Đề thi KSCL lần 1 Toán 11 năm 2019 – 2020 trường Thanh Miện – Hải Dương

Chủ Nhật ngày 10 tháng 11 năm 2019, trường THPT Thanh Miện, tỉnh Hải Dương tổ chức kỳ thi khảo sát chất lượng lần 1 môn Toán 11 năm học 2019 – 2020, nhằm kiểm tra kiến thức Toán 11 định kỳ.

Mã đề 131
Trang 1
SỞ GD - ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT THANH MIỆN
ĐỀ CHÍNH THỨC
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1
Năm học 2019 - 2020
Môn: TOÁN 11
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
Ngày thi: 10/11/2019
Mã đề 131
Họ, tên thí sinh: ..................................................................... SBD: .............................
C©u 1 :
Từ các chữ số
0,1,2,3,4
5
có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm 3 chữ số đôi một
khác nhau và chia hết cho
5
A.
B.
36.
C.
D.
C©u 2 :
Cho lục giác đều
ABCDEF
tâm
O
. Tìm ảnh của tam giác
AOF
qua phép tịnh tiến theo
AB

A.
Tam giác
CDO
.
B.
Tam giác
ABO
.
C.
Tam giác
DEO
.
D.
Tam giác
BCO
.
C©u 3 :
Trong mặt phẳng
Oxy
, cho hai đường thẳng song song
1
:2 4 0d xy−+=
2
:2 1 0d xy −=
.
Nếu phép tịnh tiến theo vectơ
( )
;3um=
biến đường thẳng
1
d
thành đường thẳng
2
d
thì giá
trị của
m
bằng:
A.
B.
C.
D.
C©u 4 :
Elip
()E
có độ dài trục lớn bằng
12
và tâm sai bằng
1
3
có phương trình chính tắc là:
A.
²²
1
36 4
xy
+=
B.
²²
1
144 128
xy
+=
C.
²²
1
98
xy
+=
D.
²²
1
36 32
xy
+=
C©u 5 :
Điều kiện cần và đủ để phương trình
sin cosa xb xc+=
có nghiệm là.
A.
222
abc+≥
B.
222
abc+>
C.
222
abc+≤
D.
222
abc+=
C©u 6 :
Tìm tập xác định
D
của hàm số
sin 2 1
2.cos 1
x
y
x
=
.
A.
\ 2,
4
D kk
π
π

= ±+



B.
\ 2,
4
D kk
π
π

= +∈



C.
\,
4
D kk
π
π

= +∈



D.
2
\
2
D


=



C©u 7 :
Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
(1; 1)A
,
(0; 1)B
,
( 5; 4)C 
.
Gọi tam giác
'''ABC
là ảnh của tam giác
ABC
qua phép vị tự tâm
O
tỉ số
3
2
. Tính diện
tích của tam giác
'''ABC
A.
135
4
B.
45
2
C.
45
4
D.
135
8
C©u 8 :
Cho 2 hộp chứa các quả cầu. Hộp 1 có chứa 5 quả cầu xanh, 3 quả cầu đỏ. Hộp 2 có chứa 7
quả cầu xanh, 6 quả cầu vàng. Lấy mỗi hộp 2 quả cầu, có bao nhiêu cách lấy được tổng cộng
4 quả mà có đủ 3 loại màu ?
A.
B.
C.
D.
C©u 9 :
Có bao nhiêu số tự nhiên gồm
4
chữ số ?
A.
10000
B.
9000
C.
4536
D.
39
C©u 10 :
Có bao nhiêu cách chia 10 người thành 3 nhóm gồm có 5 người, 3 người và 2 người?
A.
5 32
10 5 2
C CC++
(cách).
B.
5 32
10 5 2
A AA++
(cách).
Mã đề 131
Trang 2
C.
5 32
10 5 2
..C CC
(cách).
D.
5 32
10 5 2
..A AA
(cách).
C©u 11 :
Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
Oxy
, cho đường thng
:3 4 5 0dx y+ −=
hai điểm
( )
1; 3 ,A
(
)
2; 1B
. Gọi
( )
;
M ab
điểm nằm trên đường thẳng
d
sao cho
MA MB
+
đạt giá tr
nh nhất. Khi đó
ab+
bằng?
A.
45
32
B.
22
13
C.
7
8
D.
22
13
C©u 12 :
Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để phương trình
22
cos4 cos 3 sin= +x xm x
có nghiệm
0;
12



