Đề KSCL đầu năm 2018 – 2019 Toán 11 trường THPT Thuận Thành 1 – Bắc Ninh

Đề KSCL đầu năm 2018 – 2019 Toán 11 trường THPT Thuận Thành 1 – Bắc Ninh mã đề 132 gồm 6 trang với 50 câu hỏi trắc nghiệm khách quan, thời gian làm bài 90 phút, kỳ thi được tổ chức ngày 14/08/2018

Trang 1/6 - Mã đề thi 132
S GD&ĐT BC NINH
TRƯNG THPT THUN THÀNH S 1
ĐỀ KHO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM
M HỌC 2018 -2019
MÔN: TOÁN 11
Thi gian làm bài: 90 phút
(Không k thời gian phát đ)
đề thi
132
H và tên thí sinh:..................................................................... SBD: ......................
Câu 1: Trong mt phng ta độ Oxy cho hai điểm A(6;-5) và B(2;1). Tọa độ trung điểm I của đon
thng AB là
A. I(4;-2) B. I(3;2) C. I(2;-3) D. I(-1;-3)
Câu 2: Trong mt phng ta độ
Oxy
cho tam giác
ABC
3;5 , 1;2 , 5;2 .
A B C
Tọa độ trng
tâm
G
ca tam giác
?
A.
9;9
B.
3;3
C.
15;20
D.
3;1
Câu 3: H bất phương trình
2
2
4 0
1 5 4 0
x
x x x
s nghim nguyên
A. 1 B. 2 C. s D. 3
Câu 4: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
2
2 1
6 2
x
y
x x m
xác định trên
A.
11
m
B.
11
m
C.
11
m
D.
11
m
Câu 5: Cho hàm s
2
4 5
f x x x
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên các khong
;2

và
2;

B. m s nghch biến trên
;2

, đồng biến trên
2;

C. Hàm s đồng biến trên
;2
 , nghch biến trên
2;

D. Hàm s đồng biến trênc khong
;2

2;

