Đề ôn tập giữa học kỳ 2 Toán 11 năm 2022 – 2023 trường THPT Việt Đức – Hà Nội

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 tuyển tập 03 đề ôn tập kiểm tra giữa học kỳ 2 môn Toán 11 năm học 2022 – 2023 trường THPT Việt Đức, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội. Mời bạn đọc đón xem!

1/9 ĐỀ CƯƠNG GK2 – KHỐI 11 – 2022-2023
NỘI DUNG KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 2 - MÔN TOÁN LỚP 11
NĂM HỌC 2022-2023
1. Giới hạn chương trình:
- Đại số: đến hết bài “Dãy số có giới hạn hữu hạn”
- Hình học: đến hết bài “Hai đường thẳng vuông góc”
2. Cấu trúc đề: 100 % TN
STT
Nội dung
Số câu
1
Dãy số, các tính chất của dãy số
11
2
Cấp số cộng
8
3
Cấp số nhân
9
4
Dãy số có giới hạn 0, và có giới hạn hữu hạn
6
5
Hai mặt phẳng song song
5
6
Vecto trong không gian
5
7
Hai đường thẳng vuông góc
6
Tổng
50
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
ĐỀ ÔN TẬP SỐ 1
Câu 1: Cho t din
ABCD
BD AC=
. Gi
, , ,M N I K
lần lượt trung điểm ca
.
Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A.
MI NK
. B.
MI MN
. C.
NK BC
. D.
MK MN
.
Câu 2: Cho hình chóp
.S ABC
có ba cnh
,,SA SB SC
đôi một vuông góc và
2SA SB SC a= = =
. Gi
M
trung điểm cnh
AB
. Góc to bởi hai đường thng
BC
SM
bng
A.
0
90
. B.
0
45
. C.
0
30
. D.
0
60
.
Câu 3: Cho cp s cng
( )
n
u
tha mãn
14
32
8
2
uu
uu
+=
−=
. Tng
8
s hạng đầu ca cp s cng
(u )
n
A.
8
100S =
. B.
8
90S =
. C.
8
110S =
. D.
8
64S =
.
Câu 4: Vi
*
n
thì
3
11
n
S n n=+
chia hết cho
A.
6
. B.
12
. C.
9
. D.
8
.
Câu 5: Cho hai mt phng song song
()P
()Q
, đường thng
a
nm trong mt phng
()P
, đưng thng
b
nm trong mt phng
()Q
. Kết luận nào sau đây đúng?
A.
,ab
song song hoặc cắt nhau. B.
,ab
song song hoặc chéo nhau.
C.
,ab
cắt nhau hoặc chéo nhau. D.
,ab
cắt nhau hoặc trùng nhau.
Câu 6: Cho dãy s
( )
n
u
xác định bi
( )
1
*
1
2
2
nn
u
u u n
+
=
=
. Tng 10 s hạng đầu ca dãy s
A.
10
1024.S =
B.
10
1022.S =
C.
10
2046.S =
D.
10
2048.S =
Câu 7: Cho lăng tr
.ABCD A B C D
. Hai vectơ
,BC BD
vectơ nào dưới đâyba vectơ đồng phng?
A.
'BB
. B.
''AC
. C.
DA
. D.
CD
.
Câu 8: Ba cung th Lan, Minh, Tâm độc lp vi nhau cùng bn vào mt mc tiêu. Xác sut bn trúng mc
tiêu ca Lan
0,5
; ca Minh
0,6
và ca Tâm là
0,7
. Xác suất để có ít nht một người bn trúng
mc tiêu
A.
0,9
. B.
0,8
. C.
0,94
. D.
0,96
.
2/9 ĐỀ CƯƠNG GK2 – KHỐI 11 – 2022-2023
Câu 9: Trong các dãy s được cho dưới đây, dãy số nào là cp s nhân?
A. Dãy số
( )
n
t
xác định bởi
( )
*
7
3
n
tn
n
=
.
B. Dãy số
( )
n
v
xác định bởi
( )
*
73
n
n
vn=
.
C. Dãy số
( )
n
u
xác định bởi
( )
*
73
n
u n n=
.
D. Dãy số
( )
n
w
xác định bởi
( )
*
7.3
n
n
wn=
.
Câu 10: Mt chiếc xe tăng với hai động độc lập đang gặp trc trặc thuật. Xác suất để động thứ nht
hng là
0,6
. Xác suất để động cơ thứ hai hng
0,3
. Biết rằng xe tăng chỉ không chạy được khi c
hai động cơ đều b hng. Xác suất để xe không chạy được là
A.
9
50
. B.
7
50
. C.
8
50
. D.
9
10
.
Câu 11: Cho cp s cng
( )
n
u
công sai bng
2
tng 8 s hạng đầu bng
72
. S hng th tám ca
cp s cộng đó bng
A.
8
2u =
. B.
8
1
16
u =−
. C.
8
16u =
. D.
8
36u =−
.
Câu 12: Cho cp s cng
( )
n
u
s hạng đầu bng 2 công sai bng
5
. Tìm s hng th 20 ca cp s
cộng đó.
A.
19
20
2.5u =−
. B.
20
103u =−
. C.
20
93u =−
. D.
20
98u =−
.
Câu 13: Cho dãy s
( )
n
u
xác định bi
( )
*
32
n
u n n=
. Khi đó
5
u
bng
A.
5
10u =
. B.
5
13u =
. C.
5
12u =
. D.
5
11u =
.
Câu 14: Cho cp s nhân
()
n
u
xác định bi công thc
( )
*
4.3
n
n
un=
. Tìm s hạng đầu
1
u
công bi
ca cp s nhân.
A.
1
3; 4uq==
. B.
1
12; 3uq==
. C.
1
4; 3uq==
. D.
1
6; 2uq==
.
Câu 15: Để chng minh dãy s
( )
n
u
là dãy s tăng, ta chng minh
A.
*
1
0,
nn
u u n
+
. B.
*
1
0,
nn
u u n
+
.
C.
*
1
0,
nn
u u n
+
. D.
*
1
0,
nn
u u n
+
.
Câu 16: Gieo ngu nhiên mt con súc sắc cân đối, đồng cht ba ln. Tính c suất để mt ba chm ch xut hin
đúng một ln trong ba ln gieo.
A.
25
108
. B.
25
216
. C.
25
49
. D.
25
72
.
Câu 17: Cho hình chóp
.O EFGH
có đáy là hình bình hành. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
OE OG OF OH+ = +
. B.
OE OF OG OH+ = +
.
C.
0OE OF OG OH+ + + =
. D.
OE OH OF OG+ = +
.
Câu 18: Cho biu thc
( ) ( )
1 2 3 4 .... 2 2 1S n n n= + + + +
. Khi đó, giá tr ca
S
bng
A.
1Sn=+
. B.
0S =
. C.
5S =
. D.
1S =
.
Câu 19: Cho mt hộp đựng các qu cu màu trng, xanh, vàng. Nga ly ngu nhiên mt qu trong hp. c
sut lấy được qu cu trng trong hp
0,3
. Tính xác sut để Nga lấy đưc qu cu màu khác màu
trng t hộp đã cho.
A.
0,6P =
. B.
0,7P =
. C.
0,3P =
. D.
0,5P =
.
3/9 ĐỀ CƯƠNG GK2 – KHỐI 11 – 2022-2023
Câu 20: Cho ba vectơ
,,abc
(
,bc
không cùng phương) tha mãn h thc
2021 2022a b c=+
. Khi đó khẳng
định nào sau đây đúng?
A.
,,abc
đồng phẳng. B.
,,abc
không đồng phẳng.
C.
,ab
cùng phương. D.
,ac
cùng phương.
Câu 21: Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai?
A.
''CD AB
. B.
' ' 'A C B C
. C.
'AA BD
. D.
''A C BD
.
Câu 22: Khi dùng phương pháp qui np toán học để chng minh mệnh đề cha biến
( )
An
đúng vi mi s t
nhiên
np
, bước 1 (bước cơ sở) ta bắt đầu xét vi
n
bng
A.
np=
. B.
1n =
. C.
( )
n k k p=
. D.
( )
1n k k p= +
.
