lOMoARcPSD| 58564916
1. Khái niệm rủi ro và rủi ro tài chính; phân biệt rủi ro tài chính với rủi ro kinh doanh
Rủi ro là khả năng xảy ra sự kiện không mong muốn có thể dẫn đến thiệt hại về tài chính hoặc
mất mát tài sản. Trong lĩnh vực tài chính, rủi ro thường liên quan đến những biến động bất lợi
ảnh hưởng đến lợi nhuận hoặc giá trị tài sản. Rủi ro tài chính là các loại rủi ro liên quan đến các
yếu tố tài chính của thị trường, bao gồm sự biến động về lãi suất, tỷ giá hối đoái, hay khả năng
không trả được nợ của đối tác (rủi ro tín dụng).
Khác với rủi ro tài chính, rủi ro kinh doanh là những rủi ro phát sinh từ hoạt động nội bộ và
môi trường kinh doanh, liên quan đến yếu tố như quản lý, năng lực cạnh tranh, biến động trong
cung và cầu thị trường. Nếu rủi ro tài chính có thể được kiểm soát và hạn chế qua các công cụ
phòng ngừa (hedging), rủi ro kinh doanh lại phụ thuộc chủ yếu vào chiến lược quản lý, quy trình
vận hành, và khả năng thích ứng của doanh nghiệp trước những thay đổi của thị trường. Ví dụ,
một ngân hàng có thể dùng hợp đồng phái sinh để hạn chế rủi ro lãi suất nhưng không thể áp
dụng biện pháp này để phòng ngừa sự sụt giảm nhu cầu của khách hàng.
2. Nội dung của rủi ro tín dụng, rủi ro lãi suất, và rủi ro tỷ g
Các loại rủi ro tài chính chính của ngân hàng thương mại bao gồm: rủi ro tín dụng, rủi ro lãi suất,
và rủi ro tỷ giá. Rủi ro tín dụng là khả năng xảy ra việc khách hàng không thực hiện được nghĩa
vụ thanh toán đối với ngân hàng, gây tổn thất cho ngân hàng. Để kiểm soát rủi ro này, ngân hàng
cần thực hiện đánh giá tín dụng, phân loại khách hàng và áp dụng các tiêu chí chấm điểm tín
dụng nội bộ.
Rủi ro lãi suất phát sinh khi có sự thay đổi trong lãi suất thị trường ảnh hưởng đến thu nhập từ
lãi của ngân hàng. Khi lãi suất tăng hoặc giảm bất ngờ, giá trị hiện tại của tài sản và nợ phải trả
của ngân hàng cũng thay đổi, tác động tiêu cực đến lợi nhuận. Ngân hàng có thể áp dụng mô
hình đo lường như “Duration” và “Gap Analysis” để quản lý rủi ro này.
Rủi ro tỷ giá xảy ra khi có sự biến động về giá trị của các đồng tiền khác nhau mà ngân hàng sở
hữu hoặc giao dịch. Sự biến động này có thể làm thay đổi giá trị các khoản vay, huy động và tài
sản tài chính khác bằng ngoại tệ. Để quản lý rủi ro này, các ngân hàng có thể sử dụng các công
cụ phòng hộ ngoại hối như hợp đồng kỳ hạn (Forward) và hợp đồng hoán đổi (Swap).
3. Tác động và ảnh hưởng của các loại rủi ro tài chính tới ngân hàng thương mại
Rủi ro tài chính có thể ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của ngân hàng thương mại theo nhiều
cách. Khi xảy ra rủi ro tín dụng, ngân hàng có thể phải chịu tổn thất nếu khách hàng không trả
nợ, điều này làm giảm lợi nhuận và yêu cầu tăng trích lập dự phòng. Điều này ảnh hưởng đến
khả năng thanh khoản, vì ngân hàng phải dùng tài sản dự trữ để bù đắp tổn thất.
lOMoARcPSD| 58564916
Với rủi ro lãi suất, biến động không mong muốn của lãi suất thị trường có thể gây ra sụt giảm lợi
nhuận, nhất là khi ngân hàng có các khoản nợ và tài sản với lãi suất cố định hoặc thay đổi không
đồng nhất với thị trường. Các biến động này có thể gây áp lực lên chiến lược quản lý vốn và
buộc ngân hàng điều chỉnh danh mục đầu tư để duy trì mức lợi nhuận.
Rủi ro tỷ giá làm biến động giá trị tài sản và nợ của ngân hàng khi có sự thay đổi về tỷ giá hối
đoái. Điều này đặc biệt quan trọng đối với ngân hàng có hoạt động ngoại tệ lớn, vì rủi ro tỷ giá
không chỉ ảnh hưởng đến lợi nhuận mà còn tạo ra nguy cơ mất cân bằng trong cấu trúc tài sản
nợ. Tóm lại, các rủi ro tài chính có thể làm giảm khả năng sinh lời, làm suy yếu vị thế tài chính
và ảnh hưởng đến sự ổn định chung của ngân hàng.
4. Các loại rủi ro tài chính có thể phân tích độc lập với nhau không? Vì sao?
Không thể phân tích các loại rủi ro tài chính hoàn toàn độc lập với nhau vì chúng có sự tương tác
và ảnh hưởng qua lại. Các rủi ro này thường tác động lẫn nhau, chẳng hạn như rủi ro lãi suất và
rủi ro tín dụng. Khi lãi suất tăng, khả năng thanh toán của một số khách hàng vay vốn có thể
giảm do chi phí vay tăng, dẫn đến tăng rủi ro tín dụng. Ngoài ra, khi xảy ra biến động tỷ giá, giá
trị tài sản và nợ của ngân hàng có thể thay đổi, ảnh hưởng đến cấu trúc vốn và khả năng chịu
đựng của ngân hàng trước rủi ro lãi suất.
Các rủi ro này cùng tạo nên sự phức tạp cho quản trị rủi ro tài chính và đòi hỏi một phương pháp
quản lý rủi ro tổng hợp, nhằm đảm bảo rằng mọi khía cạnh của các rủi ro được xem xét và xử lý.
Ngân hàng thường sử dụng các mô hình tích hợp (integrated risk models) để đánh giá tổng thể
các loại rủi ro này, giúp quản lý hiệu quả và đưa ra các biện pháp phòng ngừa phù hợp hơn.
