Đề Kiểm Tra Giữa Kỳ 2 Toán 11 Cánh Diều 2023-2024 (Có Đáp Án)

Đề Kiểm Tra Giữa Kỳ 2 Toán 11 Cánh Diều 2023-2024 (Có Đáp Án). Tài liệu được biên soạn dưới dạng file word gồm 8 trang giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

KIỂM TRA GIỮA KÌ II - NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN - LỚP 11
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (6 điểm)
Câu 1. sai?
A. .
B. . C. .
D. .
Câu 2.   sai?
A.
B.
C. D.
Câu 3. !"#$ %&' %''đúng(
A. ) *+,*-. /, 
B. 0*,$1,'0" *,$1/,$1,
*23
C. ) *+,$1,*-. /,$1, 
D. 0*,$1,'0" */,$1,
*23
Câu 4. 4'5 6"/ 
A. B. C.
D.
Câu 5. 7 +% .8
A. B. C. D.
Câu 6. 9:. ;<;=,>?@&?A?';?"B. ;<
;= C
A. B. C. D.
Câu 7. 006 DEF"=% DEF:G?HB DEF"06
!I;&?A?J DEF#&'
A. B. C. D.
Câu 8. 4K .K , ;#=/;&?5 .K
.8
A. B.
C. D.
Câu 9.  ,  .K ,  đúng(
A. B. C. D.
Câu 10.  &,  sai(
A. B.
Trang 1
C.
D.
Câu 11. 7& % .?#/đúng
A. B.
C. D.
Câu 12. )' >.K"B (
A.
B. C.
D.
Câu 13. &# C
L>' $8'.B6E"M
L>' D A'
L>' $B
!"&#"B1'?#đúng(
A. B. C. D.
Câu 14.  '0#&Nsai(
A. L>' $D A'
B. )' >.K"B ,
C. )' .K"B ,
D. L>' 8'O6I "B"M
Câu 15. !P6'5 .?6"/ 
A. B.
C. D.
Câu 16. QHBNB1RS!I;&?AQJ K
NT
A. B. C. D.
Câu 17. !P6;&5 ' C
A. B.
C. D.
Câu 18. '5 6"/ (
A. B. C. D.
Câu 19.  , %#1 .8
Trang 2
A.
B. C.
D.
Câu 20.    sai(
A.
B.
C.
D.
Câu 21. UK , !I&"5 .A-
A. B.
C.
D.
Câu 22. :'0>V1 'W X,>? F$ 'H
5 6Y6ZC
A. B. C. D.
Câu 23.   sai(
A.
B.
C.
D.
Câu 24. 4'5 .?6"/ 
A. B. C. D.
Câu 25. /06 1& /91S  , .8
A. B. C. D.
Câu 26. 9&"5  .8
A. B.
C. D.
Câu 27. 7 +% .8
A.
B.
C.
D.
Câu 28. [<Q.A- ,
A.
B.
C.
D.
Câu 29. 9E6"/
A. B. C. D.
Câu 30. !"#$ %* ,A' 0 \  1. B*
,$1,* (
A. T B. N C. R D. ,$
II. PHẦN TỰ LUẬN (4 điểm)
Câu 31. (1 điểm): @&?.="<'MB5 '0,P0,B#.='0,B3
4*1.= ,B3'0&0P6!/';&?5 .K C]0,B"<
'MB,'0,B"J'MB^
Câu 32. (1 điểm): 1. BB A '0B(
Trang 3
Câu 33. (1 điểm): 9E.?6"/C
Câu 34. (0,5 điểm): L06)5 '0JI:$-6)_`;%"1;
>0)
a
5 1I.8'bGUK"806)5 c0
6)5 UT%deU1>0)
a
?6. BF>0)
a
5
c(
Câu 35. (0,5 điểm): 0K 13/  f'%  & 
gT'% Q & dT'! J ,.**/ !I13
S **,30 VIF<:,0%'"2#KDE
KSP66- X
-----------------HẾT---------------------
Học sinh không được sử dụng tài liệu. Giáo viên không giải thích gì thêm.
ĐÁP ÁN
I. TRẮC NGHIỆM
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
A D D D B C B D A D A D D A D
16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
A D C A A A A A D B A A B B D
II. TỰ LUẬN
CÂU LỜI GIẢI ĐIỂM
31 @&?.="<'MB5 '0,P0,B#.='0,B3
4*1.= ,B3'0&0P6!/';&?5 .K C
]0,B"<'MB,'0,B"J'MB^
1
9QB
i
.KC]GF-*1.="<'MB^_N%R
1C
0,5
0,5
Trang 4
32
1. BB A '0B(
1
! 1C
7P1RBh 'iNT,NTTT
0,5
0,5
33
9E.?6"/C
1
L#C
.6
LK# 1C
0,5
0,25
0,25
34
L06)5 '0JI:$-6)_`;%"1;
>0)
a
5 1I.8'bGUK"806)5 
c06)5 UT%deU1>0)
a
?6. BF>0)
a
5 c(
0,5
9Q;
c
>0)
a
5 c%;
U
>0)
a
5 
U
! 1C
0,25
0,25
35
0K 13/  f'%  & 
gT'% Q & dT'! J ,.**/
 !I13S **,30 VIF
<:,0%'"2#KDEKSP66- X
0,5
9Qc%U A'3,"I ,%e A'3,"IQ
 %jk*
! 1CjkbbcUB
l),$1,cU3)%#1mC)_NT'_T%N'
0,25
Trang 5
! '&c),$3)BmC
7PVjk%cX
0,25
Trang 6
| 1/6

