Đề thi giữa kì 2 Toán 11 năm 2020 – 2021 trường Lương Thế Vinh – Hà Nội

Đề thi giữa kì 2 Toán 11 năm học 2020 – 2021 trường THCS & THPT Lương Thế Vinh, thành phố Hà Nội gồm 04 trang với 50 câu trắc nghiệm, thời gian làm bài 90 phút, đề thi có đáp án (đáp án được gạch chân).

TRƯỜNG THCS & THPT
LƯƠNG THẾ VINH- HÀ NỘI
-------------------------------------
ĐỀ THI GIỮA KÌ 2 NĂM HỌC 2020 -2021
MÔN Toán – Khối 11
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề). Đề thi gồm 4 trang A4
---------------------------------------
Câu 1. Trong các giới hạn sau giới hạn nào bằng 0 ?
A.
lim
4
n
B.
4
lim
3
n
C.
1 3
lim
n
n
D.
2021
lim
n
Câu 2. Tính giới hạn
2
1
lim( 1)
x
L x x
A.
1
L
B.
1
2
L
C.
1
2
L
D.
1
L
Câu 3. Trong không gian cho điểm O đường thẳng
d
. Qua điểm O bao nhiêu mặt phẳng vuông góc
với đường thẳng
d
?
A. Ba B. Hai C. Một D. Vô số
Câu 4. Đạo hàm của hàm số
4 2
4 3 1
y x mx m
A.
3
4 8
y x mx
.
B.
3
4 8 3 1
y x mx m
C.
3
4 8 1
y x mx
. D.
2
4 8
y x mx
.
Câu 5. Viết phương trình tiếp tuyến của đường cong
3
y x
tại điểm
1; 1 .
A.
3 2.
y x
B.
1.
y
C.
3 2.
y x
D.
3 4.
y x
Câu 6. Tính giới hạn
3
( 1)(2 3)
lim
2
n n
J
n
A.
3
2
J
B.
2
J
C.
0
J
D.
2
J
Câu 7. Tính giới hạn
2
1
5 8
lim
1
x
x x
I
x
A.
4
I
B.
5
I
C.
4
I
D.
2
I
Câu 8. Đạo hàm của hàm số
cos 2
y x x
A.
cos 2 2 sin 2
x x x
. B.
cos 2 2 sin 2
x x x
. C.
1 2sin 2
x
. D.
sin 2 2 cos2
x x x
.
Câu 9. Cho hình chóp tam giác
.
S ABC
SA SB
AC CB
. Khẳng định nào sau đây ĐÚNG?
A.
BC SAC
B.
SB AB
C.
SA ABC
D.
AB SC
Câu 10. Chọn mệnh đề SAI
A.
3
lim 0
1
n
B.
lim 2
n

