Đề KT Toán 11 giữa học kỳ 2 năm học 2020-2021 (có đáp án)

Đề KT Toán 11 giữa học kỳ 2 năm học 2020-2021 có đáp án gồm 21 câu trắc nghiệm và 3 câu tự luận với thời gian 90 phút được soạn dưới dạng file PDF gồm 11 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.

! Trang&1&
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
MÃ ĐỀ: 001
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II
MÔN: TOÁN KHỐI 11 NĂM HỌC 2020-2021
Thời gian làm bài: 60 phút;
(21 câu trắc nghiệm)
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 điểm):
Câu 1: Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số liên tục tại mọi điểm trên tập xác định nhưng gián đoạn tại .
B. Hàm số liên tục tại .
C. Hàm số không liên tục tại .
D. Hàm số liên tục trên .
Câu 2: Tính giới hạn .
A. . B. . C. . D. .
Câu 3: Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng song song thì vuông góc với
đường thẳng còn lại.
B. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.
C. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng vuông góc thì song song với
đường thẳng còn lại.
D. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một đường thẳng thì vuông góc với nhau.
Câu 4: Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Cho hình hộp . Mặt phẳng song song với mặt phẳng nào trong các
mặt phẳng sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 6: Cho hình hộp . Chọn khẳng định đúng.
A.
. B. .
C. . D.
Câu 7: Cho hình chóp đáy hình bình nh, tam giác vuông tại
. Tính số đo của góc tạo bởi hai đường thẳng
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Cho một đường thẳng song song với mặt phẳng . bao nhiêu mặt phẳng chứa
và song song với ?
A. vô số.
B.
.
C.
.
D.
.
2
khi 4
4
()
1
khi 4
4
x
x
x
fx
x
ì
-
¹
ï
ï
-
=
í
ï
=
ï
î
4x =
4x =
4x =
!
2
23
lim
2
+
+
-
-®
x
x
x
2
+¥
33
lim
212n
-
=
-+
1
lim
n
= +¥
2
2
lim
3
n
n
-
=
( )
lim 2 1n- + =
.ABCD A B C D
¢¢¢¢
( )
AB D
¢¢
( )
BCA
¢
( )
BC D
¢
( )
ACC
¢¢
( )
BDA
¢
.''' 'ABCD A B C D
'
¢
++ =
!! !" !!!" !!! " !!!!"
BA BC BB BC
¢
++ =
!! !" !!!" !!! " !!!"
BA BC BB BD
'
¢
++ =
!! !" !!!" !!! " !!!!"
BA BC BB BD
'
¢
++ =
!! !" !!!" !!! " !!! "
BA BC BB BA
.S ABCD
ABCD
SAD
0
50=ASD
BC
.SD
0
50
0
20
0
30
0
40
a
( )
P
a
( )
P
0
2
1
! Trang&2&
Câu 9: Cho hàm số . Khi đó hàm số liên tục trên các khoảng nào sau
đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Tìm giá trị đúng của .
A. . B. . C. . D. .
Câu 11: Cho hàm số . Chọn kết quả đúng của
A. . B. Không tồn tại. C. . D. .
Câu 12: Biết , trong đó , các số nguyên dương và phân số tối giản.
Tính giá trị biểu thức .
A. . B. . C. . D. .
Câu 13:
bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Giả sử ta . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 15: Trong các công thức sau, công thức nào đúng ?
A. . B.
C. . D. .
Câu 16: Giới hạn (với các số nguyên dương phân số tối
giản). Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Cho hình lập phương . Khi đó, vectơ bằng vectơ vectơ nào dưới
đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Tìm giới hạn .
A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Phát biểu nào sau đây là sai ?
A. ( hằng số ). B. .
C. . D. .
65
1
)(
2
2
++
+
=
xx
x
xf
( )
yfx=
( )
;2 -
( )
;3
( )
2;- +¥
( )
3; 2-
111 1
2
248 2
æö
=+++++
ç÷
èø
!!
n
S
21+
2
2
( )
2
3 khi 2
1 khi 2
xx
fx
xx
ì
=
í
-<
î
( )
2
lim .
x
fx
®
1
1-
0
0
311
lim
x
xa
xb
®
+-
=
a
b
22
Pa b=+
40P =
5P =
0P =
13P =
4
4
222
lim
425
nn
nn
-+
++
0
1
2
2
11
+¥
( )
lim
x
fx a
®+¥
=
( )
lim
x
gx b
®+¥
=
( )
( )
lim
x
fx
a
gx b
®+¥
=
( ) ( )
lim . .
x
fxgx ab
®+¥
=
éù
ëû
( ) ( )
lim
x
fx gx ab
®+¥
-=-
éù
ëû
( ) ( )
lim
x
fx gx ab
®+¥
+=+
éù
ëû
( )
.||.. ,=
!! ! ! ! !
u v u v cos u v
( )
... ,.=
!! !! ! !
u v u v cos u v
( )
. | | . .sin ,=
!! ! ! ! !
uv u v u v
( )
... ,=
!! !! ! !
u v u v sin u v
( )
2
73 3
lim
23 2
+
=
+
nna
nb
,ab
Tab=+
21T =
7T =
9T =
13=T
.''' 'ABCD A B C D
AB
!!!"
''DC
!!!!!"
BA
!!!"
CD
!!!"
''BA
!!!!!"
