Đề thi giữa kì 2 Toán 11 năm 2020 – 2021 trường Phan Đình Phùng – Hà Nội

Ngày … tháng 03 năm 2021, trường THPT Phan Đình Phùng, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội tổ chức kiểm tra khảo sát chất lượng môn Toán lớp 11 giai đoạn giữa học kì 2 năm học 2020 – 2021.

Mã đề 123-Trang 1/3
TRƯNG THPT PHAN ĐÌNH PHÙNG
T TOÁN - TIN
ĐỀ KIM TRA GIA HỌC KÌ II, NĂM HỌC 2020-2021
Môn: Toán - Lp 11
Thi gian làm bài 60 phút, không k thời gian phát đ
03 trang)
Họ và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . SBD: . . . . . . . . . . . . . .
Ghi chú: Phn trc nghim làm trên phiếu đưc phát, np phiếu tr li trc nghim sau khi hết 30 phút
đầu. Phn t lun làm trên giy đưc phát.
PHN 1: TRC NGHIM (Thi gian làm bài: 30 phút) (5,0 điểm, mỗi câu 0,25 điểm)
Câu 1: Cho cp s nhân
4, , 9x−−
. Khi đó
2
x
bng:
A.
13
2
. B.
6
C.
36
. D.
169
4
.
Câu 2: Cho cp s cng
)(
n
u
2
59u =
. Khi đó công sai của cp s cng bng:
A.
57
. B.
58
. C.
58
D.
56
.
Câu 3: Cho hình chóp
.S ABC
, cnh bên
SA
vuông góc với đáy,
BI
vuông góc vi
AC
ti
I
. Khng
định nào sau đây đúng?
A.
BI SC
. B.
( )
BI SBC
.
C.
BI SB
. D.
( )
BI SAB
.
Câu 4: Cho t din
ABCD
2, 3AB CD AD AC BD= = = = =
1BC =
. Mệnh đề nào sau đây
đúng
A.
0
( , ) 90CD CB =
B.
0
( , ) 90CD AD =
. C.
0
( , ) 90CA AD =
D.
0
( , ) 90CA CB =
.
Câu 5: Cho dãy s (u
n
) xác định bi
11
1, 2 .
n
nn
uu u
+
= =
*
n∀∈
.
Giá tr ca
5
u
là:
A.
2048
B. 32 C.
160
D.
1024
Câu 6: Cho dãy s
)(
n
u
vi
1
2
1
+
=
n
n
n
u
. Khi đó
7
u
bng:
A.
7
7
6
2
u
=
. B.
7
8
6
2
u
=
. C.
7
7
7
2
u
=
. D.
7
6
6
2
u
=
Câu 7:
( )
2
1
lim 3 2
x
xx
→−
−− +
giá tr bng
A.
6
. B.
4
. C.
1
. D.
−∞
.
Câu 8: Cho hàm s
21
1
x
y
x
+
=
. Tìm mệnh đề sai?
A.
1
1
lim
2
x
y
→−
=
. B.
1
lim
x
y
= +∞
. C.
1
lim
x
y
+
= +∞
. D.
lim 2
x
y
→+
=
.
Câu 9: Cho cp s cng
)(
n
u
9
12u =
và tng 9 s hng đu tiên là
9
504S =
. Khi đó
1
u
bng:
A.
55
. B.
124
. C.
50
D.
100
.
Câu 10: Cho hình lập phương
D. ' ' ' 'ABC A B C D
. Vectơ nào i đây vec ch phương của đưng
thng
AC
?
A.
'AC

. B.
AB

. C.
'AB

. D.
''AC

Mã đề 123
ĐỀ CHÍNH THỨC
Mã đề 123-Trang 2/3
Câu 11: Cho dãy s 1,2,3,-4,5,7,8,9,110. Khng định nào sau đây đúng ?
A. Dãy tăng và bị chặn. B. Dãy không bị chặn.
C. Dãy giảm và bị chặn. D. Dãy số không tăng, không giảm.
Câu 12: Cho hình hp
.'' ' 'ABCD A B C D
tâm O. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
'2
AB AD AA AO++ =
   
