Đề thi thử giữa kì 2 Toán 11 năm 2023 – 2024 trường THPT Tân Châu – An Giang

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề thi thử giữa học kì 2 môn Toán 11 năm học 2023 – 2024 trường THPT Tân Châu, tỉnh An Giang cho các bạn tham khảo, ôn tập, chuẩn bị tốt cho kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

1
S GD 
NG THPT TÂN CHÂU
 GIA KÌ II
MÔN TOÁN KHI 11
Thi gian làm bài: 60 phút (không k thời gian giao đề)
(Đề gm có 5 trang)
H 
L

Câu 1. Bit
2
2
16
1
a
b
x
xx
x

2ab
. Tính giá tr ca biu thc
M a b
.
A.
8
. B.
14
. C.
18
. D.
16
.
Câu 2. Cho
là s thc l
8
m 
A.
34
88xx

. B.
3
25
xx
.
C.
43
66
xx
. D.
32
11
xx

.
Câu 3. Vi s th
a
tùy ý, biu thc
3
2
log a
bng
A.
2
1
log
3
a
. B.
2
1
log
3
a
. C.
2
3 log a
. D.
2
3log a
.
Câu 4. Cho
a
,
b
là các s thc tha mãn
01ab
. M  ?
A.
log 0
b
a
. B.
log log
ba
ab
.
C.
log log
ab
ba
. D.
log 1
a
b
.
Câu 5. Cho hàm s
21
x
y 
chn m sai?
A. Hàm s ng bin trên
0;
.
B. Hàm s nghch bin trên
; 
.
C.  th hàm s ng tim cn ngang là trc hoành.
D.  th hàm s m
0;1A
.
Câu 6. Cho hàm s
3
2
x
y



. Khsai?
A. Hàm s liên tc trên . B.  th hàm s không có tim cn.
C. Hàm s có tnh là . D. Hàm s nghch bin trên .
Câu 7.
2
1
x
y
x

C


C

A.
2yx
. B.
1yx
. C.
2yx
. D.
2yx
.
: 799
2
Câu 8. Tip tuyn c th hàm s
1
2
y
x
tm
1
;1
2
A




A.
2 2 3xy
. B.
2 2 1xy
.
C.
2 2 3xy
. D.
2 2 1xy
.
Câu 9. Mt chm chuyng theo quy lut
32
6s t t t
vi
t
thi gian tính t lúc bu
chuyng,
st
c trong thi gian
t
. Tính thm
t
tn tt giá
tr ln nht.
A.
1t
. B.
2t
. C.
3t
. D.
4t
.
Câu 10. Cho hàm s
fx xx
o hàm
fx
bng.
A.
3
2
x
. B.
2
x
x
. C.
2
x
x
. D.
2
x
.
Câu 11. o hàm ca hàm s bng biu th
A. . B. .
C. . D. .
Câu 12. Cho hình chóp
.S ABC
,SA ABC
tam giác
ABC
vuông ti
B
, kt lu
A.
SAC SBC
. B.
SAB ABC
.
C.
SAC ABC
. D.
SAB SBC
.
Câu 13. ng thng
a
nm trong mt phng . Gi s
b
. M 
A. Nu
b
thì
ab
.
B. Nu
b
ct thì
b
ct
.a
C. Nu
ba
thì
b
.
D. Nu
b
ct cha
b
thì giao tuyn ca ng thng ct c
a
.b
Câu 14. Cho hình l
.ABCD A B C D
. Tính góc ging thng
BD

AA
.
A.
90
. B.
45
. C.
60
. D.
30
.
Câu 15. Hin ti dân s Ni
7,55
trii vi t 
2%
m
Thành ph H Chí Minh
8,15
trii vi tc d 
1,5%
mi ít nht sau bao
a thì s dân Hà Nt s dân Thành ph H Chí Minh.
A.
16
 B.
20
 C.
18
 D.
17

