Đề KSCL lần 2 Toán 11 năm 2020 – 2021 trường THPT Nguyễn Viết Xuân – Vĩnh Phúc

Ngày … tháng 12 năm 2020, trường THPT Nguyễn Viết Xuân, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc tổ chức kỳ thi khảo sát chất lượng lần 2 môn Toán lớp 11 năm học 2020 – 2021.

Trang 1/4 - Mã đề thi 017
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN
Mã đề thi: 017
ĐỀ THI KSCL LẦN 2 NĂM HỌC 2020-2021
Môn thi: TOÁN 11
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm)
Câu 1: Phương trình nào trong số các phương trình sau có nghiệm?
A.
sin 2x
. B.
cos 3 0x
.
C.
2sin 3cos 1xx
. D.
sin 3cos 6xx
.
Câu 2: Tứ diện
ABCD
. Giao tuyến của hai mặt phẳng
()ABC
là:
A.
BC
. B.
AB
. C.
AD
. D.
AC
.
Câu 3: Phương trình đường thẳng
qua
( 3; 4)A
và vuông góc với đường thẳng
:3 4 12 0d x y
A.
3 4 24 0xy
. B.
3 4 24 0xy
.
C.
4 3 24 0xy
. D.
4 3 24 0xy
.
Câu 4: Cho tứ diện
ABCD
. Hỏi có bao nhiêu vectơ khác vectơ
0
mà mỗi vectơ có điểm đầu, điểm cuối là hai
đỉnh của tứ diện
ABCD
?
A.
10
. B.
8
. C.
12
. D.
4
.
Câu 5: Cho phép th có không gian mu
1,2,3,4,5 .
Tìm cp biến c không đối nhau trong các cp biến
c sau?
A.
1,3,5E
2,4F
. B.
1,4C
2,3D
.
C.
. D.
1A
2,3,4,5B
.
Câu 6: Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Hai mặt phẳng có hai điểm chung thì chúng có một đường thẳng chung duy nhất.
B. Hai mặt phẳng phân biệt có một điểm chung thì chúng có một đường thẳng chung duy nhất.
C. Nếu ba điểm phân biệt cùng thuộc hai mặt phẳng phân biệt thì chúng thẳng hàng.
D. Nếu hai mặt phẳng có một điểm chung thì chúng có vô số điểm chung.
Câu 7: Khẳng định nào sau đây sai?
A.
cos 0 2 ,
2
x x k k
. B.
sin 1 2 ,
2
x x k k
.
C.
sin 1 2 ,
2
x x k k
. D.
cos 1 2 ,x x k k
.
Câu 8: Đồ thị hàm số
cosyx
đi qua điểm nào sau đây?
A.
(3 ;1)Q
. B.
( ;1)M
. C.
(0;1)N
. D.
( 1; )P
.
Câu 9: Cho các số nguyên
k
,
n
thỏa
0 kn
. Công thức nào dưới đây đúng?
A.
!
!
k
n
n
C
k
. B.
!!
!
k
n
kn
C
nk
.
C.
!
!!
k
n
n
C
k n k
. D.
!
!
k
n
n
C
nk
.
Câu 10: Tìm điều kiện xác định của bất phương trình
4 2 3
22
xx
xx


.
A.
2x 
. B.
2x 
. C.
2x 
. D.
2x 
.
Câu 11: Hình chữ nhật (không phải là hình vuông) có bao nhiêu trục đối xứng ?
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
3
.
Câu 12: Phương trình
2
1 3 1 0m x x
có nghiệm khi:
A.
5
4
m
. B.
5
4
m 
. C.
5
4
m 
. D.
5
4
m 
.
Câu 13: Một hộp có chứa
8
bóng đèn màu đỏ và
5
bóng đèn màu xanh. Số cách chọn một bóng đèn trong hộp
là.
A.
5
. B.
13
. C.
8
. D.
40
.
Câu 14: Cho hình chữ nhật
MNPQ
. Phép tịnh tiến theo véc tơ
MN
biến điểm
Q
thành điểm nào?
Trang 2/4 - Mã đề thi 017
A. Điểm
Q
. B. Điểm
M
. C. Điểm
N
. D. Điểm
P
.
