Đề thi học kì 1 Toán 11 năm 2019 – 2020 trường Thanh Miện – Hải Dương

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh khối 11 đề thi học kì 1 Toán 11 năm học 2019 – 2020 trường THPT Thanh Miện – Hải Dương, kì thi nhằm giúp nhà trường nắm rõ chất lượng dạy và học môn Toán 11 của giáo viên và học sinh trong học kì vừa qua.

 
TRƯỜNG THPT THANH MIỆN
(Đề thi có 07 trang)
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I
NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN TOÁN Khối lớp 11
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)

Câu 1. T các ch s 1, 2, 3, 4, 5 lc bao nhiêu s t nhiên 5 ch s khác
nhau?
A. 48 B.
5
5
C. 96 D. 120
Câu 2. Trong không gian, cho hình chóp
.S ABCD
vi
ABCD
là hình bình hành tâm O.
n ca hai mt phng
SAC
SAD
:
A. ng thng
SO
. B. ng thng
SD
.
C. ng thng
SC
. D. ng thng
.
Câu 3. 
Oxy

2;5 , 4;2 ,AA

A


A

u
. Vecto
u
:
A.
2; 1u 
. B.
1;3u
. C.
6; 3u 
. D.
6;3u 
.
Câu 4. Ly 2 con bài t c  cách ly là:
A. 2652 B. 104 C. 1326 D. 450
Câu 5. Mt b
25
thành viên. S cách chn mt ban qun gm
1
ch tch,
1
phó
ch tch và
1
, m, :
A.
6900
. B.
13800
. C. c D.
5600
.
Câu 6. Nghim c
1
sinx
2
:
A.
5
2 ; 2 ,
66
x k x k k


. B.
2,
6
x k k
.
C.
5
;,
66
x k x k k


. D.
5
2 ; 2 ,
66
x k x k k


.
Câu 7. Cho A, B là hai bin c xung khc. Bit
11
P A ,P B .
34

Tính P(A.B )
A.
1
2
B.
C.
D.
1
7
Câu 8. Cho
(O,k)
()VB
'.B
Kh
Mã đề 993
A.
'OB kOB
B.
'OB kOB
C.
'OB kOB
D.
'OB kOB
Câu 9. Tìm tnh ca hàm s
tanyx
.
A.
\,
4
D k k



. B.
\,
2
D k k



.
C.
\,
4
D k k



. D.
\,D k k
.
Câu 10. Trong không gian, cho hình chóp giác n cnh
( 3).n
Khnh
 sai?
A. 
2n
.
B. 
21n
.
C. 
D. ình chóp là
1n
.
Câu 11. Giao ( nu có ) ca mt mt phng và mng thng, là:
A.  B. 
C.  D. 
Câu 12. 10 th  c ngu nhiên 2 th. Tính xác su
tích 2 s ghi trên 2 th bc là mt s l.
A.
7
9
. B.
5
18
. C.
1
2
. D.
2
9
.
Câu 13. Cho cp s cng có s hu u
1
=1, công sai d =
1
3
thì s hng th 4 ca
cp s cng là:
A.
2
3
B.
C. 0 D. -2
Câu 14. vô nghim?
A.
4cos .x
B.
3sin .x
C.
cot2 3 1.x 
D.
tan 5 .x
Câu 15. Tp nghim c
cot 3x 
là:
A.
,
6
S k k


