Đề ôn thi học kỳ 1 Toán 11 Chân trời sáng tạo - Đề 1 (có đáp án)

Đề ôn thi học kỳ 1 Toán 11 Chân trời sáng tạo - Đề 1 có đáp án được soạn dưới dạng file PDF gồm 6 trang giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Các bạn xem và tải về ở dưới.

Trang 1
ĐỀ ÔN TP KIM TRA HC KỲ I-ĐỀ 1
MÔN TOÁN 11-CHÂN TRI SÁNG TẠO
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1: (NB) Góc lưng giác có tia đu , tia cui trên hình vcó sđo bng:
A. . B. . C. .D. .
Câu 2: (NB) Tp xác đnh ca hàm s
A. . B. .
C. . D. .
Câu 3: (NB) Hnghim ca phương trình
A. . B. . C. . D. .
Câu 4: (NB) Dãy s đưc gi là dãy stăng nếu vi mi s tự nhiên ta luôn có:
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: (NB) Dãy nào sau đây là mt cp snhân?
A. . B. . C. D. .
Câu 6: (NB) Kết quả của gii hn bằng
A. 0 . B. . C. . D. .
Câu 7: (NB) bằng:
A. . B. -1 . C. 1 . D. 0 .
Câu 8: (NB) Giá trị của bằng
A. 5 . B. 1 . C. -2 . D. 7 .
Câu 9: (NB) Hàm snào dưi đây liên tc trên ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 10: (NB) Hàm snào dưi đây liên tc trên khong ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 11: (NB) Hàm snào dưi đây liên tc trên ?
OA
OB
¢
2,
2
kk
p
p
+ÎZ
3
2,
2
kk
p
p
+ÎZ
,
2
kk
p
p
-+ ÎZ
3
2,
2
kk
p
p
-+ ÎZ
2cos 1yx=-
D = R
,
2
Dkk
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
RZÇ
{ }
,Dkk
pp
=+ÎRZÇ
sin 1x =-
,
2
xkk
p
p
=- + ÎZ
2,
2
xkk
p
p
=+ ÎZ
2,
2
xkk
p
p
=- + ÎZ
,xkk
p
=ÎZ
( )
n
u
1n ³
1nn
uu
+
=
1nn
uu
+
³
1nn
uu
+
<
1nn
uu
+
>
1, 2, 3, 4,
1, 3, 5, 7,
2, 4, 8 ,16
2, 4, 6, 8 ,
1
lim
2
n
æö
ç÷
èø
¥
+
1
2
¥
-
2024
lim
x
x
®
¥
-
( )
2
1
lim 2 3
x
x
®-
-+
R
sinyx x=×
cos
x
y
x
=
1cotyx=-
1
sin
y
x
=
( )
1; 3
1
2
x
y
x
-
=
+
41
2
x
y
x
+
=
-
1
25
x
y
x
+
=
-
2
1
4
y
x
=
-
R
Trang 2
A. . B. . C. D. .
Câu 12: (NB) Các yếu tnào sau đây xác đnh mt mt phng duy nht?
A. Ba đim phân bit. B. Hai đưng thng ct nhau.
C. Một đim và mt đưng thng.
Câu 13: (NB) Cho đưng thng song song vi mt phng . Mnh đnào sau đây đúng?
A. Đưng thng không có đim chung vi mt phng .
B. Đưng thng có đúng mt đim chung vi mt phng .
C. Đưng thng có đúng hai đim chung vi mt phng .
D. Đưng thng có vô sđim chung vi mt phng .
Câu 14: (NB) Hãy chn câu đúng:
song vi mi đưng thng nm trên mt phn kia.
A. Nếu hai mt phng song song thì mi đưng thng nm trên mt phng này đu song
B. Nếu hai mt phng lần lưt cha hai đưng thng song song thì chúng song
song vi nhau.
C. Hai mt phng cùng song song vi mt đưng thng thì song song vi nhau.
D. Hai mt phng phân bit không song song thì ct nhau.
Câu 15: (NB) Trong các mnh đsau đây, mnh đnào sai?
