Đề KSCL HK1 Toán 11 năm 2018 – 2019 trường Nguyễn Hữu Tiến – Hà Nam

Đề KSCL HK1 Toán 11 năm 2018 – 2019 trường Nguyễn Hữu Tiến – Hà Nam có mã đề 001 gồm 05 trang, đề được biên soạn hoàn toàn theo hình thức trắc nghiệm khách quan với 50 câu hỏi và bài toán, học sinh làm bài thi trong 90 phút, đề thi có đáp án.

Trang 1/5 - Mã đề thi 001 - https://toanmath.com/
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HỮU TIẾN
(Đề gồm 4 trang)
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC KÌ I
NĂM HỌC 2018 – 2019
Môn: Toán – Lớp 11
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Câu 1: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho điểm
(3;0)A
. Tọa độ điểm B ảnh của điểm A qua phép quay
tâm
O
góc quay
0
90
A.
( 3;0)
B
. B.
(0;3)
B
. C.
(3;0)
B
. D.
(0; 3)
B
.
Câu 2: Số tự nhiên
n
thỏa mãn
2
n
A
A.
15
. B.
12
. C.
21
. D.
18
.
Câu 3: Tổng
0 2018 1 2017 2 2 2016 3 2017 2018
2017 2017 2017 2017
3 2 3 2 3 2 ... 3.2
S C C C C
bằng
A.
2017
5
B.
2018
6.5
C.
2017
6.5
D.
2018
5
Câu 4: Một hộp đựng 7 bi xanh, 5 bi đỏ và 4 bi vàng . Lấy ngẫu nhiên 4 viên bi. Xác suất để lấy ra 4 viên
bi có đủ 3 màu bằng
A.
1
2
B.
1
3
C.
1
4
D.
2
3
Câu 5: Tập xác định D của hàm số
tany x
A.
\ , .
2
D k k
B.
\ , .
D k k
C.
\ 2 , .
2
D k k
D.
\ 2 , .
D k k
Câu 6: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho
( 1;3)
v
điểm
(2;3)
A
. Tìm tọa độ điểm B, biết A ảnh
của B qua phép tịnh tiến theo vectơ
v
?
A.
(1;0)
B
B.
(1;6)
B
C.
(3;0)
B
D.
(3;6)
B
Câu 7: Tập nghiệm của phương trình
tan 2 tan
3
x
A.
.
3
x k
B.
2 .
6
x k
C.
.
6 2
x k
D.
.
6
x k
Câu 8: Công thức nghiệm của phương trình
cos cosx
A.
x k
.
x k

B.
x k2
.
x k2

C.
x k
.
x k
D.
x k2
.
x k2
Câu 9: Hệ số của
4
x
trong khai triển
11
(2 1)
x bằng
A.
42240
B.
42240
C.
5280
D.
5280
Câu 10: Số hạng không chứa x trong khai triển
6
2
2
x
x
A.
4 4
6
2
C
B.
2 4
6
2
C
C.
2 2
6
2
C
D.
4 2
6
2
C
Câu 11: Tập nghiệm của phương trình
2
2cos 5cos 3 0
x x
A.
2
3
arccos( 3) 2
x k
x k
B.
2
3
.
2
2
3
x k
x k
C.
2
6
.
2
6
x k
x k
D.
2
3
.
2
3
x k
x k
Câu 12: bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
5sin 2 cos2 2 1
x m x m
nghiệm ?
A. 7. B. 5. C. 4. D. 6.
Câu 13: Phương trình
2
3 4cos 0
x
tương đương với phương trình nào sau đây ?
Mã đề: 001
Trang 2/5 - Mã đề thi 001 - https://toanmath.com/
A.
1
cos2
2
x
. B.
1
sin 2
2
x
. C.
1
cos2
2
x
. D.
1
sin 2
2
x
.
Câu 14: Công thức số hạng tổng quát của cấp số cộng
( )
n
u
A.
1
( 1)
n
u u n d
B.
1
1
n
n
u u q
C.
1
1
,( 1)
1
n
n
q
S u q
q
D.
