Đề kiểm tra Toán 11 lần 2 năm 2022 – 2023 trường THPT Lương Tài 2 – Bắc Ninh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề kiểm tra khảo sát chất lượng môn Toán 11 lần 2 năm học 2022 – 2023 trường THPT Lương Tài số 2, tỉnh Bắc Ninh

1/4 - Mã đề 806
SỞ GDĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT LƯƠNG TÀI SỐ 2
ĐỀ CHÍNH THỨC
ĐỀ KIỂM TRA KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 2
Năm học 2022 - 2023
Môn: TOÁN 11
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
Ngày kiểm tra: 18/12/2022
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Trong mặt phẳng Oxy, tọa độ của điểm N nh của đim
( 3; 0)M
qua phép tịnh tiến theo vectơ
(0;1)v =
A.
( )
0;0
. B.
( )
3;1
. C.
. D.
( )
3;1
.
Câu 2. Tập xác định của hàm số
cosyx=
A.
( )
0; +∞
. B.
[ ]
1;1
. C.
( )
;0−∞
. D.
.
Câu 3. Cho hình chóp tứ giác
.S ABCD
. Gọi
M
N
lần lượt là trung điểm ca
SA
SC
. Khẳng định nào
sau đây đúng?
A.
( )
// .MN mp ABCD
B.
( )
// .MN mp SBC
C.
(
)
// .
MN mp SCD
D.
( )
// .MN mp SAB
Câu 4. Phép biến hình nào sau đây không có tính chất “ Bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất kì”
A. Phép tịnh tiến. B. Phép vị tự với tỉ số k > 1.
C. Phép đối xứng trục . D. Phép quay.
Câu 5. Cho cấp số cộng
( )
n
u
với
=
1
3u
=
2
5
u
.Khi đó công sai của cấp số cộng đã cho bằng
A. -2. B.
5
3
. C.
3
5
. D. 2.
Câu 6. Cho hình chóp
.S ABCD
. Gọi
', ', ', '
ABC D
ln ợt trung điểm ca các cnh
,,SA SB SC
.SD
Trong các đường thẳng sau đây, đường thẳng nào không song song với
''
AB
?
A.
''CD
. B.
CD
. C.
AB
. D.
SC
.
Câu 7. Số cách chọn một học sinh trong một nhóm gồm 3 nam sinh và 5 nữ sinh là
A.
3
. B.
8
. C.
5
. D.
15
.
Câu 8. Phương trình
sin 1x =
có một nghiệm là
A.
x
π
=
. B.
2
x
π
=
. C.
x
π
=
. D.
2
x
π
=
.
Câu 9. Hệ số của
3
x
trong khai triển
( )
5
4x
bằng
A.
160
. B.
640
. C.
640
. D.
160
.
Câu 10. Cho hình bình hành ABCD . Phép tịnh tiến theo
AB

biến điểm D thành điểm nào sau đây ?
A. Đim
C
. B. Đim
D
. C. Đim
A
. D. Đim
B
.
Câu 11. Cho đường thẳng
d
song song với mặt phẳng
( )
P
. Số điểm chung của
d
( )
P
A. vô số. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 12. Phương trình
2
90x −=
có bao nhiêu nghiệm thc?
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 13. Bạn Tuấn vẽ hình chóp
.S ABCD
như hình dưới đây. Hỏi bạn Tuấn vẽ cạnh nào không đúng với quy
tắc vẽ hình biểu diễn?
Mã đề 806
2/4 - Mã đề 806
A.
BC
. B.
AD
. C.
SA
. D.
SD
.
Câu 14. Cho tứ diện
ABCD
. Gọi
E
F
lần lượt là trung điểm ca
AB
CD
;
G
là trọng tâm tam giác
BCD
.
Giao điểm của đường thẳng
EG
và mặt phẳng
ACD
A. giao điểm của đường thẳng
EG
AC
.
B. giao điểm của đường thẳng
EG
CD
.
C. điểm
F
.
