đề 111 – Trang 1
SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
TRƯỜNG THPT YÊN MÔ B
(Đề thi gồm 04 trang)
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2019 – LẦN 1
Môn thi: TOÁN – LỚP 11
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
Họ và tên thí sinh:……………………………………….............….….
Số báo danh: …………………………………………………………….
Câu 1. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
Oxy
. Cho
đường thẳng
: 2 3 4 0
x y
. Ve
ctơ nào sau đây là
một vectơ pháp tuyến của
A.
(2
;3).
n
B.
(3;
2).
n
C.
( 3
; 2).
n
D.
(3;
2).
n
Câu
2. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
Oxy
. Cho
tam giác
ABC
nội tiếp
đường tròn tâm
(2;1)
I
, trọng
tâm tam
giác
ABC
G
,
phương trình đường thẳng
AB
1 0
x y
. Gi
ả sử
.
Giá trị
của biểu thức
0 0
2
S x y
là:
A
.
9.
S
B.
18.
S
C.
10.
S
D.
12.
S
Câu
3.
Gọi
1 2
, x x
là c
ác nghiệm của phương trình
2
3 1 0
x x
.
Khi đó
2 2
1 2
x x
bằng:
A.
8.
B.
9.
C.
10.
D.
11.
Câu
4. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
si
n 4sin 5
y x
x
A
.
20.
B.
8.
C.
9.
D.
0.
Câu
5. Phương trình nào sau đây vô nghiệm:
A.
3sin 2 cos2 2
x x
.
B.
3sin 4cos 5
x x
.
C.
sin
cos
4
x
.
D.
3sin cos 3
x x
.
Câu
6. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình
3 c
os sin 1
x x
trên
0;
2
A
.
11
.
6
B.
5
.
3
C.
.
6
D.
3
.
2
Câu
7. Tổng các nghiệm của phương trình
sin cos
sin cos 1
x x
x x
trên
khoảng
0;
2
là:
A
.
2 .
B.
4 .
C.
3 .
D.
.
Câu
8. Cho lăng trụ đứng
.
ABC A
B C
. G
ọi
M
,
N
lần l
ượt trung điểm của
A B
CC
.
Khi
đó
CB
song s
ong với
A
.
AC
M
.
B.
A N
.
C.
BC
M
.
D.
AM
.
Câu 9. Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình thang đáy lớn
AD
. Lấy điểm
M
thuộc cạnh
SD
sao cho
2
MD SM
. Gọi
N
là giao điểm của
SA
( )MBC
. Giá trị của tỷ số
SN
SA
A
.
1
.
3
SN
SA
B.
1
.
2
SN
SA
C.
3.
SN
SA
D.
2.
SN
SA
Câu
10. Từ một hộp chứa 12 quả cầu đỏ và 5 quả cầu xanh, lấy ngẫu nhiên đồng thời 3 quả cầu. Xác suất
để lấy được 3 quả cầu màu xanh là
A.
11
.
34
B.
3
.
34
C.
1
.
68
D.
1
.
408
Câu
11. Cho đa giác đều
32
cạnh.
Gọi
S
tập hợp các tứ giác tạo thành có
4
đỉnh
lấy từ các đỉnh của
đa giác đều. Chọn ngẫu nhiên một phần tử của
S
.
Xác suất để chọn được một hình chữ nhật là
A
.
1
341
. B.
3
899
. C.
1
385
. D.
1
261
.
Câu
12. Cho
100
tấm th
ẻ được đánh số từ
1
đến
100
, C
họn ngẫu nhiên
3
thẻ.
Tính xác suất để tổng
các số ghi trên ba thẻ được chọn là một số chia hết cho
2
A
.
5
.
7
B.
3
.
4
C.
5
.
6
D.
1
.
2
Câu
13. Cho cấp số cộng
n
u
, bi
ết
2
3
u
4
7
u
. Giá
trị củ
a
15
u
bằng
MÃ ĐỀ
111
https://toanmath.com/
M
ã đề 111 – Trang 2
A.
27
. B.
31
. C
.
35
. D.
29
.