x
π
.
A.
1
;2
2



m
B.
( )
0;1m
C.
1
0;
2



m
D.
1
1;
4

∈−


m
C©u 13 :
Trong các khẳng định sau, khẳng định nào là sai.
A.
Hàm s
cos
yx
=
cotyx=
là các hàm s chn.
B.
Hàm s
tan
yx=
cot
yx=
có cùng chu kì tun hoàn là
π
.
C.
Hàm s
sin
yx
=
cosyx=
có cùng tập xác định.
D.
Hàm s
sin
yx=
tanyx=
là các hàm s l.
C©u 14 :
Điều kiện xác định của phương trình
11
1
x
xx
=
là:
A.
1x
B.
1x >
C.
0x
D.
0
1
x
x
C©u 15 :
Tìm các giá trị của tham số
m
để phương trình
2
cos 4cos 0
x xm +=
có nghiệm.
A.
35
m−≤
B.
53m−≤
C.
53m−< <
D.
35
m
−< <
C©u 16 :
12
đề thi tự luận và
15
đề thi trắc nghiệm. Một học sinh chọn 2 đề thi để làm bài trong đó
có 1 đề thi tự luận và 1 đề thi trắc nghiệm. Hỏi học sinh đó có bao nhiêu cách chọn ?
A.
54
B.
180
C.
27
D.
360
C©u 17 :
Cp hàm so sau đây có cùng TXĐ:
A.
tan
1 sin
cos
yx
x
y
x
=
=
B.
tan
cot
yx
yx
=
=
C.
tan
sin
yx
yx
=
=
D.
tan
1 cos
sin
yx
x
y
x
=
=
C©u 18 :
Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số
sin cos 1
y xx=
theo thứ tự là:
A.
3
2
1
2
.
B.
2
0
.
C.
3
2
1
2
.
D.
1
0
.
C©u 19 :
Cho hai số thực a,b thoả mãn
(
)
2
22 2222
14 0
−+ + =ab abab
. Gọi M và m lần lượt là giá trị
lớn nhất giá trị nhỏ nhất của biểu thức
22
= +Ta b
. Khi đó
+Mm
bằng :
A.
B.
C.
D.
C©u 20 :
Ảnh của điểm
( )
2;7E
qua phép vị tự tâm
O
tỷ số
2k =
là:
A.
7
1;
2
E



B.
( )
4;14E
C.
( )
4;14E
D.
( )
4; 14E
C©u 21 :
Cho đường tròn
( )
22
: 4 6 50Tx y x y+ + −=
. Viết phương trình đường tròn
( )
T
là ảnh của
( )
T
qua việc thực hiện liên tiếp hai phép tịnh tiến theo các vectơ
( )
1; 2u =
( )
1; 1v =
.
A.
( )
22
: 8 12 34 0Txy x y
++− +=
B.
( )
22
: 4 6 16 0Txy x y
+++=
C.
( )
22
: 4 6 26 0Txy x y
++=
D.
( )
22
: 18 0Txy
+−=
Mã đề 131
Trang 3
C©u 22 :
15
học sinh giỏi gồm
6
học sinh khối
12
,
4
học sinh khối
11
5
học sinh khối
10
. Hỏi
có bao nhiêu cách chọn ra
6
học sinh sao cho mỗi khối có ít nhất
1
học sinh?
A.
4249
B.
5005
C.
4250
D.
805
C©u 23 :
Tìm n tha mãn:
21
48
n
nn
AC
=
?
A.
1 193
2
n
±
=
B.
0n
=
C.
4
n
=
D.
C©u 24 :
Trong mặt phẳng tọa đ
Oxy
, cho điểm
(1; 2 )J
và đường tròn
22
( ): 4 10 14 0Cx y x y++ +=
. Phép vị tự tâm
J
tỉ số
3k =
biến đường tròn
()C
thành
đường tròn
( ')C
. Tìm bán kính
R
của
( ')C
?
A.
15 3.R =
B.
129.R =
C.
15.R =
D.
3 5.R
=
C©u 25 :
Điểm nào sau đây là ảnh của điểm
1; 2A
qua phép quay tâm
0;0O
góc quay
90
A.
' 1; 1A 
B.
' 1; 2
A
C.
' 2; 1A
D.
' 2;1A
C©u 26 :
Phương trình
cos3 1xm= +
có nghiệm khi
A.
20m−≤
B.
0m
C.
42m−≤
D.
11m−≤
C©u 27 :
Tìm tập xác định của hàm số
tan 2
4
yx
π

