Đề thi thử THPTQG 2019 – 2020 Toán 11 lần 1 trường Ngô Sĩ Liên – Bắc Giang

Nhằm giúp các em học sinh khối 11 sớm tiếp cận và rèn luyện kiến thức để hướng đến kỳ thi Trung học Phổ thông Quốc gia môn Toán, trường THPT Ngô Sĩ Liên – Bắc Giang tổ chức kỳ thi thử THPT Quốc gia lần 1 năm học 2019 – 2020 môn Toán 11.

Trang 1/6 - Mã đề thi 897
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC GIANG
TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN
ĐỀ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 1
Năm học 2019 – 2020
Bài thi môn: TOÁN 11
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Mã đề thi 897
Câu 1: Cho hàm số
2
y ax bx c
có đồ thị là một parabol
P
như hình vẽ
Parabol
P
có đỉnh là điểm
;I a b
với
a b
bằng
A.
5
. B.
2
. C.
4
. D.
3
.
Câu 2: Chọn mệnh đề Sai trong các mệnh đề sau
A.
1 cos2
2
cos
2
a
a
. B.
2
sin
a
.
C.
sin2 2sin .cosa a a
. D.
2 2
cos2 sin cosa a a
Câu 3: Trong c hình sau hình nào không có m đối xng ?
A. Đường tròn. B. Hình vuông. C. Tam giác đều. D. Lục giác đều.
Câu 4: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho điểm
( 1;2)
M
. Điểm
'M
ảnh của điểm
M
qua phép
vị tự tâm
O
, tỉ số
1
k
A.
'( 1;2)
M
. B.
'(1; 2)
M
. C.
'(0;0)
M
. D.
'( 1; 2)
M
.
Câu 5: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho
(3; 3)
A
;
( 1;3)
v
. Tọa độ của điểm
'A
ảnh của điểm
A
qua phép tịnh tiến theo
v
A.
'(2;0)
A
. B.
'(0; 2)
A
. C.
'(0;2)
A
D.
'( 2;0)
A
.
Câu 6: Trong đội văn nghệ nhà trường 8 học sinh nam 6 học sinh nữ. Hỏi bao nhiêu cách
chọn một đôi song ca nam-nữ ?
A.
91
. B.
182
. C.
14
. D.
48
.
Câu 7: Từ các số
1;2;3;4;5
lập được bao nhiêu số tự nhiên có ba chữ số
A. 125. B. 72. C. 120. D. 240.
Câu 8: Đường thẳng đi qua điểm
2; 1
M
và có một vectơ pháp tuyến
1; 6
n
A.
6 11 0
x y
. B.
6 4 0
x y
. C.
6 4 0
x y
. D.
6 8 0
x y
.
Câu 9: Tập nghiệm của phương trình
2cos2 1 0
x
A.
; ,
3 3
k k k k
. B.
2 2
2 ; 2 ,
3 3
k k k k
.
C.
2
2 ; 2 ,
6 3
k k k k
. D.
2 ; 2 ,
3 3
k k k k
.
Câu 10: Nghiệm của phương trình
3
20
n
A n
A.
9
n
. B.
6
n
. C.
5
n
. D.
8
n
.
Trang 2/6 - Mã đề thi 897
Câu 11: Một tổ 10 học sinh. Hỏi bao nhiêu cách chọn ra 2 học sinh để một bạn làm tổ trưởng
và bạn còn lại làm tổ phó ?
A.
2
10
A
. B.
2
10
C
. C.
8
10
A
. D.
2
10
.
Câu 12: Trong các phương trình dưới đây, phương trình nào vô nghiệm ?
A.
3tan 2 2.
x
B.
4sin7 1.
x
C.
5cot 9.
x
D.
3cos5 4.
x
Câu 13: Phương trình
2 sin 1 0
3
x
tương đương với
A.
3
2
4
.
9
2
4
x k
k
x k
B.
3
6
4
.
9
6
4
x k
k
x k
C.
2
4
.
3
2
4
x k
k
x k
D.
