Đề kiểm tra Đại số và Giải tích 11 chương 5 (Đạo hàm) trường THPT Vinh Lộc – TT. Huế

Đề kiểm tra Đại số và Giải tích 11 chương 5 (Đạo hàm) trường THPT Vinh Lộc – TT. Huế gồm 20 câu trắc nghiệm và 2 bài tập tự luận. Phần trắc nghiệm có đáp án.

Trang 1/3 - Mã đề thi 161
TRƯỜNG THPT VINH LỘC
TỔ TOÁN
KIỂM TRA ĐỊNH KỲ - HỌC KÌ II
NĂM HỌC 2016 – 2017
Môn: Toán ĐS&GT - Lớp 11 - Chương trình chuẩn
ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 45 phút (Không kể thời gian phát đề)
Mã đề thi
161
Họ và tên :……………………………………………….…….Lớp:…………...
1
9
17
2
10
18
3
11
19
4
12
20
PHN I: TRC NGHIM (8,0 điểm)
Câu 1. Tính đạo hàm của hàm số
cot 2 .yx
A.
2
2
'.
sin
y
x
B.
2
2
'.
sin
y
x

C.
2
2
'.
sin 2
y
x
D.
2
2
'.
sin 2
y
x
Câu 2. Tính đạo hàm của hàm số
2sin 2 3cot 2 .y x x
A.
2
3
' 4cos2 .
sin 2
yx
x

B.
2
6
' 4cos2 .
sin 2
yx
x

C.
2
6
' 4cos2 .
sin 2
yx
x

D.
2
2
' 4cos2 .
sin 2
yx
x

Câu 3. Tính đạo hàm của hàm số
tan4 4 .y x x
A.
2tan4
'.
tan 4 4
x
y
xx
B.
2
2tan 4
'.
tan4 4
x
y
xx
C.
2
tan 4
'.
tan4 4
x
y
xx
D.
2 tan4
'.
tan4 4
x
y
xx
Câu 4. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ th hàm s
2
5f x x
tại đim M có tung độ
0
1y 
và hoành
độ
0
0.x
A.
2 6 6 1.yx
B.
2 6 6 1.yx
C.
2 6 6 1.yx
D.
2 6 6 1.yx
Câu 5. Cho hàm số
cos .y x x
Biết rằng
' tanxy y k x x
với mọi
2
.xkk

Tìm giá trị của
.k
A.
2.k
B.
0.k
C.
1.k 
D.
1.k
Câu 6. Tính đạo hàm của hàm số
cos2 .yx
A.
' sin 2 .yx
B.
' 2sin 2 .yx
C.
' sin 2 .yx
D.
' 2sin 2 .yx
Câu 7. Tính đạo hàm ca hàm s
4
5 7 .yx
A.
3
20 5 7 .yx

B.
3
4 5 7 .yx

C.
3
28 7 5 .yx

D.
3
28 5 7 .yx

Câu 8. Cho hàm s
32
2 3.f x x x mx
Tìm m để
fx
bằng bình phương của mt nh thc bc nht.
A.
4
.
3
m
B.
4
.
9
m
C.
4.m
D.Không có giá tr nào.
Câu 9. Ti mi
x
dương. Tính đạo hàm ca hàm s
.yx
A.
1
.x
x
B.
1
.
2
x
x
C.
.xx
D.
2.xx
Câu 10. Tìm phương trình tiếp tuyến của đồ th
C
ca hàm s
y f x
tại điểm
0 0 0
;.M x f x
Trang 2/3 - Mã đề thi 161
A.
00
,y y f x x

trong đó
00
.y f x
B.
0 0 0
.y x f x x x
C.
00
.y f x x x

D.
0 0 0
,y y f x x x
trong đó
00
.y f x
Câu 11. Tính đạo hàm ca hàm s
43
2 3 2.y x x x
A.
32
8 9 1.y x x
B.
3
16 9 1.y x x
C.
32
8 27 1.y x x
D.
2
8 9 1.y x x
Câu 12. Cho hàm số
cos
.
1 sin
x
y
x
Tính
'.
6
y



