Đề thi môn Toán 11 giữa học kỳ 2 (có đáp án)

Đề thi môn Toán 11 giữa học kỳ 2 có đáp án gồm 35 câu trắc nghiệm và 3 câu tự luận được soạn dưới dạng file PDF gồm 5 trang giúp các bạn ôn tập, tham khảo và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới. Các bạn xem và tải về ở dưới.

Trang 1
KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2020 - 2021
MÔN Toán 11
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :....................................................... Số báo danh : ...................Lớp: 11
Phần I. TRẮC NGHIỆM : 7 điểm (Học sinh trả lời bằng cách khoanh tròn vào đáp án đúng.)
Câu 1: Mệnh đề nào sau đây là đúng ?
A. . B. C. . D. .
Câu 2: Tính ?
A. . B.
. C. . D. .
Câu 3: Cho các dãy số thì bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Tính được kết quả
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 6: Cho hai dãy số thỏa mãn Giá trị của bằng
A. . B. . C. D.
Câu 7: Cho dãy số thỏa mãn Giá trị của bằng
A. B. C. D.
Câu 8: Cho hai hàm số thỏa mãn Giá trị của
bằng
A. B. C. D.
Câu 9: Cho hàm số thỏa mãn Giá trị của
bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Giá trị của bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 11: bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 12: bằng
A. B. C. D.
1
lim
n
=+¥
1
lim
k
n
=+¥
1
lim
k
n
=-¥
1
lim 0
k
n
=
( )
2
lim 4n -
+¥
4
( ) ( )
,
nn
uv
lim , lim
nn
ua v==+¥
lim
n
n
u
v
1
0
+¥
23
lim
3
n
n
+
+
1
2
0
2
1
0
1
5
n
æö
ç÷
èø
4
3
n
æö
ç÷
èø
5
3
n
-
æö
ç÷
èø
5
3
n
æö
ç÷
èø
( ) ( )
,
nn
uv
lim 7
n
u =
lim 4
n
v =
( )
lim .
nn
uv
7
28
11
7-
( )
n
u
lim 15.
n
u =
( )
lim 5
n
u +
10.
30.
20.
30.-
( ) ( )
,fx gx
( )
1
lim 5
x
fx
®
=
( )
1
lim 2.
x
gx
®
=
( ) ( )
1
lim .
x
fxgx
®
éù
ëû
3.
7.
3.-
10.
( )
fx
1
lim ( ) 2004
x
fx
+
®
=
1
lim ( ) 2004.
x
fx
-
®
=
1
lim ( )
x
fx
®
2004
1
2020
2021
( )
2
1
lim 3 2 1
x
xx
®
--
2
1
+¥
0
9
lim 16
x
x
®
+
4
5
9
2021
lim
x
x
®+¥
.
.+¥
0.
1.
Trang 2
Câu 13: Cho hai hàm số thỏa mãn Giá trị của
bằng
A. B. C. D.
Câu 14: Hàm số gián đoạn tại điểm nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Hàm số liên tục tại điểm nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 16: Hình chiếu của hình chữ nhật không thể là hình nào trong các hình sau?
A. Hình thang B. Hình bình hành C. Hình chữ nhật D. Hình thoi
Câu 17: Cho tứ diện . Gọi lần lượt là trung điểm của AD . Khẳng định nào sau
đây sai?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 18: Cho hình hộp Ta có bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Với hai vectơ khác vectơ - không tùy ý, tích vô hướng bằng
A. . B. . C. . D.
.
Câu 20: Cho hình lập phương . Số đo của góc giữa hai đường thẳng
A. . B. . C. . D. .
Câu 21: bằng
A. B. C. D.
Câu 22: Cho cấp số nhân lùi vô hạn có và công bội . Tổng của cấp số nhân lùi vô
hạn đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 23: bằng
A. . B. . C. . D. .
( ) ( )
,fx gx
( )
1
lim 2021
x
fx
®
=
( )
1
lim .
x
gx
®
=+¥
( ) ( )
1
lim .
x
fxgx
®
éù
ëû
.+¥
.