Câu 15: Gọi
A
B
là hai biến cố liên quan đến phép thử ngẫu nhiên
T
. Cho
11
,P
42
P A A B
. Biết
,AB
hai biến cố xung khắc, thì
PB
bằng:
A.
1
3
. B.
1
4
. C.
1
8
. D.
3
4
.
Câu 16: Cho hình chóp
.S ABCD
. Gọi
M
là một điểm trên đoạn
SA
. Giao điểm của đường thẳng
CM
với mặt
phẳng
SBD
là điểm.
A.
I
là giao điểm của
CM
với
BD
. B.
J
là giao điểm của
CM
với
SO
O AC BD
.
C.
N
là giao điểm của
CM
với
SD
. D.
H
là giao điểm của
CM
với
SB
.
Câu 17: Cho điểm
A
không nằm trên mặt phẳng
chứa tam giác
BCD
. Lấy
E
,
F
là các điểm lần lượt
nằm trên các cạnh
AB
,
AC
. Khi
EF
BC
cắt nhau tại
I
, thì
I
không phải là điểm chung của hai mặt
phẳng nào sau đây.
A.
BCD
DEF
. B.
BCD
ABC
.
C.
BCD
AEF
. D.
BCD
ABD
.
Câu 18: Số nghiệm phương trình
2 cos 1
3
x




với
02x

A.
4
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 19: Một đa giác lồi có 20 cạnh thì có bao nhiêu đường chéo?
A.
190
. B.
95
. C.
340
. D.
170
.
Câu 20: Một người bắn liên tiếp vào mục tiêu cho đến khi có viên đạn đầu tiên trúng mục tiêu thì dừng. Biết
rằng xác suất để trúng mục tiêu của mỗi viên đạn là
2,0
. Tính xác suất sao cho phải bắn đến viên đạn thứ
6
.
A.
056636,0
. B.
066536,0
. C.
055636,0
. D.
065536.0
.
Câu 21: Hệ phương trình

0
1
xy
mx y m
vô nghiệm với giá trị của
m
là:
A.
2m
. B.
2m
. C.
1m
. D.
1m
.
Câu 22: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
2; 4A
,
5;1B
,
1; 2C
. Phép tịnh tiến
BC
T
biến tam giác
ABC
tành tam giác
ABC
. Tìm tọa độ trọng tâm của tam giác
ABC
.
A.
4; 2
. B.
4; 2
. C.
4; 2
. D.
4; 2
.
Câu 23: Với giá trị nào của
m
thì bất phương trình
2
0x x m
vô nghiệm?
A.
1
4
m
. B.
1m
. C.
1m
. D.
1
4
m
.
Câu 24: Cho tứ diện
ABCD
,
G
là trọng tâm tam giác
ABD
. Trên đoạn
BC
lấy điểm
M
sao cho
2MB MC
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A.
MG
song song
ACD
. B.
MG
song song
BCD
.
C.
MG
song song
ACB
. D.
MG
song song
ABD
.
Câu 25: Tìm số hạng không chứa
x
trong khai triển
15
2
2
x
x



A.
10 10
15
2.C
. B.
10 10
15
2.C
. C.
77
15
2.C
. D.
77
15
2.C
.
Câu 26: Gọi
,Mm
lần lưt là giá trị lớn nht và nh nht ca m số
2
3 2cos
3
yx



. Khi đó
22
mM
bằng
A.
10
. B.
8
. C.
34
. D.
26
.
Câu 27: Trong mặt phẳng
Oxy
, xét phép biến hình
F
biến mỗi điểm
;M x y
thành điểm
2 1; 2 3M x y
. Viết phương trình đường thẳng
d
là ảnh của đường thẳng
: 2 6 0d x y
qua phép
biến hình.
Trang 3/4 - Mã đề thi 017
A.
2 5 0xy
. B.
2 7 0xy
.
C.
2 7 0xy
. D.
2 5 0xy
.
Câu 28: Trên đoạn
5
2;
2



, đồ thị hàm số
sinyx
cosyx
cắt nhau tại bao nhiêu điểm?
A.
3
. B.
5
.
C.
4
. D.
2
.
Câu 29: Có bao nhiêu số tự nhiên
n
thỏa mãn đẳng thức
22
2 6 12
n n n n
P A P A
A.
