Đề kiểm tra Toán 11 lần 2 năm 2018 – 2019 trường Yên Phong 1 – Bắc Ninh

Đề kiểm tra Toán 11 lần 2 năm 2018 – 2019 trường Yên Phong 1 – Bắc Ninh có mã đề 101, đề gồm 6 trang với 50 câu hỏi và bài toán dạng trắc nghiệm, học sinh có 90 phút 

Trang 1/7 - Mã đề 101
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 1
TỔ TOÁN
KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG LẦN 2
NĂM HỌC 2018 – 2019
Môn: Toán - Lp 11 - Chương trình chun
ĐỀ CHÍNH THỨC Thi gian: 90 phút (không k thi gian phát đề)
Mã đề thi
101
Họ và tên: ………………………………………………………. Lớp: ........……..……
Câu 1.
1
23
lim
1
x
x
x
bằng
A.
1
2
B. . C.
5
2
D.
.
Câu 2. Cho cấp số cộng

n
u
5
15u 
,
20
60u
. Tổng của
10
số hạng đầu tiên của cấp số cộng này là:
A.
10
200S
. B.
10
125S 
. C.
10
250S 
. D.
10
200S 
.
Câu 3. Đa giác đều
10
cạnh. Chọn ngẫu nhiên một đường chéo của đa giác. Tính xác xuất để chọn được
đường chéo qua tâm của đa giác đó.
A.
1
7
B.
2
9
C.
2
7
D.
7
9
Câu 4. Cho m số

3 1 khi 0
12 1
khi 0
xa x
fx
x
x
x


. Tìm tất cả gtrị của
a
để hàm số đã cho liên tục tại
điểm
0x
.
A.
4a
. B.
2a
. C.
1a
. D.
3a
.
Câu 5. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình chữ nhật. Đường thẳng
SA
vuông góc với
A
BCD
;
H
, K
lần lượt là hình chiếu của
A
trên
,SD SB
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sau đây sai?
A.
A
HSC
B.
SAC SBD
C.
SC AHK
D.
BC SAB
Câu 6. Cho tứ diện
OABC
có
,,OA OB OC
đôi một vuông góc cùng bằng
3a
. Khoảng cách từ điểm
O
đến mp

A
BC
bằng
A.
3a
. B.
a
. C.
23a
. D.
3a
.
Câu 7. Tổng
2
11 1
33 3
n
S  
có giá trị là:
A.
1
4
. B.
1
2
. C.
1
9
. D.
1
3
.
Câu 8. Cho tứ diện đều
BCD
cạnh a. Gọi
I
trọng tâm của tứ diện
BCD
,
P
mặt phẳng đi qua
I
và vuông góc với
A
B
. Tính diện tích thiết diện của chóp cắt bởi
P
.
A.
2
2
4
a
B.
2
2
2
a
C.
2
4
a
D.
2
2
8
a
Câu 9. Trong mặt phẳng có
6
đường thẳng song song
4
đường thẳng khác cũng song song và cắt
6
đường
thẳng đã cho. Hỏi có bao nhiêu hình bình hành tạo nên từ những đường thẳng trên.
A.
360
B.
90
C.
210
D.
120
Trang 2/7 - Mã đề 101
Câu 10. Một lớp
45
học sinh. Giáo viên chủ nhiệm cần chọn ra một lớp trưởng, một lớp phó, một thủ quỹ
(mỗi em một nhiệm vụ). Hỏi có bao nhiêu cách chọn?
A.
3
45
C
B.
3
45
3!
A
C.
3
45
A
D.
45!
Câu 11. Cho cấp số cộng
n
u
1
2u 
và công sai
3d
. Tìm số hạng
10
u
.
A.
10
29u 
. B.
10
25u
. C.
10
28u
. D.
9
10
2.3u 
.
Câu 12. Nghiệm của phương trình
3cos sin 2xx
A.
5
2
6
,
2
6
xk
k
xk


