Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2017 – 2018 môn Toán 11 trường Hải An – Hải Phòng

Đề thi thử THPT Quốc gia năm học 2017 – 2018 môn Toán 11 trường THPT Hải An – Hải Phòng gồm 4 trang với 50 câu hỏi trắc nghiệm, thời gian làm bài 90 phút,

Trang 1/4 - Mã đề thi 132
SỞGD&ĐTHẢIPHÒNG
TRƯỜNGTHPTHẢIAN
ĐỀTHITHỬTHPTQUỐCGIANĂMHỌC2017‐2018
MÔNTOÁN–KHỐI11
(Thờigianlàmbài:90phút,khôngkểthờigiangiaođề)
Mãđềthi132
(Thísinhkhôngđượcsửdụngtàiliệu)
Họ,tênthísinh:.....................................................................SBD:.............................
Câu1:Trong3phươngtrìnhsau,cóbaonhiêuphươngtrìnhvônghiệm?
22 2 2
242;2 15 1;3 14 1xx xxx x xx x  .
A.0 B.1 C.2 D.3
Câu2:Phương trình
2
23
x
xm
có 4 nghiệm phân biệt khi:
A.
14m
B.
40m
C.
04m
D.
4m
Câu3:Đườngthẳnga//(P)vàb//(P).Mệnhđềnàosauđâylàđúng?
A.a//b B.acắtb 
C.avàbchéonhau D.CácmệnhđềA,B,vàCđềusai.
Câu4:Trongcácmệnhđềsau,mệnhđềnàođúng
A.Haiđườngthẳngkhôngcóđiểmchungthìchéonhau
B.Haiđườngthẳngkhôngsongsongthìchéonhau
C.Haiđườngthẳngkhôngcắtnhauvàkhôngsongsongthìchéonhau
D.Haiđườngthẳngchéonhauthìcókhôngđiểmchung
Câu5:TrongmặtphẳngtọađộOxy,cho

A2;5
,

B6;1
,

C2; 3
.PhépđốixứngtâmO(Olàgốctọa
độ)biếnABCthànhA’B’C’.KhiđótrọngtâmtamgiácA’B’C’cótọađộlà:
A.
2;1 B.
2; 1 C.

6; 3 D.
6;3
Câu6:Bất phương trình
2
21
x
x
0 có tập nghiệm là:
A. (
1
2
;2) B. [
1
2
; 2] C. [
1
2
; 2) D. (
1
2
; 2]
Câu7:Phươngtrình1+sinx+cosx+tanx=0cónghiệmlà
A.
4
xk,x k2

B.
4
xk,xk2

C.
4
xk2,xk

D.
4
xk2,x k

Câu8:Cho
ABC vuông tại A, AB = a, BC = 2a, Khi đó tích vô hướng
.
A
CCB
 
bằng:
A.
2
3a
B.
2
a
C.
2
a-
D. -
2
3a
Câu9:Chođagiácđềucónđỉnh
n2,n
.Tìmnbiếtrằngđagiáccó135đườngchéo
A.27 B.16 C.15 D.18
Câu10:Số nghiệm của phương trình
2
16 3 0xx
là:
A. 1 nghiệm. B. 2 nghiệm. C. 3 nghiệm. D. Vô nghiệm.
Câu11:HaihìnhbìnhhànhABCDvàABEFnằmtronghaimặtphẳngphânbiệt.Kếtquảnàosauđâyđúng
A.

EC / / ABF
B.

AD / / BEF
C.

ABD / / EFC
D.

AFD / / BEC
Câu12:Sốnghiệmcủaphươngtrìnhlượnggiác:2sinx‐1=0thoảđiềukiện <x< là
A.4 B.3 C.2 D.1
Câu13:Chodãysố

n
n
u2
Khẳngđịnhnàosauđâyđúng?
A.Dãybịchặn B.Dãykhôngbịchặn C.Dãygiảm D.Dãytăng
Trang 2/4 - Mã đề thi 132
Câu14:Giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
22
22
11
Mx y
yx







với
,0xy
1
xy

là:
A.
4 B.
289
16
C. 1 D.
1
4
Câu15:Lớp11Acó2tổ.TổIcó5bạnnam,3bạnnữvàtổIIcó4bạnnam,4bạnnữ.Lấyngẫunhiênmỗitổ
2bạnđilaođộng.Tínhxácsuấtđểlấyrađúng3bạnnữ
A.
1
14
B.
69
392
C.
1
364
D.
9
52
Câu16:Khẳngđịnhnàosauđâylàđúng?
A.Hàmsố
ytanx đồngbiếntrên

0; B.Hàmsốy=sinxnghịchbiếntrên

0;
C.Hàmsố
ycosx
đồngbiếntrên

0;
D.msố ycotx nghịchbiếntrên

0;
Câu17:Phươngtrình
si n 3 cos 5mx x
cónghiệmkhivàchỉkhi
A.
4m B. m4 C.
m4
D.
4m
Câu18:Tổng
2 2017
1 2 2 ... 2
cógiátrịbằng
A.
2017
21
B.
2017
2
C.
2018
21
D.
2018
2
Câu19:ChotdinABCD.GiM,KlnlưtlàtrungđimcaBCvàAC,NlàđimtrêncnhBDsao
cho
BN 2ND .GọiFlàgiaođiểmcủaADvà(MNK).Trongcácmệnhđềsauđây,mệnhđềnàođúng?
A.AF=FD B.FD=2AF C.AF=2FD D.AF=3FD
Câu20:Chọnngẫunhiên4quânbàitrongcỗbàitúlơkhơgồm52quânbài.Tínhxácsuấtđể4quânbài
đượcchọncùngchất.
A.
2197
20852
B.
44
4165
C.
4
20852
D.
4
4165
Câu21:ChotdinABCDcóI,JlnlưtlàtrungđimcaADvàAC,GlàtrngtâmtamgiácBCD.Khiđó
giaotuyếncủa(BCD)và(IJG)làđườngthẳng
A.QuaGvàsongsongsongvớiBC B.quaIvàsongsongvớiAB
C.QuaGvàsongsongsongvớiCD D.QuaJvàsongsongvớiBD
Câu22:TtnhAđếntnhBcóthđibngôtô,tàuha,tàuthyhocmáybay.TtnhBđếntnhCcó
thểđibằngôtôhoặctàuhỏa.BiếtrằngmuốnđitừtỉnhAđếntỉnhCbắtbuộcphảiđiquatỉnhB.Sốcáchđi
từtỉnhAđếntỉnhClà
A.8cách B.5cách C.6cách D.16cách
Câu 23:TrongmtphngtađOxy,cho

v1;3
vàđưngtròn

22
C:x y 2x 4y 4 0.
Đườngtròn
C'
làảnhcủađườngtròn
C
quaphéptịnhtiếntheo v
cóphươngtrìnhlà
A.

22
x1 y2 9 B.

