Đề thi khảo sát Toán 11 năm 2018 – 2019 trường THPT Nguyễn Đăng Đạo – Bắc Ninh

Đề thi khảo sát Toán 11 năm 2018 – 2019 trường THPT Nguyễn Đăng Đạo – Bắc Ninh mã đề 110 được biên soạn theo hình thức trắc nghiệm khách quan 100% 

Mã đ 110
1
TRƯNG THPT NGUYN ĐĂNG ĐO
ĐỀ THI KHO SÁT LN 1
Năm hc: 2018 2019
MÔN THI: TOÁN, LP 11
Thi gian làm bài: 90 phút, 50 câu trc nghim.
Câu 1 :
Đồ th ca hàm s nào sau đây là parabol có đnh
( )
1; 3I
A.
2
2 45yx x
= ++
B.
C.
2
2 43yx x
= +−
D.
2
2 21yx x= −−
Câu 2 :
Xác đnh parabol (P):
2
;0y ax bx c a= ++
biết (P) ct trc tung ti đim có tung đ bằng 1 và có giá tr nh nht bng
3
4
khi
1
2
x =
A.
( )
2
:1Py x x= ++
B.
( )
2
: 2 21Py x x= −+
C.
( )
2
:1Pyx x= −+
D.
( )
2
:2Pyx x
= ++
Câu 3 :
Đưng tròn (C) có tâm
(
)
4;3I
tiếp xúc vi trc Oy có phương trình
A.
( )
( )
22
4 3 16
xy ++ =
B.
22
4 3 90xy xy+ + +=
C.
22
8 6 12 0xy xy++−−=
D.
( ) ( )
22
4 3 16xy+ +− =
Câu 4 :
Xét các phương trìnhng giác:
( )
sin: cos 3Ixx
+=
,
( )
: 2sin 3cos 12II x x+=
,
( )
3 c o s 4 i n 4 5:
4s 0
III x x+ −=
.
Trong các phương trình trên, phương trình nào vô nghim?
A.
Ch (III )
B.
Ch (II )
C.
(I )và (III )
D.
Ch (I )
Câu 5 :
Phương trình
2
2 35 1xx x+ −=+
có nghim là?
A.
1x
=
B.
4x =
C.
3x =
D.
2x =
Câu 6 :
Mt b bài có 52 lá, có 4 loi: cơ, rô, chun, bích mi loi có 13 lá. Mun ly ra 8 lá bài phi có đúng 1 lá cơ, đúng 3 lá
rô và không quá 2 lá bích. Hi có my cách chn?
A.
22620312
B.
39102206
C.
36443836
D.
16481894
Câu 7 :
Có bao nhiêu cách cm 3 bông hoa khác nhau vào 3 cái l khác nhau?
A.
9
B.
6
C.
27
D.
1
Câu 8 :
Điu kin xác đnh ca hàm s
tan 2yx
=
là:
A.
42
xk
ππ
≠+
.
B.
2
xk
π
π
≠+
.
C.
82
xk
ππ
≠+
.
D.
4
xk
π
π
≠+
.
Câu 9 :
Phương trình
2
2 33
xx+− =
có tng các nghim nguyên là?
A.
3
B.
2
C.
0
D.
1
Câu 10 :
Cho đưng thng d:
3 30
xy +−=
và đim
( )
2; 4N
. To độ hình chiếu vuông góc ca N trên d là?
A.
1 33
;
10 10



B.
2 21
;
55



C.
1 11
;
33



D.
( )
3; 6−−
Câu 11 :
Phương trình
cos cos5 3cos3
xx x+=
có bao nghiêu nghim thuc
0;
2
π



?
A.
0
B.
2
C.
3
D.
1
Câu 12 :
Phương trình:
2
67xx x
= −−
có bao nhiêu nghim?
A.
4
B.
3
C.
1
D.
2
Câu 13 :
Đưng tròn (C):
22
6 2 50xy xy+ + +=
và đưng thng (d):
( )
2 2 70x m ym+ −=
vi giá tr nào ca m thì (d)
tiếp xúc vi (C):
A.
3
m =
hoc
13m
=
B.
15m =
C.
13m =
D.