. B.
'0
AB AD AA++ =
  
.
C.
' '0OA OB OC OD
++ + =
   
. D.
''
AB AD AA AC
++ =
   
.
Câu 13: Cho hình lập phương
.ABCD EFGH
. Hãy tính góc gia cp vectơ
AB

EG

A.
45
. B.
60
. C.
90
. D.
120
.
Câu 14: Cho dãy số
()
n
u
biết
2 13
32
n
n
u
n
=
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Dãy số giảm. B. Dãy bị chặn dưới bởi
2
3
.
C. Dãy số không tăng, không giảm. D. Dãy số tăng.
Câu 15: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình thoi tâm
O
. Biết
SA SC
=
SB SD
=
.
Khng định nào sau đây sai?
A.
AC SD
. B.
( )
SO ABCD
. C.
( )
CD SBD
. D.
BD SA
.
Câu 16: Dãy số nào sau đây có giới hạn là
+∞
?
A.
2
3
2 21
4
n
nn
u
n
+−
=
+
. B.
2
2
2
n
nn
u
n
=
. C.
23
34
n
unn=
. D.
2
3 13
n
un n=
.
Câu 17:
2
2
73
lim
2
n
n
bng
A.
3
2
B.
3
2
C.
7
D.
7
Câu 18: Cho hình hp
.
ABCD EFGH
. Khng đnh nào sau đây đúng?
A. Ba véctơ
,EH EF
 
AC

đồng phẳng.
B. Ba véctơ
,EH EA
 
EF

đồng phẳng.
C. Ba véctơ
,GH GF
 
BG

đồng phẳng.
D. Ba véctơ
,EH EF
 
AG

đồng phẳng.
Câu 19: Cho hình lập phương
.'' ' 'ABCD A B C D
,IJ
tương ứng là trung điểm
,'BC BB
. Góc gia
hai đường thng
AC
IJ
bng?
A.
45
. B.
30
. C.
120
. D.
60
.
Câu 20: Biết
2
3
lim ( 4 2 )
4
x
x x ax b
+∞
−=
. Giá trị b nằm trong khoảng nào sau đây?
A.
;



14
33
. B.
;

−−


53
22
. C.
;



57
22
. D.
;

−−


33
24
.
Mã đề 123-Trang 3/3
PHN 2: T LUN (Thi gian làm bài: 30 phút) (5,0 điểm)
Câu 21.(1,5đ) Tính các giới hạn sau:
a)
3
2
3 21
lim
23
nn
n
−+
. b)
(
)
2
lim 9 9 3
x
xx x
+∞
+−−
.
Câu 22. (1,0đ) Cho ba cấp số nhân lùi vô hạn
( )
n
u
,
()
n
v
()
n
w
với
2
nn
vu=
,
3
nn
wu=
.
Biết tổng của
( )
n
u
,
()
n
v
lần lượt là
7
2
147
16
. Tìm tổng của
()
n
w
.
Câu 23. (0,5đ) Cho dãy s
( )
n
u
xác đnh bi
,
nn
u
uu n
+
=
= + ∀≥
1
1
3
2 11
.
Tính
...
= + + ++S uuu u
2021 1 2 3 2021
Câu 24. (2,0đ) Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông tâm
O
()SA ABCD
.
a) Chng minh:
()
BD SAC
.
b) Gi
AH
là đường cao ca
SAB
. Chng minh rng
AH BC
.
c) Xác định giao điểm
K
ca
SC
vi mt phng
()
ADH
. Chng minh rng t giác
ADKH
là hình
thang vuông.
------ HẾT ------
1
TRƯNG THPT PHAN ĐÌNH PHÙNG
T TOÁN - TIN
ĐỀ KIM TRA GIA HỌC KÌ II, NĂM HỌC 2020-2021
Môn: Toán - Lp 11
Thời gian làm bài : 60 phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm (5,0 điểm)
123
246
357
479
1
C
D
D
D
2
C
C
B
D
3
A
B
B
D
4
A
B
A
C
5
D
D
D
B
6
B
D
B
A
7
B
C
D
A
8
B
A
A
D
9
D
C
A
C
10
D
C
B
C
11
D
D
A
B
12
B
B
C
C
13
A
A
B
D
14
D
A
A
C
15
C
B
B
B
16
D
B
D
A
17
D
A
D
C
18
A
A
A
A
19
D
B
D
D
20
D
D
C
A
PHN 2: T LUN (Thi gian làm bài: 30 phút) (5,0 điểm)
HƯỚNG DẪN CHẤM PHẦN TỰ LUẬN
CÂU
ĐÁP ÁN
ĐIỂM
21(1,5 đ)
Tính các giới hạn sau
a)(1,0đ) L =
3
23
2
3
21
3
3 21
lim lim
23
23
nn
nn
n
nn
−+
−+
=
.
0,25
Ta có :
23
21
lim 3 3 0
nn

