Đề KSCL Toán 11 lần 4 năm 2018 – 2019 trường THPT Bình Xuyên – Vĩnh Phúc

Đề KSCL Toán 11 lần 4 năm học 2018 – 2019 trường THPT Bình Xuyên – Vĩnh Phúc mã đề 132, đề gồm 5 trang với 50 câu trắc nghiệm, học sinh làm bài trong khoảng thời gian 90 phút, kỳ thi được diễn ra trong giai đoạn cuối học kỳ 2 năm học 2018 – 2019, đề thi có đáp án.

Trang 1/6 - Mã đề thi 132
SỞ GD VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT BÌNH XUYÊN
Đề thi có 5 trang
ĐỀ THI KSCL MÔN TOÁN KHỐI 11 LẦN 4
NĂM HỌC 2018 - 2019
Thi gian làm bài: 90 phút( không kế thi gian giao đề)
Mã đề thi
132
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
Câu 1:
x2
x1
lim
x2
có giá trị bằng:
A.

B.
1
4
C.  D. 3
Câu 2:
Tập nghiệm của phương trình
1
sin 2x 1
23




là:
A. xk,kZ
12
 B.
xk
12
kZ
xk
4


C. D.
xk
12
kZ
5
xk
12


Câu 3:
Cho hàm s
2
yx x1
đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của (C) biết tiếp tuyến
song song với đường thẳng phương trình
yx2
, giả sử tiếp tuyến phương trình
yaxb
khi đó
a2b bằng:
A. 6 B. 3 C. 5 D. 4
Câu 4: Phương trình
x3
x2x1 x2x1
2

có mấy nghiệm:
A. 2 B. 3 C. 1 D. 0
Câu 5:
Cho hàm số
yfx
liên tục trên R biết
f1 2
,
f3 6
. Hệ số góc của cát tuyến cắt đồ
thị hàm số tại hai điểm có hoành độ tương ứng
x1
x3
là:
A. 4 B. 2 C. 2 D. 4
Câu 6:
Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho hai đường thẳng
1
:x 2y 1 0
2
:3x y 2 0,
I giao của hai đường thẳng, M điểm thuộc
1
sao cho
IM 8
. Khoảng cách từ M tới đường
thẳng
2
là:
A.
42
B.
11
C. 5 D.
22
Câu 7:
Trong đợt phát 42 gói hàng cứu trợ cho 6 hộ gia đình trong vùng bị ngập lụt với mục tiêu đạt được
mỗi hộ nhận được ít nhất 4 gói hàng. Tính xác suất để mỗi hộ ít nhất 6 gói hàng biết rằng 42 gói
hàng như nhau:
A.
15
703
B.
6
437
C.
2
3
D.
2
13
Câu 8:
Nam muốn qua nhà Hùng để cùng Hùng đến chơi nhà Cường. Từ nhà Nam đến nhà Hùng
5 con đường, tnhà Hùng đến nhà Cường 6 con đường đi. Hỏi Nam bao nhiêu cách chọn
đường đi đến nhà Cường?
A. 16 B. 25 C. 30 D. 11
Câu 9:
Cho dãy số
n
u biết
n
1n1
n
u
u 1, u = , n=1,2,3,...
3u 1
Tính giới hạn
n
lim 2019n.u :
A.
673 B. 2018 C. 160 D. 2019
Trang 2/6 - Mã đề thi 132
Câu 10: Cho hình hộp chữ nhật
ABCD.A'B'C'D'
đáy ABCD hình vuông, cạnh bên
AA ' a 6
. Biết góc tạo bởi A'C và mặt đáy (ABCD) bằng
0
45
. Diện tích đáy là:
A.
2
2a B.
2
3a C.
2
6a D.
2
a
Câu 11:
Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’. Tính góc giữa hai đường thẳng AC
DA '
A.
0
30
B.
0
90
C.
0
45
D.
0
60
Câu 12:
3
x1
xx
lim
x1
có giá trị bằng:
A.
1
6
B.
5
6
C.
1
6
D. 2
Câu 13: Cho phương trình
2
2cos x cos x 1 0. Ta gọi
1 2 2019
x ,x ,...x
2019 nghiệm dương nhỏ
nhất của phương trình và thỏa mãn
1 2 2018 2019
x x ... x x . Khi đó
2019
x bng:
A.
4036
3
B.
4038
3
C.
4037
3
D.
4039
3
Câu 14: Gọi A,B là giao điểm của đường tròn
22
1
C:x y 2x 4y 4 0

