Đề thi học kì 1 Toán 11 năm 2021 – 2022 trường THPT Chu Văn An – Hà Nội

Đề thi học kì 1 Toán 11 năm 2021 – 2022 trường THPT Chu Văn An – Hà Nội dành cho học sinh theo học chương trình Toán 11 không chuyên, đề gồm 17 trang với 50 câu trắc nghiệm

S GIÁO DO HÀ
NI
TRƯỜNG THPT CHU VĂN AN
(Đề kim tra gm 12 trang)
Đ KIM TRA HC KÌ I
LỚP 11 THPT NĂM HỌC 2021 2022
Môn kim tra: TOÁN KHÔNG CHUYÊN
Ngày kim tra: 23 tháng 12 năm 2021
Thi gian làm bài: 90 phút
Phần I: Nhận biết
Câu 1. Cho dãy s
n
u
nh bi
72
n
un
vi
.n
S hng th
1n
ca dãy là
A.
1
2 9.
n
un
B.
1
2 5.
n
un
C.
1
2 8.
n
un
D.
1
2 6.
n
un
Câu 2. Trong không gian, các yu t không nh mt mt phng?
A. ng thng ct nhau.
B. Mm và mng th
C. Hai ng thng chéo nhau.
D. m phân bit không thng hàng.
Câu 3. Tp nghim c
sin cos 0xx
A.
B.
2 , .
4
kk


C.
,.
4
kk


D.
2 , .
4
kk



Câu 4. Gieo mt con súc sc. Xác su mt chm chn xut hin là
ĐỀ S: 02
A.
0,2
.
B.
0,3
.
C.
0,5
.
D.
0,4
.
Câu 5. Chn khnh sai trong các khnh sau:
A. m s
sinyx
ng bin trên
.
B. Hàm s
cotyx
nh ti
.x
C. Hàm s
tanyx
là hàm s l. D. Hàm s
cosyx
có tnh là
.
Câu 6. Trong mt phng
Oxy
m
3;2 .A
nh ca A qua phép v t tâm O t s
1k 
m
có t
A.
2; 3 .
B.
2;3 .
C.
3;2 .
D.
3; 2 .
Câu 7. Tìm tnh
D
ca hàm s
tanyx
.
A.
\,D k k
.
B.
\,
4
D k k



.
C.
\,
4
D k k



.
D.
\,
2
D k k



.
Câu 8. Tt c nghim c
cot 3x
A.
.
6
x k k
B.
2.
3
x k k
C.
2.
3
x k k
D.
.
3
x k k
Câu 9. Tt c các giá tr ca tham s
m
 
sin
2
x
m
có nghim là
A.
1;1 .m
B.
11
;.
22
m




C.
2;2 .m
D.
.m
Câu 10. Các mt ca mt hình t din là
A. Hình vuông.
B. Hình bình hành.
C. Tam giác.
D. T giác.
Câu 11. Cho tam giác
.ABC
Gi
,,M N P
lm ca các cnh
, , .AB AC BC
nh ca
m
A
qua phép v t tâm
B
, t s
1
2
A. m
.P
B. m
.N
C. m
.M
D. m
.C
Câu 12. Cho khai trin
0 1 1 1 1
...
n
n n n n n n
n n n n
a b C a C a b C ab C b
. M sai?
A. Bc ca
a
gim dn và bc ca
b
n.
B. S hng th n là
3 3 3n
n
C a b
.
C. Khai trin có
1n
s hng.
D. H s ca các s hng trong khai trin.
Câu 13. Ban chn. Hi có bao nhiêu cách c 3 trong 7 bn này gi các v trí
y viên, bit mi bn ch m nhn mt nhim v?
A.
343
.
B.
2187
.
C.
35
.
D.
210
.
Câu 14. Trong mt phng
P
cho t giác li
.ABCD
Gi S m nm ngoài mt phng
.P
Hai
ng tht nhau?
A.
SA
.BC
B.
AC
.BD
C.
SB
.AD
D.
SC
.BD
Câu 15. Mt hp ch và 4 viên bi màu xanh. Ly ngu nhiên hai viên t h
Xác su hai viên bi lu là viên bi màu xanh bng
A.
7
24
.
B.
2
15
.
C.
11
12
.
D.
7
9
.
Câu 16
2
sin 4sin 3 0xx