6
4
.
3
6
4
x k
k
x k
Câu 14: Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số nào ?
A.
sin .y x
B.
sin .x
C.
sin .y x
D.
sin .y x
Câu 15: Cho tam giác
ABC
vuông tại
A
biết
6, 8
AB AC
. Phép vị tự tâm
A
tỉ số
5
2
k
biến
B
thành
'B
,
C
thành
'C
. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Tứ giác
' 'BB C C
là hình thang .
B. Bán kính đường tròn nội tiếp tam giác
' 'AB C
bằng
21
4
.
C. Chu vi tam giác
ABC
bằng
2
5
chu vi tam giác
' 'AB C
.
D. Diện tích tam giác
' 'AB C
bằng
150
.
Câu 16: Giá trị nhỏ nhất giá trị lớn nhất của hàm số
sin 2 3 cos 2 1y x x
lần lượt
, .a b
Tổng
T a b
bằng
A.
2.
T
B.
0.
T
C.
1.
T
D.
1.
T
Câu 17: Hàm số
siny x
đồng biến trên khoảng nào sau đây ?
A.
5 7
; .
4 4
B.
9 11
; .
4 4
C.
7 9
; .
4 4
D.
5
; .
2 4
Câu 18: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho đường tròn
2 2
( ) : ( 2) ( 1) 9
C x y
. Đường tròn
( ')C
là ảnh của đương tròn
( )C
qua phép đối xứng tâm
(1;3)
I
có phương trình là
A.
2 2
10 16 0
x y x
. B.
2 2
10 16 0
x y y
.
C.
2 2
10 16 0
x y x
D.
2 2
10 16 0
x y y
.
Câu 19: Số nghiệm của phương trình
2 2
5sin 5 sin10 cos 5 1x x x
trong khoảng
2
0;
5
A.
4.
B.
2.
C.
1.
D.
3.
Trang 3/6 - Mã đề thi 897
Câu 20: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho đường tròn
2
2
( ) : ( 1) 2 4
C x y
. Đường tròn
( ')C
là ảnh của đường tròn
( )C
qua phép vị tự tâm
(3;5)
I
, tỉ số
4
k
. Bán kính của đường tròn
( ')C
A.
2
. B.
16
. C.
8
. D.
8
.
Câu 21: Hàm số
2
2 1
2(2 1) 2 11
x
y
x m x m
xác định với mọi số thực
x
khi và chỉ khi
A.
5
2
m
. B.
1
m
. C.
5
1
2
m
. D.
7
0
2
m
.
Câu 22: Cho hai đường thẳng
1
d
2
d
song song với nhau. Trên đường thẳng
1
d
cho 5 điểm phân
biệt, trên đường thẳng
2
d
cho 7 điểm phân biệt. Số tam giác đỉnh các điểm trong 12 điểm đã
cho là
A. 350. B. 210. C. 175. D. 220.
Câu 23: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, phép vị tự tâm
(1;0)
I
, tỉ số
2
k
biến đường thẳng
: 2 0
d x y
. thành đường thẳng
'd
có phương trình là
A.
1 0
x y
. B.
5 0
x y
. C.
1 0
x y
. D.
2 4 0
x y
.
Câu 24: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho đường thẳng
d
phương trình
5 3 15 0
x y
. Đường
thẳng
'd
là ảnh của đường thẳng
d
qua
0
( ,90 )
O
Q (điểm
O
là gốc tọa độ) có phương trình là
A.
3 5 10 0
x y
. B.
5 3 6 0
x y
. C.
3 5 7 0
x y
. D.
3 5 15 0
x y
.
Câu 25: Tổng các nghiệm thuộc đoạn
;
2 2
của phương trình
3 tan cot 1 3 0
x x
A.
7
.
12
B.
.
12
C.
19
.
12
D.
.
12
Câu 26: Trong bốn hàm số:
(1) cos 2y x
,
(2) siny x
;
(3) tan 2y x
;
(4) cot 4y x
mấy hàm
số tuần hoàn với chu kỳ
?
A.