2.
2.-
1
2022
y
x
=
-
2022x =
2020x =
2023x =
2022x =-
( )( )( )
2021
123
y
xx x
=
-- -
2x =-
3x =
1x =
2x =
ABCD
,MN
BC
AB CD CB AD+=+
!!!" !!!" !!!" !!!"
2MN AB DC=+
!!!!" !!!" !!! "
2AD MN AB AC+=+
!!!" !!!!" !!!" !!!"
2MN AB AC AD=++
!!!!" !!!" !!!" !!!"
..ABCD A B C D
¢¢¢¢
'
BA BC BB++
!!!"
!!!" !!!"
'BD
!!!!"
BD
!!!"
'BA
!!!"
'BC
!!!!"
,uv
!!
.uv
!!
( )
..cos,uv uv
!! !!
( )
..cos,uv uv-
!! !!
( )
..cot,uv uv
!! !!
( )
..cot ,uv uv-
!! !!
.ABCD A B C D
¢¢¢¢
AB
DD
¢
90°
60°
45°
120°
32
lim
3
n
n
-
+
2
3
-
1
3
2-
1
1u =
1
2
q =-
S
2S =
3
2
S =
1S =
2
3
S =
11
3.2 3
lim
23
nn
nn++
-
+
1
3
-
2
1
Trang 3
Câu 24: bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 25: bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 26: bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 27: Hàm số liên tục trên khoảng nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 28: Cho hàm số . Giá trị của tham số để hàm số liên
tục tại điểm bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 29: Hàm số nào dưới đây liên tục trên khoảng
A. . B. . C. . D. .
Câu 30: Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên ?
A. . B. . C. . D.
.
Câu 31: Cho hình lập phương . Tính góc giữa hai đường thẳng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 32: Cho tứ diện đều . Số đo góc giữa hai đường thẳng bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 33: Cho hai vectơ thỏa mãn: . Gọi góc giữa hai vectơ .
Chọn khẳng định đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 34: Cho hình tứ diện có trọng tâm . Mệnh đề nào sau đây sai.
A. . B. .
C. . D. .
Câu 35: Cho tứ diện Gọi trung điểm , trung điểm trọng tâm
của tam giác .Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. . B. .
C. . D. .
( )
32
lim 2021
x
xx
®+¥
-+ +
0
+¥
2
1
2022
lim
1
x
x
x
-
®
+
-
0
+¥
1
2
2
2
232
lim
4
x
xx
x
®-
+-
-
5
4
5
4
-
1
4
2
65
1
)(
2
2
++
+
=
xx
x
xf
( )
3; 2-
( )
2;-+¥
( )
;3
( )
2; 3
( )
312
khi 1
1
khi 1
x
x
fx
x
mx
ì
+-
¹
ï
=
í
-
ï
=
î
m
( )
fx
1x =
3m =
1m =
3
4
m =
1
2
m =
( )
0; 2021 ?
2
2020
x
y
x
-
=
+
21
25
x
y
x
+
=
-
1
2020
x
y
x
+
=
-
2
1
4
y
x
=
-
( )
; +¥
( )
tan 5fx x=+
( )
2
3
5
x
fx
x
+
=
-
( )
6fx x=-
( )
2
5
4
x
fx
x
+
=
+
.ABCD A B C D
¢¢¢¢
BD
¢¢
AA
¢
90°
45°
60°
30°
ABCD
AB
CD
60°
30°
90°
45°
,ab
!!
4; 3 ; 4abab==-=
!!!!
a
,ab
!!
3
cos
8
a
=
30
a
1
cos
3
a
=
60
a
ABCD
G
( )
2
3
AG AB AC AD=++
!!!" !!!" !!!" !!!"
( )
1
4
AG AB AC AD=++
!!!" !!!" !!!" !!!"