C.
2
lim 2 3 1
n n n
D.
1
lim 0
2
n
Câu 11. Tính giới hạn
3 2
lim
6 2
x
x
L
x

A.
1
L
B.
1
2
L
C.
1
2
L
D.
3
4
L
Câu 12. Tính đạo hàm của của hàm số
2
3 2
2
y x x
.
A.
5 4 3
6 20 16 .
f x x x x
B.
5 3
6 16 .
f x x x
C.
5 4 3
6 20 4 .
f x x x x
D.
5 4 3
6 20 16 .
f x x x x
Câu 13. Cho hình chóp
.
S ABCD
ABCD
là hình vuông cạnh
a
, tam giác
SAD
đều. Góc giữa
BC
SA
bằng
A.
60
. B.
30
. C.
90
. D.
45
.
Mã đề 101. Trang 1/4
MÃ ĐỀ 101
Câu 14. Biết
8 1
lim 4
2
n
an
với
a
là tham số. Khi đó
2
a a
bằng
A.
4
B.
6
C.
2
D.
2
Câu 15. Cho tứ diện
OABC
, ,
OA OB OC
đôi một vuông góc với nhau. Gọi
H
là trực tâm tam giác
.
ABC
Khẳng định nào sau đây SAI.
A.
AB OC
B.
OH ABC
C.
OH BC
D.
OH OA
Câu 16. Nếu
2
lim ( ) 5
x
f x
thì
2
lim 3 4f(x)
x
bằng bao nhiêu.
A.
18
B.
1
C. 1 D.
17
Câu 17. Hàm số nào sau đây không liên tục tại
2
x
A.
2
2 5
2
x
y
x
B.
2021
2
y
x
C.
2
2
x
y
x
D.
3 1
22
x
y
x
Câu 18. Cho hình chóp
.
S ABC
SA ABC
.
AB BC
Hình chóp
.
S ABC
bao nhiêu mặt tam
giác vuông?
A.
2
B.
4
C.
3
D.
1
Câu 19. Cho hàm số
3 2
1
2 2 8 1
3
f x x x x
, có đạo hàm là
f x
. Tập hợp những giá trị của
x
để
0
f x
là:
A.
2 2 .
B.
2; 2 .
C.
4 2 .
D.
2 2 .
Câu 20. Cho hàm số
3 2
3 2.
y x x
đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số (C) tại
giao điểm với trục tung.
A.
2 .
y x
B.
2.
y
C.
0.
y
D.
2.
y
Câu 21. Cho hình chóp
.
S ABC
;
SA ABC
tam giác
ABC
đều cạnh
a
.
SA a
Tìm góc giữa
SC
mặt phẳng
ABC
.
A.
0
45
B.
0
90
C.
0
30
D.
0
60
Câu 22. Tính giới hạn
2
lim 3 2021
I n n
A.
I

B.
I

C.
1
I
D.
0
I
Câu 23. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào SAI
A.
2
1
lim 2
2
x
x x x

B.
2
2 2 1
lim
2 5 2
x
x x
x

C.
1
3 1
lim
1
x
x
x

D.
3 2
lim 3
3
x
x
x

Câu 24. Cho hàm số
3 2
3 1
y x x
, đạo hàm
y
. Để
0
y
thì
x
nhận các giá trị thuộc tập nào sau
đây?
A.
2
;0 .
9
B.
9
;0 .
2
C.
9
; 0; .
2
 
D.
2
; 0; .
9
 
Câu 25. Cho hàm số
1 2 1
0
( )
2021 0
x
khi x
f x
x
x khi x
. Mệnh đề nào sau đây ĐÚNG ?
A. Hàm số liên tục trên
B. Hàm số gián đoạn tại
3
x
C. Hàm số gián đoạn tại
0
x
D. Hàm số gián đoạn tại
1
x
Câu 26. Tính đạo hàm của hàm số
2
1
x
f x
x
tại điểm
1
x
.
A.
1 1.
f
B.
1
1 .
2
f
C.
1 2.
f
D.
1 0.
f
Câu 27. Cho hàm số
3 2
3 2.
y x x
đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số (C) biết
tiếp tuyến song song với đường thẳng
9 7.
y x
A.
9 7; 9 25.
y x y x
B.
9 25.
y x
C.
9 7; 9 25.
y x y x
D.
9 25.
y x
Mã đề 101. Trang 2/4
Câu 28. Cho tứ diện đều
.
ABCD
Số đo góc giữa hai đường thẳng
AB
CD
bằng:
A.
0
60
.
B.
0
30
.
C.
0
90
.
D.
0
45
.
Câu 29. Tính giới hạn
1 2
2 1
5.4 3
lim
2 1
n n
n
I
A.
I