B.
,
6
S k k


C.
,
3
S k k


D.
2,
3
S k k


Câu 16. nh ca
A 3;4
qua
0
O,90
Q
là:
A.
A' 4; 3
B.
A' 4;3
C.
A' 1;2
D.
A' 4; 3
Câu 17. ng thng phân bit
a
b
trong không gian. bao nhiêu v trí
i gia
a
b
?
A. 4. B. 2 C. 1. D. 3.
Câu 18. Trong các m sau, m nào đúng?
A. 
B. 
C. au và không song song thì chéo nhau.
D. 
Câu 19. Gieo mng tin liên tip 3 ln. Tính xác sut ca bin c
A
t qu ca
3 l
A.
7
()
8
PA
. B.
3
()
8
PA
. C.
1
()
2
PA
. D.
1
()
4
PA
.
Câu 20. Phép bin hình nào không phi là phép di hình?
A.  B. 
C.  
1kk
. D. Phép quay.
Câu 21. Mt hp cha sáu qu cu trng bn qu cc khác nhau.
Ly ngng thi bn qu. Tính xác sut sao cho lc ít nht mt qu
màu trng?
A.
1
.
21
B.
8
.
105
C.
209
.
210
D.
1
.
210
Câu 22. Cho hình chóp
.S ABCD
. Gi
, , , , ,M N P Q R T
l    m
AC
,
BD
,
BC
,
CD
,
SA
,
SD
. Bng phng?
A.
, , , .M Q T R
B.
, , , .M P R T
C.
, , , .M N R T
D.
, , , .P Q R T
Câu 23. Xi
, , , , ,A B C D E F
vào mt gh dài. Hi có bao nhiêu cách sp xp
sao cho
A
F
không ngi cnh nhau?
A. 260. B. 240. C. 460. D. 480.
Câu 24. Cho hàm s
cos2f x x
tan3g x x
, chn m 
A.
fx

gx

B.
fx
gx

C.
fx
gx

D.
fx

gx

Câu 25. Tìm nh cng thng
: 5 3 15 0d x y
qua phép quay
0
;90O
Q
.
A.
' : 3 5 15 0d x y
. B.
' : 3 5 5 0d x y
.
C.
' : 3 5 0d x y
. D.
' : 15 0d x y
.
Câu 26. 
sin2 3cos 0xx
có bao nhiêu nghim trong khong
0;
A.
2
. B.
3
. C.
0
. D.
1
.
Câu 27. Cho dãy s
n
u
vi:
25
n
un
. Khsai?
A. 
B. 
1
27
n
un

.
C. 
4
40S
D.  2.
Câu 28. Trong khai trin
11
xy
, h s ca s hng cha
83
xy
A.
3
11
C
. B.
5
11
C
. C.
3
11
C
. D.
8
11
C
.
Câu 29. Trong mt phng t
Oxy
m
1; 2A
,
3; 4B
1;1I
. Phép
v t m
I
t s
1
3
k 
bim
A
thành
A
, bim
B
thành
B
. M nào

A.
42
;
33
AB




. B.
4; 2AB


.
C.
AB AB

. D.
25AB

.
Câu 30. 
,MN


A.
tan 3x
. B.
1
cos
2
x
. C.
1
tan
3
x
D.
3
sinx
2
.
Câu 31. 
3

3

6


A.
1
20
B.
1
30
C.
1
10
D.
1
15
Câu 32. Trong mt phng t
Oxy
m
1;6 ,A
1; 4B
. Gi
, CD
ln
t nh ca
, AB
qua phép tnh tin t
1;5v
. M 

A.
ABDC
là hình bình hành. B.
ABCD
là hình thang.
C. 
, , , A B C D
 D.
ABCD
là hình bình nh.
Câu 33. ng thng
a
b
cng thng
c
ct
c ng thng
a
.b
Có bao nhiêu m sai trong các m sau
(I)
a
,
b
,
c
ng phng.
(II)
a
,
b
ng phng.
(III)
a
,
c
ng phng.
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Câu 34. Cho hình chóp S.ABCD i M, N lt
m ca SA SD, Kt din ca hình chóp S.ABCD khi ct bi mt
phng (MNC) là:
A. 
B. 
C. 
D. 
Câu 35. Mu s ng chéo g cnh. H bao
nhiêu cnh?
A.
6
. B.
7
. C.
5
. D.
8
.
Câu 36. i ta trng
3003
cây theo dng m nht
trng
1
y, hàng th hai trng
2
y, hàng th ba trng
3
 tip tc trng
 n khi ht sy. S c trng là
A.
79
. B.
76
. C.
77
. D.
78
.
Câu 37. Mng
5
viên bi xanh
3
 (các viên bi ch khác nhau v
màu sc). Ly ngu nhiên mt viên bi, ri ly ngu nhiên mt viên bi na. Khi tính xác
sut ca bin c y ln th c mc kt qu:
A.
4
7
. B.
5
8
. C.
5
9
. D.
5
7
Câu 38.
10
u theo th thc vòng tròn mt, thc
3
m,
hòa
1
m, thua
0
m. Kt thúc giu, tng cng s m ca tt c
10
i
130
. Hi có bao nhiêu trn hòa?
A.
8
. B.
6
. C.
7
. D.
5
.
Câu 39. Trong mt phng
Oxy
 ng tròn
22
: 6 4 23 0C x y x y
, tìm
ng tròn
C
nh cng tròn
C
ng dc
bng cách thc hin liên tip phép tnh ti
3;5v
và phép v t
1
;
3
.
O
V