−+ =>


(1)
0,25
33
23 23
lim 0, 0, ( 2)nn
nn nn

= > ∀∈


(2)
0,25
L = +∞
(3)
Ghi chú: Nếu Hs thiếu hai bước (1) , (2) mà suy ra bước (3) thì trừ 0,25đ
0,25
b) (0,5đ)
(
)
2
lim 9 9 3
x
xx x
+∞
+−−
=
22
2
9 99
lim
9 93
x
xx x
xx x
+∞

+−−

+−+

0,25
=
2
2
9
1
91
lim lim
6
19
19
93
93
xx
x
x
x
xx
xx
+∞ +∞
= =

+− +
+− +


.
0,25
2
22(1,0đ)
Cho ba cấp số nhân lùi vô hạn
( )
n
u
,
()
n
v
()
n
w
với
2
nn
vu=
,
3
nn
wu=
.
Biết tổng của
( )
n
u
,
()
n
v
lần lượt là
7
2
147
16
. Tìm tổng của
()
n
w
.
CÂU
ĐÁP ÁN
ĐIỂM
22(1,0đ)
Giả sử
12
7 147
,
2 16
SS
= =
,
3
S
là tổng của
( )
n
w
.
Ta có
1
11
7
277
12
u
S uq
q
= = +=
(1).
0,25
2
1 11 1
21
2
147 147 7 147
. . 8 21 21
1 16 1 1 16 2 1 16
u uu u
S uq
q qq q
= = = = ⇔− =
−+ +
(2)
0,25
Giải hệ phương trình (1) và (2) ta được
1
3
1
7
u
q
=
=
0,25
Do đó
3
3
1
3
3
3
3 1029
1
1 38
1
7
u
S
q
= = =
.
0,25
23(0,5đ)
Cho dãy s
( )
n
u
xác đnh bi
,
nn
u
uu n
+
=
= + ∀≥
1
1
3
2 11
.
Tính
...= + + ++S uuu u
2021 1 2 3 2021
t dãy s
( )
n
v
vi
1
nn
vu=
,
1
n
.
Ta có
11
1
nn
vu
++
=
11
1
22
n
u
= +−
1
( 1)
2
n
u=
1
2
n
v=
,vi mi
1n
.
Khi đó dãy số
( )
n
v
là mt CSN lùi vô hn vi
1
2v
=
, công bi
1
2
q =
.
Do đó
2
1
2
n
n
v

=


.
0,25
Suy ra
1
nn
uv= +
2
1
1
2
n

= +


,vi mi
1n
.
1
n
nk
k
Su
=
=
2
1
1
2
k
n
k
n
=

= +


2
1
4
2
n
n

=+−


.
Vy
2021 2
2021
1
4 2021
2
S

=+−


2019
1
2025
2

=


.
0,25
24(2,0đ)
Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông m
O
()SA ABCD
.
a) Chng minh:
()BD SAC
.
b) Gi
AH
là đường cao ca
SAB
. Chng minh rng
AH BC
.
c) Xác đnh giao điểm
K
ca
SC
vi mt phng
()ADH
. Chng minh rng t
giác
ADKH
là hình thang vuông.
3
Vẽ được hình chóp
0,25
a)(1,0đ) Ta có:
( )
D
D ( D)
B AC
B SA vi SA ABC
⊥⊥
0,5
( )
DB SAC
⇒⊥
0,25
b) (0,5đ) Ta có:
( )
BC SA
BC SAB
BC AB
⇒⊥
.
0,25
Mặt khác:
()AH SAB BC AH ⇒⊥
.
0,25
c)(0,5đ) Xác định giao điểm
K
ca
SC
vi mt phng
()
ADH
:
( )( )
//
( ) ( ) ; // //
()
()
H AHD SBC
AD BC
AHD SBC Hx Hx AD BC
AD AHD
BC SBC
∈∩
∩=
.
K Hx SC
⇒=
. Suy ra
ADKH
là hình thang.
0,25
*) Chng minh
ADKH
là hình thang vuông: Ta có:
( )
()
()
()
AD SA SA ABCDH AD
AD SAB
AD AH
AD AB
AH SAB
⊥⊥
⇒⊥
⇒⊥
ADKH
là hình thang vuông ti A và H.
0,25
Ghi chú: Học sinh làm cách khác đúng vẫn cho đủ điểm tng phần như trong đáp án.
(
ABCD
là hình vuông)
| 1/6