22
x2 y5 9
C.

22
x2 y5 4 D.

22
x2 y5 9
Câu24:ChotdinABCDcóttccáccnhđubnga.GọiG,G’lầnlượtlàtrọngtâmtamgiácABCvà
ABD.Diệntíchthiếtdiệncủahìnhtứdiệncắtbởimặtphẳng

BGG '

A.
2
a11
3
B.
2
a11
8
C.
2
a11
6
D.
2
a11
16
Câu25:Sốcáctậpcon(kểcảtậprỗng)củamộttậphợpcónphầntửlà
A.
n
21 B.2n C.
n
2 D.
n
21
Câu26:Sốhạngthứk+1trongkhaitriểnnhịthức

n
ab n *
là
A.
knkk
n
Ca b
B.
k1 n k
n
Cab
C.
knkn
n
Ca b
D.
k1 nk k1
n
Ca b

Câu27:
Cho
1; 2 , 4;3 , 2;3abc

. Giá trị của biểu thức
.ab c

là:
A. 18
B.
0
C. 28 D. 2
Trang 3/4 - Mã đề thi 132
Câu28:Hệsốcủa
9
x
trongkhaitriển

18
13x
là
A.
437580 3
B.
3938220 3
C.
437580 3
D.
3938220 3
Câu29:Khẳngđịnhnàosauđâysai
A.
cos x 0 x k2
2

B.
cos x 1 x k2
C.
sin x 1 x k2
2

D.
sin x 1 x k2
2
 
Câu30:Sốnguyêndươngnthỏamãn
23
nn
2141
C3Cn

là:
A.
10
B.9 C.
8
D.7
Câu31:Đphươngtrình
sinx mcosx 1(mlàthamsố)cóđúng2nghiệmthuộc

0; thìđiukin
cầnvàđủcủamlà
A.
m1
m1

B.
1m0
0m1


C.
0m1
D.
1m1
Câu32:Hệsốcủa
6
x trongkhaitriểnnhịthức

10
23x
là
A.

6
64
10
C.2. 3
B.
646
10
C.2.3
C.
664
10
C.2.3
D.

4
66
10
C.2. 3
Câu33:
Tìm hai cạnh của hình chữ nhật biết chu vi bằng 36m và diện tích bằng 80m
2
A. 8m10m B. 2m và 40m C. 4m và 20m D. 5m và 16m
Câu34: Cho hìnhhộp ABCD.A’B’C’D’cóI làtrung điểm AB.Khi đóthiếtdiện củahình hộpcắt bởi mặt
phẳng(IB’D’)là
A.Tamgiáccân B.Hìnhthang C.Tamgiácvuông D.Hìnhbìnhhành
Câu35:
Cho một tam giác vuông. Khi ta tăng mỗi cạnh góc vuông lên 2cm thì diện tích tam giác tăng thêm
17cm
2
. Nếu giảm các cạnh góc vuông đi 3cm 1 cm thì diện tích tam giác giảm 11cm
2
. Tính diện tích của
tam giác ban đầu?
A.
50
cm
2
B.
25
cm
2
C.
50 5 cm
2
D.
50 2
cm
2
Câu36:Choxthỏamãn
x
2

và
1
sin x
3
.Giátrịcủatanxlà
A.
2
4
B.
22
C.
2
4
D.
22
Câu37:Chodãysố
n
222 2
123 n1
u ...
nnn n

.Sốhạng
99
u
cógiátrịlà
A.
4949
9801
B.
47
99
C.
49
99
D.
4747
9801
Câu38:
Tìm m để hàm số
2
21
21
x
y
xxm

có tập xác định là R
A.
1m
B.
0m
C.
2m
D.
3m
Câu39:Cho
a sin x sin y;b cosx cos y
.Khiđógiátrịcủa

cos x y
theoavàblà
A.
22
b
a
2
B.
22
22
b
a
b
a
 C.
22
2ab
ab
D.
ab
ab
Câu40:Cho
1
tan
3
.Giátrịcủabiểuthức
2
2cos 3sin .cosP

 bằng
A.
4
9
P
B.
5
9
P
C.
9
10
P
D.
3
10
P
Trang 4/4 - Mã đề thi 132
Câu41:Chodãysố

n
u với
n
n
u3
.Hãychọnhệthứcđúng
A.
19
5
uu
u
2
B.
k1 k1
k
uu
u
2

C.
100
123 100
u1
uuu...u
2

D.
1 2 100 5050
u .u ....u u
Câu42:Bêncạnhconđườngtrướckhivàotnhphốngườitaxâymột
ngnthápđènlngly.Ngnthápcódngmthìnhchóptgiác
S.ABCDcóđáyABCDlàmthìnhvuông,
600SA SB SC SD m và
0
15ASBBSCCSDDSA
.DocósựcốđườngdâyđiệntạiđiểmQ
(làtrungđimcaSA)bhng,ngưitatoramtconđưngtừ A
đếnQgm4đonthngAM,MN,NPvàPQ(Hìnhv).Đtíchkim
kinhphí,kĩsưđãnghiêncuvàcóđưcchiudàiđưngcongtừ A
đếnQngắnnhất.Khiđóhãychobiếttỉsố
A
MMN
k
NP PQ

A.
3
B.
4
3
C.
3
2
D.
2
Câu43:Cho2điểmA(1;−4),B(3;2).PhươngtrìnhtổngquátđườngtrungtrựccủađoạnthẳngABlà
A.3x+y+1=0 B.x+3y+1=0 C.3x−y+4=0 D.x+y−1=0
Câu44:Khoa󰈖ngcachtư đie󰈜mM(1;−1)đe󰈘nđườngthẳng△:
34170xylà:
 A.
2
 B.
18
5
 C.
2
5
 D.
10
5
.
Câu45:Chocấpsốcộng

n
u
có
1
u 123 và
315
uu 84.Sốhạng
17
u là
A.4 B.242 C.11 D.235
Câu46:TrongmặtphẳngtọađộOxy,cho

A2;5 ,

B6;1,

C4;3 .Khiđótâmđườngtrònngoại
tiếptamgiácABCcótọađộlà
A.

4; 3
B.

4; 3
C.

1; 1
D.