Câu 16. Cho n là s 
A.
1
log 1 log 2 1
nn
nn
. B.
1
log 1 log 2
nn
nn
.
C.
1
5
log 1 log
2
nn
nn
. D.
1
1 log 1 log 2
nn
nn
.
3
Câu 17. Mt chm chuyng theo quy lut
23
1
m
6
s t t t
. Tìm thm
t
(giây) mà t
vn tc
m/sv
ca chuyt giá tr ln nht.
A.
2t
B.
0.5t
C.
2.5t
D.
1t
Câu 18. Gi
4 6.2 8 0
xx
. Ta có tp nghim bng:
A.
1,2
. B.
1,4
. C.
2,4
. D.
1,2
.
Câu 19. Ch ra m  trong các m sau:
A. ng thng song song
a
b
ng thng
c
sao cho
,c a c b
. Mi mp
cha
c
u vuông góc vi mp
,ab
.
B. Cho
a
, mi mt phng
cha
a
thì

.
C. Cho
ab
, mi mt phng cha
b
u vuông góc vi
a
.
D. Cho
ab
, nu
a
b
thì

Câu 20. Cho hình chóp
.S ABC

ABC
tam giác cân ti
A
,
M
m
AB
,
N
trung
m
AC
,
( ) ( )SMC ABC
,
( ) ( )SBN ABC
,
G
trng tâm tam giác
ABC
,
I
m
BC
. Khng

A.
()AB SMC
. B.
()IA SBC
C.
()BC SAI
D.
()AC SBN
.
Câu 21. Cho t din
OABC
OA
,
OB
,
OC
t vuông góc vi nhau. Gi
H
hình chiu ca
O
trên mt phng
ABC
. M 
A.
H
là trng tâm tam giác
ABC
. B.
H
m ca
BC
.
C.
H
là trc tâm ca tam giác
ABC
. D.
H
m ca
AC
.
Câu 22. Mi gi tit kim ngân hàng theo hình thc gi góp hàng tháng. Lãi sut tit kim gi
góp c nh
0,55%
/tháng. Li
2.000.000
ng. C sau mi
nhi ti
200.000
ng. Hi sau
5
 t ln gi
c tng s tin c vn ln lãi là bao nhiêu?
A.
618.051.620
ng. B.
484.692.514
ng.
C.
597.618.514
ng. D.
539.447.312
ng.
Câu 23. Ông An bi mm
1
tring mt tháng. C sau
3


40%
. Hi sau tròn
20
ng tic bao
n hai ch s thp phân sau du phy)?
A.
726,74
triu. B.
71674
triu.
C.
858,72
triu. D.
768,37
triu.
Câu 24. Gi
S
tp hp tt c các giá tr nguyên ca
m
 n
10;10
 hàm s
cot cot
8 3 .2 3 2
xx
y m m
ng bin trên
π
;π
4


. S phn t ca
S
là:
A.
2
B.
8
. C.
1
. D.
7
.
Câu 25. Cho
,xy
là các s thc tha mãn
22
2
log 4 6 7 1
xy
xy

. Gi
22
20 8M x y x y
. Hi
M
có th nhn t nguyên?
A.
86
. B.
5
. C.
85
. D.
25
.
4
Câu 26. Cho hình chóp
.S ABCD
nh
a
, cnh bên
SA
vuông góc v
SA a
. Gi
,MN
lm ca các cnh
BC
SD
,
góc ging thng
MN
mt phng
SAC
. Giá tr
tan
A.
2
3
. B.
6
3
. C.
6
2
. D.
3
2
.
II. T LUN
Câu 1. (1,0 điểm) Gi
41
28
x
.
Câu 2: (1,0 điểm) o hàm ca hàm s
31
25
x
y
x
.
Câu 3: (2,0 điểm) Cho hình chóp
.S ABCD
3SA AB
SA ABCD
,
ABCD
t giác ni
ting kính
0
, 60AC ACB
. Gi
,HK
lt hình chiu vuông góc ca
A
trên
SB
SD
.
a) C
SC AHK
.
b) 
SA
SC
.
-------------------- HT --------------------
| 1/4

Preview text:

SỞ GD – ĐT AN GIANG
ĐỀ IỂ TRA T Ử GIỮA KÌ II
TRƯỜNG THPT TÂN CHÂU
MÔN TOÁN – KHỐI 11
Thời gian làm bài: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
(Đề gồm có 5 trang) ã đề: 799
Họ và tên:………………………………. Lớp:……………. I. TRẮC NG IỆ 2 a x Câu 1. Biết 16  x
x  1 và a b  2 . Tính giá trị của biểu thức M a b . 2   b x A. 8 . B. 14 . C. 18 . D. 16 .
Câu 2. Cho x là số thực lớn hơn 8 mệnh đề nào dưới đây đúng? 3  4 
A.x 8   x 8 . B.  3 2 5 xx . 4 3  3  2  x   x   1   1  C.      . D.      .  6   6   x   x
Câu 3. Với số thực dương a tùy ý, biểu thức log  3 a bằng 2  1 1 A.  log a . B. log a .
C. 3  log a . D. 3log a . 2 3 2 3 2 2
Câu 4. Cho a , b là các số thực thỏa mãn 0  a b 1. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. log a  0 .
B. log a  log b . b b a
C. log b  log a .
D. log b  1. a b a x
Câu 5. Cho hàm số y   2  
1 chọn mệnh đề sai?
A. Hàm số đồng biến trên 0; .
B. Hàm số nghịch biến trên  ;   .
C. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận ngang là trục hoành.
D. Đồ thị hàm số đi qua điểm A0;  1 . x  3 
Câu 6. Cho hàm số y  
 . Khẳng định nào sau đây là sai? 2  
A. Hàm số liên tục trên .
B. Đồ thị hàm số không có tiệm cận.
C. Hàm số có tập xác định là .
D. Hàm số nghịch biến trên . x Câu 7. ho hàm số 2 y
có đồ thị C. hương tr nh tiếp tuyến với đồ thị hàm số t i giao điểm của x 1
đồ thị C với trục tung là
A. y  x  2.
B. y  x 1.
C. y x  2 .
D. y  x  2 . 1 1  1 
Câu 8. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y  t i điểm A ;1   có phương tr nh là: 2x  2 
A. 2x  2y  3  .
B. 2x  2y  1  .
C. 2x  2y  3.
D. 2x  2y 1.
Câu 9. Một chất điểm chuyển động theo quy luật s t  3 2  t
  6t với t là thời gian tính từ lúc bắt đầu
chuyển động, s t  là quang đường đi được trong thời gian t . Tính thời điểm t mà t i đó vận tốc đ t giá trị lớn nhất. A. t  1. B. t  2 . C. t  3 . D. t  4 .
Câu 10. Cho hàm số f x  x x có đ o hàm f  x bằng. 3 x x x x A. . B. . C. x  . D. . 2 2x 2 2
Câu 11. Đ o hàm của hàm số
bằng biểu thức nào sau đây? A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Cho hình chóp S.ABC SA   ABC, tam giác ABC vuông t i B , kết luận nào sau đây sai?
A.SAC  SBC .
B.SAB   ABC .
C.SAC   ABC .
D.SAB  SBC .
Câu 13. ho đường thẳng a nằm trong mặt phẳng . Giả sử b
. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. Nếu b thì a b .
B. Nếu b cắt thì b cắt . a
C. Nếu b a thì b .
D. Nếu b cắt và
chứa b thì giao tuyến của và
là đường thẳng cắt cả a và . b
Câu 14. Cho hình lập phương ABC . D A BCD
  . Tính góc giữa hai đường thẳng B D   và A A  . A. 90 . B. 45 . C. 60 . D. 30 .
Câu 15. Hiện t i dân số ở Hà Nội là 7,55 triệu người với tốc độ tăng dân số 2% một năm và dân số
Thành phố Hồ Chí Minh là 8,15 triệu người với tốc dộ tăng dân số 1,5% một năm. Hỏi ít nhất sau bao
nhiêu năm nữa thì số dân Hà Nội vượt số dân Thành phố Hồ Chí Minh. A. 16 năm. B. 20 năm. C. 18 năm. D. 17 năm.
Câu 16. Cho n là số nguyên dương lớn hơn 1. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. log n   1  log n  2  1. B. log n   n  . n   1 log 2 n n 1    n 1  5 C. log n   n  .
D. 1  log n   1  log n  2 . n n 1    n   1 logn 1  2 2