1
. B.
0
. C.
3
. D.
2
.
Câu 30: Viết phương trình đường thẳng
d
đi qua
2; 0A
và tạo với đường thẳng
: 3 3 0d x y
một góc
45
.
A.
2 4 0xy
2 2 0xy
.
B.
2 4 0xy
2 2 0xy
.
C.
2 4 0xy
2 2 0xy
.
D.
6 5 3 3 2 6 5 3 0xy
6 5 3 3 2 6 5 3 0xy
.
Câu 31: Hai học sinh
A
B
cùng chơi ném bóng rổ. Biết xác xuất ném trúng rổ của
A
B
lần lượt là
0,6
0,7
. Xác suất để một lượt ném của
A
B
, có ít nhất
1
bạn ném trúng rổ là:
A.
0,28
. B.
0,88
. C.
0,12
. D.
0,18
.
Câu 32: Với giá trị nào của
m
thì phương trình
2
1 2 2 3 0m x m x m
có hai nghiệm
12
,xx
1 2 1 2
1x x x x
?
A.
12m
. B.
2m
. C.
3m
. D.
13m
.
Câu 33: Cho tập hợp
A
n
phần tử
4n
. Biết rằng số tập con của
A
có 8 phần tử nhiều gấp 26 lần rằng
số tập con của
A
có 4 phần tử. Hãy tìm
1; 2;...;kn
sao cho số tập con gồm
k
phần tử của
A
là nhiều nhất.
A.
20.k
B.
14.k
C.
10.k
D.
11.k
Câu 34: Tìm k để giá trị nhỏ nhất của hàm số
sin 1
cos 2
kx
y
x
lớn hơn
2
.
A.
23k
. B.
33k
. C.
21k
. D.
22k
.
Câu 35: Có 2 hộp. Hộp I đựng 4 gói quà màu đỏ và 6 gói quà màu xanh. Hộp II đựng 2 gói quà màu đỏ và 8
gói quà màu xanh. Gieo một con súc sắc, nếu được mặt 6 chấm thì lấy một gói quà từ hộp I, nếu mặt khác thì
lấy một gói quà từ hộp II. Tính xác suất để lấy được gói quà màu đỏ.
A.
7
30
. B.
2
3
. C.
1
3
. D.
23
30
.
Câu 36: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cạnh
8AB a
,
8SA SB SC SD a
. Gọi
N
trung điểm cạnh
SD
. Tính diện tích thiết diện của hình chóp
.S ABCD
cắt bởi mặt phẳng
ABN
.
A.
2
24a
. B.
2
6 11a
. C.
2
12a
. D.
2
12 11a
.
Câu 37: Số giá trị nguyên của
m
để phương trình
22
2sin sin cos cos 1x x x m x
có nghiệm trên
;
44




A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
4
.
Câu 38: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
xét điểm
1;2M
,
1;2u
. Gọi
Đ
là phép đối xứng qua đường phân
giác của góc phần tư thứ nhất,
T
là phép tịnh tiến theo vectơ
u
. Xét
1
M ĐM
,
21
M T M
. Điểm
2
M
tọa độ là:
A.
3; 1
. B.
3;1
. C.
3; 1
. D.
3;1
.
Câu 39: Cho tứ diện đều
ABCD
có cạnh bằng
2a
. Gọi
G
là trọng tâm tam giác
ABC
. Mặt phẳng
GCD
cắt
tứ diện theo một thiết diện có diện tích là
A.
2
22
3
a
. B.
2
3a
. C.
2
2a
. D.
2
23a
.
Trang 4/4 - Mã đề thi 017
Câu 40: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình bình hành.
M
là trung điểm của
SC
. Gọi
I
là giao điểm của
đường thẳng
AM
với mặt phẳng
SBD
. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau đây.
A.
2IM IA
. B.
3IA IM
. C.
2IA IM
. D.
3IM IA
.
Câu 41: Cho 2 số dương
, xy
thay đổi thỏa mãn điều kiện
1xy
. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
1
.P xy
xy
A.
17
4
. B.
2
. C.
1
2
. D.
4
.
Câu 42: Từ các số
0;1;2;3;4;5
lập được bao nhiêu số gồm 6 chữ số đôi một khác nhau sao cho các chữ số chẵn
đứng cạnh nhau và các chữ số lẻ đứng cạnh nhau?