A.
22
' : 2 1 4. C x y
B.
22
' : 2 1 36.C x y
C.
22
' : 2 1 6.C x y
D.
22
' : 2 1 4.C x y
Câu 40. Cho
5
ch s
1
,
2
,
3
,
4
,
6
. Lp các s t nhiên
3
ch s t khác
nhau t
5
ch s ng ca các s lc
A.
12321
B.
21321
C.
12312
D.
21312
Câu 41. Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD
hình bình hành tâm
O
. Lm
I
 n
SO
sao cho
2
3
SI
SO
,
BI
ct
SD
ti
M
DI
ct
SB
ti
N
. T s
MN
BD
bng bao nhiêu?
A.
1
3
B.
1
2
C.
2
3
. D.
1
Câu 42. Cho hình chóp
.S ABCD
áy
ABCD
không phi hình thang. Trên cnh
SC
lm
M
. Gi
N
m cng thng
vi mt phng
AMB
. M

A. 
, , AB CD MN

B. 
, , AB CD MN

C. 
, , AB CD MN

D. 
, , AB CD MN

Câu 43. 
10

0,75

0,85


10
.
A.
0,6375
. B.
0,325
. C.
0,9625
. D.
0,0375
.
Câu 44. S giá tr nguyên ca
m
 
2
8sin 1 sin2 2 6 0x m x m
nghim.
A.
3
. B.
5
. C.
2
. D.
6
.
Câu 45. Cho t din
ABCD
. Gi
, MN
lm ca
AB
,
AC
,
E
m trên cnh
CD
vi
3ED EC
. Thit din to bi mt phng
MNE
t din
ABCD
là:
A. 
MNEF

F

BD
.
B. Tam giác
MNE
.
C. Hình thang
MNEF

F

BD
EF BC
.
D. Hình bình hành
MNEF

F

BD
EF BC
.
Câu 46. Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD
hình bình hành. Gi
M
trung
m
SD
,
N
trng tâm tam giác
SAB
ng thng
MN
ct mt phng
SBC
ti
m
I
. Tính t s
IN
IM
.
A.
3
4
. B.
1
2
. C.
1
3
. D.
2
3
.
Câu 47. T
12
hc sinh gm
5
hc sinh gii,
4
hc sinh khá,
3
hc sinh trung bình,
giáo viên mun thành lp
4
nhóm làm
4
bài tp ln khác nhau, mi nhóm
3
hc sinh.
Tính xác su c sinh gii và hc sinh khá.
A.
18
385
. B.
144
385
. C.
36
385
. D.
72
385
.
Câu 48. S gi ánh sáng ca thành ph Ni trong ngày th
t
c 
2019
c cho bi mt hàm s
4sin 60 10
178
yt
, vi
tZ
0 365t
. Vào
 có ít gi ánh sáng mt tri nht ?.
A.
23
tháng 11. B. 24 tháng
11
.
C. 25 tháng
11
. D. 22tháng
11
.
Câu 49. 
2
1 cos cos4 cos sinx x m x m x
. S giá tr nguyên ca
m
 