A.
sin 3.x
B.
sin 1.x
C.
sin 1.x 
D.
1
sin .
3
x
Câu 17. Dãy s nào trong các dãy s sau là dãy s 
A.
9;7;5;3;1;.....
B.
2; 4; 6; 8;....
C.
1;3;5;7;9;....
D.
1 1 1 1
; ; ; ;....
2 22 222 2222
Câu 18. T thành ph
A
n thành ph
B
ng, t thành ph
B
n thành ph
C
có 3
 thành ph
A
n thành ph
C
ph
B
?
A. 21.
B. 12.
C. 64.
D. 7.
Câu 19. Trong mt phng
Oxy
m
.M
Hi phép v tm
O
t s
2k
bin
M
thành

A.
8'.4;M
B.
'.M
C.
'.M
D.
'.M
Câu 20. Cho dãy s
n
u
có s hng tng quát là
8 3 , .
n
u n n
S hng th hai ca dãy s
A.
2
14.u 
B.
2
14.u
C.
2
10.u
D.
2
2.u
Phần II: Thông hiểu
Câu 21. Tìm s hng không cha
x
trong khai trin nh thc
6
2
1
2x
x



.
A.
160 .
B.
240 .
C.
160 .
D.
240
.
Câu 22. Giá tr ln nht ca hàm s
3 2sin2yx
A.
1.
B.
5.
C.
1.
D.
2.
Câu 23. Nghim c
2
2cos cos 3 0xx
A.
2.x k k

B.
.x k k

C.
2.x k k

D.
2
.
2
3
xk
k
xk


Câu 24. Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD
là hình bình hành. Gi
M
m ca cnh
SC
I m cng thng AM vi mt phng
()SBD
. Chn kh
khnh sau:
A.
I
n
AM
.
B.
I
là trngm
SBD
.
C.
I SAC
.
D.
I SAD
Câu 25. Nghim c
1
sin2
2
x
A.
12
.
7
12
xk
k
xk

B.
7
2
6
.
2
6
xk
k
xk

C.
4
.
5
12
xk
k
xk


D.
4
.
12
xk
k
xk


Câu 26. Cho t din
ABCD
. Gi
,MN
lm ca các cnh
,AC BC
nh giao
tuyn ca hai mt phng
()DAN
()DBM
.
A.
DAN DBM DH
(
H
là trc tâm tam giác
ABC
).
B.
DAN DBM DI
(
I
m
MN
).
C.
DAN DBM DG
(
G
là trng tâm tam giác
ABC
).
D.
DAN DBM MN
.
Câu 27. Trong khai trin Newton ca nh thc
10
13x
, h s ca s hng chính gia là
A.
44
10
3.C
.
B.
55
10
3.C
.
C.
55
10
3.C
.
D.
44
10
3.C
.
Câu 28. Trong các dãy s
n
u
cho bi s hng tng quát
n
u
sau, dãy s nào là dãy s gim?
A.
5
n
un
B.
3
1
n
un
C.
sin
n
un
D.
1
3
n
n
u
Câu 29. Hàm s
cosyx
 th n
;

, kh
A. m s ng bin trên khong
;0 .
B. Hàm s ng bin trên khong
;.