Câu 23: Cho hình hp
.ABCD A B C D
. Khi đó, vectơ
'AB
bằng vectơ nào dưới đây?
A.
'CD
. B.
''AD
. C.
'BC
. D.
'DC
.
Câu 24: Cho dãy s
5; 10; 15; 20; ...
S hng tng quát ca dãy s
A.
5
n
un=
. B.
51
n
un=+
. C.
( )
51
n
un=+
. D.
( )
51
n
un=−
.
Câu 25: Hai s hạng đầu ca ca mt cp s nhân là
21x +
2
4 1.x
S hng th ba ca cp s nhân đó
A.
21x
. B.
32
8 4 2 1x x x +
. C.
32
8 4 2 1x x x+
. D.
21x +
.
Câu 26: Cho bn s:
; 10; ;x y z
theo th t đó lập thành mt cp s cng. Giá tr biu thc
M x y z=−+
A.
5M =
. B.
15M =
. C.
10M =
. D.
20M =
.
Câu 27: Cho cp s cng
( )
n
u
s hng th hai là 2017, s hng th tư là 1945. Tính s hng th ba ca cp
s cng đó.
A.
3
3962u =
. B.
3
46391u =−
. C.
3
1981u =
. D.
3
50473u =
.
Câu 28: Cho cp s nhân
( )
n
a
1
2a =
biu thc
1 2 3
20a 10a a−+
đạt giá tr nh nht. Tìm s hng th
by ca cp s nhân đó.
A.
7
31250.a =
B.
7
156250.a =
C.
7
39062.a =
D.
7
2000000.a =
Câu 29: Cho hình hp
.ABCD A B C D
. Tng
/
DA DC DD++
bằng vectơ nào dưới đây?
A.
'AB
. B.
'AD
. C.
''DB
. D.
'DB
.
Câu 30: Cho cp s nhân
( )
n
u
biết
15
26
51
102
uu
uu
+=
+=
. Tng 8 s hạng đầu tiên ca cp s nhân đó
A.
8
6560S =
. B.
8
765S =
. C.
8
381S =
. D.
8
13120S =
.
Câu 31: Cho điểm
A
không thuc mt phng
()P
. S các mt phẳng đi qua A và song song vi
()P
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D. Nhiều hơn 2.
Câu 32: Cho hình chóp
.S ABCD
vi
,,M N P
lần lượt trung điểm
,,SA SB SC
. Kết luận nào sau đây
đúng?
A.
BD
cắt
()MNP
. B.
( )
//BD MNP
.
C. Vị trí tương đối của
BD
()MNP
phụ thuộc vào đáy
ABCD
. D.
BD
()MNP
.
Câu 33: Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
. Tính góc giữa hai đường thng
'DC
'DA
.
A.
0
45
. B.
0
30
. C.
0
90
. D.
0
60
.
Câu 34: Dãy s
( )
n
u
xác định bi
( )
( )
*
31
2022sin
4
n
n
un
=
. Dãy
( )
n
u
là dãy s
A. Bị chặn dưới mà không bị chặn trên. B. Không bị chặn.
4/9 ĐỀ CƯƠNG GK2 – KHỐI 11 – 2022-2023
C. Bị chặn. D. Bị chặn trên mà không bị chặn dưới.
Câu 35: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy là hình bình hành tâm
O
SA SC=
Mệnh đề nào sau đây mnh
đề đúng?
A.
SO AC
. B.
SO BD
. C.
SO BC
. D.
SO AB
.
Câu 36: Trong các dãy s sau, dãy s nào là cp s cng?
A.
5, 2, 1, 4, 7
. B.
2; 4; 8; 16; 32
C.
3, 1, 5, 9, 14
. D.
1; 1; 1; 1; 1−−
.
Câu 37: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy là hình bình hành. Gi
,GK
ln t là trng tâm tam giác
SAB
ABC
; điểm
E
thuc cnh
SA
sao cho
2SE EA=
. Mt phng
( )
EGK
song song vi mt phng nào
sau đây?
A.
( )
SCD
. B.
( )
SAC
. C.
( )
ABCD
. D.
( )
SBC
.
Câu 38: Cho dãy s
( )
n
u
xác định bi
( )
*
35
n
u n n= +
. S
20
là s hng th my ca dãy s.
A. Số hạng thứ 5. B. Số hạng thứ 4. C. Số hạng thứ 7. D. Số hạng thứ 6.
Câu 39: Cho cp s cng
()
n
u
xác định bi công thc
( )
*
23
n
u n n= +
. Tìm công sai
d
ca cp s cng
đó.
A.
3d =
. B.
2d =−
. C.
2d =
. D.
5d =
.
Câu 40: Cho dãy s
( )
n
u
xác định bi
( )
2
*
1
n
n
un
n
=
+
. Khi đó
1n
u
+
bng
A.
( )
2
1
1
1
n
n
u
n
+
+
=
+
. B.
2
1
1
2
n
n
u
n
+
+
=
+
. C.
2
1
2
n
n
u
n
+
=
+
. D.
( )
2
1
1
2
n
n
u
n
+
+
=
+
.
Câu 41: Cho mt cp s cng
( )
n
u
1
1u =
tng
100
s hạng đầu bng
10000
. Tính tng
1 2 2 3 99 100
1 1 1
...S
u u u u u u
= + + +
.
A.
200
201
S =
. B.
99
199
S =
. C.
198
199
S =
. D.
100
201
S =
.
Câu 42: Cho ba s thc
,,x y z
(
0x
). Biết rng
, 3 , 6x y z
lp thành cp s cng và
, 2 , 3x y z
lp thành cp
s nhân. Tìm công bi
q
ca cp s nhân đó.
A.
1
3
2
3
q
q
=
=
. B.
2q =
. C.
1
1
2
q
q
=
=
. D.
1q =
.
Câu 43: Cho dãy s
( )
n
a
xác định bi
( )
1
*
1
1
3 10
nn
a
a a n
+
=
= +
. Tìm s hng th
2022
ca dãy.
A.
2022
2022
3.3 5a =−
. B.
2022
2022
2.3 5a =−
. C.
2022
2022
3.3 5a =+
. D.
2022
2022
2.3 5a =+
.
Câu 44: Cho dãy s
( )
n
a
có tng ca
n
s hạng đầu tiên bng
3
n
Sn=
( )
,2nn
. Mệnh đề nào dưới đây
mệnh đề đúng?
A.
( )
n
a
là dãy số giảm và
2
3 3 1
n
a n n= + +
. B.
( )
n
a
là dãy số tăng và
2
3 3 1
n
a n n= + +
.
C.
( )
n
a
là dãy số tăng và
2
3 3 1
n
a n n= +
. D.
( )
n
a
là dãy số giảm và
2
3 3 1
n
a n n= +
.
Câu 45: Cho hình chóp
.S ABC
SC SB=
AC AB=
. Tìm góc gia
SA
BC
.
A.
( )
0
, 45SA BC =
. B.
( )
0
, 60SA BC =
. C.
( )
0
, 30SA BC =
. D.
( )
0
, 90SA BC =
.
5/9 ĐỀ CƯƠNG GK2 – KHỐI 11 – 2022-2023
Câu 46: Túi
A
đựng
4
viên bi trng và
3
viên bi đỏ. Túi
B
đựng
5
viên bi trng và
2
viên bi đỏ. T mi túi
ly ngu nhiên mt viên bi. Tính xác suất để ly ra hai viên bi cùng màu.
A.
120
2401
. B.
26
49
. C.
27
49
. D.
45
196
.
Câu 47: Cho dãy s
( )
n
u
xác định bi
( )
1
*
1
5
nn
u
u u n n
+
=
= +
. Công thc s hng tng quát
n
u
ca dãy s
A.
( )
1
5.
2
n
nn
u
+
=+
B.
( )
1
5.
2
n
nn
u
=+
C.
( )
1
.
2
n
nn
u
=
D.
( )( )
12
5.
2
n
nn
u
++
=+
Câu 48: Mt nhóm
12
hc sinh gm
6
học sinh nam trong đó Khang
6
hc sinh n trong đó Mai
được xếp ngi vào
12
cái ghế trên mt hàng ngang. Hi có bao nhiêu cách sp xếp nam n ngi xen
kẽ, đồng thi Khang không ngi cnh Mai?