3m =
Câu 14 :
Hệ số ca x
7
trong khai trin ca (3 x)
9
A.
7
9
C
B.
7
9
9C
C.
7
9
9.C
D.
7
9
C
Câu 15 :
Cho đưng tròn
( )
22
: 6 12 9 0Cx y x y+ + +=
. Tìm nh ca ( C ) qua phép v t tâm O( 0, 0) t số k = 1/3.
A.
( ) ( )
22
9 18 4xy+ +− =
,
B.
( ) ( )
22
9 18 36xy+ +− =
.
C.
(
) ( )
22
1 2 36xy+ +− =
D.
( ) ( )
22
1 24xy+ +− =
,
đề 110
Mã đ 110
2
Câu 16 :
Tp giá tr ca hàm s
2sin 2yx=
:
A.
[ ]
4; 4
B.
[ ]
1;1
C.
[ ]
2; 2
D.
Câu 17 :
Phương trình đưng tròn tâm
( )
1; 2I
và đi qua đim
( )
2;1M
là?
A.
22
4 2 4 30xy xy+ + +=
B.
22
2 4 50
xy xy+ + −=
C.
22
2 4 50xy xy
+ −=
D.
22
4 2 50
xy xy
+ −=
Câu 18 :
m ta đ đim N là nh ca M( 1, 2) qua phép quay tâm O(0,0) góc quay
0
90
A.
N(-1;2).
B.
N(-2;1)
C.
N(1;-2)
D.
N(2;-1)
Câu 19 :
Có bao nhiêu giá tr nguyên dương ca
m
để phương trình:
tan 2019 2xm=
có nghim?
A.
1
B.
1010
C.
Vô s
D.
1009
Câu 20 :
Lp 11A1 gm có 20 nam và 22 n. Cn chn ra đi văn ngh gm 8 n và 6 nam. S cách chn ra đi văn ngh :
A.
86
22 20
.AA
B.
68
20 22
.CC
C.
86
20 22
.
CC
D.
68
22 20
.AA
Câu 21 :
Cho phương trình:
cos2 sin 1 0.xx +=
Đặt
sintx=
phương trình đã cho tr thành phương trình nào trong các phương
trình sau?
A.
2
20tt −=
B.
2
2 20tt −+ =
C.
2
0tt−=
D.
2
20
tt
−=
Câu 22 :
Trong khai trin nh thc
( )
6
1 x+
theo s mũ tăng dn ca
,x
trong các khng đnh sau, nhng khng đnh nào đúng?
I. Gm có 7 s hng. II. S hng th 2 là 6x. III. H s ca x
5
là 5.
A.
Ch I và III đúng
B.
Ch I và II đúng
C.
Ch II và III đúng
D.
Cả ba đúng .
Câu 23 :
Cho 2 đim
( )
1; 2A
;
( )
3;1B
và đưng thng
:
1
2
xt
yt
= +
= +
. To độ đim C thuc
để tam giác
ACB
cân ti
C
là?
A.
7 13
;
66
C



B.
7 13
;
66
C



C.
13 7
;
66
C



D.
7 13
;
66
C



Câu 24 :
Có bao nhiêu s t nhiên có
3
ch số:
A.
999
.
B.
901
.
C.
899
.
D.
900
.
Câu 25 :
Nghim ca phương trình
1
cos
2
x =
là:
A.
2
4
xk
π
π
=±+
.
B.
2
3
xk
π
π
=±+
.
C.
2
2
xk
π
π
=±+
.
D.
2
6
xk
π
π
=±+
.
Câu 26 :
Có bao nhiêu cách xếp 5 hc sinh ngi vào 1 dãy có 5 cái ghế xếp thành mt hàng dc?
A.
1
B.
120
C.
5
D.
3125
Câu 27 :
Tính tng:
2018 0 2017 1 2016 2 2017 2018
2018 2018 2018 2018 2018
2 . 2 . 2 . ... 2.S C C C CC= + −− +
A.
2018
21S =
B.
2018
3S =
C.
1S =
D.
1S =
Câu 28 :
Nghim ca phương trình
sin 1x
=
là:
A.
xk
π
=
.
B.