B.
10
I
C.
0
I
D.
20
I
Câu 30. Cho tứ diện
ABCD
đều cạnh bằng
a
. Gọi
O
là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác
BCD
. Góc giữa
AO
CD
bằng bao nhiêu?
A.
0
0
.
B.
0
30
.
C.
0
60
.
D.
0
90
.
Câu 31. Tính tổng
1 1 1 1
1 ... ...
2 4 8 2
n
S
A.
2
B.
3
C.1 D.
1
2
Câu 32. Cho nh chóp
.
S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông tại
,
B
cạnh bên
SA
vuông góc với đáy. Gọi
H
là chân đường cao kẻ từ
A
của tam giác
.
SAB
Khẳng định nào dưới đây là SAI ?
A.
.
SA BC
B.
.
AH BC
C.
.
AH AC
D.
.
AH SC
Câu 33. Cho hàm số
2
2 4 7
2
x x
y
x
. Tổng các nghiệm của phương trình:
0
y
A.
4
. B.
4
. C.
6
. D.
6
.
Câu 34. Cho hình lập phương
. .
ABCD A B C D
Đường thẳng
AC
vuông góc với mặt phẳng nào sau đây?
A.
.
A BD
B.
.
A DC
C.
.
A CD
D.
.
A B CD
Câu 35. Tính
2
2
1
2 3
lim
1
x
x x
I
x
A.
1
I
B.
2
I
C.
2
I
D.
1
I
Câu 36. Cho hàm số
sinx cos
f x x mx
. Sgiá trị nguyên của m đphương trình
'( ) 0
f x
nghiệm
A.
0
B.
1
C.
3
D.
2
Câu 37. Cho hai mặt phẳng
P
Q
song song với nhau và một điểm
M
không thuộc
P
Q
. Qua
M
có bao nhiêu mặt phẳng vuông góc với
P
Q
?
A.
2.
B.
3.
C.
1.
D. Vô số.
Câu 38. Cho hàm số
2
2 1
( )
0 1
m mx khi x
f x
khi x
Tính tổng các giá trị tìm được của tham số
m
để hàm số liên tục tại
1
x
A. 2 B. 4 C. 1 D. -1
Câu 39.
Nếu
2
2
lim 3
2
x
x ax b
x
thì
S a b
bằng
A.
4
. B.
8
. C.
3
D.
6
.
Câu 40. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình chữ nhật cạnh
AB a
,
2
BC a
. Hai mặt bên
SAB
SAD
cùng vuông góc với mặt phẳng đáy
ABCD
, cạnh
15
SA a
. Tính góc tạo bởi
đường thẳng
SC
và mặt phẳng
ABD
.
A.
0
30
. B.
0
60
. C.
0
45
. D.
0
90
.
Câu 41. Cho
1
( ) 1
lim 1
1
x
f x
x
. Tính
1
( ) 1
lim
1
x
xf x
I
x
A.
2
I
B.
2
I
C.
4
I
D.
4
I
Câu 42. Biết hàm số
2
4 khi 1
2 2 khi 1
ax bx x
f x
ax b x
liên tục trên
. Tính giá trị của biểu thức
3
P a b
.
A.
4
P
. B.
5
P
. C.
4
P
. D.
5
P
Mã đề 101. Trang 3/4
Câu 43. Cho hàm số
3 2
3 2
3 2
mx mx
f x m x
. Số giá trị nguyên của tham số
m
để
0,
f x
x
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 44. Có bao nhiêu giá trị
m
nguyên thuộc đoạn
20;20
để
2
lim 4 3 2 1
x
x x mx


A.
21
B.
22
C.
18
D.
41
Câu 45. Cho hàm số
y f x
liên tục trên đoạn
1;5
1 2, 5 10
f f
. Khẳng định nào sau đây
ĐÚNG ?
A. Phương trình
6
f x
vô nghiệm
B. Phương trình
7
f x
có ít nhất một nghiệm trên khoảng
1;5
C. Phương trình
2
f x
có hai nghiệm
1, 5
x x
D. Phương trình
7
f x
vô nghiệm
Câu 46. Tính đạo hàm của hàm số
1 2 ... 2021
f x x x x x
tại điểm
0
x
.
A.
0 0.
f
B.
0 2021!.
f
C.
0 2021
f
D.
0 2021!.
f
Câu 47. Cho hình chóp
.
S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông cân tại
B
,
SA
vuông góc với đáy. Gọi
M
trung điểm
AC
. Khẳng định nào sau đây SAI?
A.
.
BM AC
B.
.
SBM SAC
C.
.
SAB SBC
D.
.
SAB SAC
Câu 48. Cho hình chóp
.
S ABC
SA SB SC a
,
0 0
60 ; 90
ASB ASC BSC
, gọi
góc giữa hai
mặt phẳng
( )
SAC
( )
ABC
. Khi đó
n
si
bằng
A.
1
2
B.
1
3
C.
2
3
D.
1
2 3
Câu 49. Cho hàm số
3 2
1
6 3
3
y x mx m x
, có đạo hàm
y
. Tìm tất cả các giá trị của
m
để phương
trình
0
y
có hai nghiệm phân biệt là
1 2
,
x x
thỏa mãn
2 2
1 2
30
x x
.
A.
2
m
;
7
2
m
B.
3
m
;
7
2
m
C.
3
m
D.
3
m
Câu 50. Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cạnh a , mặt bên
SAB
tam giác đều và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Gọi
góc giữa hai mặt phẳng
( )
SAB
( )
SCD
.
Khi đó
tan
bằng
A.
3
B.
3
2
C.
2 3
3
D.
1
----------- HẾT ----------
Mã đề 101. Trang 4/4
| 1/4