5. Khái niệm quản trị rủi ro và nội dung cơ bản của quy trình quản lý rủi ro
Quản trị rủi ro là quá trình nhận diện, đánh giá, và kiểm soát các rủi ro mà một tổ chức có thể
gặp phải để giảm thiểu tác động tiêu cực của chúng. Đối với các tổ chức tài chính, quản trị rủi ro
là công cụ quan trọng để đảm bảo sự ổn định và bền vững. Quy trình quản lý rủi ro gồm các
bước cơ bản sau:
Nhận diện rủi ro: Phát hiện và nhận diện các loại rủi ro có thể tác động đến tổ chức, từ
rủi ro tài chính đến rủi ro vận hành và thị trường.
Đánh giá rủi ro: Xác định mức độ nghiêm trọng của từng loại rủi ro bằng cách đo lường
xác suất và hậu quả của chúng.
Phân tích và ra quyết định: Lựa chọn các chiến lược để giảm thiểu hoặc chấp nhận rủi
ro dựa trên khả năng tài chính và mục tiêu quản trị rủi ro của tổ chức.
Thực hiện và giám sát: Triển khai các biện pháp quản lý rủi ro như lập quỹ dự phòng,
phòng ngừa rủi ro (hedging) và duy trì kiểm soát liên tục.
lOMoARcPSD| 58564916
Đánh giá và điều chỉnh: Định kỳ xem xét hiệu quả của các biện pháp quản trị rủi ro để
cải tiến hoặc điều chỉnh phù hợp với tình hình thị trường mới.
Quy trình này giúp tổ chức giảm thiểu tổn thất từ rủi ro và tạo ra các phản ứng linh hoạt khi có sự
thay đổi về kinh tế hoặc tài chính.
6. Quy trình quản lý rủi ro tín dụng, rủi ro lãi suất, rủi ro tỷ giá
Quy trình quản lý rủi ro tín dụng: Quá trình quản lý rủi ro tín dụng bao gồm đánh giá
khả năng thanh toán của khách hàng, phân loại nợ theo mức độ rủi ro và xây dựng các
chính sách tín dụng phù hợp. Ngân hàng cần xây dựng hệ thống chấm điểm tín dụng dựa
trên các tiêu chí như thu nhập, lịch sử tín dụng, và khả năng trả nợ. Ngoài ra, ngân hàng
thực hiện các biện pháp giám sát và kiểm tra liên tục các khoản cho vay để nhận diện
sớm các khoản nợ có nguy cơ cao.
Quy trình quản lý rủi ro lãi suất: Ngân hàng thực hiện đo lường rủi ro lãi suất thông
qua các công cụ như Gap Analysis (phân tích khoảng cách) và Duration (đo lường độ
nhạy cảm của tài sản). Với Gap Analysis, ngân hàng so sánh thời hạn của các khoản tài
sản và nợ để kiểm soát sự mất cân bằng. Ngân hàng có thể điều chỉnh lãi suất trên các
khoản vay hoặc sử dụng các công cụ phái sinh như hợp đồng lãi suất tương lai để giảm
thiểu rủi ro từ sự biến động lãi suất.
Quy trình quản lý rủi ro tỷ giá: Đối với rủi ro tỷ giá, ngân hàng đánh giá sự thay đổi
của tỷ giá ngoại tệ và tác động lên tài sản và nghĩa vụ ngoại tệ. Ngân hàng có thể áp dụng
các biện pháp phòng hộ như hợp đồng kỳ hạn (Forward), hợp đồng hoán đổi (Swap), và
hợp đồng quyền chọn ngoại tệ (Options) để cố định tỷ giá trong tương lai và giảm thiểu
rủi ro biến động tỷ giá.
7. Sự cần thiết của quản trị rủi ro trong các định chế tài chính
Quản trị rủi ro là yếu tố cốt lõi trong hoạt động của các định chế tài chính vì rủi ro luôn hiện diện
trong mọi hoạt động tài chính. Đối với ngân hàng và các tổ chức tài chính, quản trị rủi ro giúp
bảo vệ vốn, giảm thiểu tổn thất và duy trì sự ổn định trong hoạt động. Thứ nhất, quản trị rủi ro tín
dụng giúp ngân hàng tránh được tình trạng nợ xấu và duy trì tính thanh khoản cần thiết. Thứ hai,
quản trị rủi ro lãi suất và tỷ giá giúp ngân hàng đối phó với các biến động của thị trường tài
chính, tránh được việc sụt giảm thu nhập đột ngột.
Ngoài ra, việc quản trị rủi ro hiệu quả còn giúp các định chế tài chính tăng cường uy tín trên thị
trường, giảm thiểu khả năng phá sản và thu hút khách hàng đầu tư. Trong bối cảnh toàn cầu hóa,
các tổ chức tài chính cần phải đối mặt với nhiều rủi ro hơn, từ đó yêu cầu quy trình quản trị rủi ro
càng phải bài bản và chặt chẽ hơn để đạt được sự phát triển bền vững.
lOMoARcPSD| 58564916
8. Mô hình Value at Risk (VAR)
Mô hình Value at Risk (VAR) là phương pháp đo lường rủi ro phổ biến, giúp các tổ chức tài
chính xác định mức tổn thất tối đa có thể xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định với mức
độ tin cậy nhất định. VAR cho biết ngân hàng có thể mất tối đa bao nhiêu vốn trong điều kiện thị
trường bình thường trong khoảng thời gian ngắn. Công thức VAR dựa trên các yếu tố như phân
phối lợi nhuận, xác suất và giá trị biến động tài sản.
Có ba phương pháp chính để tính VAR: Phương pháp phân phối chuẩn, Phương pháp mô
phỏng lịch sử, và Phương pháp mô phỏng Monte Carlo. VAR không chỉ giúp đo lường rủi ro
thị trường mà còn là cơ sở để phân bổ vốn và quản lý danh mục đầu tư. Tuy nhiên, VAR có
nhược điểm là chỉ đo lường tổn thất trong điều kiện bình thường và không dự đoán được các
biến động bất thường của thị trường, như trong các đợt khủng hoảng tài chính.
9. Phân biệt tổn thất dự kiến (EL) và tổn thất ngoài dự kiến (UL); Quản trị RRTD là quản
trị EL hay UL? Tại sao?