1;1
Câu47:Phươngtrình
22
2cos x 3 3sin2x 4sin x 4
cósốnghiệmthuộc
(0;2 )
là
A.1 B.4 C.3 D.2
Câu48:GiXlàtpttccácstnhiêncó5chsđôimtkhácnhauđượclậptừcácsố0,1,2,3,4,5,6.
LấyngẫynhiênmộtsốtrongtậpX,xácsuấtđểlấyđượcchữsốchẵnlà
A.
7
12
B.
125
216
C.
2
3
D.
1
2
Câu49:Chohaiđườngthẳnga,bvàmặtphẳng(P),trongđóa//(P).Mệnhđềnàosauđâylàđúng?
A.Nếubcắt(P)thìbcắta B.Nếub//athìb//(P)
C.Nếub//(P)thìb//a D.CácmệnhđềA,B,vàCđềusai
Câu50:Choathỏamãn
a0
2

và
3
cosa
5
.Khiđógiátrịcủabiểuthức
Asina
3




A.
4
A
5

B.
232
A
5
C.
433
A
10

D.
33
A
5
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐HẾT‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
S
A
BC
D
M
N
P
Q
Trang 1/4 - Mã đề thi 132
SỞGD&ĐTHẢIPHÒNG
TRƯỜNGTHPTHẢIAN
ĐỀTHITHỬTHPTQUỐCGIANĂMHỌC2017‐2018
MÔNTOÁN–KHỐI11
(Thờigianlàmbài:90phút,khôngkểthờigiangiaođề)
Mãđềthi132
(Thísinhkhôngđượcsửdụngtàiliệu)
Họ,tênthísinh:.....................................................................SBD:.............................
Câu1:Trong3phươngtrìnhsau,cóbaonhiêuphươngtrìnhvônghiệm?
22 2 2
242;2 15 1;3 14 1xx xxx x xx x  .
A.0 B.1 C.2 D.3
Câu2:Phương trình
2
23
x
xm
có 4 nghiệm phân biệt khi:
A.
14m
B.
40m
C.
04m
D.
4m
Câu3:Đườngthẳnga//(P)vàb//(P).Mệnhđềnàosauđâylàđúng?
A.a//b B.acắtb 
C.avàbchéonhau D.CácmệnhđềA,B,vàCđềusai.
Câu4:Trongcácmệnhđềsau,mệnhđềnàođúng
A.Haiđườngthẳngkhôngcóđiểmchungthìchéonhau
B.Haiđườngthẳngkhôngsongsongthìchéonhau
C.Haiđườngthẳngkhôngcắtnhauvàkhôngsongsongthìchéonhau
D.Haiđườngthẳngchéonhauthìcókhôngđiểmchung
Câu5:TrongmặtphẳngtọađộOxy,cho

A2;5
,

B6;1
,

C2; 3
.PhépđốixứngtâmO(Olàgốctọa
độ)biếnABCthànhA’B’C’.KhiđótrọngtâmtamgiácA’B’C’cótọađộlà:
A.
2;1 B.
2; 1 C.

6; 3 D.
6;3
Câu6:Bất phương trình
2
21
x
x
0 có tập nghiệm là:
A. (
1
2
;2) B. [
1
2
; 2] C. [
1
2
; 2) D. (
1
2
; 2]
Câu7:Phươngtrình1+sinx+cosx+tanx=0cónghiệmlà
A.
4
xk,x k2

B.
4
xk,xk2

C.
4
xk2,xk

D.
4
xk2,x k

Câu8:Cho ABC vuông tại A, AB = a, BC = 2a, Khi đó tích vô hướng
.
A
CCB
 
bằng:
A.
2
3a
B.
2
a
C.
2
a-
D. -
2
3a
Câu9:Chođagiácđềucónđỉnh
n2,n
.Tìmnbiếtrằngđagiáccó135đườngchéo
A.27 B.16 C.15 D.18
Câu10:Số nghiệm của phương trình
2
16 3 0xx
là:
A. 1 nghiệm. B. 2 nghiệm. C. 3 nghiệm. D. Vô nghiệm.
Câu11:HaihìnhbìnhhànhABCDvàABEFnằmtronghaimặtphẳngphânbiệt.Kếtquảnàosauđâyđúng
A.

EC / / ABF
B.

AD / / BEF
C.

ABD / / EFC
D.

AFD / / BEC
Câu12:Sốnghiệmcủaphươngtrìnhlượnggiác:2sinx‐1=0thoảđiềukiện <x< là
A.4 B.3 C.2 D.1
Câu13:Chodãysố

n
n
u2
Khẳngđịnhnàosauđâyđúng?
A.Dãybịchặn B.Dãykhôngbịchặn C.Dãygiảm D.Dãytăng
Trang 2/4 - Mã đề thi 132
Câu14:Giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
22
22
11
Mx y
yx







với
,0xy
1
xy

là:
A.
4 B.
289
16
C. 1 D.
1
4
Câu15:Lớp11Acó2tổ.TổIcó5bạnnam,3bạnnữvàtổIIcó4bạnnam,4bạnnữ.Lấyngẫunhiênmỗitổ
2bạnđilaođộng.Tínhxácsuấtđểlấyrađúng3bạnnữ
A.
1
14
B.
69
392
C.
1
364
D.
9
52
Câu16:Khẳngđịnhnàosauđâylàđúng?
A.Hàmsố
ytanx đồngbiếntrên

0; B.Hàmsốy=sinxnghịchbiếntrên

0;
C.Hàmsố
ycosx
đồngbiếntrên

0;
D.msố ycotx nghịchbiếntrên

0;
Câu17:Phươngtrình
si n 3 cos 5mx x
cónghiệmkhivàchỉkhi
A.
4m B. m4 C.
m4
D.
4m
Câu18:Tổng
2 2017
1 2 2 ... 2
cógiátrịbằng
A.
2017
21
B.
2017
2
C.
2018
21
D.
2018
2
Câu19:ChotdinABCD.GiM,KlnlưtlàtrungđimcaBCvàAC,NlàđimtrêncnhBDsao
cho
BN 2ND .GọiFlàgiaođiểmcủaADvà(MNK).Trongcácmệnhđềsauđây,mệnhđềnàođúng?
A.AF=FD B.FD=2AF C.AF=2FD D.AF=3FD
Câu20:Chọnngẫunhiên4quânbàitrongcỗbàitúlơkhơgồm52quânbài.Tínhxácsuấtđể4quânbài
đượcchọncùngchất.
A.
2197
20852
B.
44
4165
C.
4
20852
D.
4
4165
Câu21:ChotdinABCDcóI,JlnlưtlàtrungđimcaADvàAC,GlàtrngtâmtamgiácBCD.Khiđó
giaotuyếncủa(BCD)và(IJG)làđườngthẳng
A.QuaGvàsongsongsongvớiBC B.quaIvàsongsongvớiAB
C.QuaGvàsongsongsongvớiCD D.QuaJvàsongsongvớiBD
Câu22:TtnhAđếntnhBcóthđibngôtô,tàuha,tàuthyhocmáybay.TtnhBđếntnhCcó
thểđibằngôtôhoặctàuhỏa.BiếtrằngmuốnđitừtỉnhAđếntỉnhCbắtbuộcphảiđiquatỉnhB.Sốcáchđi
từtỉnhAđếntỉnhClà
A.8cách B.5cách C.6cách D.16cách
Câu 23:TrongmtphngtađOxy,cho

v1;3
vàđưngtròn

22
C:x y 2x 4y 4 0.
Đườngtròn
C'
làảnhcủađườngtròn
C
quaphéptịnhtiếntheo v
cóphươngtrìnhlà
A.

22
x1 y2 9 B.