Câu 6: Một đường tròn có bán kính 15 cm. Tìm độ dài cung tròn có góc tâm bng
0
30
A.
5
2
. B.
3
. C.
2
5
. D.
5
3
.
Câu 7: Biu thc
2 0 2 0 2 0
sin 10 sin 20 ..... sin 180
A
có giá tr bng
A.
10
A
B.
6
A
C.
9
A
D.
8
A
Câu 8: Cho biu thc
2 2
cos cos 2cos cos cos
A x a x a x a x
. Rút gn biu thc A ta đưc
A.
2
sin
A a
B.
2
2sin
A a
C.
cos2
A a
D.
2
1 cos
A a
Trang 2/6 - Mã đề thi 132
Câu 9: Đưng tròn
2 2
2 2 23 0
x y x y
cắt đưng thng
2 0
x y
theo một dây cung độ
dài bng bao nhiêu?
A.
5 2
B. 10 C. 5 D.
2 23
Câu 10: Cho hàm s
2
.
f x x x
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
f x
là hàm s l.
B. Đồ th ca hàm s
f x
đối xng qua gc tọa độ.
C.
f x
là hàm s chn.
D. Đồ th ca hàm s
f x
đối xng qua trc hoành.
Câu 11: S giao điểm của đường thng
: 2 4
d y x
vi parabol
2
( ) : 2 11 3
P y x x
A. 1 B. 3 C. 2 D. 0
Câu 12: Cho 3 đường thng
1
:3 2 5 0
d x y
;
2
:2 4 7 0
d x y
;
3
:3 4 1 0
d x y
. Viết
phương trình đường thẳng (d) đi qua giao điểm ca
1 2
&
d d
và song song
3
d
A.
24 32 53 0
x y
B.
24 32 53 0
x y
C.
24 32 53 0
x y
D.
24 32 53 0
x y
Câu 13: Cho parabol
2
ax 4
y bx
trục đối xứng đường thng
1
3
x
đi qua điểm
1;3
A .
Tng giá tr
2
a b
A. -1 B.
1
2
C. 1 D.
1
2
Câu 14: bao nhiêu g tr nguyên ca tham s
m
thuc đoạn
3;3
để hàm s
1 2
f x m x m
đng biến trên
A.
4
B.
3
C.
7
D.
5
Câu 15: Trong mt phng ta độ Oxy cho
2;1
a
,
3; 2
b
2 3
c a b
. Ta độ của vectơ
c
A.
13; 4
B.
13;4
C.
13;4
D.
13; 4
Câu 16: Biết
3
sin
2
2
. Tính giá tr ca P cos 2
3
A.
1
P
B.
3
2
P
C.
0
P
D.
1
2
P
Câu 17: S nghim nguyên ca bất phương trình
2
2 6 0
x x
là
A. 4 B. 7 C. 8 D. 5
Trang 3/6 - Mã đề thi 132
Câu 18: Trong mt phng ta đ
,
Oxy
cho điểm
(1;3)
A
và đường thng
: 2 1 0
d x y
. Gi s
đưng thng
1
d
đối xng vi
d
qua A thì đưng thng
1
d
đi qua điểm có ta độ
A.
( 1;3)
B.
(7;1)
C.
( 5;1)
D.
( 9;0)
Câu 19: ba lp hc sinh
10 , 10 , 10
A B C
gm
128
em cùng tham gia lao đng trng y. Mi em
lp
10
A
trồng được
3
cây bch đàn và
4
cây bàng. Mi em lp
10
B
trng đưc
2
cây bạch đàn
5
cây bàng. Mi em lp
10
C
trng được
6
cây bạch đàn. Cả ba lp trng được
476
cây bạch đàn
và
375
y bàng. Hi mi lp có bao nhiêu hc sinh ?
A.
10
A
43
em, lp
10
B
có
40
em, lp
10
C
45
em
B.
10
A
40
em, lp
10
B
43
em, lp
10
C
45
em
C.
10
A
45
em, lp
10
B
40
em, lp
10
C
43
em
D.
10
A
45
em, lp
10
B
43
em, lp
10
C
40
em
Câu 20: Trong mt phng ta độ
Oxy
cho hai điểm
(3;4)
A
,
(4;2)
B
. Phương trình tng quát ca
đưng thẳng đi qua hai điểm
,
A B
A.
2 10 0
x y
B.
2 10 0
x y
C.
2 10 0
x y
D.
2 10 0
x y
Câu 21: Gii bt phương trình
2 1 8
x x
ta đưc tp nghim
;
a
S c
b
vi
*
, , ,
a b c
phân
s
a
b
ti giản. Khi đó
a b c
bng
A. 7 B. 5 C. 6 D. 8
Câu 22: Đường Elip
2 2
1
16 7
x y
tiêu c bng
A. 9 B. 6 C. 18 D. 3
Câu 23: Tâm Ibán kính R ca đường tròn
2 2
2 8 8 0
x y x y
A.
1; 4 , 5
I R
B.
2;8 ; 5
I R
C.
1;4 , 5
I R
D.
1; 4 , 8
I R
Câu 24: Biu thc thu gn ca biu thc
1
1 .tan
cos2x
B x
A.
tan2x
B.
cos2x
C.
cot2x
D.
sin x
Câu 25: Phương trình ca Elip có độ dài trc ln bằng 8, đội trc nh bng 6
A.
2 2
1
9 16
x y
B.
2 2
1
64 36
x y
C.
2 2
9 16 1
x y
D.
2 2
9 16 144
x y
Câu 26: Phương trình
2
3 2 3 0
x x x
có bao nhiêu nghim?
A.
0
B.
1
C.
2
D.
3
Câu 27: Tp nghim ca bất phương trình
2 1 3
x
Trang 4/6 - Mã đề thi 132
A.
1;2
S B.
( 1;2)
S
C.
1;2
S D.
( ; 1) 2;S
Câu 28: Nghim ca bất phương trình
2
1
4 3
x
x x
0
A. (–3;1) B. (–;–3) (–1;1) C. (–3;–1) [1;+) D. (–;1)
Câu 29: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
thuộc đon
10;10
đ phương trình
2
9 3 3
m x m m
có nghim duy nht?
A.
2
B.
21
C.
19
D.
20
Câu 30: Có bao nhiêu giá tr m nguyên để hàm s
2
1 1 2 1 2 2
y m x m x m
tp xác
định là
R
A. 1 B. 0 C. 2 D. 3
Câu 31: Đồ th sau đây là của hàm s nào?
A.
2
4 3
y x x
B.
2
4
y x x
C.
2
4 3
y x x
D.
2
4 3
y x x
Câu 32: Tìm tp xác định
D
ca hàm s
3 2 6
4 3
x x
y
x
A.
3 4
D ;
2 3
B.
2 4
D ;
3 3
C.
2 3
D ;
3 4
D.
4
D ;
3

