Đề kiểm tra định kỳ ĐS và GT 11 chương 4 trường Triệu Quang Phục – Hưng Yên

Đề kiểm tra định kỳ ĐS và GT 11 chương 4 trường Triệu Quang Phục – Hưng Yên mã đề 730 gồm 3 trang với 25 câu hỏi trắc nghiệm, thời gian làm bài 45 phút

1/3 - Mã đề 730
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HƯNG YÊN
TRƯỜNG THPT TRIỆU QUANG PHỤC
ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KÌ
MÔN GIẢI TÍCH LỚP 11- CHƯƠNG 4
Thi gian làm bài:45 phút
(25 câu trc nghim)
Họ và tên học sinh : Lớp:
Câu 1. Cho hàm số
()yfx
có đồ thị như hình dưới đây, chọn khẳng định đúng:
A. Hàm số liên tục trên
;4
. B. Hàm số liên tục trên
1;
.
C. Hàm số liên tục trên
. D. Hàm số liên tục trên

1;4
.
Câu 2.
3
lim 2 3nn
bằng
A.
3
. B.

. C. 2 . D.  .
Câu 3. Trong bốn giới hạn sau , giới hạn nào

?
A.
2
21
lim
3
x
x
x
x


.
B.
32
2
13
lim
52
x
x
x
x
x



.
C.
24
2
31
lim
2
x
xx
x
x



.
D.
2
35
lim
12
x
xx
x


.
Câu 4.
Tổng
15 32
... ...
636 6
nn
n
S




có giá trị bằng
A.
2
3
. B. 1. C.
3
4
. D.
1
2
.
Câu 5.
Khẳng định đúng là
A.
 
0
0
lim lim
xx
xx
f
xa fxa

. B.
  
0
00
lim lim lim
xx
xx xx
xa fx fx



.
C.
 
0
0
lim lim
xx
xx
f
xa fxa

. D.
  
0
00
lim lim lim
xx
xx xx
f
x a fx fx a



.
Câu 6.
Nếu

1
5
lim 2
1
x
fx
x

1
1
lim 3
1
x
gx
x
thì
 
1
.43
lim
1
x
fxgx
x

bằng
A.
23
7
. B.
7
. C.
17
. D.
17
6
Câu 7.
3
2
2
lim
2
x
x
x
x

bằng
A.

. B. 2. C. 1. D.

.
Câu 8.
0
11
lim
x
x
x

bằng
Mã đề 730
2/3 - Mã đề 730
A.
1
2
. B.
1
2
. C.
0
. D.

.
Câu 9.
Tìm
a
để hàm số
2
411
0
()
(2 1)
30
x
khi x
fx
ax a
khi x


liên tục tại
0x
.
A.
1
6
. B.
1
2
C.
1
4
. D.
1
.
Câu 10.
Tính
35
lim
42
n
n
. Kết quả bằng
A.
3
4
. B.
3
. C.
2
3
. D.
0
.
Câu 11.
Biết
2
2
1
324
lim
1
x
x
xa
x
b

(với
a
b
là phân số tối giản).Tính
P
ab
.
A.
5P
. B. 1P . C. 2P . D.
3P
.
Câu 12.
3
32
253
lim
3
nn
nn

bằng
A.
+. B.
2
3
. C. 3. D.
3
2
.
Câu 13.
Biết hàm số

3
111
0
20
ax bx
khi x
fx
x
ab khix


,(
,ab
là các số thực dương khác 0)
liên tục tại điểm
0x . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức
.
P
ab
.
A.
5
9
. B.
3
. C.
3
4
. D.
36
49
.
Câu 14.
Cho
0
lim 0
xx
fx L
. Trong các mệnh đề sau,mệnh đề nào sai?
A.

0
2
2
lim
xx
f
xL


. B.

0
3
3
lim
xx
f
xL
. C.

0
11
lim
xx
f
xL




. D.