1.
B.
0.
C.
2.
D.
3.
Câu 27: Trên đoạn
0;2
, phương trình
2
2cos 3cos 0
x x
có bao nhiêu nghiệm?
A.
5
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 28: Tập xác định của hàm số
2
2 3
sin 2sin 3
cosx
y
x x
A.
\ 2 .
2
D k k
B.
\ .
2
D k k
C.
\ .
D k k
D.
\ 2 .
2
D k k
Câu 29: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho hai đường thẳng
: 3 4 0
d x y
': 3 11 0
d x y
.
Biết rằng phép tịnh tiến theo vectơ
v
biến
d
thành
'd
. Phương án nào dưới đây đúng ?
A.
(1; 2)
v
. B.
( 1; 2)
v
. C.
(1;2)
v
. D.
( 1;2)
v
.
Câu 30: Cho tập
0;1;2;3;4;5;6;7
A
. Từ tập
A
thể lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm 5 chữ
số khác nhau sao cho một trong ba chữ số đầu tiên phải có mặt chữ số 1 ?
A. 2280. B. 1440. C. 840. D. 2520.
Câu 31: Giá trị của
8 9 10 15
15 15 15 15
...
S C C C C
bằng
A.
14
2
. B.
15
3
. C.
14
3
. D.
15
2
.
Trang 4/6 - Mã đề thi 897
Câu 32: Phương trình
3 sin 3 cos3 2
x x
có tập nghiệm là
A.
2 | .
3
S k k
B.
2
| .
9 3
k
S k
C.
2
| .
9
S k k
D.
| .
9 3
k
S k
Câu 33: Cho
1
sin cos
2
x x
. Khi đó
sin 2x
có giá trị bằng
A.
3
2
. B.
3
4
. C.
3
4
. D.
1
2
.
Câu 34: Hệ số của
4
x
trong khai triển của biểu thức
6
3
x
A. 54 B. 135 C. 15 D. 1215
Câu 35: Gọi
m
M
lần lượt là giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số
2 2
2sin 4cos siny x x x
trên tập
. Khi đó giá trị biểu thức
3 2m M
bằng
A.
10.
B.
5.
C.
17
.
3
D.
11.
Câu 36: Chọn mệnh đề đúng
A. Các hàm số
siny x
,
coty x
,
tany x
đều là hàm số chẵn
B. Các hàm số
siny x
,
coty x
,
tany x
đều là hàm số lẻ.
C. Các hàm số
siny x
,
cosy x
,
coty x
đều là hàm số lẻ.
D. Các hàm số
siny x
,
cosy x
,
coty x
đều là hàm số chẵn.
Câu 37: Giá trị lớn nhất của hàm số
2cos sin( )
4
y x x
A.
5 2 2
. B.
5 2 2
. C.
5 2 2
. D.
5 2 2
.
Câu 38: bao nhiêu giá trị của tham số
m
để phương trình
2
sin 1 2cos 2 1 cos 0
x x m x m
có đúng 4 nghiệm thuộc đoạn
0;2
?
A.
4.
B.
1.
C.
3.
D.
2.
Câu 39: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho hai đường thẳng
: 2 0
d x y
': 2 0
d x
.
Phép quay tâm
O
góc quay
biến
d
thành
'd
. Phương án nào dưới đây đúng ?
A.
0
45
. B.
0
90
. C.
0
135
. D.
0
60
.
Câu 40: Cho đa giác đều
n
đỉnh
( , 4)
n n
. Biết rằng số tam giác có 3 đỉnh là đỉnh của đa giác đều
gấp hai lần số cạnh của đa giác đều đó. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A.
0 1
... ... 32
k n
n n n n
C C C C
.
B.
0 1 1 1
2 . 2 . ... 2 . ... 2. 729
n n n k k n n
n n n n n
C C C C C
.
C.
1
1
2
15
n n
n
P P
P
.
D.
0 1
... ( 1) ... ( 1) 0
k k n n
n n n n
C C C C
.
