Đề KSCL Toán 11 lần 1 năm 2022 – 2023 trường THPT Tiên Du 1 – Bắc Ninh

Giới thiệu đ

Đề KSCL Toán 11 lần 1 năm 2022 – 2023 trường THPT Tiên Du 1 – Bắc Ninh; 

ến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề thi khảo sát chất lượng môn Toán 11 lần 1 năm học 2022 – 2023 trường THPT Tiên Du số 1, tỉnh Bắc Ninh; đề thi mã đề 101 gồm 06 trang với 50 câu trắc nghiệm, thời gian làm bài 90 phút (không kể thời gian phát đề).

1/6 - Mã đề 101
S GD&ĐT BC NINH
TRƯỜNG THPT TIÊN DU S 1
(Đề thi có 06 tran
g
)
ĐỀ KHO SÁT CHT LƯỢNG LP 11 LN 1
NĂM HC 2022 - 2023
MÔN: TOÁN
Thi gian làm bài : 90 phút
(khôn
g
k thi
g
ian phát đề)
H và tên hc sinh:..................................................... S báo danh: ...................
Câu 1. Bn Nam có 5 cái áo khác nhau và 4 cái qun khác nhau. Hi bn Nam có bao nhiêu cách chn ra
mt b qun áo để mc đi chơi?
A. 9 B. 5 C. 20 D. 4
Câu 2. Trong các mnh đề sau đây, mnh đề nào sai?
A. Phép v t t s
0kk
biến tam giác thành tam giác đồng dng vi nó
B. Phép v t t s
0kk
biến đường tròn thành đường tròn có cùng bán kính
C. Phép v t t s
0kk
biến góc thành góc bng nó
D. Phép v t t s
0kk
biến đường thng thành đường thng song song hoc trùng vi nó
Câu 3. Tp giá tr ca hàm s
siny= x
là:
A.
1; 1
B. C.
1; 0
D.
0;1
Câu 4. S các t hp chp
k
ca
n
phn t là:
A.
( 1)...( 1)
k
n
Ann nk
,
(1 )kn
B.

!
!( 1)!
k
n
n
C
knk
,
(0 )kn
C.
( 1)...( 1)
k
n
Ann nk
,
(0 )kn
D.
!
!( )!
k
n
n
C
knk
,
(0 )kn
Câu 5. Trên h trc ta độ Oxy cho 2 véc tơ
1; 2u
3; 5v
. Khng định nào sau đây đúng?
A.
u
=
v
B.
u
v
ngược hướng
C.
4; 7uv

D.
u
v
cùng phương
Câu 6. Công thc tính s chnh hp chp
k ca
n
phn t
(
)
1;,knkn££ Î
là:
A.
(
)
!
!!
k
n
n
C
nkk
=
-
B.
()
!
!
k
n
n
C
nk
=
-
C.
()
!
!
k
n
n
A
nk
=
-
D.
()
!
!!
k
n
n
A
nkk
=
-
Câu 7. m s nào sau đây xác định vi mi
x ?
A.
sinyx
B.
tan
y
x
C.
cotyx
D.
12cos
sin
y
x
Câu 8. Cho tam giác
A
BC
12AB , góc C bng
0
60
. Bán kính ca đường tròn ngoi tiếp tam giác
A
BC bng bao nhiêu?
A.
10R
B.
10
3
R
C.
5R
D.
43R
Câu 9. Cho

2
(0).f x ax bx c a
Điu kin để

0,fx x
là:
đề 101
2/6 - Mã đề 101
A.
0
0
a

B.
0
0
a

C.
0
0
a

D.
0
0
a

Câu 10. Chn công thc sai trong các công thc dưới đây?
A.
tan tan
x
x

B.

cos cos
x
x

C.
cot cot
x
x

D.