. B.
5
2,
6
xkk

.
C.
5
2,
6
xkk

. D.
2,
2
xkk

.
Câu 13. Cho hình chóp
.S ABC

SA ABC
, biết
2SB SA
. Góc giữa đường thẳng
SB
và mp

A
BC
bằng
A.
60
. B. 45
. C. 30
. D. 90
.
Câu 14. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Nếu
()dP
và đường thẳng
a//( )P
thì
da
.
B. Nếu đường thẳng
()dP
thì
d
vuông góc với hai đường thẳng trong
()P
.
C. Nếu đường thẳng
d
vuông góc với hai đường thẳng nằm trong
()P
thì
()dP
.
D. Nếu đường thẳng
d
vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau nằm trong
()P
thì
d
vuông góc với bất
kì đường thẳng nào nằm trong
()P
.
Câu 15. Giới hạn
22
41 1
lim
23
x
xx
x


có kết quả là:
A.
1
2
. B.
1
. C.
1
2
. D.
1
.
Câu 16. Tính tổng
12 15
0
15 15 15
15
1! 2! 15!
A
AA
A 
được kết quả là:
A.
15
21 B.
15
2 C.
15
21 D.
14
2
Câu 17.
Cho cấp số nhân

1
:1,2
n
uu q
. Hỏi số
1024
là số hạng thứ mấy?
A.
10
. B. 11. C.
9
. D.
8
.
Câu 18.
Trong các mệnh đề sau, có bao nhiêu mệnh đề đúng?
I. Điu kin cn và đủ để hàm s
yfx
liên tc trên

;ab
là hàm s
yfx
liên tc trên
;ab
lim
xa
f
xfa
lim .
xb
f
xfb
II. Nếu
f
x
liên tc trên
;ab
.0fa fb
thì phương trình
0fx
có duy nht
mt nghim thuc
;.ab
III. Nếu
0
lim
xx
f
xL
0
lim
xx
g
xM
thì

0
lim
xx
fx
L
g
xM
.
Trang 3/7 - Mã đề 101
IV. Nếu
1q
thì lim 0
n
q .
A.
4
. B.
2
. C.
3
D.
1
.
Câu 19.
Cho tứ diện đều
A
BCD
. Gọi
,
M
N
ln lưt là trung đim ca
A
B
và
CD
. Góc gia hai đưng
thẳng
M
N
BD
bằng
A.
30
. B. 60
. C. 45
. D. 90
.
Câu 20.
10
ghế hàng ngang. Xếp
4
bạn nữ
6
bạn nam vào
10
ghế đó. Tìm xác suất để không
2
bạn nữ nào ngồi cạnh nhau.
A.
1
84
B.
1
42
C.
1
14
D.
1
6
Câu 21.
Trong các dãy số sau, dãy số nào là dãy số giảm?
A.
21
1
n
n
u
n
. B.
3
n
unn. C.
2
n
un . D.
2
n
un
.
Câu 22.
Phương trình
sin 2 cos sin 7 cos 4
x
xxx
có các họ nghiệm là
A.
2
5
k
x
;
12 6
k
x


k
. B.
5
k
x
;
12 3
k
x

k
.
C.
5
k
x
;
12 6
k
x


k
. D.
2
5
k
x
;
12 3
k
x


k
.
Câu 23.
Cho hình lập phương
''' '
.
A
BCD A B C D
. Gọi O là tâm của hình lập phương. Chọn khẳng định đúng?
A.
'
AO AB AD AA

 
B.
'
1
()
3
A
OABADAA

  
C.
'
1
()
2
A
OABADAA

  
D.
'
2
()
3
A
OABADAA

  
Câu 24.
Cho hàm số
2
321yxx
. Tập nghiệm của bất phương trình
'
1y
là:
A.
2
0;
3



B.
12
;
33



C.
1
;
3




D.
2
;
3




Câu 25.
Cho hình chóp tứ giác đều
.SABCD
tất cả các cạnh cùng bằng nhau. Các mặt bên cùng tạo với
mặt phẳng đáy một góc
.
A.
sin 2
. B.
tan 2
. C.
cot 2
. D.
cos 2
.
Câu 26.
Cho
0
lim 3
xx
fx
0
lim 2.
xx
gx

Tính
0
lim 2 .
xx
f
xgx


A.
.
B.
7.
C.
1.
D. .
Câu 27.
Trong các hàm số sau:

2
2
12019
sin , , 1, tan ,
1
1
yxy yxyxy
x
x

bao nhiêu hàm số
liên tục trên
?
A.
3
B.
4
. C.
2
. D.
1
.
Câu 28.
Cho hàm số
sin sinxfx
. Giá trị
'
6
f



bằng:
A.
2
B.
2
C.
3
2
D.
0
Trang 4/7 - Mã đề 101
Câu 29. Hệ số của
8
x
trong khai triển