22
x2 y5 9
C.

22
x2 y5 4 D.

22
x2 y5 9
Câu24:ChotdinABCDcóttccáccnhđubnga.GọiG,G’lầnlượtlàtrọngtâmtamgiácABCvà
ABD.Diệntíchthiếtdiệncủahìnhtứdiệncắtbởimặtphẳng

BGG '

A.
2
a11
3
B.
2
a11
8
C.
2
a11
6
D.
2
a11
16
Câu25:Sốcáctậpcon(kểcảtậprỗng)củamộttậphợpcónphầntửlà
A.
n
21 B.2n C.
n
2 D.
n
21
Câu26:Sốhạngthứk+1trongkhaitriểnnhịthức

n
ab n *
là
A.
knkk
n
Ca b
B.
k1 n k
n
Cab
C.
knkn
n
Ca b
D.
k1 nk k1
n
Ca b

Câu27:Cho
1; 2 , 4;3 , 2;3abc

. Giá trị của biểu thức
.ab c

là:
A. 18
B.
0
C. 28 D. 2
Trang 3/4 - Mã đề thi 132
Câu28:Hệsốcủa
9
x
trongkhaitriển

18
13x
là
A.
437580 3
B.
3938220 3
C.
437580 3
D.
3938220 3
Câu29:Khẳngđịnhnàosauđâysai
A.
cos x 0 x k2
2

B.
cos x 1 x k2
C.
sin x 1 x k2
2

D.
sin x 1 x k2
2
 
Câu30:Sốnguyêndươngnthỏamãn
23
nn
2141
C3Cn

là:
A.
10
B.9 C.
8
D.7
Câu31:Đphươngtrìnhsinx mcosx 1(mlàthamsố)cóđúng2nghiệmthuộc

0; thìđiukin
cầnvàđủcủamlà
A.
m1
m1

B.
1m0
0m1


C.
0m1
D.
1m1
Câu32:Hệsốcủa
6
x trongkhaitriểnnhịthức

10
23x
là
A.

6
64
10
C.2. 3
B.
646
10
C.2.3
C.
664
10
C.2.3
D.

4
66
10
C.2. 3
Câu33:Tìm hai cạnh của hình chữ nhật biết chu vi bằng 36m và diện tích bằng 80m
2
A. 8m10m B. 2m và 40m C. 4m và 20m D. 5m và 16m
Câu34: Cho hìnhhộp ABCD.A’B’C’D’cóI làtrung điểm AB.Khi đóthiếtdiện củahình hộpcắt bởi mặt
phẳng(IB’D’)là
A.Tamgiáccân B.Hìnhthang C.Tamgiácvuông D.Hìnhbìnhhành
Câu35:Cho một tam giác vuông. Khi ta tăng mỗi cạnh góc vuông lên 2cm thì diện tích tam giác tăng thêm
17cm
2
. Nếu giảm các cạnh góc vuông đi 3cm 1 cm thì diện tích tam giác giảm 11cm
2
. Tính diện tích của
tam giác ban đầu?
A.
50
cm
2
B.
25
cm
2
C.
50 5 cm
2
D.
50 2
cm
2
Câu36:Choxthỏamãn
x
2

và
1
sin x
3
.Giátrịcủatanxlà
A.
2
4
B.
22
C.
2
4
D.
22
Câu37:Chodãysố
n
222 2
123 n1
u ...
nnn n

.Sốhạng
99
u
cógiátrịlà
A.
4949
9801
B.
47
99
C.
49
99
D.
4747
9801
Câu38:Tìm m để hàm số
2
21
21
x
y
xxm

có tập xác định là R
A.
1m
B.
0m
C.
2m
D.
3m
Câu39:Cho
a sin x sin y;b cosx cos y
.Khiđógiátrịcủa

cos x y
theoavàblà
A.
22
b
a
2
B.
22
22
b
a
b
a
 C.
22
2ab
ab
D.
ab
ab
Câu40:Cho
1
tan
3
.Giátrịcủabiểuthức
2
2cos 3sin .cosP

 bằng
A.
4
9
P
B.
5
9
P
C.
9
10
P
D.
3
10
P
Trang 4/4 - Mã đề thi 132
Câu41:Chodãysố

n
u với
n
n
u3
.Hãychọnhệthứcđúng
A.
19
5
uu
u
2
B.
k1 k1
k
uu
u
2

C.
100
123 100
u1
uuu...u
2

D.
1 2 100 5050
u .u ....u u
Câu42:Bêncạnhconđườngtrướckhivàotnhphốngườitaxâymột
ngnthápđènlngly.Ngnthápcódngmthìnhchóptgiác
S.ABCDcóđáyABCDlàmthìnhvuông,
600SA SB SC SD m và
0
15ASBBSCCSDDSA
.DocósựcốđườngdâyđiệntạiđiểmQ
(làtrungđimcaSA)bhng,ngưitatoramtconđưngtừ A
đếnQgm4đonthngAM,MN,NPvàPQ(Hìnhv).Đtíchkim
kinhphí,kĩsưđãnghiêncuvàcóđưcchiudàiđưngcongtừ A
đếnQngắnnhất.Khiđóhãychobiếttỉsố
A
MMN
k
NP PQ

A.
3
B.
4
3
C.
3
2
D.
2
Câu43:Cho2điểmA(1;−4),B(3;2).PhươngtrìnhtổngquátđườngtrungtrựccủađoạnthẳngABlà
A.3x+y+1=0 B.x+3y+1=0 C.3x−y+4=0 D.x+y−1=0
Câu44:Khoa󰈖ngcachtư đie󰈜mM(1;−1)đe󰈘nđườngthẳng△:34170xylà:
 A.
2
 B.
18
5
 C.
2
5
 D.
10
5
.
Câu45:Chocấpsốcộng

n
u
có
1
u 123 và
315
uu 84.Sốhạng
17
u là
A.4 B.242 C.11 D.235
Câu46:TrongmặtphẳngtọađộOxy,cho

A2;5 ,

B6;1,

C4;3 .Khiđótâmđườngtrònngoại
tiếptamgiácABCcótọađộlà
A.

4; 3
B.

4; 3
C.

1; 1
D.