Câu 17. Một chất điểm chuyển động theo quy luật s t 1 2 3
t t m . Tìm thời điểm t (giây) mà t i đó 6
vận tốc v m/s của chuyển động đ t giá trị lớn nhất. A. t  2 B. t  0.5 C. t  2.5 D. t  1
Câu 18. Giải phương tr nh 4x 6.2x
8  0. Ta có tập nghiệm bằng: A.  1  ,  2 . B. 1,  4 . C. 2,  4 . D. 1,  2 .
Câu 19. Chỉ ra mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. ho hai đường thẳng song song a b và đường thẳng c sao cho c  ,
a c b . Mọi mp  
chứa c th đều vuông góc với mp a,b .
B. Cho a    , mọi mặt phẳng   chứa a thì      .
C. Cho a b , mọi mặt phẳng chứa b đều vuông góc với a .
D. Cho a b , nếu a    và b    thì     
Câu 20. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác cân t i A , M là trung điểm AB , N là trung
điểm AC , (SMC)  (ABC) , (SBN)  (ABC) , G là trọng tâm tam giác ABC , I là trung điểm BC . Khẳng
định nào sau đây đúng ?
A. AB  (SMC) .
B. IA  (SBC)
C. BC  (SAI )
D. AC  (SBN) .
Câu 21. Cho tứ diện OABC OA , OB , OC đôi một vuông góc với nhau. Gọi H là hình chiếu của O
trên mặt phẳng  ABC . Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. H là trọng tâm tam giác ABC .
B. H là trung điểm của BC .
C. H là trực tâm của tam giác ABC .
D. H là trung điểm của AC .
Câu 22. Một người gửi tiết kiệm ngân hàng theo hình thức gửi góp hàng tháng. Lãi suất tiết kiệm gửi
góp cố định 0,55% /tháng. Lần đầu tiên người đó gửi 2.000.000 đồng. Cứ sau mỗi tháng người đó gửi
nhiều hơn số tiền đã gửi tháng trước đó là 200.000 đồng. Hỏi sau 5 năm (kể từ lần gửi đầu tiên) người
đó nhận được tổng số tiền cả vốn lẫn lãi là bao nhiêu?
A. 618.051.620 đồng.
B. 484.692.514 đồng.
C. 597.618.514 đồng.
D. 539.447.312 đồng.
Câu 23. Ông An bắt đầu đi làm với mức lương khởi điểm là 1 triệu đồng một tháng. Cứ sau 3 năm th
ông An được tăng lương 40% . Hỏi sau tròn 20 năm đi làm tổng tiền lương ông An nhận được là bao
nhiêu (làm tròn đến hai chữ số thập phân sau dấu phẩy)? A. 726, 74 triệu. B. 71674 triệu. C. 858, 72 triệu. D. 768,37 triệu.
Câu 24. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của m trên đo n  1  0;10 để hàm số  π  cot x      cot 8 3 .2 x y m
 3m  2 đồng biến trên ; π 
 . Số phần tử của S là:  4  A. 2 B. 8 . C. 1. D. 7 . Câu 25. Cho ,
x y là các số thực thỏa mãn log
4x  6 y  7  1. Gọi 2 2
M x y  20x  8y . Hỏi M 2 2   x y 2
có thể nhận tối đa bao nhiêu giá trị nguyên? A. 86 . B. 5 . C. 85 . D. 25 . 3
Câu 26. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là h nh vuông c nh a , c nh bên SA vuông góc với đáy và
SA a . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của các c nh BC SD ,  là góc giữa đường thẳng MN
mặt phẳng SAC . Giá trị tan là 2 6 6 3 A. . B. . C. . D. . 3 3 2 2 II. TỰ LUẬN
Câu 1. (1,0 điểm) Giải phương tr nh 4x1 2  8 . 3x 1
Câu 2: (1,0 điểm) Tính đ o hàm của hàm số y  . 2x  5
Câu 3: (2,0 điểm) Cho hình chóp S.ABCD SA AB 3 và SA   ABCD , ABCD là tứ giác nội
tiếp đường tròn đường kính 0
AC, ACB  60 . Gọi H , K lần lượt là hình chiếu vuông góc của A trên SB SD .
a) Chứng minh SC   AHK  .
b) Tính góc giữa hai đường thẳng SA SC .
-------------------- HẾT -------------------- 4