Câu 33: Cho hình thoi
ABCD
tâm
O
, cnh
2
a
. Góc
0
60
BAD
. Tính đ dài vectơ
AB AD

A.
3
AB AD a
 
B.
3
AB AD a
C.
3 3
AB AD a
D.
2 3
AB AD a
Câu 34: Trong h tọa độ
,
Oxy
cho ba điểm
1;1 , 1;3 , 2;0 .
A B C
Khng định nào sau đây sai?
A.
2 0
BA CA
B.
2
3
BA BC
C. 2
AB AC
D.
, ,
A B C
thng hàng
Câu 35: Có bao nhiêu g tr nguyên ca tham s thc
m
thuộc đoạn
5;5
để phương trình
2
2 2 1 0
mx m x m
hai nghim pn bit.
A.
10
B.
6
C.
9
D.
5
Trang 5/6 - Mã đề thi 132
Câu 36: Cho các vec
,
a b
có độ dài bng 1 và tha mãn điều kin
3
a b
. Tính góc to bi hai
vectơ đó
A.
30
o
B.
60
o
C.
90
o
D.
150
o
Câu 37: Cho
,
x y
tha mãn 3 2 3 1
x y x y
. Gi s
M
m
giá
tr ln nht giá tr
nh nht ca biu thc
A x y
. Giá tr
2
M m
bng
A.
9 3 21
B.
6 15 9
C.
15 3 21
D.
3 15 3 21
Câu 38: Cho tam giác
ABC
hai đường trung tuyến
BM
CN
ct nhau ti
G
. Biết
6
BM
và
9
CN
,
0
120
BGC . Din tích tam giác
ABC
A.
6 3
B.
9 3
C.
18 3
D.
36 3
Câu 39: Cho h phương trình
2 2 2
2
4 2
x y
x y xy m m
m tt c các giá tr ca m để h trên nghim
A.
1
;
2

