Đề kiểm tra Đại số và Giải tích 11 chương 4 – 5 (Giới hạn – Đạo hàm) trường Nghĩa Hành 1 – Quảng Ngãi

Đề kiểm tra 1 tiết Đại số và Giải tích 11 chương 4 – 5 phần Giới hạn và Đạo hàm trường THPT Nghĩa Hành số 1 – Quảng Ngãi gồm 8 mã đề, mỗi đề gồm 12 câu trắc nghiệm và 4 bài tập tự luận, đề kiểm tra có đáp án và hướng dẫn giải.

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ KHỐI 11 - 2016-2017
TRƯỜNG THPT SỐ I NGHĨA HÀNH MÔN: TOÁN Thời gian làm bài : 45 phút
Họ và tên học sinh:……………………….Lớp:…………..Điểm:…………….
Mã đề: 01
I/ TRẮC NGHIỆM ( 6 điểm)
Câu 1.
Xét tính liên tục của hàm số
2
34 1
()
23 1
x
xkhix
fx
xkhix


A.
Chỉ liên tục tại điểm x=1
B.
Gián đoạn tại điểm x = 1
C.
Liên tục trên R
D.
Gián đoạn tại điểm x =
3
2
Câu 2.
Định a để hàm số f(x) liên tục tại điểm x = -3,
với
2
2
2a 1 3
()
23
3
253
khi x
fx
xx
khi x
xx




A.
17
7
a 
B.
72
7
a
C.
31
7
a
D.
3
14
Câu 3.
Tính
3
2
2
811 7
lim
32
x
xx
M
xx


A.
8
27
M
B.
M = 0
C.
7
54
M
D.
1
6
M 
Câu 4.
Tính
2
lim(3 2 9 1)nnnP
A.
11
3
P 
B.
13
6
P 
C.
P
= -∞
D.
P
=0
Câu 5.
Tính
2
2
351
lim
73
nn
P
nn


:
A.
P = 0
B.
P = +∞
C.
P =
5
7
D.
P = 3
Câu 6.
Tính
3
3
25
lim
7
x
xax
M
xxb



,với a,b là hằng số
A.
M =+
B.
M = 0
C.
M = 3
D.
M = 2
Câu 7.
Tính Đạo hàm của hàm số f(x)=3x
4
-2 x
3
+5x-4 là:
A.
32
() 12 6 5fx x x

B.
32
() 12 6 1fx x x

C.
32
() 2 5fx x x

D.
32
() 12 6 5fx x x

Câu 8.
Tính Đạo hàm của hàm số
2
231
()
2
x
x
fx
x

A.
2
2
285
()
(2)
xx
fx
x

B.
2
285
()
2
xx
fx
x

C.
2
2
287
()
(2)
xx
fx
x

D.
2
2
245
()
(2)
xx
fx
x

Câu 9.
Phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C)
32
() 3 1yfx x xx
tại điểm M(1;-2) là:
A.
y = -2x+4
B.
y = 2x+4
C.
y = 2x-4
D.
y = -2x
Câu 10.
Tính
2
2
1
325
lim
275
x
xx
M
xx


A.
8
3
M 
B.
16
9
M 
C.
3
2
M
D.
M=0
Câu 11.
Tính
2 8.3
lim
4.3 7.2
nn
nn
P
:
A.
P =
8
7
B.
P = 0
C.
P = 2
D.
P = +∞
Câu 12.
Tính
2
2
2
41
lim
4
x
xx
M
x

A.
7
8
M
B.
M=4
C.
8
7
M
D.
M=1
II/ TỰ LUẬN : (4 ĐIỂM)
Câu 1.
(1 điểm) Tính
các giới hạn sau: a/
2
2
3
7203
lim
6
x
xx
xx


b/
2
1
23
lim
1
x
x
x

Câu 2.
(1 điểm) Tìm giá trị tham số m để hàm số sau liên tục trên R
2
32
2
()
2
12
xx
khi x
fx
x
mx m khi x


Câu 3.
(1 điểm) Chứng minh phương trình sau có ít nhất 3 nghiệm phân biệt
54 32
631291123200xxxxx
Câu 4.
(1 điểm) Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị (C) :
32
() 3 1
32
xx
y
fx x
biết tiếp
tuyến song song với đường thẳng d: y=5x+7
BÀI LÀM
I/TRẮC NGHIỆM:
Học sinh đánh dấu X vào đáp án đúng trong bảng trả lời trắc nghiệm sau
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
A
B
C
D
II/ Tự Luận
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ KHỐI 11 - 2016-2017
TRƯỜNG THPT SỐ I NGHĨA HÀNH MÔN: TOÁN Thời gian làm bài : 45 phút
Họ và tên học sinh:……………………….Lớp:…………..Điểm:…………….
Mã đề: 02
I/ TRẮC NGHIỆM ( 6 điểm)
Câu 1.
Phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C)
32
() 3 1yfx x xx
tại điểm M(2;-3) là
A.
y = x - 5
B.
y = 2x+4
C.
y = -2x+4
D.
y = -2x
Câu 2.
Tính
2
lim(3 4 9 1)nnnP
A.
P = 0
B.
P = -∞
C.
11
3
P 
D.
25
6
P 
Câu 3.
Tính Đạo hàm của hàm số
2
321
()
1
x
x
fx
x

A.
2
2
361
()
(1)
x
x
fx
x

B.
2
2
331
()
(1)
x
x
fx
x

C.
2
361
()
1
x
x
fx
x

D.
2
2
363
()
(1)
xx
fx
x

Câu 4.
Tính
2
2
2
41
lim
1
x
xx
x

A.
1
5
M
B.
8
7
M
C.
M = 1
D.
M = 4
Câu 5.
Xét tính liên tục của hàm số
2
22 1
()
21 1
x
xkhix
fx
xkhix


A.
Gián đoạn tại điểm x = 1
B.
Liên tục trên R
C.
Gián đoạn tại điểm x =
3
2
D.
Chỉ liên tục tại điểm x = 1
Câu 6.
Tính
26.3
lim
2.3 7.2
nn
nn
P
:
A.
P =
8
7
B.
P = 0
C.
P = 3
D.
P = +∞
Câu 7.
Tính Đạo hàm của hàm số f(x)=3x
5
-2 x
2
+5x+13
A.
4
() 15 4 5fx x x

B.
4
() 8 4 5fx x x

C.
42
() 4 13fx x x

D.
4
() 15 4 5fx x x

Câu 8.
Định a để hàm số f(x) liên tục tại điểm x = -3
với
2
2
2a-1 3
()
215
3
253
khi x
fx
xx
khi x
xx




A.
72
7
a
B.
10
21
a
C.
31
7
a
D.
9
7
a
Câu 9.
Tính
3
3
51
lim
7
x
xax
M
xxb



,với a,b là hằng số
A.
M = 0
B.
M = 4
C.
M = +∞
D.
M = 5
Câu 10.
Tính
2
2
268
lim
78
nn
P
nn


:
A.
P =
5
7
B.
P = 0
C.
P = 2
D.
P = +∞
Câu 11.
Tính
3
2
2
811 7
lim
32
x
xx
M
xx


A.
8
27
M
B.
7
54
M
C.
1
6
M 
D.
M = 0
Câu 12.
Tính
2
2
2
352
lim
56
x
xx
M
xx


A.
7M 
B.
7
3
M 
C.
3
2
M
D.
M = 0
II/ TỰ LUẬN : (4 ĐIỂM)
Câu 1.
(1 điểm) Tính
các giới hạn sau: a/
2
2
3
7203
lim
6
x
xx
xx


b/
2
1
23
lim
1
x
x
x

Câu 2.
(1 điểm) Tìm giá trị tham số m để hàm số sau liên tục trên R
2
32
2
()
2
12
xx
khi x
fx
x
mx m khi x


Câu 3.
(1 điểm) Chứng minh phương trình sau có ít nhất 3 nghiệm phân biệt
54 32
631291123200xxxxx
Câu 4.
(1 điểm) Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị (C) :
32
() 3 1
32
xx
y
fx x
biết tiếp
tuyến song song với đường thẳng d: y=5x+7
BÀI LÀM
I/TRẮC NGHIỆM:
Học sinh đánh dấu X vào đáp án đúng trong bảng trả lời trắc nghiệm sau
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
A
B
C
D
II/ Tự Luận
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ KHỐI 11 - 2016-2017
TRƯỜNG THPT SỐ I NGHĨA HÀNH MÔN: TOÁN Thời gian làm bài : 45 phút
Họ và tên học sinh:……………………….Lớp:…………..Điểm:…………….
Mã đề: 03
I/ TRẮC NGHIỆM ( 6 điểm)
Câu 1.
Tính
2
2
351
lim
73
nn
P
nn