( )
1
4
OG OA OB OC OD=+++
!!!" !!!" !!!" !!!" !!!"
0GA GB GC GD++ + =
!!!" !!!" !!!" !!!" "
ABCD
E
AD
F
BC
G
BCD
3EB EC ED EG++ =
!!!" !!!" !!!" !!!"
0GA GB GC GD++ + =
!!!" !!!" !!!" !!!" "
3AB AC AD AG++=
!!!" !!!" !!!" !!!"
2EF AB DC=+
!!!" !!!" !!! "
Trang 4
Phần II. TỰ LUẬN: 3 điểm
Câu 1: (2,0 điểm) Tìm các giới hạn sau:
a) b)
Câu 2: (1,0 điểm) Xét tính liên tục của hàm số sau tại điểm :
Câu 3: (3,0 điểm) Cho tứ diện ABCD có AB, AC, AD đôi một vuông góc với nhau. Gọi H chân
đường cao vẽ từ A của tam giác ACD.
a) Chứng minh: CD ^ BH.
b) Gọi K là chân đường cao vẽ từ A của tam giác ABH. Chứng minh AK ^ (BCD).
ĐÁP ÁN
I.PHẦN TRẮC NGHIỆM
1.D
2.A
3.B
4.A
5.A
6.A
7.A
8.A
9.A
10.D
11.A
12.A
13.A
14.A
15.A
16.A
17.D
18.A
19.A
20.A
21.C
22.D
23.A
24.B
25.D
26.A
27.B
28.C
29.A
30.D
31.A
32.C
33.A
34.A
35.B
* Mỗi câu trắc nghiệm đúng được 0,2 điểm.
II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu
Ý
Nội dung
Điểm
1
a)
0,50
0,50
b)
Viết được ba ý
0,75
Kết luận được
0,25
2
Tập xác định D = R. Tính được f(2) =
0,25
0,50
Kết luận hàm số không liên tục tại x = 2.
0,25
x
xx
x
2
3
1
321
lim
1
®
--
-
x
x
x
3
3
lim
3
-
®
+
-
x
0
2=
xx
khi x
x
fx
khi x
2
232
2
24
()
3
2
2
ì
--
¹
ï
ï
-
=
í
ï
=
ï
î
xx
xx x x
xxxx
2
32
11
321 (1)(31)
lim lim
1(1)(1)
®®
-- - +
=
--++
x
x
xx
2
1
31 4
lim
3
1
®
+
==
++
x
x
x
xx
x
3
3
lim( 3) 0
330
lim( 3) 6 0
-
-
®
-
®
ì
-=
ï
ï
®Û-<
í
ï
+=>
ï
î
x
x
x
3
3
lim
3
-
®
+
=-¥
-
xx
khi x
x
fx
khi x
2
232
2
24
()
3
2
2
ì
--
¹
ï
ï
-
=
í
ï
=
ï
î
3
2
xx
xx
fx
x
2
22
232
lim ( ) lim
24
®®
--
=
-
x
xx
x
2
( 2)(2 1)
lim
2( 2)
®
-+
=
-
x
x
2
215
lim
22
®
+
==
Trang 5
3
a)
0,25
a)
AB ^ AC, AB ^ AD ÞAB ^ (ACD) Þ AB ^ CD (1)
0,25
AH ^ CD (2). Từ (1) và (2) Þ CD ^ (AHB) Þ CD ^ BH
0,50
b)
AK^ BH, AK ^ CD (do CD ^ (AHB) (cmt)
0,50
Þ AK^ (BCD)
0,50
c)
Ta có AH ^ CD, BH ^ CD Þ
0,25
Khi AB = AC = AD = a thì AH =
0,25
BH =
0,25
0,25
( )
BCD ACD AH B(),()=
2
22
CD a
=
aa
AB AH a
2
222
6
22
+=+=
AH
AHB
BH
1
cos
3
==
| 1/5

Preview text:


KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2020 - 2021 MÔN Toán 11
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :....................................................... Số báo danh : ...................Lớp: 11
Phần I. TRẮC NGHIỆM : 7 điểm (Học sinh trả lời bằng cách khoanh tròn vào đáp án đúng.)
