Đề kiểm tra Toán 11 lần 1 năm 2022 – 2023 trường THPT Hàn Thuyên – Bắc Ninh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề kiểm tra chất lượng (KTCL) môn Toán khối 11 lần 1 năm học 2022 – 2023 trường THPT Hàn Thuyên, tỉnh Bắc Ninh

1/5 - Mã đề 135
SỞ GD&ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT HÀN THUYÊN
(Đề thi có 05 trang)
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG KHỐI 11 LẦN 1
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
(50 câu tr
ắc nghiệm)
Họ và tên học sinh:..................................................... Số báo danh: ...................
Câu 1. Tập xác định của hàm số
sin 1
cos
x
y
x
là:
A.
. B.
\ ;
2
D k k
.
C.
\ 2 ;
2
D k k
. D.
\ ;
2 2
D
.
Câu 2. Cho hình vuông ABCD có tâm I, phép đối xứng tâm I biến điểm A thành điểm nào?
A.
.
I
B.
.
D
C.
.
B
D.
.
C
Câu 3. Phương trình lượng giác
3 tan 3 0
x
có tập nghiệm là:
A.
;
3
S k k
. B.
2 ;
3
S k k
.
C.
;
6
S k k
. D.
;
3
S k k
.
Câu 4. Hàm số
3sin 2
y x
có giá trị lớn nhất bằng:
A. 2. B. 3. C. 5. D. -1.
Câu 5. Tại trường THPT Hàn Thuyên, khối 11 326 học sinh nam 344 học sinh nữ. Nhà trường cần
chọn một học sinh khối 11 đi dự trại hè của Tỉnh Đoàn. Số cách chọn là:
A. 324. B. 112144. C. 670. D. 18.
Câu 6. Nếu hàm số
2
y ax bx c
0
a
,
0
b
0
c
thì đồ thị của nó có dạng nào trong các đáp án
sau:
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình
5 1
3 3
2 2
x x
x x
là:
A.
1
;3
4
. B.
1
;3
4
. C.
1
;3
4
. D.
1
;
4

.
Câu 8. Cho
1;2 , 1;1
u M
, gọi M’ là ảnh của M qua phép tịnh tiến theo vec
u
. Toạ độ của điểm M’ là:
A.
( 2; 1)
. B.
(2;1)
. C.
(0; 3)
. D.
(0;3)
.
Câu 9. Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn (C):
2 2
2 4 1 0
x y x y
. Phương trình đường tròn (C’) là
ảnh của đường tròn (C) qua phép tịnh tiến theo vectơ
3; 1
v
là:
A.
2 2
4 3 6
x y
. B.
2 2
4 3 6
x y
.
C.
2 2
4 3 6
x y
. D.
2 2
4 3 6
x y
.
Mã đề 135
2/5 - Mã đề 135
Câu 10. Khai triển
2022
3x
có tất cả bao nhiêu số hạng?
A. 2023. B. 2022. C. 2024. D. 2021.
Câu 11. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Mọi phép quay đều là phép đối xứng tâm. B. Mọi phép dời hình đều là phép đồng dạng.
C. Mọi phép đồng dạng đều là phép dời hình. D. Mọi phép tịnh tiến không là phép đồng dạng.
Câu 12. Khi phương trình
2
2 2 0
x mx m
có một nghiệm
2
x
thì
A.
2
m
. B.
1
m
. C.
2
m
. D.
1
m
.
Câu 13. Cho
1;2
A
,
2;5 , 1;0
B I
. Phép vị tự tâm I, tỉ số
2
k
biến điểm A thành A’, biến B thành
B’. Độ dài A’B’ là:
A.
18 2
. B. 18. C.
6 2
. D. 6.
Câu 14. Trong một nông trường chăn nuôi bò sữa ở Ba Vì người ta thu thập được mẫu số liệu sau:
Sản lượng sữa hàng ngày của
m
t con bò (lít)
Số con bò
7
9
12
9
11
23
11
13
85
13
15
55
15
17
25
Số con bò cho sản lượng sữa hàng ngày cao nhất của nông trường là bao nhiêu?