:
A.
P = 0
B.
P = +∞
C.
P =
5
7
D.
P = 3
Câu 2.
Định a để hàm số f(x) liên tục tại điểm x=-3,với
2
2
2a 1 3
()
23
3
253
khi x
fx
xx
khi x
xx




A.
72
7
a
B.
17
7
a 
C.
31
7
a
D.
3
14
a 
Câu 3.
Tính Đạo hàm của hàm số
2
231
()
2
x
x
fx
x

A.
2
2
287
()
(2)
xx
fx
x

B.
2
2
285
()
(2)
xx
fx
x

C.
2
2
245
()
(2)
xx
fx
x

D.
2
285
()
2
xx
fx
x

Câu 4.
Tính
3
3
25
lim
7
x
xax
M
xxb



,với a,b là hằng số
A.
M = 0
B.
M = 3
C.
M = +∞
D.
M = 2
Câu 5.
Tính
2
2
2
41
lim
4
x
xx
M
x

A.
8
7
M
B.
M = 4
C.
7
8
M
D.
M = 1
Câu 6.
Xét tính liên tục của hàm số
2
34 1
()
23 1
x
xkhix
fx
xkhix


A.
Gián đoạn tại điểm x =
3
2
B.
Liên tục trên R
C.
Chỉ liên tục tại điểm x = 1
D.
Gián đoạn tại điểm x = 1
Câu 7.
Tính
3
2
2
811 7
lim
32
x
xx
M
xx


A.
1
6
M 
B.
7
54
M
C.
M = 0
D.
8
27
M
Câu 8.
Phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C)
32
() 3 1yfx x xx
tại điểm M(1;-2) là:
A.
y = -2x+4
B.
y = 2x-4
C.
y = -2x
D.
y = 2x+4
Câu 9.
Tính
2
lim(3 2 9 1)nnnP
A.
11
3
P 
B.
13
6
P 
C.
P=-∞
D.
P=0
Câu 10.
Tính
2
2
1
325
lim
275
x
xx
M
xx


A.
M=0
B.
3
2
M
C.
16
9
M 
D.
8
3
M 
Câu 11.
Tính
28.3
lim
4.3 7.2
nn
nn
P
:
A.
P = 2
B.
P = 0
C.
P =
8
7
D.
P = +∞
Câu 12.
Tính Đạo hàm của hàm số f(x)=3x
4
-2 x
3
+5x-4 là:
A.
32
() 12 6 1fx x x

B.
32
() 12 6 5fx x x

C.
32
() 12 6 5fx x x

D.
32
() 2 5fx x x

II/ TỰ LUẬN : (4 ĐIỂM)
Câu 1.
(1 điểm) Tính
các giới hạn sau: a/
2
2
3
7203
lim
6
x
xx
xx


b/
2
1
23
lim
1
x
x
x

Câu 2.
(1 điểm) Tìm giá trị tham số m để hàm số sau liên tục trên R
2
32
2
()
2
12
xx
khi x
fx
x
mx m khi x


Câu 3.
(1 điểm) Chứng minh phương trình sau có ít nhất 3 nghiệm phân biệt
54 32
631291123200xxxxx
Câu 4.
(1 điểm) Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị (C) :
32
() 3 1
32
xx
y
fx x
biết tiếp
tuyến song song với đường thẳng d: y=5x+7
BÀI LÀM
I/TRẮC NGHIỆM:
Học sinh đánh dấu X vào đáp án đúng trong bảng trả lời trắc nghiệm sau
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
A
B
C
D
II/ Tự Luận
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ KHỐI 11 - 2016-2017
TRƯỜNG THPT SỐ I NGHĨA HÀNH MÔN: TOÁN Thời gian làm bài : 45 phút
Họ và tên học sinh:……………………….Lớp:…………..Điểm:…………….
Mã đề: 04
I/ TRẮC NGHIỆM ( 6 điểm)
Câu 1.
Tính
2
2
2
41
lim
1
x
xx
x

A.
8
7
M
B.
M = 4
C.
M = 1
D.
1
5
M
Câu 2.
Tính
26.3
lim
2.3 7.2
nn
nn
P
:
A.
P =3
B.
P = +∞
C.
P = 0
D.
P =
8
7
Câu 3.
Định a để hàm số f(x) liên tục tại điểm x = -3,với
2
2
2a-1 3
()
215
3
253
khi x
fx
xx
khi x
xx




A.
31
7
a
B.
72
7
a
C.
10
21
a
D.
9
7
a
Câu 4.
Tính
3
2
2
811 7
lim
32
x
xx
M
xx


A.
7
54
M
B.
M=0
C.
1
6
M 
D.
8
27
M
Câu 5.
Xét tính liên tục của hàm số
2
22 1
()
21 1
x
xkhix
fx
xkhix


A.
Gián đoạn tại điểm x =
3
2
B.
Liên tục trên R
C.
Gián đoạn tại điểm x = 1
D.
Chỉ liên tục tại điểm x = 1
Câu 6.
Phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C)
32
() 3 1yfx x xx
tại điểm M(2;-3) là
A.
y = 2x+4
B.
y = -2x+4
C.
y = -2x
D.
y = x - 5
Câu 7.
Tính Đạo hàm của hàm số f(x)=3x
5
-2 x
2
+5x+13
A.
4
() 8 4 5fx x x

B.
4
() 15 4 5fx x x

C.
42
() 4 13fx x x

D.
4
() 15 4 5fx x x

Câu 8.
Tính
2
2
268
lim
78
nn
P
nn


:
A.
P=2
B.
P=0
C.
P=
5
7
D.
P=+∞
Câu 9.
Tính
3
3
51
lim
7
x
xax
M
xxb



,với a,b là hằng số
A.
M = 4
B.
M=0
C.
M=+∞
D.
M = 5
Câu 10.
Tính
2
2
2
352
lim
56
x
xx
M
xx


A.
3
2
M
B.
M=0
C.
7M 
D.
7
3
M 
Câu 11.
Tính
2
lim(3 4 9 1)nnnP
A.
P = -∞
B.
P = 0
C.
25
6
P 
D.
11
3
P 
Câu 12.
Tính Đạo hàm của hàm số
2
321
()
1
x
x
fx
x

A.
2
361
()
1
x
x
fx
x

B.
2
2
361
()
(1)
x
x
fx
x

C.
2
2
363
()
(1)
xx
fx
x

D.
2
2
331
()
(1)
x
x
fx
x

II/ TỰ LUẬN : (4 ĐIỂM)
Câu 1.
(1 điểm) Tính
các giới hạn sau: a/
2
2
3
7203
lim
6
x
xx
xx


b/
2
1
23
lim
1
x
x
x

Câu 2.
(1 điểm) Tìm giá trị tham số m để hàm số sau liên tục trên R
2
32
2
()
2
12
xx
khi x
fx
x
mx m khi x


Câu 3.
(1 điểm) Chứng minh phương trình sau có ít nhất 3 nghiệm phân biệt
54 32
631291123200xxxxx
Câu 4.
(1 điểm) Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị (C) :
32
() 3 1
32
xx
y
fx x
biết tiếp
tuyến song song với đường thẳng d: y=5x+7
BÀI LÀM
I/TRẮC NGHIỆM:
Học sinh đánh dấu X vào đáp án đúng trong bảng trả lời trắc nghiệm sau
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
A
B
C
D
II/ Tự Luận
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ KHỐI 11 - 2016-2017
TRƯỜNG THPT SỐ I NGHĨA HÀNH MÔN: TOÁN Thời gian làm bài : 45 phút
Họ và tên học sinh:……………………….Lớp:…………..Điểm:…………….
Mã đề: 05
I/ TRẮC NGHIỆM ( 6 điểm)
Câu 1.
Tính
2
2
2
41
lim
4
x
xx
M
x

A.
8
7
M
B.
7
8
M
C.
M = 1
D.
M = 4
Câu 2.
Xét tính liên tục của hàm số
2
34 1
()
23 1
x
xkhix
fx
xkhix


A.
Liên tục trên R
B.
Gián đoạn tại điểm x =1
C.
Chỉ liên tục tại điểm x =1
D.
Gián đoạn tại điểm x =
3
2
Câu 3.
Tính
3
3
25
lim
7
x
xax
M
xxb



,với a,b là hằng số
A.
M = 0
B.
M = 3
C.
M = +∞
D.
M = 2
Câu 4.
Tính
2
2
351
lim
73
nn
P
nn


