TRƯỜNG THCS & THPT
LƯƠNG THẾ VINH- HÀ NỘI
-------------------------------------
ĐỀ THI GIỮA KÌ 2 NĂM HỌC 2020 -2021
MÔN Toán – Khối 11
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề). Đề thi gồm 4 trang A4
---------------------------------------
Câu 1. Trong các giới hạn sau giới hạn nào bằng 0 ?
A.
lim
4
n
B.
4
lim
3
n
C.
1 3
lim
n
n
D.
2021
lim
n
Câu 2. Tính giới hạn
2
1
lim( 1)
x
L x x
A.
1
L
B.
1
2
L
C.
1
2
L
D.
1
L
Câu 3. Trong không gian cho điểm O đường thẳng
d
. Qua điểm O bao nhiêu mặt phẳng vuông góc
với đường thẳng
d
?
A. Ba B. Hai C. Một D. Vô số
Câu 4. Đạo hàm của hàm số
4 2
4 3 1
y x mx m
A.
3
4 8
y x mx
.
B.
3
4 8 3 1
y x mx m
C.
3
4 8 1
y x mx
. D.
2
4 8
y x mx
.
Câu 5. Viết phương trình tiếp tuyến của đường cong
3
y x
tại điểm
1; 1 .
A.
3 2.
y x
B.
1.
y
C.
3 2.
y x
D.
3 4.
y x
Câu 6. Tính giới hạn
3
( 1)(2 3)
lim
2
n n
J
n
A.
3
2
J
B.
2
J
C.
0
J
D.
2
J
Câu 7. Tính giới hạn
2
1
5 8
lim
1
x
x x
I
x
A.
4
I
B.
5
I
C.
4
I
D.
2
I
Câu 8. Đạo hàm của hàm số
cos 2
y x x
A.
cos 2 2 sin 2
x x x
. B.
cos 2 2 sin 2
x x x
. C.
1 2sin 2
x
. D.
sin 2 2 cos2
x x x
.
Câu 9. Cho hình chóp tam giác
.
S ABC
SA SB
AC CB
. Khẳng định nào sau đây ĐÚNG?
A.
BC SAC
B.
SB AB
C.
SA ABC
D.
AB SC
Câu 10. Chọn mệnh đề SAI
A.
3
lim 0
1
n
B.
lim 2
n

C.
2
lim 2 3 1
n n n
D.
1
lim 0
2
n
Câu 11. Tính giới hạn
3 2
lim
6 2
x
x
L
x

A.
1
L
B.
1
2
L
C.
1
2
L
D.
3
4
L
Câu 12. Tính đạo hàm của của hàm số
2
3 2
2
y x x
.
A.
5 4 3
6 20 16 .
f x x x x
B.
5 3
6 16 .
f x x x
C.
5 4 3
6 20 4 .
f x x x x
D.
5 4 3
6 20 16 .
f x x x x
Câu 13. Cho hình chóp
.
S ABCD
ABCD
là hình vuông cạnh
a
, tam giác
SAD
đều. Góc giữa
BC
SA
bằng
A.
60
. B.
30
. C.
90
. D.
45
.
Mã đề 101. Trang 1/4
MÃ ĐỀ 101
Câu 14. Biết
8 1
lim 4
2
n
an
với
a
là tham số. Khi đó
2
a a
bằng
A.
4
B.
6
C.
2
D.
2
Câu 15. Cho tứ diện
OABC
, ,
OA OB OC
đôi một vuông góc với nhau. Gọi
H
là trực tâm tam giác
.
ABC
Khẳng định nào sau đây SAI.
A.
AB OC
B.
OH ABC
C.
OH BC
D.
OH OA
Câu 16. Nếu
2
lim ( ) 5
x
f x
thì
2
lim 3 4f(x)
x
bằng bao nhiêu.
A.
18
B.
1
C. 1 D.
17
Câu 17. Hàm số nào sau đây không liên tục tại
2
x
A.
2
2 5
2
x
y
x
B.
2021
2
y
x
C.
2
2
x
y
x
D.
3 1
22
x
y
x
Câu 18. Cho hình chóp
.
S ABC
SA ABC
.
AB BC
Hình chóp
.
S ABC
bao nhiêu mặt tam
giác vuông?
A.
2
B.
4
C.
3
D.
1
Câu 19. Cho hàm số
3 2
1
2 2 8 1
3
f x x x x
, có đạo hàm là
f x
. Tập hợp những giá trị của
x
để
0
f x
là:
A.
2 2 .
B.
2; 2 .
C.
4 2 .
D.
2 2 .
Câu 20. Cho hàm số
3 2
3 2.
y x x
đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số (C) tại
giao điểm với trục tung.
A.
2 .
y x
B.
2.
y
C.
0.
y
D.
2.
y
Câu 21. Cho hình chóp
.
S ABC
;
SA ABC
tam giác
ABC
đều cạnh
a
.
SA a
Tìm góc giữa
SC
mặt phẳng
ABC
.
A.
0
45
B.
0
90
C.
0
30
D.
0
60
Câu 22. Tính giới hạn
2
lim 3 2021
I n n
A.
I