C
âu 14. Cho một cấp số cộng
(
)
n
u
c
ó
1
1
u
v
à tổng
100
số
hạng đầu bằng
2485
0
.
G
iá trị của biểu thức
1
2 2 3 49 50
1
1 1
...S
u
u u u u u
l
à:
A.
245
.
246
S
B.
4
.
23
S
C
.
49
.
246
S
D.
9
.
246
S
C
âu 15. Cho cấp số nhân
n
u
số hạng đầu
1
5
u
v
à công bội
2
q
.
Số hạng thứ sáu của
n
u
:
A.
6
160.
u
B.
6
32
0.
u
C
.
6
160.
u
D.
6
320.
u
C
âu 16. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
Oxy
,
cho vectơ
2
; 1
v
v
à điểm
3
; 2 .
M
T
ìm tọa độ nh
M
của
điểm
M
qu
a phép tịnh tiến theo vectơ
.v
A
.
M
B.
1
;1 .
M
C
.
1
; 1 .
M
D.
1
;1 .
M
C
âu 17. Cho tứ diện
ABCD
tất cả các cạnh đều bằng
3
.
Gọi
;M N
lầ
lượt trung điểm của
AC
v
à
B
C
,
P
là một điểm trên cạnh
BD
sao cho
2B
P PD
. Diện tích của thiết diện do mặt phẳng
(
)
MNP
cắt
tứ diện
ABCD
l
à
A.
5 51
.
16
S
B.
5 147
.
16
S
C
.
5 147
.
8
S
D.
5 51
.
8
S
C
âu 18. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
Oxy
.
Cho đường thẳng
:
2 3 0
x
y
.
Vectơ nào sau đây là
một vectơ chỉ phương của
A
.
(
2; 1).
u
B.
(
1;2).
u
C
.
(
2;1).
u
D.
(
1;2).
u
C
âu 19. Phương trình
2 2
4
4 2 5 0
x
mx m m
c
ó nghiệm khi và chỉ khi:
A.
5
.
2
m
B.
5
.
2
m
C.
5
.
2
m
D.
5
.
2
m
C
âu 20. Gọi
S
l
à tổng các nghiệm trong khoảng
0
;
củ
a phương trình
1
sin
2
x
. Giá trị
của
S
A
.
0.
S
B.
.
3
S
C
.
.
S
D.
.
6
S
C
âu 21. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình
1
sin
cos 1 sin cos
2
x
x x x
l
à
A.
.
B.
2
.
C.
.
2
D.
3
.
2
C
âu 22. Số hạng không chứa
x
t
rong khai triển của
6
2
2
,
( 0)
x
x
x
l
à
A.
240.
B.
60.
C
.
160.
D.
160.
C
âu 23. Cho cấp số cộng
n
u
,
biết
1
5
u
,
và công sai
2
d
.
Số
8
1
l
à số hạng thứ bao nhiêu?
A.
100.
B.
50.
C
.
44.
D.
75.
C
âu 24. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
,
phép quay tâm
O
g
óc quay
90
biến
điểm
1
; 2
M
thành
điểm
M
.
Tọa độ điểm
M
l
à
A.
2
;1 .
M
B.
2
; 1 .
M
C
.
2
;1 .
M
D.
2
; 1 .
M
C
âu 25. Cho hình bình hành
ABCD
; 2
AB a BC a
v
à
0
45
B
AD
. Diện tích của hình bình hành
ABCD
A
.
2
2
.
AB
CD
S
a
B.
2
2
.
AB
CD
S
a
C.
2
3.
AB
CD
S
a
D.
2
.
AB
CD
S
a
Câu 26. Phương trình
2
2 2 2
(
2 3) 2(3 )( 2 3) 6 0
x
x m x x m m
có ng
hiệm khi và chỉ khi
A.
.m
R
B.
4.
m
C.
2.
m
D.
2.
m
C
âu 27. Điều kiện để phương trình
.
sin 3cos 5
m
x x
có nghiệm là:
https://toanmath.com/
M
ã đề 111 – Trang 3
A.
4
.
4
m
m
B.