:
A.
P =
5
7
B.
P = 3
C.
P = +∞
D.
P = 0
Câu 5.
Tính
2
2
1
325
lim
275
x
xx
M
xx


A.
M = 0
B.
16
9
M 
C.
8
3
M 
D.
3
2
M
Câu 6.
Tính
28.3
lim
4.3 7.2
nn
nn
P
:
A.
P = 2
B.
P = +∞
C.
P = 0
D.
P =
8
7
Câu 7.
Tính
2
lim(3 2 9 1)nnnP
A.
11
3
P 
B.
P=0
C.
P=-∞
D.
13
6
P 
Câu 8.
Định a để hàm số f(x) liên tục tại điểm x = -3
với
2
2
2a 1 3
()
23
3
253
khi x
fx
xx
khi x
xx




A.
31
7
a
B.
72
7
a
C.
17
7
a 
D.
a
=
3
14
Câu 9.
Tính Đạo hàm của hàm số f(x)=3x
4
-2 x
3
+5x-4 là:
A.
32
() 2 5fx x x

B.
32
() 12 6 5fx x x

C.
32
() 12 6 1fx x x

D.
32
() 12 6 5fx x x

Câu 10.
Tính
3
2
2
811 7
lim
32
x
xx
M
xx


A.
7
54
M
B.
1
6
M 
C.
M = 0
D.
8
27
M
Câu 11.
Tính Đạo hàm của hàm số
2
231
()
2
x
x
fx
x

A.
2
2
287
()
(2)
xx
fx
x

B.
2
2
245
()
(2)
xx
fx
x

C.
2
285
()
2
xx
fx
x

D.
2
2
285
()
(2)
xx
fx
x

Câu 12.
Phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C)
32
() 3 1
yf
xx xx
tại điểm M(1;-2)
là:
A.
y = 2x-4
B.
y = 2x+4
C.
y = -2x+4
D.
y = -2x
II/ TỰ LUẬN : (4 ĐIỂM)
Câu 1.
(1 điểm) Tính
các giới hạn sau: a/
2
2
3
7203
lim
6
x
xx
xx


b/
2
1
23
lim
1
x
x
x

Câu 2.
(1 điểm) Tìm giá trị tham số m để hàm số sau liên tục trên R
2
32
2
()
2
12
xx
khi x
fx
x
mx m khi x


Câu 3.
(1 điểm) Chứng minh phương trình sau có ít nhất 3 nghiệm phân biệt
54 32
631291123200xxxxx
Câu 4.
(1 điểm) Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị (C):
32
() 3 1
32
xx
y
fx x
biết tiếp
tuyến song song với đường thẳng d: y=5x+7
BÀI LÀM
I/TRẮC NGHIỆM:
Học sinh đánh dấu X vào đáp án đúng trong bảng trả lời trắc nghiệm sau
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
A
B
C
D
II/ Tự Luận
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
…………………… …………………………………………………………………………
SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ KHỐI 11 - 2016-2017
TRƯỜNG THPT SỐ I NGHĨA HÀNH MÔN: TOÁN Thời gian làm bài : 45 phút
Họ và tên học sinh:……………………….Lớp:…………..Điểm:…………….
Mã đề: 06
I/ TRẮC NGHIỆM ( 6 điểm)
Câu 1.
Tính
2
2
2
41
lim
1
x
xx
x

A.
1
5
M
B.
M
= 4
C.
8
7
M
D.
M
= 1
Câu 2.
Tính
26.3
lim
2.3 7.2
nn
nn
P
:
A.
P = 0
B.
P = +∞
C.
P =
8
7
D.
P = 3
Câu 3.
Tính Đạo hàm của hàm số
2
321
()
1
x
x
fx
x

A.
2
2
361
()
(1)
x
x
fx
x

B.
2
2
363
()
(1)
xx
fx
x

C.
2
2
331
()
(1)
x
x
fx
x

D.
2
361
()
1
x
x
fx
x

Câu 4.
Tính
3
3
51
lim
7
x
xax
M
xxb



,với a,b là hằng số
A.
M
= 4
B.
M
= +∞
C.
M
= 0
D.
M
= 5
Câu 5.
Định a để hàm số f(x) liên tục tại điểm x=-3,
với
2
2
2a-1 3
()
215
3
253
khi x
fx
xx
khi x
xx




A.
10
21
a
B.
72
7
a
C.
31
7
a
D.
9
7
a
Câu 6.
Tính
2
2
2
352
lim
56
x
xx
M
xx


A.
7
3
M 
B.
3
2
M
C.
M
=0
D.
7M 
Câu 7.
Xét tính liên tục của hàm số
2
22 1
()
21 1
x
xkhix
fx
xkhix


A.
Gián đoạn tại điểm x=
3
2
B.
Liên tục trên R
C.
Gián đoạn tại điểm x=1
D.
Chỉ liên tục tại điểm x=1
Câu 8.
Tính
2
2
268
lim
78
nn
P
nn


:
A.
P = +∞
B.
P =
5
7
C.
P = 2
D.
P = 0
Câu 9.
Tính
3
2
2
811 7
lim
32
x
xx
M
xx


A.
1
6
M 
B.
8
27
M
C.
7
54
M
D.
M
=0
Câu 10.
Tính
2
lim(3 4 9 1)nnnP
A.
25
6
P 
B.
P = -∞
C.
P = 0
D.
11
3
P 
Câu 11.
Phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C)
32
() 3 1
yf
xx xx
tại điểm M(2;-3)
A.
y = -2x+4
B.
y = x - 5
C.
y = 2x+4
D.
y= -2x
Câu 12.
Tính Đạo hàm của hàm số f(x)=3x
5
-2 x
2
+5x+13 là:
A.
4
() 15 4 5fx x x

B.
4
() 8 4 5fx x x

C.
42
() 4 13fx x x

D.
4
() 15 4 5fx x x

II/ TỰ LUẬN : (4 ĐIỂM)
Câu 1.
(1 điểm) Tính
các giới hạn sau: a/
2
2
3
7203
lim
6
x
xx
xx


b/
2
1
23
lim
1
x
x
x

Câu 2.
(1 điểm) Tìm giá trị tham số m để hàm số sau liên tục trên R
2
32
2
()
2
12
xx
khi x
fx
x
mx m khi x


Câu 3.
(1 điểm) Chứng minh phương trình sau có ít nhất 3 nghiệm phân biệt
54 32
631291123200xxxxx
Câu 4.
(1 điểm) Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị (C):
32
() 3 1
32
xx
y
fx x
biết tiếp
tuyến song song với đường thẳng d: y=5x+7
BÀI LÀM
I/TRẮC NGHIỆM:
Học sinh đánh dấu X vào đáp án đúng trong bảng trả lời trắc nghiệm sau
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
A
B
C
D
II/ Tự Luận
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ KHỐI 11 - 2016-2017
TRƯỜNG THPT SỐ I NGHĨA HÀNH MÔN: TOÁN Thời gian làm bài : 45 phút
Họ và tên học sinh:……………………….Lớp:…………..Điểm:…………….
Mã đề: 07
I/ TRẮC NGHIỆM ( 6 điểm)
Câu 1.
Tính
2
2
351
lim
73
nn
P
nn


:
A.
P =
5
7
B.
P = +∞
C.
P = 0
D.
P = 3
Câu 2.
Tính
28.3
lim
4.3 7.2
nn
nn
P
:
A.
P =
8
7
B.
P = +∞
C.
P = 2
D.
P = 0
Câu 3.
Tính
2
2
1
325
lim
275
x
xx
M
xx


A.
3
2
M
B.
16
9
M 
C.
M = 0
D.
8
3
M 
Câu 4.
Tính Đạo hàm của hàm số f(x)=3x
4
-2 x
3
+5x-4 là:
A.
32
() 12 6 5fx x x

B.
32
() 12 6 5fx x x

C.
32
() 12 6 1fx x x

D.
32
() 2 5fx x x

Câu 5.
Xét tính liên tục của hàm số
2
34 1
()
23 1
x
xkhix
fx
xkhix


A.
Gián đoạn tại điểm x=
3
2
B.
Liên tục trên R
C.
Gián đoạn tại điểm x=1
D.
Chỉ liên tục tại điểm x=1
Câu 6.
Tính
3
2
2
811 7
lim
32
x
xx
M
xx


A.
8
27
M
B.
1
6
M 
C.
M=0
D.
7
54
M
Câu 7.
Tính
3
3
25
lim
7
x
xax
M
xxb



,với a,b là hằng số
A.
M = 3
B.
M = 0
C.
M = +∞
D.
M = 2
Câu 8.
Phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C)
32
() 3 1
yf
xx xx
tại điểm M(1;-2) là:
A.
y = -2x
B.
y = 2x+4
C.
y = -2x+4
D.
y = 2x-4
Câu 9.
Định a để hàm số f(x) liên tục tại điểm x=-3,
với
2
2
2a 1 3
()
23
3
253
khi x
fx
xx
khi x
xx