A.
72
. B.
36
. C.
24
. D.
60
.
Câu 43: Tìm số hạng chứa
26
x
trong khai triển
7
4
1
n
x
x



biết
n
là số nguyên dương thỏa mãn hệ thức
1 2 20
2 1 2 1 2 1
... 2 1
n
n n n
C C C
.
A.
210
. B.
200
. C.
325
. D.
152
.
Câu 44: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho
: 2 3 0xy
,
: 2 1 0d x y
1;0M
. Qua phép tịnh tiến theo
vectơ
;u a b
thì
d
biến thành chính nó và ảnh của
đi qua
1;0M
. Tính
m a b
.
A.
5m 
. B.
4m 
. C.
1m
. D.
2m
.
Câu 45: Cho hàm số
2 1 sin 2 cos 4 3y m x m x m
1
. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên dương
nhỏ hơn
2019
của tham số
m
để hàm số
1
xác định với mọi
x
.
A.
0
. B.
2017
. C.
2
. D.
2018
.
Câu 46: Gọi S là tập các số tự nhiên có 6 chữ số được lập từ tập
0;1;2;3;4;5;6;7;8;9A
. Chọn ngẫu nhiên
một số từ tập S. Tính xác suất để chọn được số tự nhiên có tích các chữ số bằng 1400.
A.
1
1500
. B.
1
500
. C.
3
4
3.10
. D.
10
18
5
.
Câu 47: Tổng các nghiệm của phương trình
5
sin 6 15sin 2 16
44
xx

trên đoạn
2019;2019
bằng
A.
1283
8
. B.
1285
8
. C.
1284
8
. D.
1282
8
.
Câu 48: Để bất phương trình:
2
( 5)(3 ) 2x x x x a
nghiệm đúng với mọi
x
thuộc tập xác định thì giá trị
của tham số
a
phải thỏa điều kiện:
A.
5a
. B.
6a
. C.
3a
. D.
4a
.
Câu 49: Cho đa giác đều
100
đỉnh nội tiếp một đường tròn. Tính số tam giác nhọn được tạo thành từ 3 trong
100
đỉnh của đa giác đó
A.
4900
. B.
39200
. C.
78400
. D.
117600
.
Câu 50: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình vuông cạnh
a
, mặt bên
SAB
là tam giác đều,
90SAD 
. Gọi
Dx
là đường thẳng qua
D
và song song với
SC
. Gọi
I
là giao điểm của
Dx
SAB
. Tìm thiết diện của
hình chóp cắt bởi mặt phẳng của
AIC
và tính diện tích của thiết diện đó
A.
2
7
6
a
S
. B.
2
7
4
a
S
. C.
2
7
8
a
S
. D.
2
7
9
a
S
.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
mamon made cautron dapan
TOÁN 11 017 1
C
TOÁN 11 017
2 D
TOÁN 11 017 3 D
TOÁN 11 017 4
C
TOÁN 11 017
5 B
TOÁN 11 017 6
A
TOÁN 11 017 7
A
TOÁN 11 017
8 C
TOÁN 11 017 9 C
TOÁN 11 017 10
B
TOÁN 11 017
11 A
TOÁN 11 017 12 D
TOÁN 11 017 13
B
TOÁN 11 017
14 D
TOÁN 11 017 15 B
TOÁN 11 017 16
B
TOÁN 11 017 17 D
TOÁN 11 017 18 D
TOÁN 11 017 19 D
TOÁN 11 017 20 D
TOÁN 11 017 21 D
TOÁN 11 017 22 D
TOÁN 11 017 23 A
TOÁN 11 017 24 A
TOÁN 11 017 25 B
TOÁN 11 017 26 C
TOÁN 11 017 27 B
TOÁN 11 017 28 B
TOÁN 11 017 29 D
TOÁN 11 017 30 C
TOÁN 11 017 31 B
TOÁN 11 017 32 D
TOÁN 11 017 33 C
TOÁN 11 017 34 C
TOÁN 11 017 35 A
TOÁN 11 017 36 D
TOÁN 11 017 37 A
TOÁN 11 017 38 D
TOÁN 11 017 39 C
TOÁN 11 017 40 C
TOÁN 11 017 41 A
TOÁN 11 017 42 D
TOÁN 11 017 43 A
TOÁN 11 017 44 C
TOÁN 11 017 45 B
TOÁN 11 017 46 A
TOÁN 11 017 47 B
TOÁN 11 017 48
A
TOÁN 11 017
49 B
TOÁN 11 017 50 C
| 1/6

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC
ĐỀ THI KSCL LẦN 2 NĂM HỌC 2020-2021
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN Môn thi: TOÁN 11
Thời gian làm bài: 90 phút; Mã đề thi: 017
(50 câu trắc nghiệm)
Câu 1: Phương trình nào trong số các phương trình sau có nghiệm?