1
2 ( 1)
2
n
n
S u n d
Câu 15: Có bao nhiêu phép tịnh tiến biến hình vuông cho trước thành chính nó?
A. Có một. B. Không có. C. Có hai. D. Vô số.
Câu 16: Công thức tính số các tổ hợp chập k của n phần tử ( với k là số nguyên,
0
k n
,
*
n
) là
A.
!
.
( )!
k
n
n
C
n k
B.
!
.
!( )!
k
n
n
C
k n k
C.
!
.
( )!
k
n
n
A
n k
D.
!
.
!( )!
k
n
n
A
k n k
Câu 17: Số nghiệm của phương trình
2tan 2cot 3 0
x x
trong khoảng
;
2
A.
4
.
B.
1
.
C.
2
.
D.
3
.
Câu 18: Cho tứ diện ABCD. Gọi M, N lần lượt trung điểm của AC CD. Giao tuyến của hai mặt
phẳng
(MBD)
(ABN)
A. đường thẳng MN.
B. đường thẳng BG (G là trọng tâm tam giác ACD) .
C. đường thẳng BM
D. đường thẳng BH (H là trực tâm tam giác ACD).
Câu 19: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho điểm
(2;3)
A
. Tọa độ điểm B ảnh của A qua phép vị tự tâm
O tỷ số
2
A.
(4;6)
B
B.
(4; 6)
B
C.
( 4;6)
B
D.
( 4; 6)
B
Câu 20: Tổ 1 của lớp 11A
12
học sinh trong đó bạn An tổ trưởng. GVCN chọn ngẫu nhiên
7
bạn để lao động vệ sinh sân trường trong
7
bạn được chọn phải bạn An. Hỏi GVCN bao nhiêu
cách chọn ?
A.
924.
B.
792.
C.
462.
D.
330.
Câu 21: Giải bóng đá AFF Suzuki Cup 2018 có 10
đội bóng của 10 quốc gia Đông Nam Á tham gia. Ban
tổ chức cho bốc thăm ngẫu nhiên để chia thành 2 bảng đấu A, B, mỗi bảng có 5 đội. Xác suất để đội Việt
Nam không nằm cùng bảng Thái Lan, đồng thời Malaysia không cùng bảng với Philipines bằng
A.
10
21
B.
10
63
C.
20
63
D.
5
63
Câu 22: Tìm
m
để phương trình sau có nghiệm:
2
cos sin 0x x m
?
A.
1
1
4
m
B.
m
C.
5
1
4
m
D.
1
1
4
m
Câu 23: Tổng các nghiệm của phương trình
sin 5 cos 2
3 3
x x
trên
[0;5 ]
bằng
A.
1139
18
B.
515
6
C.
1075
12
D.
593
9
Câu 24: Số nghiệm của phương trình
3
sin 2
2
x
trong khoảng
(0; )
A. 4 B. 2 C. 3 D. 1
Câu 25: Có bao nhiêu số gồm 4 chữ số khác nhau lập từ các chữ số 1, 2, 4, 5, 8 ?
A. 5 B. 120 C. 24 D. 625
Câu 26: Một lớp có 35 học sinh. Có bao nhiêu cách để chọn được 4 học sinh vào 4 chức vụ khác nhau: bí
thư, lớp trưởng, lớp phó và thủ quỹ (không kiêm nhiệm, ai cũng có khả năng được chọn) ?
A. 52360 B. 1256460 C. 52630 D. 1256640
Câu 27: Số hạng thứ
4
trong khai triển
8
2
1
x
(trong khai triển số mũ của x giảm dần) bằng
A.
8
70 .x
B.
8
.70x
C.
10
.56x
D.
10
56 .x
Trang 3/5 - Mã đề thi 001 - https://toanmath.com/
Câu 28: Cho điểm
A
1;3
u
. Ảnh của
A
qua phép tịnh tiến vectơ
u
A.
3; 8
. B.
1; 2
. C.
1;2
. D.
3;8
.