D. giao điểm của đường thẳng
EG
AF
.
Câu 15. Cho dãy số
,
n
u
biết
32
8 5 7.
n
un n n 
Số
33
là số hạng thứ mấy của dãy số?
A. 8. B. 9. C. 6. D. 5.
Câu 16. Chọn khẳng định SAI ?
A.
() 1
>PA
. B.
()1P Ω=
. C.
() 0P ∅=
. D.
() 1 ()PA PA=
.
Câu 17. Cho hàm số
sinyx=
, mệnh đề nào dưới đây đúng:
A. y là hàm số lẻ.
B. y là hàm số vừa chn vừa lẻ.
C. y là hàm số không có tính chẵn, lẻ.
D. y là hàm số chẵn.
Câu 18. Cho cấp số cộng
( )
n
u
số hạng đầu
1
u
và công sai
d
. Khi đó số hạng tổng quát
n
u
A.
( )
=+−
1
1
n
uu n d
. B.
( )
=++
1
1
n
uu n d
. C.
= +
1n
u ud
. D.
= +
1n
u u nd
.
Câu 19. Cho nh chóp
.S ABCD
đáy hình bình hành tâm I. Giao tuyến của hai mặt phẳng
( )
SAC
( )
SBD
là đường thẳng
A.
AC
. B.
SC
. C.
SI
. D.
SA
.
Câu 20. Cho các dãy số sau. Dãy số nào sau đây là dãy số tăng?
A.
1;1;1;1;1;1
. B.
1;3;5;7
. C.
11 1 1
1; ; ; ;
2 4 8 16
−−
. D.
11;9;7;5;3
.
Câu 21. Đào muốn qua nhà Mai để cùng Mai tới trường. Từ nhà Đào tới nhà Mai 3 con đường, từ nhà Mai
đến trường có 5 con đường. Hỏi Đào có bao nhiêu cách chọn đường đi từ nhà đến trường mà qua nhà Mai ch 1
lần?
A.
15
. B.
8
. C.
10
. D.
243
.
Câu 22. Biết tập nghiệm của bất phương trình
2
2 30xx −≤
[ ]
;
ab
. Tính giá trị
3S ab= +
A.
8S =
. B.
8S
=
. C.
0S =
. D.
6S =
.
Câu 23. Không gian mẫu của phép thử ngẫu nhiên gieo một đồng xu cân đối và đồng chất hai lần liên tiếp là
A.
{ }
,,,SS SN NS NNΩ=
. B.
{ }
,,SS SN NSΩ=
.
C.
{ }
,SN NSΩ=
. D.
{
}
,
SS NNΩ=
.
Câu 24. Gieo một con súc sắc cân đối và đồng chất một lần. Tính xác suất xuất hin mặt 7 chấm.
A.
1
6
. B. 0. C.
1
3
. D. 1.
Câu 25. S cách chọn
2
học sinh từ
7
học sinh là
A.
7
2
. B.
2
7
. C.
2
7
A
. D.
2
7
C
.
Câu 26. Trong mặt phẳng Oxy cho
( )
2
2
( ) : 1 25Cx y
+=
. Bán kính của đường tròn (C)
A.
625
R =
. B.
5R =
. C.
1R =
. D.
25R
=
.
3/4 - Mã đề 806
Câu 27. Giá trị
4
P
bằng
A. 8. B. 4. C. 24. D. 12.
Câu 28. Hình nào trong các hình sau là hình biểu diễn của hình chóp tam giác?
A. Hình
4
. B. Hình
2
. C. Hình
1
. D. Hình
3
.
Câu 29. Hai đường thẳng chéo nhau có bao nhiêu điểm chung?
A. 2. B. 0. C. 1. D. vô số.
Câu 30. Cho phương trình
2
cos (3cos 2) 0(1)xx −=
, với cách đặt
cos , 1t xt=
thì phương trình (1) trở
thành phương trình nào sau đây?
A.
2
3 20tt +=
. B.