Câu 41: Cho góc nhọn
xOy
và điểm
A
thuộc miền trong của góc đó, điểm
B
thuộc cạnh
Ox
(B
khác
).O
Tìm
C
thuộc
Oy
sao cho chu vi tam giác
ABC
nhỏ nhất ?
A.
C
là hình chiếu của
I
lên
,Oy
ở đó
I
là trung điểm của
.AB
B.
C
là giao điểm của
'BA
với trục tung, ở đó
'A
đối xứng với
A
qua
.Oy
C.
C
là hình chiếu của
A
trên
.Oy
D.
C
là hình chiếu của
B
trên
.Oy
Trang 5/6 - Mã đề thi 897
Câu 42: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho đường tròn
2 2
( ) : ( 1) ( 1) 8
C x y
. Gọi
( ')C
ảnh
của đường tròn
( )C
khi thực hiện liên tiếp phép quay tâm
O
góc quay
2019
phép tịnh tiến
theo vectơ
(2;0)
v
. Khoảng cách lớn nhất từ gốc tọa độ
O
đến một điểm trên đường tròn
( ')C
A.
2 2
. B.
4
. C.
3 2
. D.
2
.
Câu 43: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
cho tam giác
ABC
chân đường phân giác trong kẻ từ đỉnh
A
điểm
1; 1
D
. Phương trình tiếp tuyến tại
A
của đường tròn ngoại tiếp tam giác
ABC
2 7 0
x y
. Giả sử
13 1
;
5 5
M
thuộc đường thẳng
BC
. Tìm tọa độ điểm
A
biết
A
tung độ
dương
A.
9;1
. B.
1;3
. C.
3;5
. D.
9;1
.
Câu 44: Cho hệ bất phương trình
2
2 8 0
3 2
x x
m x
. Tập hợp các giá trị của
m
để hệ vô nghiệm
A.
5
4;
2
. B.
5
;
2

.
C.
; 4 3;
 
. D.
4;

.
Câu 45: Cho đường tròn tâm
O
bán kính
5
R điểm
A
cố định thuộc đường tròn. Dây cung
BC
thay đổi của đường tròn
( ; )O R
độ dài không đổi
2
BC
,
.A BC
Gọi
K
trọng tâm tam
giác
.ABC
Điểm
K
thuộc đường tròn cố định có bán kính bằng
A.
4
3
. B.
3
. C.
2
. D.
5
.
Câu 46: Phương trình
2 2
sin 2 1 sin cos 1 cos
x m x x m x m
có nghiệm khi và chỉ khi
A.
0 1
m
. B.
0 1
m
. C.
0
m
. D.
1
m
.
Câu 47: Cho đa giác đều có 20 cạnh. Số tam giác không có cạnh nào là cạnh của đa giác đã cho là
A. 720. B. 6400. C. 800. D. 1140.
Câu 48: Cho phương trình
4 3 2
6 1 2 4 2 8 6 1x x x x x x
. Tổng các nghiệm thực phân biệt
của phương trình là
A.
3
. B.
5
. C.
3
. D.
5
.
Câu 49: Các nghiệm của phương trình
sin 2 .cos sin cos cos2 sin cos
0
2 2sin
x x x x x x x
x
biểu diễn
trên đường tròn lượng giác được bao nhiêu điểm ?
A.
1.
B.
3.
C.
4.
D.
2.
Câu 50: Công ty du lịch Hướng Dương dự định tổ chức một tour du lịch Sa Pa. Công ty dự định nếu
giá tour là
3.000.000
đồng/một người thì có khoảng
200
người tham gia. Để thu hút mọi người tham
gia công ty quyết định giảm giá cứ mỗi lần giảm giá 100.000 đồng/một người thì thêm
20
người tham gia. Hỏi công ty phải bán với giá tour bao nhiêu tiền/một người để doanh thu từ tour Sa
Pa lớn nhất ?
A.
1.500.000
đồng. B.
2.500.000
đồng. C.
1.000.000
đồng. D.
2.000.000
đồng.