A.
31
7
a
B.
17
7
a 
C.
72
7
a
D
.
a
=
3
14
Câu 10.
Tính
2
2
2
41
lim
4
x
xx
M
x

A.
8
7
M
B.
7
8
M
C.
M=4
D.
M=1
Câu 11.
Tính
2
lim(3 2 9 1)nnnP
A.
P = 0
B.
13
6
P 
C.
P = -∞
D.
11
3
P 
Câu 12.
Tính Đạo hàm của hàm số
2
231
()
2
x
x
fx
x

A.
2
2
245
()
(2)
xx
fx
x

B.
2
285
()
2
xx
fx
x

C.
2
2
285
()
(2)
xx
fx
x

D.
2
2
287
()
(2)
xx
fx
x

II/ TỰ LUẬN : (4 ĐIỂM)
Câu 1.
(1 điểm) Tính
các giới hạn sau: a/
2
2
3
7203
lim
6
x
xx
xx


b/
2
1
23
lim
1
x
x
x

Câu 2.
(1 điểm) Tìm giá trị tham số m để hàm số sau liên tục trên R
2
32
2
()
2
12
xx
khi x
fx
x
mx m khi x


Câu 3.
(1 điểm) Chứng minh phương trình sau có ít nhất 3 nghiệm phân biệt
54 32
631291123200xxxxx
Câu 4.
(1 điểm) Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị (C):
32
() 3 1
32
xx
y
fx x
biết tiếp
tuyến song song với đường thẳng d: y=5x+7
BÀI LÀM
I/TRẮC NGHIỆM:
Học sinh đánh dấu X vào đáp án đúng trong bảng trả lời trắc nghiệm sau
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
A
B
C
D
II/ Tự Luận
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ KHỐI 11 - 2016-2017
TRƯỜNG THPT SỐ I NGHĨA HÀNH MÔN: TOÁN Thời gian làm bài : 45 phút
Họ và tên học sinh:……………………….Lớp:…………..Điểm:…………….
Mã đề: 08
I/ TRẮC NGHIỆM ( 6 điểm)
Câu 1.
Tính
3
3
51
lim
7
x
xax
M
xxb



,với a,b là hằng số
A.
M
= 4
B.
M
= +∞
C.
M
= 0
D.
M
= 5
Câu 2.
Định a để hàm số f(x) liên tục tại điểm x=-3,
với
2
2
2a 1 3
()
215
3
253
khi x
fx
xx
khi x
xx




A.
31
7
a
B.
10
21
a
C.
72
7
a
D.
9
7
a
Câu 3.
Tính
2
2
2
41
lim
1
x
xx
x

A.
1
5
M
B.
8
7
M
C.
M=4
D.
M=1
Câu 4.
Tính
2
2
2
352
lim
56
x
xx
M
xx


A.
3
2
M
B.
M = 0
C.
7
3
M 
D.
7M 
Câu 5.
Phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C)
32
() 3 1
yf
xx xx
tại điểm M(2;-3) là
A.
y= -2x
B.
y = x - 5
C.
y = -2x+4
D.
y = x+1
Câu 6.
Xét tính liên tục của hàm số
2
22 1
()
21 1
x
xkhix
fx
xkhix


A.
Liên tục trên R
B.
Chỉ liên tục tại điểm x=1
C.
Gián đoạn tại điểm x =
3
2
D.
Gián đoạn tại điểm x=1
Câu 7.
Tính
26.3
lim
2.3 7.2
nn
nn
P
:
A.
P=0
B.
P=+∞
C.
P=3
D.
P=
8
7
Câu 8.
Tính Đạo hàm của hàm số
2
321
()
1
x
x
fx
x

A.
2
2
331
()
(1)
x
x
fx
x

B.
2
2
361
()
(1)
x
x
fx
x

C.
2
361
()
1
x
x
fx
x

D.
2
2
363
()
(1)
xx
fx
x

Câu 9.
Tính
3
2
2
811 7
lim
32
x
xx
M
xx


A.
7
54
M
B.
8
27
M
C.
M=0
D.
1
6
M 
Câu 10.
Tính
2
2
268
lim
78
nn
P
nn


:
A.
P = 0
B.
P =
5
7
C.
P = 2
D.
P = +∞
Câu 11.
Tính
2
lim(3 4 9 1)nnnP
A.
25
6
P 
B.
P = 0
C.
P = -∞
D.
11
3
P 
Câu 12.
Tính Đạo hàm của hàm số f(x)=3x
5
-2 x
2
+5x+13 là:
A.
4
() 15 4 5fx x x

B.
4
() 15 4 5fx x x

C.
42
() 4 13fx x x

D.
4
() 8 4 5fx x x

II/ TỰ LUẬN : (4 ĐIỂM)
Câu 1.
(1 điểm) Tính
các giới hạn sau: a/
2
2
3
7203
lim
6
x
xx
xx


b/
2
1
23
lim
1
x
x
x

Câu 2.
(1 điểm) Tìm giá trị tham số m để hàm số sau liên tục trên R
2
32
2
()
2
12
xx
khi x
fx
x
mx m khi x


Câu 3.
(1 điểm) Chứng minh phương trình sau có ít nhất 3 nghiệm phân biệt
54 32
631291123200xxxxx
Câu 4.
(1 điểm) Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị (C) :
32
() 3 1
32
xx
y
fx x
biết tiếp
tuyến song song với đường thẳng d: y=5x+7
BÀI LÀM
I/TRẮC NGHIỆM:
Học sinh đánh dấu X vào đáp án đúng trong bảng trả lời trắc nghiệm sau
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
A
B
C
D
II/ Tự Luận
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
Đáp Án
Mã đề 01
01. B; 02. D; 03. C; 04. B; 05. D; 06. D; 07. D; 08. A; 09. D; 10. A; 11. C; 12. A;
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
A x x x
B x x
C x x
D x x x x x
Mã đề 02
01. A; 02. D; 03. A; 04. A; 05. B; 06. C; 07. A; 08. D; 09. D; 10. C; 11. B; 12. A;
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
A x x x x x
B x x
C x x
D x x x
Mã đề 03
01. D; 02. D; 03. B; 04. D; 05. C; 06. D; 07. B; 08. C; 09. B; 10. D; 11. A; 12. B;
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
A x
B x x x x
C x x
D x x x x x
Mã đề 04
01. D; 02. A; 03. D; 04. A; 05. B; 06. D; 07. D; 08. A; 09. D; 10. C; 11. C; 12. B;
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
A x x x
B x x
C x x
D x x x x x
Mã đề 05
01. B; 02. B; 03. D; 04. B; 05. C; 06. A; 07. D; 08. D; 09. D; 10. A; 11. D; 12. D;
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
A x x
B x x x
C x
D x x x x x x
Mã đề 06
01. A; 02. D; 03. A; 04. D; 05. D; 06. D; 07. B; 08. C; 09. C; 10. A; 11. B; 12. D;
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
A x x x
B x x
C x x
D x x x x x
Mã đề 07
01. D; 02. C; 03. D; 04. B; 05. C; 06. D; 07. D; 08. A; 09. D; 10. B; 11. B; 12. C;
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
A x
B x x x
C x x x
D x x x x x
Mã đề 08
01. D; 02. D; 03. A; 04. D; 05. B; 06. A; 07. C; 08. B; 09. A; 10. C; 11. A; 12. B;
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
A x x x x
B x x x
C x x
D x x x
II/ TỰ LUẬN : (4 ĐIỂM)
Câu 1. a/

2
2
33
37 1
7203 22
lim lim (0.25 ) (0.25 )
6325
xx
xx
xx
dd
xx x x





b/


2
11
23 1 1
lim lim (0,25 ) (0,25 )
18
112 3
xx
xx
dd
x
xx x




Câu 2.
(1 điểm) Tìm giá trị tham số m để hàm số sau liên tục trên R
2
32
2
()
2
12
xx
khi x
fx
x
mx m khi x


f(x) liên tục (-∞;2),f(x) liên tục (2,+∞) (0,25)
2
1(2)31
lim
x
mx m f m

(0,25)


2
22
12
32
lim lim 1
22
xx
xx
xx
xx






(0,25)
f(x) liên tục trên R
0m
(0,25)
Câu 3.
(1 điểm) Chứng minh phương trình sau có ít nhất 3 nghiệm phân biệt
54 32
631291123200xxxxx
Đặt f(x)=
54 32
63129112320xxxxx
,f(x) liên tục trên R (0,25)
f(-1)=-80,f(0)= 20,f(2) = -50 ,f(5)=2860 (0,25)
f(-1).f(0)<0,f(0).f(2)<0,f(2).f(5)<0 (0,25)
Vậy phương trình sau có ít nhất 3 nghiệm phân biệt (0,25)
Câu 4.
(1 điểm) Gọi
00
(; )
M
xy
là tiếp điểm,do tiếp tuyến song song với đường thẳng y=5x+7 nên
22
000 00
() 35 20fxxx xx