1;1
Câu47:Phươngtrình
22
2cos x 3 3sin2x 4sin x 4
cósốnghiệmthuộc
(0;2 )
là
A.1 B.4 C.3 D.2
Câu48:GiXlàtpttccácstnhiêncó5chsđôimtkhácnhauđượclậptừcácsố0,1,2,3,4,5,6.
LấyngẫynhiênmộtsốtrongtậpX,xácsuấtđểlấyđượcchữsốchẵnlà
A.
7
12
B.
125
216
C.
2
3
D.
1
2
Câu49:Chohaiđườngthẳnga,bvàmặtphẳng(P),trongđóa//(P).Mệnhđềnàosauđâylàđúng?
A.Nếubcắt(P)thìbcắta B.Nếub//athìb//(P)
C.Nếub//(P)thìb//a D.CácmệnhđềA,B,vàCđềusai
Câu50:Choathỏamãn
a0
2

và
3
cosa
5
.Khiđógiátrịcủabiểuthức
Asina
3




A.
4
A
5

B.
232
A
5
C.
433
A
10

D.
33
A
5
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐HẾT‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
S
A
BC
D
M
N
P
Q
| 1/8

Preview text:

SỞ GD & ĐT HẢI PHÒNG
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM HỌC 2017‐2018
TRƯỜNG THPT HẢI AN
MÔN TOÁN – KHỐI 11
(Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề) Mã đề thi 132
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
Câu 1: Trong 3 phương trình sau, có bao nhiêu phương trình vô nghiệm? 2 2 2 2
x  2  x  4  2  x;
2x x 1  5  x 1;
3x x 1  4   x 1 . A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 2: Phương trình 2
x  2x  3  m có 4 nghiệm phân biệt khi:
A. 1  m  4 B. 4   m  0
C. 0  m  4 D. m  4
Câu 3: Đường thẳng a //(P) và b//(P). Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. a//b B. a cắt b C. a và b chéo nhau
D. Các mệnh đề A, B, và C đều sai.
Câu 4: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng
A. Hai đường thẳng không có điểm chung thì chéo nhau
B. Hai đường thẳng không song song thì chéo nhau
C. Hai đường thẳng không cắt nhau và không song song thì chéo nhau
D. Hai đường thẳng chéo nhau thì có không điểm chung
Câu 5: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho A  2  ;5 , B6;  1 , C2; 3
  . Phép đối xứng tâm O (O là gốc tọa
độ) biến ABC thành A’B’C’. Khi đó trọng tâm tam giác A’B’ C’ có tọa độ là: A. 2;  1 B.  2;    1 C.  6;  3   D. 6;3 2  x
Câu 6: Bất phương trình
 0 có tập nghiệm là: 2x 1 1 1 1 1 A. ( ;2) B. [ ; 2] C. [ ; 2) D. ( ; 2] 2 2 2 2
Câu 7: Phương trình 1 + sinx + cosx + tanx = 0 có nghiệm là   A. x    k ,  x    k2 B. x    k ,  x   k2 4 4   C. x    k2 ,  x   k D. x    k2 ,  x    k 4 4  
Câu 8: Cho  ABC vuông tại A, AB = a, BC = 2a, Khi đó tích vô hướng AC.CB bằng: 2 2 2 A. 3a B. a C. a - D. - 2 3a
Câu 9: Cho đa giác đều có n đỉnh n  2, n   . Tìm n biết rằng đa giác có 135 đường chéo A. 27 B. 16 C. 15 D. 18 2
Câu 10: Số nghiệm của phương trình  x 16 3 x  0 là: A. 1 nghiệm. B. 2 nghiệm. C. 3 nghiệm. D. Vô nghiệm.
Câu 11: Hai hình bình hành ABCD và ABEF nằm trong hai mặt phẳng phân biệt. Kết quả nào sau đây đúng A. EC / / ABF B. AD / / BEF
C. ABD / / EFC
D. AFD / / BEC
Câu 12: Số nghiệm của phương trình lượng giác: 2sinx ‐ 1 = 0 thoả điều kiện  < x <  là A. 4 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 13: Cho dãy số u   2
 n Khẳng định nào sau đây đúng? n A. Dãy bị chặn
B. Dãy không bị chặn C. Dãy giảm D. Dãy tăng
Trang 1/4 - Mã đề thi 132  1  1 
Câu 14: Giá trị nhỏ nhất của biểu thức: 2 2 M x y  
với x, y  0 và x y  1 là: 2   2   y  x  289 1 A. 4 B. C. 1 D. 16 4
Câu 15: Lớp 11A có 2 tổ. Tổ I có 5 bạn nam, 3 bạn nữ và tổ II có 4 bạn nam, 4 bạn nữ. Lấy ngẫu nhiên mỗi tổ
2 bạn đi lao động. Tính xác suất để lấy ra đúng 3 bạn nữ 1 69 1 9 A. B. C. D. 14 392 364 52
Câu 16: Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số y  tan x đồng biến trên 0;
B. Hàm số y= sinx nghịch biến trên 0;
C. Hàm số y  cos x đồng biến trên 0;
D. Hàm số y  cot x nghịch biến trên 0;
Câu 17: Phương trình s
m in x  3cosx  5 có nghiệm khi và chỉ khi A. m  4 B. m  4 C. m  4 D. m 4 Câu 18: Tổng 2 2017 1 2  2  ...  2 có giá trị bằng A. 2017 2 1 B. 2017 2 C. 2018 2 1 D. 2018 2
Câu 19: Cho tứ diện ABCD. Gọi M, K lần lượt là trung điểm của BC và AC, N là điểm trên cạnh BD sao
cho BN  2ND . Gọi F là giao điểm của AD và (MNK). Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào đúng? A. AF = FD B. FD = 2AF C. AF = 2FD D. AF = 3FD
Câu 20: Chọn ngẫu nhiên 4 quân bài trong cỗ bài tú lơ khơ gồm 52 quân bài. Tính xác suất để 4 quân bài được chọn cùng chất. 2197 44 4 4 A. B. C. D. 20852 4165 20852 4165
Câu 21: Cho tứ diện ABCD có I, J lần lượt là trung điểm của AD và AC, G là trọng tâm tam giác BCD. Khi đó
giao tuyến của (BCD) và (IJG) là đường thẳng
A. Qua G và song song song với BC
B. qua I và song song với AB
C. Qua G và song song song với CD
D. Qua J và song song với BD
Câu 22: Từ tỉnh A đến tỉnh B có thể đi bằng ô tô, tàu hỏa, tàu thủy hoặc máy bay. Từ tỉnh B đến tỉnh C có
thể đi bằng ô tô hoặc tàu hỏa. Biết rằng muốn đi từ tỉnh A đến tỉnh C bắt buộc phải đi qua tỉnh B. Số cách đi