=


A.
3
\,
82
k
Dk
ππ

= +∈



B.
3
\,
52
k
Dk
ππ

= +∈



C.
3
\,
72
k
Dk
ππ

= +∈



D.
3
\,
42
k
Dk
ππ

= +∈



C©u 28 :
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để hàm số
22xm
y
xm
++
=
xác định trên
( )
1; 0 .
A.
0
.
1
m
m
≤−
B.
1.m ≤−
C.
0
.
1
m
m
>
<−
D.
0.m
C©u 29 :
Hàm số
2
2cos 2016yx= +
tuần hoàn với chu kỳ:
A.
π
B.
3
π
C.
2
π
D.
2
4
π
C©u 30 :
Tìm
k
sao cho
k
thỏa mãn:
21
14 14 14
2
kk k
CC C
++
+=
A.
4k =
B.
8k =
C.
4, 8kk= =
D.
C©u 31 :
Công thức nào sau đây là công thức nghiệm của phương trình
sin sinx
α
=
.
A.
2
,.
2
xk
k
xk
απ
πα π
= +
=−+
B.
,.x kk
απ
=+∈
C.
2, .x kk
απ
=±+
D.
,.
xk
k
xk
απ
πα π
= +
=−+
C©u 32 :
Nghiệm của phương trình
cot 3 0 x +=
là:
A.
22
33
xkx k
ππ
ππ
=+ ∨=−+
B.
4
22
33
x kx k
ππ
ππ
=−+ ∨= +
C.
2
22
33
x kx k
ππ
ππ
=−+ ∨= +
D.
2
22
33
xkx k
ππ
ππ
=+ ∨= +
C©u 33 :
Cho tập
A
n
phần tử
( )
*n
, điều nào sau đây là sai?
A.
Số các chỉnh hợp chập
k
của
n
phần tử là
!
( )!
k
n
n
A
nk
=
với
,*k nk≤∈
.
B.
Số các tổ hợp chập
k
của
n
phần tử là
!
!( )!
k
n
n
C
knk
=
với
,k nk≤∈
.
Mã đề 131
Trang 4
C.
Số các hoán vị của
( )
1n +
phần tử là
1.2.3....( 2)( 1)
n
P n nn
= −−
.
D.
Mỗi hoán vị của
n
phần tử cũng chính là một chỉnh hợp chập
n
của
n
phần tử. Vì vậy
n
nn
PA
=
.
C©u 34 :
Cho hai đường thẳng song song
a
b
. Trên đường thẳng
a
lấy
6
điểm phân biệt. Trên
đường thẳng
b
lấy
5
điểm phân biệt. Chọn ngẫu nhiên
3
điểm. Xác xuất để ba điểm được
chọn tạo thành một tam giác là:
A.
2
11
B.
60
169
C.
9
11
D.
5
11
C©u 35 :
Một đội văn nghệ có 20 người gồm 10 nam và 10 nữ, có bao nhiêu cách chọn ra một nhóm 5
người sao cho có ít nhất 2 nam và có ít nhất 1 nữ ?
A.
B.
C.
D.
C©u 36 :
Phương trình
22
545 5280
xx xx++ ++ =
có tập nghiệm là
{ }
;=S ab
, với
<
ab
. Tính
20 11= +
T ab
A.
156
B.
136
C.
146
D.
256
C©u 37 :
Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ
Oxy
, cho đường thẳng
d
cắt trục
,Ox Oy
lần lượt hai
điểm
( ) ( ) ( )
;0 , 0; , , 0Aa B b ab
. Phương trình đường thẳng
d
là:
A.
: 1.
xy
d
ba
+=
B.
: 1.
xy
d
ab
−=
C.
: 0.
xy
d
ab
+=
D.
: 1.
xy
d
ab
+=
C©u 38 :
Một trường đại học tổ chức thi vấn đáp tiếng anh cho sinh viên của trường. Có
15
đề thi vấn
đáp, trong đó
6
đề có nội dung về giáo dục,
4
đề có nội dung về kinh tế và
5
đề có nội dung
về thể thao. Một sinh viên rút thăm bất kỳ một đề để trả lời. Tìm xác suất để sinh viên đó rút
được đề có nội dung về giáo dục?
A.
3
5
B.
4
15
C.
2
5
D.
1
2
C©u 39 :
Cho hệ phương trình
( )
( )
23 32
5 23 5
m x my m
xmy
−=−
+=
(với
m
là tham số) . Tìm
m
để hệ đã cho có
nghiệm duy nhất
(
)
;xy
thỏa mãn điều kiện
2 3 27xy+=
A. -1 B. 2 C.
2
D.
9
4
C©u 40 :
Cho phương trình
(
)
sin 1 cos
cos
m
m xm x
x
++ =
. Tìm các giá trị của
m
sao cho phương trình
đã cho có nghiệm.
A.
40m−< <
B.
0
4
>
≤−
m
m
C.
40
m−≤
D.
0
4
m
m
<−
C©u 41 :
Trong mặt phẳng tọa đ
Ox ,y
cho hai điểm
( ) ( )
1; 6 ; 1; 4 . AB−−
Gọi
,CD
lần lượt là ảnh của
A
B
qua phép tịnh tiến theo vectơ
( )
1; 5v =
. Tìm khẳng định đúng:
A.
ABCD
là hình thoi.
B.
ABCD
là hình bình hành.
C.
Bốn điểm
,,,ABCD
thẳng hàng.
D.
ABCD
là hình thang.
C©u 42 :
Phương trình
3 2sin 0x+=
có nghiệm là:
A.
4
22
33
x kx k
ππ
ππ
=−+ ∨= +
B.
2
22
33
xkx k
ππ
ππ
=+ ∨= +
C.
2
22
33
x kx k
ππ
ππ
=−+ ∨= +
D.
22
33
xkx k
ππ
ππ
=+ ∨=−+
C©u 43 :
Trong mặt phẳng
Oxy
, đường tròn có tâm
( )
1; 3I
và đi qua điểm
( )
1; 2A
có phương trình là
:
Mã đề 131
Trang 5
A.
22
2 6 5 0.
xy xy+ + +=
B.
22
2 6 15 0.
xy xy++ −=
C.
22
2 4 0.
xy xy+−=
D.
22
2 6 5 0.
xy xy+ + +=
C©u 44 :
Cho hệ phương trình
2 43
9
1 ( 1)
2
++= + +
+ + −+ =
xx y y x x x
x y x yx
có nghiệm là
;