22
2
C:x y 2x4y110
Phương trình đường thẳng AB là:
A.
2x 4y 4 0
B.
4x 8y 7 0
C.
xy20
D.
xy20
Câu 15: Một hộp đựng 15 quả cầu trong đó 4 quả màu đỏ, 5 quả xanh và 6 quả vàng lấy ngẫu
nhiên 6 quả. Tính xác suất để lấy được đủ ba màu:
A.
327
385
B.
850
1001
C.
108
715
D.
607
715
Câu 16: Cho hàm s

fx
có đạo m trên R thỏa mãn

2
2
f1 x f1 x 6x


. Viết phương
trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số

yfx
tại điểm có hoành độ x1 là.
A.
y3x2
B.
y3x1
C.
yx2
D.
y6x5
Câu 17: Cho ba số
123
u;u;u theo thứ tự lập thành cấp số nhân và thỏa mãn:
123
222
123
u +u +u =7
uuu21

.
Khi đó
12 3
u-u +ubằng:
A. -2 B. 4 C. 3 D. 6
Câu 18: Cho hàm số
32
yx 3mx 3x1 
. Giá trị m để

y' f' x 0
với xR là:
A.
mR
B.
1m1
C.
1m1
D.
m1
Câu 19: Tính tổng
0 1 k k 2019 2019
2019 2019 2019 2019
T C 3C ... 3 C ... 3 C  
A.
2018
T 2019.4 B.
2018
T 2019.3 C.
2019
T4
D.
2019
T3
Câu 20:
2
2
x
4x 3x 1
lim
2x x 2



có giá trị bằng:
A. 1 B.

C. 4 D. 2
Câu 21: Phương trình đường thẳng cắt đồ thị hàm số
2
yx 1
ti hai đim có hoành đ
x0
và
x1 là:
A.
yx1
B.
yx
C.
y2x1
D.
yx1
Câu 22: Cho m số

3
2
2
2x 1 3x 1
khi x>0
fx
x
x 3x m 1 khi x 0


. Với giá trị nào của m thì m sđã cho
liên tục tại
x0
?
Trang 3/6 - Mã đề thi 132
A.
1
2
B.
3
2
C.
1
2
D.
2
3
Câu 23: Tập tất cả các giá trị m để phương trình


2
x2x 5xm 0
có 3 nghiệm phân biệt là:
A.
25
;
4




B.
25
;
4




C.

25
;\6
4




D.

25
;\6
4




Câu 24: Có bao nhiêu số nguyên m để phương trình
4cosx 3sinx m 5
có nghiệm?
A. 12 B. 10 C. 11 D. số
Câu 25: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là t giác ABCD có các cnh đi không song song. Giả sử
AC BD O; AD BC I; AB CD=J.
Giao tuyến của hai mặt phẳng
(SAB)
và
(SCD)
là
đường thẳng nào?
A. SJ B. SB C. SO D. SI
Câu 26: Số các mệnh đề sai trong 4 mệnh đề sau?

k
n
n!
1/A
nk!

k
n
n!
2/C
k! n k !
knk
nn
3/C C
k1 k k1
n1 n n
4/C C C


A. 2 B. 0 C. 1 D. 3
Câu 27: Cho hàm số



kx
fx
gx
đạo hàm trên R và thỏa mãn:

    
2
2
x 2x.gx kx.g'x k'x.gx 0


. Tính

f' 3
bằng
A. 21 B. 9 C. 15 D. 10
Câu 28: Cho hình tứ điện ABCD, gọi M, N lần lượt trung điểm BC AD, AB CD a 2 ,
MN a . Số đo góc giữa hai đường thẳng AB và CD là:
A.
0
45
B.
0
90
C.
0
30
D.
0
60
Câu 29: Cho hàm số
32
fx x 3x 3
. Tập nghiệm của bất phương trình
f' x 0
là:
A.
2; 
B.
0;2
C.
;0 2; 
D.
;0
Câu 30: Nghiệm của phương trình
tan 2x tan x
là:
A.
xk2,kZ
B.
k2
x,kZ
3

