THPT SỐ I NGHĨA HÀNH MÔN: TOÁN Thời gian làm bài : 45 phút
Họ và tên học sinh:……………………….Lớp:…………..Điểm:…………….Mã đề: 03
I/ TRẮC NGHIỆM ( 6 điểm) 2 3n 5n 1 Câu 1. Tính lim P : 2 n 7n 3 5 A. P = 0 B. P = +∞ C. P = D. P = 3 7 2a 1 khi x 3
Câu 2. Định a để hàm số f(x) liên tục tại điểm x=-3,với 2
f (x) x 2x 3 khi x 3 2
2x 5x 3 72 17 31 3 A. a B. a C. a D. a 7 7 7 14 2 2x 3x 1
Câu 3. Tính Đạo hàm của hàm số f (x) x 2 2 2x 8x 7 2 2x 8x 5 A. f ( x) B. f ( x) 2 (x 2) 2 (x 2) 2 2x 4x 5 2 2x 8x 5 C. f ( x) D. f ( x) 2 (x 2) x 2 3 2x ax 5 Câu 4. Tính lim
M ,với a,b là hằng số 3
x x 7x b A. M = 0 B. M = 3 C. M = +∞ D. M = 2 2 x 4x 1 Câu 5. Tính lim M 2 x2 x 4 8 7 A. M B. M = 4 C. M D. M = 1 7 8 2
x 3x 4 khi x 1
Câu 6. Xét tính liên tục của hàm số f (x) 2x 3 khi x 1 3
A. Gián đoạn tại điểm x = B. Liên tục trên R 2
C. Chỉ liên tục tại điểm x = 1
D. Gián đoạn tại điểm x = 1
3 8x 11 x 7 Câu 7. Tính lim M 2 x2 x 3x 2 1 7 8 A. M B. M C. M = 0 D. M 6 54 27
Câu 8. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) 3 2
y f (x) x 3x x 1 tại điểm M(1;-2) là: A. y = -2x+4 B. y = 2x-4 C. y = -2x D. y = 2x+4 Câu 9. Tính 2
lim(3n 2 9n n 1) P 11 13 A. P B. P C. P=-∞ D. P=0 3 6 2 3x 2x 5 Câu 10. Tính lim M 2 x 1
2x 7x 5 3 16 8 A. M=0 B. M C. M D. M 2 9 3 2n 8.3n Câu 11. Tính lim P : 4.3n 7.2n 8 A. P = 2 B. P = 0 C. P = D. P = +∞ 7
Câu 12. Tính Đạo hàm của hàm số f(x)=3x4 -2 x3 +5x-4 là: A. 3 2 f (
x) 12x 6x 1 B. 3 2 f (
x) 12x 6x 5 C. 3 2 f (
x) 12x 6x 5 D. 3 2 f (
x) x 2x 5
II/ TỰ LUẬN : (4 ĐIỂM) 2 7x 20x 3
Câu 1. (1 điểm) Tính các giới hạn sau: a/ 2 x 3 lim b/ lim 2 2 x3 x x 6 x 1 x 1
Câu 2. (1 điểm) Tìm giá trị tham số m để hàm số sau liên tục trên R 2
x 3x 2 khi x 2 f (x) x 2
mx m1 khi x 2
Câu 3. (1 điểm) Chứng minh phương trình sau có ít nhất 3 nghiệm phân biệt 5 4 3 2
6x 31x 29x 11x 23x 20 0 3 2
Câu 4. (1 điểm) Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị (C) : ( ) x x y f x
3x 1 biết tiếp 3 2
tuyến song song với đường thẳng d: y=5x+7 BÀI LÀM I/TRẮC NGHIỆM:
Học sinh đánh dấu X vào đáp án đúng trong bảng trả lời trắc nghiệm sau 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A B C D II/ Tự Luận
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ KHỐI 11 - 2016-2017
TRƯỜNG THPT SỐ I NGHĨA HÀNH MÔN: TOÁN Thời gian làm bài : 45 phút
Họ và tên học sinh:……………………….Lớp:…………..Điểm:…………….Mã đề: 04
I/ TRẮC NGHIỆM ( 6 điểm) 2 x 4x 1 Câu 1. Tính lim M 2 x2 x 1 8 1 A. M B. M = 4 C. M = 1 D. M 7 5 2n 6.3n Câu 2. Tính lim P : 2.3n 7.2n 8 A. P =3 B. P = +∞ C. P = 0 D. P = 7 2a-1 khi x 3
Câu 3. Định a để hàm số f(x) liên tục tại điểm x = -3,với 2
f (x) 2x x 15 khi x 3 2
2x 5x 3 31 72 10 9 A. a B. a C. a D. a 7 7 21 7