A. Hai mt phng có mt đim chung thì chúng có vô sđim chung khác na.
B. Hai mt phng có mt đim chung thì chúng có mt đưng thng chung duy nht.
C. Hai mt phng phân bit có mt đim chung thì chúng có mt đưng thng chung duy nht.
D. Hai mt phng cùng đi qua 3 đim không thng hàng thì hai mt phng đó trùng
nhau
Câu 16: (NB) Nhng mnh đnào trong các mnh đsau đây là đúng?
A. Phép chiếu song song biến đon thng thành đon thng.
B. Phép chiếu song song biến hai đưng thng song song thành hai đưng thng ct nhau.
C. Phép chiếu song song biến tam giác đu thành tam giác cân.
D. Phép chiếu song song biến hình vuông thành hình bình hành.
Câu 17: (NB) Thi gian ra sân (gi) ca mt số cựu cu thủ ở gii ngoi hng Anh qua các thi
kì đưc cho như sau:
(Theo: https://www.premierleague.com/)
Giá trị lớn nht ca bng sliu là
A. 655 . B. 499 . C. 653 . D. 492 .
Câu 18: (NB) Khi lưng ca 30 ckhoai tây thu hoch ở một nông trưng đưc thng kê như
bảng sau.
Lớp khi lưng (gam)
Tần s
3
6
12
6
3
cotxy =
cos
x
y
x
=
1
y
x
=
d
( )
P
d
( )
P
d
( )
P
d
( )
P
d
( )
P
( )
P
( )
Q
,,ABC
[
)
70;80
[
)
80 ;90
[
)
90 ;100
[
)
100 ;110
[
)
110 ;120
Trang 3
Cộng
30
Tần sut ghép nhóm ca lp [100;110) là.
A. . B. . C. . D. .
Câu 19: (NB) Cân nng ca hc sinh lp 11D cho trong Bng:
Cân nng
Số học
sinh
10
7
16
4
2
3
Cân nng trung bình ca hc sinh lp 11D bng
A. . B. . C. . D. .
Câu 20: (NB) Kho sát thi gian tp thể dục trong ngày ca mt số học sinh khi 11 thu đưc
mẫu sliu ghép nhóm sau:
Thi gian (phút)
Số học sinh
5
9
12
10
6
Bảng 3.6
Giá trị đại din ca nhóm [20;40) là
A. 10. B. 20 . C. 30 . D. 40 .
Câu 21: (TH) Cho đưng tròn có bán kính bng . Tìm sđo (theo radian) ca cung có đ
dài .
A. . B. . C. . D. .
Câu 22: (TH) Trong các hàm ssau hàm snào tun hoàn vi chu k .
A. . B. . C. . D. .
Câu 23: (TH) Dãy snào sau đây là dãy stăng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 24: (TH) Cp số cộng có shạng đu là công sai là . Công thc số hạng tng
quát ca
A. . B. . C. . D. .
Câu 25: (TH) Cho cp snhân với và công bi . Giá trị của bằng
A. 26 . B. 30 . C. 8 D. 80 .
Câu 26: (TH) Gii hn bằng
A. . B. 2 . C. . D. 0 .
Câu 27: (TH) Giả sử . Mnh đnào dưi đây sai?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 28: (TH) Tính gii hn .