Câu 1: Mệnh đề nào sau đây là đúng ? 1 A. lim = +¥ 1 . B. lim = +¥ 1 C. lim = -¥ 1 . D. lim = 0. n k n k n k n Câu 2: Tính ( 2 lim n - 4)? A. +¥ . B. -¥ . C. 1 - . D. 4 . u
Câu 3: Cho các dãy số (u ), v
limu = a, limv = +¥ lim n n ( n ) và thì bằng n n vn A. 1. B. 0 . C. -¥ . D. +¥ . 2n + 3 Câu 4: Tính lim
được kết quả là 3 + n 1 A. . B. 0 . C. 2 . D. 1. 2
Câu 5: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ? 1 n æ ö 4 n æ ö æ 5 n - ö 5 n æ ö A. . B. . C. . D. . ç ÷ ç ÷ ç ÷ ç ÷ è 5 ø è 3 ø è 3 ø è 3 ø
Câu 6: Cho hai dãy số (u ), v limu = 7 limv = 4 lim(u .v n n ) n ( n) thỏa mãn và Giá trị của bằng n n A. 7 . B. 28 . C. 11 D. 7 -
Câu 7: Cho dãy số (u limu =15. lim(u +5 n ) n ) thỏa mãn Giá trị của bằng n A.10. B. 30. C. 20. D. 30. -
Câu 8: Cho hai hàm số f (x), g (x) thỏa mãn lim f (x) = 5 và lim g (x) = 2. Giá trị của x 1 ® x 1 ® lim é f
ë ( x).g ( x)ù bằng û x 1 ® A. 3. B. 7. C. 3. - D. 10.
Câu 9: Cho hàm số f (x) thỏa mãn lim f ( )
x = 2004 và lim f ( )
x = 2004. Giá trị của lim f ( ) x x 1+ ® x 1- ® x 1 ® bằng A. 2004 . B. 1. C. 2020 . D. 2021.
Câu 10: Giá trị của lim ( 2 3x - 2x - ) 1 bằng x 1 ® A. 2 . B. 1. C. +¥ . D. 0 .
Câu 11: lim x +16 bằng x®9 A. 25 . B. 4 . C. 5 . D. 9 . Câu 12: 2021 lim x bằng x®+¥ A. . -¥ B. + . ¥ C. 0. D. 1. Trang 1
Câu 13: Cho hai hàm số f (x), g (x) thỏa mãn lim f (x) = 2021 và lim g (x) = + . ¥ Giá trị của x 1 ® x 1 ®
lim é f ( x).g (x)ù ë û x 1 ® bằng A. + . ¥ B. . -¥ C. 2. D. 2. - 1
Câu 14: Hàm số y =
gián đoạn tại điểm nào dưới đây? x - 2022 A. x = 2022 . B. x = 2020 . C. x = 2023 . D. x = 2022 - . 2021
Câu 15: Hàm số y =
liên tục tại điểm nào dưới đây?
(x - )1(x -2)(x -3) A. x = 2 - . B. x = 3. C. x = 1. D. x = 2 .
Câu 16: Hình chiếu của hình chữ nhật không thể là hình nào trong các hình sau? A. Hình thang B. Hình bình hành C. Hình chữ nhật D. Hình thoi
Câu 17: Cho tứ diện ABCD . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AD và BC . Khẳng định nào sau đây sai? !!!" !!!" !!!" !!!" !!!!" !!!" !!!"
A. AB +CD = CB + AD.
B. 2MN = AB + DC . !!!" !!!!" !!!" !!!" !!!!" !!!" !!!" !!!"
C. AD + 2MN = AB + AC.
D. 2MN = AB + AC + AD. !!!" !!!" !!!"
Câu 18: Cho hình hộp ABC . D A¢B C ¢ D ¢ .¢ Ta có '
BA + BC + BB bằng !!!!" !!!" !!!" !!!!"