2
2
1
lim
4
x
x
A
xx
®-
+
=
++
1
1
6
-
+¥
lim
n
uc=
n
uc=
lim 0
n
q =
( )
1q >
1
lim 0
n
=
1
lim 0
k
n
=
( )
1k >
! Trang&3&
Câu 20: Cho là một số thực. Khi đó giá trị của bằng
A. B. C.
D.
Câu 21: Giá trị của sao cho hàm số liên tục tại điểm
A. . B. . C. . D. .
II. PHẦN TỰ LUẬN (3 điểm):
Bài 1: Cho hàm số . Tìm tất cả các giá trị của tham số để hàm
số liên tục tại .
Bài 2: Tính giới hạn sau: .
Bài 3: Cho tứ diện . Gọi
là trung
điểm . Tính số đo góc giữa hai đường thẳng .
---------------------------------------------------------- HẾT ----------
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
MÃ ĐỀ: 002
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II
MÔN: TOÁN KHỐI 11 NĂM HỌC 2020-2021
Thời gian làm bài: 60 phút;
(21 câu trắc nghiệm)
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 điểm):
Câu 1: bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 2: Biết , trong đó , các số nguyên dương phân số tối giản.
Tính giá trị biểu thức .
A. . B. . C. . D. .
Câu 3: Cho hàm số . Chọn kết quả đúng của .
A. . B. Không tồn tại. C. . D. .
Câu 4: Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. . B. . C. . D. .
32
lim
3
x
x
a
x
®+¥
-
=
+
2
a
1
9
3
4
m
( )
2
1
1
1
31
x
x
fx
x
xm x
ì
-
¹
ï
=
-
í
ï
-=
î
ne·u
ne·u
1x =
1-
5
5-
1
( )
2 khi 2
2
khi 2
11
xa x
fx
x
x
x
+£
ì
ï
=
-
í
>
ï
--
î
a
2x =
23
lim
35
n
n
-
+
ABCD
=====AB AC AD BC BD a
3=CD a
I
BD
AI
BC
4
4
322
lim
925
-+
++
nn
nn
0
1
3
0
511
lim
®
+-
=
x
xa
xb
a
b
22
Pa b=+
26=P
6=P
0P =
29=P
( )
2
1 khi 3
1 khi 3
ì
+³
=
í
+<
î
xx
fx
xx
( )
3
lim
®x
fx
1-
1
0
2
4
lim
3
-
=
n
n
1
lim =
n
55
lim
717
-
=
-+n
( )
lim 5 1- = +¥n
! Trang&4&
Câu 5: Giá trị của sao cho hàm số liên tục tại điểm
A. . B. . C. . D. .
Câu 6: Cho một điểm không thuộc mặt phẳng . Có bao nhiêu mặt phẳng chứa và song
song với ?
A.
. B. vô số.
C.
.
D.
.
Câu 7: Cho là một số thực. Khi đó giá trị của bằng
A. B. C.
D.
Câu 8: Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng song song thì vuông góc với
đường thẳng còn lại.
B. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một đường thẳng thì vuông góc với nhau.
C. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.
D. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng vuông góc thì song song với
đường thẳng còn lại.
Câu 9: Phát biểu nào sau đây là sai ?
A. . B. .
C. . D. ( hằng số ).
Câu 10: Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số liên tục tại mọi điểm trên tập xác định.
B. Hàm số gián đoạn tại .
C. Hàm số liên tục tại .
D. Hàm số liên tục trên .
Câu 11: Tính giới hạn .
A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Cho hình chóp có đáy hình bình hành, tam giác vuông tại
. Tính số đo của góc tạo bởi hai đường thẳng
A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Cho hình hộp chữ nhật . Khi đó, vectơ bằng vectơ là vectơ nào dưới
đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Tìm giá trị đúng của .
A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Trong các công thức sau, công thức nào đúng ?
m
( )
2
4
2
2
2
ì
-
¹
ï
=
-
í
ï
+=
î
x
x
fx
x
xm x
ne·u
ne·u
2=x
2
1-
5-
1
M
( )
P
M
( )
P
2
1
0
21
lim
4
®+¥
-
=
+
x
x
a
x
2
a
1
2
3
4
lim 0
n
q =
( )
1<q
1
lim 0
n
=
1
lim = +¥
k
n
( )
1k >
lim
n
uc=
n
uc=
3
khi 9
9
()
1
khi 9
9
ì
-
¹
ï
ï
-
=
í
ï
=
ï
î
x
x
x
fx
x
9=x
9=x
!
2
52
lim
2
x
x
x
-
®-
+
+
2
+¥
.S ABCD
ABCD
SAD
0
20=ASD
BC
.SD
0
60
0
70
0
50
0
20
.''' 'ABCD A B C D
''DC
!!!!!"
BA
!!!"
CD
!!!"
AB
!!!"
''BA
!!!!!"
11 1 1
2
3 9 27 3
æö
=+++++
ç÷
èø
!!
n
S
3
1
3
1
2
! Trang&5&
A. B. .
C. . D. .
Câu 16: Giả sử ta . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 17: Cho hình hộp . Mặt phẳng song song với mặt phẳng nào trong
các mặt phẳng sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Tìm giới hạn .
A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Cho hình hộp . Chọn khẳng định đúng.
A.
. B. .