Preview text:

TRƯỜNG THCS & THPT
ĐỀ THI GIỮA KÌ 2 NĂM HỌC 2020 -2021 LƯƠNG THẾ VINH- HÀ NỘI MÔN Toán – Khối 11
-------------------------------------
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề). Đề thi gồm 4 trang A4
--------------------------------------- MÃ ĐỀ 101
Câu 1. Trong các giới hạn sau giới hạn nào bằng 0 ? n    4 n   1 3n A. lim   B. lim   C. lim  D. 2021 lim n  4   3  5n 1 Câu 2. Tính giới hạn 2 L  lim(x  x 1) x 1  1 1 A. L  1  B. L  C. L   D. L  1 2 2
Câu 3. Trong không gian cho điểm O và đường thẳng d . Qua điểm O có bao nhiêu mặt phẳng vuông góc với đường thẳng d ? A. Ba B. Hai C. Một D. Vô số
Câu 4. Đạo hàm của hàm số 4 2
y  x  4mx  3m 1 là A. 3 y  4x  8mx . B. 3
y  4x  8mx  3m 1 C. 3 y  4x  8mx 1. D. 2 y  4x  8mx .
Câu 5. Viết phương trình tiếp tuyến của đường cong 3
y  x tại điểm 1;  1 . A. y  3x  2. B. y  1  . C. y  3x  2. D. y  3  x  4. (n 1)(2n  3)
Câu 6. Tính giới hạn J  lim 3 n  2 3 A. J  B. J  2 C. J  0 D. J  2 2 2  x  5x  8 
Câu 7. Tính giới hạn I  lim   x 1   x 1  A. I  4 B. I  5 C. I  4  D. I  2
Câu 8. Đạo hàm của hàm số y  x cos 2x là A. cos 2x  2x sin 2x .
B. cos 2x  2x sin 2x . C. 1 2sin 2x . D. sin 2x  2x cos 2x .
Câu 9. Cho hình chóp tam giác S.ABC có SA  SB và AC  CB . Khẳng định nào sau đây ĐÚNG? A. BC  SAC B. SB  AB C. SA   ABC D. AB  SC
Câu 10. Chọn mệnh đề SAI 3 1 A. lim  0 B. lim  2n    C.  2 lim n  2n  3  n 1 D. lim  0 n 1 2n 3x  2
Câu 11. Tính giới hạn L  lim x 6  x  2 1 1 3 A. L  1 B. L  C. L   D. L   2 2 4
Câu 12. Tính đạo hàm của của hàm số y   x  x 2 3 2 2 . A. f  x 5 4 3  6x  20x 16x . B. f  x 5 3  6x 16x . C. f  x 5 4 3  6x  20x  4x . D. f  x 5 4 3  6x  20x 16x .
Câu 13. Cho hình chóp S.ABCD có ABCD là hình vuông cạnh a , tam giác SAD đều. Góc giữa BC và SA bằng A. 60 . B. 30 . C. 90 . D. 45. Mã đề 101. Trang 1/4 8n 1 Câu 14. Biết lim
 4 với a là tham số. Khi đó 2 a  a bằng an  2 A. 4 B. 6  C. 2 D. 2
Câu 15. Cho tứ diện OABC có O ,
A OB,OC đôi một vuông góc với nhau. Gọi H là trực tâm tam giác ABC.
Khẳng định nào sau đây SAI. A. AB  OC B. OH   ABC C. OH  BC D. OH  OA
Câu 16. Nếu lim f (x)  5 thì lim3  4f(x) bằng bao nhiêu. x2 x2 A. 18 B. 1 C. 1 D. 17
Câu 17. Hàm số nào sau đây không liên tục tại x  2 2x  5 2021 x  2 3x 1 A. y  B. y  C. y  D. y  2 x  2 x  2 x  2 x  22
Câu 18. Cho hình chóp S.ABC có SA   ABC và AB  BC. Hình chóp S.ABC có bao nhiêu mặt là tam giác vuông? A. 2 B. 4 C. 3 D. 1 1
Câu 19. Cho hàm số f  x 3 2
 x  2 2x  8x 1, có đạo hàm là f  x . Tập hợp những giá trị của x để 3 f  x  0 là: A. 2 2. B. 2; 2. C. 4 2. D. 2 2. Câu 20. Cho hàm số 3 2