2
3 20tt+ −=
. C.
2
3 20tt −=
. D.
2
3 20tt+ +=
.
Câu 31. Ba s hạng đầu tiên theo lũy thừa tăng dần của x trong khai triển
(
)
10
13x+
A.
2
1;30 ;120xx
. B.
2
1;45 ;120xx
. C.
2
10;45 ;120
xx
. D.
2
1;30 ;405xx
.
Câu 32. Nghim của phương trình
tan tan
3
x
π
=
A.
2,
3
x kk
π
π
=−+
. B.
,
3
x kk
π
π
=+∈
.
C.
,
3
x kk
π
π
=−+
. D.
2,
3
x kk
π
π
=+∈
.
Câu 33. Cho dãy số
( )
n
u
xác định bởi
1
n
un=
với
1n
. Số hạng
1
u
bằng
A. 0. B.
n
. C.
1n
. D. 1.
Câu 34. Vi
k
n
là hai số nguyên dương tùy ý thỏa mãn
kn
. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
( )
!
!
k
n
n
A
nk
=
. B.
( )
!!
!
k
n
knk
A
n
=
. C.
( )
!
!!
k
n
n
A
knk
=
. D.
!
!
k
n
n
A
k
=
.
Câu 35. Trong khai triển nhị thc
( )
4
2022x +
có tất cả bao nhiêu số hạng ?
A.
4
. B.
2022
. C.
2023
. D.
5
.
Câu 36. Tập xác định của hàm số
2yx=
A.
( )
;2D = −∞
. B.
(
]
;2
= −∞D
. C.
[
)
2;D = +∞
. D.
( )
2;D = +∞
.
Câu 37. S hạng không chứa x trong khai triển
15
2
1



x
x
A. 5005. B. 3003. C. -3003. D. -5005.
Câu 38. Có bao nhiêu số chẵn có 4 chữ số đôi một khác nhau và lớn hơn 5000?
A. 1288. B. 1232. C. 700. D. 1400.
Câu 39. Một tổ có 6 nam sinh và 5 nữ sinh. Giáo viên chọn ngẫu nhiên 3 học sinh lên bảng giải bài tập. Xác
suất để 3 học sinh được chọn có cả nam và nữ bằng
A.
9
11
. B.
2
11
. C.
4
11
. D.
5
11
.
Câu 40. Giá tr lớn nhất M của hàm số
2022
2sin 3
=
+
y
x
A.
674=M
. B.
2022=M
. C.
2023=M
. D.
2022
5
.
4/4 - Mã đề 806
Câu 41. Có bao nhiêu giá trị nguyên của
( )
2023;2023m∈−
để phương trình
sin cos 2xm x−=
có nghiệm?
A. 4045. B. 4044. C. 4046. D. 4043.
Câu 42. Cho dãy số
( )
n
u
với
1
1
1
2
2 ( 1)
nn
u
uu n
+
=
=−≥
.Công thức s hạng tổng quát của dãy s đó
.
2
n
an b
u
+
=
.
Tính
T ab= +
A.
9
=
T
. B.
2T =
. C.
9T =
. D.
1T =
.
Câu 43. Cho cấp số cộng
( )
n
u
1
2u =
và công sai
3d =
. Tìm số hạng
10
u
.
A.
10
29u =
. B.
10
25
u =
. C.
10
28u =
. D.
9
10
2.3
u =
.
Câu 44. Cho tứ diện đều
ABCD
có cạnh bằng
a
. Gọi
G
là trọng tâm tam giác
ABC
. Mặt phẳng
GCD
cắt
tứ diện theo một thiết diện có diện tích là:
A.
2
3
2
a
. B.
2
3
4
a
. C.
2
2
6
a
. D.
2
2
4
a
.
Câu 45. Cho
ABC
đều cạnh
2
. Qua ba phép đồng dạng liên tiếp : Phép tịnh tiến
BC
T

, phép quay
( )
,60
o
QB
, phép v t
(
)
,3
A
V
,
ABC
biến thành
111
ABC
. Din tích
111
ABC
:
A.