20%
40%
60%
80%
[
)
40,5 ; 45 ,5
[
)
45 ,5 ;50,5
[
)
50,5 ;55 ,5
[
)
55 ,5 ;60,5
[
)
60,5 ;65,5
[
)
65 ,5 ;70,5
( )
51,81 kg
( )
51 kg
( )
54 kg
( )
51,18 kg
[
)
0; 20
[
)
20; 40
[
)
40; 60
[
)
60;80
[
)
80 ;100
( )
9 cm
( )
3cm
p
3
p
2
3
p
4
p
6
p
2
p
cos2yx=
sinyx=
tan2yx=
cot2yx=
3; 6;12; 24--
2; 4; 6; 7
1; 1; 1; 1
11 1 1
;; ;
392781
n
u
1
3u =
2d =
n
u
21
n
un=-
21
n
un=+
23
n
un=+
31
n
un=-
( )
n
u
1
2u =
3q =
3
S
2
lim
3n -
¥
+
2
3
-
( )
0
lim
xx
fx a
®
=
( )
0
lim
xx
gx b
®
=
( ) ( )
0
lim
xx
fx gx ab
®
éù
+=+
ëû
( ) ( )
0
lim
xx
fx gx ab
®
éù
×=×
ëû
( ) ( )
0
lim
xx
fx gx ab
®
éù
-=-
ëû
2
2
2
2
lim
4
x
xx
x
®
--
-
Trang 4
A. 1 . B. 0 . C. . D. .
Câu 29: (TH) bằng
A. 1 . B. . C. 5 . D. .
Câu 30: (TH) Hàm s gián đon ti đim nào dưi đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 31: (TH) Hình chóp ngũ giác có bao nhiêu mt?
A. 5 . B. 4 . C. 6 . D. 1 .
Câu 32: (TH) Cho hình chóp có đáy là hình bình hành. Gi là giao tuyến ca
hai mt phng . Đưng thng song song vi đưng thng nào dưi đây?
A. Đưng thng . B. Đưng thng . C. Đưng thng . D. Đưng thng
.
Câu 33: (TH) Trong không gian, cho hai đưng thng song song . Mnh đnào sau đây
đúng?
A. Có đúng mt mt phng đi qua chai đưng thng .
B. Có đúng hai mt phng đi qua chai đưng thng .
C. Có vô số mặt phng đi qua chai đưng thng .
D. Không tn ti mt phng đi qua chai đưng thng .
Câu 34: (TH) Cho đưng thng và đưng thng . Mnh đnào sau đây
đúng?
A. . B. chéo nhau.
C. . D. .
Câu 35: (TH) Cho tdin . Gi lần lưt là trng tâm các tam giác .
Chn khng đnh đúng trong các khng đnh sau?
A. IJ song song vi . B. IJ chéo .
C. IJ song song vi . D. IJ ct .
II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 1: (1,0 đim). Cho hàm s với . Tìm giá trị của để
liên tc ti .
Câu 2: (1,0 đim). Cho hình chóp có đáy là hình bình hành. là mt
phng đi qua trung đim ca cnh , song song vi cnh , ct các cnh lần
t ti .
a. Chng minh rng .
b. Tgiác MNPQ là hình gì?
Câu 3: (1,0 đim). Cho hình vuông có cnh bng 3 . Ngưi ta dng hình vuông
có cnh bng đưng chéo ca hình vuông ; dng hình vuông có cnh bng
đưng chéo ca hình vuông và ctiếp tc như vy. Gisử cách dng trên có thtiến ti
vô hn. Tính tng din tích của tt ccác hình vuông
3
4
-
3
4
( )
3
lim 5
x
x
®-¥
+
¥
-
¥
+
1
1
y
x
=
-
1, 1xx==-
0x =
2x =
0, 2xx==
.S ABCD
ABCD
!
( )
SAD
( )
SBC
Δ
AC
AB
AD
SA
a
b
a
b
a
b
a
b
a
b
( )
ampPÌ
( )
bmpQÌ
( ) ( )
// //ab P QÞ
a
b
( ) ( ) ( )
// //PQaQÞ
( )
//bP
( ) ( )
// //PQabÞ
ABCD
,IJ
ABC
ABD
CD
CD
AB
AB
( )
2
22fm=-
2x ¹
m
( )
fx
2x =
S.ABCD
22
ABCD ab+
( )
a
M
SB
AB
SA,SD,SC
Q, P
N
MQ / /AB
ABCD
111 1
ABCD
1
2
ABCD
222 2
ABCD
1
2
111 1
ABCD
S
111 1 2 2 2 2
,D, DABCD A B C A B C
Trang 5
-------- HẾT --------
ĐÁP ÁN
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
Đáp án
B
B
C
D
C
A
D
B
A
A
D
C
A
D
Câu
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Đáp án
B
A
C
A
A
C
A
B
B
B
A
D
A
D
Câu
29
30
31
32
33
34
35
Đáp án
B
A
C
C
A
C
A
| 1/5

Preview text:

ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA HỌC KỲ I-ĐỀ 1
MÔN TOÁN 11-CHÂN TRỜI SÁNG TẠO I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1:
(NB) Góc lượng giác có tia đầu OA , tia cuối OB¢ trên hình vẽ có số đo bằng: p p p p A. + 3 3
k2p , k ÎZ . B.