C.
k
x,kZ
3

D.
xk,kZ
Câu 31: Cho hình chóp
S.ABCD
đáy ABCD là hình thang vuông tại A,B,
AB BC a
,
AD 2a
,

SA ABCD
. Số đo của góc giữa mặt phẳng

SCD
mặt phẳng

ABCD
bằng
0
45
. Độ dài
đoạn thẳng SA là:
A. a2 B.
a5
C.
a3
D. 2a
Câu 32: Cho cấp số cộng
n
u biết
1
u3
d4
. Giá trị của
8
u bằng:
A. 35 B. 4915 C. 31 D. 25
Câu 33: Giả sử
12
x ;x là nghiệm của phương trình
2
x17x20. Khi đó

12 1 2
xx x x
bằng:
A. -34 B. 17 C. 34 D. -17
Câu 34: Parabol
2
yax bxc
đỉnh I. Biết (P) cắt
Ox
ti hai đim phân bit A,B và
AIB vuông cân. Khi đó đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
60
B.
40
C.
16 0
D.
80
Câu 35: Hàm số
y 4sin x.cos x.cos2x
là hàm tuần hoàn với chu kỳ là :
A. B.
4
C.
2
D.
2
Trang 4/6 - Mã đề thi 132
Câu 36: Hệ phương trình
2
2
xy 2y x 4xy
11x
3
xxyy


có nghiệm

00
x;y
khi đó
00
x2y bằng:
A. 5 B. 7 C. 4 D. 3
Câu 37: Trong mặt phẳng với h tọa độ Oxy cho đường thẳng
:x y 2
0

. Phép biến hình
O
Đ: ' Phương trình ' là:
A.
':x y 2
0

B.
':x y 1 0
C. ':x y 0 D. ':x y 2 0
Câu 38: Parabol
2
yax bxc
có đỉnh

I1; 2
và cắt trục tung tại điểm có tung độ dương. Khẳng
định nào sau đây đúng?
A.
a0
0
c0
B.
a0
0
c0
C.
a0
0
c0
D.
a0
0
c0
Câu 39: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho

A1;2,B3;1
. Độ dài AB là:
A.
22
B. 13 C. 4 D. 5
Câu 40: Biết đồ thị hàm số

yfx
như hình vẽ. Số nghiệm phương trình
fx 2 0 là:
f(x)=x^2-4x+3
-8 -6 -4 -2 2 4 6 8
-8
-6
-4
-2
2
4
6
8
x
y
A. 2 B. 3 C. 4 D. 1
Câu 41: Có 12 học sinh xếp đứng thành một vòng tròn trong đó 1 học sinh tên Hùng một học
sinh tên Cường. Số cách xếp sao cho Hùng và Cường không đứng cạnh nhau là:
A.
9.10!
B.
10.10!
C.
11.11!
D.
10.11!
Câu 42: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho đường thẳng
x1 2y1
:
22


. Véc chphương
của đường thẳng
là:
A.

u1;1
B.

u2; 1
C.

u1;1
D.

u1;2
Câu 43: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi
SA (ABCD)
. Chọn khẳng định đúng:
A.
SAC SAB
B.

SAB SAD
C.

SAB SCD
D.

SAC SBD
Câu 44: Cho
ABC

A2;3
, hai điểm

I1;1
,

H2;1
tương ứng tâm đường tròn ngoại tiếp, trực
tâm của
ABC
. Điểm M là trung điểm cạnh BC có tọa độ là:
A.

M1;2
B.

M1;1
C.

M1;0
D.