C. Hàm s nghch bin trên khong
;0 .
D. Hàm s nghch bin trên khong
;.

Câu 30. Hai x th cùng bn vào mc tiêu mc lp vi nhau. Xác sut bn trúng ca x th
th nht và th hai lt là 0,6 và 0,7. Xác su mc tiêu b h
A.
0,42
.
B.
0,58
.
C.
0,12
.
D.
0,88
.
Câu 31. Trong mt phng
Oxy
cho m
1;1I
ng thng
:2 4 0.d x y
nh cng
thng d qua phép v t tâm I t s
2k
ng th
A.
2 5 0.
x y
B.
2 8 0.
x y
C.
2 8 0.
x y
D.
2 5 0.
x y
Câu 32. Trong m t tr n chung k u hai hi p chính và ph v i t s hòa nên hu n luy n viên
Park Hang Seo ph i l p danh sách 5 c u th t 10 c u th trên sân và th t a h . H i
ông Park có bao nhiêu cách l
p danh sách bi t ông s Qu Ng c H i sút ph u tiên c a
i Vi t Nam?
A. 2604.
B.
3024.
C.
15120.
D.
30240.
Câu 33. M t h p có
5
4
viên bi tr ng. Ch n ng u nhiên hai viên bi, xác su t hai viên bi
c ch n cùng màu là
A.
1
4
.
B.
1
9
.
C.
4
9
.
D.
5
9
.
Câu 34. Trong các dãy s
n
u
nào là dãy s b ch n?
A.
2 3
n
u n
B.
2
n
n
u
C.
1
n
u n
n
D.
2 5 0.
x y
2 5 0.
2 5 0.
2 5 0.
2 5 0.
2 5 0.
2 5 0.
2 5 0.
D.
30240.
C.
4
9
.
D.
.
3
n
n
u
n
Câu 35. Cho t giác
ABCD
, phép v tm
O
t s
k
bin t giác
ABCD
thành t giác
A B C D
.
T s
k
bng
A.
1
.
2
B.
2.
C.
1
.
2
D. 2.
Phần III: Vận dụng
Câu 36. Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD
là hình thang
/ / ,AB CD AB CD
. Gi
,,M N P
ln
m ca các cnh
,,BC CD SA
. Thit din to bi mt phng
MNP
và hình chóp là
A. Hình bình hành.
B. 
C. Tam giác.
D. Hình thang.
Câu 37. Cho dãy s
,
n
u
nh
1
1
2
.
3, *
nn
u
u u n
S hng tng quát
n
u
ca dãy s
A.
2 3 .
n
un
B.
2 1 .
n
un
C.
2.
n
un
D.
3 1.
n
un
Câu 38. Cho dãy s
2*
: 1, .
nn
a a n n n
M  sai?
A.
*
0, .
n
an
B.
n
a
là dãy s gim.
C.
n
a
là dãy b chn.
D.
n
a
ch b chi.
Câu 39. Có bao nhiêu tam giác trong hình sau?
A.
38
.
B.
36
.
C.
37
.
D.
35
.
Câu 40. Trong mt phng t
,Oxy
ng thng
:3 9 0d x y
:3 1 0d x y
.
Phép v t tâm
I
t s
1k 
bing thng
d
ng thng
d
. Bit
I
thuc trc
Oy
, t
cm
I
A.
0;4 .
B.
3
0; .
4



C.
3
;0 .
4



D.
4;0 .
Câu 41. Ban ch o phòng chng dch Covid-19 ca s y t Hà Ni gm
9

, mi t  m tra công tác phòng dch a
nh. Xác su mi t 
A.
1
.
21
B.
1
.
84
C.
9
.
28
D.
1
.
14
Câu 42. Trong mt ván c, xác sut An thng Bình là
0,3
và Bình thng An là
0,4
. Hai bn dc thng thua. Tính xác su hai bn d
c.
A.
0,063
.
B.
0,21
.
C.
0,09
.
D.
0,009
.
Câu 43.
Trong mt phng t
,Oxy
ng tròn
C
có tâm là
1;2J
, bán kính
1R
ng tròn
C
có tâm là
' 3;4J
, bán kính
2R

,I

0k
bing tròn
C
thành
ng tròn
C
nh t tâm
.I
A.
0;1 .I
B.
1;2 .I
C.
2; 1 .I 
D.
1;0 .I
Câu 44n nhà An có 7 bông h, 6 bông hng trng và 3 bông hn ct 5
bông h cm. Tính xác suc ct có c ba màu và s hoa h bng s
hoa hng trng.
A.
1
.
104
B.
45
.
208
C.
47
.
208
D.
63
.
2434
Câu 45m phân bit nm trên mnh là các 
cho?
A.
32768.
B.
32753.
C.
32647.
D.
32752.
Phần IV: Vận dụng cao
Câu 46: bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s m   
cos2 2sin 0x x m
nghim thun
;
6