A. BD ' . B. BD. C. BA '. D. BC '. ! ! ! !
Câu 19: Với hai vectơ u, v khác vectơ - không tùy ý, tích vô hướng u.v bằng ! ! ! ! ! ! ! !
A. u . v .cos(u,v). B. - ! ! ! !
u . v .cos(u,v). C. u . v .cot (u,v). D. - ! ! ! !
u . v .cot (u,v).
Câu 20: Cho hình lập phương ABC . D A¢B C ¢ D
¢ ¢ . Số đo của góc giữa hai đường thẳng AB DD¢ là A. 90° . B. 60° . C. 45°. D. 120° . 3n - 2 Câu 21: lim bằng n + 3 2 - A. 3 B. 1 C. 3 D. 2 -
Câu 22: Cho cấp số nhân lùi vô hạn có u = 1
1 và công bội q = - . Tổng S của cấp số nhân lùi vô 1 2 hạn đã cho bằng A. S = 3 2 . B. S = . C. S = 2 1. D. S = . 2 3 3.2n - 3n Câu 23: lim bằng n 1 + n 1 2 + 3 + 1 A. - . B. -¥ . C. 2. D. 1 . 3 Trang 2 Câu 24: ( 3 2
lim -x + x + 20 ) 21 bằng x®+¥ A. 0 . B. -¥ . C. +¥ . D. 2 . x + 2022 Câu 25: lim bằng x 1- ® x -1 A. 0 . B. +¥ . C. 1. D. -¥ . 2 2x + 3x - 2 Câu 26: lim bằng 2 x 2 ®- x - 4 5 5 A. . B. - 1 . C. . D. 2 . 4 4 4 2 x +1
Câu 27: Hàm số f (x) =
liên tục trên khoảng nào dưới đây? 2 x + 5x + 6 A. ( 3; - 2). B. ( 2; - +¥). C. ( ;3 -¥ ). D. (2;3). ì 3x +1 - 2 ï khi x ¹ 1
Câu 28: Cho hàm số f ( x) = í x -1
. Giá trị của tham số m để hàm số f (x ) liên ïîm khi x = 1
tục tại điểm x = 1 bằng A. m = 3 . B. m = 3 1. C. m = 1 . D. m = . 4 2
Câu 29: Hàm số nào dưới đây liên tục trên khoảng (0;202 ) 1 ? x - 2 2x +1 x +1 1 A. y = . B. y = . C. y = . D. y = . x + 2020 x - 25 x - 2020 2 x - 4
Câu 30: Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên ( ; -¥ +¥)? 2 x + 3
A. f (x) = tan x +5.
B. f (x) = .
C. f (x) = x - 6 . D. 5 - x + f ( x) x 5 = . 2 x + 4
Câu 31: Cho hình lập phương ABC . D A¢B C ¢ D
¢ ¢ . Tính góc giữa hai đường thẳng B D
¢ ¢ và A¢A. A. 90° . B. 45°. C. 60° . D. 30° .
Câu 32: Cho tứ diện đều ABCD . Số đo góc giữa hai đường thẳng AB CD bằng: A. 60° . B. 30° . C. 90° . D. 45°. ! ! ! ! ! ! ! !
Câu 33: Cho hai vectơ a,b thỏa mãn: a = 4; b = 3; a - b = 4. Gọi a là góc giữa hai vectơ a,b.
Chọn khẳng định đúng? 3 1 A. cosa = . B. a = 30° . C. cosa = . D. a = 60°. 8 3
Câu 34: Cho hình tứ diện ABCD có trọng tâm G . Mệnh đề nào sau đây sai. !!!" 2 !!!" !!!" !!!" !!!" 1 !!!" !!!" !!!"