Tổn thất dự kiến (Expected Loss - EL) là mức tổn thất mà ngân hàng có thể dự đoán được dựa
trên tỷ lệ vỡ nợ trung bình và có thể quản lý qua trích lập dự phòng. EL được tính toán dựa trên
xác suất khách hàng không trả được nợ, giá trị khoản vay và tỷ lệ thu hồi nợ.
Tổn thất ngoài dự kiến (Unexpected Loss - UL) là các tổn thất phát sinh ngoài dự đoán, có thể
vượt quá mức trích lập dự phòng và ảnh hưởng nghiêm trọng đến vốn của ngân hàng. UL thường
liên quan đến các sự kiện không lường trước hoặc khủng hoảng kinh tế.
Quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) tập trung chủ yếu vào quản trị UL vì đây là loại rủi ro có khả
năng gây thiệt hại lớn, ảnh hưởng đến khả năng thanh khoản và vốn của ngân hàng. EL có thể
được dự báo và kiểm soát, nhưng UL cần có các chiến lược dự phòng và quản lý nghiêm ngặt để
bảo vệ ngân hàng trước các tình huống bất ngờ.
10. Phân tích sự giống và khác nhau giữa quản lý rủi ro tín dụng của một khoản vay với
một danh mục cho vay
Quản lý rủi ro tín dụng cho một khoản vay tập trung vào đánh giá khả năng trả nợ và độ tin cậy
của một khách hàng cụ thể. Ngân hàng sẽ xem xét các tiêu chí như thu nhập, lịch sử tín dụng và
tài sản đảm bảo để quyết định có cấp tín dụng hay không. Quản lý khoản vay đơn lẻ nhằm giảm
thiểu rủi ro cho từng khoản vay.
Quản lý rủi ro tín dụng của danh mục cho vay (portfolio) tập trung vào việc đánh giá và kiểm
soát rủi ro tổng thể của tất cả các khoản cho vay. Ngân hàng sẽ xem xét mức độ tương quan giữa
các khoản vay, các yếu tố kinh tế vĩ mô và khả năng phân tán rủi ro. Quản lý danh mục cho vay
lOMoARcPSD| 58564916
yêu cầu áp dụng các kỹ thuật phân tích định lượng như mô hình xác suất vỡ nợ và VAR, nhằm
tối ưu hóa cấu trúc danh mục, đảm bảo rủi ro tổng thể luôn nằm trong phạm vi có thể chấp nhận
được.
11. Các tiêu chí tài chính cơ bản để chấm điểm tín dụng nội bộ khách hàng doanh nghiệp
và khách hàng cá nhân
Đối với khách hàng doanh nghiệp: Ngân hàng thường sử dụng các tiêu chí tài chính
như tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu, hệ số khả năng thanh toán, hệ số lợi nhuận trên doanh
thu, và dòng tiền để đánh giá rủi ro tín dụng. Các chỉ số này giúp ngân hàng hiểu rõ hơn
về khả năng thanh toán, hiệu quả hoạt động và mức độ ổn định tài chính của doanh
nghiệp. Bên cạnh đó, yếu tố lịch sử tín dụng và ngành nghề kinh doanh cũng đóng vai trò
quan trọng trong việc chấm điểm.
Đối với khách hàng cá nhân: Ngân hàng thường xem xét các tiêu chí như thu nhập hàng
tháng, tỷ lệ nợ trên thu nhập, lịch sử tín dụng, và tài sản đảm bảo. Mục tiêu là đánh giá
khả năng trả nợ và mức độ ổn định tài chính của cá nhân. Lịch sử tín dụng cho thấy khả
năng tuân thủ các cam kết tài chính, trong khi tỷ lệ nợ trên thu nhập giúp ngân hàng biết
mức độ rủi ro của khoản vay.
Việc chấm điểm tín dụng nội bộ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định lãi suất vay và các
điều khoản cho vay phù hợp, giúp ngân hàng hạn chế rủi ro tín dụng và duy trì danh mục cho vay
ổn định.
12. Mô hình điểm Z để đo lường rủi ro tín dụng
Mô hình điểm Z, do Edward Altman phát triển, là công cụ dự báo nguy cơ phá sản của các doanh
nghiệp. Mô hình này sử dụng một tập hợp các chỉ số tài chính, bao gồm tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên
tổng tài sản, tỷ lệ lợi nhuận trước thuế và lãi vay, doanh thu trên tài sản, và hệ số khả năng thanh
toán nợ ngắn hạn, để tính điểm Z.
Công thức tính điểm Z là sự kết hợp có trọng số của các chỉ số này để đưa ra một con số, dự báo
khả năng phá sản của doanh nghiệp trong tương lai gần. Doanh nghiệp có điểm Z dưới một
ngưỡng nhất định (thường là 1.81) có nguy cơ phá sản cao, trong khi điểm cao hơn cho thấy khả
năng ổn định tài chính. Mô hình này rất hữu ích cho các ngân hàng trong việc ra quyết định cấp
tín dụng và quản lý rủi ro tín dụng với các doanh nghiệp, giúp hạn chế tổn thất từ các khoản vay
có rủi ro cao.
lOMoARcPSD| 58564916
13. Mô hình 6C để đo lường rủi ro tín dụng
Mô hình 6C là một phương pháp đánh giá tín dụng phổ biến bao gồm các yếu tố: Character
(Phẩm chất), Capacity (Khả năng trả nợ), Capital (Vốn), Collateral (Tài sản đảm bảo),
Conditions (Điều kiện), và Control (Kiểm soát).
Character: Đánh giá mức độ trung thực và trách nhiệm của khách hàng dựa trên lịch sử
tín dụng và danh tiếng.
Capacity: Khả năng trả nợ dựa trên thu nhập và dòng tiền.
Capital: Mức vốn mà khách hàng sở hữu, là chỉ báo khả năng chịu đựng trước rủi ro.
Collateral: Tài sản đảm bảo mà khách hàng có thể sử dụng để bảo vệ ngân hàng khỏi rủi
ro tín dụng.
Conditions: Các điều kiện kinh tế vĩ mô và ngành nghề có thể ảnh hưởng đến khả năng
trả nợ.
Control: Yếu tố pháp lý và chính sách ảnh hưởng đến khả năng trả nợ của khách hàng.