C. D. .
Câu 20: Giới hạn (với các số nguyên dương phân số tối
giản). Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 21: Cho hàm số . Khi đó hàm số liên tục trên các khoảng nào sau
đây?
A. . B. . C. . D. .
II. PHẦN TỰ LUẬN (3 điểm):
Bài 1: Cho hàm số . Tìm tất cả các giá trị của tham số để hàm số
liên tục tại .
Bài 2: Tính giới hạn sau: .
Bài 3: Cho hình chóp . Gọi
trung
điểm . Tính góc giữa hai đường thẳng .
---------------------------------------------------------- HẾT ----------
( )
... ,.=
!! !! ! !
u v u v cos u v
( )
. | | . .sin ,=
!! ! ! ! !
uv u v u v
( )
... ,=
!! !! ! !
u v u v sin u v
( )
.||.. ,=
!! ! ! ! !
u v u v cos u v
( )
lim
x
fx a
®+¥
=
( )
lim
x
gx b
®+¥
=
( ) ( )
lim
x
fx gx ab
®+¥
-=-
éù
ëû
( ) ( )
lim . .
x
fxgx ab
®+¥
=
éù
ëû
( ) ( )
lim
x
fx gx ab
®+¥
+=+
éù
ëû
( )
( )
lim
x
fx
a
gx b
®+¥
=
.ABCD A B C D
¢¢¢¢
( )
BC D
¢
( )
ACC
¢¢
( )
AB D
¢¢
( )
BDA
¢
( )
BCA
¢
2
2
1
lim
4
®
+
=
++
x
x
A
xx
3
10
0
1
+¥
.''' 'ABCD A B C D
''++=
!!!" !!!" !!!" !!!!"
AB AA AD AD
'++=
!!!" !!!" !!!" !!!"
AB AA AD AC
''++=
!!!" !!!" !!!" !!! !"
AB AA AD AB
''++=
!!!" !!!" !!!" !!!!"
AB AA AD AC
( )
2
95 5
lim
42 1
+
=
+
nna
nb
,ab
Tab=+
17=T
21T =
13=T
11=T
2
2
5
()
65
+
=
-+
x
fx
xx
( )
yfx=
( )
;1
( )
;5
( )
0; +¥
( )
1; 5-
( )
3 khi 3
3
khi 3
12
xa x
fx
x
x
x
+£
ì
ï
=
-
í
>
ï
+-
î
a
3x =
53
lim
27
n
n
-
+
.S ABC
== = = =SA SB SC AB AC a
3=BC a
I
AB
SI
AC
! Trang&6&
ĐÁP ÁN
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM:
Mã đề
Câu
Đáp án
Mã đề
Câu
Đáp án
001
1
B
002
1
C
001
2
C
002
2
D
001
3
A
002
3
B
001
4
D
002
4
D
001
5
B
002
5
A
001
6
C
002
6
C
001
7
D
002
7
B
001
8
D
002
8
A
001
9
C
002
9
C
001
10
B
002
10
B
001
11
A
002
11
B
001
12
D
002
12
B
001
13
B
002
13
C
001
14
A
002
14
C
001
15
A
002
15
D
001
16
D
002
16
D
001
17
A
002
17
B
001
18
C
002
18
A
001
19
B
002
19
D
001
20
C
002
20
A
001
21
D
002
21
A
Mã đề
Câu
Đáp án
Mã đề
Câu
Đáp án
003
1
B
004
1
C
003
2
D
004
2
D
003
3
D
004
3
B
003
4
A
004
4
D
003
5
D
004
5
C
003
6
B
004
6
C
003
7
A
004
7
B
003
8
B
004
8
B
003
9
B
004
9
A
003
10
C
004
10
A
003
11
D
004
11
A
003
12
C
004
12
B
003
13
B
004
13
C
003
14
D
004
14
C
003
15
A
004
15
D
003
16
C
004
16
A
003
17
C
004
17
D
003
18
C
004
18
B
003
19
C
004
19
D
003
20
C
004
20
C
003
21
A
004
21
B
Mã đề
Câu
Đáp án
Mã đề
Câu
Đáp án
! Trang&7&
005
1
A
006
1
D
005
2
B
006
2
B
005
3
D
006
3
A
005
4
D
006
4
B
005
5
B
006
5
A
005
6
C
006
6
B
005
7
B
006
7
C
005
8
B
006
8
D
005
9
D
006
9
D
005
10
A
006
10
C
005
11
C
006
11
A
005
12
A
006
12
D
005
13
A
006
13
A
005
14
B
006
14
C
005
15
C
006
15
B
005
16
B
006
16
C
005
17
D
006
17
A
005
18
C
006
18
B
005
19
D
006
19
D
005
20
C
006
20
C
005
21
B
006
21
A
Mã đề
Câu
Đáp án
Mã đề
Câu
Đáp án
007
1
C
008
1
A
007
2
B
008
2
B
007
3
C
008
3
D
007
4
B
008
4
C
007
5
D
008
5
C
007
6
C
008
6
B
007
7
B
008
7
B
007
8
D
008
8
B
007
9
A
008
9
A
007
10
A
008
10
A
007
11
B
008
11
B
007
12
B
008
12
D
007
13
C
008
13
D
007
14
D
008
14
D
007
15
A
008
15
C
007
16
A
008
16
D
007
17
B
008
17
C
007
18
B
008
18
A
007
19
C
008
19
C
007
20
D
008
20
C
007
21
D
008
21
A
! Trang&8&
Mã đề
Câu
Đáp án
Mã đề
Câu
Đáp án
009
1
C
010
1
B
009
2
C
010
2
C
009
3
D
010
3
A
009
4
B
010
4
B
009
5
A
010
5
D
009
6
D
010
6
C
009
7
A
010
7
C
009
8
A
010
8
C
009
9
B
010
9
A
009
10
A
010
10
C
009
11
C
010
11
A
009
12
D
010
12
B
009
13
D
010
13
A
009
14
B
010
14
D
009
15
B
010
15
D
009
16
A
010
16
D
009
17
D
010
17
D
009
18
A
010
18
A
009
19
B
010
19
B
009
20
C
010
20
C
009
21
C
010
21
B
II. TỰ LUẬN: ĐỀ LẺ
Bài 1: Cho hàm số . Tìm tất cả các giá trị của tham số để hàm số liên
tục tại .