Câu 29: 16 đội bóng tham gia thi đấu theo ththức vòng tròn một lượt, hai đội bóng bất đều gặp
nhau đúng một lần. Hỏi có bao nhiêu trận đấu tất cả ?
A.
240.
B.
121.
C.
120.
D.
136.
Câu 30: Đa giác đều 12 cạnh có tất cả bao nhiêu đường chéo ?
A. 121 B. 66 C. 132 D. 54
Câu 31: Cho hình chóp S.ABC đáy
ABC, gọi M, N, H lần lượt các
điểm thuộc các cạnh AC, BC, SA, sao cho MN không song song AB. Gọi
O =AN
BM K = NH
(SBM) ( như hình vẽ). Khẳng định nào sau
đây là khẳng định đúng ?
A. K là giao điểm của hai đường thẳng NH với SO.
B. K là giao điểm của hai đường thẳng NH với SB.
C. K là giao điểm của hai đường thẳng NH với SM.
D. K là giao điểm của hai đường thẳng NH với BM.
Câu 32: Tập xác định của hàm số
tan
3
y x
là:
A.
\ ;
6
k k
B.
\ ;
3
k k
C.
\
2
k
D.
\ ;
6
k k
Câu 33: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn ?
A.
cot 4y x
B.
.cosy x x
C.
sin 2y x
D.
sin 2y x x
Câu 34: Cho dãy số
( )
n
u
, biết
3
n
n
n
u
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A.
5
4
3
u
B.
4
1
81
u
C.
5
1
3
u
D.
3
1
9
u
Câu 35: Gieo một con xúc xắc cân đối đồng chất. Xác suất để xuất hiện mặt có số chấm chẵn bằng
A.
1
2
B.
1
6
C.
1
3
D.
2
3
Câu 36: Gieo đồng tiền xu cân đối đồng chất hai lần. Xác suất để sau hai lần gieo thì mặt sấp xuất hiện ít
nhất một lần bằng
A.
1
4
. B.
1
2
. C.
3
4
. D.
1
3
.
Câu 37: Cho lục giác đều ABCDEF tâm O. Phép quay tâm O với góc quay 120
0
biến điểm A thành điểm nào sau đây?
A.
E.
B.
C.
C.
B.
D.
F .
Câu 38: Số hạng đầu và công sai của cấp số cộng (
n
u
), biết
5
20
u
7
30
u
A.
1
0, 2
u d
B.
1
1, 5
u d
C.
1
0, 6
u d
D.
1
0, 5
u d
Câu 39: Bạn Đông một đồng tiền, bạn Xuân con súc sắc (đều cân đối, đồng chất). Xét phép thử
“Đầu tiên bạn Đông gieo đồng tiền, sau đó bạn Xuân gieo con súc sắc”. Không gian mẫu của phép thử
trên là
A.
S,N ,1,2,3,4,5,6 .
B.
1 2 3 4 5 6 1 2 3 4 5 6S, S, S, S, S, S,N ,N ,N ,N ,N ,N .
C.
1 2 3 4 5 6N ,S ,N ,S ,N ,S .
D.
1 2 3 4 5 6 1 2 3 4 5 6S ,S ,S ,S ,S ,S ,N ,N ,N ,N ,N ,N .
Câu 40: Cho hình chóp S.ABCDAC cắt DB tại O E trung điểm của
SA (như hình vẽ). Khẳng định nào sai?
A. SDAB chéo nhau. B. SOEC cắt nhau.
O
F
E
D
C
B
A
O
N
A
B
C
S
M
H
Trang 4/5 - Mã đề thi 001 - https://toanmath.com/
C. SCED chéo nhau. D. SBEC cắt nhau.
Câu 41: Tổng 10 số hạng đầu của cấp số nhân
( )
n
u
biết
1
2
u
2
q
bằng
A.
10
2046
S B.
10
1024
S C.
10
2048
S D.
10
1023
S
Câu 42: Số hạng tổng quát của dãy số
( )
n
u
, biết
1
1
2
2
n n
u
u u
A.
1
n
u n
B.
2 4
n
u n
C.
4
n
u n
D.