Preview text:

TRƯỜNG THPT PHAN ĐÌNH PHÙNG
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II, NĂM HỌC 2020-2021 TỔ TOÁN - TIN Môn: Toán - Lớp 11
Thời gian làm bài 60 phút, không kể thời gian phát đề ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 03 trang) Mã đề 123
Họ và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . SBD: . . . . . . . . . . . . . .
Ghi chú: Phần trắc nghiệm làm trên phiếu được phát, nộp phiếu trả lời trắc nghiệm sau khi hết 30 phút
đầu. Phần tự luận làm trên giấy được phát.
PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM (Thời gian làm bài: 30 phút) (5,0 điểm, mỗi câu 0,25 điểm)
Câu 1: Cho cấp số nhân 4, − x, 9 − . Khi đó 2 x bằng: 13 − 169 A. . B. 6 C. 36 . D. . 2 4
Câu 2: Cho cấp số cộng (u ) có u = 1 và u = 59 . Khi đó công sai của cấp số cộng bằng: n 1 2 A. 57 . B. 58 − . C. 58 D. 56 .
Câu 3: Cho hình chóp S.ABC , cạnh bên SA vuông góc với đáy, BI vuông góc với AC tại I . Khẳng
định nào sau đây đúng?
A. BI SC .
B. BI ⊥ (SBC ) .
C. BI SB .
D. BI ⊥ (SAB) .
Câu 4: Cho tứ diện ABCD AB = CD = AD = 2, AC = BD = 3 và BC = 1. Mệnh đề nào sau đây đúng A.  0 (CD, CB) = 90 B.  0 (CD, AD) = 90 . C.  0 (C , A AD) = 90 D.  0 ( , CA CB) = 90 . *
Câu 5: Cho dãy số (u = = n ∀ ∈
n) xác định bởi u 1, u 2 . n u  . 1 n 1 + n
Giá trị của u là: 5 A. 2048 B. 32 C. 160 D. 1024 1 − n
Câu 6: Cho dãy số (u ) với u = . Khi đó u bằng: n n n 1 7 2 + 6 − 6 − 7 − 6 − A. u = . B. u = . C. u = . D. u = 7 7 2 7 8 2 7 7 2 7 6 2 Câu 7: lim ( 2
x − 3x + 2) có giá trị bằng x 1 →− A. 6 . B. 4 . C. 1 − . D. −∞ . 2x +1
Câu 8: Cho hàm số y =
. Tìm mệnh đề sai? x −1 1 A. lim y = .
B. lim y = +∞ .
C. lim y = +∞ . D. lim y = 2 . x→ 1 − 2 − + x 1 → x 1 → x→+ ∞
Câu 9: Cho cấp số cộng (u ) có u = 12 và tổng 9 số hạng đầu tiên là S = 504 . Khi đó u bằng: n 9 9 1 A. 55 . B. 124 . C. 50 D. 100 .
Câu 10: Cho hình lập phương ABCD.A' B 'C ' D '. Vectơ nào dưới đây là vectơ chỉ phương của đường thẳng AC ?    
A. A 'C . B. AB . C. AB ' . D. A 'C ' Mã đề 123-Trang 1/3
Câu 11: Cho dãy số 1,2,3,-4,5,7,8,9,110. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. Dãy tăng và bị chặn.
B. Dãy không bị chặn.
C. Dãy giảm và bị chặn.
D. Dãy số không tăng, không giảm.
Câu 12:
Cho hình hộp ABC .
D A' B 'C ' D ' tâm O. Mệnh đề nào sau đây sai?
   