(0,25 đ)
00
00
17
1
6
23
2
3
xy
xy

 
(0,25 đ)
00
17
1
6
xy
phương trình tiếp tuyến là
13
5(0,25)
6
y
xd
00
23 7
2:5(0,25)
33
x
y pttt y x d 
| 1/18

Preview text:


SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ KHỐI 11 - 2016-2017
TRƯỜNG THPT SỐ I NGHĨA HÀNH MÔN: TOÁN Thời gian làm bài : 45 phút

Họ và tên học sinh:……………………….Lớp:…………..Điểm:…………….Mã đề: 01
I/ TRẮC NGHIỆM ( 6 điểm) 2
x  3x  4 khi x 1
Câu 1. Xét tính liên tục của hàm số f (x)   2x   3 khi x 1
A. Chỉ liên tục tại điểm x=1
B. Gián đoạn tại điểm x = 1 3 C. Liên tục trên R
D. Gián đoạn tại điểm x = 2
Câu 2. Định a để hàm số f(x) liên tục tại điểm x = -3, 2a 1 khi x  3   với 2
f (x)   x  2x  3 khi x  3   2
2x  5x  3 17 72 31 3 A. a   B. a C. a D.  7 7 7 14
3 8x 11  x  7 Câu 3. Tính lim  M 2 x2 x  3x  2 8 7 1 A. M B. M = 0 C. M D. M   27 54 6 Câu 4. Tính 2
lim(3n  2  9n n 1)  P 11 13 A. P   B. P   C. P = -∞ D. P =0 3 6 2 3n  5n 1 Câu 5. Tính lim  P : 2 n  7n  3 5 A. P = 0 B. P = +∞ C. P =  D. P = 3 7 3 2x ax  5 Câu 6. Tính lim
M ,với a,b là hằng số 3
x x  7 x b A. M =+∞ B. M = 0 C. M = 3 D. M = 2
Câu 7. Tính Đạo hàm của hàm số f(x)=3x4 -2 x3 +5x-4 là: A. 3 2 f (
x) 12x  6x  5 B. 3 2 f (
x) 12x  6x 1 C. 3 2 f (
x)  x  2x  5 D. 3 2 f (
x) 12x  6x  5 2 2x  3x 1
Câu 8. Tính Đạo hàm của hàm số f (x)  x  2 2 2x  8x  5 2 2x  8x  5 A. f (  x)  B. f (  x)  2 (x  2) x  2 2 2x  8x  7 2 2x  4x  5 C. f (  x)  D. f (  x)  2 (x  2) 2 (x  2)
Câu 9. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) 3 2
y f (x)  x  3x x 1 tại điểm M(1;-2) là: A. y = -2x+4 B. y = 2x+4 C. y = 2x-4 D. y = -2x 2 3x  2x  5 Câu 10. Tính lim  M 2 x 1
 2x  7x  5 8 16 3 A. M   B. M   C. M D. M=0 3 9 2 2n  8.3n Câu 11. Tính lim  P : 4.3n  7.2n 8 A. P =  B. P = 0 C. P = 2 D. P = +∞ 7 2 x  4x 1 Câu 12. Tính lim  M 2 x2 x  4 7 8 A. M B. M=4 C. M D. M=1 8 7
II/ TỰ LUẬN : (4 ĐIỂM) 2 7x  20x  3  
Câu 1. (1 điểm) Tính các giới hạn sau: a/ 2 x 3 lim b/ lim 2 2 x3 x x  6 x 1  x 1
Câu 2. (1 điểm) Tìm giá trị tham số m để hàm số sau liên tục trên R 2
x  3x  2  khi x  2 f (x)   x  2
mx m1 khi x  2
Câu 3. (1 điểm) Chứng minh phương trình sau có ít nhất 3 nghiệm phân biệt 5 4 3 2
6x  31x  29x 11x  23x  20  0 3 2
Câu 4. (1 điểm) Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị (C) :  ( ) x x y f x  
 3x 1 biết tiếp 3 2
tuyến song song với đường thẳng d: y=5x+7 BÀI LÀM I/TRẮC NGHIỆM:
Học sinh đánh dấu X vào đáp án đúng trong bảng trả lời trắc nghiệm sau 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A B C D II/ Tự Luận
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ KHỐI 11 - 2016-2017
TRƯỜNG THPT SỐ I NGHĨA HÀNH MÔN: TOÁN Thời gian làm bài : 45 phút

Họ và tên học sinh:……………………….Lớp:…………..Điểm:…………….Mã đề: 02
I/ TRẮC NGHIỆM ( 6 điểm)
Câu 1. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) 3 2
y f (x)  x  3x x 1 tại điểm M(2;-3) là A. y = x - 5 B. y = 2x+4 C. y = -2x+4 D. y = -2x Câu 2. Tính 2
lim(3n  4  9n n 1)  P 11 25 A. P = 0 B. P = -∞ C. P   D. P   3 6 2 3x  2x 1
Câu 3. Tính Đạo hàm của hàm số f (x)  x 1 2 3x  6x 1 2 3x  3x 1 A. f (  x)  B. f (  x)  2 (x 1) 2 (x 1) 2 3 2 x  6x 1 3x  6x  3
C. f (x)  D. f (  x)  2 x 1 (x 1) 2 x  4x 1 Câu 4. Tính lim  M 2 x2 x 1 1 8 A. M B. M C. M = 1 D. M = 4 5 7 2
x  2x  2 khi x 1
Câu 5. Xét tính liên tục của hàm số f (x)   2x 1 khi x 1
A. Gián đoạn tại điểm x = 1 B. Liên tục trên R 3
C. Gián đoạn tại điểm x =
D. Chỉ liên tục tại điểm x = 1 2 2n  6.3n Câu 6. Tính lim  P : 2.3n  7.2n 8 A. P =  B. P = 0 C. P = 3 D. P = +∞ 7
Câu 7. Tính Đạo hàm của hàm số f(x)=3x5 -2 x2 +5x+13 A. 4 f (
x) 15x  4x  5 B. 4 f (
x)  8x  4x  5 C. 4 2 f (
x)  x  4x 13 D. 4 f (
x) 15x  4x  5
Câu 8. Định a để hàm số f(x) liên tục tại điểm x = -3 2a-1 khi x  3   với 2
f (x)   2x x 15 khi x  3   2
2x  5x  3 72 10 31 9 A. a B. a C. a D. a  7 21 7 7 3 5x ax 1 Câu 9. Tính lim
M ,với a,b là hằng số 3
x x  7x b A. M = 0 B. M = 4 C. M = +∞ D. M = 5 2 2n  6n  8 Câu 10. Tính lim  P : 2 n  7n  8 5 A. P =  B. P = 0 C. P = 2 D. P = +∞ 7
3 8x 11  x  7 Câu 11. Tính lim  M 2 x2 x  3x  2 8 7 1 A. M B. M C. M   D. M = 0 27 54 6 2 3x  5x  2 Câu 12. Tính lim  M 2 x2 x  5x  6 7 3 A. M  7 B. M   C. M D. M = 0 3 2
II/ TỰ LUẬN : (4 ĐIỂM) 2 7x  20x  3  
Câu 1. (1 điểm) Tính các giới hạn sau: a/ 2 x 3 lim b/ lim 2 2 x3 x x  6 x 1  x 1
Câu 2. (1 điểm) Tìm giá trị tham số m để hàm số sau liên tục trên R 2
x  3x  2  khi x  2 f (x)   x  2
mx m1 khi x  2
Câu 3. (1 điểm) Chứng minh phương trình sau có ít nhất 3 nghiệm phân biệt 5 4 3 2
6x  31x  29x 11x  23x  20  0 3 2
Câu 4. (1 điểm) Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị (C) :  ( ) x x y f x  
 3x 1 biết tiếp 3 2
tuyến song song với đường thẳng d: y=5x+7 BÀI LÀM I/TRẮC NGHIỆM:
Học sinh đánh dấu X vào đáp án đúng trong bảng trả lời trắc nghiệm sau 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A B C D II/ Tự Luận
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ KHỐI 11 - 2016-2017
TRƯỜNG THPT SỐ I NGHĨA HÀNH MÔN: TOÁN Thời gian làm bài : 45 phút