y  x  3x  2. có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số (C) tại
giao điểm với trục tung. A. y  2 . x B. y  2. C. y  0. D. y  2  .
Câu 21. Cho hình chóp S.ABC có SA   ABC; tam giác ABC đều cạnh a và SA  . a Tìm góc giữa SC và mặt phẳng  ABC . A. 0 45 B. 0 90 C. 0 30 D. 0 60
Câu 22. Tính giới hạn I   2 lim 3  n  n  202  1 A. I   B. I   C. I  1 D. I  0
Câu 23. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào SAI 1 2  x x 2 2     1 3x 1 3x  2 A. lim x  x   x   B. lim    C. lim   D. lim  3 x  2 2
 2 x 2x5  2    x1 x 1 x 3  x Câu 24. Cho hàm số 3 2
y  3x  x 1, có đạo hàm là y . Để y  0 thì x nhận các giá trị thuộc tập nào sau đây?  2   9   9   2  A.  ;0 .  B.  ;0 . C.  ;   0;  . D.  ;   0;  . 9     2    2    9     1 2x 1  khi x  0
Câu 25. Cho hàm số f (x)   x
. Mệnh đề nào sau đây ĐÚNG ? x  2021 khi x  0
A. Hàm số liên tục trên 
B. Hàm số gián đoạn tại x  3
C. Hàm số gián đoạn tại x  0
D. Hàm số gián đoạn tại x  1 x
Câu 26. Tính đạo hàm của hàm số f  x 2  tại điểm x  1 . x 1 A. f   1  1. B. f   1 1   . C. f   1  2. D. f   1  0. 2 Câu 27. Cho hàm số 3 2
y  x  3x  2. có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số (C) biết
tiếp tuyến song song với đường thẳng y  9x  7.
A. y  9x  7; y  9x  25. B. y  9x  25. C. y  9x  7; y  9x  25. D. y  9x  25. Mã đề 101. Trang 2/4
Câu 28. Cho tứ diện đều ABC .
D Số đo góc giữa hai đường thẳng AB và CD bằng: A. 0 60 . B. 0 30 . C. 0 90 . D. 0 45 . n 1  n2 5.4  3
Câu 29. Tính giới hạn I  lim 2n 1 2  1 A. I   B. I  10 C. I  0 D. I  20
Câu 30. Cho tứ diện ABCD đều cạnh bằng a . Gọi O là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác BCD . Góc giữa AO và CD bằng bao nhiêu? A. 0 0 . B. 0 30 . C. 0 60 . D. 0 90 . 1 1 1 1
Câu 31. Tính tổng S  1    ...  ... 2 4 8 2n 1 A. 2 B. 3 C.1 D. 2
Câu 32. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B, cạnh bên SA vuông góc với đáy. Gọi
H là chân đường cao kẻ từ A của tam giác SA .
B Khẳng định nào dưới đây là SAI ? A. SA  BC. B. AH  BC. C. AH  AC. D. AH  SC. 2 2x  4x  7 Câu 33. Cho hàm số y 
. Tổng các nghiệm của phương trình: y  0 là x  2 A. 4 . B. 4 . C. 6 . D. 6  .
Câu 34. Cho hình lập phương ABC . D AB C  D
 . Đường thẳng AC vuông góc với mặt phẳng nào sau đây? A.  A B  D. B.  ADC. C.  ACD. D.  A B  C  D. 2 x  2x  3 Câu 35. Tính I  lim 2 x 1  x 1 A. I  1 B. I  2  C. I  2 D. I  1
Câu 36. Cho hàm số f  x  sinx  cos x  mx . Số giá trị nguyên của m để phương trình f '(x)  0 có nghiệm là A. 0 B. 1 C. 3 D. 2
