Đề thi HK1 Toán 11 năm học 2017 – 2018 sở GD và ĐT Bắc Giang

Đề thi HK1 Toán 11 năm học 2017 – 2018 sở GD và ĐT Bắc Giang gồm 3 trang với 25 câu hỏi trắc nghiệm và 3 bài toán tự luận, thời gian làm bài 90 phút.

Trang 1/3 - 111
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
BẮC GIANG
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KÌ I
NĂM HỌC 2017-2018
MÔN TOÁN LỚP 11
Thời gian làm bài :90 phút, không kể thời gian phát đề
Mã đề 111
A. PHẦN CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM (5,0 điểm).
Câu 1: Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD

, , ,I J E F

,SA
,SC
SD
không son
IJ
?
A.
.AD
B.
.DC
C.
.EF
D.
.AB
Câu 2: s 
  
A.
4
.
9
B.
5
.
12
C.
17
.
36
D.
1
.
2
Câu 3:
ABCD

I

ABC


I


CD

ABCD


A. h. B. h. C. h. D. t.
Câu 4: 
21
sin cos
y
xx


A.
\ 2 , .k k Z
B.


\ , .
2
k
kZ
C.


\ , .
2
k k Z
D.
\ , .k k Z
Câu 5: 
cos 1x
.
A.

2 , .x k k Z
B.
3
2.
2
x k k Z
C.
2 , .x k k Z
D.
2 , .
2
x k k Z
Câu 6: 
6
tan tan
5
x
A.
6.x
B.
6
.
5
x
C.
.
5
x
D.
6
.
5
x
Câu 7: 
1
cos
42
x





;

A.
.
2
B.
.
4
C.
.
2
D.
3
.
2
Câu 8: 
m

sin2 3cos2 5m x x

A.
4.m
B.
4.m
C.
4.m
D.
4.m
Câu 9: 
sin sin2 0xx
A.
; , .
3
k
kk




B.
2
; 2 , .
3
k
kk




C.
2 ; 2 , .
3
k k k




D.
2 ; 2 , .
2
k k k




Câu 10: 
2 3sin2yx

A.
2.
B.
8.
C.
1.
D.
5.
Câu 11: Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD
//AD BC

M

.CD

MSB
SAC
Trang 2/3 - 111
A.
SO
(
O

AC
BD
). B.
SJ
(
J

AM
BD
).
C.
SI
(
I

AC
BM
). D.
SP
(
P

AB
CD
).
Câu 12: ,  song
cùng 
A. 11. B. 150. C. 30. D. 600.
Câu 13: 
7
x

10
23x
.
A.
414720.
B.
414720.
C.
2099520.
D.
2099520.
Câu 14: 
15

4

 ?
A.
4!.
B.
1365.
C.
32760.
D.
15!.
Câu 15: 
cosyx

A.
0; .
2



B.
3
;2 .
2



C.
;.
2



D.
;.
22




Câu 16:     
Oxy
, cho
1; 3v
  
d
  
2 3 5 0.xy

'd

d

v
T
là:
A.
': 2 3 6 0.d x y
B.
': 2 3 6 0.d x y
C.
': 3 2 6 0.d x y
D.
': 2 3 6 0.dxy
Câu 17: 
Oxy
, cho
2; 1v

1;2A


v
.
A.
11
' ; .
22
A



B.
' 1;1 .A
C.
' 3; 3 .A
D.
' 3;3 .A
Câu 18: 
     
0;2
  
3cos cos2 cos3 1 2sin .sin2x x x x x
. Tìm
sin2
.
A.
1
.
2
B.
1.
C.
1
.
2
D.
0.
Câu 19:
6

11
3

12.
 
 
12
.
A.
5
.
72
B.
7
.
12
C.
5
.
12
D.
1
.
1728
Câu 20: Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD

,MN

AD
BC

SMN
SAC
A.
SG
(
G

). B.
SD
.
C.
SF
(
F

CD
). D.
SO
(
O
là tâm hình bình hành
ABCD
).
Câu 21: H  
7
x
  
(1 2 )
n
x
 
n
      

1
43
7( 3)
nn
nn
C C n


A.
77
12
2 C
. B.
7
12
C
. C.
87
12
2 C
. D.
7
2
.
Câu 22: 
x




21
2
2
x
x
A.
88
21
2 C
. B.
88
21
2 C
. C.
77
21
2 C
. D.
77
21
2 C
.
Câu 23: 
15
nam
5
ra
5