3
. B.
52
. C.
92
. D.
93
.
Câu 46. Cho tam giác đều
H
có cạnh bằng
8
. Chia tam giác đều này thành
64
tam giác đều có cạnh bằng
1
bởi các đường thẳng song song với các cạnh của tam giác đều đã cho. Gọi
S
là tập hợp tất cả các đỉnh của
64
tam giác đều có cạnh bằng
1
. Chọn ngẫu nhiên
4
đỉnh của tập
S
. Tính xác suất để
4
đỉnh chọn được là bốn
đỉnh của một hình bình hành nằm trong miền trong tam giác đều
H
(hình vẽ bên).
A.
2
935
. B.
6
935
. C.
2
473
. D.
2
1419
.
Câu 47. Cho t diện đều ABCD các cạnh bằng a . Gọi M, N lần lượt trung đim CD AB . Lấy điểm
,I AC J DN∈∈
sao cho
//IJ BM
. Tính độ dài đoạn thẳng IJ theo a
A.
3=IJ a
. B.
3
2
=
a
IJ
. C.
=IJ a
. D.
3
3
=
a
IJ
.
Câu 48. Cho đa giác đều 2022 đỉnh. Hỏi có bao nhiêu tam giác có đỉnh là đỉnh của đa giác và có một góc lớn
hơn
100 ?°
A.
3
2022
C
. B.
3
898
2022.C
. C.
2
899
2022.C
. D.
2
898
2022.C
.
Câu 49. Cho tứ diện
ABCD
. Gọi
,,MNP
ln lưt các điểm thuộc các cạnh
,AD AB
BC
sao
cho
2
4, , 2
3
AD AM AN AB BP PC= = =
. Mặt phẳng
( )
MNP
cắt
CD
tại
Q
. Tỉ số
QD
QC
bằng
A.
17
. B.
15
. C.
12
. D.
14
.
Câu 50. Cho khai triển
( )
2
01 2
1 2 ...
n
n
n
x a ax ax ax+ = + + ++
, trong đó
*
n
và các h số thỏa mãn hệ thức
1
0
... 1024
22
n
n
a
a
a + ++ =
. Hệ số lớn nhất trong khai triển đó là?
A.
15360
. B.
13440
. C.
77414400
. D.
9676800
.
------ HẾT ------
1
SỞ GD&ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT LƯƠNG TÀI 2
(Không kể thời gian phát đề)
ĐÁP ÁN
MÔN TOAN Khối lớp 11
Thời gian làm bài : 90 phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
806 807 808 809
1 [] B [] C [] D [] C
2 [] D [] C [] A [] D
3 [] A [] A [] D [] D
4 [] B [] D [] B [] A
5 [] D [] D [] D [] A
6 [] D [] D [] A [] B
7 [] B [] C [] C [] A
8 [] B [] A [] A [] D
9 [] A [] A [] A [] C
10 [] A [] A [] D [] C
11 [] D [] C [] A [] C
12 [] C [] B [] D [] C
13 [] B [] C [] B [] B
14 [] D [] B [] D [] C
15 [] A [] C [] A [] B
16 [] A [] D [] A [] C
17 [] A [] B [] C [] A
18 [] A [] D [] C [] B
19 [] C [] D [] A [] B
20 [] B [] C [] A [] B
21 [] A [] C [] B [] D
22 [] C [] C [] A [] A
2
23 [] A [] B [] C [] A
24 [] B [] C [] C [] A
25 [] D [] B [] D [] C
26 [] B [] A [] B [] D
27 [] C [] A [] D [] C
28 [] C [] A [] B [] C
29 [] B [] C [] D [] C
30 [] A [] D [] B [] B
31 [] D [] D [] C [] D
32 [] B [] C [] D [] D
33 [] A [] A [] B [] B
34 [] A [] A [] B [] D
35 [] D [] C [] B [] B
36 [] B [] B [] A [] D
37 [] B [] B [] A [] B
38 [] A [] B [] B [] A
39 [] A [] A [] C [] D
40 [] B [] A [] C [] C
41 [] B [] D [] B [] C
42 [] D [] A [] C [] A
43 [] B [] A [] A [] B
44 [] D [] C [] B [] D
45 [] D [] B [] A [] A
46 [] C [] D [] D [] A
47 [] D [] C [] D [] C
48 [] D [] D [] D [] C
49 [] C [] A [] B [] D
50 [] A [] B [] B [] A
| 1/6

Preview text:

SỞ GDĐT BẮC NINH
ĐỀ KIỂM TRA KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 2
TRƯỜNG THPT LƯƠNG TÀI SỐ 2 Năm học 2022 - 2023 Môn: TOÁN 11 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
Ngày kiểm tra: 18/12/2022
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 806
Câu 1. Trong mặt phẳng Oxy, tọa độ của điểm N là ảnh của điểm M ( 3;
− 0) qua phép tịnh tiến theo vectơ v = (0;1) là A. (0;0) . B. ( 3 − ; ) 1 . C. ( 3 − ; 1) − . D. (3; ) 1 .