A. 12 con. B. 25 con. C. 85 con. D. 15 con.
Câu 15. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Hàm số
cos
y x
tuần hoàn với chu kì
. B. Hàm số
cot
y x
tuần hoàn với chu
.
C. Hàm số
y x
tuần hoàn với chu kì
2
. D. Hàm số
tan
y x
tuần hoàn với chu
.
Câu 16. Cho đường thẳng
điểm
O
. Phép đối xứng tâm
O
biến
thành
'
. Chọn khẳng định
đúng trong các khẳng định sau:
A.
'
. B.
'/ /
. C.
'
. D.
',
cắt nhau.
Câu 17. Cho bốn hàm số
2
sin
y x
;
cos
y x
;
tan
y x
;
y x
. Trong các hàm số trên, bao nhiêu
hàm số chẵn?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 18. Biểu thức nào sao đây đúng cho giá trị
6
; 6
n
C n n
?
A.
!
6! 6 !
n
n
. B.
!
n
. C.
!
n! 6 !
n
n
. D.
6!
.
Câu 19. Cho hai tập hợp
1;2;3;4;5
A
0;2;4;6;8
B
. Tìm tập hợp
C A B
?
A.
C
. B.
0;1;2;3;4;5;6;8
C
.
C.
2;4
C
. D.
1;3;5
C
.
Câu 20. Xét các phương trình ẩn x sau
(I).
sinx cos 2
x
. (III).
2cos 3sinx 7
x
.
(II).
1 cos2 sin 2 2
m x m x m
. (IV).
cos sinx
m x m
.
Phương trình luôn có nghiệm với mọi giá trị của tham số m là:
A. (I). B. (III). C. (IV). D. (II).
3/5 - Mã đề 135
Câu 21. Phương trình
1
sin 2
2
x
có bao nhiêu nghiệm trong khoảng
;2
2
?
A. 3. B. 6. C. 4. D. 7.
Câu 22. Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng
7 9
;
2 2
?
A.
os
y c x
. B.
cot
y x
. C.
tan
y x
. D.
sin 2
y x
.
Câu 23. Tập nghiệm S của phương trình
2sin 2
0
tan 1
x
x
là:
A.
3
2 ;
4
k k
. B.
3
2 ; 2 ;
4 4
k k k
.
C.
3
; ;
4 4
k k k
. D.
2 ;
4
k k
.
Câu 24. Cho
2
2 4 3
f x x mx m
, có bao nhiêu giá trị nguyên của m để
0
f x
với mọi
x
.
A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.
Câu 25. Cho tam giác ABC có góc
0 0
60 , 75 , 5.
B A AB
Tính độ dài AC?
A.
5 3
2
. B.
5 6
4
. C.
5 6
2
. D. 10.
Câu 26. Một tổ công nhân 12 người. Cần chọn 3 người làm tổ trưởng, tổ phó, thành viên. Hỏi bao
nhiêu cách chọn?
A.
12!
. B. 1320. C. 1230. D.
220
.
Câu 27. Gọi
0
x
nghiệm dương nhất của phương trình
2
2cos 5sin 1 0
x x
. Mệnh đề nào sau đây
đúng?
A.
0
;
6 2
x
. B.
0
2 5
;
3 6
x
. C.
0
3
;2
2
x
. D.
0
;
12 11
x
.
Câu 28. Tìm hệ số của
12
x
trong khai triển nhị thức
2022
(2 )
x
.
A.
12 2000
2022
2
C
. B.
12 2010
2022
2
C
. C.
12 2000
2022
2
C
. D.
12 2010
2022
2
C
.
Câu 29. Một hộp chứa 4 viên bi đỏ, 5 viên bi vàng, 6 viên bi trắng. Có bao nhiêu cách chọn ra 4 viên bi sao
cho không có đủ 3 màu. (Biết các viên bi cùng màu đôi một phân biệt).
A. 645. B. 1290. C. 730. D. 654.
Câu 30. Có 72 thí sinh được chia đều vào 6 phòng thi, hỏi có bao nhiêu cách chia?