sin sin
x
x

Câu 11.
Cho tp A gm
n
phn t
(1 ; , )knkn££ Î
. Mi tp con gm k phn t khác nhau ca tp
A được gi là:
A.
Mt t hp chp k ca
n
phn t B. Mt chnh hp chp k ca
n
phn t
C. Mt hoán v ca k phn t D. Mt chnh hp chp
n
ca k phn t
Câu 12. Mt lp có 25 hc sinh nam và 15 hc sinh n. Có bao nhiêu cách chn mt hc sinh tham gia cuc
thi v an toàn giao thông?
A. 15 B. 40 C. 25 D. 375
Câu 13. Cho hình vuông ABCD như hình v. Hi phép quay tâm O góc quay
0
90
biến tam giác OAB
thành tam giác nào sau đây?
A.
ODA
B.
OBC
C.
CBD
D.
ODC
Câu 14. Cho tam giác
A
BC
,,BC a CA b AB c
. Gi
,,rRS
ln lượt là bán kính đường tròn ni tiếp,
ngoi tiếp và din tích ca
A
BC
. Khng định nào sau đây là sai?
A.
4
abc
S
R
B.
1
.sin
2
SacB
C.

1
2
Sppapbpc
vi
2
abc
p

D.
.Spr
vi
2
abc
p

Câu 15. S các hng t trong khai trin

2022
11x
là:
A. 2021 B. 2023 C. 2022 D. 11
Câu 16. Cho tam giác
A
BC
có ba cnh
BC a
,
CA b
,
A
Bc
. Chn mnh đề đúng trong các mnh đề
sau.
A.
222
2.cosabc bc A
B.
222
2.sinabc bc A
C.
222
2.cosabc bc A
D.
222
2.sinabc bc A
Câu 17. Phương trình
2
cos 3sin 3 0xx
tương đương vi phương trình nào sau đây?
A.
2
cos 3cos 3 0xx
B.
2
sin 3sin 4 0xx
C.
2
cos 3cos 3 0xx
D.
2
sin 3sin 4 0xx
Câu 18. Trên h trc ta độ Oxy cho 2 đim
3; 5A

1; 7B
. Khng định nào sau đây đúng?
A. To độ ca véc tơ
A
B

2; 12
B. Trung đim ca đon thng AB là
2; 1I
C. Trung đim ca đon thng AB là

4; 2I
D. To độ ca véc tơ
A
B

2;12
Câu 19. Nghim ca phương trình
1
cos
2
x  là:
3/6 - Mã đề 101
A.
2;
6
xkk

B.
2;
3
xkk

C.
;
6
xkk

D.
2
2;
3
xkk

Câu 20. Khng định nào sau đây v phép tnh tiến là khng định sai ?
A. Phép tnh tiến biến mt tam giác thành mt tam giác bng nó
B. Phép tnh tiến bo toàn khong cách gia hai đim bt kì
C. Phép tnh tiến biến mt đường thng thành mt đường thng song song vi nó
D. Phép tnh tiến biến mt đường tròn thành mt đường tròn có cùng bán kính
Câu 21. Trên h trc ta độ Oxy cho đường thng d có phương trình
230xy
. Đường thng d có véc
tơ pháp tuyến là:
A.
1; 2n
B.

2; 1n 
C.
2; 3n 
D.
2;1n
Câu 22. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m để bt phương trình

22
222320xmxmm
nghim đúng vi mi
x
.
A.
2m
B.

1
2
3
m
C.

1
2
3
m
D.
1
3
m
Câu 23. Cho
3
cos
4

3
2

. Giá tr ca
sin
là:
A.
7
4
B.
4
3
C.
4
5
D.
7
4
Câu 24. Tìm tt c các nghim ca phương trình
2
cot 3 cot 0xx.
A.
,
62
x
kx k
  ,
k
B. ;
62
x
kx k
 ,
k
C.
6
x
k

,
k
D.
;
6
x
kxk

,
k
Câu 25. Tìm tt c các nghim ca phương trình
sin 3 cos 1
x
x
.
A.

2; 2
62
xkxkk


B.

2; 2
3
xk x k k


C.

;
62
xkxkk


D.