?
A.
5
.
B.
4
.
C.
0
.
D.
1
.
Câu 47: An và Bình cùng sáu bn ca mình lên mt toa tàu có hai gh i mt nhau, mi gh
n ch ngi. An Bình mun ngi cng tàu chi bn
thì mun ngc li còn li không yêu cu gì. S ch xp ch  tha mãn
các yêu cu ca An, Bình và các bn
A.
864.
B.
432.
C.
288.
D.
1728.
Câu 48: hai hp, mi hp cha 10 th  t n 10. Ly ngu nhiên mi hp mt
th. Xác sut tích hai s trên hai th là s chia ht cho 6 bng
A.
7
20
.
B.
17
.
50
C.
4
.
25
D.
17
.
100
Câu 49: Tng các s hng hu t trong khai trin Newton ca nh thc
10
3
( 2 3)
A.
7592.
B.
7561.
C.
248.
D.
275.
Câu 50: Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD
hình thang
/ / , 2AB CD AB CD
. Gi
,MN
ln
m ca các cnh BC, CD
P
m cnh SA. Mt phng
MNP
ct cnh SB
tm Q.
T s
SQ a
SB b
vi
,ab
a
b
ti gin. Giá tr
ab
bng
A.
11
B.
10
C.
12
D.
9
-----------------------------------Ht -----------------------------
| 1/17