4
4.
m
C.
34
.
m
D.
4.
m
C
âu 28. Cho
9
10 11 12 13 14 15
(
1 ) (1 ) (1 ) (1 ) (1 ) (1 ) (1 )
P
x x x x x x x x
.
Hệ số của số
hạng chứa
9
x
tr
ong khai triển rút gọn của
P
x
l
à:
A.
3000
.
B.
8008
.
C.
3003
.
D.
8000
.
C
âu 29. Một hộp đựng 8 viên bi xanh, 5 viên bi đỏ, 3 viên bi vàng. Số cách chọn ra 4 viên bi sao cho số
bi xanh bằng số bi đỏ là:
A.
280.
B.
1160.
C
.
40.
D.
400.
C
âu 30. Cho cấp số nhân
n
u
với
1
3
u
v
à công bội
2
q
.
Số 192 là số hạng thứ mấy của
n
u
?
A
.
5.
B.
6.
C
.
7.
D.
8.
C
âu 31. Trong tam giác
A
BC
; ;
BC a CA b AB c
,
điều kiện cần đủ để hai trung tuyến vẽ từ
A
v
à
B
v
uông góc với nhau là:
A.
2
2 2
2
2 5 .
a
b c
B.
2
2 2
5
.
a
b c
C
.
2
2 2
2
2 3 .
a
b c
D.
2
2 2
3
3 5 .
a
b c
C
âu 32. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
Oxy
.
Khoảng cách từ điểm
(
3; 4)
M
đến
đường thẳng
:
3 4 1 0
x
y
là:
A.
24
.
5
B.
8
.
5
C.
16
.
5
D.
12
.
5
Câu 33. Cho hai cấp số cộng hữu hạn, mỗi cấp số 100 số hạng là:
4
;7;10;13;16;...
v
à
1
;6;11;16;21;...
Có b
ao nhiêu số hạng có mặt trong cả hai dãy số trên
A.
21.
B.
20.
C
.
18.
D.
19.
C
âu 34. Số nghiệm của phương trình
2
2 3 5 1x x x
l
à:
A.
1.
B.
2.
C
.
0.
D.
3.
C
âu 35. Giả sử
M
giá trị lớn nhất
m
giá trị nhỏ nhất của hàm số
sin
2cos 1
sin cos 2
x
x
y
x x
t
rên
R
.
Giá trị của
M
m
l
à:
A.
1
2.
B.
0.
C.
1.
D.
1.
C
âu 36. Giá trị nguyên lớn nhất của
m
để phương
trình
2
2
sin 2sin 2 3 cos 2
m x x m x
nghiệm là
A.
3.
m
B.
1.
m
C
.
2.
m
D
.
1.
m
C
âu 37. Phương trình
c
os2 4sin 5 0
x
x
c
ó bao nhiêu nghiệm trên khoảng
0;10
?
A
.
5.
B.
4.
C
.
2.
D
.
3.
C
âu 38. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương
trình
s
in
x
m
nghiệm thực.
A.
0.
m
B.
1
1.
m
C
.
1
1.
m
D.
0.
m
C
âu 39. Gọi
S
l
à tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số
m
để
phương trình
cos 2 2
3
x
m
nghiệm. Tính tổng
T
củ
a các phần tử trong
S
.
A
.
6.
T
B.
3.
T
C
.
2.
T
D.
6.
T
C
âu 40. Cho tứ diện
ABCD
,
M
,
N
lần
lượt trung điểm của
AB
v
à
B
C
.
P
điểm trên cạnh
C
D
s
ao cho
2
C
P PD
.
Mặt phẳng
M
NP
cắt
AD
tại
Q
.
Tính tỉ số
AQ
Q
D
?
A
.
1
2
.
B.
3
.
C
.
2
.
D.
2
3
.
Câu 41. Trên giá sách có 4 quyển sách toán, 3 quyển sách lý, 2 quyển sách hóa. Lấy ngẫu nhiên 3 quyển
sách. Tính xác suất để 3 quyển được lấy ra có ít nhất một quyển là toán.
A.
1
.
21
B.