Mô hình 6C giúp ngân hàng có cái nhìn toàn diện về rủi ro tín dụng của khách hàng và từ đó đưa
ra quyết định vay phù hợp.
14. Các mô hình đo lường rủi ro lãi suất và điều kiện áp dụng từng mô hình
Nhạy cảm (Sensitivity): Mô hình đo lường độ nhạy cảm cho phép ngân hàng đánh giá
mức độ rủi ro của tài sản và nợ phải trả trước các thay đổi của lãi suất. Mô hình này đặc
biệt phù hợp với các danh mục đầu tư có thời gian đáo hạn ngắn và thay đổi lãi suất linh
hoạt, vì các tài sản và nợ ngắn hạn dễ bị ảnh hưởng bởi biến động lãi suất.
Thời lượng (Duration): Duration đo lường thời gian trung bình mà dòng tiền của tài sản
và nợ sẽ hoàn thành. Thông qua duration, ngân hàng có thể ước tính mức độ thay đổi giá
trị tài sản trước biến động lãi suất. Phương pháp này phù hợp với các danh mục đầu tư
dài hạn hoặc các tài sản có lãi suất cố định, nơi mà sự thay đổi của lãi suất có tác động
lớn đến giá trị hiện tại của các khoản thu.
15. Khái niệm rủi ro tỷ giá trong hoạt động ngân hàng và khái niệm trạng thái ngoại tệ
Rủi ro tỷ giá là rủi ro phát sinh từ việc thay đổi tỷ giá ngoại tệ ảnh hưởng đến giá trị tài sản và
nợ của ngân hàng bằng ngoại tệ. Khi tỷ giá thay đổi, giá trị của các khoản cho vay và khoản vay
bằng ngoại tệ sẽ biến động, gây ảnh hưởng đến lợi nhuận của ngân hàng. Điều này đặc biệt quan
trọng với các ngân hàng có hoạt động quốc tế hoặc tham gia thị trường ngoại hối lớn.
Trạng thái ngoại tệ là sự chênh lệch giữa tài sản và nợ phải trả bằng ngoại tệ của ngân hàng.
Khi ngân hàng có trạng thái ngoại tệ dương hoặc âm, sự thay đổi tỷ giá sẽ tạo ra lợi nhuận hoặc
lOMoARcPSD| 58564916
lỗ tương ứng. Nếu trạng thái ngoại tệ cân bằng, ngân hàng sẽ ít bị ảnh hưởng bởi biến động tỷ
giá hơn.
16. Các biện pháp phòng hộ ngoại hối cơ bản; Đặc điểm của biện pháp phòng hộ bằng hợp
đồng kỳ hạn; Phân biệt hợp đồng Forward và NDF
Các biện pháp phòng hộ ngoại hối cơ bản bao gồm hợp đồng kỳ hạn (Forward), hợp đồng hoán
đổi (Swap), và hợp đồng quyền chọn (Options). Mục tiêu của các biện pháp này là cố định tỷ giá
và giảm thiểu rủi ro do biến động tỷ giá.
Hợp đồng kỳ hạn (Forward): Là hợp đồng mua hoặc bán một lượng ngoại tệ nhất định
ở một tỷ giá xác định tại một thời điểm trong tương lai. Hợp đồng kỳ hạn giúp ngân hàng
và khách hàng xác định được tỷ giá trước, tránh được rủi ro biến động.
Phân biệt hợp đồng Forward và NDF: Hợp đồng Forward là một thỏa thuận giao dịch
ngoại tệ thông thường và kết thúc bằng việc trao đổi ngoại tệ thực tế. Trong khi đó, hợp
đồng NDF (Non-Deliverable Forward) là hợp đồng không yêu cầu giao dịch thực sự, mà
chỉ thực hiện bù trừ lỗ hoặc lãi dựa trên chênh lệch tỷ giá tại thời điểm đáo hạn.
17. Khái niệm, so sánh phòng hộ bằng hợp đồng tương lai và hợp đồng kỳ hạn
Hợp đồng tương lai (Futures)hợp đồng kỳ hạn (Forward) đều là công cụ phòng hộ giúp
ấn định giá của ngoại tệ trong tương lai để tránh rủi ro tỷ giá. Tuy nhiên, có một số điểm khác
biệt:
Hợp đồng tương lai được giao dịch trên sàn giao dịch chính thức, có tính thanh khoản
cao, tiêu chuẩn hóa về khối lượng và kỳ hạn, nhưng có phí giao dịch cao và yêu cầu ký
quỹ.
Hợp đồng kỳ hạn là hợp đồng thỏa thuận riêng giữa hai bên, không yêu cầu ký quỹ,
linh hoạt về số lượng và kỳ hạn, nhưng ít thanh khoản hơn và rủi ro đối tác cao hơn.
Hợp đồng kỳ hạn phù hợp cho các giao dịch lớn và yêu cầu tính linh hoạt, trong khi hợp đồng
tương lai có thể hữu ích cho các nhà đầu tư nhỏ hơn, cần tính thanh khoản và độ tin cậy cao.
18. Khái niệm trạng thái ngoại tệ, phân biệt trạng thái ngoại tệ và trạng thái luồng tiền;
Bình luận ý kiến
Trạng thái ngoại tệ là sự chênh lệch giữa tổng tài sản và nợ phải trả bằng ngoại tệ. Nếu tài sản
ngoại tệ vượt quá nợ ngoại tệ, ngân hàng ở trạng thái dương; ngược lại, trạng thái âm.
lOMoARcPSD| 58564916
Trạng thái luồng tiền liên quan đến dòng tiền ngoại tệ thực tế từ hoạt động kinh doanh. Trạng
thái ngoại tệ chủ yếu phản ánh giá trị hiện tại của tài sản và nợ, trong khi trạng thái luồng tiền
nhấn mạnh dòng tiền vào/ra thực tế.
Về ý kiến: “Trong quan hệ tín dụng ngoại tệ, không phát sinh trạng thái ngoại tệ nên không có
rủi ro tỷ giá”, ý kiến này không hoàn toàn chính xác. Dù không phát sinh trạng thái ngoại tệ
trong một số trường hợp, rủi ro tỷ giá vẫn có thể xảy ra nếu có sự biến động tỷ giá lớn, làm thay
đổi giá trị của các nghĩa vụ tài chính.