3
nghim phân bit thuc
2
0;
3



.
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 50. T các ch s thuc tp hp
1;2;3;...;8;9S
bao nhiêu s chín ch s
khác nhau sao cho ch s
1
c ch s
2
, ch s
3
c ch s
4
ch s
5
c ch s
6
?
A.
22680
. B.
45360
. C.
36288
. D.
72576
.
------ HẾT ------
594
993
851
464
1
D
D
C
B
2
C
D
C
D
3
A
C
C
D
4
D
C
B
A
5
A
B
D
C
6
A
A
D
D
7
D
B
D
C
8
A
B
A
D
9
C
B
B
A
10
D
B
A
A
11
D
A
D
C
12
C
D
D
D
13
B
C
C
A
14
A
B
C
B
15
C
B
C
A
16
D
D
D
C
17
C
D
B
B
18
D
D
A
D
19
A
D
C
A
20
A
C
B
D
21
D
C
B
B
22
B
A
A
A
23
A
D
D
A
24
A
D
B
A
25
A
A
C
D
26
A
D
C
B
27
C
D
C
A
28
C
C
C
B
29
B
A
B
C
30
A
A
A
D
31
A
C
B
D
32
C
C
C
A
33
C
A
D
C
34
D
B
A
C
35
A
B
B
B
36
A
C
D
B
37
C
A
B
C
38
B
D
A
D
39
D
D
D
A
40
A
D
A
B
41
D
B
A
D
42
A
D
C
A
43
A
C
B
C
44
D
B
D
B
45
B
C
B
D
46
A
D
C
B
47
D
C
B
B
48
B
A
D
A
49
D
B
B
C
50
D
B
A
D
691
412
938
205
1
A
D
A
A
2
A
D
A
A
3
D
B
A
D
4
D
C
B
D
5
C
D
B
A
6
B
D
A
A
7
B
D
D
C
8
C
C
D
A
9
B
D
A
B
10
D
B
D
B
11
C
B
A
A
12
C
A
A
B
13
C
D
C
B
14
C
C
D
B
15
A
C
D
C
16
D
C
B
A
17
D
A
A
C
18
B
C
A
B
19
C
A
A
A
20
A
A
B
A
21
D
B
A
C
22
C
C
D
C
23
D
A
B
A
24
D
A
B
C
25
B
D
B
C
26
C
A
B
B
27
C
C
C
A
28
A
B
B
B
29
A
D
A
C
30
A
D
C
C
31
D
C
A
C
32
D
B
A
B
33
D
C
A
A
34
D
C
A
A
35
A
D
A
B
36
A
B
C
C
37
C
C
B
C
38
B
A
B
A
39
B
A
A
D
40
B
B
C
A
41
B
D
B
C
42
B
A
A
B
43
A
A
D
C
44
C
A
B
B
45
C
D
C
C
46
D
D
B
A
47
D
D
A
B
48
B
A
B
A
49
B
A
B
D
50
B
D
D
A
| 1/11

Preview text:

SỞ GD&ĐT HẢI DƢƠNG
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I
TRƯỜNG THPT THANH MIỆN NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN TOÁN – Khối lớp 11
Thời gian làm bài : 90 phút
(Đề thi có 07 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 993
Câu 1. Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5 lập đƣợc bao nhiêu số tự nhiên có 5 chữ số khác nhau? A. 48 B. 5 5 C. 96 D. 120
Câu 2. Trong không gian, cho hình chóp S.ABCD với ABCD là hình bình hành tâm O.
Khi đó giao tuyến của hai mặt phẳng SAC và SAD là:
A. Đƣờng thẳng SO .
B. Đƣờng thẳng SD .
C. Đƣờng thẳng SC .
D. Đƣờng thẳng SA .
Câu 3. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho các điểm A 2
 ;5, A4;2, biết A là ảnh
của A qua phép tịnh tiến theo vectơ u . Vecto u là:
A. u  2;  1 .
B. u  1;3 .
C. u  6; 3 . D. u   6  ;3 .
Câu 4. Lấy 2 con bài từ cỗ bài tú lơ khơ 52 con. Số cách lấy là: A. 2652 B. 104 C. 1326 D. 450
Câu 5. Một bộ có 25 thành viên. Số cách chọn một ban quản lí gồm 1 chủ tịch, 1 phó
chủ tịch và 1 thƣ ký, trong đó không có ai kiêm nhiệm, là: A. 6900 . B. 13800 .
C. Kết quả khác D. 5600 .
Câu 6. Nghiệm của phƣơng trình 1 s inx là: 2  5  A. x k2 ; x k2 , k . B. x k2 , k . 6 6 6  5  5 C. x k ; x k , k . D. x k2 ; x k2 , k . 6 6 6 6 1 1
Câu 7. Cho A, B là hai biến cố xung khắc. Biết P A  ,PB  . 3 4 Tính P(A.B ) 1 1 7 1 A. 2 B. 12 C. 12 D. 7 Câu 8. Cho V
(B)  B '. Khẳng định nào sau đây đúng: (O,k)
A. OB kOB '
B. OB '  kOB
C. OB  kOB '
D. OB '  kOB
Câu 9. Tìm tập xác định của hàm số y  tan x .     A. D
\   k ,k   . B. D
\   k ,k   .  4   2     C. D
\   k ,k  . D. D
\ k , k   .  4 
Câu 10. Trong không gian, cho hình chóp có đáy là đa giác n cạnh (n  3). Khẳng định
nào sau đây là sai?
A. Số cạnh của hình chóp là 2n .
B. Số đỉnh của hình chóp là 2n 1.
C. Số mặt của hình chóp bằng số đỉnh của nó.
D. Số mặt của hình chóp là n 1.
Câu 11. Giao ( nếu có ) của một mặt phẳng và một đƣờng thẳng, là:
A. Một điểm.
B. Một đƣờng tròn.
C. Một đƣờng thẳng.
D. Một đoạn thẳng.
Câu 12. Có 10 thẻ đƣợc đánh số 1, 2, …, 10. Bốc ngẫu nhiên 2 thẻ. Tính xác suất để
tích 2 số ghi trên 2 thẻ bốc đƣợc là một số lẻ. 7 5 1 2 A. . B. . C. . D. . 9 18 2 9 1
Câu 13. Cho cấp số cộng có số hạng đầu u1 =1, công sai d =
thì số hạng thứ 4 của 3 cấp số cộng là: 2 1 A. B. C. 0 D. -2 3 3
Câu 14. Trong các phƣơng trình sau, phƣơng trình nào vô nghiệm?
A. 4cos x  .
B. 3sin x  .
C. cot 2x  3 1.
D. tan x  5.
Câu 15. Tập nghiệm của phƣơng trình cot x   3 là:     
A. S    k ,  k  
B. S    k ,  k   6   6      
C. S    k ,  k  
D. S    k2 ,  k    3  3 
Câu 16. Ảnh của A  3  ;4 qua Q là: 0 O,90  A. A '4; 3   B. A ' 4  ;3
C. A '1; 2 D. A ' 4  ; 3  
Câu 17. Cho hai đƣờng thẳng phân biệt a b trong không gian. Có bao nhiêu vị trí
tƣơng đối giữa a b ? A. 4. B. 2 C. 1. D. 3.
Câu 18. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Hai đƣờng thẳng không song song thì chéo nhau.