A.
72!
12!6!
. B.
72!
6!
. C.
6
72!
(12!)
. D.
72!
12!
.
Câu 31. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để phương trình
sin3 2 0
x m
có nghiệm.
A.
.
m
B.
1 1.
m
C.
1 1.
m
D.
1 3.
m
Câu 32. Cho đường tròn
2 2
2 6 5 0
C x y x y
. Tiếp tuyến của
C
song song với đường thẳng
: 2 15 0
d x y
có phương trình là:
A.
2 1 0
2 3 0
x y
x y
. B.
2 0
2 10 0
x y
x y
. C.
2 1 0
2 3 0
x y
x y
. D.
2 0
2 10 0
x y
x y
.
Câu 33. Nghiệm của phương trình
2
sin 2 3sin 2 4 0
x x
là:
A.
0
45 ,x k k
. B.
,
4
x k k
. C.
0
.180 ,
4
x k k
. D.
,
4
x k k
.
4/5 - Mã đề 135
Câu 34. Tập nghiệm của hệ bất phương trình
2 1
1
3
4 3
3
2
x
x
x
x
là:
A.
4
2;
5
. B.
4
2;
5
. C.
1
1;
3
. D.
3
2;
5
.
Câu 35. Số giá trị nguyên dương của m đểphương trình
2
2 4 1
x x m x
có 2 nghiệm phân biệt là:
A. 6. B. 16. C. 9. D. 10.
Câu 36. Cho tam giác
ABC
vuông tại
A
đường trung tuyến
AM
, biết
6; 8
AB AC
. Phép dời hình
biến
A
thành
'
A
, biến
M
thành
'
M
. Tính độ dài
l
của đoạn
' '
A M
.
A.
5
l
. B.
4
l
. C.
6
l
. D.
8
l
.
Câu 37. Cho hình bình hành
ABCD
AB a
,
2
BC a
45
BAD
. Diện tích của hình bình hành
ABCD
là:
A.
2
a
. B.
2
2
a
. C.
2
3
a
. D.
2
2
a
.
Câu 38. bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để hàm số
2
2 2 3
y x mx m
tập xác định
?
A.
3
. B.
5
. C.
4
. D.
6
.
Câu 39. Xếp 4 học sinh nam và 4 học sinh nữ thành một hàng ngang. Tính xác suất đề nam nữ ngồi xen kẽ?
A.
1
35
. B.
1
20
. C.
1
3
. D.
1
2
.
Câu 40. Cho tam giác
ABC
trọng tâm
G
M
điểm sao cho
MA MB BC AC MC

. Hỏi phép
tịnh tiến theo vectơ nào sau đây biến điểm
M
thành
G
?
A.
1
4
BC
. B.
1
3
BC
. C.
1
3
AB
. D.
1
4
AB
.
Câu 41. Trong mặt phẳng
Oxy
cho tam giác
ABC
với
3; 2
A
;
4;7
B
;
1;1
C
phương trình tham số
đường trung tuyến
AM
là:
A.
3
4 2
x t
y t
. B.
3
2 4
x t
y t
. C.
3 3
2 4
x t
y t
. D.
3
2 4
x t
y t
.
Câu 42. Cho điểm
1;2 , 4;1
A B
. Tìm điểm
M
nằm trên trục
Ox
sao cho
AM MB
ngắn nhất.
A.
M 4;0
. B.
5
;0
2
M
. C.
M 1;0
. D.
M 3;0
.
Câu 43. Cho parabol
P
:
2
y ax bx c
có trục đối xứng là đường thẳng
1
x
. Khi đó
4 2
a b
bằng:
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 44. Cho tam giác
ABC
4 7
;
5 5
A
hai trong ba đường phân giác trong phương trình lần lượt
2 1 0
x y
,
3 1 0
x y
. Viết phương trình đường thẳng chứa cạnh
BC
.
A.
4 3 1 0
x y
. B.
1 0
y
. C.
1 0
y
. D.
3 4 8 0
x y
.