2
6
xkk

Câu 26. Trên h trc ta độ Oxy cho tam giác ABC có

1; 2A
,

3; 5B
,
2; 2C
. To độ trng tâm tam
giác ABC là:
A.

3; 9
B.
9; 6
C.

2;3
D.
6;9
Câu 27. Tng các h s trong khai trin

10
12
x
là:
A. 121 B. 10 C. 1 D. 11
Câu 28. Gi S là tp hp tt c các giá tr thc ca tham s m để phương trình
2
4(2)(5)0xmxm m
có nghim. Hi
S
là tp con ca tp nào sau đây?
A.
\1
B.




10
;
3
C.
\0
D.


 

10
;1;
3
Câu 29. Hàm s
sin
y
x
đồng biến trên khong nào dưới đây?
4/6 - Mã đề 101
A.
3
(; )
22
B.
(;)
2
C.
(0; )
2
D.
(0; )
Câu 30. H s ca
31
x
trong khai trin
40
2
1
,0xx
x




là:
A.
4
40
C
. B.
5
40
C
. C.
3
40
C
. D.
2
40
C
.
Câu 31. Trên h trc ta độ Oxy cho đường thng d đi qua A(2;3) và song song vi đường thng
230xy
phương trình đường thng d là
A.
270xy
B.
240xy
C.
270xy
D.
270xy
Câu 32. Trên h trc ta độ Oxy cho
2;5A
1; 3v
. Gi Bnh ca A qua phép tnh tiến theo véc tơ
v
. Khi đó
A.

8; 3B
B.

3; 8B
C.

2;1B
D.

1; 2B
Câu 33. Hàm s
4sin .cos 2yxx
đạt giá tr nh nht ti
o
x
. Giá tr ca
o
x
là:
A.
;
4
kk

B.
2;
2
kk

C.
;
4
kk

D.
;
2
kk

Câu 34. Trên h trc ta độ Oxy cho đường tròn có phương trình

22
234xy. Tâm và bán kính
ca đường tròn là:
A. Tâm

2;3I
, bán kính
4
R
B. Tâm
2;3I
, bán kính
2
R
C. Tâm

2; 3I
, bán kính
2
R
D. Tâm

2; 3I 
, bán kính
2
R
Câu 35. Cho n là s nguyên dương tha mãn:
2
1
242
n
C
. Hi s n thuc khong nào trong các khong sau
đây?
A.
6;9n
B.
8;13n
C.
3; 6n
D.

5;8n
Câu 36.
S nghim ca phương trình
1
sin
2
x
trên

0, 6
là:
A.
5
B.
3
C. 4 D.
6
Câu 37. Có bao nhiêu s t nhiên có 4 ch s đôi mt khác nhau được to thành t các ch s 1, 2, 3, 4, 5?
A.
5
P
B.
4
5
C
C.
4
P
D.
4
5
A
Câu 38. Cho tam giác
ABC
, biết
13a
,
14b
,
15c
. Khi đó giá tr ca
cos B
bng:
A.
33
65
B.
5
13
C.
33
65
D.
3
5
Câu 39. Tp xác định D ca hàm s
tan 2yx
là:
A.
\|
42
Dkk






B. \|
4
Dkk





C. \2|
4
Dkk





D. \|
2
Dkk





Câu 40. Tìm
m
để phương trình

cos 2 2 1 cos 1 0xm xm
có nghim
3
;
22
x



.
A.
10m
B.
01m
C.
10m
D.
01m
Câu 41. Cho tam giác
A
BC
3,AB 6,AC
60 .BAC 
Độ dài đường cao
a
h
xut phát t đỉnh A ca
tam giác bng:
5/6 - Mã đề 101
A.
3
a
h
B.
3
2
a
h
C.
33
a
h
D.
3
a
h
Câu 42. Gi M và m ln lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
4
8cos 3cos4yxx
trên
;
44



. Giá tr ca
M-m
bng:
A.
4
B. 1 C.
5
D.
3
Câu 43. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca m để phương trình
2
2sin 3 2 1 sin 3 0xm xm
đúng 3
nghim thuc khong
;.
63