A.
( )
2
50. 25!
. B.
( )
2
100. 5!
. C.
( )
2
25. 10!
. D.
( )
2
50. 5!
.
Câu 49: Cho hình lập phương
. ' ' ' 'ABCD A B C D
cnh bng 3. Gi M điểm thay đổi trên đường chéo
'BD
. Giá tr nh nht ca biu thc
2 2 2
MA MB MC++
A.
18
. B.
20
. C.
24
. D.
30
.
Câu 50: Cho hình chóp
.S ABCD
với đáy
ABCD
là hình vuông cnh
a
.
()
là mt phẳng đi qua trọng tâm G
ca tam giác
SAB
song song vi mt phng
( )
ABCD
. Thiết din ca chóp khi ct bi mt phng
()
có din tích
A.
2
4
9
a
. B.
2
8
3
a
. C.
2
8
9
a
. D.
2
4
3
a
.
--------------------------------------------- HẾT ĐỀ 1 ---------------------------------------------
ĐỀ ÔN TẬP SỐ 2
A/ TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (7,0 điểm)
Câu 1: Cho cp s nhân
( )
n
u
biết s hạng đầu bng
2
và công bi bng
3
. S hng th ba ca cp s nhân
đã cho bằng
A.
18 .
B.
6.
C.
18 .
D.
6.
Câu 2: Cho cp s cng
( )
n
u
có s hạng đầu
1
1
2
u =−
và công sai
1
2
d =
. Năm số hạng đầu ca CSC
A.
1 1 3
; 0; ; 1; .
2 2 2
B.
111
; 0; ; 0; .
222
C.
11
; 0; 1; ; 1.
22
D.
1 3 5
; 1; ; 2; .
2 2 2
Câu 3: Cho cp s cng
( )
n
u
có các s hạng đầu là
2; 0; 2; 4; 6;....
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
( )( )
( )
*
21
n
u n n= +
. B.
( )
( )
*
2
n
u n n= +
.
C.
( ) ( )
( )
*
2 2 1
n
u n n= +
. D.
( )
*
2.
n
u n n=
.
Câu 4: Cho cp s nhân
( )
n
u
2
1
4
u =
5
1 6u =
. Khi đó công bội
q
và s hng đầu tiên
1
u
ca cp s nhân
đã cho có giá trị
A.
1
1
4, .
16
qu= =
B.
1
11
,.
4 16
qu= =
C.
1
11
,.
4 16
qu==
D.
1
1
4, .
16
qu==
Câu 5: Cho cp s nhân
( )
n
u
s hạng đầu tiên bng 3 và công bi bng
2
. S
192
s hng th my ca
cp s nhân đã cho?
A. Số hạng thứ
5.
B. Số hạng thứ
17.
C. Số hạng thứ
6.
D. Số hạng thứ
7.
6/9 ĐỀ CƯƠNG GK2 – KHỐI 11 – 2022-2023
Câu 6: Cho mt cp s cng
( )
n
u
có s hạng đầu
1
1u =
5
17.u =
Tổng năm số hạng đầu
5
S
bng
A.
66.
B.
55.
C.
28.
D.
45.
Câu 7: Cho hình lập phương
.
ABCD AB C D
. Góc giữa hai đường thng
AC
'AD
bng
A.
90
. B.
60
. C.
30
. D.
45
.
Câu 8: Cho dãy s
( )
n
u
vi
2*
1, .
n
u n n n= + +
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
( )
n
u
là dãy số không đổi. B.
( )
n
u
là dãy số giảm.
C.
( )
n
u
là dãy số không tăng, không giảm. D.
( )
n
u
là dãy số tăng.
Câu 9: Cho mt cp s cng
( )
n
u
gm 8 s hng có s hạng đầu bng 3 và s hng cui bng
24
. Tng ca
cp s cộng đã cho bằng
A.
111.
B.
105.
C.
27.
D.
108.
Câu 10: Cho dãy s
( )
n
u
vi
1
1u =
*
1
2 1, , 2.
nn
u u n n
= +
Khi đó
2
u
5
u
A.
25
3; 31.uu==
B.
25
3; 30.uu==
C.
25
2; 15.uu==
D.
25
3; 15.uu==
Câu 11: Công thức nào sau đây đúng với cp s cng có s hạng đầu là
1
u
và công sai
0d
?
A.
( )
1
1.
n
u u n d= +
B.
( )
1
1.
n
u u n d=
C.
( )
1
1.
n
u u n d= + +
D.
1
.
n
u u d=+
Câu 12: Cho dãy s
( )
n
u
vi
1
*
1
3
.
1
;
2
nn
u
u u n N
+
=
=
S hng
3
u
ca dãy s trên là
A.
3
3
4
u =
. B.
3
81
16
u =
. C.
3
3
8
u =
. D.
3
27
16
u =
.
Câu 13: Cho cp s nhân
1
; ; 2
2
x
. Giá tr ca x bng
A.
2.
B.
4.
C.
0.
D.
1.
Câu 14: Mt tam giác có s đo ba góc lập thành mt cp s cng và góc nh nht của tam giác đã cho bằng
0
25
. S đo hai góc còn lại của tam giác đó là
A.
00
75 ; 80 .
B.
00
60 ; 95 .
C.
00
65 ; 90 .
D.
00
55 ; 100 .
Câu 15: Cho hình chóp t giác
.S ABCD
có đáy
ABCD
hình bình hành, tam giác
SBC
tam giác đều. Góc
giữa đường thng
AD
SB
bng
A.
90 .
B.
60 .
C.
45 .
D.
120 .
Câu 16: Cho mt cp s cng
( )
n
u
có s hạng đầu
1
3u =−
6
27u =
. Công sai ca cp s cộng đó bằng
A.
5.
B.
6.
C.
7.
D.
4.
Câu 17: Cho hình lập phương
.
ABCD AB C D
. Mnh đề nào là mệnh đề sai?
A.
' '.AB CD
B.
' '.AB C D
C.
' '.BC C D
D.
' ' '.BB A D
Câu 18: Cho cp s nhân
( )
n
u
vi s hạng đầu là
1
u
và công bi
0q
. Công thức nào sau đây đúng?
A.
( )
1
1
.
1
n
n
uq
S
q
+
=
+
B.
( )
1
1
.
1
n
n
uq
S
q
=
C.
( )
1
1
1
.
1
n
n
uq
S
q
+
=
D.
( )
1
1
1
.
1
n
n
uq
S
q
=
Câu 19: Cho dãy s
( )
n
u
vi
*
1
,.
21
n
n
un
n
=
+
S hng
13
u
ca dãy s trên bng
A.
3
7
. B.
2
7
. C.
4
9
. D.
5
9
.
Câu 20: Cho bốn điểm
, , ,A B C D
tùy ý trong không gian. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
.AB CD AC BD =
B.
.AB CD AC DB =
C.
.AB CD AD CB =
D.
.AB CD AD BC =
7/9 ĐỀ CƯƠNG GK2 – KHỐI 11 – 2022-2023
Câu 21: Hình lăng trụ tam giác có bao nhiêu mt?
A.
3
. B.
9
. C.
5
. D.
6
.
Câu 22: Cho dãy s
( )
n
u
vi
*
.3 ,
n
n
u a n=
(
a
là hng s). Khẳng định nào sau đây sai?
A. Với
0a
thì dãy số tăng. B. Dãy số có
1
1
.3
n
n
ua
+
+
=
.
C. Với
0a
thì dãy số giảm. D. Hiệu số
1
3
nn
u u a
+
−=
.
Câu 23: Cho lăng trụ tam giác
.
ABC A B C
. Có bao nhiêu vectơ khác
0
cùng phương với vectơ
BA
điểm
đầu và điểm cuối là các đỉnh của hình lăng trụ đã cho?
A.
2.
B.
3.
C.
0.
D.
1.
Câu 24: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình bình hành. Gọi
M
trung điểm ca
SC
. Hình chiếu song
song của điểm
M
theo phương
AB
lên mt phng
( )
SAD
là điểm nào sau đây?
A. Điểm
S
. B. Trung điểm của
SB
C. Trung điểm của
SD
. D. Trung điểm của
SA
.
Câu 25: Dãy s nào sau đây không là mt cp s nhân?