0
lim
xx
f
xL
.
Câu 15.
Hàm số gián đoạn tại điểm
0
1x  là hàm số
A.
2
1
1
x
y
x
. B.
2
(1)( 11)yx x . C.
2
1
1
x
y
x
.
D.
2
11
x
y
x
.
Câu 16.
2
2
3711
lim
3
x
xx
xx



bằng
A.
0
. B.

. C.
3
. D.
3
.
Câu 17.
Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A.
Nếu
lim
n
u 
lim
n
v 
thì
lim( ) 0
nn
uv
.
B.
Nếu
()
n
u
là dãy số tăng thì
lim
n
u 
.
C.
Nếu
n
n
ua
1 1a
thì
lim 0
n
u
.
D.
Một dãy số có giới hạn thì luôn luôn tăng hoặc luôn luôn giảm.
Câu 18.
Giá trị của
a
để hàm số

2
43
3
xx
fx
x
a

khi
khi
3
3
x
x
liên tục tại
3
x
3/3 - Mã đề 730
A. 2. B. 4. C. 1. D. 2 .
Câu 19.
Cho phương trình
22 2 2
1
(1)(32)2 0
2
mxm xm
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A.
Phương trình
() 0fx
có hai nghiệm dương phân biệt với mọi m .
B.
Phương trình
() 0fx
có đúng 1 nghiệm với mọi
m
.
C.
Phương trình
() 0fx
có hai nghiệm âm phân biệt với mọi
m
.
D.
Phương trình
() 0fx
vô nghiệm với mọi
m
.
Câu 20.
Kết quả đúng của

3
lim 1
x
xx


bằng
A.
0
. B. 1. C.  . D.

.
Câu 21.
Tính
2
2
lim
31
n
nn

. Kết quả là
A.
0
. B.
1
. C.
2
3
. D.
2
.
Câu 22.
2
23
lim
31
nn
n
bằng
A.
0
. B.
5
7
C.
3
4
. D.

.
Câu 23.
2
3
1
32
lim
1
x
xx
x

bằng
A.
1
3
. B.
1
3
. C.
0
. D.
2
3
.
Câu 24.
2
2
1
()
3
22
lim
321
x
xx
x
x



bằng
A.
1. B.

. C. 2. D.

.
Câu 25.
42
lim ( 2 3 4)
x
xx


bằng
A.
– 2. B.

. C. 2. D.