Câu 45. Cho đường tròn (C) tâm O, bán kính R= 2, hai điểm A, B cố định sao cho AB = 8. Điểm M thay đổi
trên (C).
v
T
phép tịnh tiến biến M thành M’ sao cho
'
MM MA MB
. Phép
v
T
biến (C) thành (C’)
tâm O’. Tính độ dài OO’?
A. 6. B. 4. C. 2. D. 8.
5/5 - Mã đề 135
Câu 46. Trong hệ toạ độ Oxy, cho đường tròn (C):
2 2
2 4 4 0
x y x y
đường thẳng
: 4 8 0
x y
. Véc
v
độ dài nhỏ nhất sao cho
v
T
biến đường tròn (C) thành (C’) tiếp xúc với
.
Đặt
;
v a b
. Đẳng thức nào đúng?
A.
4 0
a b
. B.
4 8
a b
. C.
4 1
a b
. D.
6
a b
.
Câu 47. Giả sử số giờ ánh sáng của thành phố Bắc Ninh trong ngày thứ t của năm 2022 được cho bằng
hàm số
4sin 60 10; ;0 365
178
y t t t
. Hỏi vào ngày nào trong năm 2022 tthành phố Bắc
Ninh có nhiều giờ ánh sáng mặt trời nhất?
A. 29 tháng 5. B. 30 tháng 5. C. 31 tháng 5. D. 28 tháng 5.
Câu 48. Số 600000 có tất cả bao nhiêu ước số tự nhiên?
A. 31. B. 84. C. 60. D. 30.
Câu 49. Cho biểu thức
2 3
P
x y
với
;
x y
là các số dương thỏa mãn
1
x y
. Giá trị nhỏ nhất của P bằng
a b c
khi đó
a b c
bằng:
A. 1. B. 13. C. 9. D. 3.
Câu 50. Cho đường thẳng
: 2 1 2 1 0
m x m y m
. Gọi
0
m
là giá trị của tham số m để khoảng
cách từ M(2;3) đến
đạt giá trị lớn nhất, với
0
, ,
a
m a Z b N
b
,
a
b
phân stối giản. Chọn khẳng định
đúng?
A.
6
a b
. B.
11
a b
. C.
16
a b
. D.
11
a b
.
------ HẾT ------
135 237 339 441 543 645 747 849
1
B
B
C
D
C
B
D
B
2
D
C
A
C
B
A
B
A
3
A
A
B
B
A
D
C
D
4
C
D
B
C
A
C
A
C
5
C
D
D
D
D
C
B
B
6
B
D
C
A
D
A
A
B
7
A
C
B
C
C
B
C
A
8
D
C
B
C
D
D
D
C
9
A
C
B
D
D
D
A
A
10
A
C
B
C
D
B
C
C
11
B
C
D
B
C
B
C
D
12
C
C
A
B
A
B
D
D
13
D
A
C
C
B
B
D
D
14
B
C
D
B
B
A
C
A
15
A
C
C
B
D
C
D
B
16
B
D
B
C
B
B
C
B
17
B
B
B
B
C
A
A
A
18
A
C
C
D
A
A
B
A
19
C
D
C
B
A
B
B
D
20
C
D
B
A
C
D
B
D
21
C
D
A
C
B
C
A
D
22
C
D
C
B
B
C
B
A
23
A
B
C
C
C
D
C
C
24
A
A
D
A
D
A
A
A
25
C
D
D
C
D
B
C
C
26
B
A
C
A
B
C
B
A
27
A
C
A
D
D
A
A
A
28
D
C
A
A
B
B
C
D
29
A
C
B
A
C
D
A
A
30
C
D
B
B
D
A
D
A
31
D
C
B
A
B
A
C
C
32
B
D
B
D
B
B
B
C
33
B
C
A
C
C
D
D
C
34
A
A
A
D
B
B
D
D
35
C
B
A
B
D
C
D
D
36
A
A
C
D
D
A
A
D
37
A
C
A
C
D
A
D
A
38
B
A
B
B
D
D
B
A
39
A
C
D
D
A
B
D
B
40
C
A
B
D
B
D
D
B
41
B
A
D
B
A
A
D
A
42
D
B
D
A
D
C
D
D
43
B
C
B
D
D
B
D
C
44
C
C
B
B
B
D
A
C
45
D
C
C
A
C
A
C
D
46
A
D
B
A
C
B
B
A
47
A
A
A
C
A
D
A
C
48
B
A
C
B
A
A
C
C
49
A
B
C
D
A
A
C
C
50
C
D
A
C
A
D
D
B
Mã đề
Câu
SỞ GD&ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT HÀN THUYÊN
(Đáp án gồm 01 trang )
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG LẦN 1
NĂM HỌC 2022-2023
MÔN: TOÁN - KHỐI 11
| 1/6

Preview text:

SỞ GD&ĐT BẮC NINH
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG KHỐI 11 LẦN 1
TRƯỜNG THPT HÀN THUYÊN NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN TOÁN
(Đề thi có 05 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
(50 câu trắc nghiệm)
Họ và tên học sinh:..................................................... Số báo danh: ................... Mã đề 135 sin x 1