Họ và tên học sinh:……………………….Lớp:…………..Điểm:…………….Mã đề: 03
I/ TRẮC NGHIỆM ( 6 điểm) 2 3n  5n 1 Câu 1. Tính lim  P : 2 n  7n  3 5 A. P = 0 B. P = +∞ C. P =  D. P = 3 7 2a 1 khi x  3  
Câu 2. Định a để hàm số f(x) liên tục tại điểm x=-3,với 2
f (x)   x  2x  3 khi x  3   2
2x  5x  3 72 17 31 3 A. a B. a   C. a D. a   7 7 7 14 2 2x  3x 1
Câu 3. Tính Đạo hàm của hàm số f (x)  x  2 2 2x  8x  7 2 2x  8x  5 A. f (  x)  B. f (  x)  2 (x  2) 2 (x  2) 2 2x  4x  5 2 2x  8x  5 C. f (  x)  D. f (  x)  2 (x  2) x  2 3 2x ax  5 Câu 4. Tính lim
M ,với a,b là hằng số 3
x x  7x b A. M = 0 B. M = 3 C. M = +∞ D. M = 2 2 x  4x 1 Câu 5. Tính lim  M 2 x2 x  4 8 7 A. M B. M = 4 C. M D. M = 1 7 8 2
x  3x  4 khi x 1
Câu 6. Xét tính liên tục của hàm số f (x)   2x   3 khi x 1 3
A. Gián đoạn tại điểm x = B. Liên tục trên R 2
C. Chỉ liên tục tại điểm x = 1
D. Gián đoạn tại điểm x = 1
3 8x 11  x  7 Câu 7. Tính lim  M 2 x2 x  3x  2 1 7 8 A. M   B. M C. M = 0 D. M  6 54 27
Câu 8. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) 3 2
y f (x)  x  3x x 1 tại điểm M(1;-2) là: A. y = -2x+4 B. y = 2x-4 C. y = -2x D. y = 2x+4 Câu 9. Tính 2
lim(3n  2  9n n 1)  P 11 13 A. P   B. P   C. P=-∞ D. P=0 3 6 2 3x  2x  5 Câu 10. Tính lim  M 2 x 1
 2x  7x  5 3 16 8 A. M=0 B. M C. M   D. M   2 9 3 2n  8.3n Câu 11. Tính lim  P : 4.3n  7.2n 8 A. P = 2 B. P = 0 C. P =  D. P = +∞ 7
Câu 12. Tính Đạo hàm của hàm số f(x)=3x4 -2 x3 +5x-4 là: A. 3 2 f (
x) 12x  6x 1 B. 3 2 f (
x) 12x  6x  5 C. 3 2 f (
x) 12x  6x  5 D. 3 2 f (
x)  x  2x  5
II/ TỰ LUẬN : (4 ĐIỂM) 2 7x  20x  3  
Câu 1. (1 điểm) Tính các giới hạn sau: a/ 2 x 3 lim b/ lim 2 2 x3 x x  6 x 1  x 1
Câu 2. (1 điểm) Tìm giá trị tham số m để hàm số sau liên tục trên R 2
x  3x  2  khi x  2 f (x)   x  2
mx m1 khi x  2
Câu 3. (1 điểm) Chứng minh phương trình sau có ít nhất 3 nghiệm phân biệt 5 4 3 2
6x  31x  29x 11x  23x  20  0 3 2
Câu 4. (1 điểm) Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị (C) :  ( ) x x y f x  
 3x 1 biết tiếp 3 2
tuyến song song với đường thẳng d: y=5x+7 BÀI LÀM I/TRẮC NGHIỆM:
Học sinh đánh dấu X vào đáp án đúng trong bảng trả lời trắc nghiệm sau 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A B C D II/ Tự Luận
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ KHỐI 11 - 2016-2017
TRƯỜNG THPT SỐ I NGHĨA HÀNH MÔN: TOÁN Thời gian làm bài : 45 phút

Họ và tên học sinh:……………………….Lớp:…………..Điểm:…………….Mã đề: 04
I/ TRẮC NGHIỆM ( 6 điểm) 2 x  4x 1 Câu 1. Tính lim  M 2 x2 x 1 8 1 A. M B. M = 4 C. M = 1 D. M  7 5 2n  6.3n Câu 2. Tính lim  P : 2.3n  7.2n 8 A. P =3 B. P = +∞ C. P = 0 D. P =  7 2a-1 khi x  3  
Câu 3. Định a để hàm số f(x) liên tục tại điểm x = -3,với 2
f (x)   2x x 15 khi x  3   2
2x  5x  3 31 72 10 9 A. a B. a C. a D. a  7 7 21 7
3 8x 11  x  7 Câu 4. Tính lim  M 2 x2 x  3x  2 7 1 8 A. M B. M=0 C. M   D. M  54 6 27 2
x  2x  2 khi x 1
Câu 5. Xét tính liên tục của hàm số f (x)   2x 1 khi x  1 3
A. Gián đoạn tại điểm x = B. Liên tục trên R 2
C. Gián đoạn tại điểm x = 1
D. Chỉ liên tục tại điểm x = 1
Câu 6. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) 3 2
y f (x)  x  3x x 1 tại điểm M(2;-3) là A. y = 2x+4 B. y = -2x+4 C. y = -2x D. y = x - 5
Câu 7. Tính Đạo hàm của hàm số f(x)=3x5 -2 x2 +5x+13 A. 4 f (
x)  8x  4x  5 B. 4 f (
x) 15x  4x  5 C. 4 2 f (
x)  x  4x 13 D. 4 f (
x) 15x  4x  5 2 2n  6n  8 Câu 8. Tính lim  P : 2 n  7n  8 5 A. P=2 B. P=0 C. P=  D. P=+∞ 7 3 5x ax 1 Câu 9. Tính lim
M ,với a,b là hằng số 3
x x  7x b A. M = 4 B. M=0 C. M=+∞ D. M = 5 2 3x  5x  2 Câu 10. Tính lim  M 2 x2 x  5x  6 3 7 A. M B. M=0 C. M  7 D. M   2 3 Câu 11. Tính 2
lim(3n  4  9n n 1)  P 25 11 A. P = -∞ B. P = 0 C. P   D. P   6 3 2 3x  2x 1
Câu 12. Tính Đạo hàm của hàm số f (x)  x 1 2 3 2 x  6x 1 3x  6x 1 A. f (  x)  B. f (  x)  2 x 1 (x 1) 2 3x  6x  3 2 3x  3x 1 C. f (  x)  D. f (  x)  2 (x 1) 2 (x 1)
II/ TỰ LUẬN : (4 ĐIỂM) 2 7x  20x  3  
Câu 1. (1 điểm) Tính các giới hạn sau: a/ 2 x 3 lim b/ lim 2 2 x3 x x  6 x 1  x 1
Câu 2. (1 điểm) Tìm giá trị tham số m để hàm số sau liên tục trên R 2
x  3x  2  khi x  2 f (x)   x  2
mx m1 khi x  2
Câu 3. (1 điểm) Chứng minh phương trình sau có ít nhất 3 nghiệm phân biệt 5 4 3 2
6x  31x  29x 11x  23x  20  0 3 2
Câu 4. (1 điểm) Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị (C) :  ( ) x x y f x  
 3x 1 biết tiếp 3 2
tuyến song song với đường thẳng d: y=5x+7 BÀI LÀM I/TRẮC NGHIỆM:
Học sinh đánh dấu X vào đáp án đúng trong bảng trả lời trắc nghiệm sau 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A B C D II/ Tự Luận
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………… …
…………………………………………………………………………………………………
SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ KHỐI 11 - 2016-2017
TRƯỜNG THPT SỐ I NGHĨA HÀNH MÔN: TOÁN Thời gian làm bài : 45 phút