Preview text:

lOMoAR cPSD| 58564916
1. Khái niệm rủi ro và rủi ro tài chính; phân biệt rủi ro tài chính với rủi ro kinh doanh
Rủi ro là khả năng xảy ra sự kiện không mong muốn có thể dẫn đến thiệt hại về tài chính hoặc
mất mát tài sản. Trong lĩnh vực tài chính, rủi ro thường liên quan đến những biến động bất lợi
ảnh hưởng đến lợi nhuận hoặc giá trị tài sản. Rủi ro tài chính là các loại rủi ro liên quan đến các
yếu tố tài chính của thị trường, bao gồm sự biến động về lãi suất, tỷ giá hối đoái, hay khả năng
không trả được nợ của đối tác (rủi ro tín dụng).
Khác với rủi ro tài chính, rủi ro kinh doanh là những rủi ro phát sinh từ hoạt động nội bộ và
môi trường kinh doanh, liên quan đến yếu tố như quản lý, năng lực cạnh tranh, biến động trong
cung và cầu thị trường. Nếu rủi ro tài chính có thể được kiểm soát và hạn chế qua các công cụ
phòng ngừa (hedging), rủi ro kinh doanh lại phụ thuộc chủ yếu vào chiến lược quản lý, quy trình
vận hành, và khả năng thích ứng của doanh nghiệp trước những thay đổi của thị trường. Ví dụ,
một ngân hàng có thể dùng hợp đồng phái sinh để hạn chế rủi ro lãi suất nhưng không thể áp
dụng biện pháp này để phòng ngừa sự sụt giảm nhu cầu của khách hàng.
2. Nội dung của rủi ro tín dụng, rủi ro lãi suất, và rủi ro tỷ giá
Các loại rủi ro tài chính chính của ngân hàng thương mại bao gồm: rủi ro tín dụng, rủi ro lãi suất,
và rủi ro tỷ giá. Rủi ro tín dụng là khả năng xảy ra việc khách hàng không thực hiện được nghĩa
vụ thanh toán đối với ngân hàng, gây tổn thất cho ngân hàng. Để kiểm soát rủi ro này, ngân hàng
cần thực hiện đánh giá tín dụng, phân loại khách hàng và áp dụng các tiêu chí chấm điểm tín dụng nội bộ.
Rủi ro lãi suất phát sinh khi có sự thay đổi trong lãi suất thị trường ảnh hưởng đến thu nhập từ
lãi của ngân hàng. Khi lãi suất tăng hoặc giảm bất ngờ, giá trị hiện tại của tài sản và nợ phải trả
của ngân hàng cũng thay đổi, tác động tiêu cực đến lợi nhuận. Ngân hàng có thể áp dụng mô
hình đo lường như “Duration” và “Gap Analysis” để quản lý rủi ro này.
Rủi ro tỷ giá xảy ra khi có sự biến động về giá trị của các đồng tiền khác nhau mà ngân hàng sở
hữu hoặc giao dịch. Sự biến động này có thể làm thay đổi giá trị các khoản vay, huy động và tài
sản tài chính khác bằng ngoại tệ. Để quản lý rủi ro này, các ngân hàng có thể sử dụng các công
cụ phòng hộ ngoại hối như hợp đồng kỳ hạn (Forward) và hợp đồng hoán đổi (Swap).
3. Tác động và ảnh hưởng của các loại rủi ro tài chính tới ngân hàng thương mại
Rủi ro tài chính có thể ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của ngân hàng thương mại theo nhiều
cách. Khi xảy ra rủi ro tín dụng, ngân hàng có thể phải chịu tổn thất nếu khách hàng không trả
nợ, điều này làm giảm lợi nhuận và yêu cầu tăng trích lập dự phòng. Điều này ảnh hưởng đến
khả năng thanh khoản, vì ngân hàng phải dùng tài sản dự trữ để bù đắp tổn thất. lOMoAR cPSD| 58564916
Với rủi ro lãi suất, biến động không mong muốn của lãi suất thị trường có thể gây ra sụt giảm lợi
nhuận, nhất là khi ngân hàng có các khoản nợ và tài sản với lãi suất cố định hoặc thay đổi không
đồng nhất với thị trường. Các biến động này có thể gây áp lực lên chiến lược quản lý vốn và
buộc ngân hàng điều chỉnh danh mục đầu tư để duy trì mức lợi nhuận.
Rủi ro tỷ giá làm biến động giá trị tài sản và nợ của ngân hàng khi có sự thay đổi về tỷ giá hối
đoái. Điều này đặc biệt quan trọng đối với ngân hàng có hoạt động ngoại tệ lớn, vì rủi ro tỷ giá
không chỉ ảnh hưởng đến lợi nhuận mà còn tạo ra nguy cơ mất cân bằng trong cấu trúc tài sản
nợ. Tóm lại, các rủi ro tài chính có thể làm giảm khả năng sinh lời, làm suy yếu vị thế tài chính
và ảnh hưởng đến sự ổn định chung của ngân hàng.
4. Các loại rủi ro tài chính có thể phân tích độc lập với nhau không? Vì sao?
Không thể phân tích các loại rủi ro tài chính hoàn toàn độc lập với nhau vì chúng có sự tương tác
và ảnh hưởng qua lại. Các rủi ro này thường tác động lẫn nhau, chẳng hạn như rủi ro lãi suất và
rủi ro tín dụng. Khi lãi suất tăng, khả năng thanh toán của một số khách hàng vay vốn có thể
giảm do chi phí vay tăng, dẫn đến tăng rủi ro tín dụng. Ngoài ra, khi xảy ra biến động tỷ giá, giá
trị tài sản và nợ của ngân hàng có thể thay đổi, ảnh hưởng đến cấu trúc vốn và khả năng chịu
đựng của ngân hàng trước rủi ro lãi suất.
Các rủi ro này cùng tạo nên sự phức tạp cho quản trị rủi ro tài chính và đòi hỏi một phương pháp
quản lý rủi ro tổng hợp, nhằm đảm bảo rằng mọi khía cạnh của các rủi ro được xem xét và xử lý.
Ngân hàng thường sử dụng các mô hình tích hợp (integrated risk models) để đánh giá tổng thể
các loại rủi ro này, giúp quản lý hiệu quả và đưa ra các biện pháp phòng ngừa phù hợp hơn.