Preview text:

KIỂM TRA GIỮA KÌ II - NĂM HỌC 2023 - 2024

MÔN TOÁN - LỚP 11

I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (6 điểm)

Câu 1. Mệnh đề nào dưới đây sai?

A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 2. Cho là số thực dương tuỳ ý. Khẳng định nào sau đây sai?

A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 3. Trong không gian, cho các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng?

A. Hai đường thẳng cùng song song với đường thẳng thứ ba thì song song với nhau

B. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng vuông góc thì vuông góc với đường thẳng còn lại.

C. Hai đường thẳng cùng vuông góc với đường thẳng thứ ba thì vuông góc với nhau.

D. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng song song thì vuông góc với đường thẳng còn lại.

Câu 4. Nghiệm của phương trình

A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 5. Với là số thực dương tùy ý, bằng

A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 6. Gieo ba con xúc xắc cân đối và đồng chất. Xác suất để số chấm xuất hiện trên ba con xúc xắc như nhau là:

A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 7. Một hộp đựng quả cầu trắng, quả cầu đen. Lấy ngẫu nhiên quả cầu trong hộp. Tính xác suất để lấy được quả cầu khác màu.

A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 8. Nếu hai biến cốxung khắc thì xác suất của biến cố bằng

A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 9. Cho là hai biến cố đối nhau và . Khẳng định nào sau đây đúng?

A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 10. Cho là các số thực dương và . Khẳng định nào sau đây là sai?

A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 11. Với các số thực dương , bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng

A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 12. Hàm số nào sau đây đồng biến trên ?

A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 13. Cho các khẳng định sau:

Đồ thị hàm số luôn nằm bên phải trục tung.

Đồ thị hàm số đi qua điểm .

Đồ thị hàm số luôn đi lên.

Trong các khẳng định trên có mấy khẳng định đúng?

A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 14. Cho là một số thực dương khác 1. Mệnh đề nào dưới đây sai?

A. Đồ thị hàm số luôn đi qua điểm cố định .

B. Hàm số đồng biến trên với .

C. Hàm số nghịch biến trên với .

D. Đồ thị hàm số nằm ở phía trên trục .

Câu 15. Tập nghiệm của bất phương trình là.

A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 16. Chọn ngẫu nhiên 1 số tự nhiên có 2 chữ số. Tính xác suất để số chọn được chia hết cho 10.

A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 17. Tập xác định của hàm số là:

A.

B.

C.

D.

Câu 18. là nghiệm của phương trình nào sau đây?

A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 19. Cho , khi đó bằng

A.

B.

C.

D.

Câu 20. Cho hai số thực dương . Khẳng định nào sau đây là sai?

A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 21. Biết . Tính giá trị của biểu thức .

A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 22. Khi gieo một đồng tiền (có hai mặt ) cân đối và đồng chất hai lần. Không gian mẫu của phép thử là:

A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 23. Cho . Mệnh đề nào sau đây là sai?

A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 24. Nghiệm của bất phương trình

A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 25. Cho hình hộp có đáy là hình thoi. Góc giữa bằng

A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 26. Giá trị của bằng

A.