Họ và tên học sinh:……………………….Lớp:…………..Điểm:…………….Mã đề: 05
I/ TRẮC NGHIỆM ( 6 điểm) 2 x  4x 1 Câu 1. Tính lim  M 2 x2 x  4 8 7 A. M B. M C. M = 1 D. M = 4 7 8 2
x  3x  4 khi x 1
Câu 2. Xét tính liên tục của hàm số f (x)   2x   3 khi x 1 A. Liên tục trên R
B. Gián đoạn tại điểm x =1 3
C. Chỉ liên tục tại điểm x =1
D. Gián đoạn tại điểm x = 2 3 2x ax  5 Câu 3. Tính lim
M ,với a,b là hằng số 3
x x  7x b A. M = 0 B. M = 3 C. M = +∞ D. M = 2 2 3n  5n 1 Câu 4. Tính lim  P : 2 n  7n  3 5 A. P =  B. P = 3 C. P = +∞ D. P = 0 7 2 3x  2x  5 Câu 5. Tính lim  M 2 x 1
 2x  7x  5 16 8 3 A. M = 0 B. M   C. M   D. M  9 3 2 2n  8.3n Câu 6. Tính lim  P : 4.3n  7.2n 8 A. P = 2 B. P = +∞ C. P = 0 D. P =  7 Câu 7. Tính 2
lim(3n  2  9n n 1)  P 11 13 A. P   B. P=0 C. P=-∞ D. P   3 6
Câu 8. Định a để hàm số f(x) liên tục tại điểm x = -3 2a 1 khi x  3   với 2
f (x)   x  2x  3 khi x  3   2
2x  5x  3 31 72 17 3 A. a B. a C. a   D. a =  7 7 7 14
Câu 9. Tính Đạo hàm của hàm số f(x)=3x4 -2 x3 +5x-4 là: A. 3 2 f (
x)  x  2x  5 B. 3 2 f (
x) 12x  6x  5 C. 3 2 f (
x) 12x  6x 1 D. 3 2 f (
x) 12x  6x  5
3 8x 11  x  7 Câu 10. Tính lim  M 2 x2 x  3x  2 7 1 8 A. M B. M   C. M = 0 D. M  54 6 27 2 2x  3x 1
Câu 11. Tính Đạo hàm của hàm số f (x)  x  2 2 2x  8x  7 2 2x  4x  5 A. f (  x)  B. f (  x)  C. 2 (x  2) 2 (x  2) 2 2 2 x  8x  5 2x  8x  5 f (  x)  D. f (  x)  2 x  2 (x  2)
Câu 12. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) 3 2
y f (x)  x  3x x 1 tại điểm M(1;-2) là:
A. y = 2x-4 B. y = 2x+4 C. y = -2x+4 D. y = -2x
II/ TỰ LUẬN : (4 ĐIỂM) 2 7x  20x  3  
Câu 1. (1 điểm) Tính các giới hạn sau: a/ 2 x 3 lim b/ lim 2 2 x3 x x  6 x 1  x 1
Câu 2. (1 điểm) Tìm giá trị tham số m để hàm số sau liên tục trên R 2
x  3x  2  khi x  2 f (x)   x  2
mx m1 khi x  2
Câu 3. (1 điểm) Chứng minh phương trình sau có ít nhất 3 nghiệm phân biệt 5 4 3 2
6x  31x  29x 11x  23x  20  0 3 2
Câu 4. (1 điểm) Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị (C):  ( ) x x y f x  
 3x 1 biết tiếp 3 2
tuyến song song với đường thẳng d: y=5x+7 BÀI LÀM I/TRẮC NGHIỆM:
Học sinh đánh dấu X vào đáp án đúng trong bảng trả lời trắc nghiệm sau 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A B C D II/ Tự Luận
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
…………………… …………………………………………………………………………
SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ KHỐI 11 - 2016-2017
TRƯỜNG THPT SỐ I NGHĨA HÀNH MÔN: TOÁN Thời gian làm bài : 45 phút

Họ và tên học sinh:……………………….Lớp:…………..Điểm:…………….Mã đề: 06
I/ TRẮC NGHIỆM ( 6 điểm) 2 x  4x 1 Câu 1. Tính lim  M 2 x2 x 1 1 8 A. M B. M = 4 C. M D. M = 1 5 7 2n  6.3n Câu 2. Tính lim  P : 2.3n  7.2n 8 A. P = 0 B. P = +∞ C. P =  D. P = 3 7 2 3x  2x 1
Câu 3. Tính Đạo hàm của hàm số f (x)  x 1 2 3x  6x 1 2 3x  6x  3 A. f (  x)  B. f (  x)  2 (x 1) 2 (x 1) 2 3x  3x 1 2 3x  6x 1 C. f (  x)  D. f (  x)  2 (x 1) x 1 3 5x ax 1 Câu 4. Tính lim
M ,với a,b là hằng số 3
x x  7x b A. M = 4 B. M = +∞ C. M = 0 D. M = 5
Câu 5. Định a để hàm số f(x) liên tục tại điểm x=-3, 2a-1 khi x  3   với 2
f (x)   2x x 15 khi x  3   2
2x  5x  3 10 72 31 9 A. a B. a C. a D. a  21 7 7 7 2 3x  5x  2 Câu 6. Tính lim  M 2 x2 x  5x  6 7 3 A. M   B. M C. M =0 D. M  7 3 2 2
x  2x  2 khi x 1
Câu 7. Xét tính liên tục của hàm số f (x)   2x 1 khi x  1 3
A. Gián đoạn tại điểm x= B. Liên tục trên R 2
C. Gián đoạn tại điểm x=1
D. Chỉ liên tục tại điểm x=1 2 2n  6n  8 Câu 8. Tính lim  P : 2 n  7n  8 5 A. P = +∞ B. P =  C. P = 2 D. P = 0 7
3 8x 11  x  7 Câu 9. Tính lim  M 2 x2 x  3x  2 1 8 7
A. M   B. M C. M D. M=0 6 27 54 Câu 10. Tính 2
lim(3n  4  9n n 1)  P 25 11 A. P   B. P = -∞ C. P = 0 D. P   6 3
Câu 11. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) 3 2
y f (x)  x  3x x 1 tại điểm M(2;-3) là A. y = -2x+4 B. y = x - 5 C. y = 2x+4 D. y= -2x
Câu 12. Tính Đạo hàm của hàm số f(x)=3x5 -2 x2 +5x+13 là: A. 4 f (
x) 15x  4x  5 B. 4 f (
x)  8x  4x  5 C. 4 2 f (
x)  x  4x 13 D. 4 f (
x) 15x  4x  5
II/ TỰ LUẬN : (4 ĐIỂM) 2 7x  20x  3  
Câu 1. (1 điểm) Tính các giới hạn sau: a/ 2 x 3 lim b/ lim 2 2 x3 x x  6 x 1  x 1
Câu 2. (1 điểm) Tìm giá trị tham số m để hàm số sau liên tục trên R 2
x  3x  2  khi x  2 f (x)   x  2
mx m1 khi x  2
Câu 3. (1 điểm) Chứng minh phương trình sau có ít nhất 3 nghiệm phân biệt 5 4 3 2
6x  31x  29x 11x  23x  20  0 3 2
Câu 4. (1 điểm) Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị (C):  ( ) x x y f x  
 3x 1 biết tiếp 3 2
tuyến song song với đường thẳng d: y=5x+7 BÀI LÀM I/TRẮC NGHIỆM:
Học sinh đánh dấu X vào đáp án đúng trong bảng trả lời trắc nghiệm sau 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A B C D II/ Tự Luận
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ KHỐI 11 - 2016-2017
TRƯỜNG THPT SỐ I NGHĨA HÀNH MÔN: TOÁN Thời gian làm bài : 45 phút
Họ và tên học sinh:……………………….Lớp:…………..Điểm:…………….Mã đề: 07
I/ TRẮC NGHIỆM ( 6 điểm) 2 3n  5n 1 Câu 1. Tính lim  P : 2 n  7n  3 5 A. P =  B. P = +∞ C. P = 0 D. P = 3 7 2n  8.3n Câu 2. Tính lim  P : 4.3n  7.2n 8 A. P =  B. P = +∞ C. P = 2 D. P = 0 7 2 3x  2x  5 Câu 3. Tính lim  M 2 x 1
 2x  7x  5 3 16 8 A. M B. M   C. M = 0 D. M   2 9 3
Câu 4. Tính Đạo hàm của hàm số f(x)=3x4 -2 x3 +5x-4 là: A. 3 2 f (
x) 12x  6x  5 B. 3 2 f (
x) 12x  6x  5 C. 3 2 f (
x) 12x  6x 1 D. 3 2 f (
x)  x  2x  5 2
x  3x  4 khi x 1
Câu 5. Xét tính liên tục của hàm số f (x)   2x   3 khi x 1 3
A. Gián đoạn tại điểm x= B. Liên tục trên R 2
C. Gián đoạn tại điểm x=1
D. Chỉ liên tục tại điểm x=1
3 8x 11  x  7 Câu 6. Tính lim  M 2 x2 x  3x  2 8 1 7 A. M B. M   C. M=0 D. M  27 6 54 3 2x ax  5 Câu 7. Tính lim
M ,với a,b là hằng số 3
x x  7x b A. M = 3 B. M = 0 C. M = +∞ D. M = 2
Câu 8. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) 3 2
y f (x)  x  3x x 1 tại điểm M(1;-2) là: A. y = -2x B. y = 2x+4 C. y = -2x+4 D. y = 2x-4
Câu 9. Định a để hàm số f(x) liên tục tại điểm x=-3, 2a 1 khi x  3   với 2
f (x)   x  2x  3 khi x  3   2
2x  5x  3 31 17 72 3 A. a B. a   C. a D. a =  7 7 7 14 2 x  4x 1 Câu 10. Tính lim  M 2 x2 x  4 8 7 A. M B. M C. M=4 D. M=1 7 8 Câu 11. Tính 2
lim(3n  2  9n n 1)  P 13 11 A. P = 0 B. P   C. P = -∞ D. P   6 3 2 2x  3x 1
Câu 12. Tính Đạo hàm của hàm số f (x)  x  2 2 2x  4x  5 2 2x  8x  5 A. f (  x)  B. f (  x)  2 (x  2) x  2 2 2x  8x  5 2 2x  8x  7 C. f (  x)  D. f (  x)  2 (x  2) 2 (x  2)
II/ TỰ LUẬN : (4 ĐIỂM) 2 7x  20x  3  
Câu 1. (1 điểm) Tính các giới hạn sau: a/ 2 x 3 lim b/ lim 2 2 x3 x x  6 x 1  x 1
Câu 2. (1 điểm) Tìm giá trị tham số m để hàm số sau liên tục trên R 2
x  3x  2  khi x  2 f (x)   x  2
mx m1 khi x  2
Câu 3. (1 điểm) Chứng minh phương trình sau có ít nhất 3 nghiệm phân biệt 5 4 3 2
6x  31x  29x 11x  23x  20  0 3 2
Câu 4. (1 điểm) Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị (C):  ( ) x x y f x  
 3x 1 biết tiếp 3 2
tuyến song song với đường thẳng d: y=5x+7 BÀI LÀM I/TRẮC NGHIỆM:
Học sinh đánh dấu X vào đáp án đúng trong bảng trả lời trắc nghiệm sau 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A B C D II/ Tự Luận
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ KHỐI 11 - 2016-2017
TRƯỜNG THPT SỐ I NGHĨA HÀNH MÔN: TOÁN Thời gian làm bài : 45 phút