B.
I

C.
1
I
D.
0
I
Câu 23. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào SAI
A.
2
1
lim 2
2
x
x x x

B.
2
2 2 1
lim
2 5 2
x
x x
x

C.
1
3 1
lim
1
x
x
x

D.
3 2
lim 3
3
x
x
x

Câu 24. Cho hàm số
3 2
3 1
y x x
, đạo hàm
y
. Để
0
y
thì
x
nhận các giá trị thuộc tập nào sau
đây?
A.
2
;0 .
9
B.
9
;0 .
2
C.
9
; 0; .
2
 
D.
2
; 0; .
9
 
Câu 25. Cho hàm số
1 2 1
0
( )
2021 0
x
khi x
f x
x
x khi x
. Mệnh đề nào sau đây ĐÚNG ?
A. Hàm số liên tục trên
B. Hàm số gián đoạn tại
3
x
C. Hàm số gián đoạn tại
0
x
D. Hàm số gián đoạn tại
1
x
Câu 26. Tính đạo hàm của hàm số
2
1
x
f x
x
tại điểm
1
x
.
A.
1 1.
f
B.
1
1 .
2
f
C.
1 2.
f
D.
1 0.
f
Câu 27. Cho hàm số
3 2
3 2.
y x x
đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số (C) biết
tiếp tuyến song song với đường thẳng
9 7.
y x
A.
9 7; 9 25.
y x y x
B.
9 25.
y x
C.
9 7; 9 25.
y x y x
D.
9 25.
y x
Mã đề 101. Trang 2/4
Câu 28. Cho tứ diện đều
.
ABCD
Số đo góc giữa hai đường thẳng
AB
CD
bằng:
A.
0
60
.
B.
0
30
.
C.
0
90
.
D.
0
45
.
Câu 29. Tính giới hạn
1 2
2 1
5.4 3
lim
2 1
n n
n
I
A.
I