B.

C.

D.

Câu 27. Với là số thực dương tùy ý, bằng

A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 28. Rút gọn biểu thức với .

A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 29. Giải phương trình .

A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 30. Trong không gian, cho đường thẳng và điểm thuộc . Qua có bao nhiêu đường thẳng vuông góc với đường thẳng ?

A. 0.

B. 1.

C. 2.

D. vô số.

II. PHẦN TỰ LUẬN (4 điểm)

Câu 31. (1 điểm): Xác suất bắn trúng mục tiêu của một vận động viên khi bắn một viên đạn là . Người đó bắn hai viên đạn một cách độc lập. Tìm xác suất của biến cố : “Một viên trúng mục tiêu và một viên trượt mục tiêu”.

Câu 32. (1 điểm): Có bao nhiêu số nguyên dương để là một số nguyên?

Câu 33. (1 điểm): Giải bất phương trình: .

Câu 34. (0,5 điểm): Độ pH của một dung dịch được tính theo công thức pH = -log.x, trong đó x là nồng độ ion H+ của dung dịch đó tính bằng mol/L. Biết rằng độ pH của dung dịch A lớn hơn độ pH của dung dịch B là 0,6. Dung dịch B có nồng độ ion H+ gấp bao nhiêu lần nồng độ ion H+ của dung dịch A?

Câu 35. (0,5 điểm): Một chiếc thang có dạng hình thang cân cao 7m, hai chân thang cách nhau 80cm, hai ngọn thang cách nhau 60cm. Thang được dựa vào bờ tường như hình sau. Tính góc tạo giữa đường thẳng chân tường và cạnh cột thang (tính gần đúng theo đơn vị độ, làm tròn kết quả đến chữ số thập phân thứ hai).

C:\Users\Admin\Desktop\GK2 K11\cai thang1.jpg

-----------------HẾT---------------------

Học sinh không được sử dụng tài liệu. Giáo viên không giải thích gì thêm.

ĐÁP ÁN

I. TRẮC NGHIỆM

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

A

D

D

D

B

C

B

D

A

D

A

D

D

A

D

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

A

D

C

A

A

A

A

A

D

B

A

A

B

B

D

II. TỰ LUẬN

CÂU

LỜI GIẢI

ĐIỂM

31

Xác suất bắn trúng mục tiêu của một vận động viên khi bắn một viên đạn là . Người đó bắn hai viên đạn một cách độc lập. Tìm xác suất của biến cố : “Một viên trúng mục tiêu và một viên trượt mục tiêu”.

1

Gọi Bi là biến cố: “Lần thứ i người đó bắn trúng mục tiêu” i=1,2

Khi đó:

0,5

0,5

32

Có bao nhiêu số nguyên dương để là một số nguyên?

1

Ta có:

Vậy có 2 số nguyên dương thỏa mãn là 10 và 1000

0,5

0,5

33

Giải bất phương trình: .

1

Điều kiện: .

bpt

. Đối chiếu điều kiện ta có:

0,5

0,25

0,25

34

Độ pH của một dung dịch được tính theo công thức pH = -log.x, trong đó x là nồng độ ion H+ của dung dịch đó tính bằng mol/L. Biết rằng độ pH của dung dịch A lớn hơn độ pH của dung dịch B là 0,6. Dung dịch B có nồng độ ion H+ gấp bao nhiêu lần nồng độ ion H+ của dung dịch A?

0,5

Gọi xA là nồng độ ion H+ của dung dịch A, xB là nồng độ ion H+ của dung dịch B.

Ta có:

0,25

0,25

35

Một chiếc thang có dạng hình thang cân cao 7m, hai chân thang cách nhau 80cm, hai ngọn thang cách nhau 60cm. Thang được dựa vào bờ tường như hình sau. Tính góc tạo giữa đường thẳng chân tường và cạnh cột thang (tính gần đúng theo đơn vị độ, làm tròn kết quả đến chữ số thập phân thứ hai)

0,5

Gọi A, B là hai điểm tại vị trí chân thang và C, D là hai điểm tại vị trí ngọn thang, EF là chân tường.

Ta có: EF//AB nên

Kẻ CH vuông góc với AB tại H, khi đó : CH = 10cm = 0,1m

Tam giác ACH vuông tại H nên :

Vậy (EF, AC)

0,25

0,25