Họ và tên học sinh:……………………….Lớp:…………..Điểm:…………….Mã đề: 08
I/ TRẮC NGHIỆM ( 6 điểm) 3 5x ax 1 Câu 1. Tính lim
M ,với a,b là hằng số 3
x x  7x b A. M = 4 B. M = +∞ C. M = 0 D. M = 5
Câu 2. Định a để hàm số f(x) liên tục tại điểm x=-3, 2a 1 khi x  3   với 2
f (x)   2x x 15 khi x  3   2
2x  5x  3 31 10 72 9 A. a B. a C. a D. a  7 21 7 7 2 x  4x 1 Câu 3. Tính lim  M 2 x2 x 1 1 8 A. M B. M C. M=4 D. M=1 5 7 2 3x  5x  2 Câu 4. Tính lim  M 2 x2 x  5x  6 3 7 A. M B. M = 0 C. M   D. M  7 2 3
Câu 5. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) 3 2
y f (x)  x  3x x 1 tại điểm M(2;-3) là A. y= -2x B. y = x - 5 C. y = -2x+4 D. y = x+1 2
x  2x  2 khi x 1
Câu 6. Xét tính liên tục của hàm số f (x)   2x 1 khi x  1 A. Liên tục trên R
B. Chỉ liên tục tại điểm x=1 3
C. Gián đoạn tại điểm x =
D. Gián đoạn tại điểm x=1 2 2n  6.3n Câu 7. Tính lim  P : 2.3n  7.2n 8 A. P=0 B. P=+∞ C. P=3 D. P=  7 2 3x  2x 1
Câu 8. Tính Đạo hàm của hàm số f (x)  x 1 2 3x  3x 1 2 3x  6x 1 A. f (  x)  B. f (  x)  2 (x 1) 2 (x 1) 2 3 2 x  6x 1 3x  6x  3 C. f (  x)  D. f (  x)  2 x 1 (x 1)
3 8x 11  x  7 Câu 9. Tính lim  M 2 x2 x  3x  2 7 8 1 A. M B. M C. M=0 D. M   54 27 6 2 2n  6n  8 Câu 10. Tính lim  P : 2 n  7n  8 5 A. P = 0 B. P =  C. P = 2 D. P = +∞ 7 Câu 11. Tính 2
lim(3n  4  9n n 1)  P 25 11 A. P   B. P = 0 C. P = -∞ D. P   6 3
Câu 12. Tính Đạo hàm của hàm số f(x)=3x5 -2 x2 +5x+13 là: A. 4 f (
x) 15x  4x  5 B. 4 f (
x) 15x  4x  5 C. 4 2 f (
x)  x  4x 13 D. 4 f (
x)  8x  4x  5
II/ TỰ LUẬN : (4 ĐIỂM) 2 7x  20x  3  
Câu 1. (1 điểm) Tính các giới hạn sau: a/ 2 x 3 lim b/ lim 2 2 x3 x x  6 x 1  x 1
Câu 2. (1 điểm) Tìm giá trị tham số m để hàm số sau liên tục trên R 2
x  3x  2  khi x  2 f (x)   x  2
mx m1 khi x  2
Câu 3. (1 điểm) Chứng minh phương trình sau có ít nhất 3 nghiệm phân biệt 5 4 3 2
6x  31x  29x 11x  23x  20  0 3 2
Câu 4. (1 điểm) Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị (C) :  ( ) x x y f x  
 3x 1 biết tiếp 3 2
tuyến song song với đường thẳng d: y=5x+7 BÀI LÀM I/TRẮC NGHIỆM:
Học sinh đánh dấu X vào đáp án đúng trong bảng trả lời trắc nghiệm sau 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A B C D II/ Tự Luận
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………… Đáp Án
Mã đề 01 01. B; 02. D; 03. C; 04. B; 05. D; 06. D; 07. D; 08. A; 09. D; 10. A; 11. C; 12. A; 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A x x x B x x C x x D x x x x x
Mã đề 02 01. A; 02. D; 03. A; 04. A; 05. B; 06. C; 07. A; 08. D; 09. D; 10. C; 11. B; 12. A; 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A x x x x x B x x C x x D x x x
Mã đề 03 01. D; 02. D; 03. B; 04. D; 05. C; 06. D; 07. B; 08. C; 09. B; 10. D; 11. A; 12. B; 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A x B x x x x C x x D x x x x x
Mã đề 04
01. D; 02. A; 03. D; 04. A; 05. B; 06. D; 07. D; 08. A; 09. D; 10. C; 11. C; 12. B; 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A x x x B x x C x x D x x x x x
Mã đề 05
01. B; 02. B; 03. D; 04. B; 05. C; 06. A; 07. D; 08. D; 09. D; 10. A; 11. D; 12. D; 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A x x B x x x C x D x x x x x x
Mã đề 06
01. A; 02. D; 03. A; 04. D; 05. D; 06. D; 07. B; 08. C; 09. C; 10. A; 11. B; 12. D; 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A x x x B x x C x x D x x x x x
Mã đề 07 01. D; 02. C; 03. D; 04. B; 05. C; 06. D; 07. D; 08. A; 09. D; 10. B; 11. B; 12. C; 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A x B x x x C x x x D x x x x x
Mã đề 08
01. D; 02. D; 03. A; 04. D; 05. B; 06. A; 07. C; 08. B; 09. A; 10. C; 11. A; 12. B; 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A x x x x B x x x C x x D x x x
II/ TỰ LUẬN : (4 ĐIỂM) 2 7x  20x  3
x 37x  1 22 Câu 1. a/ lim  lim (0.25d)  (0.25d) 2 x3 x3 x x  6
x 3x  2 5 2  x  3 1 x 1 b/ lim  lim
(0, 25d )   (0, 25d ) 2 x 1  x 1 x 1   x   1  x   1 2  x 3 8
Câu 2. (1 điểm) Tìm giá trị tham số m để hàm số sau liên tục trên R 2
x  3x  2  khi x  2 f (x)   x  2
mx m1 khi x  2
 f(x) liên tục (-∞;2),f(x) liên tục (2,+∞) (0,25) 
mx m  1  f (2)  3m 1 lim (0,25)  x2 2 x  3x  2
x  1x  2  lim  lim  1   x2  x2 x 2 x  (0,25) 2
 f(x) liên tục trên R  m  0 (0,25)
Câu 3. (1 điểm) Chứng minh phương trình sau có ít nhất 3 nghiệm phân biệt 5 4 3 2
6x  31x  29x 11x  23x  20  0 Đặt f(x)= 5 4 3 2
6x  31x  29x 11x  23x  20 ,f(x) liên tục trên R (0,25)
f(-1)=-80,f(0)= 20,f(2) = -50 ,f(5)=2860 (0,25)
f(-1).f(0)<0,f(0).f(2)<0,f(2).f(5)<0 (0,25)
Vậy phương trình sau có ít nhất 3 nghiệm phân biệt (0,25)
Câu 4. (1 điểm) Gọi M (x ; y ) 0
0 là tiếp điểm,do tiếp tuyến song song với đường thẳng y=5x+7 nên 2 2 f (
x )  x x  3  5  x x  2  0 (0,25 đ) 0 0 0 0 0  17 x  1    0 0 y 6  (0,25 đ) 23 x  2     0 0 y  3 13 17
phương trình tiếp tuyến là y  5x  (0, 25d) x  1    6 0 0 y 6 23 7 x  2   y  
pttt : y  5x  (0, 25d) 0 0 3 3