2
2
xk
π
π
=−+
.
C.
2
xk
π
π
=−+
.
D.
3
2
xk
π
π
= +
.
Câu 29 :
Phương trình đưng thng đi qua 2 đim
( )
2; 4A
;
( )
6;1B
A.
3 4 10 0xy+ −=
B.
3 4 80
xy +=
C.
3 4 22 0xy−+=
D.
3 4 22 0xy−−=
Câu 30 :
Chn mnh đ sai
A.
Phép quay góc quay 90
0
biến đưng thng thành đưng thng song song hoc trùng vi nó.
B.
Phép v t biến đưng thng thành đưng thng song song hoc trùng vi nó.
C.
Phép tnh tiến biến đưng tròn thành đưng tròn có cùng bán kính.
D.
Phép Quay góc quay 90
0
biến đưng thng thành đưng vuông góc vi nó.
Câu 31 :
Trong mt phng Oxy, cho hai đim A(-5;6) và B(4;12). Tìm ta đ tâm v t I sao cho A là nh ca B qua phép v t
tâm I t số bằng -2.
A.
I(0;9).
B.
I(-2;8)
C.
I(-1;9)
D.
I(1;10)
Câu 32 :
Phương trình
22
5 2 2 5 10 0xx xx+++ ++=
có tng bình phương các nghim là?
A.
5
B.
10
C.
13
D.
25
Câu 33 :
Trong mt phng ta đ
,Oxy
cho đưng thng
: 20dx y++=
và 2 đim
( ) ( )
1;2 , 3;4 .AB
Gi
C
là đim trên
d
tung đ dương sao cho bán kính đưng tròn ngoi tiếp tam giác
ABC
nh nht. Biết hoành đ đim
C
có dng
Mã đ 110
3
5
,
2
ab+
trong đó
,ab
là các s nguyên. Tính giá tr ca biu thc
.ab
A.
1
B.
0
C.
6
D.
7
Câu 34 :
Tìm s nguyên dương
n
nh nht sao cho trong khai trin
(1 )
n
x+
có hai h số liên tiếp có t số
7
5
.
A.
19n =
B.
11n =
C.
21n =
D.
24n =
Câu 35 :
Trong mt phng ta đ
,Oxy
cho hình ch nht
ABCD
2.AB AD=
Biết
( ) ( )
2;1 , 3; 2MI
ln lưt là trung đim
ca
AB
và tâm hình ch nht. Gi
,
AB
xx
ln lưt là hoành đ các đnh
A
.B
Tính giá tr ca biu thc
22
.
AB
xx+
A.
4
B.
16
C.
6
D.
10
Câu 36 :
Trong mt phng Oxy, cho elíp (E) có phương trình
22
1
25 9
xy
+=
và đưng thng d có phương trình
3x 4 24 0y+−=
.
Tính khong cách ngn nht t một đim trên (E) đến đưng thng d.
A.
24 3 41
5
B.
24 41
5
+
C.
24 2 41
5
D.
24 41
5
Câu 37 :
Cho tp hp
{
}
1,2,3,4,...,100 .A
=
Hỏi có bao nhiêu tp con gm 3 phn t ca
A
mà tng ca 3 phn t đó bng
90?
A.
638
B.
624
C.
631
D.
609
Câu 38 :
Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để phương trình
2
sin sinmm x x++ =
có nghim?
A.
1
B.
3
C.
0
D.
2
Câu 39 :
Cho hàm s
( ) ( )
2
2018
sin .cos 2019 ,
1
ax
f x bx cx d
x
= ++
+
trong đó
,,,abcd
là các tham s thc. Biết tn ti s thc
m
sao cho
(
)
.fm m=
Tính
( )
fm
theo
,,, , .abcdm
A.
dm
B.
2dm
C.
dm+
D.
2dm+
Câu 40 :
Cho phương trình:
42
2 0.
x mx m
+ −=
Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để phương trình
4
nghim phân bit
cùng ln hơn
2.
A.
4
B.
3
C.
2
D.
5
Câu 41 :
Có bao nhiêu s t nhiên có 100 ch số sao cho tng các ch số 4?
A.
157146
B.
157147
C.
166849
D.