A.
2 2 2 2
1 ; 2 ; 3 ; 4 .
B.
1; 3; 9; 27.
C.
2; 4; 8; 16.
D.
1; 1; 1; 1.−−
Câu 26: Trong các dãy s sau, dãy nào là cp s cng?
A.
1; 3; 5; 7; 9.
B.
1; 3; 6; 9; 12.
C.
1; 3; 7; 11; 15.
D.
1; 2; 4; 6; 8.
Câu 27: Cho cp s nhân
1 1 1 1
; ; ; ;...
2 4 8 16
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Cấp số nhân đã cho là dãy số tăng. C. Cấp số nhân đã cho công bội
2 .q =
B. Số hạng tổng quát
( )
*
1
1
2
n
n
un
=
. D. Số hạng thứ 7 của cấp số nhân
7
1
128
u =
.
Câu 28: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình bình hành tâm
O
. Gi
,,M N P
theo th ttrung
điểm ca
SA
,
SD
AB
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
( ) ( )
.PON MNP NP=
B.
( ) ( )
.NOM OPM OM=
C.
( ) ( )
/ / .MON SBC
D.
( ) ( )
/ / .NMP SBD
Câu 29: Cho t din
ABCD
==AB CD a
. Gi
M
,
N
lần lượt trung điểm ca
AD
BC
. Biết
3
2
=
a
MN
, góc giữa hai đường thng
AB
CD
bng
A.
90
. B.
30
. C.
60
. D.
45
.
Câu 30: Mt cp s nhân và cp s cộng đều là các dãy s tăng. Các số hng th nhất đều bng
3
, các s hng
th hai bng nhau. T s gia các s hng th ba ca cp s nhân và s cng
9
5
. Tng ca cp s
cng cn tìm bng
A.
31.
B.
39.
C.
27.
D.
42.
Câu 31: Cho hình lăng trụ
.
ABC A B C
, gi
,,IJK
lần lượt là trng tâm các tam giác
ABC
,
ACC
AB C

Mt phẳng nào sau đây song song với
()IJK
?
A.
()
BC A
. B.
()
CC A
. C.
()
AA B
. D.
()
BB C
.
Câu 32: Cho cp s cng
( )
n
u
có s hạng đầu bng
1,
công sai bng
2
và tng tt c s hạng đầu bng
483
Cp s cộng đã cho có bao nhiêu số hng?
A.
22.n =
B.
23.n =
C.
21.n =
D.
20.n =
8/9 ĐỀ CƯƠNG GK2 – KHỐI 11 – 2022-2023
Câu 33: Cho dãy s
( )
n
u
vi
1
*
1
2
.
2;
nn
u
u u n N
+
=
=
Công thc s hng tng quát ca dãy s này là
A.
( )
*
2
n
n
un=
B.
( )
*
2.
n
u n n=
C.
( )
1*
2
n
n
un
=
D.
( )
1*
2
n
n
un
+
=
Câu 34: Mt cp s nhân
( )
n
u
có s hng th ba bng
8
, s hng cui bng
1024
công bi bng
2
. Cp
s nhân đã cho có bao nhiêu số hng?
A.
2.
B.
9.
C.
10.
D.
11.
Câu 35: Cho mt cp s cng
( )
n
u
tha mãn
2 3 5
46
10
.
26
u u u
uu
+ =
+=
Công sai ca cp s cộng đã cho bằng
A.
3.
B.
5.
C.
6.
D.
4.
B/ TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 1: Cho dãy s
( )
n
u
vi
1
*
1
6
6;
nn
u
u u n
+
=
= +
.
a, Viết năm số hạng đầu của dãy
( )
n
u
đã cho. b, Chứng minh dãy số
( )
n
u
bị chặn.
Câu 2: Cho cp s nhân
( )
n
u
tha mãn
1 2 3
41
13
.
26
u u u
uu
+ + =
−=
Tìm s hạng đầu tiên và công bi ca CSN
( )
n
u
.
Câu 3: Cho t din
ABCD
AB AD BD a= = =
,
2AC a=
45CAD
=
. Tam giác
ABC
vuông ti
.B
Tính góc giữa hai đường thng
BC
.AD
--------------------------------------------- HẾT ĐỀ 2 ---------------------------------------------
ĐỀ ÔN TẬP SỐ 3
A/ TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (7,0 điểm)
Câu 1: Cho dãy s
( )
n
u
vi
31
2
n
n
n
u
=
. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A. Dãy
( )
n
u
là dãy tăng. B. Dãy
( )
n
u
là dãy giảm.
C. Dãy
( )
n
u
bị chặn trên bởi 3. D. Dãy
( )
n
u
là dãy bị chặn.
Câu 2: Trong các dãy sau, dãy nào là cp s nhân?
A.
1
1
1
2
nn
u
uu
+
=
=+
B.
2
n
un=
C.
1
1
1
2
nn
u
uu
+
=
=−
D.
2
n
un=
Câu 3: Cho chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng?
A.
0AB BC CD DA+ + + =
B.
SA SD SB SC+ = +
C.
AB AC AD+=
D.
SB SD SA SC+ = +
Câu 4: Cho dãy
( )
n
a
xác định bi:
( )
1
1
321
3
*
nn
a
nN
aa
+
=

=−
. Tng ca 125 s hạng đầu tiên ca dãy
( )
n
a
là:
A. 63375 B. 635625 C. 16875 D. 166875
Câu 5:
(
)
2
62
x
lim x x x
+
+
bng:
A.
6
B.
0
C.
+
D.
3
Câu 6: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, tất c các cnh bên cạnh đáy của hình chóp
bng
a
. Tích vô hướng
SA.SC
là:
9/9 ĐỀ CƯƠNG GK2 – KHỐI 11 – 2022-2023
A.
0
B.
2
2
a
C.
2
3
2
a
D.
2
a
Câu 7: Cho cp s cng:
62; x ; y
. Kết qu nào sau đây đúng?
A.
4
6
x
y
=
=−
B.
4
6
x
y
=
=
C.
2
6
x
y
=
=−
D.
2
5
x
y
=
=
Câu 8: Dãy s nào sau đây có giới hn bng
14
3
?
A.
2
2
14 2
35
n
n
u
n
=
+
B.
2
2
14 2
35
n
nn
u
nn
=
+
C.
2
2
14 2
35
n
nn
u
nn
=
+
D.
2
2
14 2
53
n
n
u
nn
=
+
Câu 9: Cho dãy s
( )
n
u
vi
( )( )
1 1 1
1 3 3 5 2 1 2 1
n
u
. . n n
= + + +
−+
. Ta có
n
limu
bng:
A. 1 B.
1
2
C.
1
4
D. 2
Câu 10: Trong không gian cho ba đường thng a, b, c. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A. Nếu a // b, a c thì b c B. Nếu a ≠ b, a c, b c thì a // b
C. Nếu a b thì a cắt b. D. Nếu a ≠ b, a c, b c thì a b
Câu 11: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nht.
AB a=
,
3AD a=
, cnh bên SA vuông góc
vi (ABCD) và
SA a=
. Góc gia SB và CD là:
A.
0
60
B.
0
45
C.
0
30
D.
0
90
Câu 12:
3
21
2 3 5
3 2 3 5
n n n
n n n
lim
.
+
−+
−+
bng:
A.
1
B.
1
3
C.
0
D.
2
3
B/ PHẦN TỰ LUẬN: (7điểm)
Câu 1: Tính các gii hn sau:
a)
2
4
3 1 5
x
x+2
lim
x x x
+
+ +
b)
2
1
1
x
xx
lim
x
Câu 2: Cho dãy
( )
n
u
có s hng tng quát
( )
n
n
n1
u
3n 1
+−
=
+
.
a) Tìm số hạng thứ 21 trong dãy. b) Xét tính bị chặn của dãy
( )
n
u
.
Câu 3: Cho ba s a, b, c lp thành mt cp s nhân có tng bng
37
9
, đồng thi theo th t chúng s hng
th nht, th tư và thứ tám ca mt cp s cng. Tìm ba s đó.