5. Khái niệm quản trị rủi ro và nội dung cơ bản của quy trình quản lý rủi ro
Quản trị rủi ro là quá trình nhận diện, đánh giá, và kiểm soát các rủi ro mà một tổ chức có thể
gặp phải để giảm thiểu tác động tiêu cực của chúng. Đối với các tổ chức tài chính, quản trị rủi ro
là công cụ quan trọng để đảm bảo sự ổn định và bền vững. Quy trình quản lý rủi ro gồm các bước cơ bản sau: •
Nhận diện rủi ro: Phát hiện và nhận diện các loại rủi ro có thể tác động đến tổ chức, từ
rủi ro tài chính đến rủi ro vận hành và thị trường. •
Đánh giá rủi ro: Xác định mức độ nghiêm trọng của từng loại rủi ro bằng cách đo lường
xác suất và hậu quả của chúng. •
Phân tích và ra quyết định: Lựa chọn các chiến lược để giảm thiểu hoặc chấp nhận rủi
ro dựa trên khả năng tài chính và mục tiêu quản trị rủi ro của tổ chức. •
Thực hiện và giám sát: Triển khai các biện pháp quản lý rủi ro như lập quỹ dự phòng,
phòng ngừa rủi ro (hedging) và duy trì kiểm soát liên tục. lOMoAR cPSD| 58564916 •
Đánh giá và điều chỉnh: Định kỳ xem xét hiệu quả của các biện pháp quản trị rủi ro để
cải tiến hoặc điều chỉnh phù hợp với tình hình thị trường mới.
Quy trình này giúp tổ chức giảm thiểu tổn thất từ rủi ro và tạo ra các phản ứng linh hoạt khi có sự
thay đổi về kinh tế hoặc tài chính.
6. Quy trình quản lý rủi ro tín dụng, rủi ro lãi suất, rủi ro tỷ giá
Quy trình quản lý rủi ro tín dụng: Quá trình quản lý rủi ro tín dụng bao gồm đánh giá
khả năng thanh toán của khách hàng, phân loại nợ theo mức độ rủi ro và xây dựng các
chính sách tín dụng phù hợp. Ngân hàng cần xây dựng hệ thống chấm điểm tín dụng dựa
trên các tiêu chí như thu nhập, lịch sử tín dụng, và khả năng trả nợ. Ngoài ra, ngân hàng
thực hiện các biện pháp giám sát và kiểm tra liên tục các khoản cho vay để nhận diện
sớm các khoản nợ có nguy cơ cao. •
Quy trình quản lý rủi ro lãi suất: Ngân hàng thực hiện đo lường rủi ro lãi suất thông
qua các công cụ như Gap Analysis (phân tích khoảng cách) và Duration (đo lường độ
nhạy cảm của tài sản). Với Gap Analysis, ngân hàng so sánh thời hạn của các khoản tài
sản và nợ để kiểm soát sự mất cân bằng. Ngân hàng có thể điều chỉnh lãi suất trên các
khoản vay hoặc sử dụng các công cụ phái sinh như hợp đồng lãi suất tương lai để giảm
thiểu rủi ro từ sự biến động lãi suất. •
Quy trình quản lý rủi ro tỷ giá: Đối với rủi ro tỷ giá, ngân hàng đánh giá sự thay đổi
của tỷ giá ngoại tệ và tác động lên tài sản và nghĩa vụ ngoại tệ. Ngân hàng có thể áp dụng
các biện pháp phòng hộ như hợp đồng kỳ hạn (Forward), hợp đồng hoán đổi (Swap), và
hợp đồng quyền chọn ngoại tệ (Options) để cố định tỷ giá trong tương lai và giảm thiểu
rủi ro biến động tỷ giá.
7. Sự cần thiết của quản trị rủi ro trong các định chế tài chính
Quản trị rủi ro là yếu tố cốt lõi trong hoạt động của các định chế tài chính vì rủi ro luôn hiện diện
trong mọi hoạt động tài chính. Đối với ngân hàng và các tổ chức tài chính, quản trị rủi ro giúp
bảo vệ vốn, giảm thiểu tổn thất và duy trì sự ổn định trong hoạt động. Thứ nhất, quản trị rủi ro tín
dụng giúp ngân hàng tránh được tình trạng nợ xấu và duy trì tính thanh khoản cần thiết. Thứ hai,
quản trị rủi ro lãi suất và tỷ giá giúp ngân hàng đối phó với các biến động của thị trường tài
chính, tránh được việc sụt giảm thu nhập đột ngột.
Ngoài ra, việc quản trị rủi ro hiệu quả còn giúp các định chế tài chính tăng cường uy tín trên thị
trường, giảm thiểu khả năng phá sản và thu hút khách hàng đầu tư. Trong bối cảnh toàn cầu hóa,
các tổ chức tài chính cần phải đối mặt với nhiều rủi ro hơn, từ đó yêu cầu quy trình quản trị rủi ro
càng phải bài bản và chặt chẽ hơn để đạt được sự phát triển bền vững. lOMoAR cPSD| 58564916
8. Mô hình Value at Risk (VAR)
Mô hình Value at Risk (VAR) là phương pháp đo lường rủi ro phổ biến, giúp các tổ chức tài
chính xác định mức tổn thất tối đa có thể xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định với mức
độ tin cậy nhất định. VAR cho biết ngân hàng có thể mất tối đa bao nhiêu vốn trong điều kiện thị
trường bình thường trong khoảng thời gian ngắn. Công thức VAR dựa trên các yếu tố như phân
phối lợi nhuận, xác suất và giá trị biến động tài sản.
Có ba phương pháp chính để tính VAR: Phương pháp phân phối chuẩn, Phương pháp mô
phỏng lịch sử, và Phương pháp mô phỏng Monte Carlo. VAR không chỉ giúp đo lường rủi ro
thị trường mà còn là cơ sở để phân bổ vốn và quản lý danh mục đầu tư. Tuy nhiên, VAR có
nhược điểm là chỉ đo lường tổn thất trong điều kiện bình thường và không dự đoán được các
biến động bất thường của thị trường, như trong các đợt khủng hoảng tài chính.
9. Phân biệt tổn thất dự kiến (EL) và tổn thất ngoài dự kiến (UL); Quản trị RRTD là quản
trị EL hay UL? Tại sao?