Câu 1. Tập xác định của hàm số y  là: cos x  
A. D   .
B. D   \   k ; k   .  2       
C. D   \   k2 ; k   .
D. D   \  ;  .  2   2 2 
Câu 2. Cho hình vuông ABCD có tâm I, phép đối xứng tâm I biến điểm A thành điểm nào? A. I. B. . D C. . B D. C.
Câu 3. Phương trình lượng giác 3 tan x  3  0 có tập nghiệm là:      A. S  
k ; k   .
B. S    k2 ;k   .  3   3     
C. S    k ; k   .
D. S    k ; k   .  6   3 
Câu 4. Hàm số y  3sin x  2 có giá trị lớn nhất bằng: A. 2. B. 3. C. 5. D. -1.
Câu 5. Tại trường THPT Hàn Thuyên, khối 11 có 326 học sinh nam và 344 học sinh nữ. Nhà trường cần
chọn một học sinh khối 11 đi dự trại hè của Tỉnh Đoàn. Số cách chọn là: A. 324. B. 112144. C. 670. D. 18.
Câu 6. Nếu hàm số 2
y ax bx c a  0, b  0 và c  0 thì đồ thị của nó có dạng nào trong các đáp án sau: A. . B. . C. . D. . 5x  1 x
Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình  3  x   3  x là: 2 2  1   1   1   1  A.  ;3  . B.  ;3   . C. ;3 . D.  ;    . 4       4   4   4   
Câu 8. Cho u 1; 2, M  1  ; 
1 , gọi M’ là ảnh của M qua phép tịnh tiến theo vec tơ u . Toạ độ của điểm M’ là:
A. (2; 1) . B. (2;1) . C. (0; 3) . D. (0; 3) .
Câu 9. Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn (C): 2 2
x y  2x  4y 1  0. Phương trình đường tròn (C’) là 
ảnh của đường tròn (C) qua phép tịnh tiến theo vectơ v 3;  1 là: 2 2 2 2
A.x  4   y  3  6 .
B.x  4   y  3  6 . 2 2 2 2
C.x  4   y  3  6 .
D.x  4   y  3  6 . 1/5 - Mã đề 135
Câu 10. Khai triển  x  2022 3
có tất cả bao nhiêu số hạng? A. 2023. B. 2022. C. 2024. D. 2021.
Câu 11. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Mọi phép quay đều là phép đối xứng tâm.
B. Mọi phép dời hình đều là phép đồng dạng.
C. Mọi phép đồng dạng đều là phép dời hình.
D. Mọi phép tịnh tiến không là phép đồng dạng.
Câu 12. Khi phương trình 2
x  2mx  2  m  0 có một nghiệm x  2 thì
A. m  2 .
B. m  1 .
C. m  2 . D. m  1.
Câu 13. Cho A1;2 , B  2
 ;5, I 1;0 . Phép vị tự tâm I, tỉ số k  2 biến điểm A thành A’, biến B thành
B’. Độ dài A’B’ là: A. 18 2 . B. 18. C. 6 2 . D. 6.