12
2x
là:
A.
55
12
2C
B.
44
12
2C
C.
4
12
C
D.
48
12
2C
Câu 30.
Cho hàm số
23
1
x
y
x
đthị (C). Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ th(C) tại giao đim ca đồ
thị (C) với trục hoành là:
A.
9
B.
9
C.
1
9
D.
1
9
Câu 31.
Cho hình chóp
.S ABC

SC ABC
, biết
A
Ba
A
BAC
. Khoảng cách từ điểm
B
đến
mp

SAC
bằng
A.
a
. B.
2a
. C. 3a . D. 2a .
Câu 32.
Cho lăng trụ tam giác đều .ABC ABC

có cạnh đáy bằng
a
. Khoảng cách giữa
A
A
BC

A.
3
3
a
. B.
3a
. C. a . D.
3
2
a
.
Câu 33.
Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số
2sin 3yx
.
A.
max 5,y
min 2y
.
B.
max 5,y
min 1y
.
C.
max 5,y
min 2 5y
.
D.
max 5,y
min 3y
.
Câu 34.
Cho hàm số

32
(3 ) 2
32
mx mx
fx mx
. Số các giá trị
m
nguyên sao cho
'
0,
f
xx
A.
0
B.
1
C.
3
D.
2
Câu 35.
Phương án nào sau đâysai?
A.
cos 0 2
2
x
xk

. B.
cos 0
2
x
xk

.
C.
cos 1 2
x
xk

. D.
cos 1 2
x
xk

.
Câu 36.
Cho lăng trụ .ABCD A B C D

, đáy
A
BCD
hình thoi
A
BACa
và
A
AABACa


. Gọi
G
trọng tâm tam giác
A
BC
. Góc giữa hai mặt phẳng

A
AG
và

A
CD

bằng
, tính
.
A. 30
. B. 60
. C. 90
. D. 45
.
Câu 37. Cho hình lập phương .ABCD A B C D

cnh
a
. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng
A
B
và
BC
Trang 5/7 - Mã đề 101
A.
3
3
a
. B.
3
2
a
. C.
23a
. D.
3a
.
Câu 38.
Biết m số

22
25
khi 2
2
3khi2
mx x nx
x
fx
x
xx


liên tục tại
2x
khi
a
mn
b

( với
a
b
phân số tối giản). Tổng
ab
bằng?
A.
60
B.
71
. C.
70
. D.
69
.
Câu 39.
Số các g trị nguyên của
m
để phương trình
cos 2 2 cos 1 0xm xm
đúng
2
nghiệm
;
22
x




là:
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 40.
Cho
1; 3; 4; 6A
. Gọi X
là tập hợp các số tự nhn có
9
chữ số lấy t
A
, trong đó chữ số
6
mặt
đúng
4
lần, chữ số
3
mặt đúng
3
lần, các chsố còn lại mặt đúng
1
lần. Lấy ngẫu nhiên một số từ
tập
X . Tính xác suất để lấy được số chẵn.
A.
1
3
B.
4
9
C.
1
9
D.
5
9
Câu 41.
Một vật chuyển động theo phương trình
32
1
( ) 9 2019
2
St t t
, với t (giây) khoảng thời gian
tính từ lúc vật bắt đầu chuyển động S (mét) quãng đường vật đi được trong khoảng thời gian đó. Hỏi
trong khoảng thời gian
10
giây, kể từ lúc bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất của vật đạt được bao
nhiêu?
A.

30 /ms
B.

54 /ms
C.
35 /ms
D.
45( / )ms
Câu 42.
Cho tứ diện
BCD
có
0
90ABC ADC BCD
. Gọi
S
trung điểm cạnh
A
C
,
H
là hình
chiếu của
S trên mặt phẳng
BCD
. Khi đó
H
là:
A.
Tâm đường tròn nội tiếp tam giác
B
CD
. B. Trọng tâm tam giác
B
CD
.
C.
Trung điểm cạnh
B
C
. D. Trung điểm cạnh
BD
.
Câu 43.
Cho hàm số
f
x
liên tục có đạo hàm trên
đồng thời
1
22
lim 1
1
x
fx x
x

. Lập phương
trình tiếp tuyến tại điểm có hoành độ
1
x
của đồ thị hàm số
yfx
.
A.
31
2
x
y
B.
31
2
x
y
C.
31
2
x
y