Câu 4: Cho hình chóp
S.ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh a, các tam giác SBC SCD các tam
giác vuông ti C. Gi H, K lần lượt là trung điểm ca AB và AD.
a) Chứng minh
( )
SC ABCD
;
BK SH
.
b) Cho
SC a 3=
. Tính cosin góc giữa DH và SA.
Câu 5: Cho hình lập phương ABCD.A'B'C'D'. Gi
2M AC\ AM MC=
,
N A'B\ BN kBA'=
. Tìm k để
MN
//
( )
DA' C'
.
---------------------- HẾT ----------------------
| 1/9

Preview text:

NỘI DUNG KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 2 - MÔN TOÁN LỚP 11 NĂM HỌC 2022-2023
1. Giới hạn chương trình:
- Đại số: đến hết bài “Dãy số có giới hạn hữu hạn”
- Hình học: đến hết bài “Hai đường thẳng vuông góc”
2. Cấu trúc đề: 100 % TN STT Nội dung Số câu 1
Dãy số, các tính chất của dãy số 11 2 Cấp số cộng 8 3 Cấp số nhân 9 4
Dãy số có giới hạn 0, và có giới hạn hữu hạn 6 5 Hai mặt phẳng song song 5 6 Vecto trong không gian 5 7
Hai đường thẳng vuông góc 6 Tổng 50
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- ĐỀ ÔN TẬP SỐ 1 Câu 1:
Cho tứ diện ABCD BD = AC . Gọi M , N , I , K lần lượt là trung điểm của AB, BC, CD, AD .
Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A. MI NK .
B. MI MN .
C. NK BC .
D. MK MN . Câu 2:
Cho hình chóp S.ABC có ba cạnh S ,
A SB, SC đôi một vuông góc và SA = SB = SC = 2a . Gọi M
trung điểm cạnh AB . Góc tạo bởi hai đường thẳng BC SM bằng A. 0 90 . B. 0 45 . C. 0 30 . D. 0 60 . u  + u = 8 Câu 3:
Cho cấp số cộng (u thỏa mãn 1 4 
. Tổng 8 số hạng đầu của cấp số cộng (u ) là n ) u u = 2  n 3 2 A. S = 100 .
B. S = 90 . C. S = 110 . D. S = 64 . 8 8 8 8 Câu 4: Với * n  thì 3
S = n +11n chia hết cho n A. 6 . B. 12 . C. 9 . D. 8 . Câu 5:
Cho hai mặt phẳng song song (P) và (Q) , đường thẳng a nằm trong mặt phẳng (P) , đường thẳng b
nằm trong mặt phẳng (Q) . Kết luận nào sau đây đúng?
A. a, b song song hoặc cắt nhau.
B. a, b song song hoặc chéo nhau.
C. a, b cắt nhau hoặc chéo nhau.
D. a, b cắt nhau hoặc trùng nhau. u = 2  1 Câu 6:
Cho dãy số (u xác định bởi 
. Tổng 10 số hạng đầu của dãy số là n ) u = 2u n    n+ n  ( * 1 )
A. S = 1024.
B. S = 1022.
C. S = 2046. D. S = 2048. 10 10 10 10 Câu 7: Cho lăng trụ ABC . D A BCD
  . Hai vectơ BC, BD và vectơ nào dưới đây là ba vectơ đồng phẳng?
A. B ' B .
B. A'C ' . C. D A  . D. CD . Câu 8:
Ba cung thủ Lan, Minh, Tâm độc lập với nhau cùng bắn vào một mục tiêu. Xác suất bắn trúng mục
tiêu của Lan là 0, 5 ; của Minh là 0, 6 và của Tâm là 0, 7 . Xác suất để có ít nhất một người bắn trúng mục tiêu là A. 0, 9 . B. 0,8 . C. 0, 94 . D. 0, 96 .
1/9 – ĐỀ CƯƠNG GK2 – KHỐI 11 – 2022-2023 Câu 9:
Trong các dãy số được cho dưới đây, dãy số nào là cấp số nhân? 7
A. Dãy số (t xác định bởi t = n   . n ( * ) n ) 3n
B. Dãy số (v xác định bởi v = − ( * 7 3n n   . n ) n )
C. Dãy số (u xác định bởi u = − n ( * 7 3 n   . n ) n )
D. Dãy số (w xác định bởi w = ( * 7.3n n   . n ) n )
Câu 10: Một chiếc xe tăng với hai động cơ độc lập đang gặp trục trặc kĩ thuật. Xác suất để động cơ thứ nhất
hỏng là 0, 6 . Xác suất để động cơ thứ hai hỏng là 0, 3 . Biết rằng xe tăng chỉ không chạy được khi cả
hai động cơ đều bị hỏng. Xác suất để xe không chạy được là 9 7 8 9 A. . B. . C. . D. . 50 50 50 10
Câu 11: Cho cấp số cộng (u có công sai bằng −2 và có tổng 8 số hạng đầu bằng 72 . Số hạng thứ tám của n ) cấp số cộng đó bằng 1 A. u = 2 . B. u = − . C. u = 16 . D. u = 36 − . 8 8 16 8 8
Câu 12: Cho cấp số cộng (u có số hạng đầu bằng 2 và công sai bằng 5
− . Tìm số hạng thứ 20 của cấp số n ) cộng đó. A. 19 u = −2.5 . B. u = 103 − . C. u = 93 − . D. u = 98 − . 20 20 20 20
Câu 13: Cho dãy số (u xác định bởi u = n − ( * 3 2 n   . Khi đó u bằng n ) n ) 5
A. u = 10 .
B. u = 13. C. u = 12 . D. u = 11. 5 5 5 5
Câu 14: Cho cấp số nhân (u ) xác định bởi công thức u = ( * 4.3n n  
. Tìm số hạng đầu u và công bội n ) n 1 của cấp số nhân.
A. u = 3; q = 4 .
B. u = 12; q = 3 .
C. u = 4; q = 3.
D. u = 6; q = 2 . 1 1 1 1
Câu 15: Để chứng minh dãy số (u là dãy số tăng, ta chứng minh n ) A. * u u  0, n   . B. * uu  0, n   . n n 1 + n 1 + n C. * uu  0, n   . D. * u u  0, n   . n 1 + n n n 1 +
Câu 16: Gieo ngẫu nhiên một con súc sắc cân đối, đồng chất ba lần. Tính xác suất để mặt ba chấm chỉ xuất hiện
đúng một lần trong ba lần gieo. 25 25 25 25 A. . B. . C. . D. . 108 216 49 72
Câu 17: Cho hình chóp .
O EFGH có đáy là hình bình hành. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. OE + OG = OF + OH .
B. OE + OF = OG + OH .
C. OE + OF + OG + OH = 0 .
D. OE + OH = OF + OG .
Câu 18: Cho biểu thức S = 1− 2 + 3 − 4 + .... − 2n + (2n + ) 1 ( n
  ) . Khi đó, giá trị của S bằng
A. S = n +1. B. S = 0 . C. S = 5. D. S = 1.
Câu 19: Cho một hộp đựng các quả cầu màu trắng, xanh, vàng. Nga lấy ngẫu nhiên một quả trong hộp. Xác
suất lấy được quả cầu trắng trong hộp là 0, 3 . Tính xác suất để Nga lấy được quả cầu có màu khác màu trắng từ hộp đã cho.
A. P = 0, 6 . B. P = 0, 7 . C. P = 0, 3 . D. P = 0, 5 .
2/9 – ĐỀ CƯƠNG GK2 – KHỐI 11 – 2022-2023
Câu 20: Cho ba vectơ a, b, c ( b, c không cùng phương) thỏa mãn hệ thức a = 2021b + 2022 c . Khi đó khẳng
định nào sau đây đúng?
A. a, b, c đồng phẳng.
B. a, b, c không đồng phẳng.
C. a, b cùng phương.
D. a, c cùng phương.
Câu 21: Cho hình lập phương ABC . D A BCD
  . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai?
A. CD ' ⊥ AB ' .
B. A'C ' ⊥ B 'C .
C. AA ' ⊥ BD .
D. A'C ' ⊥ BD .
Câu 22: Khi dùng phương pháp qui nạp toán học để chứng minh mệnh đề chứa biến A(n) đúng với mọi số tự
nhiên n p , ở bước 1 (bước cơ sở) ta bắt đầu xét với n bằng
A. n = p . B. n = 1 .
C. n = k (k p) .
D. n = k + ( 1 k p) .
Câu 23: Cho hình hộp ABC . D A BCD
  . Khi đó, vectơ AB ' bằng vectơ nào dưới đây? A. CD ' .