cho iêu cách  ?
A.
55
20 15
A.A
B.
15504.
C.
5
20
A.
D.
12501.
Câu 24: 
3

7

Trang 3/3 - 111
A.
7!
3!
. B.
7
. C.
3
7
C
. D.
3
7
A
.
Câu 25: 
5
x

2
3
1
n
x
x




n

mãn
13
13 .
nn
C C n
A.
120
. B.
45
. C.
252
. D.
210
.
B. PHẦN CÂU HỎI TỰ LUẬN (5,0 điểm).
---------------------------------------------
Câu I. (1,5 điểm) ng trình
02sin23sin2
2
xx
.
Câu II. (1,5 điểm) 
4
trong  
5
viên bi xanh,
4
viên bi 
7
viên bi vàng. 
4
viên bi

2
viên bi vàng.
Câu III. (2,0 điểm)   
.S ABCD

ABCD
     BC 
2,BC a AD AB a

SAD

M

AB
sao cho
2MB AM


M

,SA BC



------------------------------------------------
| 1/3

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KÌ I BẮC GIANG NĂM HỌC 2017-2018 MÔN TOÁN LỚP 11
Thời gian làm bài :90 phút, không kể thời gian phát đề Mã đề 111
A. PHẦN CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM (5,0 điểm). Câu 1: Cho hình chóp .
S ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi I, J, E, F lần lượt là trung điểm
SA, SB, SC, SD . Trong các đường thẳng sau, đường thẳng nào không song song với IJ ? A. . AD B. DC. C. EF. D. . AB
Câu 2: Xét phép thử T: “Gieo một con súc sắc cân đối và đồng chất hai lần”. Xác suất để số chấm xuất
hiện ở lần gieo sau lớn hơn số chấm xuất hiện ở lần gieo trước là 4 5 17 1 A. . B. . C. . D. . 9 12 36 2
Câu 3: ho t diện ABCD , điểm I n m trong tam giác ABC , m t phẳng   đi qua I và song song với
AB CD . Thi t diện c a t diện ABCD và m t phẳng   là A. hình ch nh t. B. hình vu ng. C. hình bình hành. D. tam giác. Câu 4: Hàm số 2 1 y   có t p xác định là sin x cos x   kA.  \ 2  k , k   Z . B. \ , k Z.  2    C. \  
k , k Z. D.  \  k , k   Z .  2 
Câu 5: Tìm nghiệm c a phương trình cos x  1 .  3 
A. x    k  2 , k  .
Z B. x   k  2 k  .
Z C. x k  2 , k  . Z D. x   k  2 , k  . Z 2 2 
Câu 6: Nghiệm dương nhỏ nhất c a phương trình 6 tan x  tan là 5 6  6 A. x  6 . B. x  . C. x  . D. x  . 5 5 5   
Câu 7: Tổng các nghiệm c a phương trình 1 cos x     trong khoảng    ;  là  4  2    3 A.  . B. . C. . D.  . 2 4 2 2
Câu 8: Tìm tất cả các giá trị c a m để phương trình msin 2x  3cos 2x  5 có nghiệm. A. m  4. B. m  4. C. m  4. D. m  4.
Câu 9: T p nghiệm c a phương trình sin x  sin 2x  0 là k  k2  A.
;  k , k  . B.
;  k2 , k  .  3   3        C. k2 ;
k2 ,k  . D. k2 ;
k2 ,k  .  3   2 
Câu 10: ho hàm số y  2  3sin 2x . Giá trị lớn nhất c a hàm số là A. 2. B. 8. C. 1.  D. 5.
Câu 11: Cho hình chóp .
S ABCD có đáy là hình thang ABCD AD / /BC . Gọi M là trung điểm . CD
Giao tuy n c a hai m t phẳng MSB và SAC là Trang 1/3 - Mã đề 111
A. SO ( O là giao điểm c a AC BD ).
B. SJ ( J là giao điểm c a AM BD ).
C. SI ( I là giao điểm c a AC BM ).
D. SP ( P là giao điểm c a AB CD ).
Câu 12: Trong m t phẳng, có bao nhiêu hình ch nh t được tạo thành từ sáu đường thẳng đ i một song
song với nhau và năm đường thẳng phân biệt cùng vu ng góc với sáu đường thẳng song song đó ? A. 11. B. 150. C. 30. D. 600.
Câu 13: Tìm hệ số c a 7
x trong khai triển nhị th c Newton c a   10 2 3x . A. 414720.  B. 414720. C. 2099520. D. 2099520. 