Câu 14. Trong một nông trường chăn nuôi bò sữa ở Ba Vì người ta thu thập được mẫu số liệu sau:
Sản lượng sữa hàng ngày của Số con bò một con bò (lít) 7 – 9 12 9 – 11 23 11 – 13 85 13 – 15 55 15 – 17 25
Số con bò cho sản lượng sữa hàng ngày cao nhất của nông trường là bao nhiêu? A. 12 con. B. 25 con. C. 85 con. D. 15 con.
Câu 15. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Hàm số y  cos x tuần hoàn với chu kì  .
B. Hàm số y  cot x tuần hoàn với chu kì  .
C. Hàm số y  sin x tuần hoàn với chu kì 2 .
D. Hàm số y  tan x tuần hoàn với chu kì  .
Câu 16. Cho đường thẳng  và điểm O   . Phép đối xứng tâm O biến  thành  ' . Chọn khẳng định
đúng trong các khẳng định sau:
A.  '   .
B.  '/ / .
C.  '   .
D.  ',  cắt nhau.
Câu 17. Cho bốn hàm số 2
y  sin x ; y  cos x ; y  tan x ; y  cot x . Trong các hàm số trên, có bao nhiêu hàm số chẵn? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 18. Biểu thức nào sao đây đúng cho giá trị 6 C n  ;  n  6 ? nn! n! A. . B. n!. C. . D. 6!. 6  ! n  6! n  ! 6  n!
Câu 19. Cho hai tập hợp A  1; 2;3;4; 
5 và B  0; 2;4;6; 
8 . Tìm tập hợp C A B ?
A. C   .
B. C  0;1; 2;3; 4;5;6;  8 .
C. C  2;  4 .
D. C  1;3;  5 .
Câu 20. Xét các phương trình ẩn x sau
(I). s inx  cos x  2 .
(III). 2cos x  3 s inx  7 . (II). m  
1 cos 2x msin 2x m 2 .
(IV). m cos x  s inx  m .
Phương trình luôn có nghiệm với mọi giá trị của tham số m là: A. (I). B. (III). C. (IV). D. (II). 2/5 - Mã đề 135 1    
Câu 21. Phương trình sin 2x
có bao nhiêu nghiệm trong khoảng ; 2   ? 2  2  A. 3. B. 6. C. 4. D. 7.  7 9 
Câu 22. Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng ;   ?  2 2 
A. y cos x .
B. y  cot x .
C. y  tan x .
D. y  sin 2x . 2sin x  2
Câu 23. Tập nghiệm S của phương trình  0 là: tan x 1 3   3  A.
k 2 ; k   .
B.   k2 ;
k2 ; k   .  4   4 4   3   
C.   k ;
k ; k   .
D.   k2 ;k   .  4 4   4 
Câu 24. Cho f x 2
x  2mx  4m  3 , có bao nhiêu giá trị nguyên của m để f x  0 với mọi x   . A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.
Câu 25. Cho tam giác ABC có góc 0 0
B  60 , A  75 , AB  5. Tính độ dài AC? 5 3 5 6 5 6 A. . B. . C. . D. 10. 2 4 2
Câu 26. Một tổ công nhân có 12 người. Cần chọn 3 người làm tổ trưởng, tổ phó, thành viên. Hỏi có bao nhiêu cách chọn? A. 12! . B. 1320. C. 1230. D. 220 .
Câu 27. Gọi x là nghiệm dương bé nhất của phương trình 2
2 cos x  5sin x 1  0 . Mệnh đề nào sau đây 0 đúng?     2 5  3      A. x  ; . B. x  ; . C. x  ; 2 . D. x  ; . 0  6 2  0   0   0      3 6   2  1  2 11
Câu 28. Tìm hệ số của 12
x trong khai triển nhị thức 2022 (2  x) . A. 12 2000 C  2 . B. 12 2010 C  2 . C. 12 2000 C 2 . D. 12 2010 C 2 . 2022 2022 2022 2022
Câu 29. Một hộp chứa 4 viên bi đỏ, 5 viên bi vàng, 6 viên bi trắng. Có bao nhiêu cách chọn ra 4 viên bi sao
cho không có đủ 3 màu. (Biết các viên bi cùng màu đôi một phân biệt). A. 645. B. 1290. C. 730. D. 654.