B.
0;2
C.
1
;1
2
D.
1;

Câu 40: Trong mt phng tọa đ
Ox
y
cho các điểm
(0;2)
M
,
(5; 3)
N
,
( 2; 2)
P
,
(2; 4)
Q
ln lượt
thuc các cnh
, , ,
AB BC CD DA
ca hình vuông
ABCD
. Din tích hình vuông
ABCD
A.
10
ABCD
S
;
2
ABCD
S
B.
4
ABCD
S
;
6
ABCD
S
C.
2
ABCD
S
;
4
ABCD
S
D.
10
ABCD
S
;
4
ABCD
S
Câu 41: Cho phương trình
2 2
2 10 8 5
x x x x m
. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
đ
phương trình có 4 nghim phân bit
A.
15
1
4
m
B.
43
4
4
m
C.
23
3
4
m
D.
21
2
4
m
Câu 42: Cho hàm s
2
2 2
y x x
có đ th
( )
P
và đường thng
:
d y x m
. Giá tr
m
để đường
thng
d
ct
( )
P
tại hai điểm phân bit
,
A B
tha mãn
2 2
82
OA OB
thuc khoảng nào sau đây
A.
( 4;0)
B.
(6;8)
C.
(1;2)
D.
(3;5)
Câu 43: Gi s phương trình bc hai n
x
(
m
tham s)
2 3 2
2( 1) ( 1) 0
x m x m m
hai
nghim là
1
x
và
2
x
tha mãn điều kin
1 2
4
x x
. Gi s
M
và
m
giá tr ln nht gtr nh
nht ca biu thc
3 3
1 2 1 2 1 2
(3 3 8)
P x x x x x x
. Khi đó
m
M
bng
A. 9 B. -3 C. -9 D. 6
Câu 44: Tìm tt c các giá tr ca
m
đ bất phương trình
24
1 2 0
x x x m x
có nghim
A.
0 1
m
B.
1
m
C.
0
m
D.
0
m
Trang 6/6 - Mã đề thi 132
Câu 45: Độ gim huyết áp ca mt bệnh nhân được cho bi công thc
2
( ) 0,025 (30 )
H x x x
trong
đó
x
liều lượng thuốc được tm cho bnh nhân (
x
đưc tính bng miligam). Tính liều lượng
thuc cn tiêm cho bnh nhân trên để huyết áp gim nhiu nht
A. 10 B. 30 C. 20 D. 15
Câu 46: Biết
( ; ) ( ; ),( )
m a b c d a b c d
thì phương trình
2 4 2
2
x m m
4 nghim phân
bit. Giá tr
2 2
a b
bng
A. 4 B. 6 C. 3 D. 5
Câu 47: Cho biết tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
đ phương trình:
2
2
1 1
2( ) 3( ) 5 1 0
x x m
x x
nghim
;
a
S
b
, vi
,
a b
các s nguyên dương và
a
b
là phân s ti gin. Tính
.
T a b
A.
5
T
B.
5
T
C.
11
T
D.
55
T
Câu 48: Trong mt phng ta độ Oxy cho hai đường thng
: 0
m
d mx y m
' 2 2
:(1 ) 2 (1 ) 0
m
d m x my m
. Tp hợp các giao điểm
m
I
ca
m
d
và
'
m
d
nằm trên đưng cong
( )
C
.
Dinch hình gii hn bi đường cong
( )
C
A.
2
B.
4
C.
2
D.
Câu 49: Trong mt phng tọa đ
Ox
y
cho hai điểm
(4;0)
A
(0;3)
B
. Đường tròn ni tiếp tam giác
OAB
có tâm
( ; )
. Khi đó
a b
bng
A. 2 B. 3 C. 5 D. 4
Câu 50: Trong mt phng tọa độ
Ox
y
cho tam gc ABC cân ti A, biết phương trình các đường thng
AB, BC lần lượt
2 1 0
x y
3 5 0
x y
. Đường thẳng AC đi qua
(1; 3)
M
. Gi s đưng
thẳng AC có phương trình là
0
ax by c
thì
a b c
bng
A. 4 B. 22 C. 8 D. 44
(Thí sinh không đưc s dng tài liu)
----------- HT ----------
Câu
132 209 357 485 570 628 743 896
1 A B C B A A D C
2 B C D B B A C C
3 B B A C C D A B
4 C D D B C C A B
5 B D A A C D A A
6 A C C C B B B A
7 C C B D D C A C
8 A D A B B C C D
9 D B D D D A B D
10 C D A A D C D C
11 C A B A D D A B
12 A A A D C C D B
13 C B A B A C C C
14 A B C A B D B C
15 D B C B B B C B
16 A A D B A B A A
17 A B D B A B D D
18 D C A C D B D A
19 B C B C A C B D
20 D A D A C B C C
21 D A A D A D C A
22 B A B D A C B C
23 A A B B C D D C
24 A C B C A D B B
25 D D C D B A B B
26 B C D A C A B D
27 A D C D B A A D
28 B B C A D A B B
29 C B C C D C C A
30 C D B C D A D A
31 A B C C A B A C
32 B C C D B B D D
33 D B B B A C D A
34 C A C A A D C D
35 D D D A C D B A
36 B A B D D D D C
37 D D D C A B B C
38 C D D B D A B B
39 C A A A D C B A
40 A C A D A C C A
41 B B B A B A D C
42 D D B A B D A B
ĐÁP ÁN KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM
M HỌC 2018 -2019
Môn toán 11
đề
43 C D C B A A A C
44 B A B C B B A D
45 C D A D C C B A
46 C C B B D A C C
47 A B D A C A D B
48 D C C B C D D D
49 A B A D B B C B
50 D B C C B A A D
| 1/8