------- HẾT --------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Họ và tên thí sinh: ……………………………………………. Số báo danh: ………………
Trang 6/6 - Mã đề thi 897
1 C 26 A
2 D 27 D
3 C 28 D
4 B 29 C
5 A 30 A
6 D 31 A
7 A 32 B
8 D 33 B
9 A 34 B
10 B 35 D
11 A 36 B
12 D 37 A
13 B 38 D
14 C 39 A
15 B 40 B
16 A 41 B
17 C 42 C
18 B 43 B
19 A 44 A
20 D 45 A
21 C 46 A
22 C 47 C
23 C 48 C
24 D 49 C
25 D 50 D
| 1/6

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC GIANG
ĐỀ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 1 TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN Năm học 2019 – 2020 Bài thi môn: TOÁN 11
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian phát đề) Mã đề thi 897 Câu 1: Cho hàm số 2
y ax bx c có đồ thị là một parabol  P như hình vẽ
Parabol  P có đỉnh là điểm I  ;
a b với a b bằng A. 5 . B. 2 . C. 4 . D. 3 .
Câu 2: Chọn mệnh đề Sai trong các mệnh đề sau 2 1  cos 2a 2 1  cos 2a A. cos a  . B. sin a  . 2 2
C. sin2a  2 sin a. cos a . D. 2 2
cos 2a  sin a  cos a
Câu 3: Trong các hình sau hình nào không có tâm đối xứng ? A. Đường tròn. B. Hình vuông. C. Tam giác đều. D. Lục giác đều.
Câu 4: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm M ( 1
 ; 2) . Điểm M ' là ảnh của điểm M qua phép
vị tự tâm O , tỉ số k  1  là A. M '( 1  ; 2) . B. M '(1; 2  ) . C. M '(0;0) . D. M '( 1  ; 2  ) . 
Câu 5: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho (3
A ; 3) ; v(1;3) . Tọa độ của điểm A ' là ảnh của điểm 
A qua phép tịnh tiến theo v là A. A '(2; 0) . B. A'(0; 2) . C. A '(0; 2) D. A'(2; 0) .
Câu 6: Trong đội văn nghệ nhà trường có 8 học sinh nam và 6 học sinh nữ. Hỏi có bao nhiêu cách
chọn một đôi song ca nam-nữ ? A. 91. B. 182 . C. 14 . D. 48 .
Câu 7: Từ các số 1; 2;3; 4;5 lập được bao nhiêu số tự nhiên có ba chữ số A. 125. B. 72. C. 120. D. 240. 
Câu 8: Đường thẳng đi qua điểm M 2;  
1 và có một vectơ pháp tuyến n 1; 6 là
A. 6x y  11  0 .
B. x  6 y  4  0 .
C. x  6 y  4  0 .
D. x  6 y  8  0 .
Câu 9: Tập nghiệm của phương trình 2 cos 2x 1  0 là     2 2  A.   k;   k
 k, k . B.   k 2 ; 
k 2 k, k .  3 3   3 3    2      C.   k 2 ;
k2 k, k . D.   k 2 ;
k2 k, k  .  6 3   3 3 
Câu 10: Nghiệm của phương trình 3 A  20n n A. n  9 . B. n  6 . C. n  5 . D. n  8 .
Trang 1/6 - Mã đề thi 897
Câu 11: Một tổ có 10 học sinh. Hỏi có bao nhiêu cách chọn ra 2 học sinh để một bạn làm tổ trưởng
và bạn còn lại làm tổ phó ? A. 2 A . B. 2 C . C. 8 A . D. 2 10 . 10 10 10
Câu 12: Trong các phương trình dưới đây, phương trình nào vô nghiệm ? A. 3 tan 2x  2 . B. 4sin 7x  1. C. 5 cot x  9. D. 3cos 5x  4. x Câu 13: Phương trình 2 sin
1  0 tương đương với 3  3  3 x   k 2  x   k6  A. 4 k  4  . B. k   . 9 9 x   k 2 x   k6  4  4     x   k 2  x   k6  C. 4 k  4  . D. k   . 3 3 x   k 2 x   k6  4  4
Câu 14: Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số nào ?