M2;2
Câu 45: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho

A1;1
,

B2;2
. Điểm

Ma;b
thuộc đường thẳng
:x y 2 0
sao cho
3MA 8MB
nhỏ nhất. Khi đó

2b a
bằng:
A. 4 B. 2 C. -1 D. -5
Câu 46: Hình lục giác đều ABCDEF có bao nhiêu trục đối xứng?
A. Vô số B. 3 C. 9 D. 6
Trang 5/6 - Mã đề thi 132
Câu 47: Cho
ABC
, BC cố định, điểm A chạy trên đường tròn m I bán kính R cố đnh. Tp hp
trọng tâm G của
ABC là:
A. Đường thẳng B. Đường tròn bán kính
2R
3
C. Đường tròn bán kính
R
3
D. Đoạn thẳng
Câu 48: Dãy số nào sau đây là cấp số nhân?
A.
1
n1 n
u 2
u5u;n1

B.
1
n1 n
u 1
u3u1;n1

C.

1
n1
u 3
usinn1 ;n1

D.
1
n1 n
u 3
uu2;n1

Câu 49: Đạo hàm của hàm số
2
1
yx 3x
x

là:
A.
1
y' 2x 3
2x

B.
2
1
y' 2x 3
x

C.
1
y' 2x 3
2x

D.
2
1
y' 2x 3
x

Câu 50: Cho hình chóp S.ABCDđáy ABCD hình chữ nhật
SA (ABCD)
,
SA AB 2a
,
AD 4a , M là trung điểm SD. Khoảng cách giữa BM và CD là:
A.
4a 5
5
B.
2a 5
5
C. a D. 2a
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Lưu ý: Thí sinh không s dng tài liu, cán b coi thi không gii thích gì thêm
Trang 6/6 - Mã đề thi 132
132 1 C
132 2 C
132 3 B
132 4
A
132 5 D
132 6
A
132 7 B
132 8 C
132 9
A
132 10 B
132 11 D
132 12
A
132 13 C
132 14 B
132 15 B
132 16
A
132 17 C
132 18 B
132 19 C
132 20 D
132 21 D
132 22 C
132 23 D
132 24 C
132 25
A
132 26 B
132 27 C
132 28 B
132 29 B
132 30 D
132 31
A
132 32 C
132 33
A
132 34 B
132 35 D
132 36 D
132 37 D
132 38
A
132 39 D
132 40
A
132 41
A
132 42 B
132 43 D
132 44 C
132 45
A
132 46 D
132 47 C
132 48
A
132 49 B
132 50
A
Người ra đề: Ths Lê Văn Vượng.
Người thm định: Nguyn Bích Thin
Người duyt đề Ths Ngô Minh Tun
| 1/6

Preview text:

SỞ GD VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT BÌNH XUYÊN
ĐỀ THI KSCL MÔN TOÁN KHỐI 11 LẦN 4 NĂM HỌC 2018 - 2019 Đề thi có 5 trang
Thời gian làm bài: 90 phút( không kế thời gian giao đề) Mã đề thi 132
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: ............................. x 1 Câu 1: lim có giá trị bằng: x 2  x  2 1 A.  B. C.  D. 3 4 1  
Câu 2: Tập nghiệm của phương trình sin 2x   1   2  3 là:              x k  x k 12  12 A. x   k,k Z B.  k Z C.D.  k Z 12   5 x   k   x   k  4  12 Câu 3: Cho hàm số 2
y  x  x  1có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của (C) biết tiếp tuyến
song song với đường thẳng có phương trình y  x  2 , giả sử tiếp tuyến có phương trình y  ax  b khi đó a  2b bằng: A. 6 B. 3 C. 5 D. 4 x  3
Câu 4: Phương trình x  2 x 1  x  2 x 1  có mấy nghiệm: 2 A. 2 B. 3 C. 1 D. 0
Câu 5: Cho hàm số y  f x liên tục trên R biết f   1  2, f   3  6
 . Hệ số góc của cát tuyến cắt đồ
thị hàm số tại hai điểm có hoành độ tương ứng x  1 và x  3 là: A. 4 B. 2 C. 2 D. 4
Câu 6: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho hai đường thẳng  :x2y 1
 0 và  :3x  y2  0, 1 2
I là giao của hai đường thẳng, M là điểm thuộc  sao cho IM  8. Khoảng cách từ M tới đường 1 thẳng  là: 2 A. 4 2 B. 11 C. 5 D. 2 2
Câu 7: Trong đợt phát 42 gói hàng cứu trợ cho 6 hộ gia đình trong vùng bị ngập lụt với mục tiêu đạt được
là mỗi hộ nhận được ít nhất 4 gói hàng. Tính xác suất để mỗi hộ có ít nhất 6 gói hàng biết rằng 42 gói hàng như nhau: 15 6 2 2 A. B. C. D. 703 437 3 13
Câu 8: Nam muốn qua nhà Hùng để cùng Hùng đến chơi nhà Cường. Từ nhà Nam đến nhà Hùng có
5 con đường, từ nhà Hùng đến nhà Cường có 6 con đường đi. Hỏi Nam có bao nhiêu cách chọn
đường đi đến nhà Cường? A. 16 B. 25 C. 30 D. 11 u
Câu 9: Cho dãy số u  n  biết n u1 1, u n1=
, n=1,2,3,... Tính giới hạn lim2019n.un  : 3u  n 1 A. 673 B. 2018 C. 160 D. 2019
Trang 1/6 - Mã đề thi 132
Câu 10: Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A 'B'C'D' có đáy ABCD là hình vuông, cạnh bên
AA '  a 6 . Biết góc tạo bởi A 'C và mặt đáy (ABCD) bằng 0 45 . Diện tích đáy là: A. 2 2a B. 2 3a C. 2 6a D. 2 a
Câu 11: Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’. Tính góc giữa hai đường thẳng AC và DA ' A. 0 30 B. 0 90 C. 0 45 D. 0 60 3 x  x Câu 12: lim có giá trị bằng: x 1  x 1 1 5 A. B. C. 1  D. 2 6 6 6
Câu 13: Cho phương trình 2
2cos x  cos x 1  0 . Ta gọi x , x ,...x
là 2019 nghiệm dương nhỏ 1 2 2019
nhất của phương trình và thỏa mãn x  x  ...  x  x . Khi đó x bằng: 1 2 2018 2019 2019 4036 4038 4037 4039 A. B. C. D. 3 3 3 3
Câu 14: Gọi A,B là giao điểm của đường tròn C  2 2
:x y 2x4y40 và C :x y 2x4y 1  10 2 2 2 1
Phương trình đường thẳng AB là:
A. 2x  4y  4  0
B. 4x  8y  7  0
C. x  y  2  0
D. x  y  2  0
Câu 15: Một hộp đựng 15 quả cầu trong đó có 4 quả màu đỏ, 5 quả xanh và 6 quả vàng lấy ngẫu
nhiên 6 quả. Tính xác suất để lấy được đủ ba màu: 327 850 108 607 A. B. C. D. 385 1001 715 715 2
Câu 16: Cho hàm số f  
x có đạo hàm trên R và thỏa mãn        2 f 1 x
f 1 x   6x . Viết phương
trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y  f  