Preview text:

SỞ GD&ĐT BẮC NINH
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM
TRƯỜNG THPT THUẬN THÀNH SỐ 1 NĂM HỌC 2018 -2019 MÔN: TOÁN 11
Thời gian làm bài: 90 phút
(Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi 132
Họ và tên thí sinh:..................................................................... SBD: ......................
Câu 1: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho hai điểm A(6;-5) và B(2;1). Tọa độ trung điểm I của đoạn thẳng ABA. I(4;-2) B. I(3;2) C. I(2;-3) D. I(-1;-3)
Câu 2: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho tam giác ABC A3;5, B 1; 2, C 5;2.Tọa độ trọng
tâm G của tam giác ABC ? A. 9;9 B. 3;3 C. 15;20 D. 3;  1 2 x  4  0 
Câu 3: Hệ bất phương trình 
có số nghiệm nguyên là  x   1   2
x  5x  4  0  A. 1 B. 2 C. Vô số D. 3 2x 1
Câu 4: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y  xác định trên  2
x  6x m  2 A. m  11 B. m  11 C. m  11 D. m  11
Câu 5: Cho hàm số f x 2
x  4x  5 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên các khoảng  ;
 2 và 2; 
B. Hàm số nghịch biến trên  ;
 2 , đồng biến trên 2;
C. Hàm số đồng biến trên  ;
 2 , nghịch biến trên 2;
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng  ;
 2 và 2;
Câu 6: Một đường tròn có bán kính 15 cm. Tìm độ dài cung tròn có góc ở tâm bằng 0 30 là 5 2 5 A. . B. . C. . D. . 2 3 5 3 Câu 7: Biểu thức 2 0 2 0 2 0
A  sin 10  sin 20  .....  sin 180 có giá trị bằng A. A  10 B. A  6 C. A  9 D. A  8
Câu 8: Cho biểu thức 2 A   x a 2 cos
 cos x  2cos a cos x cos a x . Rút gọn biểu thức A ta được A. 2 A  sin a B. 2 A  2 sin a
C. A  cos 2a D. 2
A  1 cos a
Trang 1/6 - Mã đề thi 132
Câu 9: Đường tròn 2 2
x y  2x  2 y  23  0 cắt đường thẳng x y  2  0 theo một dây cung có độ dài bằng bao nhiêu? A. 5 2 B. 10 C. 5 D. 2 23
Câu 10: Cho hàm số f x 2
x x . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. f x là hàm số lẻ.
B. Đồ thị của hàm số f x đối xứng qua gốc tọa độ.
C. f x là hàm số chẵn.
D. Đồ thị của hàm số f x đối xứng qua trục hoành.
Câu 11: Số giao điểm của đường thẳng d : y  2
x  4 với parabol 2
(P) : y  2x 11x  3 là A. 1 B. 3 C. 2 D. 0
Câu 12: Cho 3 đường thẳng d : 3x  2 y  5  0 ; d : 2x  4y  7  0 ; d : 3x  4 y 1  0 . Viết 3  2  1 
phương trình đường thẳng (d) đi qua giao điểm của d & d và song song d 3  1   2 
A. 24x  32 y  53  0 B. 24x  32 y  53  0 C. 24x  32 y  53  0 D. 24x  32 y  53  0 1 Câu 13: Cho parabol 2
y  ax  bx  4 có trục đối xứng là đường thẳng x
và đi qua điểm A1;3 . 3
Tổng giá trị a  2b là 1 1 A. -1 B. C. 1 D.  2 2
Câu 14: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn 3;  3 để hàm số
f x  m  
1 x m  2 đồng biến trên  A. 4 B. 3 C. 7 D. 5      