A. sin x  2 .
B. cos x  3  0 .
C. 2sin x  3cos x 1.
D. sin x  3cos x  6 .
Câu 2: Tứ diện ABCD. Giao tuyến của hai mặt phẳng (ABC) và ( ADC) là: A. BC . B. AB . C. AD . D. AC .
Câu 3: Phương trình đường thẳng  qua ( A 3
 ; 4) và vuông góc với đường thẳng d :3
x  4y 12  0 là
A. 3x  4y  24  0.
B. 3x  4y  24  0 .
C. 4x 3y  24  0 .
D. 4x 3y  24  0 .
Câu 4: Cho tứ diện ABCD . Hỏi có bao nhiêu vectơ khác vectơ 0 mà mỗi vectơ có điểm đầu, điểm cuối là hai
đỉnh của tứ diện ABCD ? A. 10 . B. 8 . C. 12 . D. 4 .
Câu 5: Cho phép thử có không gian mẫu   1, 2,3, 4, 
5 . Tìm cặp biến cố không đối nhau trong các cặp biến cố sau?
A. E  1,3,  5 và F  2,  4 .
B. C  1,  4 và D  2,  3 . C.  và  . D. A   
1 và B  2,3, 4,  5 .
Câu 6: Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Hai mặt phẳng có hai điểm chung thì chúng có một đường thẳng chung duy nhất.
B. Hai mặt phẳng phân biệt có một điểm chung thì chúng có một đường thẳng chung duy nhất.
C. Nếu ba điểm phân biệt cùng thuộc hai mặt phẳng phân biệt thì chúng thẳng hàng.
D. Nếu hai mặt phẳng có một điểm chung thì chúng có vô số điểm chung.
Câu 7: Khẳng định nào sau đây sai?  
A. cos x  0  x
k2 ,k   .
B. sin x  1  x  
k2 ,k   . 2 2 
C. sin x  1  x
k2 ,k   .
D. cos x  1  x k 2 , k   . 2
Câu 8: Đồ thị hàm số y  cos x đi qua điểm nào sau đây?
A. Q(3 ;1) . B. M ( ;1) . C. N (0;1) . D. P( 1  ; ) .
Câu 9: Cho các số nguyên k , n thỏa 0  k n . Công thức nào dưới đây đúng? n k n k ! ! k ! A. C  . B. C n n k ! n  . k ! n n k ! k ! C. C C n k  ! n  . D. k ! nn  . k ! x x
Câu 10: Tìm điều kiện xác định của bất phương trình 4 2 3  . x  2 x  2 A. x  2  . B. x  2  . C. x  2  . D. x  2  .
Câu 11: Hình chữ nhật (không phải là hình vuông) có bao nhiêu trục đối xứng ? A. 2 . B. 1. C. 4 . D. 3 .
Câu 12: Phương trình 2 m 1 x 3x 1 0 có nghiệm khi: 5 5 5 5 A. m  . B. m   . C. m   . D. m   . 4 4 4 4
Câu 13: Một hộp có chứa 8 bóng đèn màu đỏ và 5 bóng đèn màu xanh. Số cách chọn một bóng đèn trong hộp là. A. 5 . B. 13 . C. 8 . D. 40 .
Câu 14: Cho hình chữ nhật MNPQ . Phép tịnh tiến theo véc tơ MN biến điểm Q thành điểm nào?