Câu 2. Tập xác định của hàm số y = cos x A. (0;+∞). B. [ 1; − ] 1 . C. ( ;0 −∞ ). D.  .
Câu 3. Cho hình chóp tứ giác S.ABCD . Gọi M N lần lượt là trung điểm của SA SC . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. MN / /mp( ABCD). B. MN / /mp(SBC).
C. MN / /mp(SCD).
D. MN / /mp(SAB).
Câu 4. Phép biến hình nào sau đây không có tính chất “ Bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất kì”
A. Phép tịnh tiến.
B. Phép vị tự với tỉ số k > 1.
C. Phép đối xứng trục . D. Phép quay.
Câu 5. Cho cấp số cộng (u với u = 3 và u = 5 .Khi đó công sai của cấp số cộng đã cho bằng n ) 1 2 A. -2. B. 5 . D. 2. 3 . C. 35
Câu 6. Cho hình chóp S.ABCD . Gọi A', B ',C ', D ' lần lượt là trung điểm của các cạnh , SA SB, SC và . SD
Trong các đường thẳng sau đây, đường thẳng nào không song song với A'B ' ?
A. C 'D'. B. CD . C. AB . D. SC .
Câu 7. Số cách chọn một học sinh trong một nhóm gồm 3 nam sinh và 5 nữ sinh là A. 3. B. 8 . C. 5. D. 15.
Câu 8. Phương trình sin x =1 có một nghiệm là π π A. x = π − . B. x = .
C. x = π . D. x = − . 2 2
Câu 9. Hệ số của 3
x trong khai triển (x − )5 4 bằng A. 160. B. 640 . C. 640 − . D. 160 − . 
Câu 10. Cho hình bình hành ABCD . Phép tịnh tiến theo AB biến điểm D thành điểm nào sau đây ?
A. Điểm C .
B. Điểm D .
C. Điểm A . D. Điểm B .
Câu 11. Cho đường thẳng d song song với mặt phẳng (P) . Số điểm chung của d và (P) là A. vô số. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 12. Phương trình 2
x − 9 = 0 có bao nhiêu nghiệm thực? A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 13. Bạn Tuấn vẽ hình chóp S.ABCD như hình dưới đây. Hỏi bạn Tuấn vẽ cạnh nào không đúng với quy
tắc vẽ hình biểu diễn? 1/4 - Mã đề 806 A. BC . B. AD . C. SA. D. SD .
Câu 14. Cho tứ diện ABCD . Gọi E F lần lượt là trung điểm của AB CD ; G là trọng tâm tam giác BCD .
Giao điểm của đường thẳng EG và mặt phẳng ACD là
A. giao điểm của đường thẳng EG AC .
B. giao điểm của đường thẳng EG CD . C. điểm F .
D. giao điểm của đường thẳng EG AF .
Câu 15. Cho dãy số u , biết 3 2
u n 8n 5n 7. Số 33 là số hạng thứ mấy của dãy số? n n A. 8. B. 9. C. 6. D. 5.