B. Hai đƣờng thẳng không có điểm chung thì chéo nhau.
C. Hai đƣờng thẳng không cắt nhau và không song song thì chéo nhau.
D. Hai đƣờng thẳng chéo nhau thì không có điểm chung.
Câu 19. Gieo một đồng tiền liên tiếp 3 lần. Tính xác suất của biến cố A :”Kết quả của
3 lần gieo là nhƣ nhau” 7 3 1 1 A. P( ) A . B. P( ) A . C. P( ) A . D. P( ) A . 8 8 2 4
Câu 20. Phép biến hình nào dƣới đây không phải là phép dời hình?
A. Phép đồng nhất. B. Phép tịnh tiến
C. Phép vị tự tỉ số k k   1 . D. Phép quay.
Câu 21. Một hộp chứa sáu quả cầu trắng và bốn quả cầu đen., k ch thƣớc khác nhau.
Lấy ngẫu nhiên đồng thời bốn quả. Tính xác suất sao cho lấy đƣợc ít nhất một quả màu trắng? 1 8 209 1 A. . B. . C. . D. . 21 105 210 210
Câu 22. Cho hình chóp S.ABCD . Gọi M, N, , P , Q ,
R T lần lƣợt là trung điểm AC ,
BD , BC , CD , SA , SD . Bốn điểm nào sau đây đồng phẳng? A. M , , Q T, . R B. M , , P , R T.
C. M, N, , R T. D. , P , Q , R T.
Câu 23. Xếp 6 ngƣời , A , B C, ,
D E, F vào một ghế dài. Hỏi có bao nhiêu cách sắp xếp
sao cho A F không ngồi cạnh nhau? A. 260. B. 240. C. 460. D. 480.
Câu 24. Cho hàm số f x  cos 2x g x  tan 3x , chọn mệnh đề đúng:
A. f x là hàm số lẻ, g x là hàm số chẵn.
B. f x và g x đều là hàm số lẻ.
C. f x và g x đều là hàm số chẵn.
D. f x là hàm số chẵn, g x là hàm số lẻ.
Câu 25. Tìm ảnh của đƣờng thẳng d : 5x  3y  15  0 qua phép quay  Q . 0 O;90 
A. d' : 3x  5y  15  0 .
B. d' : 3x  5y  5  0 .
C. d' : 3x y  5  0 .
D. d' : x y  15  0 .
Câu 26. Phƣơng trình sin 2x  3cos x  0 có bao nhiêu nghiệm trong khoảng 0;  A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1.
Câu 27. Cho dãy số u với: u  2n  5 . Khẳng định nào sau đây là sai? n n
A. Là cấp số cộng có d = 2.
B. Số hạng thứ n + 1: u  2n  7 . n 1 
C. Tổng của 4 số hạng đầu tiên là: S  40 4
D. Là cấp số cộng có d = – 2.
Câu 28. Trong khai triển  x y11 –
, hệ số của số hạng chứa 8 3 x y A. 3 C . B. 5 C  . C. 3 C  . D. 8 C . 11 11 11 11
Câu 29. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho ba điểm A1; 2 , B  3
 ; 4 và I 1;  1 . Phép 1
vị tự tâm I tỉ số k   biến điểm A thành A , biến điểm B thành B . Mệnh đề nào 3 sau đây là đúng?  4 2  A. A B    ;    . B. A B     4  ; 2.  3 3  C. A B
   AB . D. A B    2 5 .
Câu 30. Trên hình v hai điểm M , N biểu diễn họ nghiệm của phƣơng trình nào sau đây? 1 1 3
A. tan x  3 . B. cos x  . C. tan x D. s inx  . 2 3 2
Câu 31. ếp ngẫu nhiên 3 học sinh nam và 3 học sinh nữ vào một ghế dài có 6 vị tr .
ác suất của biến cố Nam và nữ ngồi xen k nhau” là 1 1 1 1 A. B. C. D. 20 30 10 15
Câu 32. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho hai điểm A 1;6 , B
1; 4 . Gọi C, D lần lƣợt là ảnh của ,
A B qua phép tịnh tiến theo vectơ v
1;5 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. ABDC là hình bình hành.
B. ABCD là hình thang. C. Bốn điểm , A ,
B C, D thẳng hàng.