Bài 2: Tính giới hạn sau: .
Bài 3: Cho tứ diện . Gọi trung điểm .
Tính số đo góc giữa hai đường thẳng .
----------- HẾT ----------
Nội dung
Điểm
Bài 1: Cho hàm số . Tìm tất cả các giá trị của tham số
để hàm số liên tục tại .
0,25
0,25
0,25
0,25
( )
2 khi 2
2
khi 2
11
xa x
fx
x
x
x
+£
ì
ï
=
-
í
>
ï
--
î
a
2x =
23
lim
35
n
n
-
+
ABCD
=====AB AC AD BC BD a
3=CD a
I
BD
AI
BC
( )
2 khi 2
2
khi 2
11
xa x
fx
x
x
x
+£
ì
ï
=
-
í
>
ï
--
î
a
2x =
(2) 4fa=+
2
lim ( ) 4
x
fx a
-
®
=+
22
22 2
2 ( 2)( 1 1)
lim ( ) lim lim
1 1 ( 1) 1
xx x
xxx
fx
xx
++ +
®® ®
---+
==
-- - -
2
lim ( 1 1) 2
x
x
+
®
=-+=
! Trang&9&
Hàm số liên tục tại
0,25
Bài 2: Tính giới hạn sau: .
0,5
0,25
Bài 3: Cho tứ diện . Gọi
trung điểm . Tính số đo góc giữa hai đường thẳng .
HÌNH VẼ
Gọi M là trung điểm CD. Góc giữa hai đường thẳng là góc giữa AI và IM
0,25
Tính
0,25
0,25
Góc giữa hai đường thẳng là góc giữa AI và IM
bằng
0,25
Học sinh giải cách khác đúng giáo viên căn cứ theo biểu điểm để chấm
24 2 2xaa=Û+=Û=-
23
lim
35
n
n
-
+
3
2
23
lim lim
5
35
3
n
n
n
n
-
-
=
+
+
2
3
=
ABCD
=====AB AC AD BC BD a
3=CD a
I
BD
AI
BC
AI
BC
3
; ;
222
aaa
AI IM AM===
22
2
3
cos
2. 2
AI IM AM
AIM
AI IM
+-
==
AI
BC
0
30
! Trang&10&
II. TỰ LUẬN: ĐỀ CHẴN
Bài 1: Cho hàm số . Tìm tất cả các giá trị của tham số để hàm số liên
tục tại .
Bài 2: Tính giới hạn sau: .
Bài 3: Cho hình chóp . Gọi là trung điểm .
Tính góc giữa hai đường thẳng .
PHẦN TỰ LUẬN
Nội dung
Điểm
Bài 1: Cho hàm số . Tìm tất cả các giá trị của tham số để
hàm số liên tục tại .
0,25
0,25
0,25
0,25
Hàm số liên tục tại
0,25
Bài 2: Tính giới hạn sau: .
0,5
0,25
Bài 3: Cho hình chóp . Gọi
trung điểm . Tính góc giữa hai đường thẳng .
HÌNH VẼ
0,25
( )
3 khi 3
3
khi 3
12
xa x
fx
x
x
x
+£
ì
ï
=
-
í
>
ï
+-
î
a
3x =
53
lim
27
n
n
-
+
.S ABC
== = = =SA SB SC AB AC a
3=BC a
I
AB
SI
AC
( )
3 khi 3
3
khi 3
12
xa x
fx
x
x
x
+£
ì
ï
=
-
í
>
ï
+-
î
a
3x =
(3) 9fa=+
3
lim ( ) 9
x
fx a
-
®
=+
22
33 3
3 ( 3)( 1 2)
lim ( ) lim lim
1 2 ( 1) 2
xx x
xxx
fx
xx
++ +
®® ®
--++
==
+- + -
3
lim( 1 2) 4
x
x
+
®
=++=
39 4 5xaa=Û+=Û =-
53
lim
27
n
n
-
+
3
5
53
lim lim
7
27
2
n
n
n
n
-
-
=
+
+
5
2
=
.S ABC
== = = =SA SB SC AB AC a
3=BC a
I
AB
SI
AC
! Trang&11&
Gọi M là trung điểm BC. Góc giữa là góc giữa SI và IM
0,25
Tính
0,25
0,25
Góc giữa hai đường thẳng bằng
SI
AC
3
; ;
222
aaa
SI IM SM===
22
2
3
cos
2. 2
SI IM SM
SIM
SI IM
+-
==
SI
AC
0
ˆ
30SIM =
| 1/11

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II
MÔN: TOÁN KHỐI 11 NĂM HỌC 2020-2021 MÃ ĐỀ: 001
Thời gian làm bài: 60 phút;
(21 câu trắc nghiệm)
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 điểm): ì x - 2 ï khi x ¹ 4 ï Câu 1: Cho hàm số x - 4 f (x) = í