Câu 15: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho a  2; 
1 , b  3;2 và c  2a  3b . Tọa độ của vectơ c A. 13;4 B. 13; 4 C. 13; 4 D. 13; 4   3
Câu 16: Biết sin  và
. Tính giá trị của P  cos 2   2 2  3  3 1 A. P  1  B. P   C. P  0 D. P  2 2
Câu 17: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 2
2 x x  6  0 là A. 4 B. 7 C. 8 D. 5
Trang 2/6 - Mã đề thi 132
Câu 18: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho điểm (
A 1; 3) và đường thẳng d : x  2 y 1  0 . Giả sử
đường thẳng d đối xứng với d qua A thì đường thẳng d đi qua điểm có tọa độ 1 1 A. (1;3) B. (7;1) C. ( 5  ;1) D. (9; 0)
Câu 19: Có ba lớp học sinh 10 ,
A 10B, 10C gồm 128 em cùng tham gia lao động trồng cây. Mỗi em
lớp 10 A trồng được 3 cây bạch đàn và 4 cây bàng. Mỗi em lớp 10B trồng được 2 cây bạch đàn và
5 cây bàng. Mỗi em lớp 10C trồng được 6 cây bạch đàn. Cả ba lớp trồng được là 476 cây bạch đàn
và 375 cây bàng. Hỏi mỗi lớp có bao nhiêu học sinh ?
A. 10 A có 43 em, lớp 10B có 40 em, lớp 10C có 45 em
B. 10A có 40 em, lớp 10B có 43 em, lớp 10C có 45 em
C. 10A có 45 em, lớp 10B có 40 em, lớp 10C có 43 em
D. 10 A có 45 em, lớp 10B có 43 em, lớp 10C có 40 em
Câu 20: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho hai điểm A(3; 4) , B(4; 2) . Phương trình tổng quát của
đường thẳng đi qua hai điểm , A B
A. 2x y 10  0
B. 2x y 10  0
C. x  2 y 10  0
D. 2x y 10  0  a
Câu 21: Giải bất phương trình 2x 1  8  x ta được tập nghiệm là S  ; c  với * a, , b c   , phân b    a số
tối giản. Khi đó a b c bằng b A. 7 B. 5 C. 6 D. 8 2 2 x y
Câu 22: Đường Elip   1 có tiêu cự bằng 16 7 A. 9 B. 6 C. 18 D. 3
Câu 23: Tâm I và bán kính R của đường tròn 2 2
x y  2x  8 y  8  0 là
A. I 1;4, R  5
B. I 2;8; R  5
C. I 1;4, R  5 D. I  1  ; 4, R  8  1 
Câu 24: Biểu thức thu gọn của biểu thức B  1 . tan x   là  cos2x  A. tan 2x B. cos2x C. cot 2x D. sin x
Câu 25: Phương trình của Elip có độ dài trục lớn bằng 8, độ dài trục nhỏ bằng 6 là 2 2 x y 2 2 x y A.   1 B.   1 C. 2 2
9x 16 y  1 D. 2 2
9x 16 y  144 9 16 64 36
Câu 26: Phương trình  2
x  3x  2 x  3  0 có bao nhiêu nghiệm? A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 27: Tập nghiệm của bất phương trình 2x 1  3 là
Trang 3/6 - Mã đề thi 132
A. S  1; 2
B. S  (1; 2)
C. S  1;  2 D. S  ( ;  1  ) 2; x 1
Câu 28: Nghiệm của bất phương trình  0 là 2 x  4x  3 A. (–3;1)
B. (–;–3)  (–1;1)
C. (–3;–1)  [1;+) D. (–;1)
Câu 29: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn  1
 0;10 để phương trình  2
m  9 x  3mm   3 có nghiệm duy nhất? A. 2 B. 21 C. 19 D. 20
Câu 30: Có bao nhiêu giá trị m nguyên để hàm số y   m   2 1
1 x  2 m  
1 x  2  2m có tập xác định là R A. 1 B. 0 C. 2 D. 3
Câu 31: Đồ thị sau đây là của hàm số nào? A. 2