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I NỘI
LỚP 11 THPT NĂM HỌC 2021 – 2022
TRƯỜNG THPT CHU VĂN AN
Môn kiểm tra: TOÁN KHÔNG CHUYÊN
Ngày kiểm tra: 23 tháng 12 năm 2021 ĐỀ SỐ: 02
Thời gian làm bài: 90 phút
(Đề kiểm tra gồm 12 trang)
Phần I: Nhận biết
Câu 1. Cho dãy số u xác định bởi u  7  2n với n
 . Số hạng thứ n 1 của dãy là n n A. u  2  n  9. n 1  B. u  2  n  5. n 1  C. u  2  n  8. n 1  D. u  2  n  6. n 1 
Câu 2. Trong không gian, các yếu tố nào sau đây không xác định một mặt phẳng?
A. Hai đường thẳng cắt nhau.
B. Một điểm và một đường thẳng không đi qua nó.
C. Hai đường thẳng chéo nhau.
D. Ba điểm phân biệt không thẳng hàng.
Câu 3. Tập nghiệm của phương trình sin x  cos x  0 là  
A.   k ,k  .  4     B. 
k2 ,k  .  4     C. 
k ,k  .  4   
D.   k2 , k  .  4 
Câu 4. Gieo một con súc sắc. Xác suất để mặt chấm chẵn xuất hiện là A. 0, 2 . B. 0,3 . C. 0,5 . D. 0, 4 .
Câu 5. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. Hàm số y  sin x đồng biến trên .
B. Hàm số y  cot x không xác định tại x   .
C. Hàm số y  tan x là hàm số lẻ.
D. Hàm số y  cos x có tập xác định là .
Câu 6. Trong mặt phẳng Oxy cho điểm A3;2. Ảnh của A qua phép vị tự tâm O tỉ số k  1  là điểm có tọa độ A.  2  ; 3  . B. 2;3. C. 3;2. D.  3  ; 2  .
Câu 7. Tìm tập xác định D của hàm số y  tan x . A. D
\ k , k  .    B. D  \ 
k ,k   .  4    C. D
\   k ,k   .  4    D. D
\   k ,k   .  2 
Câu 8. Tất cả nghiệm của phương trình cot x  3 là  A. x
k k  . 6  B. x  
k2 k  . 3  C. x
k2 k  . 3  D. x
k k  . 3 x
Câu 9. Tất cả các giá trị của tham số m để phương trình sin
m có nghiệm là 2 A. m  1  ;  1 .  1 1 B. m   ; .    2 2 C. m  2  ;2. D. m  .
Câu 10. Các mặt của một hình tứ diện là A. Hình vuông. B. Hình bình hành. C. Tam giác. D. Tứ giác.
Câu 11. Cho tam giác ABC. Gọi M , N, P lần lượt là trung điểm của các cạnh A , B AC, B . C Ảnh của điể 1
m A qua phép vị tự tâm B , tỉ số là 2 A. Điểm . P B. Điểm N. C. Điểm M . D. Điểm . C n   
Câu 12. Cho khai triển a b 0 n 1 n 1 n 1 n 1
C a C a b ... n n
C ab C b . Mệnh đề nào sau đây sai? n n n n
A. Bậc của a giảm dần và bậc của b tăng dần. 
B. Số hạng đứng thứ tư trong khai triển là 3 n 3 3 C a b . n
C. Khai triển có n 1 số hạng.
D. Hệ số của các số hạng trong khai triển tăng dần.
Câu 13. Ban chấp hành chi Đoàn có 7 bạn. Hỏi có bao nhiêu cách cử 3 trong 7 bạn này giữ các vị trí
Bí thư, Phó bí thư và Ủy viên, biết mỗi bạn chỉ đảm nhận một nhiệm vụ? A. 343. B. 2187 . C. 35 . D. 210 .
Câu 14. Trong mặt phẳng  P cho tứ giác lồi ABC .
D Gọi S là điểm nằm ngoài mặt phẳng  P. Hai
đường thẳng nào sau đây cắt nhau? A. SA và . BC B. AC và . BD C. SB và . AD D. SC và . BD
Câu 15. Một hộp chứa 6 viên bi màu đỏ và 4 viên bi màu xanh. Lấy ngẫu nhiên hai viên từ hộp đó.
Xác suất để hai viên bi lấy được đều là viên bi màu xanh bằng 7 A. . 24 2 B. . 15 11 C. . 12 7 D. . 9
Câu 16. Phương trình 2
sin x  4sin x  3  0 tương đương với phương trình nào sau đây? A. sin x  3. B. sin x  1. C. sin x  1.  1 D. sin x  . 3
Câu 17. Dãy số nào trong các dãy số sau là dãy số tăng? A. 9;7;5;3;1;..... B. 2  ; 4  ; 6  ; 8  ;.... C. 1;3;5;7;9;.... 1 1 1 1 D. ; ; ; ;.... 2 22 222 2222
Câu 18. Từ thành phố A đến thành phố B có 4 con đường, từ thành phố B đến thành phố C có 3
con đường. Có bao nhiêu cách đi từ thành phố A đến thành phố C phải đi qua thành phố B ? A. 21. B. 12. C. 64. D. 7.