x tại điểm có hoành độ x 1 là. A. y  3x  2 B. y  3x 1 C. y  x  2 D. y  6x  5 u +u +u =7  Câu 17: Cho ba số 1
u ;u2;u3 theo thứ tự lập thành cấp số nhân và thỏa mãn: 1 2 3  . 2 2 2      1 u u2 u3 21 Khi đó 1 u -u2+u3bằng: A. -2 B. 4 C. 3 D. 6 Câu 18: Cho hàm số 3 2
y  x  3mx  3x 1. Giá trị m để y'  f 'x  0 với x R là: A. m R B. 1  m  1 C. 1  m  1 D. m  1 Câu 19: Tính tổng 0 1 k k 2019 2019 T  C  3C  ... 3 C  ... 3 C 2019 2019 2019 2019 A. 2018 T  2019.4 B. 2018 T  2019.3 C. 2019 T  4 D. 2019 T  3 2 4x  3x 1 Câu 20: lim có giá trị bằng: 2 x 2x  x  2 A. 1 B.  C. 4 D. 2
Câu 21: Phương trình đường thẳng cắt đồ thị hàm số 2
y  x 1 tại hai điểm có hoành độ x 0 và x 1 là: A. y  x 1 B. y  x C. y  2x 1 D. y  x 1 3  2x 1  3x 1  khi x>0
Câu 22: Cho hàm số f x 2   x
. Với giá trị nào của m thì hàm số đã cho  2
x  3x  m 1 khi x  0  liên tục tại x  0 ?
Trang 2/6 - Mã đề thi 132 3 1 2 A. 1 B. C. D. 2 2 2 3
Câu 23: Tập tất cả các giá trị m để phương trình    2
x 2 x  5x  m  0 có 3 nghiệm phân biệt là:  25   25  25  25 A. ;        ;   ; \ 6   ; \ 6   4  B.  4  C.    4  D.    4 
Câu 24: Có bao nhiêu số nguyên m để phương trình 4cos x  3sin x  m  5 có nghiệm? A. 12 B. 10 C. 11 D. Vô số
Câu 25: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là tứ giác ABCD có các cạnh đối không song song. Giả sử
AC  BD  O; AD  BC  I; AB  CD=J. Giao tuyến của hai mặt phẳng (SAB) và (SCD) là đường thẳng nào? A. SJ B. SB C. SO D. SI
Câu 26: Số các mệnh đề sai trong 4 mệnh đề sau? k n! n! 1 / A  k 2 / C  k n k 3 / C C   k 1  k k 1 4 / C  C  C  n n  k! n  k! n  k! n n n 1  n n A. 2 B. 0 C. 1 D. 3 k x
Câu 27: Cho hàm số f     x 
có đạo hàm trên R và thỏa mãn: g  x       2 2 x 2x . g x   k 
x.g'x  k'x.gx  0. Tính f ' 3 bằng A. 21 B. 9 C. 15 D. 10
Câu 28: Cho hình tứ điện ABCD, gọi M, N lần lượt là trung điểm BC và AD, có AB  CD  a 2 ,
MN  a . Số đo góc giữa hai đường thẳng AB và CD là: A. 0 45 B. 0 90 C. 0 30 D. 0 60
Câu 29: Cho hàm số   3 2
f x  x  3x  3 . Tập nghiệm của bất phương trình f 'x  0 là: A. 2; B. 0;2 C.  ;0
   2; D.  ;0  
Câu 30: Nghiệm của phương trình tan 2x  tan x là: k2 k A. x  k2, k Z B. x  , k Z C. x  , k Z D. x  k ,  k Z 3 3
Câu 31: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A,B, AB  BC  a , AD  2a ,
SA  ABCD . Số đo của góc giữa mặt phẳng SCD và mặt phẳng ABCD bằng 0 45 . Độ dài đoạn thẳng SA là: A. a 2 B. a 5 C. a 3 D. 2a
Câu 32: Cho cấp số cộng u   n  biết 1 u
3 và d 4 . Giá trị của u8 bằng: A. 35 B. 4915 C. 31 D. 25
Câu 33: Giả sử x ; x là nghiệm của phương trình 2
x 17x  2  0 . Khi đó x x x  x bằng: 1 2  1 2  1 2 A. -34 B. 17 C. 34 D. -17 Câu 34: Parabol 2
y  ax  bx  c có đỉnh I. Biết (P) cắt Ox tại hai điểm phân biệt A,B và
AIB vuông cân. Khi đó đẳng thức nào sau đây đúng? A.   6  0 B.   4  0 C.  16  0 D.   8  0
Câu 35: Hàm số y  4sin x.cos x.cos 2x là hàm tuần hoàn với chu kỳ là :   A. B. C. 2 D. 4 2
Trang 3/6 - Mã đề thi 132 2 x y  2y  x  4xy 
Câu 36: Hệ phương trình  1 1 x
có nghiệm x ; y khi đó x  2y bằng: 0 0     3 0 0  2 x xy y A. 5 B. 7 C. 4 D. 3
Câu 37: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho đường thẳng :x