+ k2p , k ÎZ .
C. - + kp , k ÎZ.D. - + k2p ,k ÎZ . 2 2 2 2
Câu 2: (NB) Tập xác định của hàm số y = 2cosx - 1 là ì1 A. ü D = R Ç í ý. B. D = R . î2þ ìp C. ü
D = R Ç í + kp ,k ÎZý.
D. D = R Ç {p + kp,k ÎZ}. î 2 þ
Câu 3: (NB) Họ nghiệm của phương trình sinx = 1 - là p p p
A. x = - + kp ,k ÎZ . B. x = + k2p ,k ÎZ .
C. x = - + k2p ,k ÎZ . D. x = kp ,k ÎZ . 2 2 2
Câu 4: (NB) Dãy số (u n ³ 1
n ) được gọi là dãy số tăng nếu với mọi số tự nhiên ta luôn có: A. u = u . B. u ³ u . C. u < u . D. u > u . n 1 + n n 1 + n n 1 + n n 1 + n
Câu 5: (NB) Dãy nào sau đây là một cấp số nhân?
A. 1,2,3,4,…. B. 1,3,5,7, . … C. 2,4,8,16 D. 2, 4,6,8,…. æ 1 n
Câu 6: (NB) Kết quả của giới hạn ö lim bằng ç ÷ è 2 ø A. 0 . B. ¥ + . C. 1 . D. ¥ - . 2 2024 Câu 7: (NB) lim bằng: x®-¥ x A. ¥ - . B. -1 . C. 1 . D. 0 .
Câu 8: (NB) Giá trị của lim( 2 2 - x + 3) bằng x®-1 A. 5 . B. 1 . C. -2 . D. 7 .
Câu 9: (NB) Hàm số nào dưới đây liên tục trên R ? A. x
y = x ×sinx . B. y = . C. y =1- 1 cotx . D. y = . cosx sinx
Câu 10: (NB) Hàm số nào dưới đây liên tục trên khoảng (1;3) ? A. x -1 4x +1 x +1 1 y = . B. y = . C. y = . D. y = . x + 2 x - 2 2x - 5 2 x - 4
Câu 11: (NB) Hàm số nào dưới đây liên tục trên R ? Trang 1 A. x 1 y = cotx . B. y = . C. y = D. 3
y = x + 3x - . 1 cosx x
Câu 12: (NB) Các yếu tố nào sau đây xác định một mặt phẳng duy nhất?
A. Ba điểm phân biệt.
B. Hai đường thẳng cắt nhau.
C. Một điểm và một đường thẳng.
Câu 13: (NB) Cho đường thẳng d song song với mặt phẳng (P). Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Đường thẳng d không có điểm chung với mặt phẳng (P).
B. Đường thẳng d có đúng một điểm chung với mặt phẳng (P).
C. Đường thẳng d có đúng hai điểm chung với mặt phẳng (P).
D. Đường thẳng d có vô số điểm chung với mặt phẳng (P).
Câu 14: (NB) Hãy chọn câu đúng:
song với mọi đường thẳng nằm trên mặt phẳn kia.
A. Nếu hai mặt phẳng song song thì mọi đường thẳng nằm trên mặt phẳng này đều song
B. Nếu hai mặt phẳng (P) và (Q) lần lượt chứa hai đường thẳng song song thì chúng song song với nhau.
C. Hai mặt phẳng cùng song song với một đường thẳng thì song song với nhau.
D. Hai mặt phẳng phân biệt không song song thì cắt nhau.
Câu 15: (NB) Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai?