   
A. AB + AD + AA ' = 2 AO .
B. AB + AD + AA ' = 0 .
    
   
C. OA + OB + OC ' + OD ' = 0 .
D. AB + AD + AA ' = AC ' .  
Câu 13: Cho hình lập phương ABC .
D EFGH . Hãy tính góc giữa cặp vectơ AB EG A. 45 . B. 60 . C. 90 . D. 120 . n
Câu 14: Cho dãy số (u ) biết 2 13 u =
. Khẳng định nào sau đây đúng? n n 3n − 2 A. Dãy số giảm.
B. Dãy bị chặn dưới bởi 2 . 3
C. Dãy số không tăng, không giảm. D. Dãy số tăng.
Câu 15: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O . Biết SA = SC SB = SD .
Khẳng định nào sau đây sai?
A. AC SD .
B. SO ⊥ ( ABCD) .
C. CD ⊥ (SBD) .
D. BD SA .
Câu 16: Dãy số nào sau đây có giới hạn là +∞ ? 2 2n + 2n −1 2 n − 2n A. u = . B. u = . C. 2 3
u = 3n − 4n . D. 2
u = 3n −13n . n 3 n + 4 n 2 − n n n 2 7n − 3 Câu 17: lim bằng 2 n − 2 3 3 A. B. C. 7 − D. 7 2 2
Câu 18: Cho hình hộp ABC .
D EFGH . Khẳng định nào sau đây đúng?   
A. Ba véctơ EH , EF AC đồng phẳng.   
B. Ba véctơ EH , EA EF đồng phẳng.   
C. Ba véctơ GH ,GF BG đồng phẳng.   
D. Ba véctơ EH , EF AG đồng phẳng.
Câu 19: Cho hình lập phương ABC .
D A ' B 'C ' D ' có I , J tương ứng là trung điểm BC, BB ' . Góc giữa
hai đường thẳng AC IJ bằng? A. 45 . B. 30 . C. 120 . D. 60 . 3 Câu 20: Biết 2
lim ( 4x − 2x ax b) =
. Giá trị b nằm trong khoảng nào sau đây? x→+∞ 4  1 4   5 3   5 7   3 3  A. ;   − −     − −    3 3 . B. ;   2 2 . C. ;   2 2 . D. ;   2 4 .  Mã đề 123-Trang 2/3
PHẦN 2: TỰ LUẬN (Thời gian làm bài: 30 phút) (5,0 điểm)
Câu 21.(1,5đ) Tính các giới hạn sau: 3 3n − 2n +1 a) lim . b) + − − . →+∞ ( 2 lim 9x x 9 3x x ) 2 2n − 3
Câu 22. (1,0đ) Cho ba cấp số nhân lùi vô hạn (u , (v ) và (w ) với 2 v = u , 3 w = u . n ) n n n n n n 147
Biết tổng của (u , (v ) lần lượt là 7 và
. Tìm tổng của (w ) . n ) n 2 16 n u  = 3 1
Câu 23. (0,5đ) Cho dãy số (un ) xác định bởi  u 2 = + 1 ∀ ≥  1. +1 u , n n n Tính S = 2021 u + 1 u + 2 u +...+ 3 u2021
Câu 24. (2,0đ) Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O SA ⊥ ( ABCD) .
a) Chứng minh: BD ⊥ (SAC) .
b) Gọi AH là đường cao của S
AB . Chứng minh rằng AH BC .
c) Xác định giao điểm K của SC với mặt phẳng ( ADH ) . Chứng minh rằng tứ giác ADKH là hình thang vuông.
------ HẾT ------ Mã đề 123-Trang 3/3
TRƯỜNG THPT PHAN ĐÌNH PHÙNG
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II, NĂM HỌC 2020-2021 TỔ TOÁN - TIN Môn: Toán - Lớp 11
Thời gian làm bài : 60 phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm (5,0 điểm) 123 246 357 479 1 C D D D 2 C C B D 3 A B B D 4 A B A C 5 D D D B 6 B D B A 7 B C D A 8 B A A D 9 D C A C 10 D C B C 11 D D A B 12 B B C C 13 A A B D 14 D A A C 15 C B B B 16 D B D A 17 D A D C 18 A A A A 19 D B D D 20 D D C A
PHẦN 2: TỰ LUẬN (Thời gian làm bài: 30 phút) (5,0 điểm)