171700
Câu 42 :
Trong mt phng ta đ
,
Oxy
cho đưng tròn
( )
22
: 4Cx y+=
và đưng thng
: 0.
dxym+− =
Hỏi có bao nhiêu giá
tr nguyên ca
m
để trên
d
có đúng 2 đim phân bit mà t mỗi đim đó k đưc 2 tiếp tuyến đến
( )
C
và 2 tiếp tuyến
này vuông góc vi nhau?
A.
9
B.
7
C.
3
D.
4
Câu 43 :
Gi
S
là tp các giá tr nguyên ca
m
để phương trình
2
2sin cos 3 0
x xm+ + −=
có nghim. Tính tng các phn t ca
.S
A.
9
B.
10
C.
6
D.
3
Câu 44 :
Cho phương trình:
2
15.
1
x
x
x
+=
Biết rng nghim ln nht ca phương trình có dng
0
,
2
a bc
x
+
=
trong đó
,,abc
là các s nguyên
c
là s nguyên t. Tính giá tr ca biu thc
.
abc++
A.
11
B.
27
C.
17
D.
29
Câu 45 :
Cho phương trình
3
6 8.xx x x+=+ +
Biết rng nghim ca phương trình có dng
,
ab
x
c
+
=
trong đó
,,
abc
là các s nguyên dương và
a
là s nguyên t. Tính giá tr ca biu thc
.abc++
A.
19
B.
44
C.
9
D.
40
Câu 46 :
Cho 3 s thc dương
,,xyz
tha mãn:
( )
2 22
2 2.x y z xy yz zx++= ++
Biết rng giá tr ln nht ca biu thc
2 22
44
3
xyz
P xyz
++
= +−
bằng
m
n
vi
,mn
nguyên và
m
n
ti gin. Tính giá tr ca biu thc
2.T mn= +
A.
14
B.
12
C.
10
D.
11
Câu 47 :
Cho s nguyên dương
n
tha mãn:
21 2 2 23 2
1 2 3 ... 2475.2 .
nn
nnn n
C C C nC+ + ++ =
Trong các mnh đ sau có bao nhiêu
mệnh đ đúng?
(I):
( )
2
nn+
chia hết cho 10.
(II):
( )
2
nn+
chia hết cho 11.
Mã đ 110
4
(III):
( )
2
nn+
chia hết cho 9.
(IV):
(
)
2
nn+
chia hết cho 15.
A.
2
B.
4
C.
1
D.
3
Câu 48 :
Tính tng các nghim thuc đon
[
]
0; 2
π
ca phương trình:
22 2
sin sin 2 cos 3 1.xxx++ =
A.
6
π
B.
14
π
C.
9
π
D.
11
π
Câu 49 :
Tính tng các nghim thuc đon
[
]
0; 2
π
ca phương trình:
( )
sin cos 1 0.x −=


A.
2
π
+
B.
12
π
+
C.
( )
21
π
+
D.
2
π
Câu 50 :
Trong mt phng ta đ
,Oxy
cho tam giác
ABC
cân ti
.A
Đưng thng
BC
là:
1 0;
x
−=
phương trình đưng cao
BH
là:
2 5 0.xy+−=
Biết đưng cao
CK
đi qua đim
( )
1; 3 .E −−
Tính tng bình phương các ta đ ca đim
.A
A.
17
B.
10
C.
13
D.