B.
10
I
C.
0
I
D.
20
I
Câu 30. Cho tứ diện
ABCD
đều cạnh bằng
a
. Gọi
O
là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác
BCD
. Góc giữa
AO
CD
bằng bao nhiêu?
A.
0
0
.
B.
0
30
.
C.
0
60
.
D.
0
90
.
Câu 31. Tính tổng
1 1 1 1
1 ... ...
2 4 8 2
n
S
A.
2
B.
3
C.1 D.
1
2
Câu 32. Cho nh chóp
.
S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông tại
,
B
cạnh bên
SA
vuông góc với đáy. Gọi
H
là chân đường cao kẻ từ
A
của tam giác
.
SAB
Khẳng định nào dưới đây là SAI ?
A.
.
SA BC
B.
.
AH BC
C.
.
AH AC
D.
.
AH SC
Câu 33. Cho hàm số
2
2 4 7
2
x x
y
x
. Tổng các nghiệm của phương trình:
0
y
A.
4
. B.
4
. C.
6
. D.
6
.
Câu 34. Cho hình lập phương
. .
ABCD A B C D
Đường thẳng
AC
vuông góc với mặt phẳng nào sau đây?
A.
.
A BD
B.
.
A DC
C.
.
A CD
D.
.
A B CD
Câu 35. Tính
2
2
1
2 3
lim
1
x
x x
I
x
A.
1
I
B.
2
I
C.
2
I
D.
1
I
Câu 36. Cho hàm số
sinx cos
f x x mx
. Sgiá trị nguyên của m đphương trình
'( ) 0
f x
nghiệm
A.
0
B.
1
C.
3
D.
2
Câu 37. Cho hai mặt phẳng
P
Q
song song với nhau và một điểm
M
không thuộc
P
Q
. Qua
M
có bao nhiêu mặt phẳng vuông góc với
P
Q
?
A.
2.
B.
3.
C.
1.
D. Vô số.
Câu 38. Cho hàm số
2
2 1
( )
0 1
m mx khi x
f x
khi x
Tính tổng các giá trị tìm được của tham số
m
để hàm số liên tục tại
1
x
A. 2 B. 4 C. 1 D. -1
Câu 39.
Nếu
2
2
lim 3
2
x
x ax b
x
thì
S a b
bằng
A.
4
. B.
8
. C.
3
D.
6
.
Câu 40. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình chữ nhật cạnh
AB a
,
2
BC a
. Hai mặt bên
SAB
SAD
cùng vuông góc với mặt phẳng đáy
ABCD
, cạnh
15
SA a
. Tính góc tạo bởi
đường thẳng
SC
và mặt phẳng
ABD
.
A.
0
30
. B.
0
60
. C.
0
45
. D.
0
90
.
Câu 41. Cho
1
( ) 1
lim 1
1
x
f x
x
. Tính
1
( ) 1
lim
1
x
xf x
I
x
A.
2
I
B.
2
I
C.
4
I
D.
4
I
Câu 42. Biết hàm số
2
4 khi 1
2 2 khi 1
ax bx x
f x
ax b x
liên tục trên
. Tính giá trị của biểu thức
3
P a b
.
A.
4
P
. B.
5
P
. C.
4
P
. D.
5
P
Mã đề 101. Trang 3/4
Câu 43. Cho hàm số
3 2
3 2
3 2
mx mx
f x m x
. Số giá trị nguyên của tham số
m
để
0,
f x
x
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 44. Có bao nhiêu giá trị
m
nguyên thuộc đoạn
20;20
để
2
lim 4 3 2 1
x
x x mx


A.
21
B.
22
C.
18
D.
41
Câu 45. Cho hàm số
y f x
liên tục trên đoạn
1;5
1 2, 5 10
f f
. Khẳng định nào sau đây
ĐÚNG ?
A. Phương trình
6
f x
vô nghiệm
B. Phương trình
7
f x
có ít nhất một nghiệm trên khoảng
1;5
C. Phương trình
2
f x
có hai nghiệm
1, 5
x x
D. Phương trình
7
f x
vô nghiệm
Câu 46. Tính đạo hàm của hàm số
1 2 ... 2021
f x x x x x
tại điểm
0
x
.
A.
0 0.
f
B.
0 2021!.
f
C.
0 2021
f
D.
0 2021!.
f
Câu 47. Cho hình chóp
.
S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông cân tại
B
,
SA
vuông góc với đáy. Gọi
M
trung điểm
AC
. Khẳng định nào sau đây SAI?
A.
.
BM AC
B.
.
SBM SAC
C.
.
SAB SBC
D.
.
SAB SAC
Câu 48. Cho hình chóp
.
S ABC
SA SB SC a
,
0 0
60 ; 90
ASB ASC BSC
, gọi
góc giữa hai
mặt phẳng
( )
SAC
( )
ABC
. Khi đó
n
si
bằng
A.
1
2
B.
1
3
C.
2
3
D.
1
2 3
Câu 49. Cho hàm số
3 2
1
6 3
3
y x mx m x
, có đạo hàm
y
. Tìm tất cả các giá trị của
m
để phương
trình
0
y
có hai nghiệm phân biệt là
1 2
,
x x
thỏa mãn
2 2
1 2
30
x x
.
A.
2
m
;
7
2
m
B.
3
m
;
7
2
m
C.
3
m
D.
3
m
Câu 50. Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cạnh a , mặt bên
SAB
tam giác đều và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Gọi
góc giữa hai mặt phẳng
( )
SAB
( )
SCD
.
Khi đó
tan
bằng
A.
3
B.
3
2
C.
2 3
3
D.
1
----------- HẾT ----------
Mã đề 101. Trang 4/4