Câu 19. Trong mặt phẳng Oxy cho điểm M  –2;4. Hỏi phép vị tự tâm O tỉ số k  2 biến M thành
điểm nào trong các điểm nào sau đây? A. M ' 4;  8.
B. M ' –8;4.
C. M '4; –8.
D. M ' –4; –8.
Câu 20. Cho dãy số u có số hạng tổng quát là u 8 3 , n n   
 . Số hạng thứ hai của dãy số là n n A. u  14.  2 B. u  14. 2 C. u  10. 2 D. u  2. 2
Phần II: Thông hiểu 6  1 
Câu 21. Tìm số hạng không chứa x trong khai triển nhị thức 2x    . 2  x A. 1  60 . B. 2  40 . C. 160 . D. 240 .
Câu 22. Giá trị lớn nhất của hàm số y  3  2sin 2x A. 1.  B. 5. C. 1. D. 2.
Câu 23. Nghiệm của phương trình 2
2cos x  cos x  3  0 là
A. x    k 2 k  .
B. x k k  .
C. x k 2 k  . x     k2 D.   k  .  x   k2  3
Câu 24. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M là trung điểm của cạnh
SC I là giao điểm của đường thẳng AM với mặt phẳng (SB )
D . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. I là trung điểm đoạn AM .
B. I là trọng tâm SBD .
C. I  SAC  .
D. I  SAD 
Câu 25. Nghiệm của phương trình 1 sin 2x là 2   x    k  12 A.  k  . 7 x   k  12  7 x   k2  6 B.  k  . 
x    k2  6   x   k  4 C.  k  . 5 x   k  12   x   k  4 D.  k  . 
x   k  12
Câu 26. Cho tứ diện ABCD . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của các cạnh AC, BC . Xác định giao
tuyến của hai mặt phẳng (DAN) và (DBM ) .
A. DAN    DBM   DH ( H là trực tâm tam giác ABC ).
B. DAN    DBM   DI ( I là trung điểm MN ).
C. DAN    DBM   DG ( G là trọng tâm tam giác ABC ).
D. DAN    DBM   MN .
Câu 27. Trong khai triển Newton của nhị thức   10 1 3x
, hệ số của số hạng đứng chính giữa là A. 4 4 3 .C . 10 B. 5 5 3 .C . 10 C. 5 5 3  .C . 10 D. 4 4 3 .C . 10
Câu 28. Trong các dãy số u cho bởi số hạng tổng quát u sau, dãy số nào là dãy số giảm? n n
A. u n  5 n B. 3 u n 1 n
C. u  sin n n 1 D. u n 3n
Câu 29. Hàm số y  cos x có đồ thị như hình vẽ. Trên đoạn  
 ; , khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng    ;0.
B. Hàm số đồng biến trên khoảng    ; .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng    ;0.
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng    ; .
Câu 30. Hai xạ thủ cùng bắn vào mục tiêu một cách độc lập với nhau. Xác suất bắn trúng của xạ thủ
thứ nhất và thứ hai lần lượt là 0,6 và 0,7. Xác suất để mục tiêu bị hạ là A. 0, 42 . B. 0,58 . C. 0,12 . D. 0,88 .
Câu 31. Trong mặt phẳng Oxy cho điểm I 1; 
1 và đường thẳng d : 2x y  4  0. Ảnh của đường
thẳng d qua phép vị tự tâm I tỉ số k  2 là đường thẳng có phương trình A. 2x y 5 0. B. 2x y 8 0. C. 2x y 8 0. D. D 2x y 5 0. 0
Câu 32. Trong m t tr n chung k
u hai hi p chính và ph v i t s hòa nên hu n luy n viên
Park Hang Seo ph i l p danh sách 5 c u th t 10 c u th trên sân và th t a h . H i
ông Park có bao nhiêu cách l p danh sách bi t ông s Qu Ng c H i sút ph u tiên c a i Vi t Nam? A. 2604. B. 3024. C. 15120. D. D 30 3 2 0 4 2 0 4 . 0 Câu 33. M t h p có 5
4 viên bi tr ng. Ch n ng u nhiên hai viên bi, xác su t hai viên bi c ch n cùng màu là 1 A. . 4 1 B. . 9 4 C. C. . . 9 5 D. . 9 Câu 34. Trong các dãy s u nào là dãy s b ch n? n A. u 2n 3 n B. u 2n n 1 C. u n n n n D. u  . n n  3    
Câu 35. Cho tứ giác ABCD , phép vị tự tâm O tỉ số k biến tứ giác ABCD thành tứ giác A B C D như hình vẽ. Tỉ số k bằng 1 A. . 2 B. 2.  1 C.  . 2 D. 2.
Phần III: Vận dụng
Câu 36. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang AB / /C ,
D AB CD . Gọi M , N, P lần