Câu 16. Chọn khẳng định SAI ? A. P( ) A >1.
B. P(Ω) =1.
C. P(∅) = 0 .
D. P(A) =1− P( ) A .
Câu 17. Cho hàm số y = sin x , mệnh đề nào dưới đây đúng:
A. y là hàm số lẻ.
B. y là hàm số vừa chẵn vừa lẻ.
C. y là hàm số không có tính chẵn, lẻ.
D. y là hàm số chẵn.
Câu 18. Cho cấp số cộng (u có số hạng đầu u và công sai u n )
d . Khi đó số hạng tổng quát 1 n
A. u = u + (n −1 d .
B. u = u + (n +1 d .
C. u = u + d .
D. u = u + nd . n 1 ) n 1 ) n 1 n 1
Câu 19. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành tâm I. Giao tuyến của hai mặt phẳng (SAC) và
(SBD) là đường thẳng
A. AC . B. SC . C. SI . D. SA .
Câu 20. Cho các dãy số sau. Dãy số nào sau đây là dãy số tăng?
A. 1;1;1;1;1;1. B. 1;3;5;7 . C. 1 1 1 1 1;− ; ;− ; . D. 11;9;7;5;3. 2 4 8 16
Câu 21. Đào muốn qua nhà Mai để cùng Mai tới trường. Từ nhà Đào tới nhà Mai có 3 con đường, từ nhà Mai
đến trường có 5 con đường. Hỏi Đào có bao nhiêu cách chọn đường đi từ nhà đến trường mà qua nhà Mai chỉ 1 lần? A. 15. B. 8 . C. 10. D. 243.
Câu 22. Biết tập nghiệm của bất phương trình 2
x − 2x − 3 ≤ 0 là [ ;
a b]. Tính giá trị S = 3a + b
A. S = 8. B. S = 8 − .
C. S = 0 . D. S = 6 .
Câu 23. Không gian mẫu của phép thử ngẫu nhiên gieo một đồng xu cân đối và đồng chất hai lần liên tiếp là
A. Ω = {SS,SN, NS, NN}.
B. Ω = {SS,SN, NS} .
C. Ω = {SN, NS}.
D. Ω = {SS, NN}.
Câu 24. Gieo một con súc sắc cân đối và đồng chất một lần. Tính xác suất xuất hiện mặt 7 chấm. A. 1 . B. 0. C. 1 . D. 1. 6 3
Câu 25. Số cách chọn 2 học sinh từ 7 học sinh là A. 7 2 . B. 2 7 . C. 2 A . D. 2 C . 7 7
Câu 26. Trong mặt phẳng Oxy cho C (x − )2 2 ( ) :
1 + y = 25. Bán kính của đường tròn (C)
A. R = 625.
B. R = 5.
C. R =1. D. R = 25 . 2/4 - Mã đề 806
Câu 27. Giá trị P bằng 4 A. 8. B. 4. C. 24. D. 12.
Câu 28. Hình nào trong các hình sau là hình biểu diễn của hình chóp tam giác? A. Hình 4 .
B. Hình 2 . C. Hình 1. D. Hình 3.
Câu 29. Hai đường thẳng chéo nhau có bao nhiêu điểm chung? A. 2. B. 0. C. 1. D. vô số.
Câu 30. Cho phương trình 2
cos x − (3cos x − 2) = 0(1) , với cách đặt t = cos x, t ≤1 thì phương trình (1) trở
thành phương trình nào sau đây?