ac
bd
, với
;
ac
bd
là các
phân số tối giản. Khi đó giá trị biểu thức
+
=
+
ac
T
bd
A.
25
8
=
T
B.
25
16
=T
C.
5
4
=
T
D.
25
4
=T
C©u 45 :
Cho đa giác đều có
n
đỉnh,
n
3n
. Tìm
n
, biết rằng đa giác đó có 90 đường chéo
A.
18
B.
12
15
C.
D.
C©u 46 :
Cho hình vuông
ABCD
tâm
O
. Phép biến hình nào biến hình vuông thành chính nó
A.
( )
,45A
Q
°
B.
( )
,90
A
Q
°
C.
( )
O,45
Q
°
D.
(
)
O,90
Q
°
C©u 47 :
Cho tập
{ }
0;1;2;3;4;5;6A =
. Từ tập
A
có thể lập được bao nhiêu số gồm có
5
chữ số đôi một
khác nhau sao cho chữ số
2
5
đứng cạnh nhau ?
A.
B.
C.
D.
C©u 48 :
Tập nghiệm của hệ bất phương trình
21 4
3
53
3 13 12 1
2343
x
x
x xx x
+
>+
+− +
≤−
A.
22
;
21

+∞


B.
13
;
27

−∞

C.
22
;
21

−∞


D.
13
;
27

+∞

C©u 49 :
Nghiệm của phương trình
1
cos2
2
x =
A.
.
3
xk
π
π
=±+
B.
2
2.
3
xk
π
π
=±+
C.
2.
3
xk
π
π
=±+
D.
2.
6
xk
π
π
=±+
C©u 50 :
Tập giá trị của hàm số
2
2x+4 ( 1)(3 ) 4
yx x x=−+ + +
có dạng
[ ]
;T ab=
khi đó tính
22
ab
.
A.
B.
C.
D.
---------------- HẾT ----------------
ĐÁP ÁN ĐỀ KHẢO SÁT LẦN 1 NĂM HỌC 2019 - 2020
Môn: Toán Lớp 11
Mã đề 131
CÂU 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
ĐA
B
D
D
D
A
A
D
C
B
C
CÂU
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
ĐA D B A B B B A A B D
CÂU
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
ĐA
D
C
C
C
C
A
A
A
A
C
CÂU 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
ĐA A B C C C B D C B B
CÂU
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
ĐA
C
A
D
B
C
D
C
B
A
A
Mã đề 232
CÂU
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ĐA
B
B
B
D
C
D
A
C
A
C
CÂU 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
ĐA C D A B A C A B D D
CÂU
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
ĐA
C
A
A
D
D
D
B
C
B
A
CÂU 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
ĐA
B
C
B
A
D
C
A
B
A
C
CÂU
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
ĐA D D B A C A C B B D
Mã đề 133
CÂU
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ĐA B C D C D B D C C A
CÂU
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
ĐA
B
D
B
D
D
C
B
A
D
D
CÂU 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
ĐA
C
A
C
C
C
B
B
A
A
A
CÂU
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
ĐA B C B B B C A B D A
CÂU 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
ĐA
D
A
A
C
A
D
A
B
D
A
Mã đề 234
CÂU
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ĐA
B
D
B
A
A
D
C
D
C
D
CÂU 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
ĐA
B
A
D
C
D
B
B
A
B
C
CÂU
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
ĐA A B C A C A C A D B
CÂU 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
ĐA
B
B
D
A
C
A
D
B
A
D
CÂU
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
ĐA D A C D A B C B C C
Mã đề 135
CÂU
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ĐA
D
C
A
B
C
C
A
D
B
D
CÂU 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
ĐA
C
A
A
D
D
B
B
D
A
D
CÂU
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
ĐA A A C A A B B B D C
CÂU 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
ĐA
B
B
A
D
B
C
A
B
C
C
CÂU
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
ĐA C B C A D B A D D C
Mã đề 236
CÂU 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
ĐA
B
D
B
B
D
C
B
A
D
C
CÂU
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
ĐA B A A B C A D C A B
CÂU
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
ĐA
A
A
C
B
B
C
B
D
D
D
CÂU 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
ĐA A D C B C C A D D B
CÂU
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
ĐA
D
A
A
C
D
A
C
C
B
A
| 1/7