. Khẳng định nào sau đây đúng? 1 ï khi x = 4 ïî4
A. Hàm số liên tục tại mọi điểm trên tập xác định nhưng gián đoạn tại x = 4 .
B. Hàm số liên tục tại x = 4 .
C. Hàm số không liên tục tại x = 4 .
D. Hàm số liên tục trên ! . +
Câu 2: Tính giới hạn 3 2x lim . x® 2- - x + 2 A. 3 2 . B. . C. +¥ . D. -¥ . 2
Câu 3: Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng song song thì vuông góc với đường thẳng còn lại.
B. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.
C. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng vuông góc thì song song với đường thẳng còn lại.
D. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một đường thẳng thì vuông góc với nhau.
Câu 4: Mệnh đề nào sau đây là đúng? 3 - 3 1 2 - n A. lim = . B. lim = +¥ . C. lim = -¥ . D. lim( 2 - n + ) 1 = -¥ . 2 - n +1 2 n 2 3n
Câu 5: Cho hình hộp ABC . D A¢B C ¢ D
¢ ¢ . Mặt phẳng ( AB D
¢ ¢) song song với mặt phẳng nào trong các
mặt phẳng sau đây? A. (BCA¢). B. (BC D ¢ ).
C. ( A¢C C ¢ ). D. (BDA¢) .
Câu 6: Cho hình hộp ABC .
D A' B 'C ' D ' . Chọn khẳng định đúng. !!!" !!!" !!!" !!!!" !!!" !!!" !!!" !!!"
A. BA + BC + BB¢ = BC ' .
B. BA + BC + BB¢ = BD . !!!" !!!" !!!" !!!!" !!!" !!!" !!!" !!!"
C. BA + BC + BB¢ = BD '.
D. BA + BC + BB¢ = BA'
Câu 7: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành, tam giác SAD vuông tại A và ∑ 0
ASD = 50 . Tính số đo của góc tạo bởi hai đường thẳng BC và . SD A. 0 50 . B. 0 20 . C. 0 30 . D. 0 40 .
Câu 8: Cho một đường thẳng a song song với mặt phẳng (P) . Có bao nhiêu mặt phẳng chứa a
và song song với (P) ? A. vô số. B. 0 . C. 2 . D. 1. Trang 1 2 x +1
Câu 9: Cho hàm số f (x) =
. Khi đó hàm số y = f (x) liên tục trên các khoảng nào sau 2 x + 5x + 6 đây? A. ( ; -¥ 2 - ). B. ( ;3 -¥ ) . C. ( 2; - +¥). D. ( 3; - 2). æ 1 1 1 1
Câu 10: Tìm giá trị đúng của ö S = 2 + + +!+ +! . ç n ÷ è 2 4 8 2 ø 1 A. 2 +1. B. 2 . C. 2 . D. . 2 2
ìx - 3 khi x ³ 2
Câu 11: Cho hàm số f (x) = í
. Chọn kết quả đúng của lim f (x).
îx -1 khi x < 2 x®2 A. 1. B. Không tồn tại. C. 1 - . D. 0 . 3x +1 -1 a a Câu 12: Biết lim
= , trong đó a , b là các số nguyên dương và phân số tối giản. x®0 x b b
Tính giá trị biểu thức 2 2
P = a + b . A. P = 40 . B. P = 5. C. P = 0 . D. P = 13. 4 2n - 2n + 2 lim bằng Câu 13: 4 4n + 2n + 5 1 2 A. 0 . B. . C. . D. +¥ . 2 11
Câu 14: Giả sử ta có lim f (x) = a và lim g (x) = b . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? x®+¥ x®+¥ f ( x) A. a lim = . B. lim é f
ë ( x).g ( x)ù = . a b . û
x®+¥ g ( x) b x®+¥ C. lim é f
ë ( x) - g ( x)ù = a - b .
D. lim é f x + g x ù = a + b . û ë ( ) ( )û x®+¥ x®+¥
Câu 15: Trong các công thức sau, công thức nào đúng ? ! ! ! ! ! ! ! ! ! ! ! ! A. . u v |
= u | . v .cos (u,v). B. .
u v = u.v .cos (u,v). ! ! ! ! ! ! ! ! ! ! ! ! C. . u v |
= u | . v .sin (u,v) . D. .
u v = u.v .sin (u,v). 2 n + Câu 16: Giới hạn 7 3 n a 3 a lim =
(với a,b là các số nguyên dương và là phân số tối 2(3n + 2) b b
giản). Tính T = a + b . A. T = 21. B. T = 7 . C. T = 9 . D. T = 13 . !!!"
Câu 17: Cho hình lập phương A .
BCD A'B'C'D' . Khi đó, vectơ bằng vectơ AB là vectơ nào dưới đây? !!!!!" !!!" !!!" !!!!!"