Câu 30. Có 72 thí sinh được chia đều vào 6 phòng thi, hỏi có bao nhiêu cách chia? 72! 72! 72! 72! A. . B. . C. . D. . 12!6! 6! 6 (12!) 12!
Câu 31. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình sin 3x  2  m  0 có nghiệm.
A.m  .
B. 1  m  1.
C. 1  m  1.
D. 1  m  3.
Câu 32. Cho đường tròn C 2 2
x y  2x  6y  5  0 . Tiếp tuyến của C  song song với đường thẳng
d : x  2 y 15  0 có phương trình là:
x  2y 1  0
x  2y  0
x  2y 1  0
x  2y  0 A.  . B.  . C.  . D.  .
x  2y  3  0 
x  2y 10  0 
x  2y  3  0 
x  2y 10  0 
Câu 33. Nghiệm của phương trình 2
sin 2x  3sin 2x  4  0 là:    A. 0
x  45  k , k   . B. x
k , k   . C. 0 x
k.180 , k   . D. x  
k , k   . 4 4 4 3/5 - Mã đề 135
 2x 1  x 1   3
Câu 34. Tập nghiệm của hệ bất phương trình  là: 4  3x   3  x   2  4   4   1   3  A. 2  ;   . B. 2  ;   . C. 1  ;   . D. 2  ;   .  5   5   3   5 
Câu 35. Số giá trị nguyên dương của m đểphương trình 2
2x  4x m x 1 có 2 nghiệm phân biệt là: A. 6. B. 16. C. 9. D. 10.
Câu 36. Cho tam giác ABC vuông tại A có đường trung tuyến AM , biết AB  6; AC  8 . Phép dời hình
biến A thành A ' , biến M thành M ' . Tính độ dài l của đoạn A' M ' .
A. l  5 .
B. l  4 .
C. l  6 . D. l  8 . 
Câu 37. Cho hình bình hành ABCD AB a , BC a 2 và BAD  45 . Diện tích của hình bình hành ABCD là: A. 2 a . B. 2 2a . C. 2 a 3 . D. 2 a 2 .
Câu 38. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số 2 y
x  2mx  2m  3 có tập xác định là  ? A. 3 . B. 5. C. 4 . D. 6 .
Câu 39. Xếp 4 học sinh nam và 4 học sinh nữ thành một hàng ngang. Tính xác suất đề nam nữ ngồi xen kẽ? 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 35 20 3 2
    
Câu 40. Cho tam giác ABC có trọng tâm G M là điểm sao cho MA MB BC AC MC . Hỏi phép
tịnh tiến theo vectơ nào sau đây biến điểm M thành G ?  1  1  1 1  A. BC . B. BC . C. AB . D. AB . 4 3 3 4
Câu 41. Trong mặt phẳng Oxy cho tam giác ABC với A3; 2
  ; B4;7 ; C  1  ;  1 phương trình tham số
đường trung tuyến AM là: x  3  tx  3  t
x  3  3tx  3  t A.  . B.  . C.  . D.  . y  4  2ty  2   4ty  2   4ty  2   4t
Câu 42. Cho điểm A1; 2, B 4; 
1 . Tìm điểm M nằm trên trục Ox sao cho  AM MB ngắn nhất.  5  A. M4;  0 . B. M ; 0   . C. M1;  0 . D. M3;  0 .  2 
Câu 43. Cho parabol  P : 2
y ax bx c có trục đối xứng là đường thẳng x  1. Khi đó 4a  2b bằng: A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 1.  4 7 
Câu 44. Cho tam giác ABC A ; 
 và hai trong ba đường phân giác trong có phương trình lần lượt là  5 5 
x  2 y 1  0 , x  3y 1  0 . Viết phương trình đường thẳng chứa cạnh BC .