3
7
.
42
C.
5
.
4
2
D.
2
.
7
C
âu 42. Từ các chữ số
1;2;3;4;5;6
thể lập được bao nhiêu số tnhiên chẵn 4 chữ số đôi một khác
nhau
A.
360.
B.
15
.
C.
120.
D.
180.
https://toanmath.com/
M
ã đề 111 – Trang 4
Câu 43. Cho đa giác đều
H
16
đỉnh
. Người ta lập một tứ giác có
4
đỉnh
4
đỉnh
của
H
.
Tính
số tứ giác được lập thành mà không có cạnh nào là cạnh của
H
.
A
.
660.
B.
1840
.
C
.
240.
D.
1820
.
C
âu 44. Tìm hệ số của số hạng chứa
6
x
tr
ong khai triển
8
3
1
x
x
A
.
28
. B.
70
. C
.
56
. D.
56
.
C
âu 45. Cấp số cộng
n
u
số hạng đầu
1
3
u
,
công sai
5
d
,
số hạng thứ tư là
A.
4
23
u
B.
4
18
u
C
.
4
8
u
D.
4
14
u
C
âu 46. Phương trình
4
4 2
1
sin cos cos2 sin 2 0
4
x x x x m
có ng
hiệm khi và chỉ khi
A.
1
.
4
m
B.
8
0.
m
C
.
2
0.
m
D.
0
2.
m
C
âu 47. Bốn số tạo thành một cấp số cộng có tổng bằng
28
và tổng các bình phương của chúng bằng
276
. T
ích của bốn số đó là :
A.
585.
B.
161
.
C
.
440.
D.
276.
C
âu 48. Một cấp số nhân có số hạng đầu
1
3
u
,
công bội
2
q
.
Biết
76
5
n
S
.
Tìm
n
?
A
.
7.
n
B.
9.
n
C
.
6.
n
D.
8.
n
C
âu 49. Cho cấp số nhân
n
u
,
biết
1
12
u
,
3
8
243
u
u
.
Tìm
9
u
.
A
.
9
7873
2.
u
B.
9
4
.
65
63
u
C
.
9
4
.
2187
u
D.
9
2
.
2187
u
C
âu 50. Cho bốn điểm
;
; ;
A
B C D
khôn
g đồng phẳng. Gọi
;M
N
lần
lượt là trung điểm của
AC
BC
.
T
rên đoạn
BD
lấy
điểm
P
s
ao cho
2B
P PD
.
Giao điểm của đường thẳng
CD
v
à mặt phẳng
M
NP
giao điểm của
A.
C
D
v
à
N
P
. B.
C
D
v
à
M
N
. C
.
C
D
v
à
MP
. D.
C
D
v
à
AP
.
……
………Hết…………
https://toanmath.com/
M
ã đề 111 – Trang 5
SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
TRƯỜNG THPT YÊN MÔ B
ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2019
Môn thi: TOÁN – LỚP 11 LẦN 1
MÃ ĐỀ 111 MÃ ĐỀ 112 ĐỀ 113 MÃ ĐỀ 114
1 A 1 C 1 D 1 B
2 C 2 B 2 C 2 D
3 D 3 A 3 B 3 C
4 B 4 D 4 A 4 A
5 D 5 A 5 B 5 C
6 B 6 B 6 A 6 B
7 C 7 D 7 C 7 D
8 A 8 C 8 D 8 A
9 A 9 C 9 B 9 C
1
0 C 10 D 10 C 10 D
1
1 B 11 B 11 D 11 A
1
2 D 12 A 12 A 12 B
1
3 D 13 A 13 A 13 A
1
4 C 14 C 14 C 14 B
1
5 A 15 B 15 B 15 D
1
6 B 16 D 16 D 16 C
1
7 A 17 D 17 D 17 D
1
8 B 18 C 18 A 18 B
1
9 D 19 B 19 C 19 C
2
0 C 20 A 20 B 20 A
2
1 D 21 D 21 D 21 C
2
2 A 22 C 22 C 22 B
2
3 C 23 B 23 B 23 D
2
4 B 24 A 24 A 24 A
2
5 D 25 A 25 C 25 A
2
6 C 26 D 26 D 26 D
2
7 A 27 C 27 B 27 C
28 B 28 B 28 A 28 B
29 D 29 C 29 A 29 C
30 C 30 A 30 C 30 B
31 B 31 B 31 D 31 A
32 A 32 D 32 B 32 D
33 B 33 A 33 B 33 A
34 A 34 B 34 D 34 B
35 D 35 D 35 A 35 D
36 C 36 C 36 C 36 C
37 A 37 D 37 B 37 A
3
8 B 38 B 38 C 38 C
3
9 D 39 A 39 D 39 D
4
0 C 40 C 40 A 40 B
4
1 B 41 B 41 A 41 D
4
2 D 42 D 42 B 42 B
4
3 A 43 A 43 C 43 C
4
4 C 44 C 44 D 44 A
4
5 B 45 B 45 B 45 A
4
6 C 46 C 46 A 46 C
4
7 A 47 A 47 D 47 B
4
8 D 48 D 48 C 48 D
4
9 C 49 B 49 A 49 B