Trang 1/4 - Mã đề thi 017 A. Điểm Q . B. Điểm M . C. Điểm N . D. Điểm P . 1 1
Câu 15: Gọi A B là hai biến cố liên quan đến phép thử ngẫu nhiên T . Cho P A  , P A B  . Biết , A B là 4 2
hai biến cố xung khắc, thì P B bằng: 1 1 1 3 A. . B. . C. . D. . 3 4 8 4
Câu 16: Cho hình chóp S.ABCD . Gọi M là một điểm trên đoạn SA . Giao điểm của đường thẳng CM với mặt
phẳng SBD là điểm.
A. I là giao điểm của CM với BD .
B. J là giao điểm của CM với SO O AC BD .
C. N là giao điểm của CM với SD .
D. H là giao điểm của CM với SB .
Câu 17: Cho điểm A không nằm trên mặt phẳng   chứa tam giác BCD . Lấy E , F là các điểm lần lượt
nằm trên các cạnh AB , AC . Khi EF BC cắt nhau tại I , thì I không phải là điểm chung của hai mặt phẳng nào sau đây.
A. BCD và  DEF  .
B. BCD và  ABC  .
C. BCD và  AEF  .
D. BCD và  ABD .   
Câu 18: Số nghiệm phương trình 2 cos x  1  
với 0  x  2 là  3  A. 4 . B. 1. C. 3 . D. 2 .
Câu 19: Một đa giác lồi có 20 cạnh thì có bao nhiêu đường chéo? A. 190 . B. 95 . C. 340 . D. 170 .
Câu 20: Một người bắn liên tiếp vào mục tiêu cho đến khi có viên đạn đầu tiên trúng mục tiêu thì dừng. Biết
rằng xác suất để trúng mục tiêu của mỗi viên đạn là ,
0 2 . Tính xác suất sao cho phải bắn đến viên đạn thứ 6 . A. 056636 , 0 . B. 066536 , 0 . C. 055636 , 0 . D. 065536 . 0 .
x y  0
Câu 21: Hệ phương trình 
vô nghiệm với giá trị của m là:
mx y m 1
A. m  2 .
B. m  2 .
C. m  1 .
D. m  1 .
Câu 22: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho tam giác ABC A2; 4 , B 5;  1 , C  1
 ;  2 . Phép tịnh tiến T
biến tam giác ABC tành tam giác  A
B C . Tìm tọa độ trọng tâm của tam giác  A B C . BC A. 4; 2 . B.  4  ; 2 . C. 4;  2 . D.  4  ;  2 .
Câu 23: Với giá trị nào của m thì bất phương trình 2
x x m  0 vô nghiệm? 1 1 A. m  . B. m  1. C. m  1. D. m  . 4 4
Câu 24: Cho tứ diện ABCD , G là trọng tâm tam giác ABD . Trên đoạn BC lấy điểm M sao cho
MB  2MC . Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. MG song song  ACD .
B. MG song song  BCD .
C. MG song song  ACB .
D. MG song song  ABD . 15  2 
Câu 25: Tìm số hạng không chứa x trong khai triển 2 x     x A. 10 10 2  .C . B. 10 10 2 .C . C. 7 7 2  .C . D. 7 7 2 .C . 15 15 15 15   
Câu 26: Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số 2 y  3  2 cos x    . Khi đó 2 2 m M bằng  3  A. 10 . B. 8 . C. 34 . D. 26 .
Câu 27: Trong mặt phẳng Oxy , xét phép biến hình F biến mỗi điểm M x; y thành điểm M 2x 1; 2y
3 . Viết phương trình đường thẳng d là ảnh của đường thẳng d :x 2y 6 0 qua phép biến hình.
Trang 2/4 - Mã đề thi 017 A. x 2y 5 0 . B. x 2y 7 0 . C. 2x y 7 0 . D. 2x y 5 0 .    Câu 28: Trên đoạn 5 2 ; 
 , đồ thị hàm số y  sin x y  cos x cắt nhau tại bao nhiêu điểm?  2  A. 3 . B. 5 . C. 4 . D. 2 .
Câu 29: Có bao nhiêu số tự nhiên n thỏa mãn đẳng thức 2 2
2P  6A P A  12 là n n n n A. 1 . B. 0 . C. 3 . D. 2 .
Câu 30: Viết phương trình đường thẳng d đi qua A 2
 ; 0 và tạo với đường thẳng d : x 3y 3  0 một góc 45 .