Tổn thất dự kiến (Expected Loss - EL) là mức tổn thất mà ngân hàng có thể dự đoán được dựa
trên tỷ lệ vỡ nợ trung bình và có thể quản lý qua trích lập dự phòng. EL được tính toán dựa trên
xác suất khách hàng không trả được nợ, giá trị khoản vay và tỷ lệ thu hồi nợ.
Tổn thất ngoài dự kiến (Unexpected Loss - UL) là các tổn thất phát sinh ngoài dự đoán, có thể
vượt quá mức trích lập dự phòng và ảnh hưởng nghiêm trọng đến vốn của ngân hàng. UL thường
liên quan đến các sự kiện không lường trước hoặc khủng hoảng kinh tế.
Quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) tập trung chủ yếu vào quản trị UL vì đây là loại rủi ro có khả
năng gây thiệt hại lớn, ảnh hưởng đến khả năng thanh khoản và vốn của ngân hàng. EL có thể
được dự báo và kiểm soát, nhưng UL cần có các chiến lược dự phòng và quản lý nghiêm ngặt để
bảo vệ ngân hàng trước các tình huống bất ngờ.
10. Phân tích sự giống và khác nhau giữa quản lý rủi ro tín dụng của một khoản vay với
một danh mục cho vay
Quản lý rủi ro tín dụng cho một khoản vay tập trung vào đánh giá khả năng trả nợ và độ tin cậy
của một khách hàng cụ thể. Ngân hàng sẽ xem xét các tiêu chí như thu nhập, lịch sử tín dụng và
tài sản đảm bảo để quyết định có cấp tín dụng hay không. Quản lý khoản vay đơn lẻ nhằm giảm
thiểu rủi ro cho từng khoản vay.
Quản lý rủi ro tín dụng của danh mục cho vay (portfolio) tập trung vào việc đánh giá và kiểm
soát rủi ro tổng thể của tất cả các khoản cho vay. Ngân hàng sẽ xem xét mức độ tương quan giữa
các khoản vay, các yếu tố kinh tế vĩ mô và khả năng phân tán rủi ro. Quản lý danh mục cho vay lOMoAR cPSD| 58564916
yêu cầu áp dụng các kỹ thuật phân tích định lượng như mô hình xác suất vỡ nợ và VAR, nhằm
tối ưu hóa cấu trúc danh mục, đảm bảo rủi ro tổng thể luôn nằm trong phạm vi có thể chấp nhận được.
11. Các tiêu chí tài chính cơ bản để chấm điểm tín dụng nội bộ khách hàng doanh nghiệp
và khách hàng cá nhân
Đối với khách hàng doanh nghiệp: Ngân hàng thường sử dụng các tiêu chí tài chính
như tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu, hệ số khả năng thanh toán, hệ số lợi nhuận trên doanh
thu, và dòng tiền để đánh giá rủi ro tín dụng. Các chỉ số này giúp ngân hàng hiểu rõ hơn
về khả năng thanh toán, hiệu quả hoạt động và mức độ ổn định tài chính của doanh
nghiệp. Bên cạnh đó, yếu tố lịch sử tín dụng và ngành nghề kinh doanh cũng đóng vai trò
quan trọng trong việc chấm điểm. •
Đối với khách hàng cá nhân: Ngân hàng thường xem xét các tiêu chí như thu nhập hàng
tháng, tỷ lệ nợ trên thu nhập, lịch sử tín dụng, và tài sản đảm bảo. Mục tiêu là đánh giá
khả năng trả nợ và mức độ ổn định tài chính của cá nhân. Lịch sử tín dụng cho thấy khả
năng tuân thủ các cam kết tài chính, trong khi tỷ lệ nợ trên thu nhập giúp ngân hàng biết
mức độ rủi ro của khoản vay.
Việc chấm điểm tín dụng nội bộ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định lãi suất vay và các
điều khoản cho vay phù hợp, giúp ngân hàng hạn chế rủi ro tín dụng và duy trì danh mục cho vay ổn định.
12. Mô hình điểm Z để đo lường rủi ro tín dụng
Mô hình điểm Z, do Edward Altman phát triển, là công cụ dự báo nguy cơ phá sản của các doanh
nghiệp. Mô hình này sử dụng một tập hợp các chỉ số tài chính, bao gồm tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên
tổng tài sản, tỷ lệ lợi nhuận trước thuế và lãi vay, doanh thu trên tài sản, và hệ số khả năng thanh
toán nợ ngắn hạn, để tính điểm Z.
Công thức tính điểm Z là sự kết hợp có trọng số của các chỉ số này để đưa ra một con số, dự báo
khả năng phá sản của doanh nghiệp trong tương lai gần. Doanh nghiệp có điểm Z dưới một
ngưỡng nhất định (thường là 1.81) có nguy cơ phá sản cao, trong khi điểm cao hơn cho thấy khả
năng ổn định tài chính. Mô hình này rất hữu ích cho các ngân hàng trong việc ra quyết định cấp
tín dụng và quản lý rủi ro tín dụng với các doanh nghiệp, giúp hạn chế tổn thất từ các khoản vay có rủi ro cao. lOMoAR cPSD| 58564916
13. Mô hình 6C để đo lường rủi ro tín dụng
Mô hình 6C là một phương pháp đánh giá tín dụng phổ biến bao gồm các yếu tố: Character
(Phẩm chất), Capacity (Khả năng trả nợ), Capital (Vốn), Collateral (Tài sản đảm bảo),
Conditions (Điều kiện), và Control (Kiểm soát). •
Character: Đánh giá mức độ trung thực và trách nhiệm của khách hàng dựa trên lịch sử tín dụng và danh tiếng. •
Capacity: Khả năng trả nợ dựa trên thu nhập và dòng tiền. •
Capital: Mức vốn mà khách hàng sở hữu, là chỉ báo khả năng chịu đựng trước rủi ro. •
Collateral: Tài sản đảm bảo mà khách hàng có thể sử dụng để bảo vệ ngân hàng khỏi rủi ro tín dụng. •
Conditions: Các điều kiện kinh tế vĩ mô và ngành nghề có thể ảnh hưởng đến khả năng trả nợ. •
Control: Yếu tố pháp lý và chính sách ảnh hưởng đến khả năng trả nợ của khách hàng.