A. AG = ( AB + AC + AD).
B. AG = ( AB + AC + AD). 3 4 !!!" 1 !!!" !!!" !!!" !!!" !!!" !!!" !!!" !!!" "
C. OG = (OA+OB +OC +OD).
D. GA+GB +GC +GD = 0. 4
Câu 35: Cho tứ diện ABCD Gọi E là trung điểm AD , F là trung điểm BC G là trọng tâm
của tam giác BCD .Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: !!!" !!!" !!!" !!!" !!!" !!!" !!!" !!!" "
A. EB + EC + ED = 3EG .
B. GA+GB +GC +GD = 0. !!!" !!!" !!!" !!!" !!!" !!!" !!!"
C. AB + AC + AD = 3AG.
D. 2EF = AB + DC . Trang 3
Phần II. TỰ LUẬN: 3 điểm
Câu 1:
(2,0 điểm) Tìm các giới hạn sau: 3x2 - 2x -1 x + 3 a) lim b) lim x® x3 1 -1 x 3- ® x - 3
Câu 2: (1,0 điểm) Xét tính liên tục của hàm số sau tại điểm x = 2: 0 ì x2 2 - 3x - 2 ï khi x ¹ 2 ï f (x) = 2x - 4 í 3 ï khi x = 2 ïî2
Câu 3: (3,0 điểm) Cho tứ diện ABCD có AB, AC, AD đôi một vuông góc với nhau. Gọi H là chân
đường cao vẽ từ A của tam giác ACD. a) Chứng minh: CD ^ BH.
b) Gọi K là chân đường cao vẽ từ A của tam giác ABH. Chứng minh AK ^ (BCD). ĐÁP ÁN
I.PHẦN TRẮC NGHIỆM 1.D 2.A 3.B 4.A 5.A 6.A 7.A 8.A 9.A 10.D 11.A 12.A 13.A 14.A 15.A 16.A 17.D 18.A 19.A 20.A 21.C 22.D 23.A 24.B 25.D 26.A 27.B 28.C 29.A 30.D 31.A 32.C 33.A 34.A 35.B
* Mỗi câu trắc nghiệm đúng được 0,2 điểm.
II. PHẦN TỰ LUẬN Câu Ý Nội dung Điểm 1 a) 3x2 - 2x -1 (x -1)(3x +1) lim = lim 0,50 x 3 ® x x -1 ® (x -1)(x2 1 1 + x +1) 3x +1 4 = lim = 0,50 x® x2 1 + x +1 3 b) ìlim(x - 3) = 0 x®3- ïï
Viết được ba ý íx ® 3- Û x - 3 < 0 0,75 ïlim(x +3) = 6 > 0 ïx®3- î x + 3 Kết luận được lim = -¥ 0,25 x 3- ® x - 3 2 ì x2 2 - 3x - 2 ï khi x ¹ 2 ï f (x) = 2x - 4 í 3 ï khi x = 2 0,25 ïî2 3
Tập xác định D = R. Tính được f(2) = 2 2x2 - 3x - 2 (x - 2)(2x +1) 2x +1 5 lim f (x) = lim = lim = lim = 0,50 x®2 x®2 2x - 4 x®2 2(x - 2) x®2 2 2
Kết luận hàm số không liên tục tại x = 2. 0,25 Trang 4 3 a) 0,25
a) AB ^ AC, AB ^ AD ÞAB ^ (ACD) Þ AB ^ CD (1) 0,25 AH ^ CD
(2). Từ (1) và (2) Þ CD ^ (AHB) Þ CD ^ BH 0,50
b) AK^ BH, AK ^ CD (do CD ^ (AHB) (cmt) 0,50 Þ AK^ (BCD) 0,50
c) Ta có AH ^ CD, BH ^ CD Þ (( ),( )) ∑ BCD ACD = AHB 0,25 CD a 2
Khi AB = AC = AD = a thì AH = = 0,25 2 2 a2 2 2 2 a 6
BH = AB + AH = a + = 0,25 2 2 ∑ AH 1 cos AHB = = 0,25 BH 3 Trang 5