3 8x 11 x 7 Câu 4. Tính lim M 2 x2 x 3x 2 7 1 8 A. M B. M=0 C. M D. M 54 6 27 2
x 2x 2 khi x 1
Câu 5. Xét tính liên tục của hàm số f (x) 2x 1 khi x 1 3
A. Gián đoạn tại điểm x = B. Liên tục trên R 2
C. Gián đoạn tại điểm x = 1
D. Chỉ liên tục tại điểm x = 1
Câu 6. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) 3 2
y f (x) x 3x x 1 tại điểm M(2;-3) là A. y = 2x+4 B. y = -2x+4 C. y = -2x D. y = x - 5
Câu 7. Tính Đạo hàm của hàm số f(x)=3x5 -2 x2 +5x+13 A. 4 f (
x) 8x 4x 5 B. 4 f (
x) 15x 4x 5 C. 4 2 f (
x) x 4x 13 D. 4 f (
x) 15x 4x 5 2 2n 6n 8 Câu 8. Tính lim P : 2 n 7n 8 5 A. P=2 B. P=0 C. P= D. P=+∞ 7 3 5x ax 1 Câu 9. Tính lim
M ,với a,b là hằng số 3
x x 7x b A. M = 4 B. M=0 C. M=+∞ D. M = 5 2 3x 5x 2 Câu 10. Tính lim M 2 x2 x 5x 6 3 7 A. M B. M=0 C. M 7 D. M 2 3 Câu 11. Tính 2
lim(3n 4 9n n 1) P 25 11 A. P = -∞ B. P = 0 C. P D. P 6 3 2 3x 2x 1
Câu 12. Tính Đạo hàm của hàm số f (x) x 1 2 3 2 x 6x 1 3x 6x 1 A. f ( x) B. f ( x) 2 x 1 (x 1) 2 3x 6x 3 2 3x 3x 1 C. f ( x) D. f ( x) 2 (x 1) 2 (x 1)
II/ TỰ LUẬN : (4 ĐIỂM) 2 7x 20x 3
Câu 1. (1 điểm) Tính các giới hạn sau: a/ 2 x 3 lim b/ lim 2 2 x3 x x 6 x 1 x 1
Câu 2. (1 điểm) Tìm giá trị tham số m để hàm số sau liên tục trên R 2
x 3x 2 khi x 2 f (x) x 2
mx m1 khi x 2
Câu 3. (1 điểm) Chứng minh phương trình sau có ít nhất 3 nghiệm phân biệt 5 4 3 2
6x 31x 29x 11x 23x 20 0 3 2
Câu 4. (1 điểm) Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị (C) : ( ) x x y f x
3x 1 biết tiếp 3 2
tuyến song song với đường thẳng d: y=5x+7 BÀI LÀM I/TRẮC NGHIỆM:
Học sinh đánh dấu X vào đáp án đúng trong bảng trả lời trắc nghiệm sau 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A B C D II/ Tự Luận
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………… …
…………………………………………………………………………………………………
SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ KHỐI 11 - 2016-2017
TRƯỜNG THPT SỐ I NGHĨA HÀNH MÔN: TOÁN Thời gian làm bài : 45 phút
Họ và tên học sinh:……………………….Lớp:…………..Điểm:…………….Mã đề: 05
I/ TRẮC NGHIỆM ( 6 điểm) 2 x 4x 1 Câu 1. Tính lim M 2 x2 x 4 8 7 A. M B. M C. M = 1 D. M = 4 7 8 2
x 3x 4 khi x 1
Câu 2. Xét tính liên tục của hàm số f (x) 2x 3 khi x 1 A. Liên tục trên R
B. Gián đoạn tại điểm x =1 3
C. Chỉ liên tục tại điểm x =1
D. Gián đoạn tại điểm x = 2 3 2x ax 5 Câu 3. Tính lim
M ,với a,b là hằng số 3
x x 7x b A. M = 0 B. M = 3 C. M = +∞ D. M = 2 2 3n 5n 1 Câu 4. Tính lim P : 2 n 7n 3 5 A. P = B. P = 3 C. P = +∞ D. P = 0 7 2 3x 2x 5 Câu 5. Tính lim M 2 x 1
2x 7x 5 16 8 3 A. M = 0 B. M C. M D. M 9 3 2 2n 8.3n Câu 6. Tính lim P : 4.3n 7.2n 8 A. P = 2 B. P = +∞ C. P = 0 D. P = 7 Câu 7. Tính 2
lim(3n 2 9n n 1) P 11 13 A. P B. P=0 C. P=-∞ D. P 3 6