A. y  sin x . B. sin x . C. y  sin . x D. y  sin . x 5
Câu 15: Cho tam giác ABC vuông tại A biết AB  6, AC  8 . Phép vị tự tâm A tỉ số k  biến 2
B thành B ' , C thành C ' . Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Tứ giác BB 'C 'C là hình thang . 21
B. Bán kính đường tròn nội tiếp tam giác AB 'C ' bằng . 4 2
C. Chu vi tam giác ABC bằng
chu vi tam giác AB 'C ' . 5
D. Diện tích tam giác AB 'C ' bằng 150 .
Câu 16: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y  sin 2x  3 cos 2x 1 lần lượt là a, . b
Tổng T a b bằng A. T  2. B. T  0. C. T  1. D. T  1.
Câu 17: Hàm số y  sin x đồng biến trên khoảng nào sau đây ?  5 7   9 11   7 9    5  A. ; .   B. ; .   C. ; .   D. ; .    4 4   4 4   4 4   2 4 
Câu 18: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường tròn 2 2
(C) : (x  2)  ( y 1)  9 . Đường tròn (C ')
là ảnh của đương tròn (C) qua phép đối xứng tâm I (1;3) có phương trình là A. 2 2
x y 10x 16  0 . B. 2 2
x y 10 y 16  0 . C. 2 2
x y 10x 16  0 D. 2 2
x y 10 y 16  0 .  2 
Câu 19: Số nghiệm của phương trình 2 2
5sin 5x  sin10x  cos 5x  1 trong khoảng 0;   là  5  A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Trang 2/6 - Mã đề thi 897
Câu 20: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường tròn C x    y  2 2 ( ) : ( 1) 2
 4 . Đường tròn (C ')
là ảnh của đường tròn (C) qua phép vị tự tâm I (3;5) , tỉ số k  4
 . Bán kính của đường tròn (C ') là A. 2 . B. 16 . C. 8  . D. 8 . 2x 1
Câu 21: Hàm số y
xác định với mọi số thực x khi và chỉ khi 2
x  2(2m 1)x  2m 11 5 5 7 A. m  . B. m  1 . C. 1  m  . D. 0  m  . 2 2 2
Câu 22: Cho hai đường thẳng d d song song với nhau. Trên đường thẳng d cho 5 điểm phân 1 2 1
biệt, trên đường thẳng d cho 7 điểm phân biệt. Số tam giác có đỉnh là các điểm trong 12 điểm đã 2 cho là A. 350. B. 210. C. 175. D. 220.
Câu 23: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , phép vị tự tâm I (1; 0) , tỉ số k  2  biến đường thẳng
d : x y  2  0 . thành đường thẳng d ' có phương trình là
A. x y 1  0 .
B. x y  5  0 .
C. x y  1  0 .
D. x  2 y  4  0 .
Câu 24: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d có phương trình 5x  3y 15  0 . Đường
thẳng d ' là ảnh của đường thẳng d qua Q
(điểm O là gốc tọa độ) có phương trình là 0 (O,90 )
A. 3x  5 y 10  0 .
B. 5x  3y  6  0 .
C. 3x  5 y  7  0 .
D. 3x  5 y  15  0 .    
Câu 25: Tổng các nghiệm thuộc đoạn  ; 
của phương trình 3 tan x  cot x 1 3  0 là 2 2    7  19  A. . B.  . C. . D. . 12 12 12 12
Câu 26: Trong bốn hàm số: (1) y  cos 2x , (2) y  sin x ; (3) y  tan 2x ; (4) y  cot 4x có mấy hàm
số tuần hoàn với chu kỳ  ? A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 27: Trên đoạn 0; 2 , phương trình 2
2cos x  3 cos x  0 có bao nhiêu nghiệm? A. 5 . B. 2 . C. 3 . D. 4 . 2cosx  3
Câu 28: Tập xác định của hàm số y  là 2
sin x  2 sin x  3      A. D   \ 
k 2 k  .