A.
' 1.
6
y



B.
' 0.
6
y



C.
' 2.
6
y



D.
' 2.
6
y




Câu 13. Tính đạo hàm của hàm số
tan 4 .yx
A.
2
' 1 tan 4 .yx
B.
2
4
'.
cos 4
y
x

C.
2
1
'.
cos 4
y
x
D.
2
' 4 1 tan 4 .yx
Câu 14. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ th hàm s
2
5f x x
tại điểm M có hành độ
0
1.x 
A.
2 1 6.yx
B.
2 1 6.yx
C.
2 1 6.yx
D.
2 1 6.yx
Câu 15. Chn mệnh đề đúng trong các mệnh đề ới đây.
A.Hàm s
y f x
có đo hàm ti
0
x
khi và ch khi hàm sy liên tc ti điểm đó.
B.Nếu hàm s
y f x
có đạo hàm ti
0
x
thì nó liên tc tại điểm đó.
C.Nếu hàm s
y f x
không liên tc ti
0
x
thì nó vn có th có đạo hàm tại điểm đó.
D.Nếu hàm s
y f x
liên tc ti
0
x
thì có đạo hàm tại điểm đó.
Câu 16. Tính đạo hàm ca hàm s
2
11
.y
x
x

A.
3
12
.
2
y
x
x

B.
3
12
.
2
y
x
xx

C.
3
12
.
2
y
x
xx

D.
3
12
.
2
y
x
x

Câu 17. Ti mi
.x
Tính đạo hàm ca hàm s
, 1 .
n
y x n n
A.
1
.
nn
x nx
B.
1
.
nn
xx
C.
1
.
nn
x nx
D.
.
n
x nx
Câu 18. Cho hàm số
u u x
có đạo hàm trên
;ab
. Tính đạo hàm của hàm
sin .yu
A.
' 'cos .y u u
B.
' cos .y u u
C.
' 'cos .y u u
D.
' cos .y u u
Câu 19. Tính s gia
y
ca hàm s
f x x
ti
0
1,x
vi gi thiết
x
là s gia của đối s ti
0
.x
A.
1.y x x
B.
1.yx
C.
.y x x
D.
.yx
Câu 20. Cho hàm s
3
43y x x
có đồ th
.C
Tìm
m
để đường thng
: y mx 1d 
tiếp xúc vi
.C
A.
0.m
B.
6.m 
C.
2.m
D.
3.m 
PHN II: T LUN (2,0 điểm)
Bài 1. (1,0 điểm) Viết phương trình tiếp tuyến với đồ th
C
ca hàm s
32
23y f x x x
tại điểm có
hoành độ
0
1.x
Bài 2. (1,0 điểm) Tính đạo hàm ca hàm s
2
32
, 1 .
1
xx
y f x x
x

------------------ HẾT ------------------
(Học sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.)
Trang 3/3 - Mã đề thi 161
Mã đề [161]
1C 2B 3B 4B 5D 6D 7C 8A 9B 10D 11A 12C 13D 14C 15B
16C 17A 18A 19D 20A
| 1/3

Preview text:

TRƯỜNG THPT VINH LỘC
KIỂM TRA ĐỊNH KỲ - HỌC KÌ II TỔ TOÁN
NĂM HỌC 2016 – 2017
Môn: Toán ĐS&GT - Lớp 11 - Chương trình chuẩn ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 45 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi 161
Họ và tên :……………………………………………….…….Lớp:…………... 1 5 9 13 17 2 6 10 14 18 3 7 11 15 19 4 8 12 16 20
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM (8,0 điểm)
Câu 1. Tính đạo hàm của hàm số y  cot 2 . x 2 2 2 2 A. y '  . B. y '   . C. y '  . D. y '  . 2 sin x 2 sin x 2 sin 2x 2 sin 2x
Câu 2. Tính đạo hàm của hàm số y  2 sin 2x  3cot 2 . x 3 6
A. y '  4 cos 2x  .
B. y '  4 cos 2x  . 2 sin 2x 2 sin 2x 6 2
C. y '  4 cos 2x  .
D. y '  4 cos 2x  . 2 sin 2x 2 sin 2x
Câu 3. Tính đạo hàm của hàm số y  tan 4x  4x. 2 tan 4x 2 2 tan 4x 2 tan 4x 2 tan 4x A. y '  . B. y '  . C. y '  . D. y '  . tan 4x  4x tan 4x  4x tan 4x  4x tan 4x  4x
Câu 4. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số f x 2
 x  5 tại điểm M có tung độ y  1 và hoành 0 độ x  0. 0
A. y  2 6 x  6 1.
B. y  2 6 x  6 1. C. y  2  6 x 61.
D. y  2 6 x  6 1. 
Câu 5. Cho hàm số y x cos .
x Biết rằng xy '  y k x tan x với mọi x 
k k  . Tìm giá trị của k. 2
A. k  2.
B. k  0. C. k  1.  D. k  1.
Câu 6. Tính đạo hàm của hàm số y  cos 2 . x
A. y '   sin 2 . x
B. y '  2 sin 2 . x
C. y '  sin 2 . x D. y '  2  sin 2 . x
Câu 7. Tính đạo hàm của hàm số y    x4 5 7 . A. y    x3 20 5 7 .
B. y    x3 4 5 7 . C. y   x  3 28 7 5 . D. y    x3 28 5 7 .
Câu 8. Cho hàm số f x 3 2
x  2x mx 3. Tìm m để f x bằng bình phương của một nhị thức bậc nhất. 4 4 A. m  . B. m  . 3 9 C. m  4.
D.Không có giá trị nào.
Câu 9. Tại mọi x dương. Tính đạo hàm của hàm số y x.     A. x  1  . B. x  1  .
C. x   x.
D. x   2 x. x 2 x
Câu 10. Tìm phương trình tiếp tuyến của đồ thị C của hàm số y f x tại điểm M x ; f x . 0  0  0
Trang 1/3 - Mã đề thi 161
A. y y f x
x, trong đó y f x .
B. y x f x x x . 0  0 0  0  0 0  0
C. y f  x x x .
D. y y f x
x x , trong đó y f x . 0  0 0  0 0  0   0 
Câu 11. Tính đạo hàm của hàm số 4 3 y  2
x  3x x  2. A. 3 2 y  8
x  9x 1. B. 3 y  1
 6x  9x 1. C. 3 2 y  8
x  27x 1. D. 2 y  8
x  9x 1. x    Câu 12. Cho hàm số cos y  . Tính y ' .   1 sin x  6              A. y ' 1.   B. y '  0.   C. y '  2.   D. y '  2  .    6   6   6   6 
Câu 13. Tính đạo hàm của hàm số y  tan 4 . x 4 1 A. 2 y '  1 tan 4 . x B. y '   . C. y '  . D. y   2 ' 4 1 tan 4x. 2 cos 4x 2 cos 4x
Câu 14. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số f x 2
x  5 tại điểm M có hành độ x  1.  0
A. y  2 x   1  6. B. y  2  x   1  6. C. y  2  x   1  6. D. y  2  x   1  6.
Câu 15. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề dưới đây.
A.Hàm số y f x có đạo hàm tại x khi và chỉ khi hàm số này liên tục tại điểm đó. 0
B.Nếu hàm số y f x có đạo hàm tại x thì nó liên tục tại điểm đó. 0
C.Nếu hàm số y f x không liên tục tại x thì nó vẫn có thể có đạo hàm tại điểm đó. 0
D.Nếu hàm số y f x liên tục tại x thì có đạo hàm tại điểm đó. 0 1 1
Câu 16. Tính đạo hàm của hàm số y   . 2 x x 1  2 1 2 1  2 1  2 A. y   . B. y   . C. y   . D. y   . 3 2 x x 3 2x x x 3 2x x x 3 2 x x
Câu 17. Tại mọi x  . Tính đạo hàm của hàm số n
y x n  , n   1 .     A. n x n 1  nx  . B. n x n 1  x  . C. n  1 n xnx  . D. n x   n . x
Câu 18. Cho hàm số u u x có đạo hàm trên a;b . Tính đạo hàm của hàm y  sin . u
A. y '  u 'cos . u
B. y '  u cos u.
C. y '  u  'cos u.
D. y '  u  cos . u
Câu 19. Tính số gia y của hàm số f x  x tại x  1, với giả thiết x
 là số gia của đối số tại x . 0 0
A. y  1 x  . x B. y   1  . x C. y   x   . x
D. y   . x Câu 20. Cho hàm số 3
y  4x  3x có đồ thị C . Tìm m để đường thẳng d  : y  mx1 tiếp xúc với C .
A. m  0. B. m  6.  C. m  2. D. m  3. 
PHẦN II: TỰ LUẬN (2,0 điểm)
Bài 1. (1,0 điểm) Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị C của hàm số y f x 3 2
x  2x  3 tại điểm có hoành độ x  1. 0 2 x  3x  2
Bài 2. (1,0 điểm) Tính đạo hàm của hàm số y f x  ,  x   1 . 1 x
------------------ HẾT ------------------
(Học sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.)
Trang 2/3 - Mã đề thi 161 Mã đề [161] 1C 2B 3B 4B 5D 6D 7C 8A 9B 10D 11A 12C 13D 14C 15B 16C 17A 18A 19D 20A
Trang 3/3 - Mã đề thi 161