Câu 8. Định a để hàm số f(x) liên tục tại điểm x = -3 2a 1 khi x 3 với 2
f (x) x 2x 3 khi x 3 2
2x 5x 3 31 72 17 3 A. a B. a C. a D. a = 7 7 7 14
Câu 9. Tính Đạo hàm của hàm số f(x)=3x4 -2 x3 +5x-4 là: A. 3 2 f (
x) x 2x 5 B. 3 2 f (
x) 12x 6x 5 C. 3 2 f (
x) 12x 6x 1 D. 3 2 f (
x) 12x 6x 5
3 8x 11 x 7 Câu 10. Tính lim M 2 x2 x 3x 2 7 1 8 A. M B. M C. M = 0 D. M 54 6 27 2 2x 3x 1
Câu 11. Tính Đạo hàm của hàm số f (x) x 2 2 2x 8x 7 2 2x 4x 5 A. f ( x) B. f ( x) C. 2 (x 2) 2 (x 2) 2 2 2 x 8x 5 2x 8x 5 f ( x) D. f ( x) 2 x 2 (x 2)
Câu 12. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) 3 2
y f (x) x 3x x 1 tại điểm M(1;-2) là:
A. y = 2x-4 B. y = 2x+4 C. y = -2x+4 D. y = -2x
II/ TỰ LUẬN : (4 ĐIỂM) 2 7x 20x 3
Câu 1. (1 điểm) Tính các giới hạn sau: a/ 2 x 3 lim b/ lim 2 2 x3 x x 6 x 1 x 1
Câu 2. (1 điểm) Tìm giá trị tham số m để hàm số sau liên tục trên R 2
x 3x 2 khi x 2 f (x) x 2
mx m1 khi x 2
Câu 3. (1 điểm) Chứng minh phương trình sau có ít nhất 3 nghiệm phân biệt 5 4 3 2
6x 31x 29x 11x 23x 20 0 3 2
Câu 4. (1 điểm) Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị (C): ( ) x x y f x
3x 1 biết tiếp 3 2
tuyến song song với đường thẳng d: y=5x+7 BÀI LÀM I/TRẮC NGHIỆM:
Học sinh đánh dấu X vào đáp án đúng trong bảng trả lời trắc nghiệm sau 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A B C D II/ Tự Luận
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
…………………… …………………………………………………………………………
SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ KHỐI 11 - 2016-2017
TRƯỜNG THPT SỐ I NGHĨA HÀNH MÔN: TOÁN Thời gian làm bài : 45 phút
Họ và tên học sinh:……………………….Lớp:…………..Điểm:…………….Mã đề: 06
I/ TRẮC NGHIỆM ( 6 điểm) 2 x 4x 1 Câu 1. Tính lim M 2 x2 x 1 1 8 A. M B. M = 4 C. M D. M = 1 5 7 2n 6.3n Câu 2. Tính lim P : 2.3n 7.2n 8 A. P = 0 B. P = +∞ C. P = D. P = 3 7 2 3x 2x 1
Câu 3. Tính Đạo hàm của hàm số f (x) x 1 2 3x 6x 1 2 3x 6x 3 A. f ( x) B. f ( x) 2 (x 1) 2 (x 1) 2 3x 3x 1 2 3x 6x 1 C. f ( x) D. f ( x) 2 (x 1) x 1 3 5x ax 1 Câu 4. Tính lim
M ,với a,b là hằng số 3
x x 7x b A. M = 4 B. M = +∞ C. M = 0 D. M = 5
Câu 5. Định a để hàm số f(x) liên tục tại điểm x=-3, 2a-1 khi x 3 với 2
f (x) 2x x 15 khi x 3 2
2x 5x 3 10 72 31 9 A. a B. a C. a D. a 21 7 7 7 2 3x 5x 2 Câu 6. Tính lim M 2 x2 x 5x 6 7 3 A. M B. M C. M =0 D. M 7 3 2 2
x 2x 2 khi x 1
Câu 7. Xét tính liên tục của hàm số f (x) 2x 1 khi x 1 3
A. Gián đoạn tại điểm x= B. Liên tục trên R 2
C. Gián đoạn tại điểm x=1
D. Chỉ liên tục tại điểm x=1 2 2n 6n 8 Câu 8. Tính lim P : 2 n 7n 8 5 A. P = +∞ B. P = C. P = 2 D. P = 0 7
3 8x 11 x 7 Câu 9. Tính lim M 2 x2 x 3x 2 1 8 7
A. M B. M C. M D. M=0 6 27 54 Câu 10. Tính 2