Câu 14: Trong nhóm học sinh có 15 em, chọn ngẫu nhiên 4 em trong nhóm để dự buổi văn nghệ. Hỏi có bao nhiêu cách chọn ? A. 4!. B. 1365. C. 32760. D. 15!.
Câu 15: Hàm số y  cos x đồng bi n trên khoảng nào trong các khoảng sau đây ?     3          A.  0; . B.  ; 2 . C.  ; . D.  ; .  2   2   2   2 2 
Câu 16: Trong m t phẳng tọa độ Oxy , cho v 1; 3
  và đường thẳng d có phương trình
2x  3y  5  0. Phương trình đường thẳng d' là ảnh c a d qua phép tịnh ti nT là: v
A. d' : 2x  3y  6  0. B. d' : 2x  3y  6  0. C. d' : 3x  2y  6  0. D. d' : 2x  3y  6  0.
Câu 17: Trong m t phẳng tọa độ Oxy , cho v 2;  
1 . Hãy tìm ảnh c a điểm A 1  ; 2 qua phép tịnh ti n theo vectơ v .  1 1  A. A' ; . B. A'1;  1 . C. A'3; 3  . D. A' 3  ; 3.  2 2  Câu 18:
Gọi  là nghiệm lớn nhất thuộc khoảng 0; 2  c a phương trình
3cos x  cos 2x  cos 3x  1  2sin .
x sin 2x . Tìm sin 2 . 1 1 A. . B. 1. C.  . D. 0. 2 2
Câu 19: Có 6 học sinh lớp 11 và 3 học sinh lớp 12. Tính xác suất để trong các cách sắp x p ngẫu
nhiên 9 học sinh đó vào một dãy có 9 chi c gh sao cho kh ng có hai học sinh lớp 12 nào ngồi cạnh nhau. 5 7 5 1 A. . B. . C. . D. . 72 12 12 1728
Câu 20: Cho hình chóp .
S ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M, N lần lượt là trung điểm
AD BC . Giao tuy n c a hai m t phẳng SMN và SAC là
A. SG ( G là trung điểm AB ). B. SD .
C. SF ( F là trung điểm CD ).
D. SO ( O là tâm hình bình hành ABCD ). Câu 21: Hệ số c a 7
x trong khai triển (1 2 )n x
, với n là số nguyên dương thỏa mãn hệ th c: n 1  n CC  7(n  3) là n4 n3 A. 7 7 2 C . B. 7 C . C. 8 7 2 C . D. 7 2 . 12 12 12  2 21
Câu 22: Tìm số hạng kh ng ch a x trong khai triển nhị th c Niutơn c a x   2   x A. 8 8 2 C . B. 8 8 2  C . C. 7 7 2 C . D. 7 7 2  C . 21 21 21 21
Câu 23: Một nhóm c ng nhân gồm 15 nam và 5 n . Người ta muốn chọn từ nhóm đó ra 5 người sao
cho có ít nhất 1 n . Hỏi có bao nhiêu cách chọn ? A. 5 5 A  A . B. 15504. C. 5 A . D. 12501. 20 15 20
Câu 24: Số t p hợp con có 3 phần tử c a một t p hợp có 7 phần tử là Trang 2/3 - Mã đề 111 7 ! A. . B. 7 . C. 3 C . D. 3 A . 3! 7 7 n  1 
Câu 25: Tìm hệ số c a số hạng ch a 5 x trong khai triển 2 x  
 bi t n là số nguyên dương thỏa 3  x  mãn 1 3 C C  13 . n n n A. 120 . B. 45 . C. 252 . D. 210 .
B. PHẦN CÂU HỎI TỰ LUẬN (5,0 điểm).
---------------------------------------------
Câu I. (1,5 điểm) Giải phương trình 2sin2 x  3 2 sin x  2  0 .
Câu II. (1,5 điểm) Lấy ngẫu nhiên đồng thời 4 viên bi từ trong hộp đựng 16 viên bi trong đó có
5 viên bi mầu xanh, 4 viên bi mầu đỏ và 7 viên bi mầu vàng. Tính xác suất để trong 4 viên bi
được lấy ra, có đúng 2 viên bi mầu vàng.
Câu III. (2,0 điểm) ho h nh chóp S.ABCD ABCD là h nh thang, đáy l n BC v i BC  2 ,
a AD AB a , m t bên SAD là tam giác đ u Lấy điểm M trên c nh AB sao cho
MB  2AM t ph ng   đi qua M và song song v i S ,
A BC Xác định thiết diện của h nh
chóp bị cắt bởi m t ph ng   và tính diện tích của thiết diện đó
-------------------------H t----------------------- Trang 3/3 - Mã đề 111