B. D   \   kk  . 2   2    
C. D   \ kk    .
D. D   \   k 2 k  . 2  
Câu 29: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai đường thẳng d : x  3y  4  0 và d ' : x  3y 11  0 . 
Biết rằng phép tịnh tiến theo vectơ v biến d thành d ' . Phương án nào dưới đây đúng ?     A. v  (1; 2  ) . B. v  ( 1  ; 2  ) . C. v  (1; 2) . D. v  ( 1  ;2) .
Câu 30: Cho tập A  0;1; 2;3; 4;5;6; 
7 . Từ tập A có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm 5 chữ
số khác nhau sao cho một trong ba chữ số đầu tiên phải có mặt chữ số 1 ? A. 2280. B. 1440. C. 840. D. 2520. Câu 31: Giá trị của 8 9 10 15
S C C C  ...  C bằng 15 15 15 15 A. 14 2 . B. 15 3 . C. 14 3 . D. 15 2 .
Trang 3/6 - Mã đề thi 897
Câu 32: Phương trình 3 sin 3x  cos 3x  2  có tập nghiệm là      k 2  A. S  
k2 | k  . S    | k  .  3  B.  9 3   2    k  C. S  
k | k  . S    | k  .  9  D.  9 3  1
Câu 33: Cho sin x  cos x
. Khi đó sin 2x có giá trị bằng 2 3 3 3 1 A. . B. . C. . D. . 2 4 4 2 Câu 34: Hệ số của 4
x trong khai triển của biểu thức  x  6 3 là A. 54 B. 135 C. 15 D. 1215
Câu 35: Gọi m M lần lượt là giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số 2 2
y  2sin x  4 cos x  sin x trên tập  . Khi đó giá trị biểu thức 3m  2M bằng 17 A. 10. B. 5  . C.  . D. 1  1. 3
Câu 36: Chọn mệnh đề đúng
A. Các hàm số y  sin x , y  cot x , y  tan x đều là hàm số chẵn
B. Các hàm số y  sin x , y  cot x , y  tan x đều là hàm số lẻ.
C. Các hàm số y  sin x , y  cos x , y  cot x đều là hàm số lẻ.
D. Các hàm số y  sin x , y  cos x , y  cot x đều là hàm số chẵn. 
Câu 37: Giá trị lớn nhất của hàm số y  2 cos x  sin(x  ) là 4 A. 5  2 2 . B. 5  2 2 . C. 5  2 2 . D. 5  2 2 . Câu 38: Có bao nhiêu giá trị của tham số m để phương trình  x   2 sin
1 2 cos x  2m  
1 cos x m  0  
có đúng 4 nghiệm thuộc đoạn 0; 2  ? A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 39: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai đường thẳng d : x y  2  0 và d ' : x  2  0 .
Phép quay tâm O góc quay  biến d thành d ' . Phương án nào dưới đây đúng ? A. 0   45 . B. 0   90 . C. 0   135 . D. 0   60 .
Câu 40: Cho đa giác đều n đỉnh (n  ,
n  4) . Biết rằng số tam giác có 3 đỉnh là đỉnh của đa giác đều
gấp hai lần số cạnh của đa giác đều đó. Mệnh đề nào sau đây sai ? A. 0 1 C C  ... kC  ... nC  32 . n n n n B. n 0 n 1  1 nk k n 1 2 .C  2 .C  ...  2 .C  ...  2.  n CC  729 . n n n n n P P 2 C. n n 1   . P 15 n 1  D. 0 1
C C  ...  (1)k k
C  ...  (1)n n C  0 . n n n n
Câu 41: Cho góc nhọn xOy và điểm A thuộc miền trong của góc đó, điểm B thuộc cạnh Ox (B khác
O). Tìm C thuộc Oy sao cho chu vi tam giác ABC nhỏ nhất ?