lim(3n 4 9n n 1) P 25 11 A. P B. P = -∞ C. P = 0 D. P 6 3
Câu 11. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) 3 2
y f (x) x 3x x 1 tại điểm M(2;-3) là A. y = -2x+4 B. y = x - 5 C. y = 2x+4 D. y= -2x
Câu 12. Tính Đạo hàm của hàm số f(x)=3x5 -2 x2 +5x+13 là: A. 4 f (
x) 15x 4x 5 B. 4 f (
x) 8x 4x 5 C. 4 2 f (
x) x 4x 13 D. 4 f (
x) 15x 4x 5
II/ TỰ LUẬN : (4 ĐIỂM) 2 7x 20x 3
Câu 1. (1 điểm) Tính các giới hạn sau: a/ 2 x 3 lim b/ lim 2 2 x3 x x 6 x 1 x 1
Câu 2. (1 điểm) Tìm giá trị tham số m để hàm số sau liên tục trên R 2
x 3x 2 khi x 2 f (x) x 2
mx m1 khi x 2
Câu 3. (1 điểm) Chứng minh phương trình sau có ít nhất 3 nghiệm phân biệt 5 4 3 2
6x 31x 29x 11x 23x 20 0 3 2
Câu 4. (1 điểm) Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị (C): ( ) x x y f x
3x 1 biết tiếp 3 2
tuyến song song với đường thẳng d: y=5x+7 BÀI LÀM I/TRẮC NGHIỆM:
Học sinh đánh dấu X vào đáp án đúng trong bảng trả lời trắc nghiệm sau 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A B C D II/ Tự Luận
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ KHỐI 11 - 2016-2017
TRƯỜNG THPT SỐ I NGHĨA HÀNH MÔN: TOÁN Thời gian làm bài : 45 phút
Họ và tên học sinh:……………………….Lớp:…………..Điểm:…………….Mã đề: 07
I/ TRẮC NGHIỆM ( 6 điểm) 2 3n 5n 1 Câu 1. Tính lim P : 2 n 7n 3 5 A. P = B. P = +∞ C. P = 0 D. P = 3 7 2n 8.3n Câu 2. Tính lim P : 4.3n 7.2n 8 A. P = B. P = +∞ C. P = 2 D. P = 0 7 2 3x 2x 5 Câu 3. Tính lim M 2 x 1
2x 7x 5 3 16 8 A. M B. M C. M = 0 D. M 2 9 3
Câu 4. Tính Đạo hàm của hàm số f(x)=3x4 -2 x3 +5x-4 là: A. 3 2 f (
x) 12x 6x 5 B. 3 2 f (
x) 12x 6x 5 C. 3 2 f (
x) 12x 6x 1 D. 3 2 f (
x) x 2x 5 2
x 3x 4 khi x 1
Câu 5. Xét tính liên tục của hàm số f (x) 2x 3 khi x 1 3
A. Gián đoạn tại điểm x= B. Liên tục trên R 2
C. Gián đoạn tại điểm x=1
D. Chỉ liên tục tại điểm x=1
3 8x 11 x 7 Câu 6. Tính lim M 2 x2 x 3x 2 8 1 7 A. M B. M C. M=0 D. M 27 6 54 3 2x ax 5 Câu 7. Tính lim
M ,với a,b là hằng số 3
x x 7x b A. M = 3 B. M = 0 C. M = +∞ D. M = 2
Câu 8. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) 3 2
y f (x) x 3x x 1 tại điểm M(1;-2) là: A. y = -2x B. y = 2x+4 C. y = -2x+4 D. y = 2x-4
Câu 9. Định a để hàm số f(x) liên tục tại điểm x=-3, 2a 1 khi x 3 với 2
f (x) x 2x 3 khi x 3 2
2x 5x 3 31 17 72 3 A. a B. a C. a D. a = 7 7 7 14 2 x 4x 1 Câu 10. Tính lim M 2 x2 x 4 8 7 A. M B. M C. M=4 D. M=1 7 8 Câu 11. Tính 2
lim(3n 2 9n n 1) P 13 11 A. P = 0 B. P C. P = -∞ D. P 6 3 2 2x 3x 1
Câu 12. Tính Đạo hàm của hàm số f (x) x 2 2 2x 4x 5 2 2x 8x 5 A. f ( x) B. f ( x) 2 (x 2) x 2 2 2x 8x 5 2 2x 8x 7 C. f ( x) D. f ( x) 2 (x 2) 2 (x 2)
II/ TỰ LUẬN : (4 ĐIỂM) 2 7x 20x 3
Câu 1. (1 điểm) Tính các giới hạn sau: a/ 2 x 3 lim b/ lim 2 2 x3 x x 6 x 1 x 1