B. A ' D ' . C. BC '. D. DC ' .
Câu 24: Cho dãy số 5; 10; 15; 20; ... Số hạng tổng quát của dãy số là
A. u = 5n .
B. u = 5n +1.
C. u = 5 n + .
D. u = 5 n − . n ( )1 n ( )1 n n
Câu 25: Hai số hạng đầu của của một cấp số nhân là 2x +1 và 2
4x −1. Số hạng thứ ba của cấp số nhân đó là
A. 2x −1. B. 3 2
8x − 4x − 2x +1. C. 3 2
8x + 4x − 2x −1. D. 2x +1.
Câu 26: Cho bốn số: x ; 10; y ; z theo thứ tự đó lập thành một cấp số cộng. Giá trị biểu thức M = x y + z A. M = 5.
B. M = 15. C. M = 10 . D. M = 20 .
Câu 27: Cho cấp số cộng (u có số hạng thứ hai là 2017, số hạng thứ tư là 1945. Tính số hạng thứ ba của cấp n ) số cộng đó. A. u = 3962 . B. u = 46391 − . C. u = 1981. D. u = 50473 . 3 3 3 3
Câu 28: Cho cấp số nhân (a a = 2 và biểu thức 20a −10a + a đạt giá trị nhỏ nhất. Tìm số hạng thứ n ) 1 1 2 3
bảy của cấp số nhân đó.
A. a = 31250.
B. a = 156250.
C. a = 39062. D. a = 2000000. 7 7 7 7
Câu 29: Cho hình hộp ABC . D A BCD   . Tổng /
DA + DC + DD bằng vectơ nào dưới đây? A. AB ' . B. AD ' .
C. D ' B ' . D. DB ' . u  + u = 51
Câu 30: Cho cấp số nhân (u biết 1 5 
. Tổng 8 số hạng đầu tiên của cấp số nhân đó là n ) u + u = 102  2 6
A. S = 6560 . B. S = 765 .
C. S = 381. D. S = 13120 . 8 8 8 8
Câu 31: Cho điểm A không thuộc mặt phẳng (P) . Số các mặt phẳng đi qua A và song song với (P) là A. 1. B. 2 . C. 0 . D. Nhiều hơn 2.
Câu 32: Cho hình chóp S.ABCD với M , N , P lần lượt là trung điểm S ,
A SB, SC . Kết luận nào sau đây là đúng?
A. BD cắt (MNP) .
B. BD // (MNP) .
C. Vị trí tương đối của BD và (MNP) phụ thuộc vào đáy ABCD .
D. BD  (MNP) .
Câu 33: Cho hình lập phương ABC . D A BCD
  . Tính góc giữa hai đường thẳng DC ' và D ' A . A. 0 45 . B. 0 30 . C. 0 90 . D. 0 60 . (3n − )1
Câu 34: Dãy số (u xác định bởi u = 2022sin n  
. Dãy (u là dãy số n ) n ( * ) n ) 4
A. Bị chặn dưới mà không bị chặn trên. B. Không bị chặn.
3/9 – ĐỀ CƯƠNG GK2 – KHỐI 11 – 2022-2023 C. Bị chặn.
D. Bị chặn trên mà không bị chặn dưới.
Câu 35: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành tâm O SA = SC Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A. SO AC .
B. SO BD .
C. SO BC .
D. SO AB .
Câu 36: Trong các dãy số sau, dãy số nào là cấp số cộng?
A. 5, 2, −1, − 4, − 7 .
B. 2; 4; 8; 16; 32 C. −3, 1, 5, 9, 14 .
D. 1; −1; 1; −1; 1.
Câu 37: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi G, K lần lượt là trọng tâm tam giác SAB
ABC ; điểm E thuộc cạnh SA sao cho SE = 2EA . Mặt phẳng ( EGK ) song song với mặt phẳng nào sau đây? A. (SCD) .
B. (SAC) . C. ( ABCD) . D. (SBC) .
Câu 38: Cho dãy số (u xác định bởi u = n + ( * 3 5 n  
. Số 20 là số hạng thứ mấy của dãy số. n ) n )
A. Số hạng thứ 5.
B. Số hạng thứ 4.
C. Số hạng thứ 7.
D. Số hạng thứ 6.
Câu 39: Cho cấp số cộng (u ) xác định bởi công thức u = n + ( * 2 3 n  
. Tìm công sai d của cấp số cộng n ) n đó.
A. d = 3. B. d = 2 − .
C. d = 2 .
D. d = 5. 2 n
Câu 40: Cho dãy số (u xác định bởi u = n   u n ( * ) n ) + bằng n + . Khi đó 1 n 1 (n + )2 1 2 n +1 2 n (n + )2 1 A. u = . B. u = u = u = . n 1 + n 1 + n 1 + + n +1 n + . C. 2 n + . D. 2 n 1 n + 2
Câu 41: Cho một cấp số cộng (u u =1 và tổng 100 số hạng đầu bằng 10000 . Tính tổng n ) 1 1 1 1 S = + +...+ . u u u u u u 1 2 2 3 99 100 200 99 198 100 A. S = . B. S = . C. S = . D. S = . 201 199 199 201
Câu 42: Cho ba số thực x, y, z ( x  0 ). Biết rằng x, 3y, 6z lập thành cấp số cộng và x, 2 y, 3z lập thành cấp
số nhân. Tìm công bội q của cấp số nhân đó.  1 q =  q = 1 3 A.  . B. q = 2 . C.  1 . D. q = 1 . 2  q = q =   2 3 a =1  1
Câu 43: Cho dãy số (a xác định bởi 
. Tìm số hạng thứ 2022 của dãy. n ) a = 3a +10 n    n+ n  ( * 1 ) A. 2022 a = 3.3 − 5 . B. 2022 a = 2.3 − 5 . C. 2022 a = 3.3 + 5 . D. 2022 a = 2.3 + 5 . 2022 2022 2022 2022
Câu 44: Cho dãy số (a có tổng của n số hạng đầu tiên bằng 3
S = n (n  , n  2) . Mệnh đề nào dưới đây n ) n
là mệnh đề đúng?
A. (a là dãy số giảm và 2
a = 3n + 3n +1.
B. (a là dãy số tăng và 2
a = 3n + 3n +1. n ) n ) n n
C. (a là dãy số tăng và 2
a = 3n − 3n +1 .
D. (a là dãy số giảm và 2
a = 3n − 3n +1 . n ) n ) n n
Câu 45: Cho hình chóp S.ABC SC = SB AC = AB . Tìm góc giữa SA BC . A. (SA BC) 0 , = 45 . B. (SA BC) 0 , = 60 . C. (SA BC) 0 , = 30 . D. (SA BC) 0 , = 90 .
4/9 – ĐỀ CƯƠNG GK2 – KHỐI 11 – 2022-2023
Câu 46: Túi A đựng 4 viên bi trắng và 3 viên bi đỏ. Túi B đựng 5 viên bi trắng và 2 viên bi đỏ. Từ mỗi túi
lấy ngẫu nhiên một viên bi. Tính xác suất để lấy ra hai viên bi cùng màu. 120 26 27 45 A. . B. . C. . D. . 2401 49 49 196 u = 5  1
Câu 47: Cho dãy số (u xác định bởi 
. Công thức số hạng tổng quát u của dãy số là n ) u = u + n n    n n+ n  ( * 1 ) n (n + ) 1 n (n − ) 1 n (n − ) 1 (n + )1(n + 2) A. u = 5 + . B. u = 5 + . C. u = . D. u = 5 + . n 2 n 2 n 2 n 2
Câu 48: Một nhóm 12 học sinh gồm 6 học sinh nam trong đó có Khang và 6 học sinh nữ trong đó có Mai
được xếp ngồi vào 12 cái ghế trên một hàng ngang. Hỏi có bao nhiêu cách sắp xếp nam và nữ ngồi xen
kẽ, đồng thời Khang không ngồi cạnh Mai? A. ( )2 50. 25! . B. ( )2 100. 5! . C. ( )2 25. 10! . D. ( )2 50. 5! .