y   x  4x  3 B. 2
y  x  4x C. 2
y x  4x  3 D. 2
y x  4x  3 3x  2  6x
Câu 32: Tìm tập xác định D của hàm số y  4  3x  3 4   2 4   2 3   4  A. D  ;   B. D  ;   C. D  ;   D. D   ;     2 3   3 3   3 4   3   
Câu 33: Cho hình thoi ABCD tâm O , cạnh 2a . Góc  0
BAD  60 . Tính độ dài vectơ AB AD        
A. AB AD  3a
B. AB AD a 3
C. AB AD  3a 3 D. AB AD  2a 3
Câu 34: Trong hệ tọa độ Oxy, cho ba điểm A 1  ; 
1 , B 1;3, C  2
 ; 0. Khẳng định nào sau đây sai?     2   
A. BA  2CA  0 B. BA BC
C. AB  2 AC D. ,
A B, C thẳng hàng 3
Câu 35: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số thực m thuộc đoạn  5  ;  5 để phương trình 2
mx  2 m  2 x m 1  0 có hai nghiệm phân biệt. A. 10 B. 6 C. 9 D. 5
Trang 4/6 - Mã đề thi 132    
Câu 36: Cho các vectơ a, b có độ dài bằng 1 và thỏa mãn điều kiện a b  3 . Tính góc tạo bởi hai vectơ đó A. 30o B. 60o C. 90o D. 150o
Câu 37: Cho x, y thỏa mãn x  3 y  2  3 x 1  y . Giả sử M m là giá trị lớn nhất và giá trị
nhỏ nhất của biểu thức A x y . Giá trị M  2m bằng A. 9  3 21 B. 6 15  9 C. 15  3 21 D. 3 15  3 21
Câu 38: Cho tam giác ABC có hai đường trung tuyến BM CN cắt nhau tại G . Biết 
BM  6 và CN  9 , 0
BGC  120 . Diện tích tam giác ABC A. 6 3 B. 9 3 C. 18 3 D. 36 3 x y  2
Câu 39: Cho hệ phương trình  2 2 2
x y xy  4m  2m
Tìm tất cả các giá trị của m để hệ trên có nghiệm  1   1  A.  ;    B. 0;2 C.  ;1 D. 1;  2       2 
Câu 40: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho các điểm M (0; 2) , N (5; 3) , P( 2  ; 2
 ) , Q(2; 4) lần lượt
thuộc các cạnh AB, BC, CD, DA của hình vuông ABCD . Diện tích hình vuông ABCD A. S  10 ; S  2 B. S  4 ; S  6 ABCD ABCD ABCD ABCD C. S  2 ; S  4 D. S  10 ; S  4 ABCD ABCD ABCD ABCD
Câu 41: Cho phương trình 2 2 2
x 10x  8  x  5x m . Tìm tất cả các giá trị của tham số m để
phương trình có 4 nghiệm phân biệt 15 43 23 21 A. 1  m B. 4  m C. 3  m D. 2  m  4 4 4 4 Câu 42: Cho hàm số 2
y x  2x  2 có đồ thị (P) và đường thẳng d : y x m . Giá trị m để đường
thẳng d cắt (P) tại hai điểm phân biệt , A B thỏa mãn 2 2
OA OB  82 thuộc khoảng nào sau đây A. (4; 0) B. (6;8) C. (1; 2) D. (3;5)
Câu 43: Giả sử phương trình bậc hai ẩn x ( m là tham số) 2 3 2
x  2(m 1)x m  (m  1)  0 có hai
nghiệm là x x thỏa mãn điều kiện x x  4 . Giả sử M m là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ 1 2 1 2 m nhất của biểu thức 3 3
P x x x x (3x  3x  8) . Khi đó bằng 1 2 1 2 1 2 M A. 9 B. -3 C. -9 D. 6
Câu 44: Tìm tất cả các giá trị của m để bất phương trình 4 2
x 1  2 x x m x  0 có nghiệm
A. 0  m  1 B. m  1 C. m  0 D. m  0
Trang 5/6 - Mã đề thi 132
Câu 45: Độ giảm huyết áp của một bệnh nhân được cho bởi công thức 2
H (x)  0, 025x (30  x) trong