D. ABCD là hình bình hành.
Câu 33. Trong không gian cho hai đƣờng thẳng a b cắt nhau. Đƣờng thẳng c cắt
cả hai đƣờng thẳng a và .
b Có bao nhiêu mệnh đề sai trong các mệnh đề sau
(I) a , b , c luôn đồng phẳng.
(II) a , b đồng phẳng.
(III) a , c đồng phẳng. A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 0 .
Câu 34. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M, N lần lƣợt
là trung điểm của SA và SD, Khi đó thiết diện của hình chóp S.ABCD khi cắt bởi mặt phẳng (MNC) là:
A. Một hình bình hành.
B. Một hình thang có hai cạnh bên không song song C. Một tam giác D. Một ngũ giác
Câu 35. Một đa giác đều có số đƣờng chéo gấp đôi số cạnh. Hỏi đa giác đó có bao nhiêu cạnh? A. 6 . B. 7 . C. 5 . D. 8 .
Câu 36. Ngƣời ta trồng 3003 cây theo dạng một hình tam giác nhƣ sau: hàng thứ nhất
trồng 1 cây, hàng thứ hai trồng 2 cây, hàng thứ ba trồng 3 cây, …, cứ tiếp tục trồng
nhƣ thế cho đến khi hết số cây. Số hàng cây đƣợc trồng là A. 79 . B. 76 . C. 77 . D. 78 .
Câu 37. Một bình đựng 5 viên bi xanh và 3 viên bi đỏ (các viên bi chỉ khác nhau về
màu sắc). Lấy ngẫu nhiên một viên bi, rồi lấy ngẫu nhiên một viên bi nữa. Khi tính xác
suất của biến cố Lấy lần thứ hai đƣợc một viên bi xanh”, ta đƣợc kết quả: 4 5 5 5 A. . B. . C. . D. 7 8 9 7
Câu 38. Có 10 đội bóng thi đấu theo thể thức vòng tròn một lƣợt, thắng đƣợc 3 điểm,
hòa 1 điểm, thua 0 điểm. Kết thúc giải đấu, tổng cộng số điểm của tất cả 10 đội là
130 . Hỏi có bao nhiêu trận hòa? A. 8 . B. 6 . C. 7 . D. 5 .
Câu 39. Trong mặt phẳng Oxy cho đƣờng tròn C 2 2
: x y  6x  4y  23  0 , tìm
phƣơng trình đƣờng tròn C là ảnh của đƣờng tròn C  qua phép đồng dạng có đƣợc
bằng cách thực hiện liên tiếp phép tịnh tiến theo vectơ v  3;5 và phép vị tự V .  1  O;    3  A.  2 2
C   x  2   y  2 ' : 2 1  4.
B.C ' :  x  2   y   1  36. C.  2 2
C   x  2   y  2 ' : 2 1  6.
D.C ' :  x  2   y   1  4.
Câu 40. Cho 5 chữ số 1, 2 , 3 , 4 , 6 . Lập các số tự nhiên có 3 chữ số đôi một khác
nhau từ 5 chữ số đã cho. T nh tổng của các số lập đƣợc A. 12321 B. 21321 C. 12312 D. 21312
Câu 41. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O . Lấy điểm I trên đoạ SI 2 n SO sao cho
 , BI cắt SD tại M DI cắt SB tại N . Tỉ số SO 3
MN bằng bao nhiêu? BD A. 1 B. 1 C. 2 . D. 1 3 2 3
Câu 42. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD không phải là hình thang. Trên cạnh SC
lấy điểm M . Gọi N là giao điểm của đƣờng thẳng SD với mặt phẳng AMB . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Ba đƣờng thẳng A , B C ,
D MN đôi một song song.
B. Ba đƣờng thẳng A , B C ,
D MN đôi một cắt nhau
C. Ba đƣờng thẳng A , B C ,
D MN cùng thuộc một mặt phẳng.
D. Ba đƣờng thẳng A , B C ,
D MN đồng quy.
Câu 43. Hai xạ thủ bắn mỗi ngƣời một viên đạn vào bia, biết xác suất bắn trúng vòng
10 của xạ thủ thứ nhất là 0, 75 và của xạ thủ thứ hai là 0,85 . T nh xác suất để có t