5
0 A 50 A 50 D 50 D
https://toanmath.com/

Preview text:

SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2019 – LẦN 1
TRƯỜNG THPT YÊN MÔ B
Môn thi: TOÁN – LỚP 11
(Đề thi gồm 04 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
Họ và tên thí sinh:……………………………………….............….…. MÃ ĐỀ 111
Số báo danh: …………………………………………………………….
Câu 1. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy . Cho đường thẳng  : 2x  3y  4  0 . Vectơ nào sau đây là
một vectơ pháp tuyến của     
A. n  (2;3).
B. n  (3; 2). C. n  ( 3  ; 2)  .
D. n  (3; 2).
Câu 2. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy . Cho tam giác ABC nội tiếp đường tròn tâm I (2;1) , trọng  7 4 
tâm tam giác ABC G ; 
 , phương trình đường thẳng AB x y 1  0 . Giả sử C(x ; y ) . Giá trị 0 0  3 3 
của biểu thức S  2x y là: 0 0 A. S  9. B. S  18. C. S  10. D. S  12.
Câu 3. Gọi x , x là các nghiệm của phương trình 2
x – 3x –1  0 . Khi đó 2 2
x x bằng: 1 2 1 2 A. 8. B. 9. C. 10. D. 11.
Câu 4. Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
y  sin x  4 sin x  5 là A. 20.  B. 8. C. 9.  D. 0.
Câu 5. Phương trình nào sau đây vô nghiệm: 
A. 3 sin 2x  cos 2x  2 . B. 3sin x  4 cos x  5 . C. sin x  cos .
D. 3 sin x  cos x  3  . 4
Câu 6. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 3 cos x  sin x  1 trên 0; 2  là 11 5  3 A. . B. . C. . D. . 6 3 6 2
Câu 7. Tổng các nghiệm của phương trình sin x cos x  sin x  cos x  1 trên khoảng 0; 2  là: A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. .
Câu 8. Cho lăng trụ đứng ABC.AB C
  . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của A B
  và CC . Khi đó CB song song với A. AC M   . B. A N  . C. BC M   . D. AM .
Câu 9. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang đáy lớn AD . Lấy điểm M thuộc cạnh SD SN
sao cho MD  2SM . Gọi N là giao điểm của SA và (MBC) . Giá trị của tỷ số là SA SN 1 SN 1 SN SN A.  . B.  . C.  3. D.  2. SA 3 SA 2 SA SA
Câu 10. Từ một hộp chứa 12 quả cầu đỏ và 5 quả cầu xanh, lấy ngẫu nhiên đồng thời 3 quả cầu. Xác suất
để lấy được 3 quả cầu màu xanh là 11 3 1 1 A. . B. . C. . D. . 34 34 68 408
Câu 11. Cho đa giác đều 32 cạnh. Gọi S là tập hợp các tứ giác tạo thành có 4 đỉnh lấy từ các đỉnh của
đa giác đều. Chọn ngẫu nhiên một phần tử của S . Xác suất để chọn được một hình chữ nhật là 1 3 1 1 A. . B. . C. . D. . 341 899 385 261
Câu 12. Cho 100 tấm thẻ được đánh số từ 1 đến 100 , Chọn ngẫu nhiên 3 thẻ. Tính xác suất để tổng
các số ghi trên ba thẻ được chọn là một số chia hết cho 2 5 3 5 1 A. . B. . C. . D. . 7 4 6 2
Câu 13. Cho cấp số cộng u , biết u  3 và u  7 . Giá trị của u bằng n  2 4 15
Mã đề 111 – Trang 1 https://toanmath.com/ A. 27 . B. 31. C. 35 . D. 29 .