A. Hai mặt phẳng có một điểm chung thì chúng có vô số điểm chung khác nữa.
B. Hai mặt phẳng có một điểm chung thì chúng có một đường thẳng chung duy nhất.
C. Hai mặt phẳng phân biệt có một điểm chung thì chúng có một đường thẳng chung duy nhất.
D. Hai mặt phẳng cùng đi qua 3 điểm ,
A B,C không thẳng hàng thì hai mặt phẳng đó trùng nhau
Câu 16: (NB) Những mệnh đề nào trong các mệnh đề sau đây là đúng?
A. Phép chiếu song song biến đoạn thẳng thành đoạn thẳng.
B. Phép chiếu song song biến hai đường thẳng song song thành hai đường thẳng cắt nhau.
C. Phép chiếu song song biến tam giác đều thành tam giác cân.
D. Phép chiếu song song biến hình vuông thành hình bình hành.
Câu 17: (NB) Thời gian ra sân (giờ) của một số cựu cầu thủ ở giải ngoại hạng Anh qua các thời kì được cho như sau:
(Theo: https://www.premierleague.com/)
Giá trị lớn nhất của bảng số liệu là A. 655 . B. 499 . C. 653 . D. 492 .
Câu 18: (NB) Khối lượng của 30 củ khoai tây thu hoạch ở một nông trường được thống kê như bảng sau.
Lớp khối lượng (gam) Tần số [70;80) 3 [80;90) 6 [90;100) 12 [100;110) 6 [110;120) 3 Trang 2 Cộng 30
Tần suất ghép nhóm của lớp [100;110) là. A. 20% . B. 40% . C. 60% . D. 80% .
Câu 19: (NB) Cân nặng của học sinh lớp 11D cho trong Bảng: Cân nặng
[40,5;45,5) [45,5;50,5) [50,5;55,5) [55,5;60,5) [60,5;65,5) [65,5;70,5) Số học 10 7 16 4 2 3 sinh
Cân nặng trung bình của học sinh lớp 11D bằng A. 51, ( 81 kg). B. ( 51 kg). C. 54( kg). D. 51,18( kg).
Câu 20: (NB) Khảo sát thời gian tập thể dục trong ngày của một số học sinh khối 11 thu được
mẫu số liệu ghép nhóm sau: Thời gian (phút)
[0;20) [20;40) [40;60) [60;80) [80;100) Số học sinh 5 9 12 10 6 Bảng 3.6
Giá trị đại diện của nhóm [20;40) là A. 10. B. 20 . C. 30 . D. 40 .
Câu 21: (TH) Cho đường tròn có bán kính bằng 9( cm). Tìm số đo (theo radian) của cung có độ dài 3p (cm). p p p p A. . B. 2 . C. . D. . 3 3 4 6
Câu 22: (TH) Trong các hàm số sau hàm số nào tuần hoàn với chu kỳ 2p .
A. y = cos2x.
B. y = sinx .
C. y = tan2x .
D. y = cot2x .
Câu 23: (TH) Dãy số nào sau đây là dãy số tăng? A. 1 1 1 1 3; 6 - ;12; 2 - 4. B. 2;4;6;7. C. 1;1;1;1. D. ; ; ; . 3 9 27 81
Câu 24: (TH) Cấp số cộng u có số hạng đầu là u = 3 công sai là d = 2 . Công thức số hạng tổng n 1 quát của u n
A. u = 2n - . 1
B. u = 2n + . 1
C. u = 2n + 3.
D. u = 3n - . 1 n n n n
Câu 25: (TH) Cho cấp số nhân (u u = 2 q = 3 S n ) với và công bội . Giá trị của 3 bằng 1 A. 26 . B. 30 . C. 8 D. 80 .