2
n
u n
Câu 43: 4 bông hoa ly, 6 bông hoa hướng dương. Scách chọn ngẫu nhiên 3 bông ít nhất 1
bông hoa hướng dương bằng
A. 696 B. 116 C. 720 D. 120
Câu 44: Cho hai đường thẳng chéo nhau a và b. Có bao nhiêu mặt phẳng đi qua a và song song với b ?
A. 2 B. 0 C. vô số D. 1
Câu 45: Cho hình chóp S. ABCD đáy ABCD hình bình hành. Gọi I trung điểm của SA. Thiết
diện của hình chóp S.ABCD cắt bởi mp (IBC) là
A. tam giác IBC. B. hình thang IBCJ (J là trung điểm của SD).
C. hình thang IGBC (G là trung điểm của SB). D. tứ giác IBCD.
Câu 46: Cho hình chóp
.
S ABCD
. Điểm
'C
nằm trên cạnh
SC
. Thiết diện của hình chóp cắt bởi mặt
phẳng
ABC
là một đa giác có bao nhiêu cạnh ?
A.
3
. B.
4
. C.
5
. D.
6
.
Câu 47: Bạn Giang
10
quyển sách giáo khoa khác nhau
8
quyển sách tham khảo khác nhau. Bạn
Giang muốn tặng cho bạn An một quyển sách giáo khoa hoặc một quyển sách tham khảo. Hỏi bạn Giang
có bao nhiêu cách tặng ?
A.
8.
B.
10.
C.
18.
D.
80.
Câu 48: Cho tứ diện ABCD, gọi điểm
M
N
lần lượt trên
AB
AD
sao cho
MN
cắt
BD
tại
I
(như hình vẽ). Hỏi điểm
I
không thuộc mặt
phẳng nào sau đây ?
A.
BCD
. B.
CMN
.
C.
ABD
. D.
ACD
.
Câu 49: Hàm số
2 3cosy x
giá trị lớn nhất
M
giá trị nhỏ nhất
n
. Giá trị biểu thức
2T M n
bằng
A.
3
B.
1
C.
4
D.
2
Câu 50 : Hình nào sau đây không phải là hình biểu diễn của hình tứ diện trong không gian?
A. B. C. D.
----------- HẾT ---------
Họ và tên thí sinh:...................................................................................... SBD:.........................
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
A
B
C
D
I
M
N
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
Trang 5/5 - Mã đề thi 001 - https://toanmath.com/
PHIẾU ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM
MÔN HK1
Mã đề: 132
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
A
B
C
D
41 42 43 44 45 46 47 48 49
A
B
C
D
| 1/5

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC KÌ I
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HỮU TIẾN NĂM HỌC 2018 – 2019 Môn: Toán – Lớp 11 (Đề gồm 4 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề Mã đề: 001
Câu 1: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho điểm (
A 3; 0) . Tọa độ điểm B là ảnh của điểm A qua phép quay tâm O góc quay 0 90 là A. B(3; 0) . B. B(0;3) . C. B(3; 0) . D. B(0; 3) .
Câu 2: Số tự nhiên n thỏa mãn 2 A  210 là n A. 15 . B. 12 . C. 21 . D. 18 . Câu 3: Tổng 0 2018 1 2017 2 2 2016 3 2017 2018 S C 3 2  C 3 2  C 3 2  ...  C 3.2 bằng 2017 2017 2017 2017 2017 2018 2017 2018 A. 5 B. 6.5 C. 6.5 D. 5
Câu 4: Một hộp đựng 7 bi xanh, 5 bi đỏ và 4 bi vàng . Lấy ngẫu nhiên 4 viên bi. Xác suất để lấy ra 4 viên bi có đủ 3 màu bằng 1 1 1 2 A. B. C. D. 2 3 4 3
Câu 5: Tập xác định D của hàm số y  tan x là  
A. D   \   k , k  .
B. D   \ k , k    .  2   
C. D   \   k 2 , k  .
D. D   \ k2 , k    .  2  
Câu 6: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho v  (1;3) và điểm (
A 2;3) . Tìm tọa độ điểm B, biết A là ảnh 
của B qua phép tịnh tiến theo vectơ v ? A. B(1; 0) B. B(1; 6) C. B(3; 0) D. B(3; 6) 
Câu 7: Tập nghiệm của phương trình tan 2x  tan là 3      A. x   k . B. x   k 2 . C. x   k . D. x   k . 3 6 6 2 6
Câu 8: Công thức nghiệm của phương trình cos x  cos là
x    k
x    k 2
x    k
x    k 2 A. .  B. .  C. .  D. .