Preview text:

SỞ GD - ĐT HẢI DƯƠNG
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1
TRƯỜNG THPT THANH MIỆN Năm học 2019 - 2020 Môn: TOÁN 11 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề) Ngày thi: 10/11/2019 Mã đề 131
Họ, tên thí sinh: ..................................................................... SBD: .............................
C©u 1 : Từ các chữ số 0,1,2,3,4 và 5có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm 3 chữ số đôi một
khác nhau và chia hết cho 5 A. 32 B. 36. C. 320 D. 40
C©u 2 : Cho lục giác đều ABCDEF tâm O . Tìm ảnh của tam giác AOF qua phép tịnh tiến theo  AB
A. Tam giác CDO .
B. Tam giác ABO .
C. Tam giác DEO .
D. Tam giác BCO .
C©u 3 : Trong mặt phẳng Oxy , cho hai đường thẳng song song d :2xy +4 = 0 và d :2xy −1= 0. 1 2
Nếu phép tịnh tiến theo vectơ u = ( ; m 3
− ) biến đường thẳng d thành đường thẳng d thì giá 1 2
trị của m bằng: A. - 3 B. 4 C. - 4 D. 1
C©u 4 : Elip (E) có độ dài trục lớn bằng 12 và tâm sai bằng 1 có phương trình chính tắc là: 3 x² y² x² y² x² y² x² y² A. + = 1 B. + = 1 C. + = 1 D. + = 1 36 4 144 128 9 8 36 32
C©u 5 : Điều kiện cần và đủ để phương trình asin x + bcos x = c có nghiệm là. A. 2 2 2
a + b c B. 2 2 2
a + b > c C. 2 2 2
a + b c D. 2 2 2
a + b = c
C©u 6 : Tìm tập xác định x D của hàm số sin 2 1 y = . 2.cos x −1  π  π 
A. D =  \ ±
+ k2π ,k ∈
B. D =  \  + k 2π , k ∈   4   4  π   2 
C. D =  \  + kπ , k ∈  D. D =  \    4   2  
C©u 7 : Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho tam giác ABC có (
A 1;1), B(0;1) , C(5;4) .
Gọi tam giác A'B 'C ' là ảnh của tam giác ABC qua phép vị tự tâm O tỉ số 3  . Tính diện 2
tích của tam giác A'B 'C ' 135 45 45 135 A. B. C. D. 4 2 4 8
C©u 8 : Cho 2 hộp chứa các quả cầu. Hộp 1 có chứa 5 quả cầu xanh, 3 quả cầu đỏ. Hộp 2 có chứa 7
quả cầu xanh, 6 quả cầu vàng. Lấy mỗi hộp 2 quả cầu, có bao nhiêu cách lấy được tổng cộng
4 quả mà có đủ 3 loại màu ? A. 2184 (cách). B. 1944 (cách). C. 981 (cách). D. 630 (cách).
C©u 9 : Có bao nhiêu số tự nhiên gồm 4 chữ số ? A. 10000 số. B. 9000 số. C. 4536 số. D. 39 số.
C©u 10 : Có bao nhiêu cách chia 10 người thành 3 nhóm gồm có 5 người, 3 người và 2 người? A. 5 3 2
C + C + C (cách). B. 5 3 2
A + A + A (cách). 10 5 2 10 5 2 Mã đề 131 Trang 1 C. 5 3 2
C .C .C (cách). D. 5 3 2
A .A .A (cách). 10 5 2 10 5 2
C©u 11 : Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho đường thẳng d :3x+ 4y −5 = 0 và hai điểm
A(1;3), B (2; − )
1 . Gọi M (a;b) là điểm nằm trên đường thẳng d sao cho MA + MB đạt giá trị
nhỏ nhất. Khi đó a + b bằng? 45 22 − 7 22 A. B. C. D. 32 13 8 13
C©u 12 : Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 2 2
cos 4x = cos 3x + m sin x có nghiệm  π  x ∈ 0;   .  12   1   1   1  A. m ∈ ; 2   B. m ∈ (0; ) 1 C. m ∈ 0;   D. m ∈ 1 − ;    2   2   4 
C©u 13 : Trong các khẳng định sau, khẳng định nào là sai.
A. Hàm số y = cos x y = cot x là các hàm số chẵn.
B. Hàm số y = tan x y = cot x có cùng chu kì tuần hoàn là π .
C. Hàm số y = sin x y = cos x có cùng tập xác định.
D. Hàm số y = sin x y = tan x là các hàm số lẻ.
C©u 14 : Điều kiện x
xác định của phương trình 1 1 = là: x −1 xx ≥ 0 A. x ≥ 1 B. x > 1 C. x ≥ 0 D.  x ≠ 1
C©u 15 : Tìm các giá trị của tham số m để phương trình 2