25
--- Hết ---
Bng đáp án
MÔN: TOÁN 11, LN 1
Câu
110
111
112
113
1
A
C
D
B
2
C
D
B
B
3
D
C
C
A
4
D
C
D
C
5
D
B
B
D
6
B
D
A
C
7
C
A
A
C
8
A
D
A
C
9
B
C
A
D
10
A
D
B
B
11
B
C
D
A
12
D
C
D
B
13
A
C
D
A
14
B
D
B
C
15
D
D
A
A
16
C
B
B
B
17
B
C
C
C
18
B
C
C
C
19
D
B
A
C
20
B
C
B
D
21
B
B
C
D
22
B
B
A
D
23
B
B
B
D
24
D
A
B
B
25
B
C
C
C
26
B
A
D
B
27
D
A
B
B
28
B
D
D
B
29
C
B
A
D
30
A
B
B
B
31
D
A
B
B
32
C
C
C
B
33
B
C
C
C
34
B
B
B
D
35
B
B
B
B
36
A
C
B
B
37
C
A
C
B
38
D
A
D
C
39
B
A
A
A
40
C
D
C
B
41
B
C
D
D
42
B
C
C
B
43
B
B
D
B
44
D
B
C
C
45
B
C
B
A
46
D
D
C
B
47
B
D
B
B
48
C
A
D
D
49
C
A
C
C
50
C
B
C
B
| 1/6

Preview text:

TRƯỜNG THPT NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO
ĐỀ THI KHẢO SÁT LẦN 1 Năm học: 2018 – 2019
MÔN THI: TOÁN, LỚP 11
Thời gian làm bài: 90 phút, 50 câu trắc nghiệm. Mã đề 110
Câu 1 : Đồ thị của hàm số nào sau đây là parabol có đỉnh I ( 1; − 3) A. 2
y = 2x + 4x + 5 B. 2
y = x x +1 C. 2
y = 2x + 4x − 3 D. 2
y = 2x − 2x −1
Câu 2 : Xác định parabol (P): 2
y = ax + bx + ;
c a ≠ 0 biết (P) cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng 1 và có giá trị nhỏ nhất bằng 3 khi 1 x = 4 2 A. (P) 2
: y = −x + x +1 B. (P) 2
: y = 2x − 2x +1 C. (P) 2
: y = x x +1 D. (P) 2
: y = x + x + 2
Câu 3 : Đường tròn (C) có tâm I ( 4;
− 3) tiếp xúc với trục Oy có phương trình
A. (x − )2 + ( y + )2 4 3 = 16 B. 2 2
x + y − 4x + 3y + 9 = 0 C. 2 2
x + y + 8x − 6y −12 = 0
D. (x + )2 + ( y − )2 4 3 = 16
Câu 4 : Xét các phương trình lượng giác:(I ):sin x + cos x = 3, (II ): 2sin x +3cos x = 12 ,(III ) :3cos4x + 4sin 4x −5 = 0.
Trong các phương trình trên, phương trình nào vô nghiệm? A. Chỉ (III ) B. Chỉ (II ) C. (I )và (III ) D. Chỉ (I )
Câu 5 : Phương trình 2
2x + 3x − 5 = x +1 có nghiệm là? A. x = 1 B. x = 4 C. x = 3 D. x = 2
Câu 6 : Một bộ bài có 52 lá, có 4 loại: cơ, rô, chuồn, bích mỗi loại có 13 lá. Muốn lấy ra 8 lá bài phải có đúng 1 lá cơ, đúng 3 lá
rô và không quá 2 lá bích. Hỏi có mấy cách chọn? A. 22620312 B. 39102206 C. 36443836 D. 16481894
Câu 7 : Có bao nhiêu cách cắm 3 bông hoa khác nhau vào 3 cái lọ khác nhau? A. 9 B. 6 C. 27 D. 1
Câu 8 : Điều kiện xác định của hàm số y = tan 2x là: π π π π π π
A. x ≠ + k .
B. x ≠ + kπ .
C. x ≠ + k .
D. x ≠ + kπ . 4 2 2 8 2 4
Câu 9 : Phương trình 2
2x + x − 3 = 3 có tổng các nghiệm nguyên là? A. 3 − B. 2 − C. 0 D. 1 −
Câu 10 : Cho đường thẳng d: 3
x + y − 3 = 0 và điểm N ( 2;
− 4) . Toạ độ hình chiếu vuông góc của N trên d là?  1 33   2 21  1 11 A.  ; B.  ; C. −  ; D. ( 3 − ; 6 − ) 10 10       5 5   3 3  Câu 11 :  π
Phương trình cos x + cos5x = 3cos3x có bao nghiêu nghiệm thuộc 0;   ? 2    A. 0 B. 2 C. 3 D. 1
Câu 12 : Phương trình: 2
x = x − 6x − 7 có bao nhiêu nghiệm? A. 4 B. 3 C. 1 D. 2
Câu 13 : Đường tròn (C): 2 2
x + y − 6x + 2y + 5 = 0 và đường thẳng (d): 2x + (m − 2) y m − 7 = 0 với giá trị nào của m thì (d) tiếp xúc với (C):
A. m = 3 hoặc m = 13 B. m = 15 C. m = 13 D. m = 3
Câu 14 : Hệ số của x7 trong khai triển của (3 – x)9A. 7 C 9 − C 9 B. 79 C. 7 9.C C − 9 D. 7 9
Câu 15 : Cho đường tròn (C) 2 2
: x + y + 6x −12y + 9 = 0 . Tìm ảnh của ( C ) qua phép vị tự tâm O( 0, 0) tỉ số k = 1/3.