nhất một viên trúng vòng 10 . A. 0, 6375. B. 0,325. C. 0,9625. D. 0, 0375.
Câu 44. Số giá trị nguyên của m để phƣơng trình 2
8sin x  m  
1 sin 2x  2m  6  0 có nghiệm. A. 3 . B. 5 . C. 2 . D. 6 .
Câu 45. Cho tứ diện ABCD . Gọi M , N lần lƣợt là trung điểm của AB , AC , E
điểm trên cạnh CD với ED  3EC . Thiết diện tạo bởi mặt phẳng MNE và tứ diện ABCD là:
A. Tứ giác MNEF với F là điểm bất kì trên cạnh BD .
B. Tam giác MNE .
C. Hình thang MNEF với F là điểm trên cạnh BD EF BC .
D. Hình bình hành MNEF với F là điểm trên cạnh BD EF BC .
Câu 46. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M là trung
điểm SD , N là trọng tâm tam giác SAB . Đƣờng thẳng MN cắt mặt phẳng SBC tại điể IN m I . Tính tỷ số . IM 3 1 1 2 A. . B. . C. . D. . 4 2 3 3
Câu 47. Từ 12 học sinh gồm 5 học sinh giỏi, 4 học sinh khá, 3 học sinh trung bình,
giáo viên muốn thành lập 4 nhóm làm 4 bài tập lớn khác nhau, mỗi nhóm 3 học sinh.
Tính xác suất để nhóm nào cũng có học sinh giỏi và học sinh khá. 18 144 36 72 A. . B. . C. . D. . 385 385 385 385
Câu 48. Số giờ có ánh sáng của thành phố Hà Nội trong ngày thứ t của năm 
2019 đƣợc cho bởi một hàm số y  4sin
t 60 10, với t Z và 0  t  365. Vào 178
ngày nào trong năm thì thành phố có ít giờ ánh sáng mặt trời nhất ?.
A. 23 tháng 11.
B. 24 tháng 11.
C. 25 tháng 11. D. 22tháng 11.
Câu 49. Cho phƣơng trình   x x m x 2 1 cos cos 4 cos
msin x . Số giá trị nguyên của  2 
m để phƣơng trình có đúng 3 nghiệm phân biệt thuộc 0;   .  3  A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 50. Từ các chữ số thuộc tập hợp S  1;2;3;...;8; 
9 có bao nhiêu số có chín chữ số
khác nhau sao cho chữ số 1 đứng trƣớc chữ số 2 , chữ số 3 đứng trƣớc chữ số 4 và
chữ số 5 đứng trƣớc chữ số 6 ? A. 22680 . B. 45360 . C. 36288 . D. 72576 .
------ HẾT ------ 594 993 851 464 1 D D C B 2 C D C D 3 A C C D 4 D C B A 5 A B D C 6 A A D D 7 D B D C 8 A B A D 9 C B B A 10 D B A A 11 D A D C 12 C D D D 13 B C C A 14 A B C B 15 C B C A 16 D D D C 17 C D B B 18 D D A D 19 A D C A 20 A C B D 21 D C B B 22 B A A A 23 A D D A 24 A D B A 25 A A C D 26 A D C B 27 C D C A 28 C C C B 29 B A B C 30 A A A D 31 A C B D 32 C C C A 33 C A D C 34 D B A C 35 A B B B 36 A C D B 37 C A B C 38 B D A D 39 D D D A 40 A D A B 41 D B A D 42 A D C A 43 A C B C 44 D B D B 45 B C B D 46 A D C B 47 D C B B 48 B A D A 49 D B B C 50 D B A D 691 412 938 205 1 A D A A 2 A D A A 3 D B A D 4 D C B D 5 C D B A 6 B D A A 7 B D D C 8 C C D A 9 B D A B 10 D B D B 11 C B A A 12 C A A B 13 C D C B 14 C C D B 15 A C D C 16 D C B A 17 D A A C 18 B C A B 19 C A A A 20 A A B A 21 D B A C 22 C C D C 23 D A B A 24 D A B C 25 B D B C 26 C A B B 27 C C C A 28 A B B B 29 A D A C 30 A D C C 31 D C A C 32 D B A B 33 D C A A 34 D C A A 35 A D A B 36 A B C C 37 C C B C 38 B A B A 39 B A A D 40 B B C A 41 B D B C 42 B A A B 43 A A D C 44 C A B B 45 C D C C 46 D D B A 47 D D A B 48 B A B A 49 B A B D 50 B D D A