cos x − 4 cos x + m = 0 có nghiệm. A. 3 − ≤ m ≤ 5 B. 5 − ≤ m ≤ 3 C. 5 − < m < 3 D. 3 − < m < 5
C©u 16 : Có 12đề thi tự luận và 15 đề thi trắc nghiệm. Một học sinh chọn 2 đề thi để làm bài trong đó
có 1 đề thi tự luận và 1 đề thi trắc nghiệm. Hỏi học sinh đó có bao nhiêu cách chọn ? A. 54 cách. B. 180 cách. C. 27 cách D. 360 cách
C©u 17 : Cặp hàm số nào sau đây có cùng TXĐ: y = tan x  =   y tan x y = tan xy = tan xA.  1 − sin x B. C. D.  1 − cos x y =   =  = =  y cot x y sin x y  cos x  sin x
C©u 18 : Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y = sin xcos x −1 theo thứ tự là: 3 1 3 1 A. − và − . B. 2 − và 0 . C. − và . D. 1 − và 0 . 2 2 2 2
C©u 19 : Cho hai số thực a,b thoả mãn (a b + )2 2 2 2 2 2 2
1 + 4a b a b = 0 . Gọi M và m lần lượt là giá trị
lớn nhấtgiá trị nhỏ nhất của biểu thức 2 2
T = a + b . Khi đó M + m bằng : A. 12 B. 3 C. 5 D. 4
C©u 20 : Ảnh của điểm E ( 2;
− 7) qua phép vị tự tâm O tỷ số k = 2 − là:  7  A. E′ 1; −   E′ 4; − 14 C. E′( 4; − 14)
D. E′(4; −14)  B. ( ) 2 
C©u 21 : Cho đường tròn (T ) 2 2
: x + y + 4x − 6 y − 5 = 0 . Viết phương trình đường tròn (T′) là ảnh của (  
T ) qua việc thực hiện liên tiếp hai phép tịnh tiến theo các vectơ u = (1; 2 − ) và v = (1;− ) 1 . A. (T ′) 2 2
: x + y + 8x −12 y + 34 = 0 B. (T ′) 2 2
: x + y + 4x − 6 y +16 = 0 C. (T ′) 2 2
: x + y + 4x − 6 y − 26 = 0 D. (T ′) 2 2
: x + y −18 = 0 Mã đề 131 Trang 2
C©u 22 : Có 15 học sinh giỏi gồm 6 học sinh khối 12, 4 học sinh khối 11 và 5 học sinh khối 10. Hỏi
có bao nhiêu cách chọn ra 6 học sinh sao cho mỗi khối có ít nhất 1 học sinh? A. 4249 B. 5005 C. 4250 D. 805 C©u 23 : 2 n 1
Tìm n thỏa mãn: A C − = 48 n n ? 1± 193 A. n = B. n = 0 C. n = 4 D. ∅ 2
C©u 24 : Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm J(1; 2) và đường tròn 2 2
(C) : x + y − 4x +10 y +14 = 0 . Phép vị tự tâm J tỉ số k = − 3 biến đường tròn (C) thành
đường tròn (C '). Tìm bán kính R của (C ')? A. R = 15 3. B. R = 129. C. R = 15. D. R = 3 5.
C©u 25 : Điểm nào sau đây là ảnh của điểm A1;2 qua phép quay tâm O0;0 góc quay 90
A. A'1;  1
B. A'1;2
C. A'2;  1
D. A'2;  1
C©u 26 : Phương trình cos3x = m +1 có nghiệm khi A. 2 − ≤ m ≤ 0 B. m ≤ 0 C. 4 − ≤ m ≤ 2 D. 1 − ≤ m ≤ 1
C©u 27 : Tìm tập xác định của hàm số  π  y = tan 2x −    4  3π kπ  3π kπ  A. D =  \  + , k ∈  B. D =  \  + , k ∈   8 2   5 2  3π kπ  3π kπ  C. D =  \  + , k ∈  D. D =  \  + , k ∈   7 2   4 2 
C©u 28 : Tìm tất cả các giá trị thực của tham số x + m + m để hàm số 2 2 y = xác định trên ( 1 − ;0). x mm ≥ 0 m > 0 A. .  B. m ≤ 1. − C. .  D. m ≥ 0. m ≤ 1 − m < 1 − C©u 29 : Hàm số 2
y = 2 cos x + 2016 tuần hoàn với chu kỳ: A. π B. C. D. 2 4π
C©u 30 : Tìm k sao cho k thỏa mãn: k k +2 k 1 C C 2C + + = 14 14 14 A. k = 4 B. k = 8
C. k = 4, k = 8 D.
C©u 31 : Công thức nào sau đây là công thức nghiệm của phương trình sin x = sinα . x = α + kA. , k ∈ .  
B. x = α + kπ , k ∈ . 
x = π −α + k2π x = α + kπ C. x = α
± + k2π ,k ∈ .  D. , k ∈ .  
x = π −α + kπ
C©u 32 : Nghiệm của phương trình cot x + 3 = 0 là: π π π 4π A. x =
+ k2π ∨ x = − + kB. x = − + k2π ∨ x = + k2π 3 3 3 3 π 2π π 2π C. x = − + k2π ∨ x = + kD. x = + k2π ∨ x = + k2π 3 3 3 3
C©u 33 : Cho tập A n phần tử(n∈*), điều nào sau đây là sai? n k
A. Số các chỉnh hợp chập k của n phần tử là ! A =
với k n, k ∈  *. n (n k)! n k