x    k
x    k 2
x      k
x      k 2     Câu 9: Hệ số của 4 x trong khai triển 11 (2x 1) bằng A. 42240 B. 4  2240 C. 5  280 D. 5280 6  2 
Câu 10: Số hạng không chứa x trong khai triển 2 x    là x  A. 4 4 2 C B. 2 4 2 C C. 2 2 2 C D. 4 2 2  C 6 6 6 6
Câu 11: Tập nghiệm của phương trình 2
2 cos x  5 cos x  3  0 là         x   k 2 x   k 2 x   k 2 x    k 2  3  6  3 A.  3 B.  . C.  . D.  .  2   x   arccos( 3  )  k 2     x   k 2 x    k 2 x    k 2  3  6  3
Câu 12: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 5sin 2x mcos 2x  2m 1 có nghiệm ? A. 7. B. 5. C. 4. D. 6. Câu 13: Phương trình 2
3  4 cos x  0 tương đương với phương trình nào sau đây ?
Trang 1/5 - Mã đề thi 001 - https://toanmath.com/ 1 1 1 1 A. cos 2x  . B. sin 2x  . C. cos 2x   . D. sin 2x   . 2 2 2 2
Câu 14: Công thức số hạng tổng quát của cấp số cộng (u ) là n
A. u u  (n 1)d B. n 1 u u q   n 1 n 1 1 nq n C. S u , (q  1) D. S
u n d n 2 ( 1) 1  n 1 1 q 2
Câu 15: Có bao nhiêu phép tịnh tiến biến hình vuông cho trước thành chính nó? A. Có một. B. Không có. C. Có hai. D. Vô số.
Câu 16: Công thức tính số các tổ hợp chập k của n phần tử ( với k là số nguyên, 0  k n , n   * ) là n n n n k ! k ! k ! k ! A. C  . B. C  . C. A  . D. A  . n (n k)! n
k !(n k)! n (n k)! n
k !(n k)!   
Câu 17: Số nghiệm của phương trình 2 tan x  2 cot x  3  0 trong khoảng  ; là    2  A. 4 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
Câu 18: Cho tứ diện ABCD. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của AC và CD. Giao tuyến của hai mặt phẳng (MBD) và (ABN) là A. đường thẳng MN.
B. đường thẳng BG (G là trọng tâm tam giác ACD) . C. đường thẳng BM
D. đường thẳng BH (H là trực tâm tam giác ACD).
Câu 19: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho điểm (
A 2;3) . Tọa độ điểm B là ảnh của A qua phép vị tự tâm O tỷ số 2 là A. B(4; 6) B. B(4; 6) C. B(4; 6) D. B(4; 6)
Câu 20: Tổ 1 của lớp 11A có 12 học sinh trong đó có bạn An là tổ trưởng. GVCN chọn ngẫu nhiên 7
bạn để lao động vệ sinh sân trường mà trong 7 bạn được chọn phải có bạn An. Hỏi GVCN có bao nhiêu cách chọn ? A. 924. B. 792. C. 462. D. 330.