HƯỚNG DẪN CHẤM PHẦN TỰ LUẬN CÂU ĐÁP ÁN ĐIỂM
21(1,5 đ) Tính các giới hạn sau 2 1 − + 3 3 2 3 3n − 2n +1 0,25
a)(1,0đ) L = lim = lim n n . 2 2n − 3 2 3 − 3 n n  2 1  Ta có : lim 3 − + = 3 > 0   (1) 2 3  n n  0,25  2 3  2 3 và lim − = 0, − > 0, n ∀ ∈ (n ≥ 2)   (2) 3 3  n n n n 0,25 L = +∞ (3) 0,25
Ghi chú: Nếu Hs thiếu hai bước (1) , (2) mà suy ra bước (3) thì trừ 0,25đ 2 2
 9x + x − 9 − 9x  b) (0,5đ) + − − = lim   0,25 →+∞ ( 2 lim 9x x 9 3x x ) x→+∞ 2
 9x + x − 9 + 3x  9 1− x − 9 1 = lim = lim x = . x→+∞  0,25 1 9 x→+∞  1 9 6 x  9 + − + 3 9 + − + 3 2 2 x x x x   1 22(1,0đ)
Cho ba cấp số nhân lùi vô hạn (u , (v ) và (w ) với 2 v = u , 3 w = u . n ) n n n n n n 147
Biết tổng của (u , (v ) lần lượt là 7 và
. Tìm tổng của (w ) . n ) n 2 16 n CÂU ĐÁP ÁN ĐIỂM Giả sử 7 147 S = , S =
, S là tổng của (w . n ) 1 2 2 16 3 u 7 Ta có 1 S =
= ⇒ 2u + 7q = 7 (1). 1 1 0,25 1− q 2 2 u 147 u u 147 7 u 147 1 1 1 1 S = = ⇔ . = ⇔ . =
⇔ 8u − 21q = 21 (2) 2 0,25 2 1 1− q 16 1− q 1+ q 16 2 1+ q 16 22(1,0đ) u  = 3 1
Giải hệ phương trình (1) và (2) ta được  0,25 1 q =  7 3 3 Do đó u 3 1029 1 S = = = . 3 0,25 3 1− q 1 38 1− 3 7 u  = 3 1
Cho dãy số (un ) xác định bởi  u 2 = + 1 ∀ ≥  1. +1 u , n n n Tính S = 2021 u + 1 u + 2 u +...+ 3 u2021
Xét dãy số (v với v = u – 1 , n ≥ 1. n ) n n Ta có v = u − 1 1 1 = u + − 1 1 = (u − 1 1) =
v ,với mọi n ≥ 1. n 1 + n 1 + 2 n 2 2 n 2 n Khi đó dãy số 1
(v là một CSN lùi vô hạn với v = 2 , công bội q = . n ) 1 2 0,25 23(0,5đ) n−2 Do đó  1  v = . n    2  n−2  1 
Suy ra u = v +1 =
+1 ,với mọi n ≥1. n n    2  − − n k 2 n n 2 1   1 
S = ∑u = ∑ + n = 4 + n − . n k        2  k = 2 k 1 = 1 0,25 2021−2  2019 1   1  Vậy S = 4 + 2021− = 2025 − . 2021      2   2 
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O SA ⊥ ( ABCD) . 24(2,0đ)
a) Chứng minh: BD ⊥ (SAC) .
b) Gọi AH là đường cao của S
AB . Chứng minh rằng AH BC .
c) Xác định giao điểm K của SC với mặt phẳng ( ADH ) . Chứng minh rằng tứ
giác ADKH là hình thang vuông. 2 0,25
Vẽ được hình chóp  D BAC a)(1,0đ) Ta có:  0,5  D BSA
(vi SA ⊥ (ABCD)) ⇒ D B ⊥ (SAC) 0,25 BC SA  b) (0,5đ) Ta có:
 ⇒ BC ⊥ (SAB) . 0,25 BC AB
Mặt khác: AH ⊂ (SAB) ⇒ BC AH . 0,25
c)(0,5đ) Xác định giao điểm K của SC với mặt phẳng ( ADH ) :
H ∈ ( AHD) ∩ (SBC)  AD / / BC
 ⇒ (AHD) ∩ (SBC) = H ;
x Hx / / AD / / BC . AD ⊂ ( AHD)  0,25 BC ⊂ (SBC) 
K = Hx SC . Suy ra ADKH là hình thang.
*) Chứng minh ADKH là hình thang vuông: Ta có:
AD SA (SA ⊥ ( ABCDH ) ⊃ AD)   ⇒
AD ⊥ (SAB)
AD AB ( ABCD là hình vuông)  
 ⇒ AD AH 0,25  AH ⊂ (SAB) 
ADKH là hình thang vuông tại A và H.
Ghi chú: Học sinh làm cách khác đúng vẫn cho đủ điểm từng phần như trong đáp án. 3
Document Outline

  • de 123
  • Huong dan cham G Ki II Toan 11(đã sửa lại )