B. Số các tổ hợp chập k của n phần tử là ! C =
với k n, k ∈  . n
k !(n k)! Mã đề 131 Trang 3
C. Số các hoán vị của (n + )
1 phần tử là P = 1.2.3....(n − 2)(n −1)n . n
Mỗi hoán vị của n phần tử cũng chính là một chỉnh hợp chập n của n phần tử. Vì vậy D. n P = A . n n
C©u 34 : Cho hai đường thẳng song song a b . Trên đường thẳng a lấy 6 điểm phân biệt. Trên
đường thẳng b lấy 5 điểm phân biệt. Chọn ngẫu nhiên 3 điểm. Xác xuất để ba điểm được
chọn tạo thành một tam giác là: 2 60 9 5 A. B. C. D. 11 169 11 11
C©u 35 : Một đội văn nghệ có 20 người gồm 10 nam và 10 nữ, có bao nhiêu cách chọn ra một nhóm 5
người sao cho có ít nhất 2 nam và có ít nhất 1 nữ ? A. 633600 (cách). B. 450 (cách). C. 12900 (cách). D. 15494 (cách).
C©u 36 : Phương trình 2 2
x + 5x + 4 − 5 x + 5x + 28 = 0 có tập nghiệm là S = { ; a }
b , với a < b . Tính
T = 20a +11b A. 156 − B. 136 − C. 146 D. 256 −
C©u 37 : Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho đường thẳng d cắt trục Ox,Oy lần lượt hai
điểm A(a;0), B(0;b),(a,b ≠ 0) . Phương trình đường thẳng d là: x y x y x y x y A. d : + = 1. B. d : − = 1. C. d : + = 0. D. d : + = 1. b a a b a b a b
C©u 38 : Một trường đại học tổ chức thi vấn đáp tiếng anh cho sinh viên của trường. Có 15 đề thi vấn
đáp, trong đó 6 đề có nội dung về giáo dục, 4 đề có nội dung về kinh tế và 5 đề có nội dung
về thể thao. Một sinh viên rút thăm bất kỳ một đề để trả lời. Tìm xác suất để sinh viên đó rút
được đề có nội dung về giáo dục? 3 4 2 1 A. B. C. D. 5 15 5 2 C©u 39 : (  2m −3) Cho hệ phương trình
x my = 3m − 2 
(với m là tham số) . Tìm m để hệ đã cho có  5x −  (2m +3) y = 5
nghiệm duy nhất ( ;x y) thỏa mãn điều kiện 2x +3y = 27 − 9 A. -1 B. 2 C. 2 − D. 4
C©u 40 : Cho phương trình m
m sin x + (m + ) 1 cos x =
. Tìm các giá trị của m sao cho phương trình cos x đã cho có nghiệm. m > 0 m ≥ 0 A. 4 − < m < 0 B. C. 4 − ≤ m ≤ 0 D.  m ≤ 4 − m < 4 −
C©u 41 : Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai điểm A(1;6);B( 1 − ; 4
− ). Gọi C, D lần lượt là ảnh của 
A B qua phép tịnh tiến theo vectơ v = (1;5) . Tìm khẳng định đúng:
A. ABCD là hình thoi.
B. ABCD là hình bình hành. C. Bốn điểm ,
A B, C, D thẳng hàng.
D. ABCD là hình thang.
C©u 42 : Phương trình 3 + 2sin x = 0 có nghiệm là: π 4π π 2π A. x = − + k2π ∨ x = + kB. x = + k2π ∨ x = + k2π 3 3 3 3 π 2π π π C. x = − + k2π ∨ x = + kD. x =
+ k2π ∨ x = − + k2π 3 3 3 3
C©u 43 : Trong mặt phẳng Oxy , đường tròn có tâm I ( 1
− ;3) và đi qua điểm A(1;2) có phương trình là : Mã đề 131 Trang 4 A. 2 2
x + y − 2x + 6 y + 5 = 0. B. 2 2
x + y + 2x − 6 y −15 = 0. C. 2 2
x + y − 2x − 4 y = 0. D. 2 2
x + y + 2x − 6 y + 5 = 0. C©u 44 : 2 4 3
x x + y + y = x + x + x Cho hệ phương trình   a c a c  , với 9 có nghiệm là ;   ; là các
x + y + x −1 + y(x −1) =  b d b d  2
phân số tối giản. Khi đó giá trị biểu thức a + = c T b + d 25 25 5 25 A. T = B. T = C. T = D. T = 8 16 4 4
C©u 45 : Cho đa giác đều có n đỉnh, n∈ và n ≥ 3. Tìm n , biết rằng đa giác đó có 90 đường chéo A. 18 . B. 12 − và15 . C. 15 D.
C©u 46 : Cho hình vuông ABCD tâm O . Phép biến hình nào biến hình vuông thành chính nó A. ( Q Q Q Q , A 45°) B. ( ,9 A 0°) C. (O,45°) D. (O,90°)
C©u 47 : Cho tập A = {0;1;2;3;4;5; }
6 . Từ tập A có thể lập được bao nhiêu số gồm có 5 chữ số đôi một