D.
31
2
x
y

Câu 44.
Một du khách vào chuồng đua ngựa đặt cược, lần đầu tiên đặt
100000
đồng, mỗi lần sau tiền đặt gấp
đôi tiền đặt lần trước. Người đó thua
9
lần liên tiếp thắng lần thứ
10
. Hỏi du khách đó thắng hay thua
bao nhiêu?
A.
Thắng
100000
đồng. B. Thua
1000000
đồng.
C.
Thắng
1000000
đồng. D. Thắng
51300000
đồng.
Câu 45.
Cho hình chóp
.SABCD
. Biết tam giác
SAB
đều nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy, đáy
A
BCD
hình thang vuông tại
A
và
B
có
222
A
DABBCa
. Tính khoảng cách giữa hai đường
thẳng
A
C
SD
.
Trang 6/7 - Mã đề 101
A.
186
31
a
. B.
293
31
a
. C.
5186
62
a
. D.
593
62
a
.
Câu 46.
Tính tổng
0 2017 1 2016 2016 2017
2019 2019 2019 2019
2019.2018. .2 2018.2017. .2 ... 3.2. .2 2.CCCCS 
A.
2017
2019.2018.3S
B.
2017
2019.2018.2S
C.
2018
2019.2018.2S
D.
2018
2019.3S
Câu 47.
Biết
2
1
lim 1
1
x
ax bx c
x


. Khi đó
345abc
bằng
A.
4 . B. 0 . C.
1
. D.
9
.
Câu 48.
Cho hình chóp .SABCD, đáy
A
BCD hình vuông cạnh 2a . Cạnh bên 2SA a và

SA ABCD
. Điểm
M
trên cạnh
CD
, gọi
H
hình chiếu của điểm
S
trên cạnh
BM
. Khi điểm
M
thay đổi trên cạnh
CD
thì tam giác
A
BH
có diện tích lớn nhất bằng:
A.
2
4a
. B.
2
2a
. C.
2
a
. D.
2
2a
.
Câu 49. Cho hình hộp
.
A
BCD A B C D

. Trên các đoạn
,
A
CBD

lần lượt lấy hai điểm
,
M
N
sao
cho
//
M
NBA
, khi đó tỉ số
M
A
M
C
A.
1
3
. B.
2
. C.
1
2
. D.
3
.
Câu 50. Đặt

333 3
2
1
2 . 2 3. 3 4. 4 5... 2019 2020 2
lim
1
x
xxxx x x
L
x


. Giá trị của
L
A.
2039189
6
. B.
4078381
6
. C.
4078381
12
. D.
339865
---------- HẾT ----------
Trang 7/7 - Mã đề 101
Mã đề [101]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D B A B B B B A B C B C C C A B B D C D A C C D B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C C D B A A D B C A B A B C D B D B A B A C C B C
| 1/7

Preview text:

TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 1
KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG LẦN 2 TỔ TOÁN
NĂM HỌC 2018 – 2019
Môn: Toán - Lớp 11 - Chương trình chuẩn ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian phát đề) Mã đề thi
Họ và tên: ………………………………………………………. Lớp: ........……..…… 101 2x  3 Câu 1. lim bằng x 1  1 x 1 5 A. B. .  C. D. .  2 2
Câu 2. Cho cấp số cộng u u  15
 , u  60 . Tổng của 10 số hạng đầu tiên của cấp số cộng này là: n  5 20
A. S  200 .
B. S  125 .
C. S  250 .
D. S  200 . 10 10 10 10
Câu 3. Đa giác đều có 10 cạnh. Chọn ngẫu nhiên một đường chéo của đa giác. Tính xác xuất để chọn được
đường chéo qua tâm của đa giác đó. 1 2 2 7 A. B. C. D. 7 9 7 9 3  x a 1 khi x  0 
Câu 4. Cho hàm số f x   1 2x 1
. Tìm tất cả giá trị của a để hàm số đã cho liên tục tại  khi x  0  x
điểm x  0 .
A. a  4 .
B. a  2 .
C. a  1 .
D. a  3 .
Câu 5. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật. Đường thẳng SA vuông góc với  ABCD ; H , K
lần lượt là hình chiếu của A trên ,
SD SB . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sau đây sai?
A. AH SC
B. SAC  SBD
C. SC   AHK
D. BC  SAB
Câu 6. Cho tứ diện OABC có ,
OA OB,OC đôi một vuông góc và cùng bằng a 3 . Khoảng cách từ điểm
O đến mp  ABC bằng
A. a 3 . B. a .
C. 2a 3 . D. 3a . 1 1 1
Câu 7. Tổng S     
  có giá trị là: 2 3 3 3n 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 4 2 9 3
Câu 8. Cho tứ diện đều ABCD cạnh a. Gọi I là trọng tâm của tứ diện ABCD , P là mặt phẳng đi qua I
và vuông góc với AB . Tính diện tích thiết diện của chóp cắt bởi P . 2 a 2 2 a 2 a 2 2 a 2 A. B. C. D. 4 2 4 8
Câu 9. Trong mặt phẳng có 6 đường thẳng song song và 4đường thẳng khác cũng song song và cắt 6 đường
thẳng đã cho. Hỏi có bao nhiêu hình bình hành tạo nên từ những đường thẳng trên. A. 360 B. 90 C. 210 D. 120 Trang 1/7 - Mã đề 101
Câu 10. Một lớp có 45 học sinh. Giáo viên chủ nhiệm cần chọn ra một lớp trưởng, một lớp phó, một thủ quỹ
(mỗi em một nhiệm vụ). Hỏi có bao nhiêu cách chọn? A. 3 C B. 3 3! A C. 3 A D. 45! 45 45 45
Câu 11. Cho cấp số cộng u u  2
 và công sai d  3 . Tìm số hạng u . n  1 10 A. u  29  .
B. u  25 .
C. u  28 . D. 9 u  2.3 . 10 10 10 10
Câu 12. Nghiệm của phương trình 3 cos x  sin x  2  là  5 x    k2  5 A. 6  , k   . B. x  
k2 , k   .   6 x   k2  6 5  C. x  
k2 , k  .
D. x    k2 , k   . 6 2
Câu 13. Cho hình chóp S.ABC SA   ABC , biết SB  2SA. Góc giữa đường thẳng SB và mp ABC bằng A. 60 . B. 45 . C. 30 . D. 90 .
Câu 14. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Nếu d  ( )
P và đường thẳng a / / (P) thì d a .
B. Nếu đường thẳng d  ( )
P thì d vuông góc với hai đường thẳng trong (P) .
C. Nếu đường thẳng d vuông góc với hai đường thẳng nằm trong (P) thì d  ( ) P .
D. Nếu đường thẳng d vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau nằm trong (P) thì d vuông góc với bất
kì đường thẳng nào nằm trong (P) . 2 2    Câu 15. Giới hạn 4x 1 x 1 lim có kết quả là: x 2x  3 A. 1  . B. 1  . C. 1 . D. 1. 2 2 1 2 15 A A A Câu 16. Tính tổng 0 15 15 15 A     
được kết quả là: 15 1! 2! 15! A. 15 2 1 B. 15 2 C. 15 2 1 D. 14 2
Câu 17. Cho cấp số nhân u  :u 1,q  2. Hỏi số 1024 là số hạng thứ mấy? n 1 A. 10. B. 11. C. 9 . D. 8 .
Câu 18. Trong các mệnh đề sau, có bao nhiêu mệnh đề đúng?
I. Điều kiện cần và đủ để hàm số y f x liên tục trên  ;
a b là hàm số y f x liên tục trên  ; a b
lim f x  f alim f x  f b. x a  x b 
II. Nếu f x liên tục trên a;b và f a. f b  0 thì phương trình f x  0 có duy nhất
một nghiệm thuộc
a;b. f xL
III. Nếu lim f x  L và lim g x  M thì lim  . x  0 x x 0 x x 0 x g xM Trang 2/7 - Mã đề 101
IV. Nếu q  1 thì lim n
q  0 . A. 4 . B. 2 . C. 3 D. 1.
Câu 19. Cho tứ diện đều ABCD . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AB CD . Góc giữa hai đường
thẳng MN BD bằng A. 30 . B. 60 . C. 45 . D. 90 .
Câu 20. Có 10 ghế hàng ngang. Xếp 4 bạn nữ và 6 bạn nam vào 10 ghế đó. Tìm xác suất để không có 2
bạn nữ nào ngồi cạnh nhau. 1 1 1 1 A. B. C. D. 84 42 14 6
Câu 21. Trong các dãy số sau, dãy số nào là dãy số giảm? 2n 1 A. u  . B. 3
u n n . C. 2
u n .
D. u  2n . n n 1 n n n
Câu 22. Phương trình sin 2x cos x  sin 7 x cos 4x có các họ nghiệm là k2  kk  k A. x  ; x  
k  . B. x  ; x  
k  . 5 12 6 5 12 3 k  kk2  k C. x  ; x  
k  . D. x  ; x  
k  . 5 12 6 5 12 3
Câu 23. Cho hình lập phương ' ' ' ' A .
BCD A B C D . Gọi O là tâm của hình lập phương. Chọn khẳng định đúng?
    