Câu 21: Giải bóng đá AFF Suzuki Cup 2018 có 10 đội bóng của 10 quốc gia Đông Nam Á tham gia. Ban
tổ chức cho bốc thăm ngẫu nhiên để chia thành 2 bảng đấu A, B, mỗi bảng có 5 đội. Xác suất để đội Việt
Nam không nằm cùng bảng Thái Lan, đồng thời Malaysia không cùng bảng với Philipines bằng 10 10 20 5 A. B. C. D. 21 63 63 63
Câu 22: Tìm m để phương trình sau có nghiệm: 2
cos x  sin x m  0 ? 1 5 5 1 A.   m  1 B. m   C.   m  1 D.   m  1 4 4 4 4      
Câu 23: Tổng các nghiệm của phương trình sin 5x   cos 2x      trên [0;5 ] bằng  3   3  1139 515 1075 593 A. B. C. D. 18 6 12 9 3
Câu 24: Số nghiệm của phương trình sin 2x  trong khoảng (0; ) là 2 A. 4 B. 2 C. 3 D. 1
Câu 25: Có bao nhiêu số gồm 4 chữ số khác nhau lập từ các chữ số 1, 2, 4, 5, 8 ? A. 5 B. 120 C. 24 D. 625
Câu 26: Một lớp có 35 học sinh. Có bao nhiêu cách để chọn được 4 học sinh vào 4 chức vụ khác nhau: bí
thư, lớp trưởng, lớp phó và thủ quỹ (không kiêm nhiệm, ai cũng có khả năng được chọn) ? A. 52360 B. 1256460 C. 52630 D. 1256640
Câu 27: Số hạng thứ 4 trong khai triển  x  8 2
1 (trong khai triển số mũ của x giảm dần) bằng 8 8 10 10 A. 70x . B. 7  0x . C. 5  6x . D. 56x .
Trang 2/5 - Mã đề thi 001 - https://toanmath.com/  
Câu 28: Cho điểm A2;  5 và u   1
 ;3 . Ảnh của A qua phép tịnh tiến vectơ u là A. 3;  8 . B. 1;  2 . C.  1  ; 2 . D.  3  ;8 .
Câu 29: Có 16 đội bóng tham gia thi đấu theo thể thức vòng tròn một lượt, hai đội bóng bất kì đều gặp
nhau đúng một lần. Hỏi có bao nhiêu trận đấu tất cả ? A. 240. B. 121. C. 120. D. 136.
Câu 30: Đa giác đều 12 cạnh có tất cả bao nhiêu đường chéo ? A. 121 B. 66 C. 132 D. 54
Câu 31: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC, gọi M, N, H lần lượt là các S
điểm thuộc các cạnh AC, BC, SA, sao cho MN không song song AB. Gọi
O =AN BMK = NH (SBM) ( như hình vẽ). Khẳng định nào sau H
đây là khẳng định đúng ?
A. K là giao điểm của hai đường thẳng NH với SO.
B. K
là giao điểm của hai đường thẳng NH với SB. M C A
C. K là giao điểm của hai đường thẳng NH với SM. O
D. K là giao điểm của hai đường thẳng NH với BM. N   
Câu 32: Tập xác định của hàm số y  tan x    là: B  3         
A. \   k; k       B. \ k ; k     6   3      
C.  \   k  D. \ 
k ; k   2   6 
Câu 33: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn ?
A. y  cot 4x B. y  . x cos x
C. y  sin 2x
D. y x sin 2x n
Câu 34: Cho dãy số (u ) , biết u
. Khẳng định nào sau đây đúng ? n n 3n 4 1 1 1 A. u  B. u  C. u  D. u  5 3 4 81 5 3 3 9
Câu 35: Gieo một con xúc xắc cân đối đồng chất. Xác suất để xuất hiện mặt có số chấm chẵn bằng 1 1 1 2 A. B. C. D. 2 6 3 3
Câu 36: Gieo đồng tiền xu cân đối đồng chất hai lần. Xác suất để sau hai lần gieo thì mặt sấp xuất hiện ít nhất một lần bằng F E 1 1 3 1 A. . B. . C. . D. . 4 2 4 3
Câu 37: Cho lục giác đều ABCDEF tâm O. Phép quay tâm O với góc quay 1200 A O D
biến điểm A thành điểm nào sau đây? A. E. B. C . C. B. D. F . B C
Câu 38: Số hạng đầu và công sai của cấp số cộng ( u ), biết u  20 và u  30 là n 5 7
A. u  0, d  2
B. u  1, d  5
C. u  0, d  6
D. u  0, d  5 1 1 1 1
Câu 39: Bạn Đông có một đồng tiền, bạn Xuân có con súc sắc (đều cân đối, đồng chất). Xét phép thử
“Đầu tiên bạn Đông gieo đồng tiền, sau đó bạn Xuân gieo con súc sắc”. Không gian mẫu  của phép thử trên là
A.   S ,N ,1,2,3,4,5,6.
B.   1S ,2S 3 , S ,4 S 5
, S,6S ,N 1,N 2,N 3,N 4,N 5,N  6 .