A. C là hình chiếu của I lên Oy, ở đó I là trung điểm của A . B
B. C là giao điểm của BA ' với trục tung, ở đó A ' đối xứng với A qua Oy.
C. C là hình chiếu của A trên Oy.
D. C là hình chiếu của B trên Oy.
Trang 4/6 - Mã đề thi 897
Câu 42: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường tròn 2 2
(C) : (x 1)  ( y 1)  8 . Gọi (C ') là ảnh
của đường tròn (C) khi thực hiện liên tiếp phép quay tâm O góc quay   2019 và phép tịnh tiến 
theo vectơ v  (2; 0) . Khoảng cách lớn nhất từ gốc tọa độ O đến một điểm trên đường tròn (C ') là A. 2 2 . B. 4 . C. 3 2 . D. 2 .
Câu 43: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho tam giác ABC có chân đường phân giác trong kẻ từ đỉnh
A là điểm D 1;  
1 . Phương trình tiếp tuyến tại A của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC là  13 1 
x  2 y  7  0 . Giả sử M ; 
 thuộc đường thẳng BC . Tìm tọa độ điểm A biết A có tung độ  5 5  dương A. 9;  1 . B. 1;3 . C. 3;5 . D. 9;  1 . 2
x  2x  8  0 
Câu 44: Cho hệ bất phương trình 
. Tập hợp các giá trị của m để hệ vô nghiệm là
m  3 x  2   5    5  A. 4  ;  . B.  ;    . 2     2 
C. ; 4 3;  . D.  4  ;  .
Câu 45: Cho đường tròn tâm O bán kính R  5 và điểm A cố định thuộc đường tròn. Dây cung
BC thay đổi của đường tròn (O; R) có độ dài không đổi BC  2 , ABC. Gọi K là trọng tâm tam
giác ABC. Điểm K thuộc đường tròn cố định có bán kính bằng 4 A. . B. 3 . C. 2 . D. 5 . 3 Câu 46: Phương trình
2 x  m   x
x  m   2 sin 2 1 sin cos
1 cos x m có nghiệm khi và chỉ khi A. 0  m  1 . B. 0  m  1 . C. m  0 . D. m  1.
Câu 47: Cho đa giác đều có 20 cạnh. Số tam giác không có cạnh nào là cạnh của đa giác đã cho là A. 720. B. 6400. C. 800. D. 1140. Câu 48: Cho phương trình 4
x x    x   3 2 6 1 2 4
2x  8x  6x 1 . Tổng các nghiệm thực phân biệt của phương trình là A. 3 . B. 5 . C. 3 . D. 5 . sin 2 .
x cos x  sin x cos x  cos 2x  sin x  cos x
Câu 49: Các nghiệm của phương trình  0 biểu diễn 2  2sin x
trên đường tròn lượng giác được bao nhiêu điểm ? A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 50: Công ty du lịch Hướng Dương dự định tổ chức một tour du lịch Sa Pa. Công ty dự định nếu
giá tour là 3.000.000 đồng/một người thì có khoảng 200 người tham gia. Để thu hút mọi người tham
gia công ty quyết định giảm giá và cứ mỗi lần giảm giá 100.000 đồng/một người thì có thêm 20
người tham gia. Hỏi công ty phải bán với giá tour bao nhiêu tiền/một người để doanh thu từ tour Sa Pa lớn nhất ? A. 1.500.000 đồng. B. 2.500.000 đồng. C. 1.000.000 đồng. D. 2.000.000 đồng. ------- HẾT --------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Họ và tên thí sinh: ……………………………………………. Số báo danh: ………………
Trang 5/6 - Mã đề thi 897 1 C 26 A 2 D 27 D 3 C 28 D 4 B 29 C 5 A 30 A 6 D 31 A 7 A 32 B 8 D 33 B 9 A 34 B 10 B 35 D 11 A 36 B 12 D 37 A 13 B 38 D 14 C 39 A 15 B 40 B 16 A 41 B 17 C 42 C 18 B 43 B 19 A 44 A 20 D 45 A 21 C 46 A 22 C 47 C 23 C 48 C 24 D 49 C 25 D 50 D
Trang 6/6 - Mã đề thi 897