Câu 14. Cho một cấp số cộng (u ) có u  1 và tổng 100 số hạng đầu bằng 24850 . n 1 1 1 1
Giá trị của biểu thức S    ...  là: u u u u u u 1 2 2 3 49 50 245 4 49 9 A. S  . B. S  . C. S  . D. S  . 246 23 246 246
Câu 15. Cho cấp số nhân u có số hạng đầu u  5 và công bội q  2
 . Số hạng thứ sáu của u là: n n  1
A. u  160. B. u  32  0. C. u  160. D. u  320. 6 6 6 6 
Câu 16. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho vectơ v  2;  
1 và điểm M 3; 2. Tìm tọa độ ảnh 
M  của điểm M qua phép tịnh tiến theo vectơ . v
A. M 5;3. B. M  1   ;1 .
C. M 1;   1 . D. M 1  ;1 .
Câu 17. Cho tứ diện ABCD có tất cả các cạnh đều bằng 3 . Gọi M ; N lầ lượt là trung điểm của AC
BC , P là một điểm trên cạnh BD sao cho BP  2PD . Diện tích của thiết diện do mặt phẳng (MNP) cắt tứ diện ABCD là 5 51 5 147 5 147 5 51 A. S  . B. S  . C. S  . D. S  . 16 16 8 8
Câu 18. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy . Cho đường thẳng  : 2x y  3  0 . Vectơ nào sau đây là
một vectơ chỉ phương của      A. u  (2; 1  ).
B. u  (1; 2).
C. u  (2;1). D. u  ( 1  ; 2).
Câu 19. Phương trình 2 2
x  4mx  4m  2m  5  0 có nghiệm khi và chỉ khi: 5 5  5 5 A. m  . B. m  . C. m  . D. m  . 2 2 2 2 1
Câu 20. Gọi S là tổng các nghiệm trong khoảng 0;  của phương trình sin x
. Giá trị của S là 2  
A. S  0. B. S  .
C. S   . D. S  . 3 6 1
Câu 21. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình sin x  cos x  1
sin x cos x là 2  3 A.   . B. 2 . C.  . D.  . 2 2 6  2 
Câu 22. Số hạng không chứa x trong khai triển của 2 x  , (x  0)   là  x A. 240. B. 60. C. 160. D. 160.
Câu 23. Cho cấp số cộng u , biết u  5, và công sai d  2 . Số 81 là số hạng thứ bao nhiêu? n  1 A. 100. B. 50. C. 44. D. 75.
Câu 24. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , phép quay tâm O góc quay 90 biến điểm M  1  ; 2 thành điểm
M  . Tọa độ điểm M  là
A. M 2;  1 .
B. M 2;   1 . C. M  2  ;  1 .
D. M 2;   1 .
Câu 25. Cho hình bình hành ABCD AB  ;
a BC a 2 và 0
BAD  45 . Diện tích của hình bình hành ABCD A. 2 S  2a . B. 2 Sa 2. C. 2 Sa 3. D. 2 Sa . ABCD ABCD ABCD ABCD
Câu 26. Phương trình 2 2 2 2
(x  2x  3)  2(3  m)(x  2x  3)  m  6m  0 có nghiệm khi và chỉ khi A. m  . R
B. m  4.
C. m  2.
D. m  2.
Câu 27. Điều kiện để phương trình .
m sin x  3cos x  5 có nghiệm là:
Mã đề 111 – Trang 2 https://toanmath.com/m  4  A. . 