A.
2
B. 3 C.
1
D. 4
Câu 44. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để phương trình:
1sin2 1 2 sin2mxmx
đúng 2
nghim thuc
2
;
12 3


.
A.
2
B.
1
C. 3 D. Vô s
Câu 45. Trong mt phng cho 2 đường thng
1
d
2
d
song song vi nhau. Trên đường thng
1
d
ly 7 đim
phân bit và trên đường thng
2
d
ly n đim phân bit
*
()nN
. Biết có tt c 231 tam giác mà 3 đỉnh ly
t
(7)n
đim trên. Tính
n
?
A.
7n
B.
8n
C.
6n
D.
5n
Câu 46. T các s 0; 1; 2; 3; 4; 5, có th lp được bao nhiêu s có 4 ch s đôi mt khác nhau và không ln
hơn 3420?
A. 162 B. 168 C. 163 D. 180
Câu 47. Cho phương trình
222
12. cos cos 5(sin cos )
x
xxxm
. Khi
(;)mab
thì phương trình có đúng
20200 nghim trong đon

2020 ;2020
. Hiu
ba
bng:
A.
1
80
B.
1
20
C.
1
20
D.
1
80
Câu 48. Gi M và m ln lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
22
7.(3tan cot ) 9 tan cot 7yxxxx
trên ;
64



. Giá tr ca
M-m
là:
A.
7
5
B.
1
4
C.
4
3
D.
5
2
Câu 49. Cho hàm s bc hai
(
)
2
(0)yfx ax bxca==++¹
đồ th như hình v bên. Hi phương
trình:
3
3
(cos ) (cos ) - 2 (cos ) 0f xfx fx
có bao nhiêu nghim trong khong
5
;
22



?
A.
5
B.
2
C. 4 D.
3
Câu 50. Có 8 chiếc tivi ging nhau, 9 chiếc t lnh ging nhau và 11 chiếc máy git ging nhau. Có bao
6/6 - Mã đề 101
nhiêu cách trao gii thưởng cho 14 nhân viên xut sc nht công ty A, biết mi phn thưởng là hai loi khác
nhau?
A.
11 11 11
89 911 811
CC CC CC. B.
2
28
C .
C.
36
14 14
CC
. D.
35
14 11
CC
.
------ HT ------
| 1/6

Preview text:

SỞ GD&ĐT BẮC NINH
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 11 LẦN 1
TRƯỜNG THPT TIÊN DU SỐ 1 NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài : 90 phút
(Đề thi có 06 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh:..................................................... Số báo danh: ................... Mã đề 101
Câu 1. Bạn Nam có 5 cái áo khác nhau và 4 cái quần khác nhau. Hỏi bạn Nam có bao nhiêu cách chọn ra
một bộ quần áo để mặc đi chơi?
A. 9 B. 5 C. 20 D. 4
Câu 2. Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai?
A. Phép vị tự tỉ số k k  0 biến tam giác thành tam giác đồng dạng với nó
B. Phép vị tự tỉ số k k  0 biến đường tròn thành đường tròn có cùng bán kính
C. Phép vị tự tỉ số k k  0 biến góc thành góc bằng nó
D. Phép vị tự tỉ số k k  0 biến đường thẳng thành đường thẳng song song hoặc trùng với nó
Câu 3. Tập giá trị của hàm số y = sin x là: A.  1  ; 
1 B. C.  1  ;0 D. 0;  1
Câu 4. Số các tổ hợp chập k của n phần tử là: k n! A. k A  (
n n 1)...(n k 1) , (1  k n) B. C
, (0  k n) n n
k!(n k 1)! k n! C. k A  (
n n 1)...(n k 1) , (0  k n) D. C
, (0  k n) n n
k!(n k)!  
Câu 5. Trên hệ trục tọa độ Oxy cho 2 véc tơ u  1;2 và v  3;5. Khẳng định nào sau đây đúng?    
A. u = v B. u v ngược hướng    
C. u v  4;7 D. u v cùng phương
Câu 6. Công thức tính số chỉnh hợp chập k của n phần tử (1 £ k £ n;k,n Î ) là: n n n n k ! k ! k ! k ! A. C = B. C = C. A = D. A = n
(n -k)!k ! n (n -k)! n (n -k)! n
(n -k)!k !
Câu 7. Hàm số nào sau đây xác định với mọi x   ?
A.
y  sinx
B. y  tan x 1 2cos x
C. y  cot x D. y  sin x
Câu 8. Cho tam giác ABC AB  12 , góc C bằng 0
60 . Bán kính  của đường tròn ngoại tiếp tam giác
ABC bằng bao nhiêu? 10
A. R 10 B. R
C. R  5 D. R  4 3 3
Câu 9. Cho f x 2
ax bx c (a  0). Điều kiện để f x  0, x   là: 1/6 - Mã đề 101 a  0 a  0 a  0 a  0 A. B. C. D.    0   0   0   0
Câu 10. Chọn công thức sai trong các công thức dưới đây?
A. tan  x  tan x
B. cos  x  cos x
C. cot  x  cot x
D. sin  x  sin x
Câu 11. Cho tập A gồm n phần tử (1 £ k £ ; n , k n Î )
 . Mỗi tập con gồm k phần tử khác nhau của tập
A được gọi là:
A. Một tổ hợp chập k của n phần tử
B. Một chỉnh hợp chập k của n phần tử
C. Một hoán vị của k phần tử
D. Một chỉnh hợp chập n của k phần tử
Câu 12. Một lớp có 25 học sinh nam và 15 học sinh nữ. Có bao nhiêu cách chọn một học sinh tham gia cuộc
thi về an toàn giao thông?
A. 15 B. 40 C. 25 D. 375
Câu 13. Cho hình vuông ABCD như hình vẽ. Hỏi phép quay tâm O góc quay 0 90  biến tam giác OAB
thành tam giác nào sau đây?
A.ODA B.OBC C.CBD D.ODC
Câu 14. Cho tam giác ABC BC a,CA  ,
b AB c . Gọi r, R, S lần lượt là bán kính đường tròn nội tiếp,
ngoại tiếp và diện tích của ABC . Khẳng định nào sau đây là sai? abc 1 A. S
B. S a .s c in B 4R 2 1
a b c
a b c C. S
p p a p b p c với p
D. S  . p r với p 2 2 2
Câu 15. Số các hạng tử trong khai triển  x  2022 11 là:
A. 2021 B. 2023 C. 2022 D. 11
Câu 16. Cho tam giác ABC có ba cạnh BC a , CA b , AB c . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau. A. 2 2 2