từ tỉnh A đến tỉnh C là A. 8 cách B. 5 cách C. 6 cách D. 16 cách 
Câu 23: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy ,cho v  1; 3
  và đường tròn   2 2
C : x  y  2x  4y  4  0 . 
Đường tròn C' là ảnh của đường tròn C qua phép tịnh tiến theo v có phương trình là 2 2 2 2 A. x   1  y  2  9
B. x  2   y  5  9 2 2 2 2
C. x  2   y  5  4
D. x  2   y  5  9
Câu 24: Cho tứ diện ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a. Gọi G, G’ lần lượt là trọng tâm tam giác ABC và
ABD. Diện tích thiết diện của hình tứ diện cắt bởi mặt phẳng BGG ' 2 a 11 2 a 11 2 a 11 2 a 11 A. B. C. D. 3 8 6 16
Câu 25: Số các tập con ( kể cả tập rỗng ) của một tập hợp có n phần tử là A. n 2 1 B. 2n C. n 2 D. n 2 1 n
Câu 26: Số hạng thứ k+1 trong khai triển nhị thức a  b n    * là A. k nk k C a b B. k 1  n k C a b C. k nk n C a b D. k 1  nk k 1 C a b  n n n n      
Câu 27: Cho a  1; 2, b  4;3, c  2;3 . Giá trị của biểu thức .
a b c là: A. 18 B. 0 C. 28 D. 2
Trang 2/4 - Mã đề thi 132
Câu 28: Hệ số của 9 x trong khai triển   18 1 3x là A. 437580 3 B. 3938220 3 C. 437580 3 D. 3938220 3
Câu 29: Khẳng định nào sau đây sai
A. cos x  0  x   k2
B. cos x  1  x  k2 2  
C. sin x  1  x   k2 D. sin x  1   x    k2 2 2 2 14 1
Câu 30: Số nguyên dương n thỏa mãn   là: 2 3 C 3C n n n A. 10 B. 9 C. 8 D. 7
Câu 31: Để phương trình sinx  m cos x  1( m là tham số) có đúng 2 nghiệm thuộc 0; thì điều kiện cần và đủ của m là m  1  1   m  0 A. B. C. 0  m  1 D. 1  m  1 m  1 0  m 1
Câu 32: Hệ số của 6
x trong khai triển nhị thức   10 2 3x là A. C .2 . 3  6 6 4 B. 6 4 6 C .2 .3 C. 6 6 4 C .2 .3 D. C .2 . 3  10  4 6 6 10 10 10
Câu 33: Tìm hai cạnh của hình chữ nhật biết chu vi bằng 36m và diện tích bằng 80m2 A. 8m và 10m B. 2m và 40m C. 4m và 20m D. 5m và 16m
Câu 34: Cho hình hộp ABCD.A’B’C’D’ có I là trung điểm AB. Khi đó thiết diện của hình hộp cắt bởi mặt phẳng (IB’D’)là A. Tam giác cân B. Hình thang C. Tam giác vuông D. Hình bình hành
Câu 35: Cho một tam giác vuông. Khi ta tăng mỗi cạnh góc vuông lên 2cm thì diện tích tam giác tăng thêm
17cm2. Nếu giảm các cạnh góc vuông đi 3cm và 1 cm thì diện tích tam giác giảm 11cm2. Tính diện tích của tam giác ban đầu? A. 50 cm2 B. 25 cm2 C. 50 5 cm2 D. 50 2 cm2  1
Câu 36: Cho x thỏa mãn
 x   và sin x  . Giá trị của tanx là 2 3 2 2 A. B. 2 2 C. D. 2 2 4 4 1 2 3 n 1
Câu 37: Cho dãy số u     ... 
. Số hạng u có giá trị là n 2 2 2 2 n n n n 99 4949 47 49 4747 A. B. C. D. 9801 99 99 9801 x 2 1
Câu 38: Tìm m để hàm số y  có tập xác định là R 2
x  2x m 1 A. m 1 B. m  0 C. m  2 D. m  3
Câu 39: Cho a  sin x  sin y; b  cos x  cos y . Khi đó giá trị của cosx  y theo a và b là 2 2 b  a 2 2 b  a 2ab a  b A. B. C. D. 2 2 2 b  a 2 2 a  b a  b 1
Câu 40: Cho tan 
. Giá trị của biểu thức 2
P  2 cos   3sin.cos bằng 3 4 5 9 3 A. P P P P  9 B. 9 C. 10 D. 10
Trang 3/4 - Mã đề thi 132
Câu 41: Cho dãy số u với n
u  3 . Hãy chọn hệ thức đúng n  n u  u u u A. 1 9  u B. k 1  k 1   u 5 2 k 2 u 1 C. 100 u  u  u  ...  u  D. u .u ....u  u 1 2 3 100 2 1 2 100 5050
Câu 42: Bên cạnh con đường trước khi vào thành phố người ta xây một S
ngọn tháp đèn lộng lẫy. Ngọn tháp có dạng một hình chóp tứ giác
S.ABCD có đáy ABCD là một hình vuông, SA SB SC SD  600m và     0
ASB BSC CSD DSA  15 . Do có sự cố đường dây điện tại điểm Q P Q
(là trung điểm của SA) bị hỏng, người ta tạo ra một con đường từ A
đến Q gồm 4 đoạn thẳng AM, MN, NP và PQ (Hình vẽ). Để tích kiệm D N A
kinh phí, kĩ sư đã nghiên cứu và có được chiều dài đường cong từ A  M
đến Q ngắn nhất. Khi đó hãy cho biết tỉ số AM MN k NP PQ C B 4 3 A. 3 B. C. D. 2 3 2
Câu 43: Cho 2 điểm A(1 ; −4) , B(3 ; 2). Phương trình tổng quát đường trung trực của đoạn thẳng AB là A. 3x + y + 1 = 0 B. x + 3y + 1 = 0 C. 3x − y + 4 = 0 D. x + y − 1 = 0
Câu 44: Khoảng cách từ điem M(1 ; −1) đen đường thẳng △: 3x  4 y 17  0 là: 18 2 10 A. 2 B.C. D. . 5 5 5
Câu 45: Cho cấp số cộng u có u  123 và u  u  84 . Số hạng u là n  1 3 15 17 A. 4 B. 242 C. 11 D. 235
Câu 46: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho A 2; 5   , B 6  ;  1 , C 4
 ;3. Khi đó tâm đường tròn ngoại
tiếp tam giác AB C có tọa độ là A. 4; 3   B.  4;  3   C.  1  ;  1 D. 1;  1
Câu 47: Phương trình 2 2
2cos x  3 3 sin 2x  4sin x  4 có số nghiệm thuộc (0;2 )  là A. 1 B. 4 C. 3 D. 2
Câu 48: Gọi X là tập tất cả các số tự nhiêncó 5 chữ số đôi một khác nhau được lập từ các số 0,1,2,3,4,5,6.
Lấy ngẫy nhiên một số trong tập X, xác suất để lấy được chữ số chẵn là 7 125 2 1 A. B. C. D. 12 216 3 2
Câu 49: Cho hai đường thẳng a, b và mặt phẳng (P), trong đó a // (P). Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Nếu b cắt (P) thì b cắt a
B. Nếu b // a thì b // (P)
C. Nếu b // (P) thì b // a