Câu 37. Cho hai mặt phẳng P và Q song song với nhau và một điểm M không thuộc P và Q . Qua
M có bao nhiêu mặt phẳng vuông góc với P và Q ? A. 2. B. 3. C. 1. D. Vô số. 2 m  mx  2 khi x  1
Câu 38. Cho hàm số f (x)   0 khi x  1 
Tính tổng các giá trị tìm được của tham số m để hàm số liên tục tại x  1 A. 2 B. 4 C. 1 D. -1 2 x  ax  b Câu 39. Nếu lim
 3thì S  a  b bằng x2 x  2 A. 4  . B. 8 . C. 3  D. 6  .
Câu 40. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật có cạnh AB  a , BC  2a . Hai mặt bên
SAB và SAD cùng vuông góc với mặt phẳng đáy  ABCD , cạnh SA  a 15 . Tính góc tạo bởi
đường thẳng SC và mặt phẳng  ABD. A. 0 30 . B. 0 60 . C. 0 45 . D. 0 90 . f (x) 1 xf (x) 1 Câu 41. Cho lim  1. Tính I  lim x 1  x 1 x 1  x 1 A. I  2 B. I  2  C. I  4 D. I  4  2 ax  bx  4 khi x 1
Câu 42. Biết hàm số f  x  
liên tục trên  . Tính giá trị của biểu thức P  a  3b . 2ax  2b khi x  1  A. P  4 . B. P  5 . C. P  4 . D. P  5 Mã đề 101. Trang 3/4 3 2 mx mx
Câu 43. Cho hàm số f  x  
 3 m x  2 . Số giá trị nguyên của tham số m để 3 2 f  x  0, x    là A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 0 .
Câu 44. Có bao nhiêu giá trị m nguyên thuộc đoạn 20;20 để  2 lim
4x  3x  2  mx     1 x A. 21 B. 22 C. 18 D. 41
Câu 45. Cho hàm số y  f  x liên tục trên đoạn 1;  5 và f  
1  2, f 5 10 . Khẳng định nào sau đây ĐÚNG ?
A. Phương trình f  x  6 vô nghiệm
B. Phương trình f  x  7 có ít nhất một nghiệm trên khoảng 1;5
C. Phương trình f  x  2 có hai nghiệm x 1, x  5 D. Phương trình f  x  7 vô nghiệm
Câu 46. Tính đạo hàm của hàm số f x  x x  
1  x  2... x  202  1 tại điểm x  0 . A. f 0  0. B. f 0  2021!. C. f 0  2021 D. f 0  2  021!.
Câu 47. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , SA vuông góc với đáy. Gọi M là
trung điểm AC . Khẳng định nào sau đây SAI? A. BM  AC.
B. SBM   SAC. C. SAB  SBC. D. SAB  SAC.
Câu 48. Cho hình chóp S.ABC có SA  SB  SC  a ,  ASB   0 ASC   0
60 ;BSC  90 , gọi  là góc giữa hai
mặt phẳng (SAC) và (ABC) . Khi đó si n bằng 1 1 2 1 A. B. C. D. 2 3 3 2 3 1 Câu 49. Cho hàm số 3 2
y  x  mx  m  6 x  3 , có đạo hàm là y. Tìm tất cả các giá trị của m để phương 3
trình y  0 có hai nghiệm phân biệt là x , x thỏa mãn 2 2 x  x  30 . 1 2 1 2 7 7 A. m  2 ; m  B. m  3 ; m  C. m  3 D. m  3 2 2
Câu 50. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , mặt bên SAB là tam giác đều và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Gọi  là góc giữa hai mặt phẳng (SAB) và (SCD) . Khi đó tan bằng 3 2 3 A. 3 B. C. D. 1 2 3 ----------- HẾT ---------- Mã đề 101. Trang 4/4