1    A. '
AO ABADAA B. '
AO  ( AB AD AA ) 3
 1    
2    C. '
AO  (AB AD AA ) D. '
AO  ( AB AD AA ) 2 3 Câu 24. Cho hàm số 2
y  3x  2x 1 . Tập nghiệm của bất phương trình ' y  1 là:  2   1 2   1   2  A. 0;   B. ;   C. ;   D. ;     3   3 3   3   3 
Câu 25. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có tất cả các cạnh cùng bằng nhau. Các mặt bên cùng tạo với
mặt phẳng đáy một góc  .
A. sin  2 .
B. tan  2 .
C. cot  2 .
D. cos  2 .
Câu 26. Cho lim f x  3 và lim g x  2  . Tính lim  f
  x  2g x.  xx xx xx 0 0 0 A. .  B. 7. C. 1. D. .  1 2019
Câu 27. Trong các hàm số sau: y  sin x, y
, y x 1, y  tan x, y  có bao nhiêu hàm số 2 x 1 x  2 1 liên tục trên  ? A. 3 B. 4 . C. 2 . D. 1.   
Câu 28. Cho hàm số f x  sin sinx . Giá trị '
f   bằng:  6     3 A. B. C. D. 0 2 2 2 Trang 3/7 - Mã đề 101
Câu 29. Hệ số của 8
x trong khai triển x  12 2 là: A. 5 5 C  2 B. 4 4 C  2 C. 4 C D. 4 8 C  2 12 12 12 12 2  3x
Câu 30. Cho hàm số y
có đồ thị (C). Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị (C) tại giao điểm của đồ x 1
thị (C) với trục hoành là: 1  1 A. 9 B. 9 C. D. 9 9
Câu 31. Cho hình chóp S.ABC SC   ABC , biết AB a AB AC . Khoảng cách từ điểm B đến
mp SAC bằng A. a . B. 2a . C. a 3 . D. a 2 .
Câu 32. Cho lăng trụ tam giác đều ABC.AB C
  có cạnh đáy bằng a . Khoảng cách giữa AA và B C   a 3 a 3 A. . B. a 3 . C. a . D. . 3 2
Câu 33. Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y  2sin x  3 .
A. max y  5, min y  2 .
B. max y  5, min y  1.
C. max y  5, min y  2 5 .
D. max y  5, min y  3 . 3 2 mx mx
Câu 34. Cho hàm số f x  
 (3  m)x  2 . Số các giá trị m nguyên sao cho '
f x  0, x  là 3 2 A. 0 B. 1 C. 3 D. 2
Câu 35. Phương án nào sau đây là sai?  
A. cosx  0  x   k2 .
B. cosx  0  x   k . 2 2
C. cosx  1  x    k 2 .
D. cosx  1  x k 2 .
Câu 36. Cho lăng trụ . ABCD AB CD
  , đáy ABCD là hình thoi có AB AC a
AA AB AC a . Gọi G là trọng tâm tam giác ABC . Góc giữa hai mặt phẳng  AA G   và  A CD   bằng  , tính  .
A.   30 .
B.   60 .
C.   90 . D.   45 .
Câu 37. Cho hình lập phương ABC . D AB CD
  cạnh a . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và BC Trang 4/7 - Mã đề 101 a 3 a 3 A. . B. .
C. 2a 3 . D. a 3 . 3 2 2 2
m x x  2  n x  5   a a
Câu 38. Biết hàm số f x khi x 2   x  2
liên tục tại x  2 khi m n  ( với là  b bx  3 khi x  2
phân số tối giản). Tổng a b bằng? A. 60 B. 71 . C. 70 . D. 69 .
Câu 39. Số các giá trị nguyên của m để phương trình cos 2x  m  2cos x m 1  0 có đúng 2 nghiệm   x  ;     là:  2 2  A. 1. B. 4 . C. 2 . D. 3 .
Câu 40. Cho A  1;3;4; 
6 . Gọi X là tập hợp các số tự nhiên có 9 chữ số lấy từ A , trong đó chữ số 6 có mặt
đúng 4 lần, chữ số 3 có mặt đúng 3 lần, các chữ số còn lại có mặt đúng 1 lần. Lấy ngẫu nhiên một số từ