Câu 49: Cho hình lập phương ABC .
D A' B 'C ' D ' có cạnh bằng 3. Gọi M điểm thay đổi trên đường chéo
B ' D . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2 2 2
MA + MB + MC A. 18 . B. 20 . C. 24 . D. 30 .
Câu 50: Cho hình chóp S.ABCD với đáy ABCD là hình vuông cạnh a . ( ) là mặt phẳng đi qua trọng tâm G
của tam giác SAB và song song với mặt phẳng ( ABCD) . Thiết diện của chóp khi cắt bởi mặt phẳng ( ) có diện tích là 2 4a 2 8a 2 8a 2 4a A. . B. . C. . D. . 9 3 9 3
--------------------------------------------- HẾT ĐỀ 1 --------------------------------------------- ĐỀ ÔN TẬP SỐ 2
A/ TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (7,0 điểm) Câu 1:
Cho cấp số nhân (u biết số hạng đầu bằng −2 và công bội bằng 3
− . Số hạng thứ ba của cấp số nhân n ) đã cho bằng A. 1 − 8 . B. 6. C. 18 . D. 6. − 1 1 Câu 2:
Cho cấp số cộng (u có số hạng đầu u = − và công sai d = . Năm số hạng đầu của CSC là n ) 1 2 2 1 1 3 1 1 1 1 1 1 3 5 A. − ; 0; ; 1; . B. − ; 0; ; 0; . C. − ; 0; 1; ; 1. D. ; 1; ; 2; . 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Câu 3:
Cho cấp số cộng (u có các số hạng đầu là −2; 0; 2; 4; 6;.... Mệnh đề nào sau đây đúng? n )
A. u = (− )( + n) ( * 2 1 n   .
B. u = (− ) + n ( * 2 n   . n ) n )
C. u = (− ) + (n − ) ( * 2 2 1 n   .
D. u = − n ( * 2. n   . n ) n ) 1 Câu 4:
Cho cấp số nhân (u u = và u 1
= 6. Khi đó công bội q và số hạng đầu tiên u của cấp số nhân n ) 2 4 5 1 đã cho có giá trị là 1 1 1 1 1 1 A. q = 4 − ,u = − .
B. q = − , u = . C. q = , u = .
D. q = 4, u = . 1 16 1 4 16 1 4 16 1 16 Câu 5:
Cho cấp số nhân (u có số hạng đầu tiên bằng 3 và công bội bằng 2 . Số 192 là số hạng thứ mấy của n ) cấp số nhân đã cho?
A. Số hạng thứ 5.
B. Số hạng thứ 17.
C. Số hạng thứ 6.
D. Số hạng thứ 7.
5/9 – ĐỀ CƯƠNG GK2 – KHỐI 11 – 2022-2023 Câu 6:
Cho một cấp số cộng (u có số hạng đầu u =1 và u =17. Tổng năm số hạng đầu S bằng n ) 1 5 5 A. 66. B. 55. C. 28. D. 45. Câu 7:
Cho hình lập phương ABC . D A B C 
D . Góc giữa hai đường thẳng AC A ' D bằng A. 90 . B. 60 . C. 30 . D. 45 . Câu 8:
Cho dãy số (u với 2 *
u = n + n +1, n
  . Mệnh đề nào sau đây đúng? n ) n
A. (u là dãy số không đổi.
B. (u là dãy số giảm. n ) n )
C. (u là dãy số không tăng, không giảm.
D. (u là dãy số tăng. n ) n ) Câu 9:
Cho một cấp số cộng (u gồm 8 số hạng có số hạng đầu bằng 3 và số hạng cuối bằng 24 . Tổng của n )
cấp số cộng đã cho bằng A. 111. B. 105. C. 27. D. 108.
Câu 10: Cho dãy số (u với u = 1 và * u = 2u +1, n  
, n  2. Khi đó u u n ) 1 n n 1 − 2 5
A. u = 3; u = 31.
B. u = 3; u = 30.
C. u = 2; u = 15.
D. u = 3; u = 15. 2 5 2 5 2 5 2 5
Câu 11: Công thức nào sau đây đúng với cấp số cộng có số hạng đầu là u và công sai d  0 ? 1
A. u = u + n −1 d.
B. u = u n −1 d. C. u = u + n +1 d. D. u = u + d. n 1 ( ) n 1 ( ) n 1 ( ) n 1 u  = 3 1 
Câu 12: Cho dãy số (u với 
. Số hạng u của dãy số trên là n ) 1 * 3 u = u ; n   Nn 1+  2 n 3 81 3 27 A. u = . B. u = . C. u = . D. u = . 3 4 3 16 3 8 3 16 1
Câu 13: Cho cấp số nhân ; x;
2 . Giá trị của x bằng 2 A. 2. B. 4. C. 0. D. 1.
Câu 14: Một tam giác có số đo ba góc lập thành một cấp số cộng và góc nhỏ nhất của tam giác đã cho bằng 0 25
. Số đo hai góc còn lại của tam giác đó là A. 0 0 75 ; 80 . B. 0 0 60 ; 95 . C. 0 0 65 ; 90 . D. 0 0 55 ; 100 .
Câu 15: Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành, tam giác SBC là tam giác đều. Góc
giữa đường thẳng AD SB bằng A. 90 .  B. 60 .  C. 45 .  D. 120 . 
Câu 16: Cho một cấp số cộng (u có số hạng đầu u = 3
− và u = 27 . Công sai của cấp số cộng đó bằng n ) 1 6 A. 5. B. 6. C. 7. D. 4.
Câu 17: Cho hình lập phương ABC . D A B C 
D . Mệnh đề nào là mệnh đề sai?
A. AB ' ⊥ CD '.
B. AB C ' D '.
C. BC C ' D '.
D. BB ' ⊥ A' D '.
Câu 18: Cho cấp số nhân (u với số hạng đầu là u và công bội q  0 . Công thức nào sau đây đúng? n ) 1 u 1 n + q u 1 nq u ( n 1 1 q + − u ( n 1 1 q − − 1 ) 1 ) 1 ( ) 1 ( ) A. S = . S = . S = . S = . n 1+ B. q n 1− C. q n 1− D. q n 1− q n −1
Câu 19: Cho dãy số (u với * u = , n
  . Số hạng u của dãy số trên bằng n ) n 2n +1 13 3 2 4 5 A. . B. . C. . D. . 7 7 9 9
Câu 20: Cho bốn điểm ,
A B, C, D tùy ý trong không gian. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. AB CD = AC B .
D B. AB CD = AC D .
B C. AB CD = AD C .
B D. AB CD = AD B . C
6/9 – ĐỀ CƯƠNG GK2 – KHỐI 11 – 2022-2023
Câu 21: Hình lăng trụ tam giác có bao nhiêu mặt? A. 3 . B. 9 . C. 5 . D. 6 .
Câu 22: Cho dãy số (u với n * u = .3 a , n  
( a là hằng số). Khẳng định nào sau đây sai? n ) n
A. Với a  0 thì dãy số tăng. B. Dãy số có 1 u = .3n a + . n +1
C. Với a  0 thì dãy số giảm. D. Hiệu số uu = 3a . n 1 + n
Câu 23: Cho lăng trụ tam giác AB . C A
B C . Có bao nhiêu vectơ khác 0 cùng phương với vectơ  BA có điểm
đầu và điểm cuối là các đỉnh của hình lăng trụ đã cho? A. 2. B. 3. C. 0. D. 1.
Câu 24: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi M là trung điểm của SC . Hình chiếu song
song của điểm M theo phương AB lên mặt phẳng (SAD) là điểm nào sau đây?
A. Điểm S .
B. Trung điểm của SB
C. Trung điểm của SD .
D. Trung điểm của SA .
Câu 25: Dãy số nào sau đây không là một cấp số nhân? A. 2 2 2 2 1 ; 2 ; 3 ; 4 . B. 1; 3; 9; 27.
C. 2; 4; 8; 16. D. 1; −1; 1; −1.
Câu 26: Trong các dãy số sau, dãy nào là cấp số cộng?