khác nhau sao cho chữ số 2 và 5 đứng cạnh nhau ? A. 204 B. 480 C. 408 D. 336 C©u 48 :  2x +1 4 3 − > x + 
Tập nghiệm của hệ bất phương trình  5 3  là 3x +1 3 − x x +1 2x −1  − ≤ −  2 3 4 3  22   13   22  13  A.  ; +∞  ; −∞  ; −∞  ; +∞  B.   C. D.   21   27   21   27 
C©u 49 : Nghiệm của phương trình 1 cos 2x = − là 2 π 2π π π A. x = ± + kπ. B. x = ± + k2π. C. x = ± + k2π. D. x = ± + k2π. 3 3 3 6
C©u 50 : Tập giá trị của hàm số 2
y = −x + 2x+4 (x +1)(3 − x) + 4 có dạng T = [a;b] khi đó tính 2 2 a b . A. -168 B. 143 C. 168 D. -144
---------------- HẾT ---------------- Mã đề 131 Trang 5
ĐÁP ÁN ĐỀ KHẢO SÁT LẦN 1 NĂM HỌC 2019 - 2020 Môn: Toán Lớp 11 Mã đề 131 CÂU 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐA B D D D A A D C B C CÂU 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 ĐA D B A B B B A A B D CÂU 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 ĐA D C C C C A A A A C CÂU 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 ĐA A B C C C B D C B B CÂU 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 ĐA C A D B C D C B A A Mã đề 232 CÂU 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐA B B B D C D A C A C CÂU 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 ĐA C D A B A C A B D D CÂU 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 ĐA C A A D D D B C B A CÂU 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 ĐA B C B A D C A B A C CÂU 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 ĐA D D B A C A C B B D Mã đề 133 CÂU 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐA B C D C D B D C C A CÂU 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 ĐA B D B D D C B A D D CÂU 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 ĐA C A C C C B B A A A CÂU 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 ĐA B C B B B C A B D A CÂU 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 ĐA D A A C A D A B D A Mã đề 234 CÂU 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐA B D B A A D C D C D CÂU 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 ĐA B A D C D B B A B C CÂU 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 ĐA A B C A C A C A D B CÂU 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 ĐA B B D A C A D B A D CÂU 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 ĐA D A C D A B C B C C Mã đề 135 CÂU 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐA D C A B C C A D B D CÂU 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 ĐA C A A D D B B D A D CÂU 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 ĐA A A C A A B B B D C CÂU 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 ĐA B B A D B C A B C C CÂU 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 ĐA C B C A D B A D D C Mã đề 236 CÂU 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐA B D B B D C B A D C CÂU 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 ĐA B A A B C A D C A B CÂU 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 ĐA A A C B B C B D D D CÂU 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 ĐA A D C B C C A D D B CÂU 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 ĐA D A A C D A C C B A
Document Outline

  • MÃ ĐỀ 131
  • dap an TOAN 11-LAN 1