A. 4x  3y  1  0 .
B. y  1  0 .
C. y  1  0 .
D. 3x  4 y  8  0 .
Câu 45. Cho đường tròn (C) tâm O, bán kính R= 2, hai điểm A, B cố định sao cho AB = 8. Điểm M thay đổi
  
trên (C). T là phép tịnh tiến biến M thành M’ sao cho MM '  MA MB . Phép T biến (C) thành (C’) có v v
tâm O’. Tính độ dài OO’? A. 6. B. 4. C. 2. D. 8. 4/5 - Mã đề 135
Câu 46. Trong hệ toạ độ Oxy, cho đường tròn (C): 2 2
x y  2x  4 y  4  0 và đường thẳng 
 : x  4 y  8  0 . Véc tơ v có độ dài nhỏ nhất sao cho T biến đường tròn (C) thành (C’) tiếp xúc với  . v  Đặt v  ;
a b . Đẳng thức nào đúng?
A. 4a b  0 .
B. 4a b  8 .
C. 4a b  1.
D. a b  6  .
Câu 47. Giả sử số giờ có ánh sáng của thành phố Bắc Ninh trong ngày thứ t của năm 2022 được cho bằng  hàm số y  4sin
t  60 10;t  ;
 0  t  365 . Hỏi vào ngày nào trong năm 2022 thì thành phố Bắc 178
Ninh có nhiều giờ ánh sáng mặt trời nhất?
A. 29 tháng 5.
B. 30 tháng 5. C. 31 tháng 5. D. 28 tháng 5.
Câu 48. Số 600000 có tất cả bao nhiêu ước số tự nhiên? A. 31. B. 84. C. 60. D. 30. 2 3
Câu 49. Cho biểu thức P   với ;
x y là các số dương thỏa mãn x y  1 . Giá trị nhỏ nhất của P bằng x y
a b c khi đó a b c bằng: A. 1. B. 13. C. 9. D. 3.
Câu 50. Cho đường thẳng  : m  2 x  m  
1 y  2m 1  0 . Gọi m là giá trị của tham số m để khoảng 0 a a
cách từ M(2;3) đến  đạt giá trị lớn nhất, với m
, a Z , b N ,
là phân số tối giản. Chọn khẳng định 0 b b đúng?
A. a b  6  .
B. a b  11.
C. a b  16 .
D. a b  11.
------ HẾT ------ 5/5 - Mã đề 135 SỞ GD&ĐT BẮC NINH
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG LẦN 1
TRƯỜNG THPT HÀN THUYÊN NĂM HỌC 2022-2023
(Đáp án gồm 01 trang ) MÔN: TOÁN - KHỐI 11 Mã đề Câu 135 237 339 441 543 645 747 849 1 B B C D C B D B 2 D C A C B A B A 3 A A B B A D C D 4 C D B C A C A C 5 C D D D D C B B 6 B D C A D A A B 7 A C B C C B C A 8 D C B C D D D C 9 A C B D D D A A 10 A C B C D B C C 11 B C D B C B C D 12 C C A B A B D D 13 D A C C B B D D 14 B C D B B A C A 15 A C C B D C D B 16 B D B C B B C B 17 B B B B C A A A 18 A C C D A A B A 19 C D C B A B B D 20 C D B A C D B D 21 C D A C B C A D 22 C D C B B C B A 23 A B C C C D C C 24 A A D A D A A A 25 C D D C D B C C 26 B A C A B C B A 27 A C A D D A A A 28 D C A A B B C D 29 A C B A C D A A 30 C D B B D A D A 31 D C B A B A C C 32 B D B D B B B C 33 B C A C C D D C 34 A A A D B B D D 35 C B A B D C D D 36 A A C D D A A D 37 A C A C D A D A 38 B A B B D D B A 39 A C D D A B D B 40 C A B D B D D B 41 B A D B A A D A 42 D B D A D C D D 43 B C B D D B D C 44 C C B B B D A C 45 D C C A C A C D 46 A D B A C B B A 47 A A A C A D A C 48 B A C B A A C C 49 A B C D A A C C 50 C D A C A D D B