A. 2x y  4  0 và x  2y  2  0 .
B. 2x y  4  0 và x  2y  2  0 .
C. 2x y  4  0 và x  2y  2  0 .
D. 6  5 3 x  3y  26  5 3  0 và 6 5 3 x  3y  26 5 3  0 .
Câu 31: Hai học sinh A B cùng chơi ném bóng rổ. Biết xác xuất ném trúng rổ của A B lần lượt là 0, 6
và 0, 7 . Xác suất để một lượt ném của A B , có ít nhất 1 bạn ném trúng rổ là: A. 0, 28 . B. 0,88 . C. 0,12 . D. 0,18 .
Câu 32: Với giá trị nào của m thì phương trình m   2
1 x  2m  2 x m  3  0 có hai nghiệm x , x và 1 2
x x x x  1 ? 1 2 1 2
A. 1  m  2 . B. m  2 . C. m  3 .
D. 1  m  3 .
Câu 33: Cho tập hợp A n phần tử n  4 . Biết rằng số tập con của A có 8 phần tử nhiều gấp 26 lần rằng
số tập con của A có 4 phần tử. Hãy tìm k 1; 2; ...; 
n sao cho số tập con gồm k phần tử của A là nhiều nhất. A. k  20. B. k  14. C. k  10. D. k  11. k x
Câu 34: Tìm k để giá trị nhỏ nhất của hàm số sin 1 y  lớn hơn 2  . cos x  2 A. k  2 3 . B. k  3 3 . C. k  21 . D. k  2 2 .
Câu 35: Có 2 hộp. Hộp I đựng 4 gói quà màu đỏ và 6 gói quà màu xanh. Hộp II đựng 2 gói quà màu đỏ và 8
gói quà màu xanh. Gieo một con súc sắc, nếu được mặt 6 chấm thì lấy một gói quà từ hộp I, nếu mặt khác thì
lấy một gói quà từ hộp II. Tính xác suất để lấy được gói quà màu đỏ. 7 2 1 23 A. . B. . C. . D. . 30 3 3 30
Câu 36: Cho hình chóp .
S ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh AB  8a , SA SB SC SD  8a . Gọi N
trung điểm cạnh SD . Tính diện tích thiết diện của hình chóp .
S ABCD cắt bởi mặt phẳng  ABN  . A. 2 24a . B. 2 6a 11 . C. 2 12a . D. 2 12a 11 .    
Câu 37: Số giá trị nguyên của m để phương trình 2 2
2sin x  sin x cos x mcos x  1 có nghiệm trên  ;    4 4  là A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 4 .
Câu 38: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy xét điểm M 1; 2 , u
1; 2 . Gọi Đ là phép đối xứng qua đường phân
giác của góc phần tư thứ nhất, T là phép tịnh tiến theo vectơ u . Xét M Đ M , M T M . Điểm M có 2  1 1   2 tọa độ là: A.  3  ;  1 . B. 3;  1 . C. 3; 1 . D. 3;1 .
Câu 39: Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng 2a . Gọi G là trọng tâm tam giác ABC . Mặt phẳng GCD cắt
tứ diện theo một thiết diện có diện tích là 2 2a 2 A. . B. 2 a 3 . C. 2 a 2 . D. 2 2a 3 . 3
Trang 3/4 - Mã đề thi 017
Câu 40: Cho hình chóp .
S ABCD có đáy là hình bình hành. M là trung điểm của SC . Gọi I là giao điểm của
đường thẳng AM với mặt phẳng SBD. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau đây.
A. IM  2IA .
B. IA  3IM .
C. IA  2IM .
D. IM  3IA.
Câu 41: Cho 2 số dương ,
x y thay đổi thỏa mãn điều kiện x y
1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 1 P xy . xy 17 1 A. . B. 2 . C. . D. 4 . 4 2
Câu 42: Từ các số 0;1; 2;3; 4;5 lập được bao nhiêu số gồm 6 chữ số đôi một khác nhau sao cho các chữ số chẵn
đứng cạnh nhau và các chữ số lẻ đứng cạnh nhau? A. 72 . B. 36 . C. 24 . D. 60 . n  1 
Câu 43: Tìm số hạng chứa 26 x trong khai triển 7  x
 biết n là số nguyên dương thỏa mãn hệ thức 4  x  1 2 n 20 CC ... C  2 1. 2n 1  2n 1  2n 1  A. 210 . B. 200 . C. 325 . D. 152 .