Mô hình 6C giúp ngân hàng có cái nhìn toàn diện về rủi ro tín dụng của khách hàng và từ đó đưa
ra quyết định vay phù hợp.
14. Các mô hình đo lường rủi ro lãi suất và điều kiện áp dụng từng mô hình
Nhạy cảm (Sensitivity): Mô hình đo lường độ nhạy cảm cho phép ngân hàng đánh giá
mức độ rủi ro của tài sản và nợ phải trả trước các thay đổi của lãi suất. Mô hình này đặc
biệt phù hợp với các danh mục đầu tư có thời gian đáo hạn ngắn và thay đổi lãi suất linh
hoạt, vì các tài sản và nợ ngắn hạn dễ bị ảnh hưởng bởi biến động lãi suất. •
Thời lượng (Duration): Duration đo lường thời gian trung bình mà dòng tiền của tài sản
và nợ sẽ hoàn thành. Thông qua duration, ngân hàng có thể ước tính mức độ thay đổi giá
trị tài sản trước biến động lãi suất. Phương pháp này phù hợp với các danh mục đầu tư
dài hạn hoặc các tài sản có lãi suất cố định, nơi mà sự thay đổi của lãi suất có tác động
lớn đến giá trị hiện tại của các khoản thu.
15. Khái niệm rủi ro tỷ giá trong hoạt động ngân hàng và khái niệm trạng thái ngoại tệ
Rủi ro tỷ giá là rủi ro phát sinh từ việc thay đổi tỷ giá ngoại tệ ảnh hưởng đến giá trị tài sản và
nợ của ngân hàng bằng ngoại tệ. Khi tỷ giá thay đổi, giá trị của các khoản cho vay và khoản vay
bằng ngoại tệ sẽ biến động, gây ảnh hưởng đến lợi nhuận của ngân hàng. Điều này đặc biệt quan
trọng với các ngân hàng có hoạt động quốc tế hoặc tham gia thị trường ngoại hối lớn.
Trạng thái ngoại tệ là sự chênh lệch giữa tài sản và nợ phải trả bằng ngoại tệ của ngân hàng.
Khi ngân hàng có trạng thái ngoại tệ dương hoặc âm, sự thay đổi tỷ giá sẽ tạo ra lợi nhuận hoặc lOMoAR cPSD| 58564916
lỗ tương ứng. Nếu trạng thái ngoại tệ cân bằng, ngân hàng sẽ ít bị ảnh hưởng bởi biến động tỷ giá hơn.
16. Các biện pháp phòng hộ ngoại hối cơ bản; Đặc điểm của biện pháp phòng hộ bằng hợp
đồng kỳ hạn; Phân biệt hợp đồng Forward và NDF
Các biện pháp phòng hộ ngoại hối cơ bản bao gồm hợp đồng kỳ hạn (Forward), hợp đồng hoán
đổi (Swap), và hợp đồng quyền chọn (Options). Mục tiêu của các biện pháp này là cố định tỷ giá
và giảm thiểu rủi ro do biến động tỷ giá. •
Hợp đồng kỳ hạn (Forward): Là hợp đồng mua hoặc bán một lượng ngoại tệ nhất định
ở một tỷ giá xác định tại một thời điểm trong tương lai. Hợp đồng kỳ hạn giúp ngân hàng
và khách hàng xác định được tỷ giá trước, tránh được rủi ro biến động. •
Phân biệt hợp đồng Forward và NDF: Hợp đồng Forward là một thỏa thuận giao dịch
ngoại tệ thông thường và kết thúc bằng việc trao đổi ngoại tệ thực tế. Trong khi đó, hợp
đồng NDF (Non-Deliverable Forward) là hợp đồng không yêu cầu giao dịch thực sự, mà
chỉ thực hiện bù trừ lỗ hoặc lãi dựa trên chênh lệch tỷ giá tại thời điểm đáo hạn.
17. Khái niệm, so sánh phòng hộ bằng hợp đồng tương lai và hợp đồng kỳ hạn
Hợp đồng tương lai (Futures)hợp đồng kỳ hạn (Forward) đều là công cụ phòng hộ giúp
ấn định giá của ngoại tệ trong tương lai để tránh rủi ro tỷ giá. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt: •
Hợp đồng tương lai được giao dịch trên sàn giao dịch chính thức, có tính thanh khoản
cao, tiêu chuẩn hóa về khối lượng và kỳ hạn, nhưng có phí giao dịch cao và yêu cầu ký quỹ. •
Hợp đồng kỳ hạn là hợp đồng thỏa thuận riêng giữa hai bên, không yêu cầu ký quỹ,
linh hoạt về số lượng và kỳ hạn, nhưng ít thanh khoản hơn và rủi ro đối tác cao hơn.
Hợp đồng kỳ hạn phù hợp cho các giao dịch lớn và yêu cầu tính linh hoạt, trong khi hợp đồng
tương lai có thể hữu ích cho các nhà đầu tư nhỏ hơn, cần tính thanh khoản và độ tin cậy cao.
18. Khái niệm trạng thái ngoại tệ, phân biệt trạng thái ngoại tệ và trạng thái luồng tiền; Bình luận ý kiến
Trạng thái ngoại tệ là sự chênh lệch giữa tổng tài sản và nợ phải trả bằng ngoại tệ. Nếu tài sản
ngoại tệ vượt quá nợ ngoại tệ, ngân hàng ở trạng thái dương; ngược lại, trạng thái âm. lOMoAR cPSD| 58564916
Trạng thái luồng tiền liên quan đến dòng tiền ngoại tệ thực tế từ hoạt động kinh doanh. Trạng
thái ngoại tệ chủ yếu phản ánh giá trị hiện tại của tài sản và nợ, trong khi trạng thái luồng tiền
nhấn mạnh dòng tiền vào/ra thực tế.
Về ý kiến: “Trong quan hệ tín dụng ngoại tệ, không phát sinh trạng thái ngoại tệ nên không có
rủi ro tỷ giá”, ý kiến này không hoàn toàn chính xác. Dù không phát sinh trạng thái ngoại tệ
trong một số trường hợp, rủi ro tỷ giá vẫn có thể xảy ra nếu có sự biến động tỷ giá lớn, làm thay
đổi giá trị của các nghĩa vụ tài chính.