đó x là liều lượng thuốc được tiêm cho bệnh nhân ( x được tính bằng miligam). Tính liều lượng
thuốc cần tiêm cho bệnh nhân trên để huyết áp giảm nhiều nhất A. 10 B. 30 C. 20 D. 15
Câu 46: Biết m  (a;b)  ( ;
c d ), (a b c d ) thì phương trình 2 4 2
x  2  m m có 4 nghiệm phân biệt. Giá trị 2 2 a b bằng A. 4 B. 6 C. 3 D. 5
Câu 47: Cho biết tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để phương trình: 1 1  a 2  2(x
)  3(x  )  5m 1  0 có nghiệm là S  
;  , với a, b là các số nguyên dương và 2   x xb
a là phân số tối giản. Tính T  .ab b A. T  5 B. T  5  C. T  11 D. T  55
Câu 48: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho hai đường thẳng d : mx y m  0 và m ' 2 2
d : (1 m )x  2my  (1 m )  0 . Tập hợp các giao điểm I của d và '
d nằm trên đường cong (C ) . m m m m
Diện tích hình giới hạn bởi đường cong (C ) là A. B. 4 C. 2 D. 2
Câu 49: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho hai điểm A(4;0) và B(0;3) . Đường tròn nội tiếp tam giác
OAB có tâm I (a;b) . Khi đó a b bằng A. 2 B. 3 C. 5 D. 4
Câu 50: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho tam giác ABC cân tại A, biết phương trình các đường thẳng
AB, BC lần lượt là x  2 y 1  0 và 3x y  5  0 . Đường thẳng AC đi qua M (1; 3) . Giả sử đường
thẳng AC có phương trình là ax by c  0 thì a b c bằng A. 4 B. 22 C. 8 D. 44
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu) ----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 132
ĐÁP ÁN KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM NĂM HỌC 2018 -2019 Môn toán 11 Câu Mã đề 132 209 357 485 570 628 743 896 1 A B C B A A D C 2 B C D B B A C C 3 B B A C C D A B 4 C D D B C C A B 5 B D A A C D A A 6 A C C C B B B A 7 C C B D D C A C 8 A D A B B C C D 9 D B D D D A B D 10 C D A A D C D C 11 C A B A D D A B 12 A A A D C C D B 13 C B A B A C C C 14 A B C A B D B C 15 D B C B B B C B 16 A A D B A B A A 17 A B D B A B D D 18 D C A C D B D A 19 B C B C A C B D 20 D A D A C B C C 21 D A A D A D C A 22 B A B D A C B C 23 A A B B C D D C 24 A C B C A D B B 25 D D C D B A B B 26 B C D A C A B D 27 A D C D B A A D 28 B B C A D A B B 29 C B C C D C C A 30 C D B C D A D A 31 A B C C A B A C 32 B C C D B B D D 33 D B B B A C D A 34 C A C A A D C D 35 D D D A C D B A 36 B A B D D D D C 37 D D D C A B B C 38 C D D B D A B B 39 C A A A D C B A 40 A C A D A C C A 41 B B B A B A D C 42 D D B A B D A B 43 C D C B A A A C 44 B A B C B B A D 45 C D A D C C B A 46 C C B B D A C C 47 A B D A C A D B 48 D C C B C D D D 49 A B A D B B C B 50 D B C C B A A D
Document Outline

  • 11_toan_11082510132_14820189
  • 11_toan_dap_an_khao_sat_chat_luong_dau_nam_2018_-2019_cac_mon_trac_nghiem_lop_11_14820189