a b c  2b .
c cos A B. 2 2 2
a b c  2b . c sin A C. 2 2 2
a b c  2b .
c cos A D. 2 2 2
a b c  2b . c sin A
Câu 17. Phương trình 2
cos x  3sin x  3  0 tương đương với phương trình nào sau đây? A. 2
cos x  3cos x  3  0 B. 2
sin x  3sin x  4  0 C. 2
cos x  3cos x  3  0 D. 2
sin x  3sin x  4  0
Câu 18. Trên hệ trục tọa độ Oxy cho 2 điểm A3;5 và B 1;7 . Khẳng định nào sau đây đúng? 
A. Toạ độ của véc tơ AB là 2;12
B. Trung điểm của đoạn thẳng AB là I 2;  1 
C. Trung điểm của đoạn thẳng AB là I 4; 2
D. Toạ độ của véc tơ AB là 2;12 1
Câu 19. Nghiệm của phương trình cos x   là: 2 2/6 - Mã đề 101  
A. x    k2; k  B. x    k2; k  6 3  2 C. x  
k; k  D. x  
k2; k  6 3
Câu 20. Khẳng định nào sau đây về phép tịnh tiến là khẳng định sai ?
A. Phép tịnh tiến biến một tam giác thành một tam giác bằng nó
B. Phép tịnh tiến bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất kì
C. Phép tịnh tiến biến một đường thẳng thành một đường thẳng song song với nó
D. Phép tịnh tiến biến một đường tròn thành một đường tròn có cùng bán kính
Câu 21. Trên hệ trục tọa độ Oxy cho đường thẳng d có phương trình 2x y  3  0 . Đường thẳng d có véc tơ pháp tuyến là:    
A. n  1;2 B. n  2; 
1 C. n  2;3 D. n  2;  1
Câu 22. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình 2
x  m   2 2
2 x  2m  3m  2  0
nghiệm đúng với mọi x  . 1 1 1
A. m  2 B.m  2 C.m  2 D. m  3 3 3 3 3
Câu 23. Cho cos    và    
. Giá trị của sin  là: 4 2 A. 7  B. 4  C. 4  D. 7 4 3 5 4
Câu 24. Tìm tất cả các nghiệm của phương trình 2
cot x  3 cot x  0 .     A. x
k , x   k , k  
B. x    k ; x
k , k   6 2 6 2   C. x
k , k   D. x
k; x k , k   6 6
Câu 25. Tìm tất cả các nghiệm của phương trình sin x  3 cos x  1 .   
A. x    k2 ; x
k2 k  B. x k2;x   k2 k  6 2 3   
C. x    k ; x
k k  D. x   k2 k  6 2 6
Câu 26. Trên hệ trục tọa độ Oxy cho tam giác ABC có A1; 2 , B 3;5, C 2;2 . Toạ độ trọng tâm tam giác ABC là:
A. 3;9 B. 9;6 C. 2;3 D. 6;9
Câu 27. Tổng các hệ số trong khai triển   10 1 2x là:
A. 121 B. 10 C. 1 D. 11
Câu 28. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 2
x  4mx  (m  2)(m  5)  0 có nghiệm. Hỏi S là tập con của tập nào sau đây?  10   10  A.  \   1 B.   ;  C.  \   0 D. ;  1;     3   3 
Câu 29. Hàm số y  sin x đồng biến trên khoảng nào dưới đây? 3/6 - Mã đề 101   3   A. ( ;
) B. ( ; ) C. (0; ) D. (0; ) 2 2 2 2 40  1 
Câu 30. Hệ số của 31
x trong khai triển x  , x  0  là: 2   x A. 4 C . B. 5 C . C. 3 C . D. 2 C . 40 40 40 40
Câu 31. Trên hệ trục tọa độ Oxy cho đường thẳng d đi qua A(2;3) và song song với đường thẳng
2x y  3  0 phương trình đường thẳng d là
A. 2x y  7  0 B. x  2y  4  0 C. x  2y  7  0 D. 2x y  7  0 
Câu 32. Trên hệ trục tọa độ Oxy cho A2;5 và v  1;3 . Gọi B là ảnh của A qua phép tịnh tiến theo véc tơ v. Khi đó
A. B 8;3 B. B 3;8 C. B 2; 
1 D. B 1; 2
Câu 33. Hàm số y  4sin .
x cos x  2 đạt giá trị nhỏ nhất tại x . Giá trị của x là: o o    
A.   k ; k   B.   k2 ; k   C.k ; k   D.   k ;k  4 2 4 2
Câu 34. Trên hệ trục tọa độ Oxy cho đường tròn có phương trình  x  2   y  2 2 3  4 . Tâm và bán kính của đường tròn là:
A. Tâm I 2;3 , bán kính R  4 B. Tâm I 2;3 , bán kính R  2
C. Tâm I 2; 3 , bán kính R  2 D. Tâm I 2;3 , bán kính R  2
Câu 35. Cho n là số nguyên dương thỏa mãn: 2 2C
 42. Hỏi số n thuộc khoảng nào trong các khoảng sau n 1  đây?
A. n  6;9 B. n 8;13 C. n 3;6 D. n  5;8 1
Câu 36. Số nghiệm của phương trình sin x  trên 0,6  là: 2
A. 5 B. 3 C. 4 D. 6
Câu 37. Có bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số đôi một khác nhau được tạo thành từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5?
A. P B. 4
C C. P D. 4 A 5 5 4 5
Câu 38. Cho tam giác ABC , biết a  13 , b  14 , c  15 . Khi đó giá trị của cos B bằng: 33 5 33 3 A. B. C. D. 65 13 65 5
Câu 39. Tập xác định D của hàm số y  tan 2x là:     
A. D   \   k | k  B. D   \   k | k   4 2   4     
C. D   \   k2 | k  D. D   \   k | k   4   2    3 
Câu 40. Tìm m để phương trình cos 2x  2m  
1 cos x m 1  0 có nghiệm x  ;   .  2 2 
A. 1  m  0 B. 0  m  1 C. 1  m  0 D. 0  m  1
Câu 41. Cho tam giác ABC AB  3, AC  6,  BAC  60 .
 Độ dài đường cao h xuất phát từ đỉnh A của a tam giác bằng: 4/6 - Mã đề 101 3
A. h  3 B. h C. h  3 3 D. h  3 a a 2 a a
Câu 42. Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 4
y  8cos x  3cos 4x trên      ; 
. Giá trị của M-m bằng: 4 4   
A. 4 B. 1 C. 5 D. 3
Câu 43. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình 2
2 sin 3x  2m  
1 sin 3x m  0 có đúng 3    
nghiệm thuộc khoảng  ; .    6 3 
A. 2 B. 3 C. 1 D. 4
Câu 44. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình: m  
1 sin 2x  1 2m  sin 2x có đúng 2   2  nghiệm thuộc ;   . 12 3 
A. 2 B. 1 C. 3 D. Vô số
Câu 45. Trong mặt phẳng cho 2 đường thẳng d d song song với nhau. Trên đường thẳng d lấy 7 điểm 1 2 1
phân biệt và trên đường thẳng d lấy n điểm phân biệt *
(n N ) . Biết có tất cả 231 tam giác mà 3 đỉnh lấy 2
từ (n  7) điểm trên. Tính n ?
A. n  7 B. n  8 C. n  6 D. n  5
Câu 46. Từ các số 0; 1; 2; 3; 4; 5, có thể lập được bao nhiêu số có 4 chữ số đôi một khác nhau và không lớn hơn 3420?
A. 162 B. 168 C. 163 D. 180
Câu 47. Cho phương trình 2 2 2
12. cos x  cos x  5(sin x  cos x)  m . Khi m( ;
a b) thì phương trình có đúng
20200 nghiệm trong đoạn  2
 020;2020 . Hiệu b a bằng: 1 1 1 1 A. B. C. D.  80 20 20 80
Câu 48. Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số   2 2 
y  7.(3 tan x  cot x)  9 tan x  cot x  7 trên ;  . Giá trị của M-m là: 6 4    7 1 4 5
A. B. C. D.  5 4 3 2
Câu 49. Cho hàm số bậc hai y = f (x ) 2
= ax + bx + c (a ¹ 0) có đồ thị như hình vẽ bên. Hỏi phương   5  trình: 3 3
f (cos x)  f (cos x) - 2 f (cos x)  0 có bao nhiêu nghiệm trong khoảng  ;   ?  2 2 
A. 5 B. 2 C. 4 D. 3
Câu 50. Có 8 chiếc tivi giống nhau, 9 chiếc tủ lạnh giống nhau và 11 chiếc máy giặt giống nhau. Có bao 5/6 - Mã đề 101
nhiêu cách trao giải thưởng cho 14 nhân viên xuất sắc nhất công ty A, biết mỗi phần thưởng là hai loại khác nhau? A. 1 1 1 1 1 1
C C C C C C . B. 2 C . 8 9 9 11 8 11 28 C. 3 6 C C . D. 3 5 C C . 14 14 14 11
------ HẾT ------ 6/6 - Mã đề 101