Câu 44: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho  : x  2y  3  0 , d : x  2y 1  0 và M 1;0 . Qua phép tịnh tiến theo
vectơ u  a;b thì d biến thành chính nó và ảnh của  đi qua M 1;0 . Tính m a b.
A. m  5 . B. m  4  . C. m  1. D. m  2 .
Câu 45: Cho hàm số y  2m  
1 sin x  m  2cos x  4m  3  
1 . Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên dương
nhỏ hơn 2019 của tham số m để hàm số  
1 xác định với mọi x  . A. 0 . B. 2017 . C. 2 . D. 2018 .
Câu 46: Gọi S là tập các số tự nhiên có 6 chữ số được lập từ tập A  0;1;2;3;4;5;6;7;8;  9 . Chọn ngẫu nhiên
một số từ tập S. Tính xác suất để chọn được số tự nhiên có tích các chữ số bằng 1400. 1 1 4 18 A. . B. . C. . D. . 1500 500 3 3.10 10 5      
Câu 47: Tổng các nghiệm của phương trình 5 sin  6x 15sin  2x 16     trên đoạn  2  019;201  9 bằng  4   4  1283 1285 1284 1282 A. . B. . C. . D. . 8 8 8 8
Câu 48: Để bất phương trình: 2
(x  5)(3  x)  x  2x a nghiệm đúng với mọi x thuộc tập xác định thì giá trị
của tham số a phải thỏa điều kiện: A. a  5 . B. a  6 . C. a  3 . D. a  4 .
Câu 49: Cho đa giác đều 100 đỉnh nội tiếp một đường tròn. Tính số tam giác nhọn được tạo thành từ 3 trong
100 đỉnh của đa giác đó A. 4900 . B. 39200 . C. 78400 . D. 117600 .
Câu 50: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , mặt bên SAB là tam giác đều, SAD  90 . Gọi
Dx là đường thẳng qua D và song song với SC . Gọi I là giao điểm của Dx và SAB . Tìm thiết diện của
hình chóp cắt bởi mặt phẳng của  AIC và tính diện tích của thiết diện đó 2 a 7 2 a 7 2 a 7 2 a 7 A. S  . B. S  . C. S  . D. S  . 6 4 8 9
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề thi 017 mamon made cautron dapan TOÁN 11 017 1 C TOÁN 11 017 2 D TOÁN 11 017 3 D TOÁN 11 017 4 C TOÁN 11 017 5 B TOÁN 11 017 6 A TOÁN 11 017 7 A TOÁN 11 017 8 C TOÁN 11 017 9 C TOÁN 11 017 10 B TOÁN 11 017 11 A TOÁN 11 017 12 D TOÁN 11 017 13 B TOÁN 11 017 14 D TOÁN 11 017 15 B TOÁN 11 017 16 B TOÁN 11 017 17 D TOÁN 11 017 18 D TOÁN 11 017 19 D TOÁN 11 017 20 D TOÁN 11 017 21 D TOÁN 11 017 22 D TOÁN 11 017 23 A TOÁN 11 017 24 A TOÁN 11 017 25 B TOÁN 11 017 26 C TOÁN 11 017 27 B TOÁN 11 017 28 B TOÁN 11 017 29 D TOÁN 11 017 30 C TOÁN 11 017 31 B TOÁN 11 017 32 D TOÁN 11 017 33 C TOÁN 11 017 34 C TOÁN 11 017 35 A TOÁN 11 017 36 D TOÁN 11 017 37 A TOÁN 11 017 38 D TOÁN 11 017 39 C TOÁN 11 017 40 C TOÁN 11 017 41 A TOÁN 11 017 42 D TOÁN 11 017 43 A TOÁN 11 017 44 C TOÁN 11 017 45 B TOÁN 11 017 46 A TOÁN 11 017 47 B TOÁN 11 017 48 A TOÁN 11 017 49 B TOÁN 11 017 50 C
Document Outline

  • KSCL LAN 2 2020_TOÁN 11_017
  • KSCL LAN 2 2020_TOÁN 11_dapancacmade
    • Table1