Câu 2. (1 điểm) Tìm giá trị tham số m để hàm số sau liên tục trên R 2
x 3x 2 khi x 2 f (x) x 2
mx m1 khi x 2
Câu 3. (1 điểm) Chứng minh phương trình sau có ít nhất 3 nghiệm phân biệt 5 4 3 2
6x 31x 29x 11x 23x 20 0 3 2
Câu 4. (1 điểm) Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị (C): ( ) x x y f x
3x 1 biết tiếp 3 2
tuyến song song với đường thẳng d: y=5x+7 BÀI LÀM I/TRẮC NGHIỆM:
Học sinh đánh dấu X vào đáp án đúng trong bảng trả lời trắc nghiệm sau 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A B C D II/ Tự Luận
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ KHỐI 11 - 2016-2017
TRƯỜNG THPT SỐ I NGHĨA HÀNH MÔN: TOÁN Thời gian làm bài : 45 phút
Họ và tên học sinh:……………………….Lớp:…………..Điểm:…………….Mã đề: 08
I/ TRẮC NGHIỆM ( 6 điểm) 3 5x ax 1 Câu 1. Tính lim
M ,với a,b là hằng số 3
x x 7x b A. M = 4 B. M = +∞ C. M = 0 D. M = 5
Câu 2. Định a để hàm số f(x) liên tục tại điểm x=-3, 2a 1 khi x 3 với 2
f (x) 2x x 15 khi x 3 2
2x 5x 3 31 10 72 9 A. a B. a C. a D. a 7 21 7 7 2 x 4x 1 Câu 3. Tính lim M 2 x2 x 1 1 8 A. M B. M C. M=4 D. M=1 5 7 2 3x 5x 2 Câu 4. Tính lim M 2 x2 x 5x 6 3 7 A. M B. M = 0 C. M D. M 7 2 3
Câu 5. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) 3 2
y f (x) x 3x x 1 tại điểm M(2;-3) là A. y= -2x B. y = x - 5 C. y = -2x+4 D. y = x+1 2
x 2x 2 khi x 1
Câu 6. Xét tính liên tục của hàm số f (x) 2x 1 khi x 1 A. Liên tục trên R
B. Chỉ liên tục tại điểm x=1 3
C. Gián đoạn tại điểm x =
D. Gián đoạn tại điểm x=1 2 2n 6.3n Câu 7. Tính lim P : 2.3n 7.2n 8 A. P=0 B. P=+∞ C. P=3 D. P= 7 2 3x 2x 1
Câu 8. Tính Đạo hàm của hàm số f (x) x 1 2 3x 3x 1 2 3x 6x 1 A. f ( x) B. f ( x) 2 (x 1) 2 (x 1) 2 3 2 x 6x 1 3x 6x 3 C. f ( x) D. f ( x) 2 x 1 (x 1)
3 8x 11 x 7 Câu 9. Tính lim M 2 x2 x 3x 2 7 8 1 A. M B. M C. M=0 D. M 54 27 6 2 2n 6n 8 Câu 10. Tính lim P : 2 n 7n 8 5 A. P = 0 B. P = C. P = 2 D. P = +∞ 7 Câu 11. Tính 2
lim(3n 4 9n n 1) P 25 11 A. P B. P = 0 C. P = -∞ D. P 6 3
Câu 12. Tính Đạo hàm của hàm số f(x)=3x5 -2 x2 +5x+13 là: A. 4 f (
x) 15x 4x 5 B. 4 f (
x) 15x 4x 5 C. 4 2 f (
x) x 4x 13 D. 4 f (
x) 8x 4x 5
II/ TỰ LUẬN : (4 ĐIỂM) 2 7x 20x 3
Câu 1. (1 điểm) Tính các giới hạn sau: a/ 2 x 3 lim b/ lim 2 2 x3 x x 6 x 1 x 1
Câu 2. (1 điểm) Tìm giá trị tham số m để hàm số sau liên tục trên R 2
x 3x 2 khi x 2 f (x) x 2
mx m1 khi x 2
Câu 3. (1 điểm) Chứng minh phương trình sau có ít nhất 3 nghiệm phân biệt 5 4 3 2
6x 31x 29x 11x 23x 20 0 3 2
Câu 4. (1 điểm) Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị (C) : ( ) x x y f x
3x 1 biết tiếp 3 2
tuyến song song với đường thẳng d: y=5x+7 BÀI LÀM I/TRẮC NGHIỆM:
Học sinh đánh dấu X vào đáp án đúng trong bảng trả lời trắc nghiệm sau 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A B C D II/ Tự Luận
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………… Đáp Án
Mã đề 01 01. B; 02. D; 03. C; 04. B; 05. D; 06. D; 07. D; 08. A; 09. D; 10. A; 11. C; 12. A; 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A x x x B x x C x x D x x x x x
Mã đề 02 01. A; 02. D; 03. A; 04. A; 05. B; 06. C; 07. A; 08. D; 09. D; 10. C; 11. B; 12. A; 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A x x x x x B x x C x x D x x x
Mã đề 03 01. D; 02. D; 03. B; 04. D; 05. C; 06. D; 07. B; 08. C; 09. B; 10. D; 11. A; 12. B; 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A x B x x x x C x x D x x x x x
Mã đề 04 01. D; 02. A; 03. D; 04. A; 05. B; 06. D; 07. D; 08. A; 09. D; 10. C; 11. C; 12. B; 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A x x x B x x C x x D x x x x x
Mã đề 05 01. B; 02. B; 03. D; 04. B; 05. C; 06. A; 07. D; 08. D; 09. D; 10. A; 11. D; 12. D; 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A x x B x x x C x D x x x x x x
Mã đề 06 01. A; 02. D; 03. A; 04. D; 05. D; 06. D; 07. B; 08. C; 09. C; 10. A; 11. B; 12. D; 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A x x x B x x C x x D x x x x x
Mã đề 07 01. D; 02. C; 03. D; 04. B; 05. C; 06. D; 07. D; 08. A; 09. D; 10. B; 11. B; 12. C; 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A x B x x x C x x x D x x x x x
Mã đề 08 01. D; 02. D; 03. A; 04. D; 05. B; 06. A; 07. C; 08. B; 09. A; 10. C; 11. A; 12. B; 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A x x x x B x x x C x x D x x x
II/ TỰ LUẬN : (4 ĐIỂM) 2 7x 20x 3
x 37x 1 22 Câu 1. a/ lim lim (0.25d) (0.25d) 2 x3 x3 x x 6
x 3x 2 5 2 x 3 1 x 1 b/ lim lim
(0, 25d ) (0, 25d ) 2 x 1 x 1 x 1 x 1 x 1 2 x 3 8
Câu 2. (1 điểm) Tìm giá trị tham số m để hàm số sau liên tục trên R 2
x 3x 2 khi x 2 f (x) x 2
mx m1 khi x 2
f(x) liên tục (-∞;2),f(x) liên tục (2,+∞) (0,25)
mx m 1 f (2) 3m 1 lim (0,25) x2 2 x 3x 2
x 1x 2 lim lim 1 x2 x2 x 2 x (0,25) 2
f(x) liên tục trên R m 0 (0,25)
Câu 3. (1 điểm) Chứng minh phương trình sau có ít nhất 3 nghiệm phân biệt 5 4 3 2
6x 31x 29x 11x 23x 20 0 Đặt f(x)= 5 4 3 2
6x 31x 29x 11x 23x 20 ,f(x) liên tục trên R (0,25)
f(-1)=-80,f(0)= 20,f(2) = -50 ,f(5)=2860 (0,25)
f(-1).f(0)<0,f(0).f(2)<0,f(2).f(5)<0 (0,25)
Vậy phương trình sau có ít nhất 3 nghiệm phân biệt (0,25)
Câu 4. (1 điểm) Gọi M (x ; y ) 0
0 là tiếp điểm,do tiếp tuyến song song với đường thẳng y=5x+7 nên 2 2 f (
x ) x x 3 5 x x 2 0 (0,25 đ) 0 0 0 0 0 17 x 1 0 0 y 6 (0,25 đ) 23 x 2 0 0 y 3 13 17
phương trình tiếp tuyến là y 5x (0, 25d) x 1 6 0 0 y 6 23 7 x 2 y
pttt : y 5x (0, 25d) 0 0 3 3