A. (x + )2 + ( y − )2 9 18 = 4 ,
B. (x + )2 + ( y − )2 9 18 = 36 .
C. (x + )2 + ( y − )2 1 2 = 36
D. (x + )2 + ( y − )2 1 2 = 4 ,
Mã đề 110 1
Câu 16 : Tập giá trị của hàm số y = 2sin 2x là : A. [ 4; − 4] B. [ 1; − ] 1 C. [ 2; − 2] D.
Câu 17 : Phương trình đường tròn tâm I ( 1;
− 2) và đi qua điểm M (2; ) 1 là? A. 2 2
4x + y + 2x − 4y + 3 = 0 B. 2 2
x + y + 2x − 4y − 5 = 0 C. 2 2
x + y − 2x − 4y − 5 = 0 D. 2 2
x + y − 4x − 2y − 5 = 0
Câu 18 : Tìm tọa độ điểm N là ảnh của M( 1, 2) qua phép quay tâm O(0,0) góc quay 0 90 A. N(-1;2). B. N(-2;1) C. N(1;-2) D. N(2;-1)
Câu 19 : Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của m để phương trình: tan x = 2019− 2m có nghiệm? A. 1 B. 1010 C. Vô số D. 1009
Câu 20 : Lớp 11A1 gồm có 20 nam và 22 nữ. Cần chọn ra đội văn nghệ gồm 8 nữ và 6 nam. Số cách chọn ra đội văn nghệ là: A. 8 6 A .A C .C 22 20 B. 6 8 20 22 C. 8 6 C .C A .A 20 22 D. 6 8 22 20
Câu 21 : Cho phương trình: cos 2x − sin x +1 = 0. Đặt t = sin x phương trình đã cho trở thành phương trình nào trong các phương trình sau? A. 2 2 − t t = 0 B. 2 2
t t + 2 = 0
C. 2t t = 0 D. 2 2t t = 0
Câu 22 : Trong khai triển nhị thức ( + )6
1 x theo số mũ tăng dần của x, trong các khẳng định sau, những khẳng định nào đúng?
I. Gồm có 7 số hạng. II. Số hạng thứ 2 là 6x. III. Hệ số của x5 là 5.
A. Chỉ I và III đúng
B. Chỉ I và II đúng
C. Chỉ II và III đúng D. Cả ba đúng . Câu 23 : x = 1+ t Cho 2 điểm A( 1; − 2) ; B(3; )
1 và đường thẳng ∆ : 
. Toạ độ điểm C thuộc ∆ để tam giác ACB cân tại  y = 2 + t C là?  7 13 −  7 13  13 7   7 − 13  A. C  ; B. C  ; C. C  ; D. C  ; 6 6        6 6   6 6   6 6 
Câu 24 : Có bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số: A. 999 . B. 901 . C. 899 . D. 900 .
Câu 25 : Nghiệm của phương trình 1 cos x = là: 2 π π
A. x = ± + k2π .
B. x = ± + k2π . 4 3 π π
C. x = ± + k2π .
D. x = ± + k2π . 2 6
Câu 26 : Có bao nhiêu cách xếp 5 học sinh ngồi vào 1 dãy có 5 cái ghế xếp thành một hàng dọc? A. 1 B. 120 C. 5 D. 3125
Câu 27 : Tính tổng: 2018 0 2017 1 2016 2 2017 2018 S = 2 .C − 2 .C + 2 .C −...− 2.C + C 2018 2018 2018 2018 2018 A. 2018 S = 2 −1 B. 2018 S = 3 C. S = 1 − D. S = 1