C.   N 1,S 2,N 3,S 4,N 5,S  6 . D.    1
S ,S 2,S3,S 4,S 5,S 6,N 1,N 2,N 3,N 4,N 5,N  6 .
Câu 40: Cho hình chóp S.ABCDAC cắt DB tại OE là trung điểm của
SA (như hình vẽ). Khẳng định nào sai?
A. SDAB chéo nhau.
B. SOEC cắt nhau.
Trang 3/5 - Mã đề thi 001 - https://toanmath.com/
C. SCED chéo nhau.
D. SBEC cắt nhau.
Câu 41: Tổng 10 số hạng đầu của cấp số nhân (u ) biết u  2 và q  2 bằng n 1 A. S  2046 B. S  1024 C. S  2048 D. S  1023 10 10 10 10 u   2 
Câu 42: Số hạng tổng quát của dãy số (u ) , biết 1 là nu u  2  n 1  n
A. u  n 1
B. u  2n  4
C. u n  4 D. u  2n n n n n
Câu 43: Có 4 bông hoa ly, 6 bông hoa hướng dương. Số cách chọn ngẫu nhiên 3 bông mà có ít nhất 1
bông hoa hướng dương bằng A. 696 B. 116 C. 720 D. 120
Câu 44: Cho hai đường thẳng chéo nhau a và b. Có bao nhiêu mặt phẳng đi qua a và song song với b ? A. 2 B. 0 C. vô số D. 1
Câu 45: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi I là trung điểm của SA. Thiết
diện của hình chóp S.ABCD cắt bởi mp (IBC) là A. tam giác IBC.
B. hình thang IBCJ (J là trung điểm của SD).
C. hình thang IGBC (G là trung điểm của SB). D. tứ giác IBCD.
Câu 46: Cho hình chóp S.ABCD . Điểm C ' nằm trên cạnh SC . Thiết diện của hình chóp cắt bởi mặt
phẳng  ABC là một đa giác có bao nhiêu cạnh ? A. 3 . B. 4 . C. 5 . D. 6 .
Câu 47: Bạn Giang có 10 quyển sách giáo khoa khác nhau và 8 quyển sách tham khảo khác nhau. Bạn
Giang muốn tặng cho bạn An một quyển sách giáo khoa hoặc một quyển sách tham khảo. Hỏi bạn Giang có bao nhiêu cách tặng ? A. 8. B. 10. C. 18. D. 80.
Câu 48: Cho tứ diện ABCD, gọi điểm M N lần lượt trên AB AD A
sao cho MN cắt BD tại I (như hình vẽ). Hỏi điểm I không thuộc mặt M phẳng nào sau đây ? N
A.  BCD . B. CMN  . B
C.  ABD . D.  ACD . D I C
Câu 49: Hàm số y  2  3cos x có giá trị lớn nhất là M và giá trị nhỏ nhất là n . Giá trị biểu thức
T M  2n bằng A. 3 B. 1 C. 4 D. 2
Câu 50 : Hình nào sau đây không phải là hình biểu diễn của hình tứ diện trong không gian? A A C C B B D D A A D B C D B C A. B. C. D. ----------- HẾT ---------
Họ và tên thí sinh:...................................................................................... SBD:.........................
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Trang 4/5 - Mã đề thi 001 - https://toanmath.com/
PHIẾU ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM MÔN HK1 Mã đề: 132 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 A B C D 41 42 43 44 45 46 47 48 49 A B C D
Trang 5/5 - Mã đề thi 001 - https://toanmath.com/