D. Các mệnh đề A, B, và C đều sai  3   
Câu 50: Cho a thỏa mãn 
 a  0 và cosa  . Khi đó giá trị của biểu thức A  sin a    2 5  3  4 2  3 2 4   3 3 3 3 A. A   B. A  C. A  D. A  5 5 10 5
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐ HẾT ‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
Trang 4/4 - Mã đề thi 132
SỞ GD & ĐT HẢI PHÒNG
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM HỌC 2017‐2018
TRƯỜNG THPT HẢI AN
MÔN TOÁN – KHỐI 11
(Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề) Mã đề thi 132
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
Câu 1: Trong 3 phương trình sau, có bao nhiêu phương trình vô nghiệm? 2 2 2 2
x  2  x  4  2  x;
2x x 1  5  x 1;
3x x 1  4   x 1 . A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 2: Phương trình 2
x  2x  3  m có 4 nghiệm phân biệt khi:
A. 1  m  4 B. 4   m  0
C. 0  m  4 D. m  4
Câu 3: Đường thẳng a //(P) và b//(P). Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. a//b B. a cắt b C. a và b chéo nhau
D. Các mệnh đề A, B, và C đều sai.
Câu 4: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng
A. Hai đường thẳng không có điểm chung thì chéo nhau
B. Hai đường thẳng không song song thì chéo nhau
C. Hai đường thẳng không cắt nhau và không song song thì chéo nhau
D. Hai đường thẳng chéo nhau thì có không điểm chung
Câu 5: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho A  2  ;5 , B6;  1 , C2; 3
  . Phép đối xứng tâm O (O là gốc tọa
độ) biến ABC thành A’B’C’. Khi đó trọng tâm tam giác A’B’ C’ có tọa độ là: A. 2;  1 B.  2;    1 C.  6;  3   D. 6;3 2  x
Câu 6: Bất phương trình
 0 có tập nghiệm là: 2x 1 1 1 1 1 A. ( ;2) B. [ ; 2] C. [ ; 2) D. ( ; 2] 2 2 2 2
Câu 7: Phương trình 1 + sinx + cosx + tanx = 0 có nghiệm là   A. x    k ,  x    k2 B. x    k ,  x   k2 4 4   C. x    k2 ,  x   k D. x    k2 ,  x    k 4 4  
Câu 8: Cho  ABC vuông tại A, AB = a, BC = 2a, Khi đó tích vô hướng AC.CB bằng: 2 2 2 A. 3a B. a C. a - D. - 2 3a
Câu 9: Cho đa giác đều có n đỉnh n  2, n   . Tìm n biết rằng đa giác có 135 đường chéo A. 27 B. 16 C. 15 D. 18 2
Câu 10: Số nghiệm của phương trình  x 16 3 x  0 là: A. 1 nghiệm. B. 2 nghiệm. C. 3 nghiệm. D. Vô nghiệm.
Câu 11: Hai hình bình hành ABCD và ABEF nằm trong hai mặt phẳng phân biệt. Kết quả nào sau đây đúng A. EC / / ABF B. AD / / BEF
C. ABD / / EFC
D. AFD / / BEC
Câu 12: Số nghiệm của phương trình lượng giác: 2sinx ‐ 1 = 0 thoả điều kiện  < x <  là A. 4 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 13: Cho dãy số u   2
 n Khẳng định nào sau đây đúng? n A. Dãy bị chặn
B. Dãy không bị chặn C. Dãy giảm D. Dãy tăng
Trang 1/4 - Mã đề thi 132  1  1 
Câu 14: Giá trị nhỏ nhất của biểu thức: 2 2 M x y  
với x, y  0 và x y  1 là: 2   2   y  x  289 1 A. 4 B. C. 1 D. 16 4
Câu 15: Lớp 11A có 2 tổ. Tổ I có 5 bạn nam, 3 bạn nữ và tổ II có 4 bạn nam, 4 bạn nữ. Lấy ngẫu nhiên mỗi tổ
2 bạn đi lao động. Tính xác suất để lấy ra đúng 3 bạn nữ 1 69 1 9 A. B. C. D. 14 392 364 52
Câu 16: Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số y  tan x đồng biến trên 0;
B. Hàm số y= sinx nghịch biến trên 0;
C. Hàm số y  cos x đồng biến trên 0;
D. Hàm số y  cot x nghịch biến trên 0;
Câu 17: Phương trình s
m in x  3cosx  5 có nghiệm khi và chỉ khi A. m  4 B. m  4 C. m  4 D. m 4 Câu 18: Tổng 2 2017 1 2  2  ...  2 có giá trị bằng A. 2017 2 1 B. 2017 2 C. 2018 2 1 D. 2018 2
Câu 19: Cho tứ diện ABCD. Gọi M, K lần lượt là trung điểm của BC và AC, N là điểm trên cạnh BD sao
cho BN  2ND . Gọi F là giao điểm của AD và (MNK). Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào đúng? A. AF = FD B. FD = 2AF C. AF = 2FD D. AF = 3FD
Câu 20: Chọn ngẫu nhiên 4 quân bài trong cỗ bài tú lơ khơ gồm 52 quân bài. Tính xác suất để 4 quân bài được chọn cùng chất. 2197 44 4 4 A. B. C. D. 20852 4165 20852 4165
Câu 21: Cho tứ diện ABCD có I, J lần lượt là trung điểm của AD và AC, G là trọng tâm tam giác BCD. Khi đó
giao tuyến của (BCD) và (IJG) là đường thẳng
A. Qua G và song song song với BC
B. qua I và song song với AB
C. Qua G và song song song với CD
D. Qua J và song song với BD
Câu 22: Từ tỉnh A đến tỉnh B có thể đi bằng ô tô, tàu hỏa, tàu thủy hoặc máy bay. Từ tỉnh B đến tỉnh C có
thể đi bằng ô tô hoặc tàu hỏa. Biết rằng muốn đi từ tỉnh A đến tỉnh C bắt buộc phải đi qua tỉnh B. Số cách đi
từ tỉnh A đến tỉnh C là A. 8 cách B. 5 cách C. 6 cách D. 16 cách 
Câu 23: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy ,cho v  1; 3
  và đường tròn   2 2
C : x  y  2x  4y  4  0 . 
Đường tròn C' là ảnh của đường tròn C qua phép tịnh tiến theo v có phương trình là 2 2 2 2 A. x   1  y  2  9
B. x  2   y  5  9 2 2 2 2
C. x  2   y  5  4
D. x  2   y  5  9