Câu 28 : Nghiệm của phương trình sin x = 1 − là: π π π
A. x = kπ .
B. x = − + k2π .
C. x = − + kπ . D. 3 x = + kπ . 2 2 2
Câu 29 : Phương trình đường thẳng đi qua 2 điểm A ( 2; − 4) ; B ( 6; − ) 1
A. 3x + 4y −10 = 0
B. 3x − 4y + 8 = 0
C. 3x − 4y + 22 = 0
D. 3x − 4y − 22 = 0
Câu 30 : Chọn mệnh đề sai
A. Phép quay góc quay 900 biến đường thẳng thành đường thẳng song song hoặc trùng với nó.
B. Phép vị tự biến đường thẳng thành đường thẳng song song hoặc trùng với nó.
C. Phép tịnh tiến biến đường tròn thành đường tròn có cùng bán kính.
D. Phép Quay góc quay 900 biến đường thẳng thành đường vuông góc với nó.
Câu 31 : Trong mặt phẳng Oxy, cho hai điểm A(-5;6) và B(4;12). Tìm tọa độ tâm vị tự I sao cho A là ảnh của B qua phép vị tự tâm I tỉ số bằng -2. A. I(0;9). B. I(-2;8) C. I(-1;9) D. I(1;10)
Câu 32 : Phương trình 2 2
x + 5x + 2 + 2 x + 5x +10 = 0 có tổng bình phương các nghiệm là? A. 5 B. 10 C. 13 D. 25
Câu 33 : Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường thẳng d : x + y + 2 = 0 và 2 điểm A(1;2),B(3;4). Gọi C là điểm trên d
tung độ dương sao cho bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC nhỏ nhất. Biết hoành độ điểm C có dạng
Mã đề 110 2
a + b 5 , trong đó a,b là các số nguyên. Tính giá trị của biểu thức a− .b 2 A. 1 B. 0 C. 6 D. 7
Câu 34 : Tìm số nguyên dương n nhỏ nhất sao cho trong khai triển (1+ )n
x có hai hệ số liên tiếp có tỉ số là 7 . 5 A. n = 19 B. n = 11 C. n = 21 D. n = 24
Câu 35 : Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hình chữ nhật ABCD AB = 2A .
D Biết M (2; ) 1 , I (
3;2) lần lượt là trung điểm
của AB và tâm hình chữ nhật. Gọi x x lần lượt là hoành độ các đỉnh A và .
B Tính giá trị của biểu thức 2 2 x + x A B . A , B A. 4 B. 16 C. 6 D. 10 Câu 36 : 2 2
Trong mặt phẳng Oxy, cho elíp (E) có phương trình x y +
= 1 và đường thẳng d có phương trình 3x + 4y − 24 = 0 . 25 9
Tính khoảng cách ngắn nhất từ một điểm trên (E) đến đường thẳng d. A. 24 − 3 41 B. 24 + 41 C. 24 − 2 41 D. 24 − 41 5 5 5 5
Câu 37 : Cho tập hợp A = {1,2,3,4,..., }
100 . Hỏi có bao nhiêu tập con gồm 3 phần tử của A mà tổng của 3 phần tử đó bằng 90? A. 638 B. 624 C. 631 D. 609
Câu 38 : Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình 2
m + m + sin x = sin x có nghiệm? A. 1 B. 3 C. 0 D. 2
Câu 39 : Cho hàm số ( ) 2018 = sin ax f x
.cos(2019bx) + cx + d, trong đó a,b,c,d là các tham số thực. Biết tồn tại số thực m 2 x +1
sao cho f (m) = .
m Tính f (−m) theo a,b,c,d, . m
A. d m
B. 2d m
C. d + m
D. 2d + m
Câu 40 : Cho phương trình: 4 2
x mx + m − 2 = 0. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình có 4 nghiệm phân biệt cùng lớn hơn 2. − A. 4 B. 3 C. 2 D. 5
Câu 41 : Có bao nhiêu số tự nhiên có 100 chữ số sao cho tổng các chữ số 4? A. 157146 B. 157147 C. 166849 D. 171700
Câu 42 : Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường tròn (C) 2 2 :
x + y = 4 và đường thẳng d : 0.