A. D'C' . B. BA. C. CD .
D. B' A' . x +1
Câu 18: Tìm giới hạn A = lim . 2 x 2 ®- x + x + 4 1 A. -¥ . B. 1. C. - . D. +¥ . 6
Câu 19: Phát biểu nào sau đây là sai ?
A. limu = c ( u = c là hằng số ). B. lim n q = 0 ( q > ) 1 . n n 1 C. lim = 1 0 . D. lim = 0 (k > ) 1 . n k n Trang 2 3x - 2 Câu 20: Cho lim
= a là một số thực. Khi đó giá trị của 2 a bằng x®+¥ x + 3 A. 1 B. 9 C. 3 D. 4 2 ì x -1 ï ne·u x ¹ 1
Câu 21: Giá trị của m sao cho hàm số f (x) = í x -1
liên tục tại điểm x = 1 là 3
ïî x -m ne·u x =1 A. 1 - . B. 5. C. 5 - . D. 1.
II. PHẦN TỰ LUẬN (3 điểm): ì2x + a khi x £ 2 ï
Bài 1: Cho hàm số f (x) = í x - 2
. Tìm tất cả các giá trị của tham số a để hàm khi x > 2 ïî x -1-1
số liên tục tại x = 2 . 2n - 3
Bài 2: Tính giới hạn sau: lim . 3n + 5
Bài 3: Cho tứ diện ABCD AB = AC = AD = BC = BD = a CD = a 3 . Gọi I là trung
điểm BD . Tính số đo góc giữa hai đường thẳng AI BC .
---------------------------------------------------------- HẾT ----------
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II
MÔN: TOÁN KHỐI 11 NĂM HỌC 2020-2021 MÃ ĐỀ: 002
Thời gian làm bài: 60 phút;
(21 câu trắc nghiệm)
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 điểm): 4 3n - 2n + 2 Câu 1: lim bằng 4 9n + 2n + 5 2 1 1 A. . B. 0 . C. . D. . 5 3 2 5x +1 -1 a a Câu 2: Biết lim
= , trong đó a , b là các số nguyên dương và phân số tối giản. x®0 x b b
Tính giá trị biểu thức 2 2
P = a + b . A. P = 26 . B. P = 6 . C. P = 0 . D. P = 29 . 2
ìx +1 khi x ³ 3
Câu 3: Cho hàm số f ( x) = í
. Chọn kết quả đúng của lim f ( x).
îx +1 khi x < 3 x®3 A. 1 - . B. Không tồn tại. C. 1. D. 0 .
Câu 4: Mệnh đề nào sau đây là đúng? - - A. 4 n 1 5 5 lim = -¥ . B. lim = -¥ . C. lim = . D. lim(5n - ) 1 = +¥ . 2 3n n 7 - n +1 7 Trang 3 2 ì x - 4 ï ne·u x ¹ 2
Câu 5: Giá trị của m sao cho hàm số f ( x) = í x - 2
liên tục tại điểm x = 2 là
ïîx + m ne·u x = 2 A. 2 . B. 1 - . C. 5 - . D. 1.
Câu 6: Cho một điểm M không thuộc mặt phẳng (P) . Có bao nhiêu mặt phẳng chứa M và song
song với (P) ? A. 2 . B. vô số. C. 1. D. 0 . 2x -1 Câu 7: Cho lim
= a là một số thực. Khi đó giá trị của 2 a bằng x®+¥ x + 4 A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 8: Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng song song thì vuông góc với đường thẳng còn lại.
B. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một đường thẳng thì vuông góc với nhau.
C. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.
D. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng vuông góc thì song song với đường thẳng còn lại.
Câu 9: Phát biểu nào sau đây là sai ? 1 A. lim n q = 0 ( q < ) 1 . B. lim = 0 . n 1 C. lim = +¥ (k > ) 1 .
D. limu = c ( u = c là hằng số ). k n n n ì x - 3 ï khi x ¹ 9 ï Câu 10: Cho hàm số x - 9 f (x) = í
. Khẳng định nào sau đây đúng? 1 ï khi x = 9 ïî9
A. Hàm số liên tục tại mọi điểm trên tập xác định.
B. Hàm số gián đoạn tại x = 9 .
C. Hàm số liên tục tại x = 9 .
D. Hàm số liên tục trên ! . 5 + 2x
Câu 11: Tính giới hạn lim . x 2- ®- x + 2 A. 3 2 . B. -¥ . C. . D. +¥ . 2
Câu 12: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành, tam giác SAD vuông tại A và ∑ 0
ASD = 20 . Tính số đo của góc tạo bởi hai đường thẳng BC và . SD A. 0 60 . B. 0 70 . C. 0 50 . D. 0 20 . !!!!!"
Câu 13: Cho hình hộp chữ nhật A .
BCD A'B'C'D' . Khi đó, vectơ bằng vectơ D'C' là vectơ nào dưới đây? !!!" !!!" !!!" !!!!!" A. BA. B. CD . C. AB .
D. B' A' . æ 1 1 1 1
Câu 14: Tìm giá trị đúng của ö S = 2 + + +!+ +! . ç n ÷ è 3 9 27 3 ø A. 1 3 . B. . C. 1. D. 2 . 3
Câu 15: Trong các công thức sau, công thức nào đúng ? Trang 4 ! ! ! ! ! ! ! ! ! ! ! ! A. .
u v = u.v .cos (u,v). B. . u v |
= u | . v .sin (u,v) . ! ! ! ! ! ! ! ! ! ! ! ! C. .
u v = u.v .sin (u,v). D. . u v |
= u | . v .cos (u,v).