lượt là trung điểm của các cạnh BC, C ,
D SA. Thiết diện tạo bởi mặt phẳng MNP và hình chóp là
A. Hình bình hành. B. Ngũ giác. C. Tam giác. D. Hình thang. u   2
Câu 37. Cho dãy số u , được xác định 1 
. Số hạng tổng quát u của dãy số là n u
u  3, n *  n n 1  n
A. u  2  3 . n n
B. u  2n   1 . n C. u  2 . n n
D. u  3n 1. n
Câu 38. Cho dãy số a  2 *
: a n n 1, n
. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai? n n A. * a  0, n  . n
B. a là dãy số giảm. n
C. a là dãy bị chặn. n
D. a chỉ bị chặn dưới. n
Câu 39. Có bao nhiêu tam giác trong hình sau? A. 38 . B. 36 . C. 37 . D. 35 .
Câu 40. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai đường thẳng d : 3x y  9  0 và d : 3x y 1  0.
Phép vị tự tâm I tỉ số k  1
 biến đường thẳng d thành đường thẳng d. Biết I thuộc trục Oy , tọa độ của điểm I A. 0;4.  3  B. 0; .    4   3  C. ;0 .    4  D. 4;0.
Câu 41. Ban chỉ đạo phòng chống dịch Covid-19 của sở y tế Hà Nội gồm 9 người, trong đó có đúng ba
bác sĩ. Chia ngẫu nhiên ban đó thành ba tổ, mỗi tổ ba người để đi kiểm tra công tác phòng dịch ở ba địa
phương trong tỉnh. Xác suất để mỗi tổ đều có bác sĩ là 1 A. . 21 1 B. . 84 9 C. . 28 1 D. . 14
Câu 42. An và Bình chơi cờ. Trong một ván cờ, xác suất An thắng Bình là 0,3 và Bình thắng An là
0, 4 . Hai bạn dừng chơi khi phân định được thắng thua. Tính xác suất để hai bạn dừng chơi sau ba ván cờ. A. 0,063. B. 0, 21. C. 0,09 . D. 0,009 . Câu 43.
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường tròn C  có tâm là J 1;2 , bán kính R  1 và đường tròn
C có tâm là J '3;4, bán kính R  2. Ph p vị tự tâm I, tỉ số k  0 biến đường tròn C thành
đường tròn C . Xác định tọa độ tâm I. A. I 0;  1 . B. I 1;2. C. I  2  ;  1 . D. I  1  ;0.
Câu 44. Vườn nhà An có 7 bông hồng đỏ, 6 bông hồng trắng và 3 bông hồng vàng. An ra vườn cắt 5
bông hồng để cắm. Tính xác suất trong 5 bông hoa được cắt có cả ba màu và số hoa hồng đỏ bằng số hoa hồng trắng. 1 A. . 104 45 B. . 208 47 C. . 208 63 D. . 2434
Câu 45. Cho 15 điểm phân biệt nằm trên một đường tròn. Có bao nhiêu đa giác có đỉnh là các điểm đã cho? A. 32768. B. 32753. C. 32647. D. 32752.
Phần IV: Vận dụng cao
Câu 46: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình cos 2x  2sin x m  0 có    nghiệm thuộc đoạn  ;   ?  6  A. 5 . B. 4 . C. 0 . D. 1 .
Câu 47: An và Bình cùng sáu bạn của mình lên một toa tàu có hai ghế băng đối mặt nhau, mỗi ghế
băng có bốn chỗ ngồi. An và Bình muốn ngồi cạnh nhau và nhìn theo hướng tàu chạy, ba người bạn
thì muốn ngồi hướng ngược lại, ba người còn lại không có yêu cầu gì. Số cách xếp chỗ để thỏa mãn
các yêu cầu của An, Bình và các bạn là A. 864. B. 432. C. 288. D. 1728.
Câu 48: Có hai hộp, mỗi hộp chứa 10 thẻ được đánh số từ 1 đến 10. Lấy ngẫu nhiên mỗi hộp một
thẻ. Xác suất tích hai số trên hai thẻ là số chia hết cho 6 bằng 7 A. . 20 17 B. . 50 4 C. . 25 17 D. . 100
Câu 49: Tổng các số hạng hữu tỉ trong khai triển Newton của nhị thức 3 10 ( 2  3) A. 7592. B. 7561. C. 248. D. 275.
Câu 50: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang AB / /C ,
D AB  2CD . Gọi M , N lần
lượt là trung điểm của các cạnh BC, CDP là trung điểm cạnh SA. Mặt phẳng MNP cắt cạnh SB tại điểm Q. SQ a a Tỉ số  với , a b  và
tối giản. Giá trị a b bằng SB b b A. 11 B. 10  C. 12  D. 9 
-----------------------------------Hết -----------------------------