Câu 26: (TH) Giới hạn 2 lim bằng n - 3 A. ¥ + . B. 2 . C. 2 - . D. 0 . 3
Câu 27: (TH) Giả sử lim f (x) = a và lim g (x) = b. Mệnh đề nào dưới đây sai? x® ® 0 x x 0 x f ( x) a A. lim = . B. limé f
ë (x) + g (x)ù = a +b. û x® 0 x g ( x) b x® 0 x C. limé f
ë (xg (x)ù = a×b.
D. limé f x - g x ù = a -b . û ë ( ) ( )û x® ® 0 x x 0 x 2 - -
Câu 28: (TH) Tính giới hạn x x 2 lim . 2 x®2 x - 4 Trang 3 A. 1 . B. 0 . C. -3 . D. 3 . 4 4 Câu 29: (TH) ( 3 lim x + 5) bằng x®-¥ A. 1 . B. ¥ - . C. 5 . D. ¥ + .
Câu 30: (TH) Hàm số 1 y =
gián đoạn tại điểm nào dưới đây? x -1
A. x =1, x = 1 - .
B. x = 0 .
C. x = 2 .
D. x = 0, x = 2.
Câu 31: (TH) Hình chóp ngũ giác có bao nhiêu mặt? A. 5 . B. 4 . C. 6 . D. 1 .
Câu 32: (TH) Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi ! là giao tuyến của
hai mặt phẳng (SAD) và (SBC). Đường thẳng Δ song song với đường thẳng nào dưới đây?
A. Đường thẳng AC .
B. Đường thẳng AB .
C. Đường thẳng AD . D. Đường thẳng SA .
Câu 33: (TH) Trong không gian, cho hai đường thẳng song song a b . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Có đúng một mặt phẳng đi qua cả hai đường thẳng a b .
B. Có đúng hai mặt phẳng đi qua cả hai đường thẳng a b .
C. Có vô số mặt phẳng đi qua cả hai đường thẳng a b .
D. Không tồn tại mặt phẳng đi qua cả hai đường thẳng a b .
Câu 34: (TH) Cho đường thẳng a Ì mp(P) và đường thẳng b Ì mp(Q). Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a / /b Þ (P) / /(Q).
B. a b chéo nhau.
C. (P) / /(Q) Þ a / /(Q) và b / / (P).
D. (P) / /(Q) Þ a / /b.
Câu 35: (TH) Cho tứ diện ABCD . Gọi I, J lần lượt là trọng tâm các tam giác ABC ABD.
Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
A. IJ song song với CD .
B. IJ chéo CD .
C. IJ song song với AB .
D. IJ cắt AB . II. PHẦN TỰ LUẬN 2 -
Câu 1: (1,0 điểm). Cho hàm số f (x) x 1 = và f ( ) 2
2 = m - 2 với x ¹ 2 . Tìm giá trị của m để x +1
f (x) liên tục tại x = 2 .
Câu 2: (1,0 điểm). Cho hình chóp S.ABCD có đáy 2 2
ABCD a + b là hình bình hành. (a ) là mặt
phẳng đi qua trung điểm M của cạnh SB , song song với cạnh AB , cắt các cạnh SA,SD,SC lần lượt tại Q, P và N .
a. Chứng minh rằng MQ / /AB.
b. Tứ giác MNPQ là hình gì?
Câu 3: (1,0 điểm). Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng 3 . Người ta dựng hình vuông A B C D 1 1 1 1
có cạnh bằng 1 đường chéo của hình vuông 1
ABCD ; dựng hình vuông A B C D có cạnh bằng 2 2 2 2 2 2
đường chéo của hình vuông A B C D và cứ tiếp tục như vậy. Giả sử cách dựng trên có thể tiến tới 1 1 1 1
vô hạn. Tính tổng diện tích S của tất cả các hình vuông ABC ,
D A B C D , A B C D … 1 1 1 1 2 2 2 2 Trang 4
-------- HẾT -------- ĐÁP ÁN Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 Đáp án B B C D C A D B A A D C A D Câu
15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 Đáp án B A C A A C A B B B A D A D Câu 29 30 31 32 33 34 35 Đáp án B A C C A C A Trang 5