B. 4  m  4.
C. m  34.
D. m  4. m  4 
Câu 28. Cho P x 9 10 11 12 13 14 15
 (1 x)  (1 x)  (1 x)  (1 x)  (1 x)  (1 x)  (1 x) . Hệ số của số hạng chứa 9
x trong khai triển rút gọn của P x là: A. 3000. B. 8008. C. 3003. D. 8000.
Câu 29. Một hộp đựng 8 viên bi xanh, 5 viên bi đỏ, 3 viên bi vàng. Số cách chọn ra 4 viên bi sao cho số
bi xanh bằng số bi đỏ là: A. 280. B. 1160. C. 40. D. 400.
Câu 30. Cho cấp số nhân u với u  3 và công bội q  2 . Số 192 là số hạng thứ mấy của u ? n n  1 A. 5. B. 6. C. 7. D. 8.
Câu 31. Trong tam giác ABC BC  ; a CA  ;
b AB c , điều kiện cần và đủ để hai trung tuyến vẽ từ A
B vuông góc với nhau là: A. 2 2 2
2a  2b  5c . B. 2 2 2
a b  5c . C. 2 2 2
2a  2b  3c . D. 2 2 2
3a  3b  5c .
Câu 32. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy . Khoảng cách từ điểm M (3; 4) đến đường thẳng
 : 3x  4 y 1  0 là: 24 8 16 12 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 5
Câu 33. Cho hai cấp số cộng hữu hạn, mỗi cấp số có 100 số hạng là: 4; 7;10;13;16;... và 1; 6;11;16; 21;...
Có bao nhiêu số hạng có mặt trong cả hai dãy số trên A. 21. B. 20. C. 18. D. 19.
Câu 34. Số nghiệm của phương trình 2
2x  3x  5  x 1 là: A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.
sin x  2 cos x 1
Câu 35. Giả sử M là giá trị lớn nhất và m là giá trị nhỏ nhất của hàm số y  trên R .
sin x  cos x  2
Giá trị của M m là: A. 1 2. B. 0. C. 1. D. 1. 
Câu 36. Giá trị nguyên lớn nhất của m để phương trình 2 2
m sin x  2 sin 2x  3m cos x  2 có nghiệm là
A. m  3.
B. m  1.
C. m  2. D. m  1. 
Câu 37. Phương trình cos 2x  4sin x  5  0 có bao nhiêu nghiệm trên khoảng 0;10  ? A. 5. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 38. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình sin x m có nghiệm thực.
A. m  0.
B. 1  m  1.
C. 1  m  1.
D. m  0.   
Câu 39. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để phương trình cos 2x   m  2    3 
có nghiệm. Tính tổng T của các phần tử trong S . A.T  6. B. T  3. C. T  2. D. T  6.
Câu 40. Cho tứ diện ABCD , M , N lần lượt là trung điểm của AB BC . P là điểm trên cạnh CD AQ
sao cho CP  2PD . Mặt phẳng  MNP cắt AD tại Q . Tính tỉ số ? QD 1 2 A. . B. 3 . C. 2 . D. . 2 3
Câu 41. Trên giá sách có 4 quyển sách toán, 3 quyển sách lý, 2 quyển sách hóa. Lấy ngẫu nhiên 3 quyển
sách. Tính xác suất để 3 quyển được lấy ra có ít nhất một quyển là toán. 1 37 5 2 A. . B. . C. . D. . 21 42 42 7
Câu 42. Từ các chữ số 1; 2;3; 4;5; 6 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn có 4 chữ số đôi một khác nhau A. 360. B. 15. C. 120. D. 180.
Mã đề 111 – Trang 3 https://toanmath.com/
Câu 43. Cho đa giác đều  H  có 16 đỉnh. Người ta lập một tứ giác có 4 đỉnh là 4 đỉnh của  H  . Tính
số tứ giác được lập thành mà không có cạnh nào là cạnh của  H  . A. 660. B. 1840. C. 240. D. 1820.