Câu 16: Giả sử ta có lim f (x) = a và lim g (x) = b . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? x®+¥ x®+¥ A. lim é f
ë ( x) - g ( x)ù = a - b .
B. lim é f x .g x ù = . a b . û ë ( ) ( )û x®+¥ x®+¥ f ( x) C. a lim é f
ë ( x) + g ( x)ù = a + b . D. lim = . û x®+¥
x®+¥ g ( x) b
Câu 17: Cho hình hộp ABC . D A¢B C ¢ D
¢ ¢ . Mặt phẳng (BC D
¢ ) song song với mặt phẳng nào trong
các mặt phẳng sau đây?
A. ( A¢C C ¢ ). B. ( AB D ¢ ¢) . C. (BDA¢) . D. (BCA¢). x +
Câu 18: Tìm giới hạn 1 A = lim . 2
x®2 x + x + 4 A. 3 . B. 0 . C. 1. D. +¥ . 10
Câu 19: Cho hình hộp ABC .
D A' B 'C ' D ' . Chọn khẳng định đúng. !!!" !!!" !!!" !!!!" !!!" !!!" !!!" !!!"
A. AB + AA' + AD = AD ' .
B. AB + AA' + AD = AC . !!!" !!!" !!!" !!!!" !!!" !!!" !!!" !!!!"
C. AB + AA' + AD = AB '
D. AB + AA' + AD = AC '. 2 n + Câu 20: Giới hạn 9 5 n a 5 a lim =
(với a,b là các số nguyên dương và là phân số tối 4(2n + ) 1 b b
giản). Tính T = a + b . A. T = 17 . B. T = 21. C. T = 13 . D. T = 11. 2 x + 5
Câu 21: Cho hàm số f (x) =
. Khi đó hàm số y = f (x) liên tục trên các khoảng nào sau 2 x - 6x + 5 đây? A. ( ) ;1 -¥ . B. ( ;5 -¥ ) . C. (0;+¥). D. ( 1; - 5).
II. PHẦN TỰ LUẬN (3 điểm): 3 ì x + a khi x £ 3 ï
Bài 1: Cho hàm số f (x) = í x - 3
. Tìm tất cả các giá trị của tham số a để hàm số khi x > 3 ïî x +1-2
liên tục tại x = 3. 5n - 3
Bài 2: Tính giới hạn sau: lim . 2n + 7
Bài 3: Cho hình chóp S.ABC SA = SB = SC = AB = AC = a BC = a 3 . Gọi I là trung
điểm AB . Tính góc giữa hai đường thẳng SI AC .
---------------------------------------------------------- HẾT ---------- Trang 5 ĐÁP ÁN
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: Mã đề Câu Đáp án Mã đề Câu Đáp án 001 1 B 002 1 C 001 2 C 002 2 D 001 3 A 002 3 B 001 4 D 002 4 D 001 5 B 002 5 A 001 6 C 002 6 C 001 7 D 002 7 B 001 8 D 002 8 A 001 9 C 002 9 C 001 10 B 002 10 B 001 11 A 002 11 B 001 12 D 002 12 B 001 13 B 002 13 C 001 14 A 002 14 C 001 15 A 002 15 D 001 16 D 002 16 D 001 17 A 002 17 B 001 18 C 002 18 A 001 19 B 002 19 D 001 20 C 002 20 A 001 21 D 002 21 A Mã đề Câu Đáp án Mã đề Câu Đáp án 003 1 B 004 1 C 003 2 D 004 2 D 003 3 D 004 3 B 003 4 A 004 4 D 003 5 D 004 5 C 003 6 B 004 6 C 003 7 A 004 7 B 003 8 B 004 8 B 003 9 B 004 9 A 003 10 C 004 10 A 003 11 D 004 11 A 003 12 C 004 12 B 003 13 B 004 13 C 003 14 D 004 14 C 003 15 A 004 15 D 003 16 C 004 16 A 003 17 C 004 17 D 003 18 C 004 18 B 003 19 C 004 19 D 003 20 C 004 20 C 003 21 A 004 21 B Mã đề Câu Đáp án Mã đề Câu Đáp án Trang 6 005 1 A 006 1 D 005 2 B 006 2 B 005 3 D 006 3 A 005 4 D 006 4 B 005 5 B 006 5 A 005 6 C 006 6 B 005 7 B 006 7 C 005 8 B 006 8 D 005 9 D 006 9 D 005 10 A 006 10 C 005 11 C 006 11 A 005 12 A 006 12 D 005 13 A 006 13 A 005 14 B 006 14 C 005 15 C 006 15 B 005 16 B 006 16 C 005 17 D 006 17 A 005 18 C 006 18 B 005 19 D 006 19 D 005 20 C 006 20 C 005 21 B 006 21 A Mã đề Câu Đáp án Mã đề Câu Đáp án 007 1 C 008 1 A 007 2 B 008 2 B 007 3 C 008 3 D 007 4 B 008 4 C 007 5 D 008 5 C 007 6 C 008 6 B 007 7 B 008 7 B 007 8 D 008 8 B 007 9 A 008 9 A 007 10 A 008 10 A 007 11 B 008 11 B 007 12 B 008 12 D 007 13 C 008 13 D 007 14 D 008 14 D 007 15 A 008 15 C 007 16 A 008 16 D 007 17 B 008 17 C 007 18 B 008 18 A 007 19 C 008 19 C 007 20 D 008 20 C 007 21 D 008 21 A Trang 7 Mã đề Câu Đáp án Mã đề Câu Đáp án 009 1 C 010 1 B 009 2 C 010 2 C 009 3 D 010 3 A 009 4 B 010 4 B 009 5 A 010 5 D 009 6 D 010 6 C 009 7 A 010 7 C 009 8 A 010 8 C 009 9 B 010 9 A 009 10 A 010 10 C 009 11 C 010 11 A 009 12 D 010 12 B 009 13 D 010 13 A 009 14 B 010 14 D 009 15 B 010 15 D 009 16 A 010 16 D 009 17 D 010 17 D 009 18 A 010 18 A 009 19 B 010 19 B 009 20 C 010 20 C 009 21 C 010 21 B
II. TỰ LUẬN: ĐỀ LẺ
ì2x + a khi x £ 2 ï
Bài 1: Cho hàm số f ( x) = í x - 2
. Tìm tất cả các giá trị của tham số a để hàm số liên khi x > 2 ïî x -1-1 tục tại x = 2 . 2n - 3
Bài 2: Tính giới hạn sau: lim . 3n + 5
Bài 3: Cho tứ diện ABCD AB = AC = AD = BC = BD = a CD = a 3 . Gọi I là trung điểm BD .