Preview text:

TRƯỜNG THCS & THPT
ĐỀ THI GIỮA KÌ 2 NĂM HỌC 2020 -2021 LƯƠNG THẾ VINH- HÀ NỘI MÔN Toán – Khối 11
-------------------------------------
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề). Đề thi gồm 4 trang A4
--------------------------------------- MÃ ĐỀ 101
Câu 1. Trong các giới hạn sau giới hạn nào bằng 0 ? n    4 n   1 3n A. lim   B. lim   C. lim  D. 2021 lim n  4   3  5n 1 Câu 2. Tính giới hạn 2 L  lim(x  x 1) x 1  1 1 A. L  1  B. L  C. L   D. L  1 2 2
Câu 3. Trong không gian cho điểm O và đường thẳng d . Qua điểm O có bao nhiêu mặt phẳng vuông góc với đường thẳng d ? A. Ba B. Hai C. Một D. Vô số
Câu 4. Đạo hàm của hàm số 4 2
y  x  4mx  3m 1 là A. 3 y  4x  8mx . B. 3
y  4x  8mx  3m 1 C. 3 y  4x  8mx 1. D. 2 y  4x  8mx .
Câu 5. Viết phương trình tiếp tuyến của đường cong 3
y  x tại điểm 1;  1 . A. y  3x  2. B. y  1  . C. y  3x  2. D. y  3  x  4. (n 1)(2n  3)
Câu 6. Tính giới hạn J  lim 3 n  2 3 A. J  B. J  2 C. J  0 D. J  2 2 2  x  5x  8 
Câu 7. Tính giới hạn I  lim   x 1   x 1  A. I  4 B. I  5 C. I  4  D. I  2
Câu 8. Đạo hàm của hàm số y  x cos 2x là A. cos 2x  2x sin 2x .
B. cos 2x  2x sin 2x . C. 1 2sin 2x . D. sin 2x  2x cos 2x .
Câu 9. Cho hình chóp tam giác S.ABC có SA  SB và AC  CB . Khẳng định nào sau đây ĐÚNG? A. BC  SAC B. SB  AB C. SA   ABC D. AB  SC
Câu 10. Chọn mệnh đề SAI 3 1 A. lim  0 B. lim  2n    C.  2 lim n  2n  3  n 1 D. lim  0 n 1 2n 3x  2
Câu 11. Tính giới hạn L  lim x 6  x  2 1 1 3 A. L  1 B. L  C. L   D. L   2 2 4
Câu 12. Tính đạo hàm của của hàm số y   x  x 2 3 2 2 . A. f  x 5 4 3  6x  20x 16x . B. f  x 5 3  6x 16x . C. f  x 5 4 3  6x  20x  4x . D. f  x 5 4 3  6x  20x 16x .
Câu 13. Cho hình chóp S.ABCD có ABCD là hình vuông cạnh a , tam giác SAD đều. Góc giữa BC và SA bằng A. 60 . B. 30 . C. 90 . D. 45. Mã đề 101. Trang 1/4 8n 1 Câu 14. Biết lim
 4 với a là tham số. Khi đó 2 a  a bằng an  2 A. 4 B. 6  C. 2 D. 2
Câu 15. Cho tứ diện OABC có O ,
A OB,OC đôi một vuông góc với nhau. Gọi H là trực tâm tam giác ABC.
Khẳng định nào sau đây SAI. A. AB  OC B. OH   ABC C. OH  BC D. OH  OA
Câu 16. Nếu lim f (x)  5 thì lim3  4f(x) bằng bao nhiêu. x2 x2 A. 18 B. 1 C. 1 D. 17
Câu 17. Hàm số nào sau đây không liên tục tại x  2 2x  5 2021 x  2 3x 1 A. y  B. y  C. y  D. y  2 x  2 x  2 x  2 x  22
Câu 18. Cho hình chóp S.ABC có SA   ABC và AB  BC. Hình chóp S.ABC có bao nhiêu mặt là tam giác vuông? A. 2 B. 4 C. 3 D. 1 1
Câu 19. Cho hàm số f  x 3 2
 x  2 2x  8x 1, có đạo hàm là f  x . Tập hợp những giá trị của x để 3 f  x  0 là: A. 2 2. B. 2; 2. C. 4 2. D. 2 2. Câu 20. Cho hàm số 3 2