Câu 44. Tìm hệ số của số hạng chứa 6
x trong khai triển x   x8 3 1 A. 28 . B. 70 . C. 56 . D. 56 .
Câu 45. Cấp số cộng u có số hạng đầu u  3 , công sai d  5, số hạng thứ tư là n  1
A. u  23
B. u  18
C. u  8
D. u  14 4 4 4 4 1
Câu 46. Phương trình 4 4 2
sin x  cos x  cos 2x
sin 2x m  0 có nghiệm khi và chỉ khi 4 1 A. m  .
B. 8  m  0.
C. 2  m  0.
D. 0  m  2. 4
Câu 47. Bốn số tạo thành một cấp số cộng có tổng bằng 28 và tổng các bình phương của chúng bằng
276 . Tích của bốn số đó là : A. 585. B. 161. C. 440. D. 276.
Câu 48. Một cấp số nhân có số hạng đầu u  3 , công bội q  2 . Biết S  765 . Tìm n ? 1 n A. n  7. B. n  9. C. n  6. D. n  8. u
Câu 49. Cho cấp số nhân u , biết u  12 , 3  243. Tìm u . n  1 u 9 8 4 4 2 A. u  78732. B. u  . C. u  . D. u  . 9 9 6563 9 2187 9 2187
Câu 50. Cho bốn điểm ; A ;
B C; D không đồng phẳng. Gọi M ; N lần lượt là trung điểm của AC BC .
Trên đoạn BD lấy điểm P sao cho BP  2PD . Giao điểm của đường thẳng CD và mặt phẳng  MNP là giao điểm của
A. CD NP .
B. CD MN .
C. CD MP .
D. CD AP .
……………Hết……………
Mã đề 111 – Trang 4 https://toanmath.com/
SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2019
TRƯỜNG THPT YÊN MÔ B
Môn thi: TOÁN – LỚP 11 LẦN 1 MÃ ĐỀ 111 MÃ ĐỀ 112 MÃ ĐỀ 113 MÃ ĐỀ 114 1 A 1 C 1 D 1 B 2 C 2 B 2 C 2 D 3 D 3 A 3 B 3 C 4 B 4 D 4 A 4 A 5 D 5 A 5 B 5 C 6 B 6 B 6 A 6 B 7 C 7 D 7 C 7 D 8 A 8 C 8 D 8 A 9 A 9 C 9 B 9 C 10 C 10 D 10 C 10 D 11 B 11 B 11 D 11 A 12 D 12 A 12 A 12 B 13 D 13 A 13 A 13 A 14 C 14 C 14 C 14 B 15 A 15 B 15 B 15 D 16 B 16 D 16 D 16 C 17 A 17 D 17 D 17 D 18 B 18 C 18 A 18 B 19 D 19 B 19 C 19 C 20 C 20 A 20 B 20 A 21 D 21 D 21 D 21 C 22 A 22 C 22 C 22 B 23 C 23 B 23 B 23 D 24 B 24 A 24 A 24 A 25 D 25 A 25 C 25 A 26 C 26 D 26 D 26 D 27 A 27 C 27 B 27 C 28 B 28 B 28 A 28 B 29 D 29 C 29 A 29 C 30 C 30 A 30 C 30 B 31 B 31 B 31 D 31 A 32 A 32 D 32 B 32 D 33 B 33 A 33 B 33 A 34 A 34 B 34 D 34 B 35 D 35 D 35 A 35 D 36 C 36 C 36 C 36 C 37 A 37 D 37 B 37 A 38 B 38 B 38 C 38 C 39 D 39 A 39 D 39 D 40 C 40 C 40 A 40 B 41 B 41 B 41 A 41 D 42 D 42 D 42 B 42 B 43 A 43 A 43 C 43 C 44 C 44 C 44 D 44 A 45 B 45 B 45 B 45 A 46 C 46 C 46 A 46 C 47 A 47 A 47 D 47 B 48 D 48 D 48 C 48 D 49 C 49 B 49 A 49 B 50 A 50 A 50 D 50 D
Mã đề 111 – Trang 5 https://toanmath.com/