tập X . Tính xác suất để lấy được số chẵn. 1 4 1 5 A. B. C. D. 3 9 9 9 1
Câu 41. Một vật chuyển động theo phương trình 3 2
S(t)   t  9t  2019 , với t (giây) là khoảng thời gian 2
tính từ lúc vật bắt đầu chuyển động và S (mét) là quãng đường vật đi được trong khoảng thời gian đó. Hỏi
trong khoảng thời gian 10 giây, kể từ lúc bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất của vật đạt được là bao nhiêu?
A. 30m / s
B. 54m / s
C. 35 m / s
D. 45(m / s)
Câu 42. Cho tứ diện ABCD có    0
ABC ADC BCD  90 . Gọi S là trung điểm cạnh AC , H là hình
chiếu của S trên mặt phẳng BCD . Khi đó H là:
A. Tâm đường tròn nội tiếp tam giác BCD .
B. Trọng tâm tam giác BCD .
C. Trung điểm cạnh BC .
D. Trung điểm cạnh BD .
f x  2x  2
Câu 43. Cho hàm số f x liên tục và có đạo hàm trên  và đồng thời lim 1. Lập phương x 1  x 1
trình tiếp tuyến tại điểm có hoành độ x  1 của đồ thị hàm số y f x . 3x 1 3x 1 3x 1 3x 1 A. y B. y C. y D. y 2 2 2 2
Câu 44. Một du khách vào chuồng đua ngựa đặt cược, lần đầu tiên đặt 100000 đồng, mỗi lần sau tiền đặt gấp
đôi tiền đặt lần trước. Người đó thua 9 lần liên tiếp và thắng ở lần thứ 10 . Hỏi du khách đó thắng hay thua bao nhiêu?
A.
Thắng 100000 đồng.
B. Thua 1000000 đồng.
C. Thắng 1000000 đồng.
D. Thắng 51300000 đồng.
Câu 45. Cho hình chóp S.ABCD . Biết tam giác SAB đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy, đáy
ABCD là hình thang vuông tại AB AD  2 AB  2BC  2a . Tính khoảng cách giữa hai đường
thẳng AC SD . Trang 5/7 - Mã đề 101 186 a 2 93 a 5 186 a 5 93 a A. . B. . C. . D. . 31 31 62 62 Câu 46. Tính tổng 0 2017 1 2016 2016 2017
S  2019.2018.C .2  2018.2017.C .2 ... 3.2.C .2  2.C 2019 2019 2019 2019 A. 2017 S  2019.2018.3 B. 2017 S  2019.2018.2 C. 2018 S  2019.2018.2 D. 2018 S  2019.3 2   Câu 47. Biết ax bx c lim
 1 . Khi đó 3a  4b  5c bằng x 1  x 1 A. 4  . B. 0 . C. 1. D. 9 .
Câu 48. Cho hình chóp S.ABCD , đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a . Cạnh bên SA  2a
SA   ABCD . Điểm M trên cạnh CD , gọi H là hình chiếu của điểm S trên cạnh BM . Khi điểm M
thay đổi trên cạnh CD thì tam giác ABH có diện tích lớn nhất bằng: A. 2 4a . B. 2 2a . C. 2 a . D. 2 2a .
Câu 49. Cho hình hộp ABC . D A BCD
  . Trên các đoạn AC , B D
  lần lượt lấy hai điểm M , N sao MA
cho MN / /BA , khi đó tỉ số MC 1 1 A. . B. 2. C. . D. 3 . 3 2 x  2 3 3 3 3
. 2x  3. 3x  4. 4x  5... 2019x  2020  x  2
Câu 50. Đặt L  lim
. Giá trị của L 2 x 1  x 1 2039189 4078381 4078381 A.  . B.  . C.  . D. 339865 6 6 12
---------- HẾT ---------- Trang 6/7 - Mã đề 101 Mã đề [101]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D B A B B B B A B C B C C C A B B D C D A C C D B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C C D B A A D B C A B A B C D B D B A B A C C B C Trang 7/7 - Mã đề 101