A. 2t − 3t + 2 = 0 .
B. 2t + 3t − 2 = 0 .
C. 2t − 3t − 2 = 0 .
D. 2t + 3t + 2 = 0 .
Câu 31. Ba số hạng đầu tiên theo lũy thừa tăng dần của x trong khai triển ( + )10 1 3x A. 2 1;30 ; x 120x . B. 2 1;45 ; x 120x . C. 2 10;45 ; x 120x . D. 2 1;30 ; x 405x . π
Câu 32. Nghiệm của phương trình tan x = tan là 3 π π
A. x = − + k2π ,k ∈ .
B. x = + kπ,k ∈ . 3 3 π π
C. x = − + kπ ,k ∈.
D. x = + k2π ,k ∈ . 3 3
Câu 33. Cho dãy số (u xác định bởi u = n − với n ≥1. Số hạng u bằng n 1 n ) 1 A. 0. B. n .
C. n −1. D. 1.
Câu 34. Với k n là hai số nguyên dương tùy ý thỏa mãn k n . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? k n k n k (! )! A. k n! A = . B. k n! A = . C. A = . D. k ! A = . n (n k)! n n! n
k (!n k)! n k!
Câu 35. Trong khai triển nhị thức (x + )4
2022 có tất cả bao nhiêu số hạng ? A. 4 . B. 2022 . C. 2023. D. 5.
Câu 36. Tập xác định của hàm số y = 2 − x A. D = ( ;2 −∞ ) . B. D = ( ;2 −∞ ].
C. D = [2;+∞).
D. D = (2;+∞) . 15
Câu 37. Số hạng không chứa x trong khai triển  2 1  x −   là  x A. 5005. B. 3003. C. -3003. D. -5005.
Câu 38. Có bao nhiêu số chẵn có 4 chữ số đôi một khác nhau và lớn hơn 5000? A. 1288. B. 1232. C. 700. D. 1400.
Câu 39. Một tổ có 6 nam sinh và 5 nữ sinh. Giáo viên chọn ngẫu nhiên 3 học sinh lên bảng giải bài tập. Xác
suất để 3 học sinh được chọn có cả nam và nữ bằng A. 9 . B. 2 . C. 4 . D. 5 . 11 11 11 11
Câu 40. Giá trị lớn nhất M của hàm số 2022 y = là 2sin x + 3
A. M = 674 .
B. M = 2022 . C. M = 2023 . D. 2022 . 5 3/4 - Mã đề 806
Câu 41. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m∈( 2023 −
;2023) để phương trình sin x mcos x = 2 có nghiệm? A. 4045. B. 4044. C. 4046. D. 4043.  1 u  =
Câu 42. Cho dãy số (u
.Công thức số hạng tổng quát của dãy số đó là . a n b u + = . n ) với 1  2 n u  = − ≥ 2  + u n n n 2( 1) 1
Tính T = a + b A. T = 9 − .
B. T = 2 .
C. T = 9 . D. T =1.
Câu 43. Cho cấp số cộng (u u = 2
− và công sai d = 3. Tìm số hạng u . n ) 1 10 A. u = 29 − .
B. u = 25 .
C. u = 28 . D. 9 u = 2.3 − . 10 10 10 10
Câu 44. Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng a . Gọi G là trọng tâm tam giác ABC . Mặt phẳng GCD cắt
tứ diện theo một thiết diện có diện tích là: 2 2 2 2
A. a 3 . B. a 3 . C. a 2 . D. a 2 . 2 4 6 4 Câu 45. Cho A
BC đều cạnh 2 . Qua ba phép đồng dạng liên tiếp : Phép tịnh tiến T , phép quay BC ( ,60o Q B
), phép vị tự (V , A
BC biến thành A
B C . Diện tích AB C là : A,3) 1 1 1 1 1 1 A. 3 . B. 5 2 . C. 9 2 . D. 9 3 .