Tính số đo góc giữa hai đường thẳng AI BC . ----------- HẾT ---------- Nội dung Điểm ì2x + a khi x £ 2 ï
Bài 1: Cho hàm số f ( x) = í x - 2
. Tìm tất cả các giá trị của tham số a khi x > 2 ïî x -1-1
để hàm số liên tục tại x = 2 .
f (2) = 4 + a 0,25
lim f (x) = 4 + a 0,25 x 2- ® 0,25 x - 2
(x - 2)( x -1 +1) lim f (x) = lim = lim + + + 2 2 x®2 x®2 x®2 x -1 -1 ( x -1) -1 = lim ( x -1 +1) = 2 0,25 x 2+ ® Trang 8
Hàm số liên tục tại x = 2 Û 4 + a = 2 Û a = 2 - 0,25 2n - 3
Bài 2: Tính giới hạn sau: lim . 3n + 5 3 2 2n 3 - - lim = lim n 0,5 3n + 5 5 3+ n 2 0,25 = 3
Bài 3: Cho tứ diện ABCD AB = AC = AD = BC = BD = a CD = a 3 . Gọi I
trung điểm BD . Tính số đo góc giữa hai đường thẳng AI BC . HÌNH VẼ
Gọi M là trung điểm CD. Góc giữa hai đường thẳng AI BC là góc giữa AI và IM 0,25 Tính 0,25 a 3 a a AI = ; IM = ; AM = 2 2 2 2 2 2 0,25
AI + IM - AM 3 cos AIM = = 2AI.IM 2
Góc giữa hai đường thẳng AI BC là góc giữa AI và IM 0,25 bằng 0 30
Học sinh giải cách khác đúng giáo viên căn cứ theo biểu điểm để chấm Trang 9 II. TỰ LUẬN: ĐỀ CHẴN 3 ì x + a khi x £ 3 ï
Bài 1: Cho hàm số f ( x) = í x - 3
. Tìm tất cả các giá trị của tham số a để hàm số liên khi x > 3 ïî x +1-2 tục tại x = 3. 5n - 3
Bài 2: Tính giới hạn sau: lim . 2n + 7
Bài 3: Cho hình chóp S.ABC SA = SB = SC = AB = AC = a BC = a 3 . Gọi I là trung điểm AB .
Tính góc giữa hai đường thẳng SI AC . PHẦN TỰ LUẬN Nội dung Điểm 3 ì x + a khi x £ 3 ï
Bài 1: Cho hàm số f ( x) = í x - 3
. Tìm tất cả các giá trị của tham số a để khi x > 3 ïî x +1-2
hàm số liên tục tại x = 3.
f (3) = 9 + a 0,25
lim f (x) = 9 + a 0,25 x 3- ® 0,25 x - 3
(x - 3)( x +1 + 2) lim f (x) = lim = lim + + + 2 2 x®3 x®3 x®3 x +1 - 2 ( x +1) - 2 = lim( x +1 + 2) = 4 0,25 x 3+ ®
Hàm số liên tục tại x = 3 Û 9 + a = 4 Û a = 5 - 0,25 5n - 3
Bài 2: Tính giới hạn sau: lim . 2n + 7 3 0,5 5 5n 3 - - lim = lim n 2n + 7 7 2 + n 5 0,25 = 2
Bài 3: Cho hình chóp S.ABC SA = SB = SC = AB = AC = a BC = a 3 . Gọi I
trung điểm AB . Tính góc giữa hai đường thẳng SI AC . HÌNH VẼ 0,25 Trang 10
Gọi M là trung điểm BC. Góc giữa SI AC là góc giữa SI và IM 0,25 Tính 0,25 a 3 a a SI =
; IM = ; SM = 2 2 2 2 2 2 0,25
SI + IM - SM 3 cos SIM = = 2SI.IM 2
Góc giữa hai đường thẳng SI AC bằng 0 ˆ SIM = 30 Trang 11