x + y m = Hỏi có bao nhiêu giá
trị nguyên của m để trên d có đúng 2 điểm phân biệt mà từ mỗi điểm đó kẻ được 2 tiếp tuyến đến (C) và 2 tiếp tuyến này vuông góc với nhau? A. 9 B. 7 C. 3 D. 4
Câu 43 : Gọi S là tập các giá trị nguyên của m để phương trình 2
2sin x + cos x + m − 3 = 0 có nghiệm. Tính tổng các phần tử của S. A. 9 B. 10 C. 6 D. 3
Câu 44 : Cho phương trình: x +
+ x = 15. Biết rằng nghiệm lớn nhất của phương trình có dạng a b c x = , trong đó 2 x −1 0 2
a,b,c là các số nguyên và c là số nguyên tố. Tính giá trị của biểu thức a + b + .c A. 11 B. 27 C. 17 D. 29
Câu 45 : Cho phương trình 3 x x +
+ 6 = x + x + 8. Biết rằng nghiệm của phương trình có dạng a b x =
, trong đó a,b,c c
là các số nguyên dương và a là số nguyên tố. Tính giá trị của biểu thức a + b + . c A. 19 B. 44 C. 9 D. 40
Câu 46 : Cho 3 số thực dương x, y, z thỏa mãn: 2 2 2
2x + y + z = 2(xy + yz + zx). Biết rằng giá trị lớn nhất của biểu thức x + y + z 2 2 2 P =
+ x − 4y − 4z bằng m với ,
m n nguyên và m tối giản. Tính giá trị của biểu thức T = 2m + . n 3 n n A. 14 B. 12 C. 10 D. 11
Câu 47 : Cho số nguyên dương n thỏa mãn: 2 1 2 2 2 3 2
1 C + 2 C + 3 C +... n
+ n C = 2475.2n Trong các mệnh đề sau có bao nhiêu n n n n . mệnh đề đúng? (I): ( 2
n + n) chia hết cho 10. (II): ( 2
n + n) chia hết cho 11.
Mã đề 110 3 (III): ( 2
n + n) chia hết cho 9. (IV): ( 2
n + n) chia hết cho 15. A. 2 B. 4 C. 1 D. 3
Câu 48 : Tính tổng các nghiệm thuộc đoạn [0;2π ] của phương trình: 2 2 2
sin x + sin 2x + cos 3x = 1. A. B. 14π C. D. 11π
Câu 49 : Tính tổng các nghiệm thuộc đoạn [0;2π ] của phương trình: sin cos  (x − ) 1  = 0.  A. 2 +π B. 1+ 2π C. 2(1+π ) D.
Câu 50 : Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC cân tại .
A Đường thẳng BC là: x −1 = 0; phương trình đường cao
BH là: 2x + y − 5 = 0. Biết đường cao CK đi qua điểm E ( 1; − 3
− ). Tính tổng bình phương các tọa độ của điểm . A A. 17 B. 10 C. 13 D. 25 --- Hết ---
Mã đề 110 4 Bảng đáp án MÔN: TOÁN 11, LẦN 1 Câu 110 111 112 113 1 A C D B 2 C D B B 3 D C C A 4 D C D C 5 D B B D 6 B D A C 7 C A A C 8 A D A C 9 B C A D 10 A D B B 11 B C D A 12 D C D B 13 A C D A 14 B D B C 15 D D A A 16 C B B B 17 B C C C 18 B C C C 19 D B A C 20 B C B D 21 B B C D 22 B B A D 23 B B B D 24 D A B B 25 B C C C 26 B A D B 27 D A B B 28 B D D B 29 C B A D 30 A B B B 31 D A B B 32 C C C B 33 B C C C 34 B B B D 35 B B B B 36 A C B B 37 C A C B 38 D A D C 39 B A A A 40 C D C B 41 B C D D 42 B C C B 43 B B D B 44 D B C C 45 B C B A 46 D D C B 47 B D B B 48 C A D D 49 C A C C 50 C B C B
Document Outline

  • MÃ ĐỀ 110 K11 L1 ( 18 - 19)
  • Bảng đáp án k11 lần 1 ( 18 - 19)