.
---------------------- HT ---------------------
| 1/3

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HƯNG YÊN
ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KÌ
TRƯỜNG THPT TRIỆU QUANG PHỤC
MÔN GIẢI TÍCH LỚP 11- CHƯƠNG 4
Thời gian làm bài:45 phút
(25 câu trắc nghiệm) Mã đề 730
Họ và tên học sinh : Lớp:
Câu 1. Cho hàm số y f (x) có đồ thị như hình dưới đây, chọn khẳng định đúng:
A.
Hàm số liên tục trên ;4 .
B. Hàm số liên tục trên 1; .
C. Hàm số liên tục trên  .
D. Hàm số liên tục trên 1;4 . Câu 2.  3
lim 2n  3n  bằng A. 3  . B.  . C. 2 . D.  .
Câu 3. Trong bốn giới hạn sau , giới hạn nào là  ? 2 2  x x 1 3 2 1 3x x 2 4 3x x 1 2 3x x  5 A. lim . B. lim . C. lim . D. lim . x 3  x 2
x 5  x  2x 2
x 2  x x x 1 2x 1 5
 3n  2n
Câu 4. Tổng S   ... 
 ... có giá trị bằng 6 36  6n  2 3 1 A. . B. 1. C. . D. . 3 4 2
Câu 5. Khẳng định đúng là
A. lim f x  a  lim f x  a .
B. lim f x  a  lim f x  lim f x . x      0 x xx x   0 x 0 x 0 x x 0 x
C. lim f x  a  lim f x  a .
D. lim f x  a  lim f x  lim f x  a . x      0 x xx x   0 x 0 x 0 x x 0 x f x  5 g x 1
f x.g x  4  3 Câu 6. Nếu lim  2 và lim  3 thì lim bằng x 1  x 1 x 1  x 1 x 1  x 1 23 17 A. . B. 7 . C. 17 . D. 7 6 3 2x x Câu 7. lim bằng 2
x x  2 A.  . B. 2. C. 1. D.  . 1 x 1 Câu 8. lim bằng x0 x 1/3 - Mã đề 730 1 1 A. . B.  . C. 0 . D.  . 2 2  4x 1 1  khi x  0
Câu 9. Tìm a để hàm số 2
f (x)  ax  (2a 1)
liên tục tại x  0 . 3   khi x  0 1 1 1 A.  . B. C. . D. 1. 6 2 4 3n  5 Câu 10. Tính lim . Kết quả bằng 4n  2 3 2 A. . B. 3 . C. . D. 0 . 4 3 2
3x  2  4  x a a Câu 11. Biết lim 
(với là phân số tối giản).Tính P a b . 2 x 1  x 1 b b A. P  5 . B. P  1 . C. P  2 .
D. P  3 . 3 2n  5n  3 Câu 12. lim bằng 3 2 3n n 2 3 A. +. B. . C. 3. D.  . 3 2 3
ax 1 bx 1 1  khi x  0
Câu 13. Biết hàm số f x   x
,( a , b là các số thực dương khác 0)
a b  2 khi x  0
liên tục tại điểm x  0 . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức P  . a b . 5 3 36 A. . B. 3. C. . D. . 9 4 49
Câu 14. Cho lim f x  L  0 . Trong các mệnh đề sau,mệnh đề nào sai? x 0 x  1  1 A. f   x 2 2 lim   L  . B. f x 3 3 lim  L . C. lim    .
D. lim f x  L . x  x    0 x f   x 0 x x 0 x Lx 0 x
Câu 15. Hàm số gián đoạn tại điểm x  1  là hàm số 0 x 1 2 x 1 x  2 A. y  . B. 2
y  (x 1)(x 11) . C. y  . D. y  . 2 x 1 x 1 x 11 2 3
x  7x 11 Câu 16. lim bằng 2 x x x  3 A. 0 . B.  . C. 3 . D. 3 .
Câu 17. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A. Nếu limu   và limv   thì lim(u v )  0 . n n n n
B. Nếu (u ) là dãy số tăng thì limu   . n n C. Nếu n
u a và 1  a  1 thì limu  0 . n n
D. Một dãy số có giới hạn thì luôn luôn tăng hoặc luôn luôn giảm. 2
x  4x  3  khi x  3
Câu 18. Giá trị của a để hàm số f x   x  3
liên tục tại x  3 là khi x  3 a 2/3 - Mã đề 730 A. 2 . B. 4 . C. 1 . D. 2 . 1
Câu 19. Cho phương trình 2 2 2 2
(m 1)x  (3m  2)x  2m   0 . Khẳng định nào sau đây đúng ? 2
A. Phương trình f (x)  0 có hai nghiệm dương phân biệt với mọi m  .
B.
Phương trình f (x)  0 có đúng 1 nghiệm với mọi m  .
C.
Phương trình f (x)  0 có hai nghiệm âm phân biệt với mọi m   .
D.
Phương trình f (x)  0 vô nghiệm với mọi m  .
Câu 20. Kết quả đúng của  3
lim x x   1 bằng x A. 0 . B. 1. C.  . D.  . n  2 Câu 21. Tính lim . Kết quả là 2 n  3n 1 2 A. 0 . B. 1 . C. . D. 2 . 3 2 2n  3n Câu 22. lim bằng 3n 1 5 3 A. 0 . B. C. . D.  . 7 4 2 x  3x  2 Câu 23. lim bằng 3 x 1  x 1 1 1 2 A. . B.  . C. 0 . D.  . 3 3 3 2 2x x  2 Câu 24. lim bằng 2 1 x ( )   3x  2x 1 3 A. 1. B.  . C. 2. D.  . Câu 25. 4 2 lim ( 2
x  3x  4) bằng x A. – 2. B.  . C. 2. D.  .
---------------------- HẾT --------------------- 3/3 - Mã đề 730