Câu 46. Cho tam giác đều H có cạnh bằng 8 . Chia tam giác đều này thành 64 tam giác đều có cạnh bằng 1
bởi các đường thẳng song song với các cạnh của tam giác đều đã cho. Gọi S là tập hợp tất cả các đỉnh của 64
tam giác đều có cạnh bằng 1. Chọn ngẫu nhiên 4 đỉnh của tập S . Tính xác suất để 4 đỉnh chọn được là bốn
đỉnh của một hình bình hành nằm trong miền trong tam giác đều H (hình vẽ bên). A. 2 . B. 6 . C. 2 . D. 2 . 935 935 473 1419
Câu 47. Cho tứ diện đều ABCD có các cạnh bằng a . Gọi M, N lần lượt là trung điểm CDAB . Lấy điểm
I AC, J DN sao cho IJ / /BM . Tính độ dài đoạn thẳng IJ theo a
A. IJ = a 3 . B. 3 = a IJ .
C. IJ = a . D. 3 = a IJ 2 3 .
Câu 48. Cho đa giác đều 2022 đỉnh. Hỏi có bao nhiêu tam giác có đỉnh là đỉnh của đa giác và có một góc lớn hơn 100°? A. 3 C . B. 3 2022.C . C. 2 2022.C . D. 2 2022.C . 2022 898 899 898
Câu 49. Cho tứ diện ABCD . Gọi M , N, P lần lượt là các điểm thuộc các cạnh AD, AB BC sao cho 2
AD = 4AM , AN = AB, BP = 2PC . Mặt phẳng (MNP) cắt CD tại Q . Tỉ số QD bằng 3 QC A. 17 . B. 15. C. 12. D. 14.
Câu 50. Cho khai triển (1+ 2x)n 2
= a + a x + a x +... n + a x , trong đó * n∈ 0 1 2
 và các hệ số thỏa mãn hệ thức n a a 1 a + +... n +
=1024. Hệ số lớn nhất trong khai triển đó là? 0 2 2n A. 15360. B. 13440. C. 77414400 . D. 9676800.
------ HẾT ------ 4/4 - Mã đề 806 SỞ GD&ĐT BẮC NINH ĐÁP ÁN
TRƯỜNG THPT LƯƠNG TÀI 2
MÔN TOAN – Khối lớp 11
Thời gian làm bài : 90 phút
(Không kể thời gian phát đề)
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
806 807 808 809 1 [] B [] C [] D [] C 2 [] D [] C [] A [] D 3 [] A [] A [] D [] D 4 [] B [] D [] B [] A 5 [] D [] D [] D [] A 6 [] D [] D [] A [] B 7 [] B [] C [] C [] A 8 [] B [] A [] A [] D 9 [] A [] A [] A [] C 10 [] A [] A [] D [] C 11 [] D [] C [] A [] C 12 [] C [] B [] D [] C 13 [] B [] C [] B [] B 14 [] D [] B [] D [] C 15 [] A [] C [] A [] B 16 [] A [] D [] A [] C 17 [] A [] B [] C [] A 18 [] A [] D [] C [] B 19 [] C [] D [] A [] B 20 [] B [] C [] A [] B 21 [] A [] C [] B [] D 22 [] C [] C [] A [] A 1 23 [] A [] B [] C [] A 24 [] B [] C [] C [] A 25 [] D [] B [] D [] C 26 [] B [] A [] B [] D 27 [] C [] A [] D [] C 28 [] C [] A [] B [] C 29 [] B [] C [] D [] C 30 [] A [] D [] B [] B 31 [] D [] D [] C [] D 32 [] B [] C [] D [] D 33 [] A [] A [] B [] B 34 [] A [] A [] B [] D 35 [] D [] C [] B [] B 36 [] B [] B [] A [] D 37 [] B [] B [] A [] B 38 [] A [] B [] B [] A 39 [] A [] A [] C [] D 40 [] B [] A [] C [] C 41 [] B [] D [] B [] C 42 [] D [] A [] C [] A 43 [] B [] A [] A [] B 44 [] D [] C [] B [] D 45 [] D [] B [] A [] A 46 [] C [] D [] D [] A 47 [] D [] C [] D [] C 48 [] D [] D [] D [] C 49 [] C [] A [] B [] D 50 [] A [] B [] B [] A 2
Document Outline

  • de 806
  • Toán 11