y  x  3x  2. có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số (C) tại
giao điểm với trục tung. A. y  2 . x B. y  2. C. y  0. D. y  2  .
Câu 21. Cho hình chóp S.ABC có SA   ABC; tam giác ABC đều cạnh a và SA  . a Tìm góc giữa SC và mặt phẳng  ABC . A. 0 45 B. 0 90 C. 0 30 D. 0 60
Câu 22. Tính giới hạn I   2 lim 3  n  n  202  1 A. I   B. I   C. I  1 D. I  0
Câu 23. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào SAI 1 2  x x 2 2     1 3x 1 3x  2 A. lim x  x   x   B. lim    C. lim   D. lim  3 x  2 2
 2 x 2x5  2    x1 x 1 x 3  x Câu 24. Cho hàm số 3 2
y  3x  x 1, có đạo hàm là y . Để y  0 thì x nhận các giá trị thuộc tập nào sau đây?  2   9   9   2  A.  ;0 .  B.  ;0 . C.  ;   0;  . D.  ;   0;  . 9     2    2    9     1 2x 1  khi x  0
Câu 25. Cho hàm số f (x)   x
. Mệnh đề nào sau đây ĐÚNG ? x  2021 khi x  0
A. Hàm số liên tục trên 
B. Hàm số gián đoạn tại x  3
C. Hàm số gián đoạn tại x  0
D. Hàm số gián đoạn tại x  1 x
Câu 26. Tính đạo hàm của hàm số f  x 2  tại điểm x  1 . x 1 A. f   1  1. B. f   1 1   . C. f   1  2. D. f   1  0. 2 Câu 27. Cho hàm số 3 2
y  x  3x  2. có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số (C) biết
tiếp tuyến song song với đường thẳng y  9x  7.
A. y  9x  7; y  9x  25. B. y  9x  25. C. y  9x  7; y  9x  25. D. y  9x  25. Mã đề 101. Trang 2/4
Câu 28. Cho tứ diện đều ABC .
D Số đo góc giữa hai đường thẳng AB và CD bằng: A. 0 60 . B. 0 30 . C. 0 90 . D. 0 45 . n 1  n2 5.4  3
Câu 29. Tính giới hạn I  lim 2n 1 2  1 A. I   B. I  10 C. I  0 D. I  20
Câu 30. Cho tứ diện ABCD đều cạnh bằng a . Gọi O là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác BCD . Góc giữa AO và CD bằng bao nhiêu? A. 0 0 . B. 0 30 . C. 0 60 . D. 0 90 . 1 1 1 1
Câu 31. Tính tổng S  1    ...  ... 2 4 8 2n 1 A. 2 B. 3 C.1 D. 2
Câu 32. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B, cạnh bên SA vuông góc với đáy. Gọi
H là chân đường cao kẻ từ A của tam giác SA .
B Khẳng định nào dưới đây là SAI ? A. SA  BC. B. AH  BC. C. AH  AC. D. AH  SC. 2 2x  4x  7 Câu 33. Cho hàm số y 
. Tổng các nghiệm của phương trình: y  0 là x  2 A. 4 . B. 4 . C. 6 . D. 6  .
Câu 34. Cho hình lập phương ABC . D AB C  D
 . Đường thẳng AC vuông góc với mặt phẳng nào sau đây? A.  A B  D. B.  ADC. C.  ACD. D.  A B  C  D. 2 x  2x  3 Câu 35. Tính I  lim 2 x 1  x 1 A. I  1 B. I  2  C. I  2 D. I  1
Câu 36. Cho hàm số f  x  sinx  cos x  mx . Số giá trị nguyên của m để phương trình f '(x)  0 có nghiệm là A. 0 B. 1 C. 3 D. 2