 y20. Phép biến hình
Đ :   ' Phương trình ' là: O A. ':  xy20 B. ':  xy 1  0 C. ':  xy0 D. ':  xy20 Câu 38: Parabol 2
y  ax  bx  c có đỉnh I1; 2
  và cắt trục tung tại điểm có tung độ dương. Khẳng
định nào sau đây đúng? a  0 a  0 a  0 a  0     A. b  0 B. b  0 C. b  0 D. b  0 c  0     c  0  c  0  c  0 
Câu 39: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho A 1;2,B3;   1 . Độ dài AB là: A. 2 2 B. 13 C. 4 D. 5
Câu 40: Biết đồ thị hàm số y  f x như hình vẽ. Số nghiệm phương trình f  x  2  0 là: y f(x)=x^2-4x+3 8 6 4 2 x -8 -6 -4 -2 2 4 6 8 -2 -4 -6 -8 A. 2 B. 3 C. 4 D. 1
Câu 41: Có 12 học sinh xếp đứng thành một vòng tròn trong đó có 1 học sinh tên Hùng và một học
sinh tên Cường. Số cách xếp sao cho Hùng và Cường không đứng cạnh nhau là: A. 9.10! B. 10.10! C. 11.11! D. 10.11!   
Câu 42: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho đường thẳng x 1 2y 1  :  . Véc tơ chỉ phương 2 2
của đường thẳng  là:     A. u 1;  1 B. u 2;   1 C. u 1;  1 D. u 1;2
Câu 43: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi SA  (ABCD) . Chọn khẳng định đúng:
A. SAC  SA  B B. SA  B  SAD C. SA  B  SCD
D. SAC  SBD Câu 44: Cho AB  C A 2;  3 , hai điểm I1;  1 , H 2; 
1 tương ứng là tâm đường tròn ngoại tiếp, trực tâm của AB 
C . Điểm M là trung điểm cạnh BC có tọa độ là: A. M 1;2 B. M  1  ;  1 C. M 1;0 D. M 2;2
Câu 45: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho A 1; 
1 , B2;2 . Điểm M a;b thuộc đường thẳng
: x  y  2  0 sao cho 3MA  8MB nhỏ nhất. Khi đó 2b  a bằng: A. 4 B. 2 C. -1 D. -5
Câu 46: Hình lục giác đều ABCDEF có bao nhiêu trục đối xứng? A. Vô số B. 3 C. 9 D. 6
Trang 4/6 - Mã đề thi 132 Câu 47: Cho AB 
C , BC cố định, điểm A chạy trên đường tròn tâm I bán kính R cố định. Tập hợp trọng tâm G của AB  C là: 2R A. Đường thẳng
B. Đường tròn bán kính 3 R
C. Đường tròn bán kính D. Đoạn thẳng 3
Câu 48: Dãy số nào sau đây là cấp số nhân?  u  2  u 1 A. 1  B. 1  u       n 1 5un;n 1  u  n 1 3un 1;n 1   u  3 u  3 C. 1  D. 1  u         n 1 sin n 1 ;n 1  u  n 1 un 2;n 1 
Câu 49: Đạo hàm của hàm số 2 1 y  x  3x  là: x 1 1 1 1 A. y '  2x  3  B. y '  2x  3  C. y '  2x  3  D. y '  2x  3  2x 2 x 2x 2 x
Câu 50: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật có SA  (ABCD) , SA  AB  2a ,
AD  4a , M là trung điểm SD. Khoảng cách giữa BM và CD là: 4a 5 2a 5 A. B. C. a D. 2a 5 5
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Lưu ý: Thí sinh không sử dụng tài liệu, cán bộ coi thi không giải thích gì thêm
Trang 5/6 - Mã đề thi 132 132 1 C 132 2 C 132 3 B 132 4 A 132 5 D 132 6 A 132 7 B 132 8 C 132 9 A 132 10 B 132 11 D 132 12 A 132 13 C 132 14 B 132 15 B 132 16 A 132 17 C 132 18 B 132 19 C 132 20 D 132 21 D 132 22 C 132 23 D 132 24 C 132 25 A 132 26 B 132 27 C 132 28 B 132 29 B 132 30 D 132 31 A 132 32 C 132 33 A 132 34 B 132 35 D 132 36 D 132 37 D 132 38 A 132 39 D 132 40 A 132 41 A 132 42 B 132 43 D 132 44 C 132 45 A 132 46 D 132 47 C 132 48 A 132 49 B 132 50 A
Người ra đề: Ths Lê Văn Vượng.
Người thẩm định: Nguyễn Bích Thiện
Người duyệt đề Ths Ngô Minh Tuấn

Trang 6/6 - Mã đề thi 132