A. 1; − 3; − 5; − 7; − 9.
B. 1; − 3; − 6; − 9; −12.
C. 1; − 3; − 7; −11; −15.
D. 1; − 2; − 4; − 6; − 8. 1 1 1 1
Câu 27: Cho cấp số nhân ; ; ;
;... Mệnh đề nào sau đây đúng? 2 4 8 16
A. Cấp số nhân đã cho là dãy số tăng.
C. Cấp số nhân đã cho có công bội q = 2 . 1 1
B. Số hạng tổng quát u = n   .
D. Số hạng thứ 7 của cấp số nhân u = . n n− ( * 1 ) 2 7 128
Câu 28: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O . Gọi M , N , P theo thứ tự là trung
điểm của SA , SD AB . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. (PON ) (MNP) = N . P
B. ( NOM ) (OPM ) = OM.
C. (MON ) / / (SBC).
D. ( NMP) / / (SBD).
Câu 29: Cho tứ diện ABCD AB = CD = a . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AD BC . Biết 3 = a MN
, góc giữa hai đường thẳng AB CD bằng 2 A. 90 . B. 30 . C. 60 . D. 45 .
Câu 30: Một cấp số nhân và cấp số cộng đều là các dãy số tăng. Các số hạng thứ nhất đều bằng 3 , các số hạng 9
thứ hai bằng nhau. Tỉ số giữa các số hạng thứ ba của cấp số nhân và số cộng là . Tổng của cấp số 5 cộng cần tìm bằng A. 31. B. 39. C. 27. D. 42.
Câu 31: Cho hình lăng trụ AB . C A
B C , gọi I , J , K lần lượt là trọng tâm các tam giác ABC , ACC và AB C  
Mặt phẳng nào sau đây song song với (IJK ) ? A. (BC ) A . B. (CC ) A . C. ( A A B) .
D. (BBC) .
Câu 32: Cho cấp số cộng (u có số hạng đầu bằng −1, công sai bằng 2 và tổng tất cả số hạng đầu bằng 483 n )
Cấp số cộng đã cho có bao nhiêu số hạng?
A. n = 22.
B. n = 23.
C. n = 21. D. n = 20.
7/9 – ĐỀ CƯƠNG GK2 – KHỐI 11 – 2022-2023 u  = 2 
Câu 33: Cho dãy số (u với 1 
. Công thức số hạng tổng quát của dãy số này là n ) * u  = 2u ; n   Nn 1+ n − + A. u = ( * 2n n   B. u = n ( * 2. n   C. 1 u = ( * 2n n   D. 1 u = ( * 2n n   n ) n ) n ) n )
Câu 34: Một cấp số nhân (u có số hạng thứ ba bằng 8 , số hạng cuối bằng 1024 −
và công bội bằng −2 . Cấp n )
số nhân đã cho có bao nhiêu số hạng? A. 2. B. 9. C. 10. D. 11. u
 − u + u =10
Câu 35: Cho một cấp số cộng (u thỏa mãn 2 3 5 
. Công sai của cấp số cộng đã cho bằng n ) u + u = 26  4 6 A. 3. B. 5. C. 6. D. 4.
B/ TỰ LUẬN
(3,0 điểm) u  = 6 1 Câu 1:
Cho dãy số (u với  . n ) * u  = 6 + u ; n    n 1+ n
a, Viết năm số hạng đầu của dãy (u đã cho.
b, Chứng minh dãy số (u bị chặn. n ) n ) u  + u + u =13 Câu 2:
Cho cấp số nhân (u thỏa mãn 1 2 3 
. Tìm số hạng đầu tiên và công bội của CSN (u . n ) n ) u u = 26  4 1  Câu 3:
Cho tứ diện ABCD AB = AD = BD = a , AC = 2a CAD = 45 . Tam giác ABC vuông tại . B
Tính góc giữa hai đường thẳng BC và . AD
--------------------------------------------- HẾT ĐỀ 2 --------------------------------------------- ĐỀ ÔN TẬP SỐ 3
A/ TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (7,0 điểm) 3n −1 Câu 1:
Cho dãy số (u với u =
. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng? n ) n 2n
A. Dãy (u là dãy tăng.
B. Dãy (u là dãy giảm. n ) n )
C. Dãy (u bị chặn trên bởi 3.
D. Dãy (u là dãy bị chặn. n ) n ) Câu 2:
Trong các dãy sau, dãy nào là cấp số nhân?  u = 1  u =1 A. 1 
B. u = 2n C. 1  D. 2 u = n u = u + 2  n u = 2 − u n n 1 + nn 1+ n Câu 3:
Cho chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng?
A. AB + BC + CD + DA = 0
B. SA + SD = SB + SC
C. AB + AC = AD
D. SB + SD = SA + SC a = 321 Câu 4:
Cho dãy (a xác định bởi: 1  ( * n
  N ). Tổng của 125 số hạng đầu tiên của dãy (a là: n ) n ) a = a − 3  n 1+ n A. 63375 B. 635625 C. 16875 D. 166875 Câu 5: lim − + − bằng: →+ ( 2 x x 6x 2 x ) A. − 6 B. 0 C. +  D. − 3 Câu 6:
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, tất cả các cạnh bên và cạnh đáy của hình chóp
bằng a . Tích vô hướng SA .SC là:
8/9 – ĐỀ CƯƠNG GK2 – KHỐI 11 – 2022-2023 2 a 2 a 3 A. 0 B. C. D. 2 a 2 2 Câu 7:
Cho cấp số cộng: 6 ; x − 2 ; y . Kết quả nào sau đây đúng?  x = 4 x = 4  x = 2 x = 2 A. B. C. D.   y = −6 y = 6  y = −6 y = 5 14 Câu 8:
Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng ? 3 2 14 − 2n 2 14n − 2n 2 14n − 2n 2 14n − 2 A. u = B. u = C. u = D. u = n 2 3n + 5 n 2 3n + 5n n 2 3n + 5n n 2 5n + 3n 1 1 1 Câu 9: Cho dãy số (u với u = + + + . Ta có limu bằng: n ) n 1 3 . 3 5 . (2n − ) 1 (2n + ) 1 n 1 1 A. 1 B. C. D. 2 2 4
Câu 10: Trong không gian cho ba đường thẳng a, b, c. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A. Nếu a // b, a ⊥ c thì b ⊥ c
B. Nếu a ≠ b, a ⊥ c, b ⊥ c thì a // b
C. Nếu a ⊥ b thì a cắt b.
D. Nếu a ≠ b, a ⊥ c, b ⊥ c thì a ⊥ b
Câu 11: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật. AB = a , AD = a 3 , cạnh bên SA vuông góc
với (ABCD) và SA = a . Góc giữa SB và CD là: A. 0 60 B. 0 45 C. 0 30 D. 0 90 n n−3 2 − 3 + 5n Câu 12: lim bằng: n 2n 1 3 − 2 + + 3 5n . 1 2 A. 1 − B. C. 0 D. 3 3
B/ PHẦN TỰ LUẬN: (7điểm) Câu 1: Tính các giới hạn sau: 4x+2 2 x x a) lim b) lim x → + 2 3x −1− x + x + 5 x 1 → 1− x n + (− )n 1 Câu 2:
Cho dãy (u có số hạng tổng quát u = n ) n 3n + . 1
a) Tìm số hạng thứ 21 trong dãy.
b) Xét tính bị chặn của dãy (u . n ) 37 Câu 3:
Cho ba số a, b, c lập thành một cấp số nhân có tổng bằng
, đồng thời theo thứ tự chúng là số hạng 9
thứ nhất, thứ tư và thứ tám của một cấp số cộng. Tìm ba số đó. Câu 4:
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, các tam giác SBC và SCD là các tam
giác vuông tại C. Gọi H, K lần lượt là trung điểm của AB và AD.
a) Chứng minh SC ⊥ (ABCD) ; BK ⊥ SH .
b) Cho SC = a 3 . Tính cosin góc giữa DH và SA. Câu 5:
Cho hình lập phương ABCD.A'B'C'D'. Gọi M AC \ AM = 2MC , N A'B\ BN = k BA' . Tìm k để
MN // ( DA' C' ) .
---------------------- HẾT ----------------------
9/9 – ĐỀ CƯƠNG GK2 – KHỐI 11 – 2022-2023