Câu 24: Cho tứ diện ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a. Gọi G, G’ lần lượt là trọng tâm tam giác ABC và
ABD. Diện tích thiết diện của hình tứ diện cắt bởi mặt phẳng BGG ' 2 a 11 2 a 11 2 a 11 2 a 11 A. B. C. D. 3 8 6 16
Câu 25: Số các tập con ( kể cả tập rỗng ) của một tập hợp có n phần tử là A. n 2 1 B. 2n C. n 2 D. n 2 1 n
Câu 26: Số hạng thứ k+1 trong khai triển nhị thức a  b n    * là A. k nk k C a b B. k 1  n k C a b C. k nk n C a b D. k 1  nk k 1 C a b  n n n n      
Câu 27: Cho a  1; 2, b  4;3, c  2;3 . Giá trị của biểu thức .
a b c là: A. 18 B. 0 C. 28 D. 2
Trang 2/4 - Mã đề thi 132
Câu 28: Hệ số của 9 x trong khai triển   18 1 3x là A. 437580 3 B. 3938220 3 C. 437580 3 D. 3938220 3
Câu 29: Khẳng định nào sau đây sai
A. cos x  0  x   k2
B. cos x  1  x  k2 2  
C. sin x  1  x   k2 D. sin x  1   x    k2 2 2 2 14 1
Câu 30: Số nguyên dương n thỏa mãn   là: 2 3 C 3C n n n A. 10 B. 9 C. 8 D. 7
Câu 31: Để phương trình sinx  m cos x  1( m là tham số) có đúng 2 nghiệm thuộc 0; thì điều kiện cần và đủ của m là m  1  1   m  0 A. B. C. 0  m  1 D. 1  m  1 m  1 0  m 1
Câu 32: Hệ số của 6
x trong khai triển nhị thức   10 2 3x là A. C .2 . 3  6 6 4 B. 6 4 6 C .2 .3 C. 6 6 4 C .2 .3 D. C .2 . 3  10  4 6 6 10 10 10
Câu 33: Tìm hai cạnh của hình chữ nhật biết chu vi bằng 36m và diện tích bằng 80m2 A. 8m và 10m B. 2m và 40m C. 4m và 20m D. 5m và 16m
Câu 34: Cho hình hộp ABCD.A’B’C’D’ có I là trung điểm AB. Khi đó thiết diện của hình hộp cắt bởi mặt phẳng (IB’D’)là A. Tam giác cân B. Hình thang C. Tam giác vuông D. Hình bình hành
Câu 35: Cho một tam giác vuông. Khi ta tăng mỗi cạnh góc vuông lên 2cm thì diện tích tam giác tăng thêm
17cm2. Nếu giảm các cạnh góc vuông đi 3cm và 1 cm thì diện tích tam giác giảm 11cm2. Tính diện tích của tam giác ban đầu? A. 50 cm2 B. 25 cm2 C. 50 5 cm2 D. 50 2 cm2  1
Câu 36: Cho x thỏa mãn
 x   và sin x  . Giá trị của tanx là 2 3 2 2 A. B. 2 2 C. D. 2 2 4 4 1 2 3 n 1
Câu 37: Cho dãy số u     ... 
. Số hạng u có giá trị là n 2 2 2 2 n n n n 99 4949 47 49 4747 A. B. C. D. 9801 99 99 9801 x 2 1
Câu 38: Tìm m để hàm số y  có tập xác định là R 2
x  2x m 1 A. m 1 B. m  0 C. m  2 D. m  3
Câu 39: Cho a  sin x  sin y; b  cos x  cos y . Khi đó giá trị của cosx  y theo a và b là 2 2 b  a 2 2 b  a 2ab a  b A. B. C. D. 2 2 2 b  a 2 2 a  b a  b 1
Câu 40: Cho tan 
. Giá trị của biểu thức 2
P  2 cos   3sin.cos bằng 3 4 5 9 3 A. P P P P  9 B. 9 C. 10 D. 10
Trang 3/4 - Mã đề thi 132
Câu 41: Cho dãy số u với n
u  3 . Hãy chọn hệ thức đúng n  n u  u u u A. 1 9  u B. k 1  k 1   u 5 2 k 2 u 1 C. 100 u  u  u  ...  u  D. u .u ....u  u 1 2 3 100 2 1 2 100 5050
Câu 42: Bên cạnh con đường trước khi vào thành phố người ta xây một S
ngọn tháp đèn lộng lẫy. Ngọn tháp có dạng một hình chóp tứ giác
S.ABCD có đáy ABCD là một hình vuông, SA SB SC SD  600m và     0
ASB BSC CSD DSA  15 . Do có sự cố đường dây điện tại điểm Q P Q
(là trung điểm của SA) bị hỏng, người ta tạo ra một con đường từ A
đến Q gồm 4 đoạn thẳng AM, MN, NP và PQ (Hình vẽ). Để tích kiệm D N A
kinh phí, kĩ sư đã nghiên cứu và có được chiều dài đường cong từ A  M
đến Q ngắn nhất. Khi đó hãy cho biết tỉ số AM MN k NP PQ C B 4 3 A. 3 B. C. D. 2 3 2
Câu 43: Cho 2 điểm A(1 ; −4) , B(3 ; 2). Phương trình tổng quát đường trung trực của đoạn thẳng AB là A. 3x + y + 1 = 0 B. x + 3y + 1 = 0 C. 3x − y + 4 = 0 D. x + y − 1 = 0
Câu 44: Khoảng cách từ điem M(1 ; −1) đen đường thẳng △: 3x  4 y 17  0 là: 18 2 10 A. 2 B.C. D. . 5 5 5
Câu 45: Cho cấp số cộng u có u  123 và u  u  84 . Số hạng u là n  1 3 15 17 A. 4 B. 242 C. 11 D. 235
Câu 46: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho A 2; 5   , B 6  ;  1 , C 4
 ;3. Khi đó tâm đường tròn ngoại
tiếp tam giác AB C có tọa độ là A. 4; 3   B.  4;  3   C.  1  ;  1 D. 1;  1
Câu 47: Phương trình 2 2
2cos x  3 3 sin 2x  4sin x  4 có số nghiệm thuộc (0;2 )  là A. 1 B. 4 C. 3 D. 2
Câu 48: Gọi X là tập tất cả các số tự nhiêncó 5 chữ số đôi một khác nhau được lập từ các số 0,1,2,3,4,5,6.
Lấy ngẫy nhiên một số trong tập X, xác suất để lấy được chữ số chẵn là 7 125 2 1 A. B. C. D. 12 216 3 2
Câu 49: Cho hai đường thẳng a, b và mặt phẳng (P), trong đó a // (P). Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Nếu b cắt (P) thì b cắt a
B. Nếu b // a thì b // (P)
C. Nếu b // (P) thì b // a
D. Các mệnh đề A, B, và C đều sai  3   
Câu 50: Cho a thỏa mãn 
 a  0 và cosa  . Khi đó giá trị của biểu thức A  sin a    2 5  3  4 2  3 2 4   3 3 3 3 A. A   B. A  C. A  D. A  5 5 10 5
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐ HẾT ‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
Trang 4/4 - Mã đề thi 132
Document Outline

  • DE 13200.pdf
  • DE 132.pdf