Câu 37. Cho hai mặt phẳng P và Q song song với nhau và một điểm M không thuộc P và Q . Qua
M có bao nhiêu mặt phẳng vuông góc với P và Q ? A. 2. B. 3. C. 1. D. Vô số. 2 m  mx  2 khi x  1
Câu 38. Cho hàm số f (x)   0 khi x  1 
Tính tổng các giá trị tìm được của tham số m để hàm số liên tục tại x  1 A. 2 B. 4 C. 1 D. -1 2 x  ax  b Câu 39. Nếu lim
 3thì S  a  b bằng x2 x  2 A. 4  . B. 8 . C. 3  D. 6  .
Câu 40. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật có cạnh AB  a , BC  2a . Hai mặt bên
SAB và SAD cùng vuông góc với mặt phẳng đáy  ABCD , cạnh SA  a 15 . Tính góc tạo bởi
đường thẳng SC và mặt phẳng  ABD. A. 0 30 . B. 0 60 . C. 0 45 . D. 0 90 . f (x) 1 xf (x) 1 Câu 41. Cho lim  1. Tính I  lim x 1  x 1 x 1  x 1 A. I  2 B. I  2  C. I  4 D. I  4  2 ax  bx  4 khi x 1
Câu 42. Biết hàm số f  x  
liên tục trên  . Tính giá trị của biểu thức P  a  3b . 2ax  2b khi x  1  A. P  4 . B. P  5 . C. P  4 . D. P  5 Mã đề 101. Trang 3/4 3 2 mx mx
Câu 43. Cho hàm số f  x  
 3 m x  2 . Số giá trị nguyên của tham số m để 3 2 f  x  0, x    là A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 0 .
Câu 44. Có bao nhiêu giá trị m nguyên thuộc đoạn 20;20 để  2 lim
4x  3x  2  mx     1 x A. 21 B. 22 C. 18 D. 41
Câu 45. Cho hàm số y  f  x liên tục trên đoạn 1;  5 và f  
1  2, f 5 10 . Khẳng định nào sau đây ĐÚNG ?
A. Phương trình f  x  6 vô nghiệm
B. Phương trình f  x  7 có ít nhất một nghiệm trên khoảng 1;5
C. Phương trình f  x  2 có hai nghiệm x 1, x  5 D. Phương trình f  x  7 vô nghiệm
Câu 46. Tính đạo hàm của hàm số f x  x x  
1  x  2... x  202  1 tại điểm x  0 . A. f 0  0. B. f 0  2021!. C. f 0  2021 D. f 0  2  021!.
Câu 47. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , SA vuông góc với đáy. Gọi M là
trung điểm AC . Khẳng định nào sau đây SAI? A. BM  AC.
B. SBM   SAC. C. SAB  SBC. D. SAB  SAC.
Câu 48. Cho hình chóp S.ABC có SA  SB  SC  a ,  ASB   0 ASC   0
60 ;BSC  90 , gọi  là góc giữa hai
mặt phẳng (SAC) và (ABC) . Khi đó si n bằng 1 1 2 1 A. B. C. D. 2 3 3 2 3 1 Câu 49. Cho hàm số 3 2
y  x  mx  m  6 x  3 , có đạo hàm là y. Tìm tất cả các giá trị của m để phương 3
trình y  0 có hai nghiệm phân biệt là x , x thỏa mãn 2 2 x  x  30 . 1 2 1 2 7 7 A. m  2 ; m  B. m  3 ; m  C. m  3 D. m  3 2 2
Câu 50. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , mặt bên SAB là tam giác đều và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Gọi  là góc giữa hai mặt phẳng (SAB) và (SCD) . Khi đó tan bằng 3 2 3 A. 3 B. C. D. 1 2 3 ----------- HẾT ---------- Mã đề 101. Trang 4/4